A. Phần mở đầu
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là thuyết trình và thảo luận trước đám đông, là một trong những hành trang quan trọng nhất cho học tập và cuộc sống sau này. Bài học hôm nay sẽ hướng dẫn các em cách chuẩn bị và thực hiện một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, một chủ đề vừa gần gũi, vừa mang tính thời sự. Thông qua bài học, các em không chỉ rèn luyện sự tự tin, khả năng diễn đạt lưu loát mà còn phát triển tư duy phản biện, biết cách lắng nghe và trao đổi ý kiến một cách văn minh. Nắm vững kỹ năng này sẽ giúp các em không chỉ đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động học thuật và xã hội trong tương lai.
B. Nội dung chính
1. Tìm hiểu chung về yêu cầu của bài học
Bài học Nói và nghe tuần này yêu cầu chúng ta thực hiện hai nhiệm vụ chính: thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội. Đây là cơ hội để các em thể hiện quan điểm, góc nhìn của mình về những vấn đề đang diễn ra xung quanh. Để thực hiện tốt, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từng hoạt động.
a. Thuyết trình về một vấn đề xã hội là gì?
Thuyết trình về một vấn đề xã hội là việc sử dụng lời nói, kết hợp với các phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, slide trình chiếu, hình ảnh, video...) để trình bày một cách hệ thống, logic và hấp dẫn những hiểu biết, quan điểm của mình về một hiện tượng, sự việc có ý nghĩa trong đời sống cộng đồng. Mục tiêu không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm hoặc có nhận thức sâu sắc hơn về vấn đề.
b. Thảo luận về một vấn đề xã hội là gì?
Thảo luận là quá trình trao đổi, tranh luận giữa người nói và người nghe sau bài thuyết trình. Người nghe sẽ đặt câu hỏi, đưa ra ý kiến phản biện hoặc bổ sung. Người thuyết trình sẽ lắng nghe, giải đáp và bảo vệ quan điểm của mình. Một cuộc thảo luận thành công là khi các bên đều tôn trọng ý kiến của nhau, hướng tới mục tiêu chung là làm sáng tỏ vấn đề một cách đa chiều.
c. Tầm quan trọng của kỹ năng thuyết trình và thảo luận
- Trong học tập: Giúp học sinh tự tin trình bày bài tập nhóm, dự án học tập, bảo vệ quan điểm trong các giờ học.
- Trong cuộc sống: Là nền tảng cho việc phỏng vấn xin việc, trình bày ý tưởng, tham gia các hoạt động cộng đồng và xây dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp.
- Phát triển tư duy: Rèn luyện khả năng tư duy logic, sắp xếp ý tưởng, phân tích vấn đề và phản biện một cách sắc bén.
2. Hướng dẫn các bước chuẩn bị bài thuyết trình
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm đến 70% thành công của một bài thuyết trình. Các em hãy tuân thủ các bước sau để có một phần trình bày ấn tượng và thuyết phục.
a. Bước 1: Lựa chọn và tìm hiểu đề tài
Gợi ý một số vấn đề xã hội phù hợp với lứa tuổi học sinh:
- Ô nhiễm môi trường và hành động của giới trẻ.
- Vấn nạn bạo lực học đường: Nguyên nhân và giải pháp.
- Mặt trái của mạng xã hội đối với học sinh.
- Áp lực học tập và thi cử của học sinh hiện nay.
- Văn hóa thần tượng (idol) trong giới trẻ: Tích cực và tiêu cực.
- Tầm quan trọng của việc đọc sách trong thời đại số.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập.
Sau khi chọn được đề tài ưng ý, các em cần dành thời gian tìm hiểu sâu về nó. Hãy thu thập thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy như sách, báo chí chính thống, các trang web của chính phủ, tổ chức giáo dục, các công trình nghiên cứu... Ghi chép lại những thông tin quan trọng, các số liệu thống kê, dẫn chứng cụ thể để bài nói có sức nặng.
b. Bước 2: Xác định mục đích, đối tượng và không gian nói
- Mục đích: Bạn muốn người nghe nhận được điều gì sau bài nói? (Ví dụ: Nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải nhựa? Kêu gọi hành động bảo vệ môi trường? Phê phán hiện tượng nghiện game?). Mục đích rõ ràng sẽ giúp bạn định hướng nội dung.
