A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng quan trọng trong bài Tri thức ngữ văn trang 40 sách Kết nối tri thức. Bài học này sẽ trang bị cho các em hai công cụ lý luận sắc bén: hiểu sâu về thể loại truyện và truyện ngắn hiện đại, đồng thời phân biệt rạch ròi ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Việc nắm vững những khái niệm này không chỉ giúp các em chinh phục các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 12 một cách dễ dàng hơn, mà còn nâng cao khả năng cảm thụ văn học và kỹ năng giao tiếp, viết lách trong đời sống. Qua bài giảng này, các em sẽ tự tin phân tích các yếu tố nghệ thuật của truyện ngắn và nhận diện, đánh giá được hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Khám phá Truyện và Truyện ngắn hiện đại
Truyện là một trong những thể loại văn học lâu đời và phổ biến nhất. Ở chương trình lớp 12, chúng ta sẽ tập trung vào truyện ngắn hiện đại, một thể loại đặc biệt với nhiều giá trị nghệ thuật độc đáo.
1. Khái niệm và đặc điểm của truyện
a. Khái niệm truyện
Truyện là một thể loại văn học thuộc loại hình tự sự, sử dụng phương thức trần thuật (kể chuyện) để miêu tả, tái hiện một chuỗi sự kiện, biến cố xảy ra trong cuộc sống và thế giới nội tâm của nhân vật.
Nói một cách đơn giản, truyện là nghệ thuật kể một câu chuyện có đầu có cuối, có nhân vật, có sự việc, qua đó thể hiện một tư tưởng, chủ đề nào đó của tác giả.
b. Các yếu tố cốt lõi của truyện
- Cốt truyện (Plot): Là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện. Cốt truyện thường bao gồm: trình bày (giới thiệu), thắt nút (xung đột nảy sinh), phát triển, cao trào (đỉnh điểm xung đột) và mở nút (giải quyết xung đột).
- Nhân vật (Character): Là đối tượng được nhà văn miêu tả, khắc họa trong tác phẩm, có thể là con người, loài vật, đồ vật được nhân hóa. Nhân vật là phương tiện để nhà văn thể hiện tư tưởng và khám phá hiện thực. Nhân vật được thể hiện qua ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, và đặc biệt là thế giới nội tâm.
- Bối cảnh (Setting): Bao gồm không gian và thời gian nghệ thuật nơi câu chuyện diễn ra. Bối cảnh không chỉ là "phông nền" mà còn góp phần tạo nên không khí, tác động đến tâm lý, hành động của nhân vật và thể hiện ý đồ của tác giả.
- Người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật (Narrator & Point of View): Người kể chuyện là "giọng nói" kể lại câu chuyện. Điểm nhìn là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát và kể lại sự việc. Có thể là điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") hoặc ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).
2. Truyện ngắn hiện đại: Một bước tiến của thể loại
Truyện ngắn hiện đại kế thừa những đặc điểm chung của truyện nhưng có những nét đặc trưng riêng, phản ánh tinh thần của thời đại mới.
a. Định nghĩa truyện ngắn hiện đại
Truyện ngắn hiện đại là một hình thức tự sự cỡ nhỏ, tập trung khắc họa một "khoảnh khắc", một "lát cắt" của đời sống, qua đó làm nổi bật một khía cạnh của tính cách nhân vật, một tình huống éo le hoặc một vấn đề xã hội, triết lí nhân sinh sâu sắc.
b. Đặc trưng nổi bật của truyện ngắn hiện đại
-
Dung lượng ngắn gọn, cô đọng: Truyện ngắn thường có dung lượng hạn chế, đòi hỏi tác giả phải có bút pháp "chấm phá", "ý tại ngôn ngoại". Tác giả không kể lể dài dòng mà chọn lọc những chi tiết đắt giá nhất để thể hiện ý đồ.
- Ví dụ: Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân chỉ gói gọn trong vài ngày nhưng đã tái hiện được cả nạn đói khủng khiếp năm 1945 và vẻ đẹp tình người.
-
Cốt truyện tập trung và tình huống truyện độc đáo:
- Cốt truyện của truyện ngắn hiện đại thường không phức tạp, ít sự kiện. Thay vào đó, nó tập trung vào một tình huống truyện đặc biệt.
- Tình huống truyện là hoàn cảnh éo le, bất thường mà nhân vật bị đặt vào, buộc phải hành động hoặc bộc lộ bản chất, tính cách, tư tưởng. Nó giống như một "lát cắt" mà qua đó ta thấy được toàn bộ "thân cây".
