Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện lớp 11 sách Cánh diều. Nắm vững từ khâu lập dàn ý, phân tích đến hoàn thiện bài viết.

A. Mở đầu: Chinh phục bài văn nghị luận về tác phẩm truyện

Chào các em học sinh lớp 11! Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn. Đây không chỉ là dạng bài thường xuất hiện trong các kỳ thi, mà còn là cách để chúng ta rèn luyện tư duy phân tích, cảm thụ văn học và bày tỏ quan điểm một cách sâu sắc, thuyết phục. Nhiều bạn cảm thấy lúng túng khi không biết bắt đầu từ đâu, làm sao để bài viết có chiều sâu và không bị sa vào kể lể. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em một quy trình toàn diện, từ việc tìm hiểu yêu cầu của kiểu bài, phân tích bài mẫu, đến các bước thực hành cụ thể. Sau bài học này, các em sẽ tự tin xây dựng được một bài văn nghị luận chặt chẽ, độc đáo và giàu cảm xúc của riêng mình.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết từng bước

I. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về một tác phẩm truyện

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và những yêu cầu cốt lõi của dạng bài này.

1. Khái niệm

Nghị luận về một tác phẩm truyện là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để làm sáng tỏ một vấn đề, một khía cạnh (về nội dung hoặc nghệ thuật) của tác phẩm đó. Mục đích không phải là kể lại câu chuyện, mà là bàn luận, đánh giá, phân tích để thuyết phục người đọc về một nhận định văn học.

2. Yêu cầu của kiểu bài

  • Luận đề rõ ràng: Xác định đúng vấn đề cần nghị luận mà đề bài yêu cầu. Vấn đề này chính là "linh hồn" của bài viết.
  • Hệ thống luận điểm mạch lạc: Các ý lớn (luận điểm) phải logic, bổ sung cho nhau để làm sáng tỏ luận đề.
  • Lí lẽ sắc bén, phân tích sâu sắc: Phải trả lời được câu hỏi "Tại sao?". Thay vì chỉ nói "nhân vật A tốt bụng", hãy phân tích hành động, lời nói nào cho thấy điều đó và ý nghĩa của nó là gì.
  • Dẫn chứng xác thực: Mọi lí lẽ phải đi kèm dẫn chứng từ tác phẩm (chi tiết, hình ảnh, lời nói nhân vật, trích dẫn...). Dẫn chứng phải chính xác và tiêu biểu.
  • Bố cục chặt chẽ: Bài viết phải có đủ 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài, với chức năng rõ ràng cho từng phần.
  • Diễn đạt trong sáng, giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn từ chính xác, linh hoạt, thể hiện được sự cảm thụ văn học của cá nhân.

II. Phân tích bài viết tham khảo: "Vẻ đẹp bi tráng của hình tượng nhân vật Huấn Cao" (SGK Ngữ văn 11, Cánh diều)

Phân tích một bài văn mẫu là cách học nhanh nhất. Chúng ta sẽ "mổ xẻ" bài viết tham khảo trong sách giáo khoa để xem người viết đã đáp ứng các yêu cầu trên như thế nào.

1. Phân tích Mở bài

Đoạn mở bài của bài viết tham khảo đã thực hiện tốt các nhiệm vụ:

  • Giới thiệu tác giả, tác phẩm: Giới thiệu Nguyễn Tuân và truyện ngắn "Chữ người tử tù".
  • Dẫn dắt vào vấn đề: Từ việc giới thiệu chung, người viết hướng vào nhân vật trung tâm là Huấn Cao.
  • Nêu luận đề: Trình bày rõ ràng, trực diện vấn đề cần nghị luận: "Nổi bật trên nền cảnh tăm tối của nhà tù và xã hội đương thời là vẻ đẹp bi tráng của hình tượng nhân vật Huấn Cao". Đây chính là câu chốt, định hướng cho toàn bộ bài viết.

