Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 58 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 12 trang 58 (Tập 2, Chân trời sáng tạo) chi tiết. Nắm vững đặc điểm truyện ngắn hiện đại, ngôn ngữ và biệt ngữ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bước vào Bài 5: Sống với biển khơi, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những tác phẩm văn học đặc sắc với chủ đề về thiên nhiên và con người. Để có thể cảm nhận và phân tích sâu sắc những tác phẩm này, việc trang bị kiến thức lí luận văn học là vô cùng cần thiết. Bài học "Tri thức ngữ văn" trang 58 chính là chiếc chìa khóa, cung cấp cho các em những công cụ lí thuyết quan trọng. Bài giảng này sẽ giúp các em hệ thống hóa kiến thức về truyện ngắn hiện đại, phân biệt rõ ràng giữa ngôn ngữ văn họcngôn ngữ đời sống, cũng như hiểu rõ vai trò của biệt ngữ xã hội trong tác phẩm. Sau bài học, các em sẽ tự tin vận dụng những tri thức này để đọc hiểu, phân tích và đánh giá các văn bản một cách hiệu quả, sâu sắc hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Truyện ngắn hiện đại và những đặc điểm nổi bật

Truyện ngắn là một thể loại văn học quen thuộc, nhưng truyện ngắn hiện đại mang trong mình những đặc trưng riêng biệt, phản ánh tinh thần của thời đại mới. Việc nắm vững những đặc điểm này sẽ giúp các em giải mã tác phẩm một cách chính xác.

1. Khái niệm truyện ngắn hiện đại

Truyện ngắn hiện đại là một hình thức tự sự cỡ nhỏ, tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một tình huống độc đáo hay một diễn biến tâm lí của nhân vật. Khác với truyện ngắn truyền thống thường có cốt truyện hoàn chỉnh, truyện ngắn hiện đại thường có cốt truyện đơn giản, thậm chí bị làm mờ đi, để nhường chỗ cho việc khám phá chiều sâu thế giới nội tâm con người.

Thay vì kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật, truyện ngắn hiện đại thường "lát cắt" một khoảnh khắc ngắn ngủi nhưng có ý nghĩa đặc biệt, qua đó làm nổi bật một vấn đề, một tư tưởng hay một trạng thái nhân sinh. Nó giống như việc chụp một bức ảnh cận cảnh thay vì quay một thước phim dài.

2. Những đặc điểm cốt lõi của truyện ngắn hiện đại

Để nhận diện và phân tích một truyện ngắn hiện đại, các em cần chú ý đến các yếu tố sau:

a. Cốt truyện và tình huống truyện đặc sắc

  • Cốt truyện: Cốt truyện của truyện ngắn hiện đại thường không phức tạp, không có nhiều sự kiện gay cấn. Đôi khi, truyện chỉ xoay quanh một vài sự việc nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Tình huống truyện (Narrative Situation): Đây là yếu tố then chốt. Tác giả thường xây dựng một tình huống truyện độc đáo – một hoàn cảnh đặc biệt mà nhân vật bị đặt vào. Chính trong tình huống éo le, trớ trêu hay bất ngờ đó, tính cách, phẩm chất và thế giới nội tâm của nhân vật được bộc lộ một cách rõ nét nhất.
  • Ví dụ kinh điển:
    • Trong "Vợ nhặt" của Kim Lân, tình huống anh cu Tràng nghèo đói, xấu xí lại "nhặt" được vợ giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945 là một tình huống độc đáo, éo le. Qua đó, tác phẩm làm nổi bật vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống mãnh liệt.
    • Trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, tình huống người nghệ sĩ phát hiện ra vẻ đẹp tuyệt đỉnh của chiếc thuyền ngoài xa và ngay sau đó chứng kiến cảnh bạo lực gia đình tàn nhẫn trên chính con thuyền đó đã tạo ra một nghịch lí, buộc nhân vật và người đọc phải suy ngẫm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời.

b. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại không còn được miêu tả một chiều, phiến diện. Thay vào đó, họ được xây dựng với sự phức tạp, đa chiều trong nội tâm.

