Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết văn nghị luận phân tích thơ song thất lục bát Lớp 9

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận phân tích thơ song thất lục bát lớp 9. Nắm vững thi luật, kỹ năng lập dàn ý và phân tích chuyên sâu.

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát) - Ngữ văn 9 Kết nối tri thức

Chào các em học sinh lớp 9! Thể thơ song thất lục bát là một di sản độc đáo của văn học dân tộc, với khả năng diễn tả những cung bậc cảm xúc sâu lắng, phức tạp. Việc phân tích một tác phẩm thơ thuộc thể loại này đòi hỏi chúng ta không chỉ cảm nhận được nội dung mà còn phải nắm vững đặc trưng hình thức của nó. Bài giảng hôm nay sẽ trang bị cho các em kiến thức nền tảng và kỹ năng cần thiết để viết một bài văn nghị luận phân tích thơ song thất lục bát một cách toàn diện và sâu sắc. Qua bài học, các em sẽ tự tin chinh phục dạng bài quan trọng này, nâng cao năng lực cảm thụ văn học và kỹ năng viết của bản thân.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Thể thơ song thất lục bát, với nhịp điệu và cấu trúc đặc biệt, là một trong những hình thức thơ ca độc đáo và giàu sức biểu cảm nhất của văn học Việt Nam. Các tác phẩm viết theo thể thơ này thường mang âm hưởng da diết, trầm buồn, rất phù hợp để diễn tả những tâm trạng u uẩn, những nỗi niềm trắc trở. Việc học cách viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm thơ song thất lục bát không chỉ là yêu cầu trong chương trình Ngữ văn 9 mà còn là cơ hội để các em đi sâu khám phá vẻ đẹp của ngôn từ và tâm hồn dân tộc. Bài học này sẽ cung cấp một lộ trình chi tiết, từ việc tìm hiểu tri thức nền về thể thơ đến các bước thực hành viết bài, giúp các em xây dựng được một bài văn chặt chẽ, có chiều sâu và giàu sức thuyết phục.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tri thức nền tảng về thể thơ Song thất lục bát

Trước khi phân tích một tác phẩm, việc hiểu rõ về "chất liệu" làm nên nó là vô cùng quan trọng. Với thơ song thất lục bát, đó chính là thi luật và đặc trưng nghệ thuật.

1. Khái niệm và nguồn gốc

Song thất lục bát (雙七六八) là một thể thơ đặc biệt của Việt Nam, kết hợp giữa thể thơ thất ngôn (bảy chữ) của Trung Quốc và thể thơ lục bát (sáu-tám) của dân tộc. Một khổ thơ song thất lục bát gồm 4 câu: hai câu bảy chữ (song thất) và một cặp lục bát.

Định nghĩa: Song thất lục bát là thể thơ mà mỗi khổ gồm bốn dòng, hai dòng đầu mỗi dòng có bảy tiếng, dòng thứ ba có sáu tiếng và dòng cuối có tám tiếng.

Về nguồn gốc, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng thể thơ này ra đời vào khoảng thế kỷ 15 và được hoàn thiện, định hình rõ nét qua kiệt tác Chinh phụ ngâm (bản dịch của Đoàn Thị Điểm). Nó được xem là một sáng tạo độc đáo, thể hiện sự giao thoa và tiếp biến văn hóa của cha ông ta.

2. Đặc điểm thi luật (Luật bằng trắc, vần, nhịp)

Thi luật của song thất lục bát khá phức tạp, tạo nên nhạc điệu đặc trưng không thể nhầm lẫn.

a. Luật Bằng - Trắc

Luật bằng trắc trong song thất lục bát tuân thủ nguyên tắc "Nhất, tam, ngũ bất luận; Nhị, tứ, lục phân minh". Tuy nhiên, nó có sự phối hợp hài hòa giữa các câu:

