Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 9 (Kết nối tri thức) - A-Z

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 9 trang 9 (Kết nối tri thức) chi tiết nhất. Phân tích sâu truyện ngắn, người kể chuyện, điểm nhìn, lời văn.

A. Mở đầu: Khai mở công cụ phân tích văn học

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học đầu tiên trong chương trình Ngữ văn - bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học Tri thức ngữ văn trang 9 đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vạn năng, trang bị cho các em những công cụ lý luận văn học nền tảng để khám phá thế giới truyện ngắn hiện đại. Việc nắm vững các khái niệm như truyện ngắn, người kể chuyện, điểm nhìn, lời người kể chuyện và lời nhân vật không chỉ giúp các em đọc hiểu sâu sắc hơn các tác phẩm trong sách giáo khoa mà còn hình thành tư duy phân tích, cảm thụ văn học một cách độc lập và tinh tế. Bài giảng này sẽ hệ thống hóa kiến thức một cách chi tiết, giúp các em tự tin chinh phục mọi văn bản truyện kể sắp tới.

B. Nội dung chính: Giải mã các yếu tố của truyện ngắn hiện đại

I. Truyện ngắn hiện đại: Khoảnh khắc của đời sống

1. Khái niệm truyện ngắn

Truyện ngắn là một thể loại văn học tự sự, có dung lượng nhỏ, tập trung miêu tả một hoặc vài biến cố, một khía cạnh trong cuộc sống hay một giai đoạn, một lát cắt trong cuộc đời của nhân vật. Do dung lượng có hạn, truyện ngắn thường hướng tới việc khắc họa một "khoảnh khắc" mà ở đó, tính cách nhân vật bộc lộ rõ nét nhất và chủ đề tư tưởng của tác phẩm được thể hiện một cách sâu sắc.

Khác với tiểu thuyết đồ sộ, truyện ngắn không ôm đồm tái hiện toàn bộ cuộc đời nhân vật hay một bức tranh xã hội rộng lớn. Thay vào đó, nó giống như một cú "chớp máy ảnh" nghệ thuật, bắt trọn khoảnh khắc ý nghĩa nhất, từ đó gợi mở cho người đọc những suy ngẫm sâu xa về con người và cuộc đời.

2. Đặc trưng cơ bản của truyện ngắn hiện đại

Truyện ngắn hiện đại Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến nay mang những đặc trưng nổi bật, phân biệt nó với các hình thức truyện kể trung đại:

  • Cốt truyện cô đọng: Thường xoay quanh một tình huống truyện độc đáo, bất ngờ. Tình huống này chính là "cái khung" để nhân vật bộc lộ bản chất, và ý đồ của tác giả được hé mở. Ví dụ: Tình huống éo le của nhân vật Tràng trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) hay cuộc gặp gỡ bất ngờ trên chuyến tàu đêm trong "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam).
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường không phải là những hình mẫu lý tưởng hay hoàn toàn xấu xa. Họ là những con người đời thường với tâm lý phức tạp, đa chiều. Nhà văn tập trung khai thác chiều sâu nội tâm, những diễn biến tâm lý tinh vi thay vì chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • Ngôn ngữ nghệ thuật: Ngôn ngữ truyện ngắn hiện đại gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu tính tạo hình và biểu cảm. Đặc biệt, sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật (đối thoại, độc thoại nội tâm) tạo nên sức hấp dẫn riêng.
  • Kết thúc mở: Nhiều truyện ngắn hiện đại không có một kết thúc trọn vẹn, rõ ràng. Thay vào đó, tác giả để lại những dư âm, những khoảng trống để người đọc tự suy ngẫm và hoàn thiện ý nghĩa câu chuyện. Ví dụ: Kết thúc truyện "Lặng lẽ Sa Pa" (Nguyễn Thành Long) để lại trong lòng người đọc hình ảnh anh thanh niên và những suy tư về sự cống hiến thầm lặng.

II. Người kể chuyện (Ngôi kể): "Linh hồn" của tác phẩm

1. Khái niệm Người kể chuyện

Người kể chuyện (Ngôi kể) là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Đó có thể là một nhân vật xuất hiện trực tiếp trong tác phẩm (ngôi thứ nhất) hoặc một "giọng nói" ẩn mình đằng sau các sự kiện (ngôi thứ ba). Lựa chọn người kể chuyện là một quyết định nghệ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách câu chuyện được truyền tải và cảm nhận.

Cần phân biệt rõ tác giảngười kể chuyện. Tác giả là con người thật ngoài đời, còn người kể chuyện chỉ là một "vai diễn", một công cụ nghệ thuật mà tác giả sử dụng.

