A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9! Trong thế giới hiện đại, việc cập nhật thông tin và mạnh dạn bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những công cụ cần thiết để trở thành một người trẻ tự tin, có tư duy phản biện. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự một cách logic, thuyết phục và thu hút. Đồng thời, các em cũng sẽ rèn luyện khả năng lắng nghe chủ động, biết cách nhận diện và đánh giá tính thuyết phục trong ý kiến của người khác. Đây không chỉ là kiến thức phục vụ môn Ngữ văn mà còn là hành trang quý giá giúp các em vững bước trong học tập và cuộc sống sau này.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn chuẩn bị và trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự
Để có một bài trình bày thành công, khâu chuẩn bị đóng vai trò quyết định. Một bài nói được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp em tự tin, trình bày mạch lạc và thuyết phục được người nghe. Chúng ta sẽ đi qua từng bước cụ thể để xây dựng một bài trình bày hoàn chỉnh.
1. Tìm hiểu yêu cầu và lựa chọn đề tài
Bước đầu tiên luôn là hiểu rõ mình cần làm gì và nói về vấn đề gì. Việc lựa chọn đúng đề tài sẽ khơi nguồn cảm hứng và giúp em khai thác vấn đề sâu sắc hơn.
a. Thế nào là "sự việc có tính thời sự"?
Sự việc có tính thời sự là những sự kiện, vấn đề mới xảy ra, đang diễn ra, thu hút sự quan tâm của đông đảo dư luận xã hội. Những sự việc này có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống cộng đồng, từ phạm vi địa phương đến toàn cầu.
- Ví dụ về sự việc có tính thời sự:
- Môi trường: Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa, biến đổi khí hậu toàn cầu.
- Công nghệ: Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và ảnh hưởng đến việc học.
- Giáo dục: Những thay đổi trong chương trình giáo dục, áp lực thi cử của học sinh.
- Văn hóa - Xã hội: Các trào lưu mới trên mạng xã hội (TikTok, "flexing"), vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
b. Các bước lựa chọn đề tài phù hợp
- Dựa trên sự quan tâm cá nhân: Hãy chọn một vấn đề mà em thực sự hứng thú. Khi có đam mê, em sẽ có động lực tìm hiểu sâu và trình bày một cách nhiệt huyết hơn.
- Phù hợp với đối tượng người nghe: Người nghe của em là ai? Thầy cô, bạn bè? Vấn đề em chọn có gần gũi và dễ hiểu với họ không? Ví dụ, nói về áp lực học tập sẽ dễ tạo sự đồng cảm trong môi trường lớp học.
- Có đủ thông tin để khai thác: Đảm bảo rằng em có thể tìm kiếm được các nguồn thông tin đáng tin cậy (báo chí chính thống, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) về đề tài đó.
- Có tính tranh luận: Một đề tài tốt thường có nhiều luồng ý kiến khác nhau. Điều này giúp bài trình bày của em có chiều sâu và thể hiện được tư duy phản biện.
2. Quy trình 4 bước để xây dựng bài trình bày thuyết phục
Sau khi đã có đề tài, hãy bắt tay vào xây dựng nội dung theo một quy trình khoa học để đảm bảo bài nói của em logic và chặt chẽ.
Bước 1: Chuẩn bị - Nền tảng của thành công
- Xác định mục đích nói: Em muốn người nghe làm gì sau khi nghe bài trình bày? Chỉ cần biết thêm thông tin (thuyết minh), tin vào quan điểm của em (thuyết phục), hay hành động theo lời kêu gọi của em (kêu gọi hành động)? Mục đích rõ ràng sẽ định hướng toàn bộ nội dung.
- Tìm ý và thu thập tư liệu:
- Tìm ý: Đặt các câu hỏi 5W1H (What, Where, When, Why, Who, How) xoay quanh vấn đề. Ví dụ, với đề tài "bạo lực học đường trên không gian mạng", em có thể tự hỏi: Nó là gì? Diễn ra ở đâu? Đối tượng là ai? Tại sao nó lại phổ biến? Hậu quả ra sao? Giải pháp là gì?