  • Câu 1 (7 tiếng): B B T T B B T
  • Câu 2 (7 tiếng): T T B B T T B (Đối thanh với câu 1)
  • Câu 3 (6 tiếng): B B T T B B (Giống câu lục trong lục bát)
  • Câu 4 (8 tiếng): B B T T B B T B (Giống câu bát trong lục bát)

Ví dụ trong "Sau phút chia li":

Chàng thì đi cõi xa mưa gió (B B T T B B T)
Thiếp thì về buồng cũ chiếu chăn (T T B B T T B)
Đoái trông theo đã cách ngăn (B T B B T T - có biến thể)
Tuôn màu mây biếc, trải ngần núi xanh (B B T T T B B T - có biến thể)

Lưu ý: Trong thực tế, các nhà thơ có thể linh hoạt thay đổi để tạo hiệu quả nghệ thuật riêng, không phải lúc nào cũng cứng nhắc theo luật.

b. Cách gieo vần

Vần trong song thất lục bát là yếu tố kết dính, tạo sự liền mạch cho khổ thơ. Vần được gieo ở cuối mỗi câu:

  • Tiếng thứ 7 của câu 1 vần với tiếng thứ 5 của câu 2.
  • Tiếng thứ 7 của câu 2 vần với tiếng thứ 6 của câu 3.
  • Tiếng thứ 6 của câu 3 vần với tiếng thứ 6 của câu 4.
  • Tiếng thứ 8 của câu 4 lại vần với tiếng thứ 7 của câu 5 (câu thất của khổ tiếp theo), tạo thành chuỗi liên kết bất tận.

Ví dụ:

Trống tràng thành lung lay bóng nguyệt,
Khói Cam Tuyền mờ mịt thức xuyên.
Mười năm công vẹn bút nghiên,
Theo quân đi gánh vác sơn ...

(Vần "nguyệt" và "mịt" không vần, đây là một ví dụ về sự linh hoạt của tác giả. Vần chính là "xuyên" - "nghiên").

c. Ngắt nhịp

Nhịp điệu của song thất lục bát góp phần lớn tạo nên âm hưởng của nó:

  • Câu thất (7 tiếng): Thường ngắt nhịp 3/4 hoặc 4/3. Nhịp này tạo cảm giác day dứt, trăn trở. Ví dụ: Cùng trông lại / mà cùng chẳng thấy.
  • Cặp lục bát (6-8 tiếng): Thường ngắt nhịp chẵn 2/2/2 hoặc 4/2 (câu lục) và 2/2/2/2 hoặc 4/4 (câu bát). Nhịp điệu này tạo cảm giác dàn trải, mênh mang. Ví dụ: Ngàn dâu / xanh ngắt / một màu.

Sự kết hợp giữa nhịp lẻ của câu thất và nhịp chẵn của cặp lục bát tạo ra một làn điệu vừa dồn dập, khắc khoải, vừa trải dài, mênh mông, rất phù hợp để diễn tả dòng tâm trạng triền miên.

3. Đặc trưng nghệ thuật và hiệu quả biểu đạt

Từ những đặc điểm thi luật trên, song thất lục bát tạo ra hiệu quả biểu đạt độc đáo:

  • Diễn tả tâm trạng bi thương, ai oán: Âm hưởng của thể thơ này tự thân đã mang nỗi buồn. Hai câu thất như những đợt sóng cảm xúc dâng lên, dồn nén, để rồi cặp lục bát lại trải dài ra như một tiếng thở than, một nỗi niềm mênh mang, vô vọng. Đây là thể thơ của sự chia ly (Chinh phụ ngâm), của nỗi oán hờn (Cung oán ngâm khúc).
  • Mang tính tự sự và trữ tình đan xen: Cấu trúc thơ cho phép vừa kể lại một câu chuyện, một tình huống (tự sự), vừa bộc lộ sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật (trữ tình).
  • Nhạc điệu giàu có: Sự phối hợp vần, nhịp, thanh điệu tạo nên một nhạc tính đặc biệt, khiến bài thơ dễ ngâm, dễ đi vào lòng người.

