Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 4 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 4 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết nhất. Phân tích khái niệm, đặc trưng truyện thơ và sử thi.

A. Giới thiệu chung về Tri thức ngữ văn: Truyện thơ và Sử thi

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần tri thức ngữ văn vô cùng quan trọng và thú vị ở trang 4, tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ mở ra cánh cửa đến với hai thể loại văn học đặc sắc: Truyện thơSử thi. Đây là những thể loại không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn, văn hóa và lịch sử của dân tộc. Việc nắm vững kiến thức nền tảng về truyện thơ và sử thi sẽ là chìa khóa giúp các em tiếp cận, phân tích và cảm nhận sâu sắc hơn các tác phẩm văn học trong chương trình. Qua bài học này, các em sẽ định nghĩa, phân biệt được hai thể loại, nhận diện đặc trưng và vận dụng để đọc hiểu các văn bản cụ thể.

B. Nội dung chính: Khám phá Truyện thơ và Sử thi

1. Tìm hiểu sâu về thể loại Truyện thơ

Truyện thơ là một thể loại văn học độc đáo, kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (bộc lộ cảm xúc) thông qua hình thức thơ, chủ yếu là thơ lục bát. Đây là những câu chuyện dài bằng thơ, có cốt truyện, nhân vật, tình tiết rõ ràng.

a. Khái niệm Truyện thơ

Truyện thơ là những tác phẩm tự sự dân gian hoặc tác phẩm của văn học viết thời trung đại, có cốt truyện, có nhân vật, được thể hiện dưới hình thức thơ (chủ yếu là thơ lục bát), phản ánh số phận và khát vọng của con người về tình yêu tự do, hạnh phúc và công lí.

b. Đặc trưng cơ bản của Truyện thơ

  • Cốt truyện và nhân vật: Giống như truyện, truyện thơ có một hệ thống sự kiện, biến cố tạo thành cốt truyện hoàn chỉnh. Nhân vật trong truyện thơ thường là những con người bình thường, phải đối mặt với những éo le, bất công trong xã hội. Tuy nhiên, họ luôn mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp và khát vọng sống mãnh liệt.
  • Yếu tố tự sự và trữ tình: Yếu tố tự sự thể hiện qua việc trần thuật, kể lại các sự kiện. Yếu tố trữ tình được bộc lộ qua lời độc thoại nội tâm của nhân vật, qua những đoạn tả cảnh ngụ tình, hay qua lời bình luận, đánh giá của người kể chuyện. Sự kết hợp này tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho thể loại.
  • Ngôn ngữ và hình thức: Ngôn ngữ truyện thơ gần gũi, giản dị, giàu hình ảnh và đậm chất dân gian. Hình thức chủ yếu là thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc, với nhịp điệu uyển chuyển, dễ đi vào lòng người.
  • Chủ đề: Các truyện thơ thường xoay quanh chủ đề về tình yêu đôi lứa, số phận con người (đặc biệt là người phụ nữ), và cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, giữa khát vọng chính đáng và những thế lực tàn bạo.

c. Phân loại Truyện thơ

Dựa vào nguồn gốc và tác giả, có thể chia truyện thơ thành hai loại chính:

  1. Truyện thơ dân gian: Là những sáng tác tập thể của nhân dân, lưu truyền trong dân gian. Ví dụ tiêu biểu là các truyện thơ của dân tộc Tày-Nùng (Tiễn dặn người yêu), dân tộc Thái (Khăm Panh - Nàng Nga). Những tác phẩm này phản ánh đậm nét văn hóa, phong tục của cộng đồng.
  2. Truyện thơ Nôm (văn học viết): Là những sáng tác của các tác giả có tên tuổi, được viết bằng chữ Nôm. Thể loại này phát triển rực rỡ vào thế kỷ XVIII - XIX. Những tác phẩm tiêu biểu không thể không nhắc đến là Truyện Kiều của Nguyễn Du, Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu, Sơ kính tân trang của Phạm Thái.

2. Khám phá thể loại Sử thi (Anh hùng ca)

Sử thi, hay còn gọi là anh hùng ca, là một thể loại có quy mô hoành tráng, ra đời trong buổi bình minh của lịch sử dân tộc. Nó là bức tranh toàn cảnh về đời sống cộng đồng thời cổ đại.

a. Khái niệm Sử thi

Sử thi (anh hùng ca) là tác phẩm tự sự dân gian có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ trong sáng, trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu để kể về những sự kiện trọng đại của quá khứ, diễn ra trong đời sống cộng đồng của một dân tộc, mà tiêu biểu là hình tượng những anh hùng dũng sĩ, đại diện cho sức mạnh và ý chí của cộng đồng.

