Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 125 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 125 (Ngữ văn 12 - CTST) chi tiết nhất. Phân tích sâu về người kể chuyện, điểm nhìn trần thuật, lời nhân vật và độc thoại nội tâm để nắm vững kiến thức trọng tâm, phân tích tác phẩm hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Chúng ta đang cùng nhau bước vào Bài 7: "Quyền năng của người kể chuyện", một chủ đề vô cùng thú vị và quan trọng trong chương trình Ngữ văn. Trang tri thức ngữ văn lần này sẽ trang bị cho các em những "công cụ" sắc bén để khám phá thế giới nội tâm của tác phẩm văn học. Tại sao cùng một câu chuyện nhưng cách kể khác nhau lại mang đến những cảm nhận khác biệt? Sức mạnh nào ẩn sau giọng kể, điểm nhìn và lời của nhân vật? Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta giải mã những bí ẩn đó. Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về người kể chuyện, điểm nhìn trần thuật, cách phân biệt lời của người kể chuyện và lời nhân vật, cũng như sức mạnh của độc thoại nội tâm. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài thi mà còn mở ra một cách đọc văn sâu sắc và tinh tế hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật: "Ai đang kể chuyện?"

Khi đọc một tác phẩm truyện, các em có bao giờ tự hỏi ai đang kể cho mình nghe câu chuyện này không? Đó chính là vai trò của người kể chuyện, một yếu tố then chốt quyết định cách chúng ta tiếp nhận toàn bộ tác phẩm.

a. Khái niệm người kể chuyện

Người kể chuyện (narrator) là một hình tượng do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Người kể chuyện có thể xuất hiện trực tiếp qua đại từ nhân xưng "tôi" hoặc ẩn mình sau các nhân vật, sự kiện.

Điều quan trọng cần nhớ là: người kể chuyện KHÔNG phải là tác giả. Tác giả là người có thật ngoài đời, sáng tạo ra tác phẩm. Còn người kể chuyện chỉ là một "vai diễn", một "giọng nói" được tác giả lựa chọn để dẫn dắt câu chuyện một cách hiệu quả nhất. Việc lựa chọn người kể chuyện là một quyết định nghệ thuật có chủ đích của nhà văn.

b. Phân loại người kể chuyện và điểm nhìn tương ứng

Dựa vào ngôi xưng và mức độ "biết" của người kể chuyện, chúng ta có thể phân chia thành các loại chính sau đây, mỗi loại gắn với một điểm nhìn trần thuật (narrative point of view) riêng.

Người kể chuyện ngôi thứ nhất

  • Đặc điểm: Người kể chuyện xưng "tôi", "chúng tôi". Đây là một nhân vật trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện.
  • Điểm nhìn: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất là điểm nhìn bên tronggiới hạn. Người đọc chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, thấy, nghe và cảm nhận. Chúng ta tiếp cận câu chuyện qua lăng kính chủ quan của nhân vật này.
  • Tác dụng:
    • Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy như đang nghe một người bạn tâm sự.
    • Dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm, những suy tư, tình cảm phức tạp của nhân vật kể chuyện.
  • Hạn chế: Thông tin mang tính chủ quan cao, tầm nhìn bị giới hạn trong phạm vi hiểu biết của một người.
  • Ví dụ: Trong truyện ngắn Tôi đi học của Thanh Tịnh, người kể chuyện xưng "tôi", hồi tưởng lại những kỉ niệm trong sáng của ngày tựu trường đầu tiên. Toàn bộ cảm xúc, suy nghĩ đều là của nhân vật "tôi" lúc nhỏ, tạo nên một giọng văn nhẹ nhàng, đầy chất thơ.

