A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào bài Thực hành tiếng Việt trang 100 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Cánh diều. Bài học này có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về lỗi logic trong lập luận mà còn rèn luyện kĩ năng sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ một cách hiệu quả trong giao tiếp và tạo lập văn bản. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ là hành trang thiết yếu giúp các em tự tin hơn trong việc viết bài văn nghị luận, thuyết trình và cả trong giao tiếp hằng ngày. Qua bài học, các em sẽ biết cách nhận diện, phân tích và sửa các lỗi logic thường gặp, đồng thời khám phá sức mạnh của hình ảnh, số liệu, biểu đồ để làm cho bài nói hoặc bài viết của mình trở nên thuyết phục và sinh động hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Củng cố kiến thức về lỗi logic trong lập luận
Trong quá trình tạo lập văn bản, đặc biệt là văn bản nghị luận, việc mắc lỗi logic là điều khó tránh khỏi. Những lỗi này làm cho lập luận của chúng ta trở nên thiếu chặt chẽ, giảm sức thuyết phục, thậm chí dẫn đến những kết luận sai lầm. Việc nhận diện và sửa lỗi logic là một kĩ năng quan trọng mà mỗi học sinh lớp 12 cần trang bị.
1. Lỗi lập luận không nhất quán
Đây là lỗi xảy ra khi các luận điểm, lí lẽ trong cùng một văn bản mâu thuẫn, phủ định lẫn nhau, hoặc không cùng hướng về một luận đề chung.
- Biểu hiện: Các ý được trình bày trước và sau không thống nhất, "tiền hậu bất nhất". Ví dụ, phần đầu khẳng định một quan điểm, nhưng phần sau lại đưa ra những lí lẽ phủ nhận hoặc không liên quan đến quan điểm đó.
- Ví dụ phân tích: "Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường vì đó là ngôi nhà chung của nhân loại. Tuy nhiên, việc phát triển kinh tế quan trọng hơn, do đó có thể tạm gác lại các vấn đề môi trường để tập trung sản xuất." Lập luận này mắc lỗi không nhất quán. Vế đầu kêu gọi bảo vệ môi trường, nhưng vế sau lại cho rằng có thể tạm gác lại việc đó, tạo ra sự mâu thuẫn trực tiếp.
- Cách khắc phục: Trước khi viết, cần xác định rõ luận đề trung tâm. Tất cả các luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng phải xoay quanh và làm sáng tỏ cho luận đề đó. Cần rà soát lại toàn bộ bài viết để đảm bảo tính thống nhất, logic giữa các phần.
2. Lỗi lập luận không phù hợp
Lỗi này xảy ra khi người viết đưa ra những lí lẽ, dẫn chứng không liên quan, không đủ sức làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm.
- Biểu hiện: Lí lẽ và dẫn chứng xa rời luận điểm, không ăn nhập với vấn đề đang bàn luận. Ví dụ, để chứng minh cho luận điểm "Cần cù là yếu tố quyết định thành công", người viết lại đưa ra dẫn chứng về một người thông minh bẩm sinh nhưng lười biếng và thất bại. Dẫn chứng này chỉ chứng minh cho mặt trái của vấn đề, chứ không trực tiếp làm rõ vai trò của sự cần cù.
- Ví dụ phân tích: "Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao đã phản ánh sâu sắc bi kịch của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Điều này được thể hiện qua việc nhân vật Lão Hạc phải bán con chó Vàng mà lão vô cùng yêu quý." Lập luận này mắc lỗi dùng dẫn chứng không phù hợp. Nhân vật Lão Hạc thuộc tác phẩm khác ("Lão Hạc"), không phải "Chí Phèo".
- Cách khắc phục: Cần lựa chọn những lí lẽ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực, có mối liên hệ trực tiếp và chặt chẽ với luận điểm cần chứng minh. Luôn tự đặt câu hỏi: "Lí lẽ này có thực sự làm rõ luận điểm không?", "Dẫn chứng này có chứng minh cho điều mình đang nói không?".
3. Lỗi kết luận vội vã, thiếu cơ sở
Đây là lỗi quy nạp vội vàng, từ một vài trường hợp cá biệt, không đủ tính đại diện đã đi đến kết luận mang tính tổng quát cho cả tập thể hoặc hiện tượng.
- Biểu hiện: Đưa ra kết luận lớn lao chỉ dựa trên một hoặc vài dẫn chứng nhỏ lẻ. Thường có các cụm từ như "ai cũng", "tất cả đều", "chắc chắn là"... mà không có đủ bằng chứng.