- Thu thập tư liệu: Tìm kiếm thông tin từ các nguồn uy tín như: báo điện tử chính thống (VnExpress, Dân trí, Tuổi Trẻ), trang web của các bộ, ban, ngành, các nghiên cứu khoa học, sách, tạp chí. Lưu ý: Cần ghi lại nguồn gốc thông tin để đảm bảo tính xác thực.
Bước 2: Sắp xếp ý - Xây dựng dàn ý chi tiết
Đây là bước "xây dựng khung xương" cho bài nói. Một dàn ý rõ ràng giúp em không bị lạc đề và đảm bảo các ý được trình bày logic.
- Mở bài (Khoảng 10-15% thời lượng):
- Dẫn dắt, thu hút sự chú ý: Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một con số thống kê gây sốc, một câu hỏi tu từ hoặc một trích dẫn ấn tượng.
- Nêu vấn đề: Giới thiệu trực tiếp sự việc, hiện tượng mà em sẽ trình bày.
- Nêu luận điểm (quan điểm chính): Trình bày rõ ràng, ngắn gọn quan điểm của em về vấn đề đó. Ví dụ: "Theo tôi, việc lạm dụng mạng xã hội đang gây ra những hệ lụy tiêu cực cho sức khỏe tinh thần của giới trẻ."
- Thân bài (Khoảng 70-80% thời lượng):
- Chia thành 2-3 luận cứ (lý lẽ chính) để làm sáng tỏ cho luận điểm.
- Mỗi luận cứ nên được trình bày trong một đoạn riêng.
- Trong mỗi đoạn, cần có: Lí lẽ (lập luận, giải thích) và Bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, câu chuyện, trích dẫn chuyên gia) để chứng minh cho lí lẽ đó.
- Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (Thứ nhất, Thứ hai, Bên cạnh đó, Tuy nhiên,...) để liên kết các luận cứ một cách mạch lạc.
- Kết bài (Khoảng 10% thời lượng):
- Tóm tắt, khẳng định lại luận điểm: Nhắc lại quan điểm chính của em một cách súc tích.
- Đề xuất giải pháp hoặc lời kêu gọi: Đưa ra những gợi ý, giải pháp thiết thực hoặc kêu gọi mọi người cùng hành động.
- Tạo dư âm: Kết thúc bằng một thông điệp ý nghĩa, một câu hỏi mở để người nghe suy ngẫm.
Bước 3: Luyện tập - Chìa khóa của sự tự tin
- Luyện tập một mình: Đứng trước gương để quan sát ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt. Ghi âm lại bài nói để nghe lại và điều chỉnh giọng điệu, tốc độ.
- Luyện tập với bạn bè, người thân: Nhờ người khác lắng nghe và cho nhận xét. Việc này giúp em quen với việc có khán giả và nhận được những góp ý khách quan.
- Kiểm soát thời gian: Bấm giờ để đảm bảo bài trình bày không quá dài hoặc quá ngắn so với quy định.
- Chuẩn bị phương án B: Nghĩ trước một vài câu hỏi mà người nghe có thể đặt và chuẩn bị câu trả lời.
Bước 4: Trình bày - Thể hiện bản lĩnh
- Phong thái tự tin: Đứng thẳng, mắt nhìn thẳng về phía người nghe (nhìn vào nhiều người khác nhau, không chỉ một người).
- Giọng nói: Nói to, rõ ràng, có nhịp điệu, nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng. Tránh nói đều đều như đọc bài.
- Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để minh họa cho lời nói. Nét mặt thân thiện, cởi mở.
- Tương tác với người nghe: Đặt câu hỏi cho khán giả, sử dụng các phương tiện trực quan (nếu có) như slide, hình ảnh, video ngắn để bài nói sinh động hơn.
3. Ví dụ minh họa: Phân tích dàn ý bài trình bày mẫu
Đề tài: Quan điểm về trào lưu "flexing" (khoe khoang) trên mạng xã hội của giới trẻ hiện nay.
- Mở bài:
- Dẫn dắt: "Gần đây, cụm từ 'flex' đã trở thành một hiện tượng viral trên khắp các mạng xã hội. Từ những thành tích học tập 'khủng' đến những món đồ hiệu đắt tiền, dường như ai cũng có thể 'flex'."
