Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Trình bày kết quả nghiên cứu - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, Ngữ văn lớp 11, sách Chân trời sáng tạo chi tiết nhất.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Kỹ năng trình bày một vấn đề trước đám đông không chỉ là yêu cầu trong môn Ngữ văn mà còn là một công cụ thiết yếu cho học tập, nghiên cứu và sự nghiệp tương lai. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Nói và nghe: Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em biến những kiến thức, ý tưởng của mình thành một bài nói hấp dẫn, thuyết phục và chuyên nghiệp. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững quy trình từ khâu chuẩn bị, thực hành trình bày cho đến việc trao đổi, phản hồi. Hãy cùng khám phá cách để tự tin làm chủ sân khấu và truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả nhất nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về bài nói trình bày kết quả nghiên cứu

1.1. Khái niệm và mục đích

Trình bày kết quả nghiên cứu là hoạt động sử dụng ngôn ngữ nói, kết hợp với các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt) và công cụ hỗ trợ (như slide trình chiếu, video, biểu đồ) để báo cáo, chia sẻ những phát hiện, kết luận thu được từ một quá trình tìm tòi, nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội cụ thể.

Mục đích chính của bài trình bày này bao gồm:

  • Chia sẻ tri thức: Cung cấp thông tin, dữ liệu, và kết luận của quá trình nghiên cứu cho người nghe.
  • Thuyết phục: Chứng minh tính đúng đắn, hợp lý và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu, làm cho người nghe tin và đồng thuận với các luận điểm được đưa ra.
  • Kêu gọi hành động: Đề xuất các giải pháp, kiến nghị và khuyến khích người nghe có những thay đổi trong nhận thức hoặc hành động cụ thể.
  • Tiếp nhận phản hồi: Lắng nghe các câu hỏi, ý kiến đóng góp từ người nghe để hoàn thiện hơn nữa công trình nghiên cứu của mình.

1.2. Tầm quan trọng của kỹ năng trình bày

Trong thời đại thông tin, việc chỉ nghiên cứu và viết báo cáo là chưa đủ. Kỹ năng trình bày hiệu quả giúp các em:

  • Nâng cao giá trị nghiên cứu: Một bài trình bày tốt có thể làm cho kết quả nghiên cứu của bạn trở nên sống động, dễ hiểu và có sức ảnh hưởng lớn hơn.
  • Phát triển tư duy logic: Quá trình chuẩn bị bài nói buộc bạn phải hệ thống hóa kiến thức, sắp xếp các luận điểm một cách chặt chẽ, rành mạch.
  • Xây dựng sự tự tin: Việc làm chủ được nội dung và phương pháp trình bày giúp bạn tự tin hơn khi đứng trước đám đông, một kỹ năng mềm cực kỳ quan trọng.
  • Chuẩn bị cho tương lai: Từ các bài tập nhóm ở trường, bảo vệ đồ án tốt nghiệp ở đại học, cho đến việc báo cáo dự án trong công việc sau này, kỹ năng trình bày luôn là yếu tố then chốt dẫn đến thành công.

1.3. Các yếu tố tạo nên một bài trình bày thành công

Một bài trình bày thành công là sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố:

  1. Nội dung sâu sắc, đáng tin cậy: Các thông tin, số liệu, luận điểm phải chính xác, có nguồn gốc rõ ràng và được phân tích một cách logic.
  2. Cấu trúc mạch lạc, rõ ràng: Bài nói cần có ba phần Mở đầu – Nội dung chính – Kết luận rành mạch, giúp người nghe dễ dàng theo dõi.
  3. Phương tiện hỗ trợ trực quan, hiệu quả: Slide, hình ảnh, biểu đồ cần được thiết kế chuyên nghiệp, không quá nhiều chữ, tập trung vào việc minh họa và làm nổi bật ý chính.
  4. Phong thái trình bày tự tin, lôi cuốn: Người nói cần kết hợp tốt giữa ngôn ngữ nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) và ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế).
  5. Tương tác tốt với người nghe: Khả năng đặt câu hỏi, trả lời thắc mắc và lắng nghe phản hồi một cách cầu thị.