II. Yêu cầu đối với bài văn nghị luận phân tích tác phẩm thơ

Nắm vững kiến thức nền là bước đầu. Bước tiếp theo là hiểu rõ yêu cầu của một bài văn nghị luận văn học để áp dụng kiến thức đó một cách hiệu quả.

1. Xác định đúng yêu cầu của đề bài

Đề bài thường có các từ khóa như: "phân tích", "cảm nhận", "bình giảng", "chứng minh"... Mỗi từ khóa có một sắc thái yêu cầu riêng:

  • Phân tích: Đòi hỏi chia tách, mổ xẻ tác phẩm trên cả hai phương diện nội dung và nghệ thuật để làm rõ giá trị của nó. Đây là yêu cầu trọng tâm và phổ biến nhất.
  • Cảm nhận: Thiên về trình bày những rung động, suy ngẫm mang tính cá nhân của người viết, nhưng vẫn phải dựa trên cơ sở tác phẩm.
  • Bình giảng: Kết hợp giữa phân tích và bình luận, đánh giá. Người viết cần có chính kiến, lập trường rõ ràng.

Đối với thơ song thất lục bát, dù yêu cầu là gì, các em luôn phải chú ý đến việc phân tích giá trị của hình thức nghệ thuật (thi luật) trong việc biểu đạt nội dung.

2. Các luận điểm cần có trong bài phân tích thơ

Một bài phân tích sâu sắc cần có hệ thống luận điểm rõ ràng, bao quát được các giá trị của tác phẩm. Thông thường, các luận điểm sẽ xoay quanh hai khía cạnh chính:

a. Luận điểm về nội dung (Chủ đề, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo)

  • Tác phẩm thể hiện nội dung gì? (Nỗi đau chia ly, thân phận người phụ nữ, khát vọng hạnh phúc...).
  • Tác phẩm đề cao hay phê phán điều gì?
  • Giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực của tác phẩm là gì?

b. Luận điểm về nghệ thuật (Hình thức biểu đạt)

  • Đặc sắc của thể thơ: Phân tích tác dụng của nhịp điệu, vần, thanh điệu của thể song thất lục bát trong việc biểu đạt tâm trạng nhân vật. Đây là luận điểm bắt buộc và quan trọng nhất khi phân tích thể thơ này.
  • Xây dựng hình ảnh, biểu tượng: Tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào (thiên nhiên, đồ vật...)? Chúng có ý nghĩa biểu tượng gì?
  • Sử dụng ngôn từ: Từ ngữ có gì đặc sắc (từ láy, từ Hán Việt, từ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc)?
  • Sử dụng các biện pháp tu từ: Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, đối lập, câu hỏi tu từ... có tác dụng gì?

3. Cấu trúc chuẩn 3 phần của một bài văn nghị luận

Dù phân tích tác phẩm nào, bài viết của các em cũng cần tuân thủ cấu trúc 3 phần chặt chẽ:

  • Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm, đoạn trích. Nêu vấn đề nghị luận (luận đề) một cách khái quát.
  • Thân bài: Triển khai các luận điểm đã xác định. Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn. Các đoạn văn cần có sự liên kết logic.
  • Kết bài: Khái quát lại giá trị của tác phẩm/đoạn trích. Nêu cảm nghĩ, đánh giá hoặc liên hệ, mở rộng.

III. Hướng dẫn chi tiết các bước viết bài văn

Đây là phần thực hành, giúp các em biến ý tưởng thành một bài viết hoàn chỉnh.