2. Phân tích Thân bài

Thân bài được tổ chức thành các luận điểm rõ ràng, mỗi luận điểm được triển khai trong một hoặc nhiều đoạn văn.

a. Luận điểm 1: Vẻ đẹp của một nghệ sĩ tài hoa bậc nhất trong nghệ thuật thư pháp
  • Lí lẽ: Huấn Cao không chỉ biết viết chữ mà là một bậc thầy, một nghệ sĩ thực thụ.
  • Dẫn chứng: Tài viết chữ của Huấn Cao nổi tiếng khắp vùng tỉnh Sơn, được ví như "có được chữ ông Huấn mà treo là có một vật báu trên đời". Quản ngục, dù ở thế đối lập, vẫn khao khát có được chữ của ông.
  • Phân tích: Qua đó, tác giả khẳng định sự trân trọng của người đời đối với cái đẹp, cái tài, ngay cả khi nó thuộc về một tử tù.
b. Luận điểm 2: Vẻ đẹp của một khí phách hiên ngang, bất khuất
  • Lí lẽ: Huấn Cao không chỉ là nghệ sĩ, mà còn là một trang anh hùng, một người có khí phách hiên ngang.
  • Dẫn chứng: Thái độ "lạnh lùng, chúc mũi gông", hành động "dỗ gông", coi thường cường quyền, không sợ cái chết. Ông chỉ "chịu" cho chữ khi cảm kích "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của quản ngục.
  • Phân tích: Vẻ đẹp khí phách này làm tôn lên nhân cách lớn của Huấn Cao. Ông không khuất phục trước bạo lực mà chỉ khuất phục trước cái đẹp của nhân cách, của "thiên lương".
c. Luận điểm 3: Sự thống nhất giữa vẻ đẹp tài hoa và khí phách hiên ngang trong cảnh cho chữ - đỉnh cao của vẻ đẹp bi tráng
  • Lí lẽ: Đây là luận điểm tổng hợp, làm nổi bật sự hòa quyện giữa "bi" (bi kịch) và "tráng" (tráng lệ).
  • Phân tích "Bi": Cái bi của hoàn cảnh - một tử tù sắp bị hành quyết lại đang sáng tạo nghệ thuật. Cái đẹp sắp bị hủy diệt.
  • Phân tích "Tráng": Cái tráng lệ của không gian ("cảnh tượng xưa nay chưa từng có"), của tư thế con người. Người tử tù lại trở thành người ban phát cái đẹp, dạy dỗ, răn đe quản ngục. Ánh sáng của bó đuốc và tấm lụa trắng đã chiến thắng bóng tối của nhà tù.
  • Kết luận: Cảnh cho chữ là sự chiến thắng của ánh sáng, của cái đẹp, của thiên lương trước bóng tối, cái ác và sự tàn bạo.

3. Phân tích Kết bài

Đoạn kết bài đã làm được hai việc quan trọng:

  • Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược lại vẻ đẹp bi tráng của nhân vật Huấn Cao.
  • Nâng cao, mở rộng: Nêu bật tài năng và tấm lòng của nhà văn Nguyễn Tuân trong việc xây dựng hình tượng, khẳng định quan niệm thẩm mĩ của ông.

III. Quy trình 3 bước viết bài văn nghị luận về một tác phẩm truyện

Sau khi đã hiểu rõ yêu cầu và phân tích bài mẫu, chúng ta hãy cùng hệ thống hóa quy trình viết bài qua 3 bước đơn giản nhưng hiệu quả.

1. Bước 1: Chuẩn bị viết (Khâu quan trọng nhất)

Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, quá trình viết càng suôn sẻ và bài văn càng sâu sắc.

a. Đọc kỹ và phân tích đề bài
  • Gạch chân từ khóa: Xác định yêu cầu chính của đề. Ví dụ, với đề "Phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo", từ khóa là "bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người" và "Chí Phèo".
  • Xác định phạm vi nghị luận: Đề yêu cầu phân tích một nhân vật, một tình huống, một giá trị (hiện thực, nhân đạo), hay một đặc sắc nghệ thuật?
b. Tìm ý và sắp xếp ý
  • Brainstorm (động não): Liệt kê tất cả các ý tưởng, chi tiết, dẫn chứng liên quan đến đề bài. Đừng vội phán xét, cứ viết ra tất cả những gì bạn nghĩ đến.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map): Đặt vấn đề nghị luận ở trung tâm, sau đó vẽ các nhánh là các luận điểm chính. Từ mỗi luận điểm, vẽ các nhánh nhỏ hơn là lí lẽ và dẫn chứng.
  • Sắp xếp luận điểm: Tổ chức các ý đã tìm được thành một hệ thống logic. Luận điểm nào nên nói trước, luận điểm nào nói sau? Chúng có bổ sung cho nhau không?
c. Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp bạn không bỏ sót ý và đảm bảo bài viết mạch lạc.