- Ví dụ: Tình huống "nhặt được vợ" giữa lúc đói khát trong "Vợ nhặt" là một tình huống độc đáo, làm bật lên giá trị của tình người và khát vọng sống.
-
Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường là những con người bình dị trong đời thường. Tác giả ít miêu tả toàn diện cuộc đời nhân vật mà tập trung khắc họa chiều sâu nội tâm, những diễn biến tâm lí phức tạp, những suy tư, trăn trở.
- Ví dụ: Nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" được Tô Hoài khám phá sâu sắc từ một cô gái vô cảm, "lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa" đến khi sức sống tiềm tàng trỗi dậy mãnh liệt.
- Nghệ thuật trần thuật đa dạng: Truyện ngắn hiện đại sử dụng linh hoạt các điểm nhìn trần thuật. Điểm nhìn có thể dịch chuyển từ bên ngoài vào nội tâm nhân vật, từ nhân vật này sang nhân vật khác, tạo nên cái nhìn đa chiều, phong phú. Giọng điệu trần thuật cũng đa dạng: triết lí, suy tư, trữ tình, hài hước, châm biếm...
3. Phân biệt truyện ngắn hiện đại với các thể loại tự sự khác
| Tiêu chí | Truyện ngắn trung đại | Truyện ngắn hiện đại | Tiểu thuyết |
|---|---|---|---|
| Dung lượng | Ngắn | Ngắn, cô đọng | Dài, đồ sộ |
| Cốt truyện | Tập trung vào hành động, sự kiện bên ngoài. Thường có tính giáo huấn. | Tập trung vào tình huống, sự kiện nhỏ để khám phá nội tâm. Thường có kết thúc mở. | Phức tạp, nhiều tuyến, nhiều xung đột, phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn. |
| Nhân vật | Thường được lý tưởng hóa, phân tuyến chính - tà rõ ràng. | Nhân vật đời thường, được khám phá ở chiều sâu tâm lý phức tạp, đa diện. | Hệ thống nhân vật đông đảo, được miêu tả trong quá trình vận động, phát triển. |
| Không gian, thời gian | Ước lệ, tượng trưng. | Cụ thể, xác thực, gắn với đời sống. | Rộng lớn, kéo dài, bao quát nhiều giai đoạn lịch sử. |
| Mục đích | Chủ yếu để "tải đạo", truyền tải bài học đạo đức. | Khám phá con người và cuộc sống ở những góc khuất, những khoảnh khắc. | Tái hiện bức tranh toàn cảnh về một thời đại, một xã hội. |
II. Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết: Hai mặt của giao tiếp
Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp cơ bản của con người, tồn tại ở hai dạng chính: nói và viết. Hiểu rõ đặc điểm của hai dạng này giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn và cảm nhận sâu sắc hơn các tác phẩm văn học.
1. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)
a. Khái niệm và môi trường sử dụng
Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp, hàng ngày. Nó thường mang tính tức thời, tự nhiên và không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Môi trường sử dụng: Các cuộc trò chuyện, hội thoại, phát biểu, tranh luận... nơi người nói và người nghe có thể tương tác trực tiếp.
b. Đặc điểm của ngôn ngữ nói
- Tính tức thời, không gọt giũa: Người nói thường phản ứng nhanh, câu văn có thể không hoàn chỉnh, lặp từ, dùng từ đệm (à, ừm, thì, là...).
- Sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ: Ngôn ngữ nói được hỗ trợ mạnh mẽ bởi ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt. Những yếu tố này giúp biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa rõ ràng hơn.
- Từ ngữ gần gũi, sinh động: Thường sử dụng từ ngữ thông tục, khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng. Ví dụ: "trúng tủ", "học vẹt", "buôn dưa lê".
- Câu văn đơn giản: Thường có cấu trúc câu đơn, câu ngắn, câu đặc biệt, câu cảm thán để dễ nghe, dễ hiểu.
2. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)
a. Khái niệm và môi trường sử dụng
Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách, báo, văn bản hành chính, thư từ... Nó có thời gian để suy ngẫm, gọt giũa và tuân thủ các quy tắc chặt chẽ.
- Môi trường sử dụng: Các văn bản cần lưu trữ, truyền đạt thông tin chính xác, có tính lâu dài.
b. Đặc điểm của ngôn ngữ viết
- Tính trau chuốt, chính xác: Ngôn ngữ viết đòi hỏi sự lựa chọn từ ngữ cẩn thận, câu văn mạch lạc, đúng ngữ pháp và chính tả.