2. Phân loại người kể chuyện (Ngôi kể)

a. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện xưng "tôi", "chúng tôi". Họ trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến các sự kiện trong câu chuyện.
  • Tác dụng:
    • Tạo sự chân thực, gần gũi: Câu chuyện được kể qua trải nghiệm trực tiếp của nhân vật "tôi", tạo cảm giác như một lời tâm sự, một lời tự thú, khiến người đọc dễ dàng tin tưởng và đồng cảm.
    • Khám phá thế giới nội tâm: Cho phép tác giả đi sâu vào thế giới tình cảm, suy nghĩ, những dằn vặt, trăn trở của nhân vật một cách tự nhiên và chi tiết nhất.
  • Hạn chế: Vì câu chuyện được nhìn qua lăng kính chủ quan của một người nên tính khách quan có thể bị hạn chế. Người đọc chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, thấy và cảm nhận.
  • Ví dụ kinh điển: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, câu chuyện được kể qua lời của nhân vật ông giáo (xưng "tôi"). Nhờ đó, ta không chỉ hiểu về bi kịch của Lão Hạc mà còn thấu hiểu sâu sắc tấm lòng, sự dằn vặt của chính người kể chuyện.
b. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • Dấu hiệu nhận biết: Người kể chuyện giấu mình, không xuất hiện trực tiếp, gọi tên các nhân vật hoặc dùng các đại từ "hắn", "y", "chị ta", "họ"... để kể.
  • Tác dụng:
    • Tạo tính khách quan: Câu chuyện được trình bày một cách bao quát, toàn diện. Người kể có thể di chuyển linh hoạt trong không gian và thời gian, kể về nhiều nhân vật, nhiều sự kiện khác nhau.
    • Linh hoạt trong điểm nhìn: Người kể chuyện ngôi thứ ba có thể biết hết mọi thứ (toàn tri), hoặc chỉ biết những gì quan sát được từ bên ngoài, hoặc nhập vào nội tâm của một nhân vật nào đó. Sự linh hoạt này tạo ra hiệu ứng nghệ thuật phong phú.
  • Ví dụ kinh điển: Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba. Người kể chuyện này biết tuốt, từ lúc Chí Phèo sinh ra, những biến cố cuộc đời, cho đến những suy nghĩ sâu kín nhất trong cơn say và cả khi tỉnh. Điều này giúp tác giả dựng nên một bức tranh toàn cảnh về xã hội và bi kịch của người nông dân.

III. Điểm nhìn trần thuật: "Lăng kính" soi chiếu hiện thực

1. Khái niệm Điểm nhìn trần thuật

Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả, và bình luận về các sự kiện, nhân vật trong tác phẩm. Nếu người kể chuyện là "ai đang kể?" thì điểm nhìn trả lời cho câu hỏi "kể từ đâu?", "nhìn từ góc độ nào?".

Điểm nhìn quyết định những gì sẽ được kể, kể như thế nào, và tạo ra một khoảng cách thẩm mỹ nhất định giữa người đọc và câu chuyện.

2. Mối quan hệ giữa Điểm nhìn và Ngôi kể

Ngôi kể và điểm nhìn có mối quan hệ chặt chẽ nhưng không hoàn toàn đồng nhất.

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Thường gắn liền với điểm nhìn bên trong. Người kể chuyện ("tôi") chỉ có thể kể những gì mình biết, mình thấy, mình nghĩ. Điểm nhìn bị giới hạn trong tầm hiểu biết và cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Có thể sử dụng nhiều loại điểm nhìn một cách linh hoạt:
    • Điểm nhìn toàn tri (biết tuốt): Người kể chuyện ở bên ngoài câu chuyện nhưng biết tất cả, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai, từ hành động đến suy nghĩ thầm kín nhất của mọi nhân vật. Đây là điểm nhìn của "Thượng đế". Ví dụ: Người kể trong "Chí Phèo".
    • Điểm nhìn bên ngoài: Người kể chuyện chỉ miêu tả những gì có thể quan sát được bằng giác quan (hành động, lời nói, ngoại hình) như một chiếc máy quay phim. Họ không biết suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật. Điểm nhìn này tạo ra sự khách quan, lạnh lùng.
    • Điểm nhìn bên trong (chuyển dịch): Người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng "nhập vai" vào một nhân vật nào đó để kể lại câu chuyện từ góc nhìn của nhân vật ấy. Điểm nhìn có thể dịch chuyển từ nhân vật này sang nhân vật khác, tạo ra cái nhìn đa chiều. Ví dụ: Trong "Lặng lẽ Sa Pa", người kể chuyện chủ yếu nhìn qua con mắt và suy nghĩ của ông họa sĩ, nhưng đôi lúc lại chuyển sang điểm nhìn của cô kĩ sư.

