Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 109 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 109 Tập 1 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Cùng tìm hiểu về đặc trưng sử thi, bối cảnh, không gian, nhân vật và cốt truyện.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thể loại văn học cổ xưa và hùng tráng nhất của nhân loại: Sử thi. Đây là những áng văn chương đồ sộ, là tiếng nói của cả một cộng đồng, một dân tộc trong buổi bình minh của lịch sử. Việc nắm vững các kiến thức trong bài học Tri thức ngữ văn trang 109, sách Chân trời sáng tạo, không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về các tác phẩm sử thi kinh điển như Đăm Săn, I-li-át, Ô-đi-xê mà còn trang bị cho các em một "bộ công cụ" lí luận sắc bén để phân tích bất kì tác phẩm văn học nào. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa đến với thế giới của những người anh hùng, những trận chiến vĩ đại và những giá trị văn hóa bất hủ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình thú vị này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái quát về Thể loại Sử thi (Epic)

Trước khi đi sâu vào các yếu tố cụ thể, chúng ta cần xây dựng một nền tảng vững chắc về khái niệm và đặc điểm chung của thể loại văn học đặc biệt này.

1.1. Sử thi là gì?

Định nghĩa cốt lõi

Theo Sách giáo khoa Ngữ văn 10, Chân trời sáng tạo, Tập 1, trang 109:

Sử thi (còn gọi là anh hùng ca) là tác phẩm tự sự dài, có quy mô hoành tráng, ngôn ngữ trang trọng, hào hùng, kể về những sự kiện quan trọng của cộng đồng, gắn với vai trò của những người anh hùng.

Để hiểu đơn giản hơn, các em hãy hình dung sử thi như một bộ phim "bom tấn" của thời cổ đại. Nó không kể những câu chuyện vụn vặt, đời thường mà tập trung vào những biến cố có tầm ảnh hưởng to lớn đến vận mệnh của cả một dân tộc, một quốc gia, ví dụ như các cuộc chiến tranh, công cuộc chinh phục thiên nhiên hay sự nghiệp xây dựng và bảo vệ cộng đồng. Nhân vật chính của "bộ phim" này luôn là những người anh hùng kiệt xuất, hội tụ những phẩm chất và sức mạnh phi thường.

Nguồn gốc và vai trò

Sử thi ra đời trong một giai đoạn lịch sử rất đặc biệt, khi xã hội loài người đang chuyển từ chế độ công xã nguyên thuỷ sang xã hội có giai cấp và nhà nước. Đây là thời kì của những cộng đồng, bộ lạc, dân tộc đang trên đà hình thành và phát triển. Trong bối cảnh đó, sử thi đóng vai trò như một "cuốn bách khoa toàn thư" về đời sống của cộng đồng, thực hiện nhiều chức năng quan trọng:

  • Lưu giữ lịch sử: Ghi lại những sự kiện trọng đại, những cuộc chiến tranh, những cuộc di dân... theo cách nhìn của người xưa.
  • Bảo tồn văn hóa: Phản ánh phong tục, tập quán, tín ngưỡng, quan niệm đạo đức và triết lí nhân sinh của cộng đồng.
  • Giáo dục và cố kết cộng đồng: Ca ngợi người anh hùng, đề cao các giá trị chung, từ đó khơi dậy niềm tự hào và tinh thần đoàn kết dân tộc.

1.2. Phân loại sử thi

Dựa vào nội dung và hình tượng trung tâm, sử thi thường được chia thành hai loại chính:

Sử thi thần thoại

Loại sử thi này tập trung kể về quá trình sáng tạo thế giới, sự hình thành của vạn vật và sự ra đời của các dân tộc. Nhân vật chính thường là các vị thần, các lực lượng siêu nhiên. Ví dụ tiêu biểu của Việt Nam là sử thi Đẻ đất đẻ nước của dân tộc Mường. Tác phẩm này lý giải nguồn gốc của trời đất, sông núi, cây cỏ và con người theo quan niệm của người Mường cổ.

Sử thi anh hùng

Đây là loại sử thi phổ biến hơn, tập trung vào cuộc đời và chiến công của những người anh hùng. Nhân vật anh hùng đại diện cho sức mạnh, lí tưởng và khát vọng của cả cộng đồng. Các tác phẩm kinh điển như Đăm Săn (Tây Nguyên, Việt Nam), I-li-át, Ô-đi-xê (Hy Lạp), Ra-ma-ya-na (Ấn Độ) đều thuộc loại này. Nhân vật Đăm Săn đi bắt Nữ thần Mặt Trời không chỉ vì vinh quang cá nhân mà còn vì sự thịnh vượng của cả buôn làng.

