Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Viết Ngữ văn lớp 9 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững kỹ năng viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học và các dạng bài khác.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Kỹ năng Viết không chỉ là một phần quan trọng trong môn Ngữ văn mà còn là công cụ thiết yếu giúp các em biểu đạt tư tưởng, tình cảm và chinh phục những kỳ thi quan trọng phía trước. Nhiều bạn cảm thấy e ngại trước một trang giấy trắng, không biết bắt đầu từ đâu và triển khai ý tưởng như thế nào. Bài soạn hôm nay sẽ là "chìa khóa" giúp các em giải mã quy trình tạo lập một văn bản hoàn chỉnh, từ việc tìm ý, lập dàn ý đến diễn đạt thành câu văn mạch lạc, giàu sức thuyết phục. Qua bài học, các em sẽ nắm vững phương pháp viết các kiểu bài trọng tâm trong chương trình Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo, đặc biệt là văn nghị luận xã hội và nghị luận văn học, từ đó tự tin hơn trong học tập và giao tiếp.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Kỹ năng Viết Nghị luận Xã hội: Bàn về một vấn đề đời sống

Văn nghị luận xã hội yêu cầu các em trình bày quan điểm, tư tưởng của mình về một vấn đề, hiện tượng trong đời sống. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng tư duy logic, sự nhạy bén với các vấn đề xã hội và năng lực lập luận của học sinh.

1. Bước 1: Tìm hiểu đề và tìm ý

Đây là bước nền tảng quyết định hướng đi của toàn bộ bài viết. Đọc kỹ đề không bao giờ là thừa!

a. Phân tích đề bài

  • Xác định vấn đề nghị luận: Vấn đề cần bàn luận là gì? Đó là một tư tưởng đạo lí (lòng nhân ái, ý chí nghị lực,...) hay một hiện tượng đời sống (ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa đọc,...)?
  • Xác định yêu cầu của đề: Đề bài yêu cầu làm gì? (ví dụ: trình bày suy nghĩ, phân tích, bàn luận, bày tỏ thái độ...). Các từ khóa này sẽ định hướng thao tác lập luận chính.
  • Xác định phạm vi tư liệu: Cần huy động kiến thức từ đời sống thực tế, sách báo, hay các trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: Đề bài "Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống."
Vấn đề nghị luận: Vai trò của tinh thần lạc quan (tư tưởng đạo lí).
Yêu cầu: Trình bày suy nghĩ (phân tích, chứng minh, bình luận).
Phạm vi: Kiến thức đời sống, tấm gương người thật việc thật.

b. Tìm ý cho bài viết

Sau khi hiểu đề, hãy đặt ra các câu hỏi để khơi nguồn ý tưởng. Kỹ thuật 5W1H (What, Why, Where, When, Who, How) rất hữu ích:

  • What (Cái gì?): Tinh thần lạc quan là gì? Biểu hiện của nó ra sao?
  • Why (Tại sao?): Tại sao chúng ta cần có tinh thần lạc quan? Nó mang lại lợi ích gì cho cá nhân và xã hội? Tác hại của việc bi quan là gì?
  • How (Như thế nào?): Làm thế nào để rèn luyện tinh thần lạc quan?
  • Dẫn chứng: Có tấm gương nào về tinh thần lạc quan mà em biết không? (ví dụ: Nick Vujicic, thầy Nguyễn Ngọc Ký,...).

2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý tốt giúp bài viết logic, chặt chẽ và không bỏ sót ý.