2. Hướng dẫn quy trình thực hiện bài nói

Để có một bài trình bày thành công, chúng ta cần tuân thủ một quy trình gồm 3 bước chính: Chuẩn bị nói, Trình bày bài nói, và Trao đổi, đánh giá.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị nói

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, chiếm đến 80% sự thành công của bài nói. Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, bài trình bày của bạn sẽ càng suôn sẻ và thuyết phục.

a. Xác định đề tài, mục đích, đối tượng người nghe
  • Chọn đề tài: Lựa chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội mà bạn thực sự quan tâm, có đủ kiến thức và nguồn tài liệu để nghiên cứu. Đề tài nên cụ thể, không quá rộng. Ví dụ: Thay vì chọn "Ô nhiễm môi trường", hãy chọn "Thực trạng sử dụng túi nilon tại các khu chợ dân sinh và giải pháp thay thế".
  • Xác định mục đích: Bạn muốn người nghe biết điều gì, tin điều gì, và làm điều gì sau khi nghe bài nói của bạn? Mục đích rõ ràng sẽ định hướng cho toàn bộ nội dung và cách trình bày.
  • Phân tích người nghe: Người nghe của bạn là ai (thầy cô, bạn bè)? Họ đã biết gì về chủ đề này? Họ quan tâm đến khía cạnh nào? Việc hiểu rõ đối tượng sẽ giúp bạn điều chỉnh nội dung và ngôn ngữ cho phù hợp.
b. Tìm kiếm và sắp xếp ý tưởng

Sau khi có đề tài, hãy bắt đầu quá trình thu thập thông tin và ý tưởng. Bạn có thể:

  • Brainstorming (Công não): Viết ra tất cả các ý tưởng, từ khóa, câu hỏi liên quan đến đề tài.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind map): Vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống hóa các ý tưởng, tìm ra mối liên hệ giữa chúng và hình thành các luận điểm chính.
  • Thu thập tài liệu: Tìm kiếm thông tin từ sách, báo, tạp chí khoa học, các trang web uy tín, hoặc tiến hành khảo sát, phỏng vấn nếu cần. Luôn ghi lại nguồn trích dẫn để đảm bảo tính xác thực.
c. Xây dựng dàn ý chi tiết

Dàn ý là "bộ xương" của bài nói, giúp bạn trình bày một cách logic và không bỏ sót ý. Một dàn ý chi tiết gồm 3 phần:

I. Mở đầu (Khoảng 10-15% thời lượng)

  1. Chào hỏi và giới thiệu: Giới thiệu bản thân và tên đề tài nghiên cứu.
  2. Nêu lý do chọn đề tài: Trình bày ngắn gọn tầm quan trọng, tính cấp thiết của vấn đề.
  3. Thu hút sự chú ý: Bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân, một câu hỏi gây tò mò, một số liệu thống kê gây sốc, hoặc một hình ảnh ấn tượng liên quan đến đề tài.

II. Nội dung chính (Khoảng 75-80% thời lượng)

Phần này nên được chia thành 2-4 luận điểm chính, mỗi luận điểm được trình bày trong một phần riêng biệt.

  • Luận điểm 1: Thực trạng của vấn đề. Trình bày các số liệu, hình ảnh, ví dụ cụ thể để mô tả hiện trạng của vấn đề đang nghiên cứu. Ví dụ: Số liệu về lượng rác thải nhựa, hình ảnh về các dòng sông ô nhiễm.
  • Luận điểm 2: Nguyên nhân dẫn đến thực trạng. Phân tích các nguyên nhân khách quan và chủ quan. Ví dụ: Nguyên nhân của việc lạm dụng mạng xã hội có thể đến từ tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO), áp lực đồng trang lứa, hoặc do các thuật toán của nền tảng.
  • Luận điểm 3: Hậu quả/Tác động của vấn đề. Chỉ ra những ảnh hưởng tiêu cực (hoặc tích cực) của vấn đề đến tự nhiên, xã hội, con người.
  • Luận điểm 4: Đề xuất giải pháp/Kiến nghị. Dựa trên phân tích nguyên nhân, đề xuất các giải pháp khả thi, cụ thể. Giải pháp có thể hướng đến cá nhân, nhà trường, cộng đồng hoặc các cấp quản lý.

