Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Mưa xuân - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Mưa xuân của Nguyễn Bính chi tiết nhất. Phân tích bức tranh thiên nhiên và nỗi lòng người con xa xứ trong làn mưa xuân đặc trưng của đồng quê Bắc Bộ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm đặc sắc nhất của nhà thơ Nguyễn Bính - bài thơ "Mưa xuân". Tác phẩm không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp về mùa xuân ở đồng bằng Bắc Bộ mà còn là nơi ký thác những tâm tư, tình cảm sâu lắng, kín đáo của con người. Thông qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được vẻ đẹp của hình ảnh thơ và các biện pháp nghệ thuật đặc sắc. Quan trọng hơn, các em sẽ cảm nhận được "hồn quê" mộc mạc, chân thành và nỗi niềm hoài vọng của một tâm hồn thơ gắn bó máu thịt với quê hương, xứ sở. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình đi vào thế giới thơ đầy xúc cảm của Nguyễn Bính nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Bính

a. Cuộc đời và sự nghiệp

  • Nguyễn Bính (1918-1966), tên thật là Nguyễn Trọng Bính, sinh ra tại làng Thiện Vịnh, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định.
  • Ông mồ côi mẹ từ sớm, được cậu ruột nuôi ăn học. Cuộc đời ông là chuỗi ngày phiêu bạt, long đong ở nhiều nơi, từ Bắc vào Nam. Chính những trải nghiệm này đã bồi đắp cho ông vốn sống phong phú và nguồn cảm hứng dồi dào.
  • Sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Bính nở rộ trong giai đoạn 1930-1945, đặc biệt với các tập thơ nổi tiếng như "Tâm hồn tôi", "Lỡ bước sang ngang", "Mười hai bến nước". Ông được coi là nhà thơ "chân quê" nhất trong phong trào Thơ mới.

b. Phong cách nghệ thuật

Nguyễn Bính được mệnh danh là "thi sĩ của đồng quê". Thơ ông mang đậm hồn xưa đất nước, là tiếng nói của những con người thôn dã với những mối tình mộc mạc, chân thành.
  • Nội dung: Thơ ông thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như tình yêu đôi lứa, tình cảm gia đình, vẻ đẹp làng quê và nỗi niềm hoài hương của người con xa xứ.
  • Nghệ thuật:
    • Sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ lục bát, song thất lục bát truyền thống của dân tộc.
    • Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày và ca dao, dân ca.
    • Xây dựng những hình ảnh thơ đậm chất "quê" như: giàn giầu, cây đa, bến nước, con đò, tấm yếm, hội làng...
    • Giọng điệu thơ thủ thỉ, tâm tình, ngọt ngào nhưng cũng đầy xót xa, nuối tiếc.

2. Tác phẩm Mưa xuân

a. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ

Bài thơ "Mưa xuân" được sáng tác vào năm 1937, in lần đầu trong tập thơ "Tâm hồn tôi" (xuất bản năm 1940). Đây là giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Bính, khi phong trào Thơ mới đang phát triển mạnh mẽ. Giữa lúc nhiều nhà thơ mải mê với những cái "tôi" cô đơn, bơ vơ theo kiểu phương Tây, Nguyễn Bính lại tìm về với cội nguồn dân tộc, khơi dậy vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam.

b. Bố cục bài thơ

Bài thơ có thể chia thành 3 phần rõ rệt, tương ứng với dòng chảy tâm trạng của chủ thể trữ tình:

  • Phần 1 (khổ thơ đầu): Bức tranh thiên nhiên và không khí lễ hội mùa xuân ở làng quê.
  • Phần 2 (hai khổ thơ tiếp theo): Tâm trạng tương tư, mong nhớ của người con gái và chàng trai trong không gian mưa xuân.
  • Phần 3 (khổ thơ cuối): Nỗi niềm nuối tiếc, xót xa của nhà thơ khi cảnh cũ còn đây mà người xưa đã vắng bóng.

c. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo

Bài thơ thể hiện một cách tinh tế vẻ đẹp của bức tranh làng quê Bắc Bộ vào mùa xuân với những cơn mưa bay lất phất và không khí lễ hội rộn ràng. Nổi bật trên nền cảnh ấy là những rung động tâm hồn tinh vi, sâu sắc của con người: từ nỗi nhớ mong, tương tư trong tình yêu đến niềm hoài niệm, tiếc nuối về một quá khứ tươi đẹp đã qua.