Người kể chuyện ngôi thứ ba

Đây là dạng người kể chuyện phổ biến nhất, không xuất hiện trực tiếp trong tác phẩm mà "ẩn mình" đi, dùng các đại từ như "hắn", "y", "anh ta", "bà ấy", "họ" để gọi tên nhân vật. Người kể chuyện ngôi thứ ba lại có hai loại điểm nhìn khác nhau:

Người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn toàn tri (biết tuốt)
  • Đặc điểm: Người kể chuyện có mặt ở khắp mọi nơi, biết mọi chuyện. Họ không chỉ biết hành động bên ngoài mà còn "đọc" được cả những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín nhất của tất cả các nhân vật. Họ có thể bình luận, đánh giá về sự kiện và nhân vật.
  • Điểm nhìn: Điểm nhìn toàn tri (omniscient point of view) hay còn gọi là điểm nhìn của "Thượng đế".
  • Tác dụng:
    • Cung cấp cho người đọc một cái nhìn bao quát, toàn diện về thế giới nghệ thuật của tác phẩm.
    • Cho phép nhà văn tự do di chuyển không gian, thời gian, đi sâu vào nhiều tuyến nhân vật khác nhau.
    • Dễ dàng thể hiện tư tưởng, triết lí của mình thông qua các lời bình luận, đánh giá.
  • Ví dụ: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du sử dụng người kể chuyện toàn tri. Người kể chuyện biết rõ số phận chìm nổi của Kiều, biết tâm tư của Kim Trọng, nỗi đau của Từ Hải và cả những mưu mô của Tú Bà, Mã Giám Sinh. Người kể chuyện còn thường xuyên đưa ra những lời bình luận đầy tính triết lí như: "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau".
Người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn hạn tri (hạn chế)
  • Đặc điểm: Người kể chuyện ngôi thứ ba nhưng chỉ tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn của một hoặc một vài nhân vật nhất định. Người kể chuyện dường như "nhập vai" vào nhân vật đó, kể lại sự việc qua lăng kính của họ, dù vẫn dùng ngôi thứ ba.
  • Điểm nhìn: Điểm nhìn hạn tri (limited point of view).
  • Tác dụng:
    • Vừa giữ được sự khách quan của ngôi thứ ba, vừa khai thác được chiều sâu nội tâm của nhân vật được chọn làm trung tâm điểm nhìn.
    • Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc giữa người đọc và nhân vật trung tâm.
  • Ví dụ: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, người kể chuyện chủ yếu đặt điểm nhìn vào nhân vật Tràng. Chúng ta theo chân Tràng trên đường về, cảm nhận sự ngạc nhiên, rồi cái "phớn phở" của anh, chứng kiến sự việc qua đôi mắt của anh. Mặc dù có những đoạn điểm nhìn chuyển sang bà cụ Tứ, nhưng phần lớn câu chuyện được soi chiếu qua tâm trạng của Tràng.

2. Lời người kể chuyện và lời nhân vật: Phân biệt các "giọng nói" trong tác phẩm

Trong một bản nhạc giao hưởng, có nhiều loại nhạc cụ cùng cất lên tiếng hát. Trong một tác phẩm tự sự cũng vậy, có nhiều "giọng nói" đan xen, đó là lời của người kể chuyệnlời của nhân vật. Phân biệt được chúng là chìa khóa để hiểu sâu hơn về cấu trúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

a. Lời người kể chuyện (Narrator's Voice)

Đây là lời dẫn dắt, miêu tả, bình luận của người kể chuyện. Chức năng của nó là:

  • Kể sự việc: Tóm tắt, thuật lại các diễn biến của câu chuyện.
  • Miêu tả: Tả ngoại hình nhân vật, bối cảnh không gian, thời gian.
  • Bình luận, đánh giá: Thể hiện thái độ, quan điểm của người kể chuyện (và qua đó là của tác giả) về các sự kiện, nhân vật.

Ví dụ: Trong Chí Phèo của Nam Cao, đoạn mở đầu: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu hắn chửi trời...". Đây hoàn toàn là lời của người kể chuyện, có chức năng giới thiệu nhân vật và hành động đặc trưng của nhân vật đó.

b. Lời nhân vật (Character's Voice)

Đây là tiếng nói trực tiếp của các nhân vật trong tác phẩm, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau.