- Ví dụ phân tích: "Bạn A trong lớp tôi học rất giỏi môn Toán nhưng lại kém môn Văn. Vậy, tất cả những người học giỏi tự nhiên đều học kém xã hội." Đây là một kết luận vội vã. Chỉ từ một trường hợp của bạn A, người nói đã quy chụp cho "tất cả" những người học giỏi tự nhiên.
- Cách khắc phục: Cần tránh những kết luận mang tính tuyệt đối. Sử dụng các từ ngữ khiêm tốn hơn như "đa số", "phần lớn", "có xu hướng", "thường là"... Kết luận phải được rút ra từ một hệ thống lí lẽ và dẫn chứng đầy đủ, đa dạng và có tính đại diện.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 100
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ từng yêu cầu và thử tự mình phân tích trước khi xem gợi ý nhé!
Bài tập 1 (trang 100, SGK Ngữ văn 12, tập một)
Yêu cầu: Phân tích lỗi logic trong các lập luận sau:
a. Ai cũng có một thời cắp sách tới trường. Vì vậy, chắc chắn ai cũng có những kỉ niệm sâu sắc về mái trường thân yêu của mình.
b. Ca dao có rất nhiều bài hay. Bài “Công cha như núi Thái Sơn” là một bài ca dao hay.
c. Đọc sách có hại cho mắt. Vì thế, chúng ta không nên đọc sách.
Hướng dẫn giải:
- Câu a:
- Lỗi logic: Kết luận vội vã, thiếu cơ sở và mang tính tuyệt đối.
- Phân tích: Lập luận này đã đồng nhất việc "cắp sách tới trường" với việc "có kỉ niệm sâu sắc". Thực tế, không phải ai đi học cũng có những kỉ niệm sâu sắc, hoặc có những người có kỉ niệm nhưng không phải là kỉ niệm đẹp, thân yêu. Việc dùng từ "chắc chắn ai cũng" là một sự khẳng định tuyệt đối, phiến diện, bỏ qua những trường hợp ngoại lệ. Có những người có tuổi thơ không may mắn, việc đến trường có thể gắn với những kí ức buồn.
- Sửa lỗi: Có thể sửa lại để lập luận trở nên hợp lí hơn. Ví dụ: "Hầu hết chúng ta đều trải qua thời cắp sách tới trường, và đối với nhiều người, đó là khoảng thời gian để lại những kỉ niệm sâu sắc về mái trường thân yêu."
- Câu b:
- Lỗi logic: Lập luận luẩn quẩn (lỗi vòng quanh).
- Phân tích: Lập luận này dùng chính điều cần chứng minh để làm lí lẽ chứng minh. Vế đầu "Ca dao có rất nhiều bài hay" là một nhận định chung. Vế sau "Bài 'Công cha như núi Thái Sơn' là một bài ca dao hay" chỉ là một trường hợp cụ thể của nhận định đó, chứ không phải là lí lẽ để giải thích tại sao ca dao lại hay. Lập luận này không cung cấp thêm thông tin gì mới, chỉ lặp lại ý một cách vòng vo. Để chứng minh ca dao hay, cần chỉ ra nó hay ở điểm nào (giá trị nội dung, nghệ thuật...).
- Sửa lỗi: Cần đưa ra lí lẽ cụ thể. Ví dụ: "Ca dao có rất nhiều bài hay vì đã thể hiện sâu sắc đời sống tình cảm phong phú của người bình dân và đạt đến trình độ nghệ thuật điêu luyện trong việc sử dụng thể thơ lục bát, hình ảnh so sánh, ẩn dụ gần gũi, quen thuộc. Chẳng hạn, bài 'Công cha như núi Thái Sơn'..."
- Câu c:
- Lỗi logic: Kết luận vội vã và phiến diện (chỉ nhìn thấy tác hại mà không thấy lợi ích).
- Phân tích: Lập luận này chỉ nêu ra một tác hại nhỏ, có thể khắc phục được của việc đọc sách (hại mắt) để đi đến kết luận cực đoan là "không nên đọc sách". Nó đã bỏ qua vô số lợi ích to lớn mà việc đọc sách mang lại như mở mang tri thức, bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy... Việc đọc sách có hại cho mắt chỉ khi chúng ta đọc sai cách (thiếu ánh sáng, sai tư thế, đọc quá lâu).
