A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chuyên mục "Tri thức Ngữ văn" luôn là chìa khóa quan trọng để chúng ta mở ra cánh cửa vào thế giới văn chương của mỗi bài học. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Tri thức Ngữ văn trang 135 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Cánh diều. Phần kiến thức này sẽ trang bị cho các em những công cụ lý luận sắc bén để phân tích các tác phẩm truyện hiện đại và thơ tự do sắp học. Đồng thời, bài học cũng giúp các em nhận diện và sửa các lỗi thường gặp về thành phần câu, một kỹ năng thiết yếu để viết văn mạch lạc, trong sáng. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nắm vững đặc điểm của truyện hiện đại, cảm nhận được vẻ đẹp của thơ tự do và cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Khái quát về Truyện hiện đại
Truyện là một thể loại văn học tự sự, dùng lời văn để kể lại một chuỗi sự việc, có cốt truyện, nhân vật, không gian và thời gian. Khi bước sang thời hiện đại, thể loại truyện đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, phản ánh sâu sắc sự thay đổi của xã hội và con người.
1. Khái niệm truyện hiện đại
Truyện hiện đại là thể loại văn xuôi tự sự ra đời trong bối cảnh xã hội hiện đại, tập trung khám phá số phận, tính cách và thế giới nội tâm phức tạp của con người cá nhân. Nó khác biệt với truyện trung đại hay truyện dân gian ở cách xây dựng cốt truyện, nhân vật và điểm nhìn nghệ thuật.
Nếu truyện truyền thống thường hướng đến việc kể những câu chuyện có ý nghĩa cộng đồng, mang tính giáo huấn đạo đức rõ rệt, thì truyện hiện đại lại đi sâu vào những góc khuất, những trăn trở, bi kịch của cá nhân trong một thế giới đầy biến động. Nó không chỉ là "kể chuyện" mà còn là "phân tích", "chiêm nghiệm" và "đặt câu hỏi" về cuộc đời.
2. Các yếu tố đặc trưng của truyện hiện đại
Để nhận diện và phân tích một tác phẩm truyện hiện đại, chúng ta cần chú ý đến các yếu tố cốt lõi sau:
a. Cốt truyện
Cốt truyện trong truyện hiện đại không còn tuân theo một trình tự tuyến tính "khai đoan - thắt nút - phát triển - cao trào - mở nút" một cách cứng nhắc. Thay vào đó, nó có những đặc điểm mới:
- Cốt truyện tâm lí: Sự kiện bên ngoài đôi khi bị làm mờ đi, nhường chỗ cho dòng chảy tâm trạng, suy tư, hồi ức của nhân vật. Các sự kiện được tổ chức không phải theo logic nhân quả bên ngoài mà theo logic của cảm xúc, tâm lí. Ví dụ, trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, các sự kiện không hoàn toàn theo trình tự thời gian mà có sự đan xen giữa hiện tại và quá khứ, tất cả đều nhằm làm nổi bật bi kịch của nhân vật.
- Cốt truyện phân mảnh, lắp ghép: Tác giả có thể phá vỡ trật tự thời gian, không gian, tạo ra những mảnh ghép rời rạc để người đọc tự kết nối và suy ngẫm. Điều này tạo ra tính đa nghĩa và chiều sâu cho tác phẩm.
- "Truyện không có chuyện": Một số tác phẩm hiện đại dường như không có cốt truyện rõ ràng. Câu chuyện chỉ là một lát cắt của đời sống, một vài tình huống nhỏ, nhưng qua đó lại hé lộ những vấn đề sâu sắc về con người và xã hội.
b. Nhân vật
Nhân vật trong truyện hiện đại là con người cá nhân với đời sống nội tâm vô cùng phong phú và phức tạp.
- Tính cách đa chiều: Nhân vật không còn được phân chia rạch ròi thành tốt - xấu, thiện - ác như trong truyện cổ tích. Họ là một tổng hòa của những mâu thuẫn, có cả ưu điểm và nhược điểm, có những khát vọng cao đẹp nhưng cũng có những phút yếu lòng, sai lầm. Ví dụ, nhân vật Hộ trong "Đời thừa" của Nam Cao vừa là một người nghệ sĩ có lý tưởng, vừa là một người chồng vũ phu.
- Nhân vật tư tưởng: Nhiều nhân vật hiện đại mang trong mình những trăn trở, suy tư về các vấn đề triết học, nhân sinh. Họ không chỉ hành động mà còn suy ngẫm, tự vấn. Qua họ, tác giả gửi gắm những thông điệp, quan niệm nghệ thuật của mình.