- Không có yếu tố phi ngôn ngữ: Vì không có sự hỗ trợ của cử chỉ, ngữ điệu, ngôn ngữ viết phải diễn đạt ý nghĩa một cách tường minh thông qua từ ngữ và cấu trúc câu. Các dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt.
- Từ ngữ trang trọng, chuẩn mực: Thường sử dụng các từ ngữ toàn dân, từ ngữ học thuật, thuật ngữ khoa học. Tránh dùng khẩu ngữ, tiếng lóng (trừ trường hợp có dụng ý nghệ thuật).
- Câu văn phức tạp, logic: Thường sử dụng các câu phức, câu ghép với các quan hệ từ để diễn đạt những tư tưởng, lập luận phức tạp, chặt chẽ.
3. Mối quan hệ và sự chuyển hóa giữa ngôn ngữ nói và viết
Ngôn ngữ nói và viết không tách biệt hoàn toàn mà có mối quan hệ tương tác, bổ sung cho nhau.
a. Sự tương tác hai chiều
- Ngôn ngữ nói là cơ sở của ngôn ngữ viết. Nhiều từ ngữ, cách diễn đạt trong ngôn ngữ viết có nguồn gốc từ ngôn ngữ nói.
- Ngược lại, ngôn ngữ viết góp phần chuẩn hóa, làm phong phú và giữ gìn sự trong sáng cho ngôn ngữ nói. Việc đọc sách, báo giúp chúng ta nói năng lưu loát, mạch lạc hơn.
b. Ứng dụng trong văn học
Trong văn học, sự kết hợp giữa ngôn ngữ nói và viết tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Các nhà văn là những bậc thầy trong việc sử dụng hai dạng ngôn ngữ này.
- Ngôn ngữ nói trong tác phẩm: Được sử dụng chủ yếu trong lời thoại của nhân vật. Việc này giúp:
- Cá tính hóa nhân vật: Lời ăn tiếng nói thể hiện rõ nguồn gốc xuất thân, trình độ văn hóa, tính cách của nhân vật. Ví dụ, lời nói của bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt" mộc mạc, chân chất, đầy yêu thương.
- Tạo không khí chân thực: Giúp câu chuyện trở nên sống động, gần gũi như đang diễn ra trước mắt người đọc.
- Ngôn ngữ viết trong tác phẩm: Được sử dụng chủ yếu trong lời của người kể chuyện (phần trần thuật, miêu tả). Việc này giúp:
- Miêu tả bối cảnh, nội tâm: Dùng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh để vẽ nên khung cảnh thiên nhiên, xã hội hoặc đi sâu vào thế giới tâm hồn phức tạp của nhân vật.
- Thể hiện giọng điệu, tư tưởng của tác giả: Lời trần thuật mang đậm dấu ấn phong cách và quan điểm của nhà văn.
III. Vận dụng tri thức ngữ văn vào đọc hiểu văn bản
Nắm vững lý thuyết là bước đầu, quan trọng hơn là các em phải biết vận dụng chúng để phân tích tác phẩm cụ thể. Đây là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới.
1. Đọc hiểu một truyện ngắn hiện đại
Khi tiếp cận một truyện ngắn hiện đại, các em hãy tự đặt ra và trả lời các câu hỏi sau:
- Tình huống truyện là gì? Hoàn cảnh đặc biệt nào đã xảy ra với nhân vật? Tình huống đó có gì độc đáo, éo le?
- Nhân vật chính là ai? Họ được đặt vào tình huống nào? Diễn biến tâm trạng, hành động của họ ra sao trước tình huống đó? Điều đó cho thấy vẻ đẹp hay bi kịch gì ở họ?
- Câu chuyện được kể từ điểm nhìn của ai? Người kể chuyện là ngôi thứ nhất ("tôi") hay ngôi thứ ba? Điểm nhìn đó giúp tác giả thể hiện điều gì (khách quan, hay đi sâu vào nội tâm)?
- Chi tiết nào là đắt giá nhất? Tìm ra những chi tiết nghệ thuật (hình ảnh, hành động, lời nói) mang nhiều ý nghĩa, góp phần thể hiện chủ đề.
- Chủ đề, thông điệp của truyện là gì? Qua câu chuyện, tác giả muốn gửi gắm điều gì về con người, về cuộc sống? Kết thúc truyện (đặc biệt là kết thúc mở) gợi cho em suy nghĩ gì?