III. Kết luận (Khoảng 5-10% thời lượng)

  1. Tóm tắt các điểm chính: Nhắc lại ngắn gọn các luận điểm quan trọng đã trình bày.
  2. Khẳng định lại thông điệp cốt lõi: Nhấn mạnh lại ý nghĩa, tầm quan trọng của vấn đề.
  3. Kêu gọi hành động hoặc đưa ra câu hỏi mở: Khuyến khích người nghe suy ngẫm hoặc có hành động cụ thể. Cảm ơn và mời đặt câu hỏi.
d. Thiết kế phương tiện hỗ trợ

Slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides, Canva) là công cụ phổ biến nhất. Để thiết kế slide hiệu quả, hãy nhớ:

  • Nguyên tắc "6x6": Mỗi slide không nên có quá 6 dòng, mỗi dòng không quá 6 từ. Slide dùng để minh họa, không phải để đọc.
  • Hình ảnh chất lượng cao: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video có độ phân giải tốt và liên quan trực tiếp đến nội dung. Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói.
  • Thiết kế nhất quán: Sử dụng chung một bộ màu, font chữ, và bố cục cho toàn bộ bài trình chiếu để tạo sự chuyên nghiệp.
  • Tránh "bức tường chữ": Tuyệt đối không sao chép nguyên văn nội dung từ word sang slide. Chỉ ghi các từ khóa, ý chính.
e. Luyện tập

"Practice makes perfect" - Luyện tập làm nên sự hoàn hảo. Đừng bao giờ bỏ qua bước này.

  • Luyện tập một mình: Nói to, rõ ràng trước gương để quan sát ngôn ngữ cơ thể của mình.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại giọng nói của mình để điều chỉnh tốc độ, ngữ điệu. Xem lại video để nhận ra các cử chỉ thừa hoặc tư thế chưa tốt.
  • Luyện tập trước bạn bè, người thân: Nhờ họ đóng vai trò khán giả và cho bạn những nhận xét chân thành.
  • Canh thời gian: Đảm bảo bài nói của bạn nằm trong khung thời gian cho phép.

2.2. Bước 2: Trình bày bài nói

Đây là lúc bạn "tỏa sáng" sau quá trình chuẩn bị công phu.

a. Mở đầu ấn tượng

30 giây đầu tiên là thời điểm vàng để chiếm lấy sự chú ý của khán giả. Hãy tự tin bước lên, mỉm cười, nhìn vào khán giả và bắt đầu bằng phần mở đầu đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

b. Triển khai nội dung mạch lạc

Bám sát dàn ý đã xây dựng. Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp để dẫn dắt người nghe từ phần này sang phần khác một cách mượt mà (ví dụ: "Sau khi đã tìm hiểu về thực trạng, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào phân tích các nguyên nhân..."; "Tiếp theo, tôi muốn trình bày về...").

c. Sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ hiệu quả
  • Ngôn ngữ nói: Nói to, rõ ràng, tốc độ vừa phải. Thay đổi ngữ điệu để tạo điểm nhấn, tránh nói đều đều như ru ngủ. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng người nghe.
  • Ngôn ngữ cơ thể (Phi ngôn ngữ):
    • Ánh mắt: Giao tiếp bằng mắt với toàn bộ khán giả, đừng chỉ nhìn vào một người hay nhìn xuống sàn nhà.
    • Cử chỉ: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên, có chủ đích.
    • Tư thế: Đứng thẳng, tự tin, thỉnh thoảng di chuyển một cách có kiểm soát để tạo sự năng động.
    • Nét mặt: Biểu cảm phù hợp với nội dung đang nói (nghiêm túc khi nói về hậu quả, lạc quan khi nói về giải pháp).
d. Kết hợp với phương tiện hỗ trợ

Hãy nhớ, bạn là trung tâm của bài nói, slide chỉ là công cụ hỗ trợ. Đừng quay lưng lại với khán giả để đọc chữ trên slide. Hãy chỉ vào slide để nhấn mạnh một điểm, một hình ảnh, sau đó quay lại tương tác với người nghe.

e. Kết thúc thuyết phục

Phần kết luận cần mạnh mẽ và đáng nhớ. Sau khi tóm tắt nội dung, hãy nhìn thẳng vào khán giả, dùng giọng điệu chắc chắn để truyền tải thông điệp cuối cùng của bạn. Kết thúc bằng một lời cảm ơn chân thành.