2. Các Yếu tố Đặc trưng của Sử thi

Để tạo nên tầm vóc vĩ đại, sử thi được xây dựng từ những yếu tố nghệ thuật rất đặc trưng, từ bối cảnh, không gian, thời gian cho đến cách xây dựng nhân vật và cốt truyện.

2.1. Bối cảnh văn hóa - lịch sử

Bối cảnh là gì?

Bối cảnh văn hóa - lịch sử là toàn bộ hoàn cảnh xã hội, điều kiện lịch sử, phong tục, tín ngưỡng, và không khí tư tưởng của thời đại mà tác phẩm ra đời. Nó chính là mảnh đất nuôi dưỡng cho tác phẩm nảy mầm và phát triển. Một tác phẩm sử thi không bao giờ là một sáng tạo đơn độc, tách rời khỏi cộng đồng.

Tầm quan trọng trong sử thi

Đối với sử thi, bối cảnh này có vai trò cực kỳ quan trọng. Tác phẩm phản ánh chân thực và sinh động "thời đại anh hùng" - một giai đoạn lịch sử mà ở đó, vai trò của cá nhân kiệt xuất và sức mạnh tập thể được đề cao tuyệt đối. Đọc sử thi Đăm Săn, ta thấy rõ xã hội Tây Nguyên cổ đại với chế độ mẫu hệ, tục nối dây, những cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc để giành đất đai, phụ nữ và sự giàu có. Hay trong I-li-át, đó là xã hội Hy Lạp thời kì chiến tranh thành Tơ-roa, nơi danh dự của người anh hùng được xem là giá trị cao nhất.

2.2. Không gian và thời gian nghệ thuật

Không gian và thời gian trong sử thi không phải là không gian, thời gian thực tế mà chúng ta đang sống. Chúng được nghệ thuật hóa để phù hợp với quy mô hoành tráng của nội dung.

Đặc điểm không gian

  • Tính quy mô, hoành tráng: Không gian sử thi thường là những không gian rộng lớn, kì vĩ, có tầm vóc vũ trụ. Đó có thể là chiến trường bạt ngàn, biển cả mênh mông, rừng sâu núi thẳm, thậm chí là cả cõi trời và cõi âm. Ví dụ, không gian trong Ô-đi-xê trải dài từ thành Tơ-roa, qua vô số hòn đảo của các vị thần, các loài quái vật, đến tận địa ngục rồi mới trở về quê hương I-tác.
  • Gắn liền với cộng đồng: Không gian ấy không chỉ là nơi diễn ra sự kiện mà còn là không gian sinh tồn, không gian văn hóa của cả cộng đồng (buôn làng, thành trì, đất nước). Việc mở rộng không gian trong sử thi Đăm Săn (chàng đi đánh các tù trưởng khác) cũng chính là biểu hiện cho sự lớn mạnh của cộng đồng.

Đặc điểm thời gian

  • Thời gian quá khứ, cổ xưa: Sử thi luôn hướng về quá khứ, kể lại những chuyện đã xảy ra từ "ngày xửa ngày xưa". Đó là một quá khứ thiêng liêng, là "thời đại vàng" của dân tộc.
  • Thời gian mang tính cộng đồng, lịch sử: Thời gian trong sử thi không được đo đếm bằng ngày, tháng, năm thông thường mà được tính bằng những sự kiện trọng đại của cộng đồng. Ví dụ, thời gian trong I-li-át được đánh dấu bằng những trận đánh lớn, năm thứ mười của cuộc chiến. Nó là dòng chảy lịch sử của cả một dân tộc.

3. Phân tích Cốt truyện và Nhân vật Sử thi

Cốt truyện và nhân vật là hai "trụ cột" chính tạo nên sức hấp dẫn của sử thi. Chúng luôn được xây dựng theo những quy chuẩn đặc biệt.

3.1. Cốt truyện trong sử thi

Cấu trúc phổ biến

Cốt truyện sử thi thường xoay quanh một sự kiện trung tâm có ý nghĩa sống còn đối với cộng đồng. Các sự kiện được tổ chức một cách quy mô, liền mạch, nhằm làm nổi bật chủ đề và tôn vinh người anh hùng. Cấu trúc thường thấy là:

  1. Xuất thân và tài năng của người anh hùng.
  2. Người anh hùng đứng trước một thử thách/xung đột lớn lao.
  3. Hành trình chiến đấu và vượt qua thử thách (đây là phần chính).
  4. Chiến thắng và mang lại vinh quang cho cộng đồng.

Các sự kiện chính

Các sự kiện trong sử thi luôn mang tầm vóc lớn lao, phi thường. Đó là những cuộc chiến tranh kéo dài hàng chục năm (chiến tranh thành Tơ-roa), những cuộc phiêu lưu đến những vùng đất xa lạ (hành trình của Ô-đi-xê), những trận giao đấu long trời lở đất giữa người anh hùng và kẻ thù (Đăm Săn đánh Mtao Grư và Mtao Mxây). Những sự kiện này không chỉ là thử thách sức mạnh thể chất mà còn là thử thách về trí tuệ, lòng dũng cảm và phẩm giá của người anh hùng.