- Nêu vấn đề: Giới thiệu về trào lưu "flexing".
- Nêu luận điểm: "Theo quan điểm của em, 'flexing' là một con dao hai lưỡi, vừa có những mặt tích cực trong việc tạo động lực, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều hệ lụy tiêu cực nếu không được nhìn nhận đúng đắn."
- Thân bài:
- Luận cứ 1: Mặt tích cực - "Flexing" như một nguồn cảm hứng.
- Lí lẽ: Khi người trẻ chia sẻ thành tích học tập, giải thưởng, đó có thể là nguồn động lực, truyền cảm hứng cho bạn bè cùng cố gắng.
- Bằng chứng: Dẫn ra các nhóm như "Flex đến hơi thở cuối cùng" nơi các bạn học sinh chia sẻ điểm số cao, học bổng, tạo ra môi trường học tập tích cực.
- Luận cứ 2: Mặt tiêu cực - "Flexing" tạo ra áp lực đồng trang lứa và sự tự ti.
- Lí lẽ: Việc tiếp xúc liên tục với những hình ảnh thành công, giàu có của người khác có thể khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy tự ti, mặc cảm về bản thân, chạy theo những giá trị vật chất ảo.
- Bằng chứng: Dẫn chứng các nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần, hoặc kể một câu chuyện giả định về một bạn học sinh vì muốn "flex" mà nói dối, sống không đúng với hoàn cảnh.
- Luận cứ 3: Ranh giới mong manh giữa chia sẻ và khoe khoang phản cảm.
- Lí lẽ: Cần phân biệt giữa việc chia sẻ niềm vui một cách chân thành và việc khoe khoang quá đà, mang tính hạ thấp người khác. Thái độ khi "flex" quyết định ý nghĩa của hành động đó.
- Bằng chứng: So sánh hai ví dụ: một bài đăng chia sẻ kinh nghiệm đạt học bổng và một bài đăng chỉ khoe khoang về giá tiền của chiếc túi xách mới.
- Luận cứ 1: Mặt tích cực - "Flexing" như một nguồn cảm hứng.
- Kết bài:
- Khẳng định lại: "Như vậy, 'flexing' không hoàn toàn xấu hay tốt. Nó phụ thuộc vào mục đích và cách thể hiện của mỗi người."
- Lời kêu gọi: "Chúng ta hãy là những người dùng mạng xã hội thông minh, biết cách lan tỏa năng lượng tích cực và chọn lọc thông tin, thay vì chạy theo những giá trị bề nổi. Hãy 'flex' sự tử tế, 'flex' tri thức và lòng nhân ái."
II. Kỹ năng nghe và nhận biết tính thuyết phục của một ý kiến
Nói và nghe là hai kỹ năng song hành. Để trở thành một người giao tiếp giỏi, bạn không chỉ cần nói hay mà còn phải biết lắng nghe một cách có chiều sâu, biết phân tích và đánh giá ý kiến của người khác.
1. Nghe chủ động và ghi chép hiệu quả
a. Tầm quan trọng của việc nghe chủ động
Nghe chủ động (active listening) không chỉ là tiếp nhận âm thanh, mà là một quá trình tập trung cao độ để thấu hiểu, phân tích và đánh giá thông điệp của người nói. Nó khác với nghe thụ động (chỉ nghe cho có).
- Lợi ích:
- Nắm bắt chính xác nội dung, không bỏ sót ý quan trọng.
- Thể hiện sự tôn trọng với người nói.
- Giúp bạn đặt ra những câu hỏi phản biện sắc bén và sâu sắc.
- Phát hiện những điểm mạnh, điểm yếu trong lập luận của đối phương.
b. Phương pháp ghi chép thông minh
Đừng cố gắng ghi lại từng từ. Hãy tập trung ghi lại những ý chính theo các phương pháp sau:
- Ghi theo dàn ý: Ghi lại luận điểm chính, các luận cứ và bằng chứng tương ứng. Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất.
- Sơ đồ tư duy (Mind map): Vẽ vấn đề chính ở trung tâm, từ đó phát triển ra các nhánh là các luận cứ, lí lẽ, bằng chứng. Cách này giúp bạn thấy được mối liên kết tổng thể.
