A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 10! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài học vô cùng quan trọng và thú vị trong chương trình Ngữ văn: Thực hành tiếng Việt trang 50, Tập 1, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này tập trung vào hai kĩ năng thiết yếu không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày: sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ và nhận biết, sửa lỗi về thành phần câu. Việc kết hợp hiệu quả hình ảnh, biểu đồ với lời văn mạch lạc, đúng ngữ pháp sẽ giúp các em truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, sinh động và thuyết phục hơn. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc tạo lập các văn bản thông tin cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là những yếu tố thông tin không sử dụng từ ngữ, được dùng kết hợp với phương tiện ngôn ngữ để tăng hiệu quả biểu đạt và giao tiếp. Trong các văn bản thông tin, chúng thường xuất hiện dưới dạng:
- Hình ảnh: Tranh, ảnh chụp minh họa cho đối tượng được đề cập.
- Số liệu: Các con số thống kê cụ thể.
- Biểu đồ: Biểu đồ cột, tròn, đường... giúp trực quan hóa số liệu.
- Sơ đồ: Sơ đồ tư duy, sơ đồ khối... giúp hệ thống hóa thông tin, thể hiện mối quan hệ giữa các ý.
- Bảng biểu: Trình bày thông tin một cách có hệ thống, dễ so sánh, đối chiếu.
2. Vai trò của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Sử dụng các phương tiện này không chỉ để "trang trí" cho văn bản mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Trực quan hóa thông tin: Biến những con số, dữ liệu khô khan thành hình ảnh sinh động, dễ hiểu, dễ ghi nhớ.
- Tăng tính thuyết phục: Số liệu cụ thể, biểu đồ rõ ràng là những bằng chứng xác thực, giúp lập luận của bạn trở nên đáng tin cậy hơn.
- Rút ngắn thời gian tiếp nhận: Người đọc có thể nắm bắt thông tin cốt lõi nhanh chóng qua một biểu đồ thay vì phải đọc một đoạn văn dài.
- Hệ thống hóa kiến thức: Sơ đồ giúp người đọc thấy được cấu trúc tổng thể của vấn đề, mối liên hệ logic giữa các phần.
3. Cách sử dụng hiệu quả
Để các phương tiện phi ngôn ngữ phát huy tối đa tác dụng, các em cần lưu ý:
- Phù hợp: Lựa chọn phương tiện phù hợp với nội dung và mục đích của văn bản. Ví dụ, dùng biểu đồ tròn để thể hiện tỉ lệ, cơ cấu; dùng biểu đồ cột để so sánh.
- Rõ ràng, chính xác: Các thông tin trên biểu đồ, bảng biểu (tiêu đề, chú thích, số liệu) phải chính xác, rõ ràng, không gây hiểu lầm.
- Tích hợp hợp lý: Phương tiện phi ngôn ngữ cần được đặt ở vị trí phù hợp, có sự kết nối chặt chẽ với phần nội dung ngôn ngữ (lời văn) tương ứng. Phải có lời dẫn dắt, phân tích, bình luận về các phương tiện đó.
II. Kiến thức trọng tâm về lỗi thành phần câu và cách sửa
1. Ôn tập về các thành phần câu
Một câu đúng ngữ pháp phải có cấu trúc rõ ràng, đầy đủ các thành phần cần thiết. Chúng ta hãy cùng nhắc lại:
- Thành phần chính: Bắt buộc phải có để tạo thành câu hoàn chỉnh. Gồm có Chủ ngữ (CN) và Vị ngữ (VN). Chủ ngữ nêu sự vật, hiện tượng được nói đến trong câu. Vị ngữ nêu đặc điểm, hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng ở chủ ngữ.
- Thành phần phụ: Không bắt buộc nhưng giúp câu rõ nghĩa hơn. Gồm Trạng ngữ (TN), Định ngữ (ĐN), Bổ ngữ (BN).
2. Các lỗi thường gặp về thành phần câu
Trong quá trình viết, học sinh thường mắc một số lỗi cơ bản về thành phần câu, làm cho câu văn trở nên tối nghĩa hoặc sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp.
Lỗi 1: Câu thiếu chủ ngữ
Đây là lỗi rất phổ biến, xảy ra khi câu chỉ có thành phần phụ và vị ngữ mà không có chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ sai: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.
Phân tích: Trạng ngữ là "Qua tác phẩm... Nam Cao", vị ngữ là "đã cho ta thấy...". Câu này hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai "cho ta thấy"?
Lỗi 2: Câu thiếu vị ngữ
Câu có chủ ngữ nhưng lại thiếu đi phần thông tin nói về chủ ngữ đó (hành động, đặc điểm, trạng thái).
Ví dụ sai: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1.
Phân tích: "Bạn Lan" là chủ ngữ, "người học sinh giỏi nhất lớp 10A1" chỉ là một cụm danh từ đóng vai trò định ngữ, giải thích cho chủ ngữ chứ chưa phải là vị ngữ. Câu này chưa có hành động hay đặc điểm gì của bạn Lan.