  • Khám phá nội tâm: Tác giả tập trung soi chiếu vào thế giới bên trong của nhân vật, khai thác những dòng suy nghĩ, những mâu thuẫn, dằn vặt, những cảm xúc tinh vi. Kĩ thuật dòng ý thức, độc thoại nội tâm thường được sử dụng triệt để.
  • Hành động và lời nói: Tính cách nhân vật được thể hiện gián tiếp qua hành động, lời nói, cử chỉ thay vì qua lời bình luận trực tiếp của tác giả. Điều này đòi hỏi người đọc phải suy luận, phân tích để hiểu được nhân vật.
  • Ví dụ: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" ban đầu hiện lên là một người phụ nữ cam chịu, nhẫn nhục. Nhưng qua cuộc đối thoại với chánh án Đẩu, bà lại bộc lộ sự sâu sắc, thấu hiểu lẽ đời và đức hi sinh lớn lao. Đó chính là sự phức tạp, đa chiều của nhân vật hiện đại.

c. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật linh hoạt

Việc lựa chọn ngôi kể và điểm nhìn có vai trò quyết định đến cách câu chuyện được truyền tải.

  • Ngôi thứ nhất (Tôi): Người kể chuyện trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thâm nhập vào thế giới nội tâm nhân vật. Tuy nhiên, điểm nhìn bị giới hạn trong sự hiểu biết của "tôi".
  • Ngôi thứ ba: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện. Có hai dạng chính:
    • Điểm nhìn toàn tri (Biết tuốt): Người kể chuyện biết mọi thứ, từ hành động đến suy nghĩ của tất cả nhân vật.
    • Điểm nhìn hạn tri (Từ một nhân vật): Người kể chuyện kể theo điểm nhìn của một nhân vật nhất định, làm cho câu chuyện có vẻ khách quan nhưng vẫn mang đậm dấu ấn cảm nhận của nhân vật đó.
  • Sự dịch chuyển điểm nhìn: Nhiều truyện ngắn hiện đại sử dụng linh hoạt, dịch chuyển điểm nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác, tạo ra cái nhìn đa chiều, lập thể về sự việc, con người.

d. Không gian và thời gian nghệ thuật giàu ý nghĩa

Không gian và thời gian trong truyện ngắn hiện đại không chỉ là bối cảnh vật lí mà còn là một yếu tố nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu tượng.

  • Không gian nghệ thuật: Có thể là không gian thực (làng quê, thành thị, bãi biển) nhưng được gia công để mang ý nghĩa ẩn dụ. Ví dụ, không gian "ngoài xa" và "bờ" trong "Chiếc thuyền ngoài xa" tượng trưng cho nghệ thuật và hiện thực.
  • Thời gian nghệ thuật: Thời gian có thể bị đảo lộn, đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Tác giả thường tập trung vào thời gian tâm lí – cảm nhận chủ quan của nhân vật về thời gian, thay vì thời gian vật lí tuyến tính.

II. Ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ đời sống: Mối quan hệ tương hỗ

Ngôn ngữ là chất liệu của văn học. Hiểu được sự khác biệt và mối liên hệ giữa ngôn ngữ đời sống và ngôn ngữ văn học giúp ta trân trọng hơn tài năng của nhà văn và cái hay của tác phẩm.

1. Ngôn ngữ đời sống là gì?

Ngôn ngữ đời sống (hay khẩu ngữ, ngôn ngữ sinh hoạt hằng ngày) là ngôn ngữ chúng ta sử dụng trong giao tiếp thông thường, không qua gọt giũa, trau chuốt. Nó mang tính tự nhiên, tức thời, gắn liền với ngữ cảnh cụ thể.