Lời đối thoại (Direct Speech)

Đây là hình thức dễ nhận biết nhất, là lời nói trực tiếp giữa các nhân vật với nhau. Thường được đặt trong dấu ngoặc kép ("") hoặc sau dấu gạch đầu dòng (-).

Ví dụ: Trong Vợ nhặt, người đàn bà nói với Tràng:
- "Có ăn gì thì ăn, chả ăn giầu."
Tràng đáp:
- "Muốn ăn gì thì ăn."

Lời đối thoại giúp thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Lời kể lại (Indirect Speech)

Đây là khi người kể chuyện thuật lại lời nói của nhân vật bằng giọng của mình. Lời nói không được trích dẫn nguyên văn mà được chuyển đổi về ngôi, thì và thường có các từ như "rằng", "là", "liệu"...

Ví dụ:
Lời trực tiếp: Anh ta nói: "Tôi sẽ đến vào ngày mai."
Lời kể lại (gián tiếp): Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến vào ngày hôm sau.

Hình thức này giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn, tập trung vào nội dung thông báo thay vì sắc thái của lời nói.

Lời nửa trực tiếp (Free Indirect Discourse)

Đây là một kỹ thuật trần thuật phức tạp và tinh tế. Lời nửa trực tiếp là sự kết hợp giữa lời người kể chuyện và ý nghĩ, giọng điệu của nhân vật. Nó vẫn dùng ngôi thứ ba nhưng lại mang đậm màu sắc cảm xúc, suy tư của nhân vật.

So sánh để hiểu rõ:

  • Lời người kể chuyện: Anh ta buồn bã nhìn ra cửa sổ.
  • Độc thoại nội tâm (lời trực tiếp): Anh ta nghĩ: "Trời ơi, sao cuộc đời mình lại buồn thế này?"
  • Lời nửa trực tiếp: Anh ta nhìn ra cửa sổ. Trời ơi, sao cuộc đời lại buồn đến thế này?

Ở ví dụ lời nửa trực tiếp, không có dấu ngoặc kép hay từ "nghĩ rằng", nhưng câu cảm thán "Trời ơi..." rõ ràng là tiếng lòng của nhân vật, được hòa quyện vào lời kể của người trần thuật. Kỹ thuật này giúp nhà văn tái hiện dòng ý thức của nhân vật một cách tự nhiên, chân thực, khiến người đọc như đang ở trong tâm trí họ.

3. Sự dịch chuyển điểm nhìn và Độc thoại nội tâm: Đi sâu vào thế giới nhân vật

Văn học hiện đại thường không bằng lòng với một điểm nhìn cố định. Các nhà văn liên tục tìm cách phá vỡ giới hạn để khám phá con người từ nhiều góc độ. Sự dịch chuyển điểm nhìn và độc thoại nội tâm là hai trong số những công cụ đắc lực nhất.

a. Sự dịch chuyển điểm nhìn trần thuật

Sự dịch chuyển điểm nhìn là việc người kể chuyện thay đổi góc nhìn, di chuyển từ điểm nhìn của nhân vật này sang nhân vật khác, hoặc từ điểm nhìn bên ngoài vào điểm nhìn bên trong.

  • Mục đích:
    • Tạo cái nhìn đa chiều: Cùng một sự kiện nhưng được nhìn từ nhiều góc độ sẽ hiện ra đầy đủ và phức tạp hơn.
    • Tạo sự đối sánh: So sánh cách nhìn, cách cảm của các nhân vật về cùng một vấn đề.
    • Tăng tính khách quan: Tránh được sự phiến diện khi chỉ nhìn từ một phía.
  • Ví dụ: Trong Vợ nhặt, câu chuyện chủ yếu được kể qua điểm nhìn của Tràng. Nhưng khi bà cụ Tứ xuất hiện, điểm nhìn lập tức chuyển sang bà. Chúng ta thấy sự việc qua đôi mắt ngạc nhiên, lo âu rồi lại thương xót của người mẹ. Sau đó, điểm nhìn lại có lúc chuyển sang người vợ nhặt, thể hiện sự thay đổi của cô. Sự dịch chuyển linh hoạt này giúp Kim Lân khắc họa trọn vẹn bi kịch và vẻ đẹp tình người trong nạn đói.

b. Độc thoại nội tâm (Internal Monologue)

Độc thoại nội tâm là lời nói bên trong của nhân vật, là dòng suy nghĩ, cảm xúc, những trăn trở, đấu tranh diễn ra trong tâm trí mà không được thốt ra thành lời. Đây là hình thức của lời nhân vật.

