Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Xuân về - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài thơ Xuân về của Nguyễn Bính chi tiết theo sách Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu sắc bức tranh thiên nhiên và con người khi xuân sang.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Mùa xuân luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca Việt Nam, từ xưa đến nay. Mỗi nhà thơ lại có một cách cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp của mùa xuân rất riêng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đến với một bức tranh xuân vô cùng đặc sắc, đậm đà hồn quê Việt Nam qua bài thơ "Xuân về" của nhà thơ Nguyễn Bính. Tác phẩm không chỉ vẽ nên khung cảnh thiên nhiên tươi mới mà còn tái hiện không khí sinh hoạt rộn ràng, ấm áp của con người nơi làng quê mỗi độ Tết đến xuân về. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, đồng thời cảm nhận sâu sắc hơn tình yêu quê hương, đất nước và những giá trị văn hóa truyền thống mà tác giả gửi gắm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Bính (1918 - 1966)

a. Cuộc đời

Nguyễn Bính tên thật là Nguyễn Trọng Bính, sinh ra tại làng Thiện Vịnh, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Ông mồ côi mẹ từ sớm và được cậu ruột là Bùi Trình Khiêm nuôi dưỡng, dạy dỗ. Cuộc đời Nguyễn Bính là một chuỗi ngày phiêu bạt, long đong ở nhiều nơi, từ Bắc vào Nam. Chính những trải nghiệm này đã giúp ông có vốn sống phong phú và sự đồng cảm sâu sắc với những thân phận con người, đặc biệt là người dân quê.

b. Sự nghiệp sáng tác

Nguyễn Bính được mệnh danh là "nhà thơ của làng quê Việt Nam". Thơ ông mang đậm phong vị dân gian, mộc mạc, giản dị nhưng vô cùng sâu lắng. Các chủ đề chính trong thơ ông bao gồm:

  • Tình yêu quê hương, đất nước: Thơ ông vẽ nên những bức tranh chân thực, sinh động về làng quê Bắc Bộ với cây đa, giếng nước, sân đình, những phong tục tập quán và lễ hội truyền thống.
  • Tình yêu đôi lứa: Tình yêu trong thơ Nguyễn Bính thường gắn liền với những khung cảnh làng quê, với những chàng trai, cô gái chân chất, mộc mạc, và những mối tình dang dở, lỡ làng.
  • Thân phận con người: Ông viết về những kiếp người lỡ bước, những người con gái phải rời xa quê hương, mang trong mình nỗi nhớ và niềm hoài vọng.

Phong cách thơ Nguyễn Bính được gói gọn trong hai chữ "chân quê". Ông sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ lục bát, song thất lục bát, các lối ví von, so sánh đậm chất ca dao, dân ca. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông: Lỡ bước sang ngang, Mười hai bến nước, Tương tư, Chân quê,...

2. Tác phẩm "Xuân về"

a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ "Xuân về" được sáng tác vào khoảng năm 1937, in lần đầu trong tập thơ "Tâm hồn tôi" và sau này được tuyển vào tập "Lỡ bước sang ngang". Đây là giai đoạn đầu trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Bính, khi hồn thơ "chân quê" của ông đang ở độ chín muồi và tạo được dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả.

b. Bố cục

Bài thơ có thể chia thành 3 phần chính, tương ứng với dòng chảy cảm xúc của tác giả khi cảm nhận mùa xuân:

  • Phần 1 (2 khổ đầu): Bức tranh thiên nhiên khi xuân về.
  • Phần 2 (4 khổ tiếp theo): Bức tranh sinh hoạt của con người khi xuân về.
  • Phần 3 (Khổ cuối): Nỗi lòng của nhà thơ.

c. Thể thơ và nhan đề

  • Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn (bảy chữ) bốn câu một khổ, một thể thơ truyền thống của dân tộc, mang âm hưởng trang trọng, cổ điển nhưng lại được Nguyễn Bính Việt hóa bằng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • Nhan đề: "Xuân về" là một nhan đề ngắn gọn, trực tiếp, gợi tả sự trở lại của mùa xuân như một người bạn thân quen, mang theo niềm vui, sự sống và những đổi thay. Nó không chỉ là một thông báo mà còn chứa đựng niềm hân hoan, mong chờ.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Bức tranh thiên nhiên khi xuân về (Khổ 1, 2)