- Thế giới nội tâm được khai thác sâu: Các kỹ thuật như độc thoại nội tâm, dòng ý thức được sử dụng triệt để để phơi bày những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín nhất của nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu họ từ bên trong.
c. Người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật
Đây là một trong những đổi mới nghệ thuật quan trọng nhất của truyện hiện đại. Người kể chuyện không chỉ đơn thuần là người thuật lại sự việc.
- Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật. Tuy nhiên, điểm nhìn này mang tính chủ quan, bị giới hạn trong sự hiểu biết của cái "tôi".
- Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Có hai dạng chính:
- Điểm nhìn toàn tri (biết tuốt): Người kể chuyện biết mọi thứ, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ sâu kín nhất của tất cả các nhân vật.
- Điểm nhìn hạn tri (hạn chế): Người kể chuyện chỉ nhìn và kể lại sự việc qua con mắt và suy nghĩ của một hoặc một vài nhân vật nhất định. Cách này giúp tập trung vào chiều sâu tâm lí của một nhân vật trung tâm.
- Sự dịch chuyển điểm nhìn: Trong một tác phẩm, tác giả có thể linh hoạt thay đổi điểm nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác, tạo ra cái nhìn đa chiều, lập thể về sự việc và con người.
d. Lời văn và giọng điệu
Lời văn trong truyện hiện đại mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả. Giọng điệu trần thuật cũng vô cùng đa dạng: trào phúng, mỉa mai, trữ tình, triết lí, lạnh lùng... Sự kết hợp giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật (đối thoại, độc thoại) tạo nên một cấu trúc ngôn ngữ phức tạp, giàu sức biểu cảm. Ngôn ngữ truyện hiện đại gần với đời sống, tự nhiên và sinh động hơn.
II. Tìm hiểu về Thơ tự do
Bên cạnh sự đổi mới của văn xuôi, thơ ca hiện đại cũng chứng kiến sự lên ngôi của một hình thức biểu đạt phóng khoáng, phá vỡ mọi quy tắc truyền thống: thơ tự do.
1. Thơ tự do là gì?
Thơ tự do là thể thơ không bị ràng buộc bởi các quy tắc về số câu, số chữ trong một dòng, cách gieo vần hay sự hài thanh theo niêm luật chặt chẽ của thơ cách luật (thơ cổ điển). Nó cho phép nhà thơ tự do thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và linh hoạt nhất.
Sự ra đời của thơ tự do gắn liền với nhu cầu giải phóng cái tôi cá nhân, thể hiện những cảm xúc phức tạp, những trạng thái tâm lí bất thường của con người hiện đại mà khuôn khổ chật hẹp của thơ cách luật không thể chứa đựng hết.
2. Đặc điểm của thơ tự do
a. Hình thức và cấu trúc
- Số dòng và số chữ: Hoàn toàn không bị giới hạn. Có những dòng thơ rất dài, tràn sang cả dòng tiếp theo, lại có những dòng chỉ có một, hai chữ. Sự co duỗi này tạo ra những điểm nhấn thị giác và ngữ nghĩa đặc biệt.
- Tổ chức khổ thơ: Khổ thơ cũng không cố định. Có bài chia khổ, có bài không chia, tùy thuộc vào mạch cảm xúc của tác giả.
- Ví dụ: Trong bài "Đàn ghi-ta của Lor-ca" (Thanh Thảo), các câu thơ có độ dài ngắn khác nhau đột ngột, mô phỏng tiếng đàn lúc khoan lúc nhặt, lúc dồn dập, lúc vỡ tan:
"tiếng ghi-ta nâu
bầu trời cô gái ấy
tiếng ghi-ta lá xanh biết mấy
tiếng ghi-ta tròn bọt nước vỡ tan
tiếng ghi-ta ròng ròng máu chảy"
b. Nhịp điệu và vần
- Nhịp điệu: Nhịp điệu của thơ tự do không phụ thuộc vào số chữ mà được tạo ra bởi sự ngắt nghỉ của câu chữ, sự lặp lại của cấu trúc, từ ngữ, và đặc biệt là hơi thở của cảm xúc. Nhịp điệu linh hoạt, lúc dồn dập, sôi nổi, lúc chậm rãi, suy tư.