  1. Mở bài (Khoảng 3-5 câu):
    • Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu từ một câu chuyện, một câu danh ngôn, hoặc một thực trạng xã hội liên quan.
    • Nêu trực tiếp vấn đề nghị luận: Giới thiệu rõ ràng về "tinh thần lạc quan" và vai trò của nó.
  2. Thân bài (3-4 đoạn văn):
    • Đoạn 1: Giải thích. Làm rõ khái niệm "tinh thần lạc quan". Đó là thái độ sống tích cực, luôn tin tưởng vào tương lai tốt đẹp ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Biểu hiện: nụ cười, suy nghĩ tích cực, hành động kiên trì.
    • Đoạn 2: Phân tích, chứng minh vai trò. Đây là phần trọng tâm. Cần có các luận điểm rõ ràng.
      • Luận điểm 1: Lạc quan tạo ra sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua thử thách. (Dẫn chứng về những người vượt nghịch cảnh).
      • Luận điểm 2: Lạc quan giúp cải thiện sức khỏe, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. (Người lạc quan thường vui vẻ, dễ gần).
      • Luận điểm 3: Lạc quan lan tỏa năng lượng tích cực, góp phần xây dựng xã hội văn minh. (Một cộng đồng lạc quan sẽ vững mạnh hơn).
    • Đoạn 3: Bàn luận mở rộng (Phản đề). Phê phán những người sống bi quan, hay than vãn. Đồng thời, cần phân biệt lạc quan với lạc quan tếu (chủ quan, thiếu thực tế). Lạc quan phải đi đôi với hành động và nỗ lực.
    • Đoạn 4: Bài học nhận thức và hành động. Bản thân cần làm gì để rèn luyện tinh thần lạc quan? (ví dụ: đọc sách, tập thể dục, nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực,...).
  3. Kết bài (Khoảng 3-5 câu):
    • Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.
    • Liên hệ bản thân và gửi gắm thông điệp.

3. Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý, hãy viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Lưu ý:

  • Viết câu chủ đề: Mỗi đoạn văn trong thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (luận điểm) rõ ràng.
  • Sử dụng từ ngữ liên kết: Dùng các từ nối (Thật vậy, Bên cạnh đó, Tuy nhiên, Tóm lại,...) để các đoạn văn liên kết chặt chẽ.
  • Diễn đạt linh hoạt: Sử dụng đa dạng các kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu cảm thán, câu hỏi tu từ) để bài văn sinh động.
  • Dẫn chứng thuyết phục: Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và được phân tích ngắn gọn để làm sáng tỏ luận điểm.

4. Bước 4: Rà soát và chỉnh sửa

Sau khi viết xong, hãy dành 5-10 phút để đọc lại và sửa chữa. Đây là bước quan trọng để nâng cao chất lượng bài viết.

  • Lỗi chính tả, ngữ pháp: Kiểm tra dấu câu, cách dùng từ, cấu trúc câu.
  • Lỗi logic: Các luận điểm đã mạch lạc chưa? Dẫn chứng có phù hợp không?
  • Lỗi diễn đạt: Câu văn có lủng củng, lặp từ không? Có thể thay thế bằng từ ngữ nào hay hơn không?

II. Kỹ năng Viết Nghị luận Văn học: Phân tích một tác phẩm

Nghị luận văn học là dạng bài yêu cầu các em cảm nhận, phân tích, đánh giá về một tác phẩm (truyện, thơ), một nhân vật, một chi tiết nghệ thuật... Dạng bài này đòi hỏi sự cảm thụ tinh tế và khả năng phân tích sâu sắc.

1. Bước 1: Phân tích đề và xác định yêu cầu

Tương tự văn nghị luận xã hội, việc đọc kỹ đề là tối quan trọng.

a. Xác định đối tượng nghị luận

  • Nhân vật văn học: Phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng", nhân vật anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa",...
  • Một khía cạnh của tác phẩm: Phân tích tình huống truyện độc đáo, giá trị nhân đạo, vẻ đẹp ngôn từ,...
  • Một đoạn trích/đoạn thơ: Cảm nhận về một đoạn thơ trong "Đồng chí", phân tích diễn biến tâm trạng của Kiều qua một đoạn trích,...

b. Xác định thao tác lập luận chính

Đề thường yêu cầu các thao tác như phân tích, cảm nhận, chứng minh, bình luận. Mỗi thao tác có một trọng tâm riêng, nhưng thường kết hợp với nhau.

Ví dụ: Đề bài "Phân tích vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long."
Đối tượng: Nhân vật anh thanh niên.
Yêu cầu chính: Phân tích (làm rõ các phẩm chất, vẻ đẹp).
Phạm vi kiến thức: Toàn bộ truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa", kiến thức về tác giả, hoàn cảnh sáng tác.

2. Bước 2: Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ

Đây là quá trình "giải phẫu" tác phẩm để tìm ra các ý chính cho bài viết.