2.3. Bước 3: Trao đổi và đánh giá

Bài trình bày chưa kết thúc khi bạn nói lời cảm ơn. Phần trao đổi, hỏi đáp cũng là một phần quan trọng để thể hiện sự am hiểu và thái độ cầu thị.

a. Kỹ năng lắng nghe và trả lời câu hỏi
  • Lắng nghe kỹ câu hỏi: Nhìn vào người hỏi và tập trung lắng nghe. Nếu chưa rõ, hãy lịch sự hỏi lại: "Cảm ơn câu hỏi của bạn. Có phải bạn đang muốn hỏi về...?"
  • Suy nghĩ trước khi trả lời: Dành một vài giây để sắp xếp câu trả lời trong đầu.
  • Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm: Đi thẳng vào vấn đề, đưa ra câu trả lời rõ ràng. Có thể sử dụng cấu trúc PREP (Point - Reason - Example - Point): Nêu quan điểm -> Giải thích lý do -> Đưa ví dụ minh họa -> Nhấn mạnh lại quan điểm.
  • Thái độ tự tin, tôn trọng: Dù câu hỏi dễ hay khó, hãy luôn giữ thái độ tôn trọng người hỏi. Nếu không biết câu trả lời, hãy thẳng thắn thừa nhận: "Đây là một câu hỏi rất hay/thú vị, tuy nhiên trong phạm vi nghiên cứu của mình, tôi chưa tìm hiểu sâu về vấn đề này. Tôi xin phép ghi nhận và sẽ tìm hiểu thêm. Cảm ơn bạn."
b. Tiếp nhận và phản hồi góp ý

Luôn chào đón các ý kiến đóng góp với thái độ tích cực. Cảm ơn người đã góp ý và cho thấy bạn thực sự trân trọng ý kiến của họ. Đây là cơ hội để bạn học hỏi và hoàn thiện nghiên cứu của mình.

c. Tự đánh giá và rút kinh nghiệm

Sau buổi trình bày, hãy tự mình đánh giá lại dựa trên các tiêu chí trong bảng kiểm (sách giáo khoa trang 109) hoặc tự đặt câu hỏi:

  • Mình đã làm tốt điều gì? (Nội dung, phong thái, slide,...)
  • Mình có thể cải thiện điều gì ở lần sau? (Quản lý thời gian, trả lời câu hỏi,...)
  • Phản ứng của khán giả như thế nào?

3. Ví dụ minh họa và Phân tích

3.1. Dàn ý chi tiết cho đề tài "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của học sinh THPT"

I. Mở đầu

  • Chào hỏi, giới thiệu bản thân và đề tài.
  • Mở đầu bằng câu hỏi: "Bao nhiêu bạn ở đây kiểm tra điện thoại ngay sau khi thức dậy và ngay trước khi đi ngủ?"
  • Nêu tính cấp thiết: Mạng xã hội là một phần không thể thiếu, nhưng tác động của nó đến sức khỏe tinh thần là vấn đề cần được quan tâm đúng mực.

II. Nội dung chính

  • Thực trạng: Đưa ra số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của học sinh THPT. Hiển thị các hình ảnh/meme về việc "nghiện" mạng xã hội.
  • Nguyên nhân:
    • Chủ quan: Tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO), nhu cầu được công nhận, so sánh bản thân với người khác.
    • Khách quan: Thiết kế gây nghiện của các nền tảng (thông báo, cuộn vô tận).
  • Tác động tiêu cực:
    • Gia tăng lo âu, trầm cảm.
    • Gây ra hội chứng "so sánh xã hội".
    • Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
    • Giảm khả năng tập trung trong học tập.
  • Giải pháp:
    • Cá nhân: Đặt giới hạn thời gian sử dụng, "digital detox" (cai nghiện kỹ thuật số), theo dõi các trang mang lại năng lượng tích cực.
    • Nhà trường & gia đình: Tổ chức các buổi nói chuyện, trang bị kỹ năng số, tạo ra nhiều sân chơi ngoại khóa.

III. Kết luận

  • Tóm tắt các tác động chính và giải pháp.
  • Nhấn mạnh: "Mạng xã hội là công cụ. Hãy là người chủ thông thái, đừng để mình trở thành nô lệ của nó."
  • Cảm ơn và mời đặt câu hỏi.