Cần phân biệt độc thoại nội tâm (nghĩ trong đầu) với độc thoại (nói một mình thành tiếng). Độc thoại nội tâm là công cụ tuyệt vời để:

  • Khám phá chiều sâu tâm hồn: Nó mở ra cánh cửa vào thế giới bí mật nhất của nhân vật, nơi họ sống thật nhất với những ước mơ, nỗi sợ và mâu thuẫn của mình.
  • Thể hiện quá trình đấu tranh nội tâm: Cho thấy những giằng xé, lựa chọn của nhân vật trước một tình huống khó khăn.
  • Làm chậm nhịp truyện: Dừng dòng sự kiện bên ngoài để tập trung vào diễn biến tâm lý bên trong.

Ví dụ: Trong Đời thừa của Nam Cao, những dòng độc thoại nội tâm của nhân vật Hộ chiếm vị trí vô cùng quan trọng. Đó là những dằn vặt đau đớn giữa hoài bão văn chương và gánh nặng cơm áo gạo tiền, giữa tình thương vợ con và sự bất lực của bản thân. Ví dụ: "Chao ôi! Hắn đã viết những gì? Toàn những cái vô vị, nhạt nhẽo, gợi những tình cảm rất nhẹ, rất nông…". Những dòng suy nghĩ này giúp ta hiểu được bi kịch tinh thần của một nhà văn chân chính bị hoàn cảnh vùi dập.

4. Bảng tổng hợp và ứng dụng phân tích

a. Bảng tóm tắt các khái niệm chính

Khái niệm Đặc điểm nhận biết Tác dụng nghệ thuật chính
Người kể chuyện ngôi thứ nhất Xưng "tôi", "chúng tôi"; là nhân vật trong truyện. Tạo sự chân thực, gần gũi, đi sâu vào nội tâm nhân vật kể chuyện.
Người kể chuyện ngôi thứ ba (toàn tri) Giấu mình; biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật. Tạo cái nhìn bao quát, toàn diện; thể hiện tư tưởng của tác giả.
Người kể chuyện ngôi thứ ba (hạn tri) Giấu mình; chỉ tập trung vào điểm nhìn của một vài nhân vật. Vừa khách quan, vừa đào sâu nội tâm nhân vật trung tâm.
Lời nửa trực tiếp Lời kể ở ngôi thứ ba nhưng mang giọng điệu, suy nghĩ của nhân vật. Tái hiện dòng ý thức một cách tự nhiên, tạo sự đồng cảm sâu sắc.
Độc thoại nội tâm Dòng suy nghĩ không thành lời của nhân vật. Khám phá chiều sâu tâm hồn, thể hiện những đấu tranh bên trong.
Dịch chuyển điểm nhìn Thay đổi góc nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác. Tạo cái nhìn đa chiều, khách quan và phức tạp về sự việc.

b. Vận dụng vào phân tích tác phẩm

Khi phân tích một tác phẩm truyện, các em hãy thử đặt ra và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Người kể chuyện là ai? Ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba?
  2. Điểm nhìn trần thuật là gì? Toàn tri, hạn tri, hay điểm nhìn của nhân vật xưng "tôi"? Điểm nhìn có dịch chuyển không? Nếu có, nó dịch chuyển từ đâu đến đâu và nhằm mục đích gì?
  3. Lời kể có gì đặc biệt? Tác giả sử dụng những loại lời nào (đối thoại, kể lại, nửa trực tiếp)? Sự kết hợp đó tạo ra hiệu quả gì?
  4. Tác phẩm có sử dụng độc thoại nội tâm không? Nếu có, nó tiết lộ điều gì về thế giới bên trong của nhân vật?