Lỗi 3: Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (câu không nòng cốt)
Đây là trường hợp câu chỉ bao gồm các thành phần phụ, không có cụm chủ-vị làm nòng cốt.
Ví dụ sai: Mỗi khi mùa hè về, trên những cành phượng vĩ đỏ rực.
Phân tích: "Mỗi khi mùa hè về" và "trên những cành phượng vĩ đỏ rực" đều là trạng ngữ chỉ thời gian và nơi chốn. Câu thiếu hoàn toàn chủ ngữ (cái gì?) và vị ngữ (làm sao?).
3. Cách sửa các lỗi về thành phần câu
Để sửa lỗi, trước hết ta cần xác định được câu sai ở đâu, thiếu thành phần nào. Sau đó, có thể áp dụng các cách sau:
- Thêm thành phần còn thiếu: Đây là cách đơn giản và trực tiếp nhất.
- Sửa lỗi thiếu chủ ngữ: Bỏ từ "Qua", biến trạng ngữ thành chủ ngữ, hoặc thêm chủ ngữ mới. Ví dụ: "Tác phẩm \"Chí Phèo\" của Nam Cao đã cho ta thấy..."
- Sửa lỗi thiếu vị ngữ: Thêm vị ngữ phù hợp. Ví dụ: "Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1, có thành tích học tập rất đáng nể."
- Sửa lỗi thiếu cả CN-VN: Thêm cả hai thành phần. Ví dụ: "Mỗi khi mùa hè về, trên những cành phượng vĩ đỏ rực, những chùm hoa nở rộ."
- Kết hợp với câu khác: Ghép câu sai vào một câu đứng trước hoặc sau nó để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Ví dụ: Chúng em rất yêu quý bạn Lan. Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1. → Ghép lại: "Chúng em rất yêu quý bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1." (câu có thành phần phụ chú)
III. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 50 - 51
Bài tập 1 (Trang 50)
Yêu cầu: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, số liệu,...) trong các văn bản ở Bài 2 (Võ Thị Sáu, Bức thư của thủ lĩnh da đỏ, Trái Đất).
Gợi ý trả lời:
- Đối với văn bản "Võ Thị Sáu": Các hình ảnh về chị Sáu, về nhà tù Côn Đảo giúp người đọc hình dung rõ hơn về nhân vật lịch sử và bối cảnh câu chuyện. Chúng không chỉ minh họa mà còn có tác dụng khơi gợi cảm xúc, tăng tính chân thực và sức lay động cho câu chuyện về người nữ anh hùng.
- Đối với văn bản "Bức thư của thủ lĩnh da đỏ": Việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên (dòng sông, cánh rừng,...) dù chỉ qua miêu tả bằng ngôn từ nhưng nếu được kết hợp thêm hình ảnh minh họa sẽ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình yêu thiên nhiên, sự gắn bó của người da đỏ với mảnh đất quê hương. Nếu văn bản này được trình bày trên một trang báo có hình ảnh, hiệu quả truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường sẽ mạnh mẽ hơn rất nhiều.
- Đối với văn bản thông tin tổng hợp về Trái Đất: Các số liệu (diện tích, dân số, khoảng cách đến Mặt Trời,...), biểu đồ (tỉ lệ các chất khí trong khí quyển), sơ đồ (cấu tạo các lớp của Trái Đất) là không thể thiếu. Chúng giúp hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học, chính xác, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và so sánh các thông tin phức tạp một cách nhanh chóng.
Bài tập 2 (Trang 51)
Yêu cầu: Tìm một văn bản thông tin có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Phân tích tác dụng của sự kết hợp đó.
Gợi ý thực hiện:
- Bước 1: Tìm văn bản. Em có thể tìm trên các trang báo điện tử uy tín (như VnExpress, Tuổi Trẻ,...), sách giáo khoa các môn Lịch sử, Địa lí, Sinh học, hoặc các trang web của các tổ chức khoa học. Hãy chọn một bài báo có cả chữ viết, số liệu và ít nhất một biểu đồ hoặc hình ảnh. Ví dụ: một bài báo về tình hình dịch bệnh COVID-19.
- Bước 2: Phân tích.
- Phương tiện ngôn ngữ: Bài báo đã dùng từ ngữ, câu văn để cung cấp thông tin gì? (Số ca mắc, các biện pháp phòng chống, ý kiến chuyên gia...).
- Phương tiện phi ngôn ngữ: Bài báo sử dụng biểu đồ (biểu đồ đường thể hiện số ca mắc theo ngày), bản đồ (phân bố ca bệnh theo tỉnh thành), hình ảnh (nhân viên y tế, người dân tiêm vắc-xin...).
- Phân tích tác dụng: Sự kết hợp này giúp thông tin trở nên toàn diện và dễ hiểu. Lời văn cung cấp chi tiết, bối cảnh. Biểu đồ, bản đồ giúp người đọc thấy ngay xu hướng, mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh một cách trực quan mà không cần đọc nhiều số liệu. Hình ảnh mang tính thời sự, tăng độ tin cậy và tác động đến cảm xúc của người đọc.