  • Luận điểm: Là các ý kiến, nhận định khái quát về đối tượng. Đối với đề bài trên, các luận điểm có thể là:
    • Luận điểm 1: Anh thanh niên là người yêu nghề, có tinh thần trách nhiệm cao với công việc.
    • Luận điểm 2: Anh thanh niên là người có nếp sống đẹp: ngăn nắp, ham học hỏi, cởi mở, chân thành.
    • Luận điểm 3: Anh thanh niên là người khiêm tốn, thành thực.
  • Luận cứ: Là những chi tiết, hình ảnh, câu văn, câu thơ... trong tác phẩm dùng để chứng minh cho luận điểm. Luận cứ phải chính xác và tiêu biểu.
    • Chứng minh cho Luận điểm 1: Chi tiết anh giới thiệu về công việc "gian khổ nhất thế gian", sự tỉ mỉ khi "đo gió, đo mưa, đo nắng", câu nói "khi ta làm việc, ta với công việc là đôi...".
    • Chứng minh cho Luận điểm 2: Chi tiết vườn hoa rực rỡ, giá sách, tặng củ tam thất cho vợ bác lái xe, tặng hoa cho cô kĩ sư...

3. Bước 3: Viết các phần của bài văn

Cấu trúc một bài nghị luận văn học cũng gồm 3 phần nhưng có những yêu cầu đặc thù.

a. Mở bài

  • Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm.
  • Dẫn dắt và nêu vấn đề nghị luận (yêu cầu của đề bài).

Ví dụ mở bài: "Nguyễn Thành Long là cây bút chuyên viết truyện ngắn và kí, với phong cách văn chương nhẹ nhàng, tình cảm. Truyện ngắn 'Lặng lẽ Sa Pa' là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông, ngợi ca vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng cống hiến cho đất nước. Trong đó, hình ảnh anh thanh niên đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi những phẩm chất cao đẹp."

b. Thân bài

  • Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn riêng.
  • Cấu trúc một đoạn văn phân tích:
    1. Câu chủ đề: Nêu luận điểm của đoạn.
    2. Trình bày luận cứ: Trích dẫn chi tiết, hình ảnh, câu văn từ tác phẩm.
    3. Phân tích, lí giải: Phân tích ý nghĩa của chi tiết đó, nghệ thuật miêu tả của tác giả (ngôn ngữ, hình ảnh,...) để làm sáng tỏ luận điểm. Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện sự cảm thụ của em.
    4. Tiểu kết: Chốt lại ý của đoạn.
  • Cần có sự liên kết uyển chuyển giữa các đoạn văn.

c. Kết bài

  • Khái quát lại những vẻ đẹp của đối tượng đã phân tích.
  • Nêu đánh giá chung về giá trị nghệ thuật, nội dung của tác phẩm.
  • Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân về tác phẩm hoặc nhân vật.

4. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Học sinh thường mắc một số lỗi cơ bản khi viết văn nghị luận văn học. Nhận diện chúng sẽ giúp các em tiến bộ nhanh hơn.

Lỗi thường gặp Cách khắc phục
Kể lại truyện thay vì phân tích: Chỉ tóm tắt lại các sự kiện xảy ra với nhân vật. Luôn tự hỏi: "Chi tiết này có ý nghĩa gì? Tác giả dùng nó để thể hiện điều gì?" Tập trung vào phân tích nghệ thuật và nội dung.
Phân tích chung chung, thiếu dẫn chứng: Nêu nhận xét nhưng không có chi tiết từ tác phẩm để chứng minh. Mỗi luận điểm phải đi kèm ít nhất 1-2 luận cứ (dẫn chứng) cụ thể. Gạch chân các chi tiết đắt giá khi đọc tác phẩm.
Bài viết thiếu cảm xúc: Phân tích khô khan, như một bài báo cáo. Sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm. Đặt mình vào vị trí của nhân vật để cảm nhận. Thể hiện sự trân trọng, yêu mến của mình đối với tác phẩm.

III. Mở rộng: Một số kiểu bài Viết khác

Ngoài hai dạng bài nghị luận trọng tâm, chương trình Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo còn giới thiệu các kiểu bài khác. Nắm vững đặc trưng của chúng sẽ giúp các em linh hoạt hơn trong quá trình tạo lập văn bản.