- Đối tượng người nghe: Là thầy cô và bạn bè trong lớp. Họ có kiến thức nền về vấn đề này như thế nào? Cần sử dụng ngôn ngữ, ví dụ ra sao để gần gũi, dễ hiểu?
- Không gian và thời gian: Bài nói diễn ra ở đâu (lớp học), trong bao lâu (ví dụ: 5-7 phút)? Điều này quyết định độ dài của bài nói và việc có sử dụng các phương tiện hỗ trợ (máy chiếu, loa...) hay không.
c. Bước 3: Lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là khung xương của bài nói. Một dàn ý logic, chặt chẽ sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc, không bỏ sót ý. Cấu trúc một bài thuyết trình thường gồm 3 phần:
I. Mở đầu (Khoảng 10% thời lượng)
- Chào hỏi người nghe.
- Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu bằng một câu chuyện, một câu hỏi gây tò mò, một số liệu thống kê gây sốc, hoặc một hình ảnh ấn tượng.
- Nêu rõ vấn đề sẽ trình bày.
II. Nội dung chính (Khoảng 80% thời lượng)
- Luận điểm 1: Thực trạng của vấn đề.
- Vấn đề đó đang diễn ra như thế nào? Mức độ phổ biến, nghiêm trọng ra sao?
- Đưa ra các số liệu, dẫn chứng, hình ảnh cụ thể để minh họa.
- Luận điểm 2: Nguyên nhân dẫn đến vấn đề.
- Phân tích nguyên nhân khách quan (từ xã hội, hoàn cảnh...) và nguyên nhân chủ quan (từ chính bản thân con người, nhận thức...).
- Chỉ ra đâu là nguyên nhân cốt lõi.
- Luận điểm 3: Hậu quả/Tác động của vấn đề.
- Vấn đề đó gây ra những ảnh hưởng tiêu cực/tích cực gì?
- Tác động đến cá nhân, gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
- Luận điểm 4: Đề xuất giải pháp.
- Giải pháp từ phía các cơ quan quản lý, nhà trường, gia đình.
- Giải pháp từ chính bản thân mỗi học sinh. Các giải pháp cần cụ thể, thiết thực và có tính khả thi.
III. Kết luận (Khoảng 10% thời lượng)
- Tóm tắt lại những điểm chính đã trình bày.
- Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.
- Đưa ra thông điệp, lời kêu gọi hành động.
- Cảm ơn người nghe và sẵn sàng cho phần thảo luận.
d. Bước 4: Luyện tập
Đây là bước cực kỳ quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Luyện tập giúp bạn làm chủ nội dung, điều chỉnh thời gian và tăng sự tự tin.
- Luyện tập một mình: Nói to, rõ ràng trước gương để quan sát biểu cảm, cử chỉ. Ghi âm lại bài nói để nghe lại và tự rút kinh nghiệm về ngữ điệu, tốc độ.
- Luyện tập trước nhóm nhỏ: Trình bày trước một vài người bạn hoặc người thân để nhận được góp ý chân thành.
- Kiểm soát thời gian: Dùng đồng hồ bấm giờ để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn.
3. Hướng dẫn kỹ năng trình bày và thảo luận
Khi đã có sự chuẩn bị tốt, phần thể hiện trên sân khấu sẽ quyết định hiệu quả cuối cùng. Hãy chú ý đến cả yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
a. Kỹ năng trình bày (Nói)
- Tự tin và phong thái: Đứng thẳng, mắt nhìn bao quát về phía người nghe, tránh chỉ nhìn vào một điểm. Hãy thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê với chủ đề bạn nói.