3. Phân tích ví dụ về sự dịch chuyển điểm nhìn

Hãy xem xét đoạn văn trong tác phẩm "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng. Người kể chuyện là ông Ba, một người bạn của ông Sáu, tức là người kể chuyện ngôi thứ nhất. Toàn bộ câu chuyện được kể qua điểm nhìn của ông Ba. Tuy nhiên, có những đoạn, dường như người kể chuyện đã hóa thân vào ông Sáu để thể hiện nỗi đau đớn, mong nhớ con đến tột cùng. Hay khi miêu tả bé Thu, người kể chuyện lại đặt mình vào vị trí của một người quan sát tinh tế để nắm bắt những chuyển biến tâm lý phức tạp của cô bé. Chính sự dịch chuyển điểm nhìn tinh tế này (dù vẫn giữ ngôi "tôi") đã làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc và lay động lòng người.

IV. Lời người kể chuyện và Lời nhân vật: Nghệ thuật đối thoại trong truyện

Trong một tác phẩm tự sự, lời văn bao gồm hai thành phần chính: lời của người kể chuyện và lời của nhân vật. Sự phối hợp giữa chúng tạo nên nhịp điệu và cấu trúc của truyện.

1. Lời người kể chuyện

Đây là lời của người dẫn dắt câu chuyện, có chức năng:

  • Kể (Tường thuật): Thuật lại các sự việc, hành động. Ví dụ: "Ông Sáu bước tới, khom người xuống..."
  • Tả (Miêu tả): Tái hiện ngoại hình nhân vật, bối cảnh không gian, thời gian. Ví dụ: "Vết thẹo dài trên má phải của anh đỏ ửng lên..."
  • Bình luận (Trữ tình ngoại đề): Nêu lên những suy nghĩ, đánh giá, nhận xét trực tiếp của người kể chuyện về sự kiện hoặc nhân vật. Ví dụ: "Thật là một cuộc chia tay đầy éo le."

2. Lời nhân vật

Đây là lời nói, suy nghĩ của các nhân vật trong truyện, thể hiện trực tiếp tính cách, tư tưởng, tình cảm của họ. Lời nhân vật có nhiều dạng thức:

a. Lời đối thoại

Là cuộc nói chuyện, trao đổi trực tiếp giữa hai hay nhiều nhân vật. Dấu hiệu nhận biết là các gạch đầu dòng hoặc đặt trong dấu ngoặc kép. Đối thoại thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Ví dụ (trong "Làng" của Kim Lân):

- Này, bác Hai!

- Gì?

- Làng chợ Dầu chúng bay Việt gian theo Tây...

b. Lời độc thoại

Là lời của một nhân vật nói với chính mình, thường thể hiện những suy tư, trăn trở, dằn vặt nội tâm. Độc thoại có thể được nói ra thành lời (độc thoại thành tiếng) hoặc chỉ diễn ra trong suy nghĩ (độc thoại nội tâm).

  • Độc thoại thành tiếng: Nhân vật tự nói một mình. Ví dụ: Chí Phèo sau khi bị Thị Nở từ chối, vừa đi vừa chửi: "Tao muốn làm người lương thiện, ai cho tao lương thiện?".
  • Độc thoại nội tâm: Dòng suy nghĩ miên man bên trong nhân vật, không thốt ra lời. Đây là phương tiện hữu hiệu để khám phá thế giới tâm hồn. Ví dụ: Những dòng suy nghĩ của ông Hai khi nghe tin làng mình theo giặc: "Cả làng Việt gian!... Cháy nhà cơ mà!"
c. Lời nửa trực tiếp (Lời gián tiếp tự do)

Đây là một hình thức tinh vi và phức tạp, là sự hòa quyện giữa lời của người kể chuyện và ý nghĩ, cảm xúc của nhân vật. Về hình thức, nó giống như lời của người kể chuyện (ngôi thứ ba, không có gạch đầu dòng hay ngoặc kép), nhưng về nội dung, nó lại mang đậm giọng điệu, suy nghĩ của nhân vật.

Ví dụ phân tích: Trong "Chí Phèo", có đoạn Nam Cao viết: "Hắn thấy nhục, chứ yêu đương gì. Cả làng này có ai người ta yêu hắn đâu."