1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết (Tìm ý và lập dàn ý)

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định 70% thành công của bài viết. Đừng bao giờ bỏ qua bước này!

a. Đọc kỹ và cảm nhận tác phẩm

  • Đọc tác phẩm nhiều lần. Lần đầu để nắm bắt cảm xúc chung. Các lần sau đọc chậm, gạch chân những từ ngữ, hình ảnh, chi tiết nghệ thuật đắt giá.
  • Đặt câu hỏi trong khi đọc: Nhân vật đang cảm thấy gì? Vì sao? Tác giả dùng cách nói nào để thể hiện điều đó? Nhịp điệu câu thơ gợi cảm giác gì?

b. Xác định hệ thống luận điểm, luận cứ

  • Dựa trên những gì đã gạch chân và suy ngẫm, nhóm các ý thành những luận điểm lớn (về nội dung, về nghệ thuật).
  • Với mỗi luận điểm, tìm các dẫn chứng (luận cứ) là những câu thơ, từ ngữ cụ thể trong tác phẩm.

c. Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý càng chi tiết, bài viết càng mạch lạc. Dưới đây là một cấu trúc dàn ý gợi ý:

A. Mở bài:

  • Giới thiệu khái quát về tác giả, hoàn cảnh sáng tác (nếu có).
  • Giới thiệu tác phẩm và vị trí đoạn trích cần phân tích.
  • Nêu luận đề: Đoạn trích đã thể hiện thành công... (nội dung chính) bằng những đặc sắc nghệ thuật độc đáo, nổi bật là... (thể thơ, hình ảnh...).

B. Thân bài:

  • Luận điểm 1: Khái quát nội dung cảm xúc bao trùm. (Ví dụ: Nỗi sầu chia li vô hạn của người chinh phụ).
  • Luận điểm 2: Phân tích các biểu hiện cụ thể của nội dung/cảm xúc đó.
    • Biểu hiện 1 (Luận điểm 2.1): Nỗi nhớ thương, sự trống vắng... (Dẫn chứng + Phân tích).
    • Biểu hiện 2 (Luận điểm 2.2): Nỗi đau đớn, tuyệt vọng... (Dẫn chứng + Phân tích).
  • Luận điểm 3: Phân tích các đặc sắc nghệ thuật làm nổi bật nội dung.
    • Nghệ thuật 1 (Luận điểm 3.1): Thành công trong việc vận dụng thể thơ song thất lục bát. (Phân tích nhịp điệu, vần, âm hưởng... đã góp phần diễn tả tâm trạng như thế nào).
    • Nghệ thuật 2 (Luận điểm 3.2): Nghệ thuật xây dựng hình ảnh, biểu tượng. (Phân tích ý nghĩa các hình ảnh).
    • Nghệ thuật 3 (Luận điểm 3.3): Nghệ thuật sử dụng ngôn từ và các biện pháp tu từ.
  • Luận điểm 4 (Đánh giá, nâng cao): Mối quan hệ không thể tách rời giữa nội dung và nghệ thuật. Giá trị nhân đạo của tác phẩm.

C. Kết bài:

  • Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.
  • Nêu suy nghĩ, liên hệ của bản thân về vấn đề tác phẩm đặt ra.

2. Bước 2: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý chi tiết, các em bắt đầu viết thành văn.

a. Viết Mở bài: Dẫn dắt và nêu vấn đề

Có thể mở bài trực tiếp (giới thiệu thẳng vào vấn đề) hoặc gián tiếp (đi từ một vấn đề chung, một câu thơ khác... để dẫn vào tác phẩm). Mở bài hay cần tự nhiên, hấp dẫn và phải nêu được luận đề.

b. Viết Thân bài: Triển khai các luận điểm

  • Mỗi luận điểm nên trình bày trong một hoặc vài đoạn văn. Mỗi đoạn văn nên có câu chủ đề (thường ở đầu đoạn).
  • Khi phân tích, luôn tuân thủ thao tác: Nêu luận điểm -> Trích dẫn chứng -> Phân tích dẫn chứng (cả nội dung và nghệ thuật) -> Tiểu kết.
  • Đặc biệt chú ý khi phân tích thể thơ: Không chỉ nói "tác giả sử dụng thể thơ song thất lục bát", mà phải chỉ ra nó được sử dụng như thế nào. Ví dụ: "Nhịp thơ 3/4 ở hai câu thất như 'Cùng trông lại / mà cùng chẳng thấy' tạo cảm giác ngập ngừng, níu kéo, diễn tả ánh mắt dõi tìm trong vô vọng của người chinh phụ. Đến cặp lục bát, nhịp thơ trải dài ra mênh mang 'Ngàn dâu / xanh ngắt / một màu' lại gợi ra không gian bao la, rợn ngợp, tô đậm thêm sự nhỏ bé, cô đơn của con người."

c. Viết Kết bài: Khẳng định và nâng cao

Kết bài cần ngắn gọn, súc tích, tránh phân tích lan man. Nhiệm vụ của nó là "đóng" lại bài viết một cách trọn vẹn, để lại dư âm trong lòng người đọc.