  • Đặc điểm: Thường dùng từ ngữ thông tục, giản dị, có thể có các yếu tố dư thừa, lặp lại, các câu nói tỉnh lược hoặc các thán từ (ừ, à, ờ...).
  • Mục đích: Chủ yếu để trao đổi thông tin, bày tỏ tình cảm, suy nghĩ một cách trực tiếp và nhanh chóng.
  • Ví dụ: "Ê, đi ăn cơm không?", "Trời ơi, mệt quá!", "Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ?"

2. Ngôn ngữ văn học: Sự chắt lọc và thăng hoa

a. Định nghĩa và bản chất

Ngôn ngữ văn học là ngôn ngữ đã được nhà văn lựa chọn, gọt giũa, tổ chức một cách nghệ thuật để tạo ra giá trị thẩm mĩ. Nó là sự thăng hoa của ngôn ngữ đời sống, lấy ngôn ngữ đời sống làm chất liệu nhưng nâng lên một tầm cao mới.

Nhà văn không bê nguyên xi ngôn ngữ đời sống vào tác phẩm. Họ là những "người phu chữ", cần mẫn sàng lọc, sắp xếp, và thổi hồn vào từng con chữ để tạo nên những hình tượng nghệ thuật độc đáo.

b. Tính hình tượng và tính biểu cảm

  • Tính hình tượng: Ngôn ngữ văn học có khả năng gợi ra những hình ảnh, bức tranh sống động trong tâm trí người đọc thông qua việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, tượng trưng...
    Ví dụ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Trần Đăng Khoa). Từ "rơi nghiêng" không có trong đời sống, nhưng nó gợi ra một hình ảnh chiếc lá rơi nhẹ nhàng, chao liệng một cách tinh tế.
  • Tính biểu cảm: Ngôn ngữ văn học không chỉ miêu tả mà còn truyền tải cảm xúc, thái độ của người viết. Mỗi từ ngữ được chọn đều có thể mang một sắc thái tình cảm riêng, tác động mạnh mẽ đến người đọc.
    Ví dụ: Thay vì nói "cô ấy rất buồn", Nguyễn Du viết "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?". Câu thơ vừa tả cảnh, vừa ngụ tình, thể hiện nỗi buồn mênh mông, vô định của Thúy Kiều.

c. Tính đa nghĩa và hàm súc

Một trong những đặc trưng quan trọng nhất của ngôn ngữ văn học là tính đa nghĩa. Một từ, một câu, một hình ảnh có thể gợi ra nhiều tầng ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào sự cảm nhận và kiến thức của người đọc. Điều này tạo ra chiều sâu và sức hấp dẫn cho tác phẩm.

3. So sánh ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ đời sống

Để dễ hình dung, chúng ta có thể lập bảng so sánh sau:

  • Tiêu chí: Mục đích sử dụng
    • Ngôn ngữ đời sống: Giao tiếp, trao đổi thông tin, thực dụng.
    • Ngôn ngữ văn học: Thẩm mĩ (tạo ra cái đẹp), nhận thức (phản ánh hiện thực), giáo dục.
  • Tiêu chí: Mức độ trau chuốt
    • Ngôn ngữ đời sống: Tự nhiên, ít gọt giũa, có thể tùy tiện.
    • Ngôn ngữ văn học: Được lựa chọn, gọt giũa, tổ chức công phu.
  • Tiêu chí: Đặc trưng nổi bật
    • Ngôn ngữ đời sống: Cụ thể, trực tiếp, gắn với ngữ cảnh.
    • Ngôn ngữ văn học: Tính hình tượng, tính biểu cảm, tính đa nghĩa, tính hàm súc.
  • Tiêu chí: Mối quan hệ
    • Ngôn ngữ văn học lấy ngôn ngữ đời sống làm chất liệu, làm nguồn sống. Ngược lại, ngôn ngữ văn học góp phần làm cho ngôn ngữ đời sống trở nên phong phú, trong sáng và tinh tế hơn.

III. Biệt ngữ xã hội và vai trò trong văn học

Trong kho tàng ngôn ngữ đa dạng, biệt ngữ xã hội là một mảng màu đặc biệt, phản ánh sự phân hóa của xã hội và được các nhà văn sử dụng như một thủ pháp nghệ thuật độc đáo.