Đã thấy xuân về với gió đông,
Với trên màu má gái chưa chồng.
Bên hiên hàng xóm, cô hàng xóm
Ngước mắt nhìn trời, đôi mắt trong.

a. Dấu hiệu của mùa xuân

Mùa xuân của Nguyễn Bính không đến một cách ồ ạt, mà được cảm nhận qua những dấu hiệu tinh tế nhất. Tác giả "đã thấy" xuân về, một sự cảm nhận bằng cả tâm hồn chứ không chỉ bằng thị giác. Dấu hiệu đầu tiên là "gió đông" - ngọn gió mang hơi ấm, khác hẳn với gió bấc lạnh lẽo của mùa đông. Gió đông báo hiệu sự chuyển mùa, sự hồi sinh của vạn vật. Đặc biệt hơn, xuân về còn hiện hữu "trên màu má gái chưa chồng". Đây là một phát hiện độc đáo, tinh tế. Mùa xuân của đất trời hòa quyện với mùa xuân của lòng người. Đôi má ửng hồng của người thiếu nữ không chỉ là vẻ đẹp của tuổi trẻ, của sức sống mà còn là dấu hiệu của tình yêu, của những rung động đầu đời, cũng là một tín hiệu của mùa xuân.

b. Hình ảnh con người hòa quyện với thiên nhiên

Ngay từ khổ thơ đầu, hình ảnh con người đã xuất hiện và trở thành trung tâm của bức tranh xuân. Hình ảnh "cô hàng xóm" bên hiên nhà với hành động "ngước mắt nhìn trời""đôi mắt trong" gợi lên một vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi. Đôi mắt ấy chứa đựng sự chờ đợi, niềm hy vọng và cả một chút mơ mộng. Con người không tách biệt mà hòa làm một với cảnh xuân, làm cho bức tranh xuân trở nên có hồn và ấm áp hơn.

Từng đàn con trẻ chạy xun xoe,
Mưa tạnh, trời quang, nắng mới hoe.
Lá nõn, cành tơ, trong gió vắng,
Trắng xóa trên cao những cánh cò.

c. Sự vận động và sức sống của vạn vật

Khổ thơ thứ hai tiếp tục mở ra một không gian xuân đầy sức sống. Sau những ngày mưa bụi ẩm ướt, trời đã "tạnh", đã "quang", và có "nắng mới hoe". Ánh nắng đầu xuân không gay gắt mà nhẹ nhàng, vàng tươi, đủ để sưởi ấm vạn vật. Cây cối cũng cựa mình thức giấc với "lá nõn, cành tơ" - những mầm sống non tơ, mơn mởn. Tất cả đều đang ở trạng thái khởi đầu, tinh khôi nhất. Hình ảnh "trắng xóa trên cao những cánh cò" gợi ra một không gian cao rộng, thanh bình, yên ả của làng quê. Cánh cò trắng trên nền trời xanh là một hình ảnh rất đỗi quen thuộc, biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết của đồng quê Việt Nam.

2. Bức tranh sinh hoạt của con người khi xuân về (Khổ 3, 4, 5, 6)

Nếu hai khổ đầu là những nét phác thảo về thiên nhiên, thì bốn khổ thơ tiếp theo là một bức tranh sinh hoạt đầy màu sắc và âm thanh, tái hiện không khí rộn ràng của làng quê khi chuẩn bị đón Tết và trẩy hội.

Trong vườn, các cụ già vơ lá,
Thấy lá mừng cho những nụ hoa.
Mừng một mùa xuân tươi tốt lại,
Ấy cái mùa xuân của các bà.