- Sửa lỗi: Cần có cái nhìn toàn diện hơn. Ví dụ: "Mặc dù đọc sách không đúng cách có thể gây hại cho mắt, nhưng chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích to lớn mà sách mang lại. Vì vậy, chúng ta nên đọc sách đúng cách để vừa bảo vệ đôi mắt, vừa tiếp thu được tri thức."
Bài tập 2 (trang 100, SGK Ngữ văn 12, tập một)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi và sửa lỗi trong các câu sau:
a. Qua truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, đã cho ta thấy được số phận của người nông dân trong nạn đói năm 1945.
b. Với vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc.
Hướng dẫn giải:
Đây là các lỗi về cấu trúc ngữ pháp dẫn đến sự thiếu logic trong diễn đạt. Cụ thể là lỗi thiếu chủ ngữ.
- Câu a:
- Lỗi sai: Câu thiếu chủ ngữ. Trạng ngữ chỉ cách thức "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân" quá dài, khiến người viết nhầm tưởng nó là một thành phần chính của câu. Sau trạng ngữ này là vị ngữ "đã cho ta thấy được...". Câu văn trở nên què cụt: Ai cho ta thấy?
- Cách sửa:
- Cách 1 (Bỏ từ 'Qua'): "Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân đã cho ta thấy được số phận của người nông dân trong nạn đói năm 1945." (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ).
- Cách 2 (Thêm chủ ngữ): "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, nhà văn đã cho ta thấy được số phận của người nông dân trong nạn đói năm 1945." hoặc "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chúng ta thấy được số phận của người nông dân trong nạn đói năm 1945."
- Câu b:
- Lỗi sai: Tương tự câu a, câu này cũng thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Với vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng" là một cụm giới từ đóng vai trò trạng ngữ, không phải chủ ngữ. Vị ngữ là "đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc". Câu hỏi đặt ra: Cái gì đã để lại ấn tượng?
- Cách sửa:
- Cách 1 (Bỏ từ 'Với'): "Vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc." (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ).
- Cách 2 (Thêm chủ ngữ): "Với vẻ đẹp của hình tượng người lính, bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc."
III. Thực hành về cách sử dụng một số phương tiện phi ngôn ngữ
Bên cạnh ngôn ngữ (lời nói, chữ viết), các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, số liệu, biểu đồ, sơ đồ... đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc tăng tính trực quan, sinh động và thuyết phục cho văn bản hoặc bài trình bày.
Bài tập 3 (trang 100, SGK Ngữ văn 12, tập một)
Yêu cầu: Để văn bản sau có sức thuyết phục hơn, em sẽ bổ sung những phương tiện phi ngôn ngữ nào? Hãy cho biết tác dụng của chúng.
(Văn bản nói về sự cần thiết phải bảo vệ môi trường, trong đó có nêu các thông tin: diện tích rừng bị tàn phá, lượng rác thải nhựa ra biển, sự nóng lên của Trái Đất, mực nước biển dâng, và kêu gọi mọi người chung tay hành động.)
Hướng dẫn giải:
Để làm cho văn bản về bảo vệ môi trường trở nên thuyết phục và tác động mạnh mẽ hơn đến người đọc/người nghe, chúng ta có thể bổ sung các phương tiện phi ngôn ngữ sau:
-
Hình ảnh:
- Loại hình ảnh: Các hình ảnh so sánh "trước và sau". Ví dụ: một cánh rừng xanh tươi và một cánh rừng trơ trụi sau khi bị tàn phá; một bãi biển sạch đẹp và một bãi biển ngập rác thải nhựa; hình ảnh những loài sinh vật biển mắc kẹt trong rác thải nhựa.
- Tác dụng: Hình ảnh có sức tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến thị giác và cảm xúc của người xem. Nó giúp người xem hình dung rõ ràng, cụ thể về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường, từ đó khơi gợi sự đồng cảm, xót xa và thúc đẩy ý thức hành động. Một hình ảnh có giá trị hơn ngàn lời nói.
-
Số liệu và Biểu đồ:
- Loại biểu đồ:
- Biểu đồ cột: Dùng để so sánh diện tích rừng bị mất qua các năm, hoặc lượng rác thải nhựa của các quốc gia khác nhau.
- Biểu đồ đường (đồ thị): Dùng để thể hiện xu hướng gia tăng của nhiệt độ Trái Đất qua các thập kỉ, hoặc sự gia tăng của mực nước biển.