- Sử dụng giọng nói: Nói to, rõ ràng, tốc độ vừa phải. Thay đổi ngữ điệu, nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng để tạo sự hấp dẫn, tránh giọng đều đều gây buồn ngủ.
- Giao tiếp bằng mắt (eye contact): Đây là cách kết nối hiệu quả nhất với khán giả. Hãy nhìn vào nhiều người khác nhau trong phòng, mỗi người khoảng 3-5 giây.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để minh họa cho lời nói. Di chuyển hợp lý trên sân khấu (nếu có không gian) để thu hút sự chú ý.
- Sử dụng phương tiện hỗ trợ: Nếu dùng slide, hãy thiết kế đơn giản, chữ to, rõ ràng, nhiều hình ảnh, ít chữ. Slide chỉ là công cụ hỗ trợ, đừng đọc nguyên văn những gì có trên slide.
b. Kỹ năng thảo luận (Nghe và Phản hồi)
Sau khi kết thúc bài nói, phần thảo luận là cơ hội để bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ứng biến của mình.
- Lắng nghe câu hỏi một cách chủ động: Nhìn vào người hỏi, gật đầu để cho thấy bạn đang lắng nghe. Nếu chưa rõ câu hỏi, hãy lịch sự hỏi lại: "Cảm ơn câu hỏi của bạn. Ý của bạn có phải là...?"
- Suy nghĩ trước khi trả lời: Dành một vài giây để sắp xếp ý tưởng. Bắt đầu câu trả lời bằng việc cảm ơn người hỏi: "Cảm ơn bạn đã đặt một câu hỏi rất thú vị/sâu sắc."
- Trả lời thẳng vào vấn đề: Trả lời một cách ngắn gọn, súc tích, đúng trọng tâm câu hỏi. Nếu không biết câu trả lời, hãy thẳng thắn thừa nhận: "Đây là một khía cạnh rất hay mà mình chưa tìm hiểu sâu. Mình xin ghi nhận và sẽ tìm hiểu thêm. Cảm ơn bạn."
- Thái độ tôn trọng, cầu thị: Dù người nghe đồng tình hay phản đối, hãy luôn giữ thái độ bình tĩnh, lịch sự. Tránh ngắt lời, tranh cãi gay gắt hoặc tỏ ra coi thường ý kiến của người khác. Mục tiêu là cùng nhau làm rõ vấn đề, không phải để thắng thua.
4. Bài thuyết trình tham khảo
Dưới đây là một dàn ý chi tiết và bài nói mẫu cho đề tài: "Mặt trái của mạng xã hội đối với học sinh THPT".
a. Dàn ý chi tiết
I. Mở đầu
- Chào hỏi thầy cô và các bạn.
- Dẫn dắt: Chiếu hình ảnh một học sinh đang cắm cúi vào điện thoại, xung quanh là sách vở bỏ bê. Đặt câu hỏi: "Hình ảnh này có quen thuộc với chúng ta không? Mạng xã hội, công cụ kết nối tuyệt vời, liệu có đang dần trở thành con dao hai lưỡi với chính lứa tuổi học sinh chúng ta?"
- Giới thiệu vấn đề: "Hôm nay, em xin được trình bày về những mặt trái của mạng xã hội và ảnh hưởng của nó đến học sinh THPT."
II. Nội dung chính
- 1. Thực trạng đáng báo động:
- Học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram...), trung bình 3-5 tiếng/ngày.
- Sử dụng mọi lúc mọi nơi: trong giờ học, giờ ăn, thậm chí trước khi ngủ.
- Dẫn chứng: Số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên Việt Nam (nếu có).
- 2. Nguyên nhân:
- Chủ quan: Tâm lý tò mò, muốn thể hiện bản thân, sợ bỏ lỡ thông tin (hội chứng FOMO), tìm kiếm sự công nhận qua lượt thích, bình luận.
