A. Mở đầu: Chìa khóa chinh phục bài thi học kì 2
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Học kì 2 đang đi đến những chặng đường cuối cùng, và bài Luyện tập tổng hợp trang 132 trong sách Ngữ văn 9 - Kết nối tri thức chính là cơ hội vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là bước đệm quan trọng giúp các em củng cố vững chắc nền tảng văn bản, tiếng Việt và làm văn, từ đó tự tin chinh phục bài thi cuối kì và chuẩn bị cho kì thi tuyển sinh vào lớp 10 đầy cam go phía trước. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" từng câu hỏi, liên kết các đơn vị kiến thức và khám phá những vẻ đẹp sâu sắc của văn học, ngôn ngữ. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để tổng kết một học kì thật hiệu quả nhé!
B. Nội dung chính: Hệ thống kiến thức và giải bài tập chi tiết
1. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm học kì 2
Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, việc quan trọng nhất là xây dựng một "bản đồ tư duy" tổng hợp lại toàn bộ kiến thức đã học. Phần này sẽ giúp các em có cái nhìn bao quát và sâu sắc nhất.
a. Phần Văn bản: Các tác phẩm đặc sắc
Học kì 2 lớp 9 đưa chúng ta đến với những tác phẩm văn học hiện đại đặc sắc, phản ánh chân thực cuộc sống, con người Việt Nam trong chiến tranh và thời bình. Dưới đây là bảng tổng hợp các kiến thức cốt lõi:
| Tác phẩm | Tác giả | Nội dung chính | Đặc sắc nghệ thuật |
|---|---|---|---|
| Bến quê | Nguyễn Minh Châu | Truyện ngắn thể hiện những suy ngẫm, trải nghiệm sâu sắc của nhà văn về con người và cuộc đời. Thức tỉnh sự trân trọng những giá trị bình dị, gần gũi của gia đình, quê hương. |
|
| Những ngôi sao xa xôi | Lê Minh Khuê | Tác phẩm khắc họa vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, mộng mơ cùng tinh thần dũng cảm, lạc quan của những nữ thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn ác liệt. |
|
| Rô-bin-xơn ngoài đảo hoang (Trích) | Đi-phô | Ca ngợi sức mạnh, ý chí, nghị lực và tinh thần lạc quan của con người trong cuộc đấu tranh sinh tồn, vượt qua mọi hoàn cảnh khắc nghiệt của thiên nhiên. |
|
| Bố của Xi-mông (Trích) | Mô-pa-xăng | Truyện thể hiện lòng yêu thương, sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau của những đứa trẻ, ca ngợi tình yêu thương giữa con người với con người. |
|
| Con chó Bấc (Trích) | Giắc Lân-đơn | Qua câu chuyện về con chó Bấc, tác giả thể hiện tình yêu thương đối với loài vật, đồng thời đặt ra vấn đề về sự đối lập giữa môi trường văn minh giả dối và thế giới tự nhiên nguyên thủy. |
|
b. Phần Tiếng Việt: Các đơn vị kiến thức quan trọng
Phần Tiếng Việt học kì 2 tập trung vào các thành phần câu và phương diện nghĩa của câu, giúp các em diễn đạt sâu sắc và tinh tế hơn.
- Khởi ngữ:
Là thành phần câu đứng trước chủ ngữ để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với, còn.
Ví dụ: Về học tập, anh ấy luôn là người đứng đầu lớp.
- Các thành phần biệt lập:
Là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, dùng để thể hiện cách nhìn của người nói đối với sự việc hoặc để tạo lập/duy trì quan hệ giao tiếp. Gồm: thành phần tình thái, cảm thán, gọi - đáp, phụ chú.
Ví dụ:
- Tình thái: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp.
- Cảm thán: Ôi, quê hương đẹp biết bao!
- Gọi - đáp: Thưa ông, cháu đã về ạ.