1. Định nghĩa biệt ngữ xã hội

Biệt ngữ xã hội (Social Jargon/Slang) là những từ ngữ được sử dụng hạn chế trong một nhóm xã hội nhất định (ví dụ: một tầng lớp, một nghề nghiệp, một lứa tuổi...). Các thành viên trong nhóm dùng biệt ngữ để giao tiếp với nhau và đôi khi để phân biệt với người ngoài nhóm.

Biệt ngữ có thể thay đổi rất nhanh, đặc biệt là biệt ngữ của giới trẻ. Nó thể hiện sự năng động, sáng tạo của ngôn ngữ nhưng cũng có thể gây khó hiểu cho những người không thuộc cộng đồng đó.

2. Phân loại và ví dụ thực tế

a. Biệt ngữ nghề nghiệp

Đây là những thuật ngữ chuyên môn chỉ những người trong cùng một ngành nghề mới hiểu rõ.

  • Y khoa: "Bệnh nhân qua cơn nguy kịch", "cho đi chụp X-quang", "làm kháng sinh đồ".
  • Công nghệ thông tin: "Code bị bug rồi", "deploy sản phẩm lên server", "fix bug này đi".
  • Quân sự: "Tăng-thiết giáp", "hỏa lực", "tác chiến", "hành quân".

b. Biệt ngữ của các tầng lớp, nhóm xã hội (tiếng lóng)

Đây là những từ ngữ thường được coi là "tiếng lóng", mang tính không chính thức, thường được dùng trong khẩu ngữ.

  • Giới trẻ: "flex" (khoe khoang), "cháy" (hết mình), "u là trời" (thể hiện sự ngạc nhiên), "gét gô" (let's go).
  • Các nhóm xã hội khác (mang tính lịch sử): Trong các tác phẩm về xã hội cũ, ta có thể bắt gặp biệt ngữ của giới giang hồ, lưu manh như "chém", "dạt vòm"...

3. Vai trò của biệt ngữ xã hội trong tác phẩm văn học

Nhà văn sử dụng biệt ngữ không phải để khoe kiến thức, mà như một công cụ nghệ thuật hữu hiệu.

a. Tô đậm bối cảnh và không khí xã hội

Việc đưa biệt ngữ vào tác phẩm giúp tái hiện chân thực không gian, môi trường mà nhân vật đang sống. Khi đọc một đoạn đối thoại đầy biệt ngữ của dân cờ bạc, người đọc sẽ cảm nhận được không khí của sòng bạc. Khi nghe các bác sĩ nói chuyện, ta như đang ở trong bệnh viện.

Ví dụ: Trong phóng sự "Tôi kéo xe" của Tam Lang, việc sử dụng những từ ngữ của giới phu xe như "cháy túi", "làm cuốc"... đã giúp tái hiện một cách sống động cuộc sống của tầng lớp lao động dưới đáy xã hội.

b. Khắc họa tính cách, xuất thân nhân vật

Ngôn ngữ là một phần của con người. Cách nhân vật sử dụng biệt ngữ (hoặc không sử dụng) sẽ tiết lộ rất nhiều về họ: họ làm nghề gì, họ thuộc tầng lớp nào, tính cách họ ra sao (trẻ trung, bụi bặm hay trí thức...).

Ví dụ: Trong "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, lời nói của các nhân vật thượng lưu rởm đầy những từ tiếng Pháp lai căng ("Mê-si-ừ", "ma-đầm", "sport", "ten-nít"...) đã lột tả một cách châm biếm tính cách lai căng, học đòi, trống rỗng của họ.

c. Tạo sự đa dạng và sức sống cho ngôn ngữ tác phẩm

Sử dụng biệt ngữ một cách hợp lí giúp lời văn, đặc biệt là lời thoại nhân vật, trở nên tự nhiên, sinh động và gần với đời sống hơn, tránh được sự đơn điệu, khuôn sáo. Nó cho thấy khả năng quan sát và vốn sống phong phú của nhà văn.