- Ghi chép theo 2 cột: Một cột ghi ý chính của người nói, cột còn lại ghi những suy nghĩ, câu hỏi, ý kiến phản biện của cá nhân bạn.
2. Các yếu tố tạo nên tính thuyết phục của một ý kiến
Khi lắng nghe, hãy dùng những tiêu chí sau để "đo lường" mức độ thuyết phục của một bài trình bày.
a. Luận điểm rõ ràng, nhất quán
Một bài nói thuyết phục phải có một luận điểm (quan điểm chính) xuyên suốt. Hãy tự hỏi:
- Người nói muốn chứng minh điều gì? Quan điểm của họ có được nêu rõ ràng ngay từ đầu không?
- Tất cả các lí lẽ, bằng chứng đưa ra có phục vụ cho luận điểm đó không, hay bị lạc đề, mâu thuẫn?
b. Lí lẽ sắc bén và logic
Lí lẽ là những lập luận dùng để giải thích, chứng minh cho luận điểm. Lí lẽ phải logic và chặt chẽ.
- Kiểm tra tính logic: Mối quan hệ nhân-quả có hợp lý không? Các lập luận có được sắp xếp theo một trình tự dễ hiểu không?
- Cảnh giác với ngụy biện (logical fallacies): Đây là những lỗi lập luận phổ biến khiến cho lí lẽ trở nên yếu ớt. Ví dụ:
- Công kích cá nhân: Thay vì bàn về ý kiến, lại đi chỉ trích ngoại hình, tính cách của người nói.
- Lập luận "hoặc trắng hoặc đen": Đưa ra chỉ hai lựa chọn trong khi thực tế có nhiều phương án khác.
- Vơ đũa cả nắm: Lấy một vài trường hợp cá biệt để quy kết cho cả một tập thể.
c. Bằng chứng xác thực và đa dạng
Lí lẽ phải được củng cố bằng bằng chứng. Bằng chứng càng mạnh, lí lẽ càng vững chắc.
- Độ tin cậy: Bằng chứng lấy từ đâu? Từ một nghiên cứu khoa học, một bài báo chính thống hay chỉ là tin đồn trên mạng?
- Tính liên quan: Bằng chứng có thực sự liên quan và chứng minh cho lí lẽ đang nói không?
- Tính đa dạng: Người nói có kết hợp nhiều loại bằng chứng không (số liệu, ví dụ thực tế, trích dẫn chuyên gia)? Hay chỉ dựa vào cảm tính cá nhân?
d. Cách trình bày tự tin, lôi cuốn
Nội dung tốt cần một hình thức thể hiện tốt. Yếu tố cảm xúc và phi ngôn ngữ cũng góp phần quan trọng vào tính thuyết phục.
- Giọng nói có truyền cảm, nhiệt huyết không?
- Ngôn ngữ cơ thể có tự tin, cởi mở không?
- Người nói có tương tác tốt với người nghe không?
3. Bảng kiểm tra nhanh tính thuyết phục của một bài trình bày
Các em có thể sử dụng bảng này để ghi chú và đánh giá khi nghe bạn mình trình bày.
| Yếu tố đánh giá | Câu hỏi gợi ý | Ghi chú & Đánh giá (Tốt / Khá / Cần cải thiện) |
|---|---|---|
| Luận điểm | Quan điểm chính có rõ ràng, nhất quán không? | |
| Lí lẽ | Các lập luận có logic, dễ hiểu, không mắc lỗi ngụy biện không? | |
| Bằng chứng | Bằng chứng có đáng tin cậy, liên quan và đủ sức thuyết phục không? | |
| Cấu trúc | Bài nói có đủ 3 phần Mở - Thân - Kết không? Các phần có liên kết mạch lạc không? | |
| Trình bày | Phong thái có tự tin không? Giọng nói, ngôn ngữ cơ thể có phù hợp không? |
III. Thực hành và luyện tập
Kiến thức chỉ thực sự trở thành của mình khi được áp dụng vào thực tế. Hãy cùng thử sức với một vài bài tập nhé!