- Phụ chú: Lão Hạc, người nông dân nghèo khổ, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm.
- Liên kết câu và liên kết đoạn văn:
Là sự kết nối ý nghĩa giữa câu với câu, đoạn với đoạn bằng các phương tiện liên kết (phép lặp, phép thế, phép nối, phép đồng nghĩa/trái nghĩa/liên tưởng) để tạo nên sự mạch lạc cho văn bản.
Ví dụ: An là một học sinh giỏi. Cậu ấy (phép thế) luôn giúp đỡ bạn bè. Vì vậy (phép nối), ai cũng yêu quý An.
- Nghĩa tường minh và hàm ý:
Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu. Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp nhưng có thể suy ra từ những từ ngữ ấy.
Ví dụ: A nói: "Trời sắp mưa rồi đấy!". Nghĩa tường minh là thông báo về thời tiết. Hàm ý có thể là: "Về nhà nhanh lên!" hoặc "Mang ô vào đi!".
c. Phần Làm văn: Rèn luyện kĩ năng viết
Trong học kì 2, các em tiếp tục rèn luyện và nâng cao kĩ năng viết văn nghị luận, đặc biệt là hai dạng bài sau:
- Nghị luận về một vấn đề xã hội:
- Yêu cầu: Trình bày ý kiến, quan điểm về một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống.
- Kĩ năng cần có: Xác định đúng vấn đề, giải thích, phân tích, bàn luận, chứng minh bằng dẫn chứng thực tế, rút ra bài học nhận thức và hành động.
- Cấu trúc: Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (giải thích, phân tích, chứng minh, bàn luận mở rộng), Kết bài (khẳng định lại, liên hệ bản thân).
- Nghị luận về một tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích):
- Yêu cầu: Phân tích, cảm nhận về một nhân vật, một tình huống truyện, hoặc giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm.
- Kĩ năng cần có: Nắm vững kiến thức tác phẩm, phân tích các chi tiết nghệ thuật (lời văn, hình ảnh, tình huống...), khái quát thành các luận điểm rõ ràng, logic.
- Cấu trúc: Mở bài (giới thiệu tác giả, tác phẩm, vấn đề cần nghị luận), Thân bài (triển khai các luận điểm phân tích theo trình tự hợp lí), Kết bài (đánh giá chung, nêu cảm nghĩ).
2. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 132-133
Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng các kiến thức vừa hệ thống để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Câu 1 (Trang 132 SGK Ngữ văn 9, tập 2)
Yêu cầu: Lập bảng hệ thống hóa kiến thức về các văn bản truyện hiện đại Việt Nam đã học trong sách Ngữ văn 9, tập hai.
Hướng dẫn giải: Đây là bài tập đòi hỏi kĩ năng tổng hợp, khái quát. Các em cần kẻ bảng với các cột thông tin cơ bản như: Tên văn bản, Tác giả, Nội dung chính, Đặc sắc nghệ thuật, Chủ đề/Ý nghĩa. Dưới đây là bảng mẫu chi tiết các em có thể tham khảo và tự hoàn thiện.
| Tên văn bản | Tác giả | Nội dung chính | Đặc sắc nghệ thuật | Chủ đề / Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| Bến quê | Nguyễn Minh Châu | Thông qua những cảm xúc và suy ngẫm của nhân vật Nhĩ vào lúc cuối đời, truyện thức tỉnh ở mỗi người sự trân trọng những vẻ đẹp và giá trị bình dị, thân thuộc của cuộc sống, của gia đình và quê hương. |
|
Triết lí về cuộc đời: Con người thường hướng tới những điều xa xôi mà vô tình bỏ qua những giá trị đích thực, gần gũi ngay bên cạnh mình. |
| Những ngôi sao xa xôi | Lê Minh Khuê | Tác phẩm khắc họa cuộc sống chiến đấu và vẻ đẹp tâm hồn của ba cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Qua đó, tác giả ca ngợi vẻ đẹp của thế hệ trẻ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ. |
|
Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, dũng cảm, lạc quan, giàu tình đồng đội của thế hệ trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến cứu nước vĩ đại. |
Câu 2 (Trang 132 SGK Ngữ văn 9, tập 2)
Yêu cầu: Vẻ đẹp của con người Việt Nam trong giai đoạn lịch sử đầy khó khăn, thử thách được thể hiện như thế nào qua các truyện đã học: Lặng lẽ Sa Pa, Chiếc lược ngà, Những ngôi sao xa xôi?