- Vần: Thơ tự do có thể không có vần, hoặc vần được gieo một cách ngẫu hứng, không theo quy luật (vần chân, vần lưng, vần cách...). Vần trong thơ tự do chủ yếu có tác dụng tạo sự liên kết âm điệu, nhạc tính cho câu thơ thay vì là một yêu cầu bắt buộc.
c. Ngôn ngữ và hình ảnh
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ tự do thường gần với lời nói thường ngày, thậm chí đưa cả văn xuôi, khẩu ngữ vào thơ. Tuy nhiên, nó vẫn được chưng cất, cô đọng và giàu sức gợi.
- Hình ảnh: Hình ảnh trong thơ tự do thường mang tính biểu tượng, sử dụng nhiều phép ẩn dụ, hoán dụ, tượng trưng... để diễn tả những ý niệm trừu tượng, những trạng thái cảm xúc tinh vi. Các hình ảnh có thể được kết nối với nhau bằng logic của liên tưởng, tưởng tượng chứ không phải logic thực tế.
3. Bảng so sánh Thơ tự do và Thơ cách luật
Để dễ hình dung, chúng ta có thể lập bảng so sánh nhanh hai thể loại này:
- Tiêu chí: Cấu trúc (số câu, số chữ)
- Thơ cách luật: Cố định, chặt chẽ (ví dụ: Lục bát, Thất ngôn bát cú Đường luật).
- Thơ tự do: Linh hoạt, không giới hạn.
- Tiêu chí: Vần
- Thơ cách luật: Bắt buộc, theo quy luật nghiêm ngặt (vần chân, vần bằng trắc...).
- Thơ tự do: Không bắt buộc, có thể có hoặc không, gieo vần linh hoạt.
- Tiêu chí: Nhịp điệu
- Thơ cách luật: Cố định theo số chữ (ví dụ: 2/2/2, 4/3...).
- Thơ tự do: Linh hoạt, tạo bởi ngữ điệu, hơi thở cảm xúc.
- Tiêu chí: Ngôn ngữ
- Thơ cách luật: Thường trau chuốt, mang tính ước lệ, trang trọng.
- Thơ tự do: Gần với đời sống, tự nhiên, đôi khi góc cạnh, táo bạo.
III. Một số lỗi về thành phần câu và cách sửa
Viết đúng ngữ pháp là yêu cầu cơ bản để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến về thành phần câu mà học sinh thường mắc phải.
1. Lỗi thiếu thành phần nòng cốt (Chủ ngữ - Vị ngữ)
Câu nòng cốt là bộ phận quan trọng nhất, đảm bảo câu có cấu trúc hoàn chỉnh. Thiếu một trong hai thành phần này sẽ khiến câu bị què quặt, tối nghĩa.
a. Câu thiếu chủ ngữ
Chủ ngữ là thành phần trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?". Câu thiếu chủ ngữ thường bắt đầu bằng một cụm động từ hoặc tính từ.
- Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm "Tắt đèn" đã cho ta thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ. (Ai cho thấy? Câu không có chủ ngữ).
- Cách sửa 1 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Tắt đèn", nhà văn Ngô Tất Tố đã cho ta thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ.
- Cách sửa 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Tác phẩm "Tắt đèn" đã cho ta thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ.
b. Câu thiếu vị ngữ
Vị ngữ là thành phần trả lời cho câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?". Câu thiếu vị ngữ thường chỉ nêu lên sự vật, hiện tượng mà không nói rõ đặc điểm, hành động của nó.
- Ví dụ lỗi: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp tôi. (Đây mới chỉ là một cụm danh từ, chưa có vị ngữ).
- Cách sửa 1 (Thêm vị ngữ): Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp tôi, luôn giúp đỡ bạn bè.
- Cách sửa 2 (Biến thành phần phụ thành vị ngữ): Bạn Lan là người học sinh giỏi nhất lớp tôi.
c. Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ
Trường hợp này xảy ra khi người viết nhầm một cụm từ (thường là cụm danh từ có định ngữ dài) thành một câu hoàn chỉnh.
- Ví dụ lỗi: Với những thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện. (Đây chỉ là một trạng ngữ).
- Cách sửa: Phải thêm cả chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành câu. Ví dụ: Với những thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện, Nam đã được nhận học bổng.
2. Lỗi các thành phần câu không tương hợp về ngữ nghĩa
Lỗi này xảy ra khi các thành phần câu được kết hợp với nhau một cách khiên cưỡng, tạo ra sự phi logic.