3. Bước 3: Đọc lại và chỉnh sửa

Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại và tự sửa lỗi. Hãy kiểm tra:

  • Lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.
  • Lỗi logic: Các luận điểm đã mạch lạc chưa? Dẫn chứng có thuyết phục không?
  • Sự cân đối: Các phần, các luận điểm đã cân đối chưa? Có phần nào quá dài hoặc quá ngắn không?
  • Yêu cầu đề bài: Bài viết đã đáp ứng đủ và đúng yêu cầu của đề chưa?

IV. Ví dụ minh họa: Phân tích đoạn trích "Sau phút chia li" (Trích Chinh phụ ngâm)

Dựa vào các bước trên, chúng ta sẽ áp dụng để xây dựng dàn ý cho đề bài: Phân tích tâm trạng người chinh phụ trong đoạn trích "Sau phút chia li" (Trích Chinh phụ ngâm).

1. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và đoạn trích

  • Tác giả: Đặng Trần Côn (nguyên tác chữ Hán), Đoàn Thị Điểm (bản dịch Nôm - được cho là dịch giả xuất sắc nhất).
  • Tác phẩm: Chinh phụ ngâm là khúc ngâm nói lên tâm trạng của người vợ có chồng đi chinh chiến, thể hiện khát vọng hạnh phúc lứa đôi và tư tưởng phản đối chiến tranh phi nghĩa.
  • Đoạn trích: Nằm ở phần đầu tác phẩm, diễn tả nỗi sầu muộn của người chinh phụ ngay sau khi tiễn chồng ra trận.

2. Phân tích chi tiết (Gợi ý các luận điểm và luận cứ)

a. Nỗi sầu chia li được thể hiện qua cái nhìn đẫm lệ dõi theo bóng người đi

  • Hành động "cùng trông lại" nhưng "cùng chẳng thấy" -> Sự đối lập, nghịch cảnh éo le, diễn tả sự kiếm tìm trong vô vọng.
  • Không gian mở ra mênh mông, rợn ngợp: "xanh xanh những mấy ngàn dâu", "Ngàn dâu xanh ngắt một màu" -> Thủ pháp lặp lại, tô đậm không gian vô tận, gợi nỗi buồn vô hạn. Không gian ngoại cảnh chính là không gian tâm trạng.

b. Nỗi sầu chia li được cảm nhận qua sự trống vắng, cô đơn trong không gian quen thuộc

  • Sự đối lập "Chàng thì đi..." - "Thiếp thì về..." khắc sâu sự chia cắt, đôi ngả âm dương.
  • Không gian "buồng cũ", "chiếu chăn" vốn là nơi gắn bó yêu thương nay trở nên lạnh lẽo, vô nghĩa.
  • Tâm trạng bàng hoàng, ngơ ngẩn, chưa tin vào sự thật phũ phàng: "Hồn còn mang nặng lời thề", "Não người cật ngựa", "giây phút chia phôi"...

c. Đỉnh điểm của nỗi sầu là sự tuyệt vọng trước không gian và thời gian vô định

  • Cảnh vật cũng nhuốm màu chia ly: "cỏ áy", "lá vàng" -> Tả cảnh ngụ tình.
  • Thời gian dường như ngưng đọng trong nỗi đau: "Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?" -> Câu hỏi tu từ xoáy sâu vào nỗi đau, sự bế tắc không lời giải đáp.