Hướng dẫn giải: Đây là câu hỏi yêu cầu tổng hợp, so sánh và khái quát. Các em cần chỉ ra điểm chung và nét riêng trong vẻ đẹp của con người Việt Nam qua ba tác phẩm này.
-
Điểm chung về vẻ đẹp con người Việt Nam:
- Lòng yêu nước nồng nàn: Đây là phẩm chất bao trùm. Anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa cống hiến thầm lặng cho đất nước. Ông Sáu trong Chiếc lược ngà và ba cô gái trong Những ngôi sao xa xôi trực tiếp chiến đấu ngoài mặt trận. Tất cả họ đều sẵn sàng hi sinh hạnh phúc cá nhân vì sự nghiệp chung của dân tộc.
- Tinh thần trách nhiệm cao: Họ luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao. Anh thanh niên miệt mài với công việc khí tượng. Ông Sáu kiên cường chiến đấu. Các cô gái thanh niên xung phong dũng cảm phá bom, đảm bảo an toàn cho tuyến đường.
- Tâm hồn trong sáng, lạc quan: Dù sống và chiến đấu trong hoàn cảnh khắc nghiệt, họ vẫn giữ được sự lạc quan, yêu đời và những tình cảm con người sâu sắc. Anh thanh niên yêu hoa, yêu sách. Ông Sáu có tình yêu con vô bờ bến. Ba cô gái có những giây phút hồn nhiên, mơ mộng.
-
Nét riêng ở mỗi tác phẩm:
- Lặng lẽ Sa Pa: Khắc họa vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng, cống hiến quên mình cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. Vẻ đẹp của họ là vẻ đẹp của sự say mê công việc, của trí tuệ và sự khiêm tốn.
- Chiếc lược ngà: Tập trung khám phá vẻ đẹp của tình phụ tử thiêng liêng, sâu nặng trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh. Tình yêu thương gia đình hòa quyện với tình yêu đất nước, trở thành động lực để người chiến sĩ vượt qua mọi gian khổ.
- Những ngôi sao xa xôi: Tôn vinh vẻ đẹp của thế hệ nữ thanh niên xung phong trẻ trung, dũng cảm. Vẻ đẹp của họ là sự kết hợp giữa nét hồn nhiên, mơ mộng của tuổi trẻ và tinh thần quả cảm, gan dạ của người lính.
Kết luận: Qua ba tác phẩm, các nhà văn đã khắc họa thành công hình ảnh con người Việt Nam anh hùng, giàu lòng yêu nước, đầy trách nhiệm và có một đời sống tâm hồn phong phú, cao đẹp, tiêu biểu cho cả một thế hệ trong những năm tháng hào hùng của dân tộc.
Câu 3 (Trang 133 SGK Ngữ văn 9, tập 2)
Yêu cầu: Phân tích một số ví dụ để làm rõ sự đặc sắc trong cách viết truyện của các tác giả Nguyễn Quang Sáng, Nguyễn Thành Long, Lê Minh Khuê.
Hướng dẫn giải: Câu hỏi này yêu cầu phân tích về nghệ thuật, phong cách của từng tác giả. Các em cần chọn một vài chi tiết, yếu tố nghệ thuật tiêu biểu của mỗi người để làm rõ.