3.2. Phân tích lỗi thường gặp và cách khắc phục

Lỗi thường gặpNguyên nhânCách khắc phục
Đọc nguyên văn slideKhông thuộc bài, slide quá nhiều chữ, thiếu tự tin.Chỉ ghi từ khóa lên slide. Luyện tập nhiều lần để nắm vững nội dung.
Nói quá nhanh/quá chậmHồi hộp, lo lắng hoặc không canh thời gian.Luyện tập với đồng hồ bấm giờ. Hít thở sâu trước khi nói. Ghi chú "NÓI CHẬM" vào dàn ý.
Không giao tiếp bằng mắtNgại ngùng, sợ hãi, chỉ nhìn vào slide hoặc kịch bản.Luyện tập nhìn vào một điểm trên tường. Khi trình bày, quét mắt khắp phòng, nhìn vào trán hoặc giữa hai mắt của khán giả nếu ngại.
Cử chỉ thừa, lúng túngKhông biết làm gì với đôi tay của mình.Cầm một cây bút hoặc thẻ ghi chú. Luyện tập sử dụng tay để nhấn mạnh ý một cách tự nhiên.
Kết thúc đột ngộtHết giờ, quên phần kết luận.Luôn chuẩn bị kỹ phần kết luận và coi đó là phần quan trọng nhất. Dành 1 phút cuối để tóm tắt và kêu gọi hành động.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

  1. Bài tập 1: Lựa chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội mà em quan tâm (ví dụ: biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến địa phương em, văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay, vấn đề bạo lực học đường,...). Hãy xây dựng một dàn ý chi tiết cho bài nói trình bày kết quả nghiên cứu về vấn đề đó theo cấu trúc 3 phần đã học.

    Hướng dẫn: Bám sát cấu trúc Mở đầu - Nội dung chính (Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp) - Kết luận. Cố gắng cụ thể hóa các ý bằng những gạch đầu dòng chi tiết.

  2. Bài tập 2: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một phần mở đầu hấp dẫn cho bài trình bày? Hãy đề xuất 3 cách mở đầu khác nhau cho đề tài "Tầm quan trọng của việc phân loại rác tại nguồn".

    Hướng dẫn: Có thể xem xét các yếu tố như sự bất ngờ, sự tò mò, sự đồng cảm. Ba cách có thể là: bắt đầu bằng một con số thống kê gây sốc về rác thải, bắt đầu bằng một hình ảnh tương phản giữa một nơi sạch và một nơi ô nhiễm, hoặc bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn về trải nghiệm cá nhân liên quan đến rác.

  3. Bài tập 3: Giả sử một khán giả đặt một câu hỏi mà em chưa biết câu trả lời chính xác. Em sẽ xử lý tình huống đó như thế nào để thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị?

    Hướng dẫn: Tuyệt đối không trả lời bừa. Hãy cảm ơn người hỏi, thẳng thắn thừa nhận mình chưa có đủ thông tin về khía cạnh đó. Thể hiện sự tôn trọng bằng cách hứa sẽ tìm hiểu thêm và có thể trao đổi lại sau. Điều này cho thấy sự trung thực và thái độ khoa học.

  4. Bài tập 4: Hãy liệt kê 5 lỗi cần tránh khi thiết kế slide trình chiếu (PowerPoint, Canva,...).

    Hướng dẫn: Dựa vào phần nội dung bài học, em có thể liệt kê các lỗi như: quá nhiều chữ, cỡ chữ quá nhỏ, màu sắc khó đọc, hình ảnh chất lượng thấp, thiết kế không nhất quán, hiệu ứng phức tạp gây mất tập trung.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu. Tóm lại, chìa khóa của sự thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng, Trình bày tự tin, và Trao đổi cầu thị. Giai đoạn chuẩn bị, với việc xác định mục tiêu, xây dựng dàn ý và luyện tập, quyết định phần lớn chất lượng bài nói. Khi trình bày, sự kết hợp hài hòa giữa nội dung, giọng nói và ngôn ngữ cơ thể sẽ tạo ra sức hút. Cuối cùng, khả năng lắng nghe và phản hồi thông minh trong phần hỏi đáp sẽ khẳng định sự am hiểu sâu sắc của bạn. Kỹ năng trình bày không phải là một tài năng bẩm sinh mà là kết quả của sự rèn luyện. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào các bài tập trên lớp, và các em sẽ thấy sự tiến bộ vượt bậc của mình.

kỹ năng nói và nghe Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Trình bày kết quả nghiên cứu
Preview

Đang tải...