3.2. Nhân vật trong sử thi

Người anh hùng sử thi

Đây là nhân vật trung tâm, là linh hồn của tác phẩm. Người anh hùng sử thi được khắc họa như một hình mẫu lí tưởng của cộng đồng, với những đặc điểm nổi bật:

  • Nguồn gốc cao quý, đặc biệt: Thường là con của thần linh, hoặc được thần linh che chở, giúp đỡ (A-sin trong I-li-át là con của nữ thần Thê-tít).
  • Sức mạnh thể chất phi thường: Có sức mạnh hơn người, có thể "đánh một tiếng, núi ba lần rạn nứt". Vẻ đẹp của họ cũng là vẻ đẹp của sức mạnh, của sự dũng mãnh.
  • Phẩm chất đạo đức cao cả: Dũng cảm, trọng danh dự, có tinh thần trách nhiệm cao với cộng đồng. Mọi hành động của họ đều xuất phát từ lợi ích chung. Đăm Săn chiến đấu để bảo vệ và làm giàu cho buôn làng, Héc-to chiến đấu để bảo vệ thành Tơ-roa.
  • Luôn gắn bó với vận mệnh cộng đồng: Số phận của người anh hùng hòa làm một với số phận của dân tộc. Chiến thắng của họ là chiến thắng của cộng đồng, và thất bại của họ (nếu có) cũng là bi kịch của cả cộng đồng.

Hệ thống nhân vật phụ

Bên cạnh người anh hùng, hệ thống nhân vật phụ cũng đóng vai trò quan trọng:

  • Nhân vật thần linh: Các vị thần thường can thiệp trực tiếp vào cuộc sống và các cuộc chiến của con người, hoặc là để giúp đỡ (nữ thần A-thê-na giúp Ô-đi-xê) hoặc để cản trở (thần Pô-dê-i-đông cản trở Ô-đi-xê).
  • Nhân vật kẻ thù: Thường được miêu tả là những thế lực hung bạo, tàn ác, đại diện cho cái xấu, cái ác, làm nền cho sự vĩ đại của người anh hùng.
  • Nhân vật đồng đội, người thân: Là những người sát cánh, ủng hộ, chia sẻ và tôn vinh người anh hùng.

4. Ngôn ngữ và Giọng điệu trong Sử thi

Để kể về những câu chuyện kì vĩ, sử thi cần một hệ thống ngôn ngữ và các phương tiện nghệ thuật tương xứng.

4.1. Lời người kể chuyện và lời nhân vật

Lời người kể chuyện

Người kể chuyện trong sử thi thường ở ngôi thứ ba, có mặt ở khắp nơi, biết hết mọi chuyện (toàn tri). Lời kể của họ mang những đặc điểm sau:

  • Giọng điệu trang trọng, khách quan: Người kể chuyện giữ một khoảng cách nhất định với câu chuyện, kể lại một cách chậm rãi, trang nghiêm, như một người đang ghi chép lại lịch sử.
  • Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu: Do có nguồn gốc từ kể-hát dân gian, ngôn ngữ sử thi thường có vần, có nhịp, giàu sức gợi.

Lời nhân vật

Lời nói của nhân vật (đối thoại, độc thoại) cũng góp phần thể hiện tính cách và tầm vóc của họ. Lời của người anh hùng thường là những lời trang trọng, hùng hồn, thể hiện ý chí, khát vọng và quan niệm sống cao đẹp. Ví dụ, những lời nói của Héc-to trước khi ra trận trong I-li-át thể hiện rõ tình yêu gia đình và trách nhiệm với tổ quốc.

4.2. Các biện pháp nghệ thuật đặc trưng

Sử thi sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ độc đáo để tạo nên không khí hùng tráng, kì vĩ.

Biện pháp so sánh, ví von

Sử thi thường sử dụng những so sánh dài, chi tiết, có quy mô lớn (còn gọi là so sánh kiểu Hô-me). Biện pháp này không chỉ làm cho hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động mà còn mở rộng quy mô, tầm vóc của sự vật, sự việc được miêu tả. Ví dụ, miêu tả đội quân ra trận có thể được so sánh với một đàn ong khổng lồ, một trận bão lớn hay một đám cháy rừng.

Biện pháp phóng đại

Phóng đại là biện pháp không thể thiếu trong sử thi. Sức mạnh, hành động, tầm vóc của người anh hùng và các sự kiện đều được khuếch đại lên mức phi thường để tô đậm tính chất kì vĩ, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Cảnh Đăm Săn múa khiên "một lần xốc tới, chàng vượt một đồi tranh. Một lần xốc tới nữa, chàng vượt một đồi lồ ô" là một ví dụ điển hình.