Câu văn này không có dấu hiệu của lời nói trực tiếp. Về ngữ pháp, nó là lời của người kể chuyện ngôi thứ ba. Tuy nhiên, giọng điệu cay đắng, tủi hổ ("nhục, chứ yêu đương gì") rõ ràng là của Chí Phèo. Người kể chuyện dường như đã hóa thân vào nhân vật, nói hộ nỗi lòng của nhân vật. Đây chính là lời nửa trực tiếp.

Lời nửa trực tiếp giúp nhà văn thể hiện thế giới nội tâm một cách kín đáo, tự nhiên, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc mà không cần người kể chuyện phải bình luận trực tiếp.


C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và vận dụng kiến thức đã học. Hãy cố gắng trả lời một cách chi tiết, có dẫn chứng từ các tác phẩm đã học hoặc đã đọc.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt về tác dụng nghệ thuật giữa việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba. Lấy ví dụ từ hai truyện ngắn em đã học để minh họa.
    Gợi ý trả lời:
    • Nêu khái niệm và đặc điểm của hai ngôi kể.
    • Phân tích tác dụng của ngôi thứ nhất (tính chân thực, chủ quan, giới hạn trong khám phá nội tâm) qua một truyện (ví dụ: "Lão Hạc").
    • Phân tích tác dụng của ngôi thứ ba (tính khách quan, bao quát, linh hoạt về điểm nhìn) qua một truyện khác (ví dụ: "Lặng lẽ Sa Pa").
    • So sánh và chỉ ra ý đồ của tác giả khi lựa chọn mỗi ngôi kể.
  2. Câu hỏi 2: Điểm nhìn trần thuật là gì? Phân tích sự dịch chuyển điểm nhìn trong một đoạn trích của truyện ngắn "Chiếc lược ngà" (Nguyễn Quang Sáng) và nêu rõ hiệu quả nghệ thuật của nó.
    Gợi ý trả lời:
    • Định nghĩa điểm nhìn trần thuật.
    • Xác định người kể chuyện và điểm nhìn bao trùm của tác phẩm ("tôi" - ông Ba).
    • Chọn một đoạn (ví dụ: cảnh chia tay ở bến sông) và chỉ ra điểm nhìn đã dịch chuyển từ người kể chuyện sang nhân vật ông Sáu hoặc bé Thu như thế nào (thể hiện qua các chi tiết, từ ngữ miêu tả nội tâm).
    • Phân tích tác dụng: giúp thấu hiểu sâu sắc tâm trạng nhân vật, tạo sự đồng cảm, làm câu chuyện trở nên đa chiều.
  3. Câu hỏi 3: Phân biệt lời đối thoại, lời độc thoại nội tâm và lời nửa trực tiếp. Tìm một ví dụ về lời nửa trực tiếp trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân và phân tích tác dụng của nó.
    Gợi ý trả lời:
    • Nêu định nghĩa và dấu hiệu nhận biết của ba loại lời văn.
    • Tìm một đoạn văn trong "Làng" là lời nửa trực tiếp (ví dụ: những đoạn ông Hai tự dằn vặt, suy nghĩ sau khi nghe tin làng theo giặc: "Về làm gì cái làng ấy nữa. Chúng nó theo Tây cả rồi. Về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ...").
    • Phân tích: Chỉ ra câu văn mang hình thức lời kể nhưng giọng điệu, cảm xúc là của nhân vật. Nêu tác dụng của việc sử dụng lời nửa trực tiếp trong việc thể hiện nỗi đau đớn, giằng xé và lòng trung thành của ông Hai.

D. Kết luận & Tóm tắt

Bài học Tri thức ngữ văn trang 9 đã trang bị cho chúng ta bốn công cụ lý thuyết sắc bén: khái niệm truyện ngắn hiện đại, vai trò của người kể chuyện (ngôi kể), sự linh hoạt của điểm nhìn trần thuật, và sự đa dạng của lời người kể chuyện - lời nhân vật. Nắm vững những kiến thức này không phải là để ghi nhớ một cách máy móc, mà là để vận dụng chúng như những lăng kính khác nhau khi soi chiếu vào tác phẩm. Từ đó, các em có thể tự mình khám phá những tầng ý nghĩa ẩn sâu, thấu hiểu ý đồ nghệ thuật của nhà văn và cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của thế giới văn chương. Hãy đọc thật nhiều truyện ngắn và thực hành phân tích các yếu tố này để biến lý thuyết thành kỹ năng của riêng mình.

Tri thức ngữ văn lớp 9 soạn văn 9 kết nối tri thức truyện ngắn hiện đại người kể chuyện và điểm nhìn lời nhân vật
Preview

Đang tải...