- Khách quan: Sức hấp dẫn của nội dung trên mạng xã hội (video ngắn, tin tức giật gân), sự thiếu quan tâm của gia đình, áp lực bạn bè.
- 3. Hậu quả nghiêm trọng:
- Về học tập: Sao nhãng, mất tập trung, kết quả học tập sa sút.
- Về sức khỏe: Các bệnh về mắt, cột sống, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, lo âu.
- Về tâm lý và nhân cách: Sống ảo, tự ti khi so sánh với người khác, dễ bị ảnh hưởng bởi các trào lưu tiêu cực, nguy cơ bị bắt nạt trên mạng (cyberbullying).
- Về kỹ năng xã hội: Ngại giao tiếp trực tiếp, mất kết nối với gia đình và bạn bè ngoài đời thực.
- 4. Giải pháp khắc phục:
- Về phía học sinh: Tự nhận thức tác hại, đặt ra quy tắc sử dụng (VD: không dùng điện thoại sau 10h tối), tăng cường tham gia các hoạt động thể thao, nghệ thuật, tình nguyện.
- Về phía gia đình và nhà trường: Cha mẹ làm gương, dành thời gian trò chuyện với con cái; nhà trường tổ chức các buổi ngoại khóa, buổi nói chuyện chuyên đề về kỹ năng sử dụng mạng an toàn.
III. Kết luận
- Tóm tắt: Mạng xã hội có nhiều lợi ích nhưng mặt trái của nó đối với học sinh là không thể xem nhẹ.
- Thông điệp: "Đừng để thế giới ảo làm chủ cuộc sống thật của bạn. Hãy là người dùng thông thái, biến mạng xã hội thành công cụ phục vụ cho học tập và phát triển bản thân."
- Cảm ơn và mời thảo luận.
C. Câu hỏi ôn tập và thực hành
Câu hỏi 1: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công? Tại sao? (Sự chuẩn bị nội dung, sự tự tin, khả năng tương tác với khán giả,...)
Gợi ý trả lời: Không có câu trả lời duy nhất đúng, nhưng sự chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng là nền tảng. Nội dung tốt tạo ra sự tự tin, và từ đó mới có thể tương tác tốt. Nếu không có nội dung, sự tự tin chỉ là trống rỗng.
Câu hỏi 2: Khi nhận được một câu hỏi phản biện gay gắt, không đồng tình với quan điểm của mình trong phần thảo luận, em sẽ xử lý như thế nào?
Gợi ý trả lời: Giữ thái độ bình tĩnh, lịch sự. Cảm ơn người hỏi đã đưa ra một góc nhìn khác. Lắng nghe kỹ để hiểu rõ luận điểm của họ. Phản hồi một cách logic, dựa trên các dẫn chứng đã chuẩn bị, tránh công kích cá nhân. Thể hiện thái độ cầu thị, sẵn sàng tiếp thu nếu ý kiến đó hợp lý.
Câu hỏi 3 (Thực hành): Hãy chọn một trong các đề tài gợi ý ở phần 2.a và lập một dàn ý chi tiết cho bài thuyết trình của em (thời lượng 5 phút).
Hướng dẫn: Học sinh tự thực hành dựa trên cấu trúc 3 phần (Mở đầu - Nội dung chính - Kết luận) đã được hướng dẫn chi tiết ở trên. Giáo viên có thể kiểm tra và góp ý cho dàn ý của học sinh.
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện một bài thuyết trình và thảo luận về vấn đề xã hội. Các bước cốt lõi bao gồm: lựa chọn đề tài, chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng qua việc lập dàn ý, luyện tập thuần thục và cuối cùng là trình bày tự tin kết hợp với lắng nghe, phản hồi một cách văn minh. Kỹ năng nói và nghe không phải là một tài năng bẩm sinh mà là kết quả của sự rèn luyện có phương pháp. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức hôm nay vào chính bài tập trên lớp và các cơ hội khác trong cuộc sống. Chúc các em sẽ trở thành những người diễn thuyết tự tin và bản lĩnh!