- Ví dụ lỗi: Bàn tay của người nông dân đã làm ra hạt lúa. (Về logic, "người nông dân" làm ra hạt lúa, chứ không phải "bàn tay").
- Cách sửa: Người nông dân đã làm ra hạt lúa bằng bàn tay của mình. hoặc Bằng bàn tay của mình, người nông dân đã làm ra hạt lúa.
- Ví dụ lỗi khác: Những câu tục ngữ, ca dao đã phản ánh sâu sắc kinh nghiệm của cha ông. (Về mặt ngữ nghĩa, "kinh nghiệm" không thể bị "phản ánh" bởi "câu tục ngữ, ca dao", mà phải là "được phản ánh").
- Cách sửa: Kinh nghiệm của cha ông được phản ánh sâu sắc qua những câu tục ngữ, ca dao.
3. Luyện tập nhận biết và sửa lỗi
Hãy thử sức với các câu sau đây nhé:
- Câu 1: Qua nhân vật viên quản ngục cho thấy tấm lòng của nhà văn Nguyễn Tuân đối với những con người tài hoa.
Phân tích và sửa lỗi: Câu thiếu chủ ngữ. Sửa lại: Qua nhân vật viên quản ngục, chúng ta thấy được tấm lòng của nhà văn Nguyễn Tuân... hoặc Nhân vật viên quản ngục cho thấy tấm lòng của... - Câu 2: Hình ảnh người lính Tây Tiến với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng.
Phân tích và sửa lỗi: Câu thiếu vị ngữ. Sửa lại: Hình ảnh người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng. - Câu 3: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã xây dựng thành công hình ảnh người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân ái và khát vọng sống.
Phân tích và sửa lỗi: Câu này đúng ngữ pháp, không có lỗi. Việc nhận ra câu đúng cũng là một kĩ năng quan trọng.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Dựa vào các yếu tố về cốt truyện và nhân vật, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa một truyện ngắn hiện đại (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao) và một truyện cổ tích (ví dụ: "Tấm Cám").
Gợi ý trả lời: Tập trung vào các điểm: Cốt truyện của "Chí Phèo" là cốt truyện tâm lí, không tuyến tính so với cốt truyện sự kiện, tuyến tính của "Tấm Cám". Nhân vật Chí Phèo đa chiều, phức tạp, đầy bi kịch so với nhân vật Tấm, Cám được phân tuyến thiện - ác rõ ràng.
-
Câu hỏi 2: Theo em, "tự do" trong thơ tự do có ý nghĩa như thế nào đối với việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của nhà thơ? Hãy lấy một bài thơ tự do em đã học để minh họa.
Gợi ý trả lời: "Tự do" giúp nhà thơ thoát khỏi các quy tắc gò bó, thể hiện được những cảm xúc phức tạp, những dòng suy tư đứt nối, những nhịp điệu bất thường của tâm hồn hiện đại. Có thể lấy ví dụ từ "Tây Tiến" (Quang Dũng) hoặc "Bên kia sông Đuống" (Hoàng Cầm) để phân tích sự linh hoạt của câu chữ, nhịp điệu.
-
Câu hỏi 3: Hãy chỉ ra và sửa lỗi trong các câu sau đây:
a) Với lòng căm thù giặc sâu sắc đã thôi thúc anh bộ đội xông lên tiêu diệt quân thù.
b) Nguyễn Du, một nhà thơ thiên tài của dân tộc.
Gợi ý trả lời:
a) Câu thiếu chủ ngữ. Sửa: "Lòng căm thù giặc sâu sắc đã thôi thúc..." hoặc "Với lòng căm thù giặc sâu sắc, anh bộ đội đã xông lên...".
b) Câu thiếu vị ngữ. Sửa: "Nguyễn Du là một nhà thơ thiên tài của dân tộc."
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa ba mảng kiến thức quan trọng: đặc trưng của truyện hiện đại, bản chất của thơ tự do và các lỗi câu thường gặp. Nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em học tốt hơn các bài đọc - hiểu văn bản trong chương trình, mà còn là nền tảng vững chắc để các em nâng cao kỹ năng viết lách, diễn đạt của bản thân. Truyện hiện đại dạy ta cách nhìn con người đa chiều hơn, thơ tự do cho ta thấy sự vô hạn của sáng tạo ngôn từ, và việc sửa lỗi câu rèn luyện cho ta tư duy logic, mạch lạc. Hãy tích cực vận dụng những kiến thức này vào việc học và cuộc sống, các em nhé!