Ngoài đồng, các cô thôn nữ trẻ,
Miệng cười, yếm thắm, mắt đong đưa.
Các cô hái những lá mùng tơi,
Chả mấy mà xong buổi chợ trưa.

a. Niềm vui của những thế hệ

Nguyễn Bính đã khắc họa niềm vui đón xuân của nhiều thế hệ. Đó là niềm vui của "các cụ già". Các cụ "vơ lá" trong vườn, một công việc bình dị nhưng lại chứa đựng niềm vui sâu sắc: "thấy lá mừng cho những nụ hoa". Niềm vui của người già không phải cho bản thân mà là niềm vui khi thấy sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật, mừng cho một mùa màng tươi tốt. Đó là "cái mùa xuân của các bà", một mùa xuân của sự chiêm nghiệm, của sự gắn bó với đất đai, vườn tược. Trái ngược với đó là niềm vui của "các cô thôn nữ trẻ". Vẻ đẹp của họ rực rỡ, căng tràn sức sống với "miệng cười, yếm thắm, mắt đong đưa". Họ đi hái rau để chuẩn bị cho buổi chợ trưa, công việc lao động bình dị nhưng lại toát lên vẻ duyên dáng, tươi vui. Mùa xuân của các cô là mùa xuân của tuổi trẻ, của tình yêu và hy vọng.

b. Không khí chuẩn bị cho lễ hội

Làng tôi mở hội, thoi lại lót,
Trai gái trong làng kéo ra xem.
Trên các ngả đường, gần các ngả,
Lòng tôi cũng thấy rộn lên thêm.

Tưng bừng trống đánh, chèo mời mọc,
Chen chúc người xem, xiêm áo bay.
Các bà các chị đi xem hội,
Cũng muốn làm duyên, cũng muốn may.

Không khí lễ hội được miêu tả vô cùng náo nhiệt và sống động. Tiếng "thoi lại lót" (có thể hiểu là tiếng lót thoi dệt vải, hoặc tiếng chuẩn bị cho hội hè) báo hiệu hội làng đã bắt đầu. Mọi người, từ "trai gái trong làng" đến "các bà các chị", đều háo hức "kéo ra xem". Không gian lễ hội được mở rộng trên "các ngả đường". Âm thanh đặc trưng của hội làng là tiếng "trống đánh tưng bừng", tiếng "chèo mời mọc". Tiếng trống chèo không chỉ là âm thanh mà còn là linh hồn của hội làng Bắc Bộ. Khung cảnh hội làng đông vui, chen chúc, rực rỡ sắc màu với "xiêm áo bay". Trong không khí ấy, ai cũng muốn mình đẹp hơn, duyên dáng hơn, kể cả "các bà các chị" cũng "muốn làm duyên, cũng muốn may" (muốn may mắn). Mùa xuân và lễ hội đã khơi dậy trong lòng mỗi người niềm vui sống và khát khao làm đẹp.

3. Tâm trạng và nỗi lòng của thi nhân (Khổ cuối)

Chao ôi! Mong nhớ, chao ôi nhớ!
Xuân đến, xuân đi, sắp Tết rồi.
Không viết thư về, hai ba Tết,
Bởi biết tin nhà mỗi một vơi!

a. Nỗi nhớ quê hương da diết

Sau khi vẽ nên bức tranh xuân rộn rã, tưng bừng, dòng cảm xúc của nhà thơ đột ngột lắng xuống ở khổ cuối. Hai từ cảm thán "Chao ôi!" được lặp lại, điệp từ "nhớ" được nhấn mạnh, bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương da diết, khắc khoải của một người con xa xứ. Khi mùa xuân của đất trời đang về, khi không khí Tết đang đến gần, cũng là lúc nỗi nhớ nhà trong lòng thi nhân trào dâng mãnh liệt nhất. Ông nhớ về những mùa xuân xưa, nhớ về những lễ hội, nhớ về gia đình.

b. Niềm xót xa và tâm sự thầm kín

Nỗi nhớ không chỉ là hoài niệm mà còn nhuốm màu xót xa. Nhà thơ đã "không viết thư về, hai ba Tết". Lý do không phải vì ông vô tình, mà là "bởi biết tin nhà mỗi một vơi!". Câu thơ chất chứa một nỗi buồn sâu sắc. "Tin nhà mỗi một vơi" có thể hiểu là những người thân yêu trong gia đình dần mất đi, hoặc những giá trị xưa cũ của làng quê đang dần phai nhạt. Vì vậy, người con xa xứ không dám viết thư về, sợ rằng sẽ nhận lại những tin buồn, sợ rằng thực tại không còn được như trong ký ức. Khổ thơ cuối đã làm cho bài thơ có chiều sâu, không chỉ là bức tranh ngoại cảnh mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn tha thiết yêu quê hương nhưng đang phải sống trong cảnh ngộ chia ly, xa cách.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

Bài thơ "Xuân về" đã thành công trong việc khắc họa một bức tranh xuân toàn cảnh, vừa có cảnh sắc thiên nhiên tươi mới, tinh khôi, vừa có không khí sinh hoạt rộn ràng, ấm áp của con người nơi làng quê Bắc Bộ. Qua đó, tác phẩm thể hiện một cách sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước, sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống và nỗi nhớ nhà da diết của nhà thơ Nguyễn Bính khi phải sống xa quê.