Tuy nhiên, việc lạm dụng biệt ngữ có thể khiến tác phẩm trở nên khó hiểu, nặng nề và nhanh chóng lỗi thời. Vì vậy, tài năng của nhà văn thể hiện ở việc sử dụng chúng một cách đắt giá, đúng lúc, đúng chỗ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản của truyện ngắn hiện đại. Theo em, yếu tố nào (tình huống truyện, nhân vật, điểm nhìn trần thuật...) giữ vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đặc sắc của một truyện ngắn hiện đại? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: - Nêu 4 đặc điểm chính đã học: tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật xây dựng nhân vật đa chiều, điểm nhìn trần thuật linh hoạt, không gian-thời gian nghệ thuật giàu ý nghĩa. - Tự do lựa chọn yếu tố quan trọng nhất và lập luận để bảo vệ quan điểm. Ví dụ, chọn "tình huống truyện" vì nó là "cái chìa khóa" mở ra mọi vấn đề, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích mối quan hệ hai chiều giữa ngôn ngữ đời sống và ngôn ngữ văn học. Lấy một ví dụ từ một tác phẩm văn học em đã học để minh họa cho sự thăng hoa của ngôn ngữ đời sống trong ngôn ngữ văn học.

    Gợi ý trả lời: - Mối quan hệ hai chiều: Ngôn ngữ đời sống là chất liệu, là nguồn nuôi dưỡng cho ngôn ngữ văn học. Ngược lại, ngôn ngữ văn học làm giàu, làm đẹp, chuẩn hóa ngôn ngữ đời sống. - Ví dụ: Có thể lấy câu ca dao "Trong đầm gì đẹp bằng sen / Lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng". Các từ "đầm", "sen", "lá", "bông", "nhị" đều là từ đời sống. Nhưng qua sự sắp xếp, lựa chọn và gieo vần, câu ca dao đã trở thành một câu thơ tuyệt đẹp, giàu hình ảnh và ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp của con người.

  3. Câu hỏi 3: Nhà văn Nguyễn Minh Châu từng quan niệm: "Nhà văn phải là người có vốn sống phong phú và một cái 'phông' văn hóa dồi dào". Theo em, quan niệm này liên quan như thế nào đến việc sử dụng biệt ngữ xã hội trong tác phẩm văn học?

    Gợi ý trả lời: - Lập luận rằng việc sử dụng biệt ngữ xã hội chính là một biểu hiện của "vốn sống phong phú". - Để sử dụng biệt ngữ chính xác, tự nhiên, nhà văn phải thực sự thâm nhập, quan sát và am hiểu sâu sắc về nhóm xã hội mà mình đang miêu tả. - Nếu không có vốn sống, việc sử dụng biệt ngữ sẽ trở nên gượng gạo, sai lệch, phản tác dụng, không khắc họa được nhân vật và bối cảnh. Do đó, quan niệm của Nguyễn Minh Châu khẳng định tầm quan trọng của việc nhà văn phải "sống" và "hiểu" đời sống để có thể sáng tạo nghệ thuật một cách chân thực.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại ba đơn vị kiến thức ngữ văn quan trọng: đặc trưng của truyện ngắn hiện đại, mối quan hệ giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ đời sống, cùng vai trò của biệt ngữ xã hội. Đây không phải là những lí thuyết khô khan, mà là những công cụ sắc bén giúp các em khám phá thế giới nghệ thuật trong các tác phẩm sắp học. Nắm vững những tri thức này, các em sẽ có một nền tảng vững chắc để phân tích sâu hơn các truyện ngắn như "Người ở bến sông Châu", cảm nhận được tài năng ngôn ngữ của các tác giả và hiểu được những thông điệp sâu sắc mà họ gửi gắm. Hãy luôn chủ động vận dụng những kiến thức này vào quá trình đọc hiểu văn bản nhé!

truyện ngắn hiện đại Chân trời sáng tạo Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 12 ngôn ngữ văn học
Preview

Đang tải...