II. ĐỌC - HIỂU CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Bức tranh thiên nhiên và không khí lễ hội mùa xuân (Khổ 1)

"Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay,
Hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy.
Hội chèo làng Đặng đi ngang ngõ,
Mẹ bảo: "Thôn Đoài hát tối nay"."

a. Cảnh mưa xuân đặc trưng

  • Mở đầu bài thơ là một khung cảnh mùa xuân rất đỗi thân thương của đồng bằng Bắc Bộ. Cơn mưa xuân được miêu tả qua từ láy "phơi phới bay". Đây là một nét vẽ tài tình của Nguyễn Bính.
  • "Phơi phới" gợi tả một cơn mưa nhẹ, những hạt mưa nhỏ, mỏng như bụi, lan tỏa trong không gian. Nó không nặng nề, ảm đạm như mưa ngâu mà mang theo sức sống, niềm vui, sự tươi mới của mùa xuân. Từ "bay" càng làm tăng thêm cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn. Cơn mưa xuân như đang reo vui, nhảy múa cùng vạn vật.
  • Trên nền mưa xuân ấy là hình ảnh "hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy". Hoa xoan (hoa sầu đông) là một loài hoa đặc trưng của làng quê Bắc Bộ, thường nở vào mùa xuân với màu tím nhạt. Cảnh hoa rụng "lớp lớp", "vơi đầy" vừa gợi sự mong manh, nuối tiếc, lại vừa gợi sự trù phú, sinh sôi. Những cánh hoa tím li ti trải thành một tấm thảm mỏng trên mặt đất ẩm ướt, tạo nên một vẻ đẹp lãng mạn, nao lòng.

b. Không khí lễ hội làng quê

  • Bức tranh xuân không chỉ có thiên nhiên mà còn rộn rã hơi ấm và niềm vui của con người. Không khí lễ hội được gợi ra qua chi tiết "Hội chèo làng Đặng đi ngang ngõ". Hát chèo là một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống, gắn liền với sinh hoạt cộng đồng làng xã. Âm thanh của tiếng trống chèo, tiếng hát, tiếng cười nói từ xa vọng lại làm không gian trở nên náo nức, rộn ràng.
  • Lời của người mẹ: "Thôn Đoài hát tối nay" là một chi tiết đắt giá. Nó không chỉ là một lời thông báo bình thường mà còn chứa đựng sự háo hức, chờ mong. Lời nói mộc mạc ấy kéo nhân vật trữ tình và người đọc hòa vào không khí chung của ngày hội, chuẩn bị cho một đêm giao duyên, hát đối đáp đầy tình tứ.

=> Khổ thơ đầu đã phác họa một bức tranh xuân toàn bích, có cả đường nét, màu sắc, âm thanh và tình người. Đó là một không gian nghệ thuật đậm đà bản sắc văn hóa làng quê Việt Nam, được nhìn qua con mắt yêu thương, gắn bó của nhà thơ.

2. Hình ảnh người con gái và nỗi niềm thầm kín (Khổ 2, 3)

"Lòng thấy giăng tơ một mối tình.
Em ngừng thêu lại, nhìn ra sân,
Thấy mưa bụi ấm thầm vương kính
Lòng bảo "Đây rồi, bữa ấy đây!"