- Biểu đồ tròn: Dùng để thể hiện tỉ lệ các loại rác thải, trong đó rác thải nhựa chiếm bao nhiêu phần trăm.
- Tác dụng: Số liệu và biểu đồ giúp "lượng hóa" vấn đề. Thay vì nói "rất nhiều" hoặc "ngày càng tăng", các con số cụ thể (ví dụ: "1,3 triệu km² rừng đã biến mất trong giai đoạn 1990-2016", "8 triệu tấn nhựa được thải ra đại dương mỗi năm") và các biểu đồ trực quan sẽ khiến thông tin trở nên đáng tin cậy, khoa học và có sức thuyết phục cao hơn. Nó giúp người đọc nhận thức được quy mô và tốc độ của thảm họa môi trường.
- Loại biểu đồ:
-
Sơ đồ tư duy (Mind map):
- Nội dung sơ đồ: Có thể vẽ một sơ đồ tư duy ở phần cuối văn bản. Từ khóa trung tâm là "Hành động vì môi trường", từ đó tỏa ra các nhánh hành động cụ thể mà mỗi cá nhân có thể làm: Tiết kiệm điện, nước; Hạn chế sử dụng đồ nhựa một lần; Phân loại rác tại nguồn; Trồng thêm cây xanh; Sử dụng phương tiện công cộng...
- Tác dụng: Sơ đồ giúp hệ thống hóa thông tin một cách logic, ngắn gọn, dễ nhớ. Thay vì một đoạn văn kêu gọi dài dòng, một sơ đồ hành động sẽ giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng những việc mình cần làm, tạo cảm giác rõ ràng, khả thi và khuyến khích họ tham gia.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận dưới đây nhé.
-
Câu 1: Phân tích lỗi logic trong lập luận sau và đề xuất cách sửa: "Thơ mới lãng mạn 1932-1945 đã thể hiện một cái 'tôi' cá nhân đầy khao khát và bi kịch. Xuân Diệu là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào này. Do đó, tất cả các bài thơ của ông đều mang một nỗi buồn sầu, tuyệt vọng."
Gợi ý: Chú ý đến các từ mang tính tuyệt đối như "tất cả". Lập luận này có phải là một kết luận vội vã không? Thơ Xuân Diệu có chỉ toàn nỗi buồn không, hay còn có cả niềm yêu đời, khát sống? -
Câu 2: Viết lại câu sau cho đúng ngữ pháp và logic: "Thông qua việc xây dựng thành công nhân vật Mị trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ, đã cho thấy tài năng của nhà văn Tô Hoài trong việc miêu tả tâm lí nhân vật."
Gợi ý: Xác định thành phần trạng ngữ, chủ ngữ, vị ngữ của câu. Câu này đang thiếu thành phần nào? Hãy sửa lại bằng cách bỏ từ thừa hoặc thêm chủ ngữ phù hợp. -
Câu 3: Em hãy trình bày ý tưởng sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, video clip ngắn...) để làm cho bài thuyết trình về chủ đề "Tác hại của việc nghiện game online đối với học sinh THPT" trở nên sinh động và thuyết phục hơn. Nêu rõ tác dụng của từng phương tiện.
Gợi ý: Hãy suy nghĩ xem những hình ảnh, con số, biểu đồ nào có thể gây ấn tượng mạnh mẽ với bạn bè. Ví dụ: biểu đồ về thời gian học và thời gian chơi game, hình ảnh so sánh kết quả học tập trước và sau khi nghiện game, một video phỏng vấn ngắn một bạn đã cai nghiện game thành công...
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta trang bị hai nhóm kĩ năng vô cùng hữu ích. Thứ nhất, chúng ta đã ôn tập và nhận diện được các lỗi logic phổ biến trong lập luận như lỗi không nhất quán, không phù hợp và kết luận vội vã, đồng thời thực hành sửa lỗi câu thiếu chủ ngữ. Điều này giúp các em viết văn chặt chẽ, thuyết phục hơn. Thứ hai, chúng ta đã khám phá cách vận dụng hiệu quả các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ để tăng cường sức mạnh cho bài viết và bài nói. Hãy luôn ghi nhớ rằng, một lập luận vững chắc kết hợp với cách trình bày trực quan, sinh động sẽ là chìa khóa để chinh phục người đọc, người nghe. Chúc các em vận dụng tốt những kiến thức này vào học tập và cuộc sống!