b. Đặc trưng cơ bản của Sử thi

  • Quy mô và nội dung: Sử thi có quy mô hoành tráng, phản ánh những vấn đề có ý nghĩa sống còn đối với toàn thể cộng đồng như: chiến tranh bộ lạc, công cuộc chinh phục thiên nhiên, sự hình thành các dân tộc, quốc gia.
  • Không gian và thời gian: Không gian nghệ thuật trong sử thi là không gian cộng đồng, bao gồm cả thế giới trần gian và thế giới thần linh. Thời gian nghệ thuật là thời gian quá khứ thiêng liêng, thuộc về “buổi ban đầu” của lịch sử.
  • Nhân vật chính: Nhân vật trung tâm của sử thi là người anh hùng, mang trong mình sức mạnh phi thường, phẩm chất cao đẹp, đại diện cho lý tưởng và sức mạnh của cả cộng đồng. Hành động của người anh hùng luôn gắn liền với vận mệnh của bộ tộc, dân tộc. Ví dụ: Đăm Săn, Đăm Di (Sử thi Tây Nguyên), A-sin (Sử thi I-li-át), Ô-đi-xê (Sử thi Ô-đi-xê).
  • Lời kể và ngôn ngữ: Lời kể trong sử thi mang giọng điệu trang trọng, hào hùng. Ngôn ngữ sử thi giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, phóng đại để tô đậm vẻ đẹp kỳ vĩ của nhân vật và sự kiện. Thường có sự tham gia của các yếu tố thần kỳ, hoang đường.

c. Phân loại Sử thi

Sử thi thường được chia thành hai loại chính:

  1. Sử thi thần thoại: Kể về sự hình thành thế giới, sự ra đời của muôn loài, sự xuất hiện của con người và các dân tộc. Nhân vật chính thường là các vị thần hoặc các nhân vật có nguồn gốc thần linh. Ví dụ: Đẻ đất đẻ nước (dân tộc Mường), Cây nêu thần (dân tộc Mơ-nông).
  2. Sử thi anh hùng: Tập trung vào cuộc đời và chiến công của các anh hùng. Những tác phẩm này ra đời trong giai đoạn xã hội phân hóa, xuất hiện các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc. Ví dụ: Đăm Săn, Đăm Di (dân tộc Ê-đê), I-li-át, Ô-đi-xê (Hy Lạp), Ra-ma-ya-na (Ấn Độ).

3. So sánh để phân biệt Truyện thơ và Sử thi

Mặc dù đều là những tác phẩm tự sự có hình thức văn vần, truyện thơ và sử thi có những điểm khác biệt căn bản, giúp chúng ta nhận diện và phân biệt chúng một cách rõ ràng.

a. Điểm tương đồng

  • Phương thức biểu đạt: Cả hai đều thuộc phương thức tự sự, có cốt truyện, nhân vật và người kể chuyện.
  • Hình thức: Đều được sáng tác dưới dạng văn vần, có nhịp điệu, vần điệu, giúp dễ thuộc, dễ nhớ và dễ lưu truyền.
  • Yếu tố kỳ ảo: Cả hai thể loại đều có thể sử dụng các yếu tố kỳ ảo, hoang đường để làm tăng sức hấp dẫn cho câu chuyện.

b. Điểm khác biệt cơ bản

Để dễ hình dung, chúng ta hãy lập một bảng so sánh các tiêu chí chính:

Tiêu chí 1: Bối cảnh ra đời và quy mô phản ánh

  • Sử thi: Ra đời trong thời kỳ xã hội cổ đại, khi ý thức cộng đồng chiếm vị trí tuyệt đối. Sử thi phản ánh những vấn đề có tính toàn dân, những sự kiện trọng đại ảnh hưởng đến vận mệnh của cả một dân tộc. Quy mô vì thế rất lớn và hoành tráng.
  • Truyện thơ: Ra đời muộn hơn, trong xã hội phong kiến, khi ý thức cá nhân bắt đầu trỗi dậy. Truyện thơ tập trung phản ánh số phận cá nhân, những bi kịch trong tình yêu và cuộc sống đời thường. Quy mô nhỏ hơn, gần gũi hơn.

Tiêu chí 2: Nhân vật trung tâm

  • Sử thi: Nhân vật chính là người anh hùng của cộng đồng, mang sức mạnh và vẻ đẹp phi thường, lý tưởng hóa. Hành động của họ có tầm ảnh hưởng đến cả cộng đồng. Họ là biểu tượng của dân tộc. (Ví dụ: Đăm Săn đi bắt Nữ thần Mặt Trời là để mang lại phồn vinh cho buôn làng).
  • Truyện thơ: Nhân vật chính thường là những con người bình thường, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh hoặc những chàng trai nghĩa hiệp. Họ phải đấu tranh cho tình yêu, hạnh phúc cá nhân của mình. (Ví dụ: Thúy Kiều bán mình chuộc cha, Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga).

Tiêu chí 3: Ngôn ngữ và giọng điệu

  • Sử thi: Ngôn ngữ trang trọng, có tính công thức, sử dụng nhiều so sánh, phóng đại. Giọng điệu ngợi ca, hào hùng, sùng kính.
  • Truyện thơ: Ngôn ngữ gần gũi, bình dị, giàu chất trữ tình và đậm màu sắc dân gian. Giọng điệu thường là đồng cảm, xót thương, trân trọng.