Bốn bên hàng xóm đã lên đèn,
Em nghĩ: "Người ta có bỏ quên
Mình không?" và những gì xưa cũ
Lại tái tê trong gió và mưa."

a. Những rung động đầu đời

  • Chuyển từ cảnh sang tình, hai khổ thơ tiếp theo tập trung vào tâm trạng của nhân vật "em" - một cô gái quê trong độ tuổi xuân thì. Cụm từ "giăng tơ một mối tình" diễn tả thật tinh tế những rung động đầu đời, một tình cảm nhẹ nhàng, mơ hồ, vừa chớm nở như những sợi tơ mỏng manh, vấn vít trong lòng.
  • Hành động "ngừng thêu lại, nhìn ra sân" cho thấy sự bâng khuâng, xao xuyến. Cô gái không còn tập trung vào công việc thường ngày được nữa, tâm trí đã bị chi phối bởi một nỗi niềm khác. Cái nhìn của cô hướng ra ngoài sân, nơi có "mưa bụi ấm thầm vương kính", nhưng thực chất là cái nhìn hướng vào nội tâm.

b. Nỗi niềm mong nhớ và đợi chờ

  • Khi không gian chuyển về đêm ("Bốn bên hàng xóm đã lên đèn"), nỗi niềm của cô gái càng trở nên rõ nét hơn. Khung cảnh yên tĩnh của đêm mưa càng làm nổi bật sự thao thức trong lòng người.
  • Câu hỏi tu từ đầy khắc khoải: "Người ta có bỏ quên mình không?" bộc lộ trực tiếp sự lo lắng, mong chờ và một chút hờn dỗi đáng yêu. "Người ta" là cách nói phiếm chỉ nhưng đầy tình tứ, cho thấy một mối quan hệ đã có những hứa hẹn, gắn bó.
  • Những kỷ niệm "xưa cũ" chợt ùa về, "tái tê trong gió và mưa". Cơn mưa xuân lúc này không còn "phơi phới" nữa mà đã trở thành chất xúc tác gợi buồn, gợi nhớ. Nỗi nhớ ấy không cồn cào, dữ dội mà thấm thía, tê tái, lan tỏa trong tâm hồn như chính những hạt mưa bụi đang giăng mắc khắp không gian.

=> Hai khổ thơ đã khắc họa thành công thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của người con gái đang yêu. Nguyễn Bính đã cho thấy sự am hiểu sâu sắc tâm lý phụ nữ với những rung động tinh vi, những nỗi niềm vừa đáng yêu, vừa đáng thương.

3. Nỗi lòng của người con xa quê và sự đổi thay (Khổ 4 và các khổ thơ sau)

*Lưu ý: Trong nhiều bản in, bài thơ "Mưa xuân" có độ dài khác nhau. Chúng ta sẽ phân tích dựa trên các khổ thơ phổ biến nhất, thể hiện sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình.*

"Bữa ấy mưa xuân đã ngại bay,
Hoa xoan đã rụng cả cành gầy.
Hội chèo làng Đặng về ngang ngõ,
Mẹ bảo: "Mùa xuân đã cạn ngày"."

"Anh ạ! Mùa xuân đã cạn ngày,
Bao giờ em mới lấy chồng đây?
Bao giờ em mới đưa anh đến,
Đám cưới nhà em... mưa bụi bay?..."

a. Sự phai tàn của cảnh vật và tâm trạng

  • Sự đối lập giữa khổ 1 và các khổ sau là điểm nhấn nghệ thuật quan trọng. Nếu trước kia mưa xuân "phơi phới bay" thì giờ đây đã "ngại bay". Động từ "ngại" mang tính nhân hóa, cho thấy sự uể oải, chán chường. Cơn mưa dường như cũng thấm đẫm nỗi buồn của lòng người.
  • Hoa xoan không còn "lớp lớp rụng vơi đầy" mà đã "rụng cả cành gầy", trơ trọi, khẳng khiu. Cảnh vật mất đi sức sống, báo hiệu sự tàn phai, lụi tàn.
  • Âm thanh hội chèo không còn náo nức mà chỉ là một sự kiện lặp lại vô hồn. Lời mẹ không còn háo hức mà chỉ là một lời nhắc nhở về thời gian trôi chảy: "Mùa xuân đã cạn ngày". Tất cả đều nhuốm màu tàn phai, lỡ làng.