1. Viết văn bản thuyết minh

Mục đích của văn bản thuyết minh là cung cấp tri thức khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng. Đặc điểm chính là:

  • Tính khách quan: Trình bày thông tin một cách trung thực, không đưa ý kiến chủ quan, cảm tính.
  • Tính xác thực: Các số liệu, thông tin phải có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy.
  • Tính hữu ích: Cung cấp kiến thức cần thiết, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng.
  • Ngôn ngữ: Rõ ràng, mạch lạc, khoa học.

Khi viết bài thuyết minh, các em cần chú trọng vào việc thu thập thông tin và sắp xếp các ý một cách logic (ví dụ: từ tổng quan đến chi tiết, theo trình tự thời gian, theo cấu tạo,...).

2. Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc sau khi đọc một bài thơ

Đây là dạng bài yêu cầu sự kết hợp giữa cảm thụ và lí trí. Các em cần:

  • Nêu được cảm xúc chủ đạo: Bài thơ gợi cho em cảm xúc gì (xúc động, tự hào, trân trọng, suy tư,...)?
  • Chỉ ra yếu tố nghệ thuật khơi gợi cảm xúc: Cảm xúc đó đến từ hình ảnh thơ nào, từ ngữ nào, biện pháp tu từ nào?
  • Diễn đạt chân thành: Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để thể hiện những rung động của mình một cách tự nhiên, tránh sáo rỗng.

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy luyện tập với các đề bài sau:

  1. Đề 1 (Nghị luận xã hội): Viết một bài văn (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống.
    Gợi ý: Giải thích lòng biết ơn là gì → Phân tích vai trò (kết nối con người, tạo động lực sống, là thước đo nhân cách) → Dẫn chứng (biết ơn cha mẹ, thầy cô, những người hy sinh vì đất nước) → Phê phán thái độ vô ơn → Bài học cho bản thân.
  2. Đề 2 (Nghị luận văn học): Phân tích tình yêu làng, yêu nước sâu sắc của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của nhà văn Kim Lân.
    Gợi ý: Phân tích diễn biến tâm trạng của ông Hai qua các thời điểm: trước khi nghe tin làng theo giặc (yêu và tự hào về làng), khi nghe tin dữ (đau đớn, tủi hổ, xung đột nội tâm), và khi tin được cải chính (vui sướng, tự hào tột độ). Chú ý làm nổi bật sự thống nhất giữa tình yêu làng và tình yêu nước.
  3. Đề 3 (Nghị luận văn học): Cảm nhận của em về đoạn thơ sau trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu:
    "Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
    Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
    Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
    Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
    Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
    Áo anh rách vai
    Quần tôi có vài mảnh vá
    Miệng cười buốt giá
    Chân không giày
    Thương nhau tay nắm lấy bàn tay."
    Gợi ý: Phân tích hình ảnh thơ (giếng nước gốc đa - hình ảnh hoán dụ gợi nỗi nhớ quê hương), các chi tiết chân thực về sự thiếu thốn, gian khổ (sốt rét, áo rách, chân không giày), và đỉnh cao là hình ảnh "tay nắm lấy bàn tay" - biểu tượng của tình đồng chí keo sơn, ấm áp.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, kỹ năng Viết là một quá trình đòi hỏi sự rèn luyện công phu, từ tư duy tìm ý, sắp xếp ý tưởng đến diễn đạt thành lời. Chìa khóa để viết tốt nằm ở ba yếu tố: Hiểu rõ yêu cầu - Lập dàn ý chặt chẽ - Diễn đạt chân thành, sáng tạo. Đừng sợ hãi trang giấy trắng. Thay vào đó, hãy coi mỗi bài viết là một cơ hội để khám phá thế giới và thể hiện bản thân. Các em hãy chăm chỉ đọc sách để bồi đắp vốn từ và kiến thức, đồng thời luyện viết thường xuyên để ngòi bút ngày càng sắc sảo và tự tin hơn. Chúc các em thành công trên hành trình chinh phục con chữ!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Soạn bài Viết văn nghị luận kỹ năng viết
Preview

Đang tải...