d. Đặc sắc nghệ thuật, đặc biệt là việc vận dụng thể thơ song thất lục bát

  • Phân tích âm hưởng của thể thơ: Hai câu thất ngắt nhịp 3/4, 4/3 dồn dập, khắc khoải; cặp lục bát nhịp chẵn trải dài, mênh mang -> Diễn tả hoàn hảo những đợt sóng cảm xúc lúc dâng trào, lúc lại lắng xuống thành nỗi buồn mênh mông, da diết.
  • Nghệ thuật đối lập: Chàng - thiếp, đi - về, trông lại - chẳng thấy...
  • Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật (ngàn dâu, cỏ áy, lá vàng) đều là phương tiện để bộc lộ tâm trạng.
  • Sử dụng từ láy, từ ngữ giàu sức gợi: "xanh xanh", "xanh ngắt", "não người"...

3. Xây dựng dàn ý chi tiết cho đề bài

(Học sinh có thể tự xây dựng một dàn ý hoàn chỉnh dựa trên các gợi ý phân tích ở mục 4.2 và cấu trúc dàn ý chuẩn ở mục 3.1.c)

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản về thi luật (vần, nhịp, thanh điệu) của thể thơ song thất lục bát. Theo em, những đặc điểm này tạo ra hiệu quả biểu đạt như thế nào?

    Hướng dẫn trả lời: Nêu rõ 3 đặc điểm: luật bằng trắc, cách gieo vần (vần lưng, vần chân), cách ngắt nhịp (nhịp lẻ câu thất, nhịp chẵn cặp lục bát). Từ đó chỉ ra hiệu quả: tạo âm hưởng da diết, trầm buồn, phù hợp diễn tả tâm trạng u uẩn, triền miên.

  2. Câu hỏi 2: Khi phân tích một tác phẩm thơ song thất lục bát, tại sao việc phân tích giá trị của thể thơ lại được xem là một yêu cầu quan trọng hàng đầu?

    Hướng dẫn trả lời: Vì hình thức và nội dung trong thơ song thất lục bát có mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời. Âm hưởng, nhịp điệu đặc trưng của thể thơ chính là một "nhân vật" thầm lặng, góp phần đắc lực vào việc kiến tạo và biểu đạt thế giới cảm xúc của tác phẩm. Bỏ qua phân tích thể thơ là bỏ qua "linh hồn" của tác phẩm.

  3. Câu hỏi 3: Hãy chọn một khổ thơ song thất lục bát mà em tâm đắc trong đoạn trích "Sau phút chia li" và phân tích ngắn gọn tác dụng của các yếu tố nghệ thuật (thể thơ, hình ảnh, từ ngữ) trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.

    Hướng dẫn trả lời: Chọn một khổ (4 câu). Chỉ ra các yếu tố nghệ thuật cụ thể: nhịp câu thơ là gì, hình ảnh nào nổi bật, từ ngữ nào đắt giá. Sau đó, lý giải xem chúng đã phối hợp với nhau để diễn tả nỗi buồn/sự cô đơn/nỗi tuyệt vọng của người chinh phụ như thế nào.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, để viết một bài văn nghị luận phân tích thơ song thất lục bát thành công, chúng ta cần một sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Trước hết, phải trang bị kiến thức vững chắc về thi luật và đặc trưng biểu cảm của thể thơ. Tiếp theo, cần vận dụng linh hoạt các kỹ năng đọc - hiểu, tìm ý, lập dàn ý và triển khai bài viết một cách logic, chặt chẽ. Điểm mấu chốt là phải làm nổi bật được mối quan hệ khăng khít giữa nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật, trong đó việc phân tích giá trị của thể thơ là chìa khóa để bài viết có chiều sâu. Hãy tích cực luyện tập với các tác phẩm cụ thể, bởi "trăm hay không bằng tay quen". Chúc các em học tốt và viết nên những bài văn thật sự xuất sắc!

soạn văn 9 ngữ văn 9 kết nối tri thức viết bài văn nghị luận phân tích thơ song thất lục bát sau phút chia li
Preview

Đang tải...