b. Nỗi lo âu về duyên phận

  • Lời than thở của cô gái "Anh ạ! Mùa xuân đã cạn ngày / Bao giờ em mới lấy chồng đây?" là đỉnh điểm của sự sốt ruột, lo âu. Mùa xuân của đất trời sắp qua cũng là lúc tuổi xuân của người con gái đang dần trôi đi. Câu hỏi tu từ vang lên đầy khắc khoải, cho thấy sự mong mỏi một đám cưới, một bến đỗ hạnh phúc.
  • Ước mơ về một đám cưới cũng gắn liền với hình ảnh mưa xuân: "Đám cưới nhà em... mưa bụi bay?". Dấu chấm lửng và câu hỏi ở cuối câu thơ mở ra một không gian mơ ước, một niềm hy vọng mong manh. Mưa xuân trở thành chứng nhân cho tình yêu, cho hạnh phúc lứa đôi.

c. Nỗi niềm của người ở lại khi tình duyên dang dở

(Phân tích các khổ thơ cuối thường được trích dẫn)

"Giếng thơi mưa ngập nước tràn,
Ba gian đầy cả ba gian nắng chiều.
...
Từ ngày cô đi lấy chồng,
Lòng tôi còn để lại trong thôn Đoài.
Gớm sao có những cơn mưa,
Giời không mưa xuống đất mà mưa ngay vào lòng."

  • Sự chuyển biến đột ngột trong đại từ nhân xưng từ "em" sang "cô" và sự xuất hiện của cái "tôi" cho thấy một khoảng cách lớn về thời gian và không gian. Câu chuyện tình yêu đã kết thúc với sự dang dở: "cô đi lấy chồng".
  • Nhân vật trữ tình, chàng trai năm xưa, giờ đây mang một nỗi niềm hoài vọng, tiếc nuối. "Lòng tôi còn để lại trong thôn Đoài" là một cách nói đầy ám ảnh, thể hiện sự gắn bó sâu sắc, một phần tâm hồn của nhà thơ đã mãi mãi ở lại với kỷ niệm xưa, với mối tình đầu trong sáng ấy.
  • Câu thơ cuối cùng là một sự khái quát đầy triết lý về nỗi buồn: "Gớm sao có những cơn mưa / Giời không mưa xuống đất mà mưa ngay vào lòng." Cơn mưa của thiên nhiên đã chuyển hóa thành cơn mưa trong tâm tưởng. Đó là những giọt nước mắt, những nỗi sầu muộn không thể nguôi ngoai. Cơn mưa giờ đây không còn là vẻ đẹp của đất trời mà là biểu tượng cho nỗi đau, sự mất mát trong tình yêu.

III. TỔNG KẾT VÀ ĐÁNH GIÁ

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là một bức tranh xuân đẹp, thơ mộng và đậm đà bản sắc văn hóa của làng quê Bắc Bộ Việt Nam với những hình ảnh thân thuộc, bình dị.
  • Tác phẩm đã diễn tả thành công những cung bậc cảm xúc tinh tế của con người trong tình yêu và cuộc sống: từ sự rung động, mong chờ, lo âu cho đến nỗi tiếc nuối, hoài niệm về những gì đã qua.
  • Qua đó, bài thơ thể hiện tình yêu quê hương tha thiết và tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc của nhà thơ Nguyễn Bính.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ: Sử dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với việc giãi bày tâm tình.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc, giàu sức biểu cảm, gần với ca dao. Hình ảnh thơ đậm chất "chân quê" (mưa xuân, hoa xoan, hội chèo, thôn Đoài, thôn Đông...).
  • Giọng điệu: Giọng thơ trữ tình, tha thiết, thủ thỉ như một lời tâm sự, có sự chuyển biến linh hoạt từ vui tươi, trong sáng sang lo âu, và cuối cùng là buồn thương, nuối tiếc.
  • Cấu trúc: Cấu trúc đối lập, tương phản giữa các khổ thơ, giữa cảnh và tình, giữa quá khứ và hiện tại đã làm nổi bật chủ đề và sự vận động trong tâm trạng nhân vật.