Sử dụng các định ngữ cố định

Đây là những cụm tính từ đi kèm với tên nhân vật hoặc sự vật để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật, không thay đổi. Ví dụ: "A-sin chân nhanh như gió", "Héc-to mũ trụ sáng loáng", "nữ thần Hê-ra mắt bò", "bình minh ngón tay hồng". Việc lặp đi lặp lại các định ngữ này tạo ra một nhịp điệu riêng cho lời kể và khắc sâu ấn tượng về nhân vật.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản về nội dung và nghệ thuật của thể loại sử thi. Lấy ví dụ minh họa từ một tác phẩm sử thi mà em đã được học hoặc đọc thêm (ví dụ: Đăm Săn).

    Gợi ý trả lời: Nêu các đặc điểm chính đã học: đề tài (sự kiện trọng đại), nhân vật (anh hùng), không gian, thời gian, cốt truyện, ngôn ngữ. Với mỗi đặc điểm, hãy tìm một dẫn chứng cụ thể trong tác phẩm Đăm Săn để làm rõ (ví dụ: nhân vật anh hùng Đăm Săn với sức mạnh phi thường, không gian buôn làng và rừng núi Tây Nguyên hùng vĩ, nghệ thuật phóng đại khi miêu tả các trận đánh...).

  2. Câu hỏi 2: Phân tích vai trò của bối cảnh văn hóa - lịch sử đối với việc sáng tạo và tiếp nhận một tác phẩm sử thi.

    Gợi ý trả lời: Bối cảnh là "mảnh đất" sản sinh ra sử thi. Nó quy định đề tài, chủ đề, hình tượng nhân vật và các giá trị được đề cao trong tác phẩm. Ví dụ, xã hội thị tộc Tây Nguyên quy định các chi tiết về tục nối dây, tín ngưỡng đa thần... trong Đăm Săn. Khi tiếp nhận, hiểu bối cảnh giúp chúng ta lý giải được các chi tiết, hành động của nhân vật một cách đúng đắn, tránh dùng cách nhìn của người hiện đại để phán xét người xưa.

  3. Câu hỏi 3: Nhân vật anh hùng trong sử thi có những phẩm chất nổi bật nào? So sánh với hình tượng người anh hùng trong thể loại truyền thuyết (ví dụ: Thánh Gióng, Sơn Tinh).

    Gợi ý trả lời:

    • Điểm chung: Đều có sức mạnh phi thường, đại diện cho cộng đồng, thực hiện những chiến công vĩ đại.
    • Điểm khác biệt: Anh hùng sử thi thường có đời sống nội tâm, có những khát vọng, trăn trở cá nhân (dù vẫn gắn với cộng đồng) rõ nét hơn. Anh hùng truyền thuyết thường giống một biểu tượng, một chức năng hơn (Thánh Gióng chỉ xuất hiện để đánh giặc rồi bay về trời). Anh hùng sử thi có một cuộc đời trọn vẹn hơn với nhiều mối quan hệ phức tạp.

  4. Câu hỏi 4: Lời người kể chuyện và các biện pháp nghệ thuật như so sánh, phóng đại có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí và tầm vóc của sử thi?

    Gợi ý trả lời: Lời người kể chuyện trang trọng, khách quan tạo ra sự tin cậy và không khí thiêng liêng. Các biện pháp so sánh, phóng đại giúp "kéo dãn" quy mô của sự vật, sự việc, làm cho mọi thứ trở nên kì vĩ, lớn lao, tương xứng với tầm vóc của các sự kiện lịch sử và nhân vật anh hùng, từ đó gây ấn tượng mạnh mẽ, choáng ngợp cho người đọc/người nghe.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa những tri thức ngữ văn cốt lõi về thể loại sử thi. Có thể thấy, sử thi là một bức tranh hoành tráng về buổi đầu của lịch sử dân tộc, nơi những người anh hùng với sức mạnh và phẩm chất phi thường đại diện cho cả cộng đồng làm nên những chiến công hiển hách. Từ không gian, thời gian, cốt truyện, nhân vật cho đến ngôn ngữ, mọi yếu tố đều được huy động để tạo nên tầm vóc kì vĩ, hùng tráng. Nắm vững những kiến thức này chính là chìa khóa để các em mở cánh cửa khám phá vẻ đẹp của những bản anh hùng ca bất hủ của Việt Nam và thế giới. Hãy vận dụng chúng một cách linh hoạt vào việc đọc - hiểu các văn bản sử thi trong chương trình nhé!

Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 đặc điểm sử thi thể loại sử thi
Preview

Đang tải...