DÀN Ý MẪU

A. Mở bài:

  • Dẫn dắt (giới thiệu tác giả, tác phẩm, bối cảnh...).
  • Nêu vấn đề nghị luận (trích dẫn hoặc diễn giải lại yêu cầu của đề bài).

B. Thân bài:

  • Luận điểm 1: (Câu chủ đề của đoạn 1)
    • Lí lẽ 1.1 + Dẫn chứng 1.1
    • Lí lẽ 1.2 + Dẫn chứng 1.2
  • Luận điểm 2: (Câu chủ đề của đoạn 2)
    • Lí lẽ 2.1 + Dẫn chứng 2.1
    • Lí lẽ 2.2 + Dẫn chứng 2.2
  • Luận điểm 3 (có thể là ý nâng cao, so sánh): (Câu chủ đề của đoạn 3)
    • Phân tích, so sánh...

C. Kết bài:

  • Khẳng định lại vấn đề nghị luận.
  • Nêu cảm nghĩ, đánh giá, mở rộng vấn đề.

2. Bước 2: Viết bài

Dựa vào dàn ý chi tiết, bây giờ là lúc bạn "thổi hồn" vào bài viết.

a. Viết Mở bài

Có nhiều cách mở bài, nhưng hãy đảm bảo nó ngắn gọn, hấp dẫn và nêu được luận đề.

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận. (An toàn, rõ ràng)
  • Mở bài gián tiếp: Đi từ một vấn đề chung (đề tài, bối cảnh xã hội, một câu nói nổi tiếng...) rồi dẫn vào vấn đề cụ thể của bài viết. (Sáng tạo, hấp dẫn hơn)
b. Viết Thân bài

Đây là phần trọng tâm, thể hiện năng lực phân tích của bạn. Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn.

  • Câu chủ đề (Topic Sentence): Mỗi đoạn văn nên bắt đầu bằng một câu chủ đề nêu rõ luận điểm của đoạn đó.
  • Triển khai luận điểm: Sau câu chủ đề, hãy dùng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ. Tránh kể lể dài dòng. Hãy tập trung trả lời câu hỏi: Chi tiết này cho thấy điều gì? Tác giả dụng ý gì khi viết như vậy?
  • Liên kết: Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (Thật vậy, Không chỉ vậy, Bên cạnh đó, Tuy nhiên...) để liên kết các câu, các đoạn văn với nhau một cách mượt mà.
c. Viết Kết bài

Kết bài cần cô đọng, gây ấn tượng và hoàn thành trọn vẹn bài viết.

  • Tóm lược: Tóm tắt ngắn gọn các luận điểm đã trình bày.
  • Khẳng định và nâng cao: Nhấn mạnh lại giá trị của vấn đề, có thể liên hệ đến cuộc sống hoặc các tác phẩm khác để mở rộng.

3. Bước 3: Đọc lại và chỉnh sửa

Đừng bao giờ nộp bài ngay sau khi viết xong. Hãy dành thời gian đọc lại và tự sửa lỗi. Đây là bước để nâng tầm bài viết của bạn từ "tốt" lên "xuất sắc".

Bảng kiểm tra (Checklist):

  • Về nội dung: Bài viết đã đáp ứng đúng yêu cầu của đề chưa? Các luận điểm có rõ ràng, thuyết phục không? Dẫn chứng có chính xác và đủ không?
  • Về bố cục: Bố cục 3 phần có cân đối không? Các đoạn văn có được liên kết logic không?
  • Về diễn đạt: Câu văn có trong sáng, đúng ngữ pháp không? Có mắc lỗi lặp từ không?
  • Về chính tả: Rà soát lại lỗi chính tả, dấu câu.

IV. Thực hành: Áp dụng quy trình vào đề bài cụ thể

Đề bài: Phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nam Cao.