Tiêu chí 4: Mối quan hệ giữa con người và cộng đồng

  • Sử thi: Con người và cộng đồng hòa làm một. Lợi ích và danh dự của cá nhân hoàn toàn thống nhất với lợi ích và danh dự của cộng đồng.
  • Truyện thơ: Bắt đầu xuất hiện mâu thuẫn giữa cá nhân và cộng đồng (thể hiện qua các thế lực xã hội như lễ giáo phong kiến, cường quyền). Tác phẩm thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân.

4. Vận dụng tri thức vào đọc hiểu văn bản

Nắm vững các đặc trưng trên sẽ giúp các em đọc hiểu các văn bản thuộc hai thể loại này một cách hiệu quả hơn.

a. Dấu hiệu nhận biết Truyện thơ

Khi đọc một văn bản, hãy tìm các dấu hiệu sau để xác định đó có phải là truyện thơ hay không:

  1. Hình thức: Viết bằng thơ, phổ biến nhất là thơ lục bát.
  2. Nội dung: Kể một câu chuyện về số phận con người, thường xoay quanh tình yêu, hôn nhân.
  3. Nhân vật: Con người đời thường, phải trải qua nhiều đau khổ, thử thách.
  4. Lời văn: Có sự kết hợp giữa lời kể của tác giả và lời độc thoại nội tâm của nhân vật, giàu chất trữ tình.

b. Dấu hiệu nhận biết Sử thi

Tương tự, các dấu hiệu của sử thi bao gồm:

  1. Quy mô: Tác phẩm có quy mô lớn, kể về những sự kiện trọng đại (chiến tranh, lập làng, chinh phục tự nhiên).
  2. Không gian, thời gian: Mang tính cộng đồng rộng lớn, thuộc về quá khứ xa xưa.
  3. Nhân vật: Người anh hùng có sức mạnh, tài năng phi thường, đại diện cho cộng đồng.
  4. Yếu tố thần kỳ: Có sự xuất hiện của thần linh, các chi tiết kỳ ảo.
  5. Giọng điệu: Trang trọng, hào hùng, ngợi ca.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố kiến thức

Sau khi đã tìm hiểu kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau để củng cố bài học nhé!

  1. Câu 1: Trình bày những đặc trưng cơ bản của thể loại truyện thơ. Lấy một ví dụ từ một tác phẩm truyện thơ em đã học hoặc đã đọc để minh họa cho một đặc trưng mà em cho là nổi bật nhất.
  2. Câu 2: Sử thi là gì? Vì sao nhân vật trong sử thi thường là những anh hùng mang sức mạnh và vẻ đẹp phi thường, gắn liền với vận mệnh cộng đồng?
  3. Câu 3: Lập bảng so sánh những điểm khác biệt căn bản giữa hai thể loại Truyện thơ và Sử thi dựa trên các tiêu chí: bối cảnh ra đời, nhân vật chính, và mục đích sáng tác.
  4. Câu 4: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao Truyện Kiều (Nguyễn Du) được xếp vào thể loại truyện thơ, còn trích đoạn Chiến thắng Mtao Mxây (trích sử thi Đăm Săn) lại thuộc thể loại sử thi.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1 & 2: Bám sát vào phần khái niệm và đặc trưng đã trình bày ở mục B1 và B2. Khi lấy ví dụ, cần chỉ rõ chi tiết trong tác phẩm thể hiện đặc trưng đó.
  • Câu 3: Hệ thống hóa kiến thức từ mục B3 thành dạng bảng biểu để dễ so sánh.
  • Câu 4: Vận dụng kiến thức về dấu hiệu nhận biết (mục B4). Phân tích các yếu tố như nhân vật (Kiều - con người cá nhân; Đăm Săn - anh hùng cộng đồng), nội dung (số phận cá nhân - vận mệnh bộ tộc), không gian, ngôn ngữ... của hai tác phẩm để làm rõ.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai thể loại văn học quan trọng là Truyện thơSử thi. Mỗi thể loại mang một vẻ đẹp và giá trị riêng, phản ánh những giai đoạn lịch sử và những bước phát triển trong tư duy, nhận thức của con người. Sử thi là tiếng nói hào hùng của thời đại cộng đồng, ca ngợi sức mạnh tập thể. Truyện thơ lại là tiếng lòng sâu lắng, xót thương cho số phận cá nhân và đề cao khát vọng hạnh phúc. Việc nắm vững tri thức ngữ văn này không chỉ giúp các em học tốt chương trình Ngữ văn 10 mà còn trang bị một công cụ hữu hiệu để khám phá kho tàng văn học dân tộc và thế giới. Hãy đọc thêm các tác phẩm thuộc hai thể loại này để có những trải nghiệm văn học thật sự sâu sắc nhé!

sử thi Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 truyện thơ
Preview

Đang tải...