- Nguyễn Quang Sáng (Chiếc lược ngà):
Phong cách của ông đậm chất Nam Bộ, mộc mạc, chân thật nhưng sâu sắc.
- Xây dựng tình huống truyện éo le, bất ngờ: Tình huống ông Sáu gặp lại con sau 8 năm xa cách nhưng bé Thu không nhận cha, và lúc nhận ra thì cũng là lúc chia ly. Tình huống này bộc lộ sâu sắc tình phụ tử.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật: Đặc biệt là tâm lí trẻ em. Diễn biến tâm lí của bé Thu (từ bướng bỉnh, xa lánh đến lúc nhận ra và vỡ òa trong tiếng gọi "ba") được miêu tả vô cùng tinh tế, hợp lí, gây xúc động mạnh.
- Ngôn ngữ kể chuyện: Giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân Nam Bộ, tạo cảm giác chân thực, đáng tin.
- Nguyễn Thành Long (Lặng lẽ Sa Pa):
Phong cách của ông nhẹ nhàng, trong sáng, giàu chất thơ, chất trữ tình.
- Cốt truyện đơn giản: Truyện không có xung đột gay gắt, chỉ là một cuộc gặp gỡ tình cờ trong 30 phút. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn nhân vật.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật chính (anh thanh niên) không xuất hiện từ đầu mà qua lời giới thiệu của bác lái xe, hiện lên qua cuộc trò chuyện ngắn ngủi, tạo sự hấp dẫn và tập trung làm nổi bật phẩm chất.
- Chất thơ trong tác phẩm: Thể hiện qua việc miêu tả cảnh thiên nhiên Sa Pa đẹp như tranh vẽ, qua vẻ đẹp tâm hồn của các nhân vật, và qua lời văn trong sáng, giàu cảm xúc.
- Lê Minh Khuê (Những ngôi sao xa xôi):
Phong cách của bà tinh tế, sắc sảo, đặc biệt thành công khi miêu tả thế giới nội tâm nhân vật.
- Sử dụng ngôi kể thứ nhất: Để nhân vật Phương Định tự kể chuyện, giúp tác giả dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, phong phú của cô gái trẻ. Lời kể tự nhiên, chân thực.
- Miêu tả tâm lí nhân vật sắc sảo: Tác giả nắm bắt rất tinh những rung động, những suy nghĩ thoáng qua của các cô gái (giây phút mơ mộng dưới cơn mưa đá, cảm giác căng thẳng khi phá bom, nỗi nhớ về Hà Nội...).
- Ngôn ngữ và nhịp điệu trần thuật linh hoạt: Khi miêu tả cảnh phá bom, câu văn ngắn, dồn dập, căng thẳng. Khi miêu tả nội tâm, câu văn dài hơn, nhịp điệu chậm lại, giàu chất trữ tình.
Câu 4 (Trang 133 SGK Ngữ văn 9, tập 2)
Yêu cầu: Phân tích các thành phần biệt lập và hàm ý trong đoạn trích sau: "- Con chỉ có một đứa bạn là Xi-mông thôi, vì người ta không muốn chơi với con... vì... con không có bố... người ta đánh con...".
Hướng dẫn giải:
-
Phân tích các thành phần biệt lập:
Trong đoạn trích này không có các thành phần biệt lập rõ ràng như tình thái, cảm thán, gọi-đáp hay phụ chú. Lời nói của Xi-mông là một lời trần thuật trực tiếp, thể hiện nỗi đau một cách ngây thơ, chân thật. Dấu ba chấm (...) ở đây không phải thành phần biệt lập mà là dấu câu dùng để biểu thị lời nói ngập ngừng, đứt quãng do xúc động.
-
Phân tích hàm ý:
- Nghĩa tường minh: Xi-mông kể lại sự thật rằng em chỉ có một người bạn, các bạn khác không chơi và đánh em vì em không có bố.