2. Nhận biết và phân tích ngôn ngữ nói/viết trong tác phẩm
Khi đọc một tác phẩm, hãy chú ý phân biệt hai loại ngôn ngữ này:
- Xác định ngôn ngữ nói: Tìm các đoạn hội thoại trực tiếp giữa các nhân vật (thường được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc sau dấu gạch đầu dòng). Chú ý đến các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, cách xưng hô, cấu trúc câu...
- Phân tích tác dụng của ngôn ngữ nói: Lời thoại đó đã thể hiện tính cách nhân vật như thế nào? Nó có phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp không? Nó tạo ra không khí gì cho câu chuyện (căng thẳng, thân mật, hài hước...)?
- Xác định ngôn ngữ viết: Chú ý đến các đoạn văn miêu tả, trần thuật của người kể chuyện.
- Phân tích tác dụng của ngôn ngữ viết: Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh trong lời trần thuật đã giúp em hình dung ra bối cảnh, tâm trạng nhân vật ra sao? Giọng điệu của người kể chuyện (trang trọng, buồn thương, châm biếm...) là gì?
Ví dụ: Trong truyện "Chí Phèo", ngôn ngữ của Chí khi say rượu ("Tao muốn làm người lương thiện! Ai cho tao lương thiện?") là ngôn ngữ nói đầy bi kịch, thể hiện tận cùng sự tuyệt vọng. Trong khi đó, những đoạn văn Nam Cao miêu tả làng Vũ Đại lại là ngôn ngữ viết sắc sảo, đầy chất triết lí.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Trình bày những đặc trưng cơ bản của truyện ngắn hiện đại. Theo em, yếu tố nào (cốt truyện, nhân vật, tình huống truyện) giữ vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của một truyện ngắn hiện đại? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Nêu các đặc trưng (dung lượng, cốt truyện, nhân vật, tình huống...). Chọn một yếu tố (thường là tình huống truyện) và lập luận về vai trò "hạt nhân", "then chốt" của nó trong việc bộc lộ nhân vật và chủ đề.
-
Câu hỏi 2: Phân biệt sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết dựa trên các tiêu chí: phương tiện, hoàn cảnh sử dụng, đặc điểm từ vựng và ngữ pháp.
Gợi ý trả lời: Kẻ bảng hoặc trình bày thành các cặp so sánh tương ứng với mỗi tiêu chí. Lấy ví dụ minh họa cụ thể cho mỗi đặc điểm.
-
Câu hỏi 3: Trong một tác phẩm truyện, việc tác giả sử dụng ngôn ngữ nói (khẩu ngữ, từ địa phương) cho lời thoại nhân vật có những tác dụng nghệ thuật gì?
Gợi ý trả lời: Nêu ít nhất hai tác dụng chính: (1) Cá tính hóa nhân vật (khắc họa tính cách, xuất thân); (2) Tạo sự chân thực, sống động cho câu chuyện. Lấy ví dụ từ một tác phẩm đã học để chứng minh.
-
Câu hỏi 4: Hãy chọn một truyện ngắn hiện đại mà em yêu thích trong chương trình Ngữ văn THPT (ví dụ: "Vợ nhặt", "Vợ chồng A Phủ", "Chiếc thuyền ngoài xa"...) và chỉ ra tình huống truyện độc đáo trong tác phẩm đó.
Gợi ý trả lời: Giới thiệu ngắn gọn tác phẩm. Nêu rõ tình huống truyện là gì. Phân tích sự độc đáo, éo le của tình huống và vai trò của nó trong việc thúc đẩy câu chuyện, soi chiếu nhân vật và thể hiện tư tưởng của tác giả.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức ngữ văn cốt lõi về truyện ngắn hiện đại và ngôn ngữ nói - viết. Có thể thấy, truyện ngắn hiện đại hấp dẫn người đọc bởi nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo và khả năng khai thác chiều sâu tâm lí con người. Bên cạnh đó, việc nhận diện và phân tích sự kết hợp tài tình giữa ngôn ngữ nói tự nhiên, đời thường trong lời thoại và ngôn ngữ viết trau chuốt, giàu hình ảnh trong lời trần thuật chính là chìa khóa để mở cánh cửa vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm. Hy vọng rằng, bài học hôm nay sẽ là hành trang vững chắc để các em tự tin khám phá những tác phẩm văn học đặc sắc trong chương trình lớp 12. Chúc các em học tốt!