2. Giá trị nghệ thuật

Thành công của bài thơ được tạo nên bởi nhiều yếu tố nghệ thuật đặc sắc, mang đậm phong cách "chân quê" của Nguyễn Bính:

  • Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị: Tác giả sử dụng những từ ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày (xun xoe, yếm thắm, chợ trưa, trống chèo...).
  • Hình ảnh thơ quen thuộc, đậm hồn quê: Những hình ảnh như gió đông, cô hàng xóm, cánh cò, lá mùng tơi, hội làng... đều là những hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam.
  • Sử dụng thể thơ truyền thống: Thể thơ thất ngôn được Việt hóa một cách tài tình, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, tha thiết.
  • Giọng điệu thơ chân thành, tình cảm: Bài thơ là lời tâm tình, là nỗi lòng của tác giả, do đó giọng điệu rất tự nhiên, giàu cảm xúc, có sự hòa quyện giữa niềm vui chung và nỗi niềm riêng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên khi xuân về qua hai khổ thơ đầu của bài thơ "Xuân về". Em có nhận xét gì về cách cảm nhận mùa xuân của nhà thơ Nguyễn Bính?

    Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra các dấu hiệu của mùa xuân (gió đông, má gái chưa chồng, nắng mới hoe, lá nõn, cành tơ...). Phân tích sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người. Nhận xét về sự cảm nhận tinh tế, độc đáo, đậm chất "chân quê" của tác giả.

  2. Câu 2: Bức tranh sinh hoạt của con người trong mùa xuân được tái hiện như thế nào qua bốn khổ thơ tiếp theo? Hãy chỉ ra những nét đẹp văn hóa truyền thống được thể hiện trong bức tranh đó.

    Gợi ý trả lời: Phân tích các hoạt động của con người từ nhiều thế hệ (các cụ già, các cô thôn nữ, trai gái, các bà các chị). Tập trung vào không khí chuẩn bị và tham gia lễ hội (hái rau, đi chợ, xem hội chèo...). Nét đẹp văn hóa thể hiện ở sự gắn kết cộng đồng, niềm vui lao động, và vẻ đẹp của con người trong lễ hội.

  3. Câu 3: Phân tích tâm trạng, nỗi lòng của nhân vật trữ tình được bộc lộ trong khổ thơ cuối. Theo em, khổ thơ này có vai trò gì trong việc hoàn thiện giá trị của bài thơ?

    Gợi ý trả lời: Phân tích nỗi nhớ quê hương da diết qua các từ ngữ biểu cảm ("chao ôi", "nhớ"). Làm rõ nguyên nhân của nỗi buồn ("biết tin nhà mỗi một vơi"). Khổ thơ cuối tạo ra sự lắng đọng, chiều sâu cho bài thơ, thể hiện trọn vẹn tình yêu quê hương và thân phận của người con xa xứ, nâng bài thơ từ một bức tranh tả cảnh lên một bài thơ trữ tình sâu sắc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Xuân về" của Nguyễn Bính là một bài thơ đặc sắc, một bức tranh xuân đẹp đẽ, mộc mạc và đậm đà bản sắc dân tộc. Tác phẩm không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp của thiên nhiên và con người làng quê Việt Nam mỗi độ xuân sang mà còn giúp ta cảm nhận được một tâm hồn thi sĩ tha thiết yêu quê hương, gắn bó máu thịt với những giá trị văn hóa truyền thống. Bằng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi và cảm xúc chân thành, Nguyễn Bính đã mang đến một mùa xuân rất riêng, một mùa xuân ở trong ký ức và nỗi nhớ, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng những vần thơ "chân quê" của Nguyễn Bính cũng như vẻ đẹp của văn hóa làng quê Việt Nam.

Nguyễn Bính Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 Soạn bài Xuân về thơ về mùa xuân
Preview

Đang tải...