3. Liên hệ, mở rộng

Để hiểu sâu hơn về phong cách của Nguyễn Bính, các em có thể đọc thêm bài thơ "Tương tư". Cả hai bài đều thể hiện nỗi nhớ mong trong tình yêu, nhưng "Mưa xuân" có sự chuyển biến tâm trạng phức tạp hơn, gắn với sự chảy trôi của thời gian và sự đổi thay của cuộc đời. So sánh "Mưa xuân" với "Vội vàng" của Xuân Diệu, các em sẽ thấy hai cách cảm nhận mùa xuân khác nhau: một bên là sự vồ vập, cuống quýt muốn tận hưởng của một cái "tôi" hiện đại; một bên là sự cảm nhận tinh tế, gắn với nỗi niềm hoài vọng của một tâm hồn "chân quê".

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và không khí lễ hội mùa xuân được tái hiện trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Mưa xuân".

Gợi ý trả lời: Tập trung vào các hình ảnh "mưa xuân phơi phới bay", "hoa xoan lớp lớp rụng", "hội chèo", và lời nói của người mẹ. Phân tích ý nghĩa của các từ ngữ, hình ảnh này trong việc tạo nên một không gian xuân đặc trưng của làng quê Bắc Bộ, vừa thơ mộng, vừa rộn rã.

Câu 2: Tâm trạng của nhân vật "em" trong hai khổ thơ thứ hai và thứ ba được biểu hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào? Nêu nhận xét của em về thế giới nội tâm của nhân vật.

Gợi ý trả lời: Chú ý đến các chi tiết: "giăng tơ một mối tình", hành động "ngừng thêu", cái nhìn ra "mưa bụi", câu hỏi tu từ "Người ta có bỏ quên mình không?". Qua đó, nhận xét về những rung động đầu đời e ấp, nỗi mong chờ và lo âu rất đặc trưng của một cô gái quê đang yêu.

Câu 3: Sự thay đổi trong cách miêu tả cảnh vật và tâm trạng ở khổ thơ cuối ("Từ ngày cô đi lấy chồng...") có ý nghĩa gì?

Gợi ý trả lời: Phân tích sự thay đổi trong đại từ nhân xưng (em -> cô), sự xuất hiện của cái "tôi". Chỉ ra cơn mưa của đất trời đã biến thành "cơn mưa trong lòng" như thế nào. Ý nghĩa của sự thay đổi này là để thể hiện sự dang dở của tình yêu, sự nuối tiếc, hoài niệm của nhân vật trữ tình về một quá khứ đẹp đẽ đã không còn.

Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 200 từ) trình bày cảm nhận của em về chất "quê" trong thơ Nguyễn Bính qua bài "Mưa xuân".

Gợi ý trả lời: Nêu các biểu hiện của chất "quê": thể thơ lục bát, ngôn ngữ bình dị, hình ảnh gần gũi (hoa xoan, hội chèo, thôn Đoài, thôn Đông), tâm tình mộc mạc của con người. Khẳng định chính chất "quê" này đã tạo nên sức sống lâu bền và vị trí đặc biệt của thơ Nguyễn Bính trong lòng độc giả.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài thơ "Mưa xuân", Nguyễn Bính đã tặng cho đời một viên ngọc quý giá của thi ca đồng quê. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh xuân đầy thi vị mà còn là tiếng lòng của biết bao thế hệ người Việt với những rung cảm tinh tế về tình yêu, nỗi nhớ và tình quê hương. Bằng thể thơ lục bát điêu luyện, ngôn ngữ mộc mạc và những hình ảnh đậm hồn dân tộc, "Mưa xuân" đã khẳng định vị trí vững chắc của Nguyễn Bính - một nhà thơ của làng quê Việt Nam. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý những giá trị văn hóa truyền thống và tìm đọc thêm nhiều tác phẩm đặc sắc khác của ông để làm giàu thêm tâm hồn mình.

Soạn bài Mưa xuân Nguyễn Bính thơ mới Cánh diều Ngữ văn lớp 12
Preview

Đang tải...