Bài tập 3 (Trang 51)
Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong các câu sau:
a. Với một nhà văn có tác phẩm được nhiều người yêu thích như Nguyễn Quang Sáng đã cho thấy tài năng và tấm lòng của ông đối với đất nước, con người Việt Nam.
- Phân tích lỗi: Câu thiếu chủ ngữ. "Với một nhà văn... Nguyễn Quang Sáng" là trạng ngữ. Ai "đã cho thấy"?
- Cách sửa 1: Bỏ từ "Với", biến trạng ngữ thành chủ ngữ. → "Một nhà văn có tác phẩm được nhiều người yêu thích như Nguyễn Quang Sáng đã cho thấy tài năng và tấm lòng của ông đối với đất nước, con người Việt Nam."
- Cách sửa 2: Thêm chủ ngữ. → "Với một nhà văn có tác phẩm được nhiều người yêu thích như Nguyễn Quang Sáng, chúng ta đã thấy được tài năng và tấm lòng của ông đối với đất nước, con người Việt Nam."
b. Từ một thực tế cho thấy, tình trạng giới trẻ hiện nay ít đọc sách.
- Phân tích lỗi: Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Cả câu là một cụm từ không rõ ràng, chưa tạo thành một phán đoán hoàn chỉnh.
- Cách sửa 1: Bỏ "Từ", biến cụm từ thành câu hoàn chỉnh. → "Một thực tế cho thấy tình trạng giới trẻ hiện nay ít đọc sách." (CN: Một thực tế, VN: cho thấy...)
- Cách sửa 2: Diễn đạt lại cho rõ ràng. → "Thực tế cho thấy giới trẻ hiện nay ít đọc sách."
c. Qua văn bản “Bức thư của thủ lĩnh da đỏ” gửi Tổng thống Mĩ Phreng-klin Pi-ơ-xơ.
- Phân tích lỗi: Câu thiếu vị ngữ. Câu mới chỉ có trạng ngữ "Qua văn bản..." và một cụm danh từ làm định ngữ "gửi Tổng thống...".
- Cách sửa: Thêm chủ ngữ và vị ngữ để hoàn thiện ý. → "Qua văn bản “Bức thư của thủ lĩnh da đỏ” gửi Tổng thống Mĩ Phreng-klin Pi-ơ-xơ, chúng ta thấy được tình yêu thiên nhiên sâu sắc của người da đỏ."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận sau:
Bài tập 1: Hãy tìm một bài báo hoặc một bài viết về vấn đề ô nhiễm môi trường. Chỉ ra các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong bài viết đó (hình ảnh, số liệu, biểu đồ,...) và phân tích tác dụng của chúng trong việc truyền tải thông điệp.
Gợi ý: Chú ý xem hình ảnh có gây ấn tượng mạnh không, số liệu có cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề không, biểu đồ có giúp so sánh tình hình giữa các khu vực/thời gian không.
Bài tập 2: Chỉ ra và sửa lỗi trong các câu sau:
- a. Bằng khả năng sáng tạo và tinh thần ham học hỏi đã giúp anh ấy thành công.
- b. Khi đọc xong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố, trong lòng em trào dâng một niềm thương cảm.
- c. An, một người bạn thân nhất của tôi từ hồi cấp hai.
Gợi ý: Áp dụng phương pháp phân tích thành phần câu để xác định câu thiếu thành phần nào, sau đó thêm hoặc sắp xếp lại cho hợp lý.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày về lợi ích của việc đọc sách. Sau đó, hãy đề xuất một phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: một sơ đồ tư duy đơn giản) có thể đi kèm để làm rõ hơn cho nội dung đoạn văn của em.
Gợi ý: Đoạn văn cần có câu chủ đề rõ ràng, các ý triển khai logic. Sơ đồ tư duy có thể có nhánh chính là "Lợi ích đọc sách" và các nhánh phụ là "Tăng kiến thức", "Rèn luyện tư duy", "Giảm căng thẳng", "Cải thiện ngôn ngữ"...
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học hôm nay đã trang bị cho các em hai nhóm kĩ năng quan trọng: kĩ năng đọc hiểu và tạo lập văn bản thông tin có sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ, và kĩ năng sử dụng câu đúng ngữ pháp. Việc nắm vững cách khai thác sức mạnh của hình ảnh, biểu đồ và cách diễn đạt bằng những câu văn hoàn chỉnh, mạch lạc sẽ là chìa khóa giúp các em thành công trong học tập và giao tiếp. Hãy nhớ rằng, một thông điệp chỉ thực sự hiệu quả khi nó vừa chính xác về nội dung, vừa hấp dẫn về hình thức. Các em hãy tích cực luyện tập, quan sát cách người khác sử dụng các phương tiện này trong sách báo, truyền hình để nâng cao kĩ năng của bản thân nhé!