- Hàm ý (ý nghĩa sâu xa, không nói thẳng ra):
- Nỗi đau đớn, tủi hổ tột cùng của một đứa trẻ: Lời nói ngập ngừng, đứt quãng cho thấy Xi-mông đang phải cố nén sự xúc động, nỗi đau khi nhắc lại sự thật phũ phàng. Em cảm thấy cô độc, bị xã hội ruồng bỏ.
- Khát khao cháy bỏng có một người bố: Việc em nhấn mạnh lí do "con không có bố" chính là cách để bộc lộ niềm ao ước lớn nhất của mình. Có bố không chỉ để không bị bạn bè bắt nạt mà còn là để có một gia đình trọn vẹn, một điểm tựa tinh thần.
- Tố cáo xã hội định kiến, tàn nhẫn: Lời nói ngây thơ của Xi-mông lại mang sức tố cáo mạnh mẽ. Nó cho thấy sự độc ác, vô tình của những đứa trẻ khác và cả những người lớn đã gieo vào đầu chúng định kiến cay nghiệt đối với những đứa trẻ không cha.
Câu 5 (Trang 133 SGK Ngữ văn 9, tập 2)
Yêu cầu: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 10 - 12 câu) phân tích một trong hai khía cạnh của truyện Những ngôi sao xa xôi: a) Chủ nghĩa anh hùng và tinh thần lạc quan của tuổi trẻ Việt Nam thời chống Mĩ; b) Vẻ đẹp trong sáng, mộng mơ của nhân vật Phương Định.
Hướng dẫn giải: Các em có thể chọn một trong hai đề. Dưới đây là dàn ý và đoạn văn mẫu cho cả hai để tham khảo.
Đề a: Chủ nghĩa anh hùng và tinh thần lạc quan
- Mở đoạn: Giới thiệu tác phẩm và khẳng định truyện đã khắc họa thành công chủ nghĩa anh hùng và tinh thần lạc quan của thế hệ trẻ.
- Thân đoạn:
- Chủ nghĩa anh hùng: Thể hiện qua công việc phá bom đầy nguy hiểm, đối mặt với cái chết hàng ngày. Họ dũng cảm, có tinh thần trách nhiệm cao (Thao bình tĩnh, Nho cứng rắn, Định quyết đoán).
- Tinh thần lạc quan: Dù sống giữa chiến trường ác liệt, họ vẫn giữ được nét hồn nhiên, yêu đời. Họ thích hát, thích làm đẹp, vui đùa và đặc biệt là trận mưa đá bất chợt đã đánh thức tất cả sự hồn nhiên, trong trẻo của các cô gái.
- Kết đoạn: Khẳng định đó là vẻ đẹp tiêu biểu của thế hệ trẻ Việt Nam trong kháng chiến.
Đề b: Vẻ đẹp trong sáng, mộng mơ của nhân vật Phương Định (đoạn văn mẫu)
Truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi của Lê Minh Khuê đã xây dựng thành công hình tượng những nữ thanh niên xung phong, trong đó nổi bật là vẻ đẹp trong sáng, mộng mơ của nhân vật Phương Định. (1) Là một cô gái Hà Nội, Định mang trong mình nét duyên dáng, nhạy cảm và có ý thức về ngoại hình của mình. (2) Cô thích ngắm mình trong gương, vui thích khi được các anh lính pháo thủ để ý. (3) Nhưng vẻ đẹp đáng quý nhất của cô lại là một tâm hồn mộng mơ, giàu cảm xúc. (4) Giữa chiến trường khói lửa, cô vẫn không nguôi nhớ về những kỉ niệm tuổi thơ bên mẹ, về thành phố quê hương yên bình. (5) Đặc biệt, tâm hồn ấy được thể hiện rõ nhất qua niềm vui cuống cuồng, say sưa của cô trước một cơn mưa đá bất chợt giữa rừng. (6) Cơn mưa đã đánh thức tất cả sự hồn nhiên, trong trẻo, đưa cô trở về với những kí ức tuổi thơ. (7) Không chỉ vậy, Định còn là người có tình đồng đội sâu sắc, cô lo lắng cho Thao, chăm sóc Nho khi bị thương một cách chu đáo. (8) Vẻ đẹp mộng mơ ấy không hề đối lập mà hòa quyện với sự dũng cảm, gan dạ khi cô đối mặt với công việc phá bom. (9) Chính sự trong sáng, mộng mơ đã trở thành điểm tựa tinh thần, giúp cô và đồng đội vượt qua những thử thách khốc liệt nhất của chiến tranh. (10) Qua nhân vật Phương Định, Lê Minh Khuê đã ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của cả một thế hệ trẻ anh hùng. (11) Đó là vẻ đẹp không bị bom đạn hủy diệt, mãi tỏa sáng như những ngôi sao xa xôi. (12)
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập tự luyện
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau. Đây là những câu hỏi mang tính tổng hợp cao, giúp rèn luyện tư duy và kĩ năng làm văn.