1. Phân tích đề và tìm ý

  • Từ khóa: "bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người", "Chí Phèo".
  • Tìm ý:
    • Bị hủy hoại về nhân hình: từ một anh canh điền hiền lành thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại.
    • Bị hủy hoại về nhân tính: sống bằng rạch mặt ăn vạ, chửi bới, triền miên trong men rượu.
    • Khát vọng hoàn lương và bi kịch bị cự tuyệt: tình yêu với Thị Nở thức tỉnh phần người, nhưng cánh cửa trở về bị đóng sập bởi định kiến xã hội (bà cô Thị Nở).
    • Hành động cuối cùng: đến nhà Bá Kiến đòi lương thiện, giết Bá Kiến và tự sát -> cái chết bi thảm, tuyệt vọng.

2. Gợi ý dàn ý chi tiết

  • Mở bài: Giới thiệu Nam Cao và truyện ngắn "Chí Phèo". Dẫn dắt và nêu luận đề: Bi kịch lớn nhất của Chí Phèo là bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1: Chí Phèo bị xã hội thực dân nửa phong kiến hủy hoại cả nhân hình lẫn nhân tính, đẩy anh ra khỏi cộng đồng loài người. (Phân tích quá trình tha hóa).
    • Luận điểm 2: Khi bản chất lương thiện trỗi dậy, khát vọng trở về làm người của Chí Phèo lại bị xã hội lạnh lùng cự tuyệt. (Phân tích đoạn Chí Phèo tỉnh rượu sau đêm gặp Thị Nở, bát cháo hành, và phản ứng của bà cô Thị Nở).
    • Luận điểm 3: Cái chết của Chí Phèo là đỉnh điểm của bi kịch, là tiếng kêu cứu tuyệt vọng và lời tố cáo đanh thép xã hội vô nhân đạo. (Phân tích hành động cuối cùng và câu nói "Ai cho tao lương thiện?").
  • Kết bài: Khẳng định lại bi kịch của nhân vật, qua đó làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm và tài năng của nhà văn Nam Cao.

C. Bài tập vận dụng

Để nắm vững kỹ năng, các em hãy luyện tập với các đề bài sau:

  1. Đề 1: Phân tích tình huống truyện độc đáo và ý nghĩa của nó trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.

    Gợi ý: Tình huống truyện là cuộc gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao (tử tù, người cho chữ) và quản ngục (cai tù, người xin chữ). Phân tích sự đối lập và sự thống nhất trong mối quan hệ này để làm nổi bật chủ đề tác phẩm: sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện.

  2. Đề 2: Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp tâm hồn nhân vật Liên trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam.

    Gợi ý: Phân tích tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của Liên qua cách cô bé cảm nhận thiên nhiên, cuộc sống phố huyện nghèo nàn và đặc biệt là sự chờ đợi chuyến tàu đêm. Qua đó, làm nổi bật lòng trắc ẩn, sự trân trọng cái đẹp và niềm khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn.

  3. Đề 3: Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo được thể hiện qua đoạn trích "Vào phủ chúa Trịnh" (trích "Thượng kinh kí sự" của Lê Hữu Trác).

    Gợi ý:

    • Giá trị hiện thực: Bức tranh chân thực về cuộc sống xa hoa, hưởng lạc, thiếu sinh khí trong phủ chúa Trịnh.
    • Giá trị nhân đạo: Tấm lòng của một người thầy thuốc hết lòng vì người bệnh, thái độ phê phán nhẹ nhàng mà sâu sắc của tác giả trước cuộc sống quyền quý nhưng vô nghĩa.

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, để viết một bài văn nghị luận về tác phẩm truyện thành công, chìa khóa nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tư duy phân tích sâu sắc. Các em hãy ghi nhớ quy trình 3 bước: Chuẩn bị viết (phân tích đề, tìm ý, lập dàn ý), Viết bài (triển khai các luận điểm một cách logic), và Chỉnh sửa (hoàn thiện bài viết). Kỹ năng này không thể thành thạo trong một sớm một chiều mà cần sự luyện tập thường xuyên. Hãy đọc nhiều, suy ngẫm nhiều và đừng ngại đặt bút viết. Chúc các em sẽ chinh phục thành công dạng bài quan trọng này và tìm thấy niềm vui trong việc khám phá thế giới văn học!

viết bài văn nghị luận Cánh diều Phân tích tác phẩm truyện Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11
Preview

Đang tải...