1. Bài tập tình huống: Phản biện và bảo vệ ý kiến
Tình huống: Có ý kiến cho rằng: "Học sinh THCS nên được phép sử dụng điện thoại di động trong giờ học để phục vụ việc tra cứu thông tin."
- Nhiệm vụ 1 (Phe ủng hộ): Hãy chuẩn bị 2-3 luận cứ kèm theo bằng chứng để bảo vệ quan điểm này.
- Nhiệm vụ 2 (Phe phản đối): Hãy chuẩn bị 2-3 luận cứ kèm theo bằng chứng để phản bác quan điểm này.
Việc thực hành này giúp các em rèn luyện tư duy đa chiều, biết cách đặt mình vào vị trí của người có quan điểm đối lập để xây dựng lập luận chặt chẽ hơn.
2. Gợi ý một số đề tài thời sự gần gũi
Dưới đây là một số đề tài các em có thể lựa chọn để luyện tập trình bày tại lớp:
- Áp lực học thêm và thi cử đối với học sinh hiện nay: nên hay không?
- Vấn đề bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội và cách ứng xử văn minh.
- Thần tượng một người nổi tiếng: Nét đẹp văn hóa hay một hiện tượng đáng lo ngại?
- Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số.
- Hành động bảo vệ môi trường của học sinh: bắt đầu từ đâu?
- Việc học các môn nghệ thuật (Âm nhạc, Mĩ thuật) có thực sự cần thiết trong nhà trường?
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu 1: Tại sao việc xác định rõ mục đích nói (để thông tin, thuyết phục hay kêu gọi hành động) và đối tượng người nghe lại là bước chuẩn bị quan trọng đầu tiên khi trình bày một ý kiến?
Gợi ý trả lời: Việc xác định rõ mục đích và đối tượng giúp định hướng nội dung, lựa chọn ngôn ngữ, giọng điệu và bằng chứng phù hợp. Nói cho chuyên gia nghe sẽ khác với nói cho bạn bè. Mục đích thuyết phục sẽ cần lập luận và bằng chứng mạnh mẽ hơn mục đích chỉ để thông tin.
-
Câu 2: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa lí lẽ và bằng chứng trong một bài trình bày nghị luận. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: Lí lẽ là lập luận, là câu trả lời cho câu hỏi "Tại sao?". Bằng chứng là những minh chứng cụ thể (số liệu, sự kiện, nhân chứng) để trả lời cho câu hỏi "Dựa vào đâu mà nói thế?". Ví dụ: Lí lẽ: "Chơi thể thao giúp cải thiện sức khỏe." Bằng chứng: "Theo Tổ chức Y tế Thế giới, vận động 30 phút mỗi ngày giúp giảm 40% nguy cơ mắc bệnh tim mạch."
-
Câu 3: Khi lắng nghe một bài trình bày, nếu bạn phát hiện người nói đang sử dụng một bằng chứng không đáng tin cậy (ví dụ: lấy từ một trang tin không rõ nguồn gốc), bạn sẽ làm gì để phản hồi một cách lịch sự và có tính xây dựng?
Gợi ý trả lời: Cần thể hiện sự tôn trọng người nói. Có thể đặt câu hỏi một cách khéo léo sau khi họ kết thúc, ví dụ: "Cảm ơn phần trình bày của bạn. Mình thấy thông tin bạn đưa ra rất thú vị, không biết bạn có thể chia sẻ thêm về nguồn của số liệu/thông tin đó được không?" Điều này vừa giúp làm rõ vấn đề, vừa không làm người nói cảm thấy bị công kích.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về hai kỹ năng quan trọng: trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự và nghe để nhận biết tính thuyết phục. Các em hãy nhớ rằng, một bài trình bày thành công là sự kết hợp giữa nội dung sâu sắc (luận điểm rõ ràng, lí lẽ logic, bằng chứng xác thực) và hình thức biểu đạt tự tin, cuốn hút. Tương tự, một người nghe giỏi là người biết lắng nghe chủ động, phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan. Đây là những kỹ năng sống còn trong thế kỷ 21, giúp các em không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn trở thành những công dân toàn cầu năng động và có trách nhiệm. Hãy tích cực luyện tập để biến lý thuyết thành kỹ năng của riêng mình!