Việc trả lời những câu hỏi này sẽ giúp bài phân tích của các em có chiều sâu, không chỉ dừng lại ở việc tóm tắt cốt truyện mà thực sự đi vào khám phá nghệ thuật xây dựng tác phẩm của nhà văn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu 1: Phân biệt người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba (xét ở cả hai phương diện điểm nhìn toàn tri và hạn tri). Theo em, việc lựa chọn mỗi loại người kể chuyện sẽ mang lại những ưu thế và hạn chế gì cho tác phẩm?
    Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng tổng hợp. Nêu rõ sự khác biệt về ngôi xưng, mức độ "biết" của người kể chuyện. Phân tích ưu điểm (tính chân thực/tính bao quát) và nhược điểm (tính chủ quan/nguy cơ làm giảm sự tập trung) của từng loại.
  2. Câu 2: Hãy tìm một đoạn văn trong một tác phẩm đã học (ví dụ: Chí Phèo, Vợ nhặt, Rừng xà nu...) và chỉ ra đâu là lời người kể chuyện, đâu là lời nhân vật (đối thoại, độc thoại nội tâm). Phân tích tác dụng của sự kết hợp đó trong việc thể hiện nội dung đoạn văn.
    Gợi ý trả lời: Chép lại đoạn văn ngắn. Dùng bút khác màu gạch chân và chú thích các loại lời kể. Phân tích xem lời người kể chuyện có vai trò gì (dẫn dắt, miêu tả?), lời nhân vật bộc lộ điều gì (tính cách, tâm trạng?).
  3. Câu 3: Sức mạnh của độc thoại nội tâm và lời nửa trực tiếp trong việc khám phá thế giới tinh thần của nhân vật là gì? Hãy làm rõ bằng việc phân tích một ví dụ cụ thể.
    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa và chức năng của hai khái niệm. Chọn một nhân vật có đời sống nội tâm phức tạp (ví dụ: Hộ trong Đời thừa, bà cụ Tứ trong Vợ nhặt) để phân tích. Chỉ ra những dòng độc thoại nội tâm/lời nửa trực tiếp và bình luận về giá trị của chúng trong việc thể hiện bi kịch/vẻ đẹp tâm hồn nhân vật.
  4. Câu 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) kể lại một sự việc em đã chứng kiến, lần lượt sử dụng: a) Điểm nhìn ngôi thứ nhất; b) Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chọn một người trong cuộc làm điểm nhìn). So sánh sự khác biệt về hiệu quả biểu đạt của hai đoạn văn.
    Gợi ý trả lời: Chọn một sự việc đơn giản (một trận mưa rào, một buổi chia tay...). Viết 2 đoạn văn riêng biệt. Đoạn (a) dùng "tôi". Đoạn (b) dùng tên người đó và chỉ kể những gì người đó thấy, nghĩ. Nhận xét đoạn (a) mang lại cảm giác cá nhân, chủ quan hơn, còn đoạn (b) vừa có khoảng cách vừa có sự thấu hiểu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá những tri thức ngữ văn quan trọng về "Quyền năng của người kể chuyện". Các khái niệm như người kể chuyện, điểm nhìn trần thuật, lời kể, và độc thoại nội tâm chính là những chiếc chìa khóa vạn năng giúp các em mở mọi cánh cửa vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm tự sự. Chúng không phải là những lý thuyết khô khan, mà là những công cụ đầy sức mạnh được các nhà văn sử dụng để điều khiển cảm xúc, định hướng suy nghĩ và tạo ra những ấn tượng khó phai trong lòng người đọc. Từ hôm nay, khi đọc bất kỳ câu chuyện nào, các em hãy thử vận dụng những kiến thức này để "đọc" cả những gì nằm sau con chữ. Chúc các em thành công trên hành trình chinh phục văn học!

điểm nhìn trần thuật Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 người kể chuyện Soạn bài Tri thức ngữ văn 12
Preview

Đang tải...