-
Câu 1: Tình cha con và tình đồng đội là hai trong số những tình cảm cao đẹp được thể hiện sâu sắc trong các tác phẩm văn học lớp 9. Bằng hiểu biết về truyện ngắn Chiếc lược ngà (Nguyễn Quang Sáng) và Những ngôi sao xa xôi (Lê Minh Khuê), hãy làm sáng tỏ nhận định trên.
Gợi ý: Phân tích tình cha con sâu nặng của ông Sáu và bé Thu; phân tích tình đồng đội gắn bó, keo sơn của ba cô gái thanh niên xung phong. Sau đó khái quát, so sánh để thấy được điểm chung (đều là những tình cảm cao đẹp, là nguồn sức mạnh tinh thần) và nét riêng (biểu hiện trong những hoàn cảnh khác nhau).
-
Câu 2: Từ nhân vật anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) và nhân vật Nhĩ trong Bến quê (Nguyễn Minh Châu), em có suy ngẫm gì về lẽ sống và những giá trị đích thực của cuộc đời?
Gợi ý: Phân tích lẽ sống cống hiến thầm lặng của anh thanh niên và những chiêm nghiệm, thức tỉnh về giá trị gia đình, quê hương của nhân vật Nhĩ. Từ đó rút ra bài học: giá trị cuộc sống nằm ở sự cống hiến cho cộng đồng và sự biết trân trọng những gì bình dị, gần gũi quanh ta.
-
Câu 3: Viết một bài văn nghị luận xã hội (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống, lấy cảm hứng từ hình ảnh những người lính trong các tác phẩm đã học.
Gợi ý: Giải thích "tinh thần lạc quan". Phân tích vai trò, ý nghĩa của nó (giúp vượt qua khó khăn, tạo năng lượng tích cực...). Lấy dẫn chứng từ các nhân vật văn học (Phương Định, anh thanh niên...) và thực tế cuộc sống. Phê phán lối sống bi quan, tiêu cực. Rút ra bài học cho bản thân.
D. Kết luận & Tóm tắt
Bài Luyện tập tổng hợp đã giúp chúng ta đi qua một hành trình ôn tập toàn diện, từ việc hệ thống hóa kiến thức về các tác phẩm truyện hiện đại, các đơn vị tiếng Việt quan trọng đến việc thực hành giải quyết các dạng bài tập cụ thể. Các em đã thấy được vẻ đẹp của con người Việt Nam anh hùng, giàu tình cảm và những giá trị nhân văn sâu sắc được các tác giả gửi gắm. Quan trọng hơn, các em đã rèn luyện được kĩ năng tổng hợp, phân tích, so sánh và viết văn nghị luận. Hãy xem lại bài giảng này một lần nữa, tự hoàn thiện các bài tập và chuẩn bị tâm thế tốt nhất cho kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao!