Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Viết bài nghị luận tác phẩm văn học, nghệ thuật - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn chi tiết cách viết văn bản nghị luận về một bài thơ hoặc bức tranh, pho tượng. Soạn bài Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo đầy đủ, dễ hiểu.

A. Mở đầu: Khám phá sức mạnh của ngòi bút nghị luận

Chào các em học sinh lớp 11! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục một trong những kỹ năng quan trọng và thú vị nhất của môn Ngữ văn: Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, pho tượng). Đây không chỉ là một dạng bài kiểm tra quen thuộc, mà còn là chiếc chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới tư tưởng, cảm xúc phong phú của người nghệ sĩ. Việc học cách phân tích, đánh giá một bài thơ hay một bức tranh sẽ rèn luyện cho các em tư duy phản biện, khả năng cảm thụ thẩm mỹ sâu sắc và kỹ năng diễn đạt quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững từ khái niệm, quy trình các bước cho đến cách tạo ra một bài văn hoàn chỉnh, có chiều sâu và mang đậm dấu ấn riêng.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

1. Tri thức về kiểu bài: Nền tảng vững chắc

1.1. Văn bản nghị luận về tác phẩm văn học/nghệ thuật là gì?

Đây là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để làm sáng tỏ một nhận định, đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật của một bài thơ, bức tranh, hay pho tượng cụ thể. Mục đích không phải là để kể lại nội dung hay mô tả lại tác phẩm, mà là để thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm, cách cảm, cách hiểu của người viết.

Ví dụ: Thay vì chỉ nói "Bức tranh Thiếu nữ bên hoa huệ rất đẹp", bài nghị luận phải chỉ ra VÌ SAO nó đẹp, đẹp ở những điểm nào (màu sắc, bố cục, thần thái nhân vật...) và vẻ đẹp đó thể hiện tư tưởng gì của họa sĩ.

1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài

  • Luận đề rõ ràng: Quan điểm, nhận định chính của bạn về tác phẩm phải được thể hiện ngay từ đầu và xuyên suốt bài viết.
  • Hệ thống luận điểm mạch lạc: Các ý chính (luận điểm) phải được sắp xếp hợp lý để làm sáng tỏ cho luận đề.
  • Lí lẽ sắc bén, thuyết phục: Phải giải thích được tại sao bạn lại có nhận định đó.
  • Dẫn chứng chính xác, tiêu biểu: Dẫn chứng phải được lấy trực tiếp từ tác phẩm. Với thơ là câu chữ, hình ảnh, nhịp điệu. Với tranh/tượng là đường nét, màu sắc, bố cục, hình khối...
  • Cảm xúc chân thực: Bài văn cần thể hiện sự rung động, suy tư của cá nhân bạn trước tác phẩm.

1.3. Cấu trúc chung của một bài văn nghị luận

  1. Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu luận đề (vấn đề cần nghị luận).
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
  3. Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, khái quát giá trị của tác phẩm và nêu cảm nghĩ, liên hệ của bản thân.

2. Hướng dẫn quy trình viết bài chi tiết

Để có một bài văn hay, việc tuân thủ một quy trình khoa học là vô cùng cần thiết. Quy trình này gồm 3 bước chính: Chuẩn bị, Viết bài, và Chỉnh sửa.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết

Đây là bước nền tảng quyết định đến 70% thành công của bài viết. Đừng bao giờ bỏ qua nó!

a. Phân tích đề bài

Đọc kỹ đề và gạch chân dưới các từ khóa để xác định rõ 3 yếu tố:

  • Đối tượng nghị luận: Là tác phẩm nào? (Bài thơ "Tràng giang", bức tranh "Mùa thu vàng"...)
  • Vấn đề nghị luận: Đề bài yêu cầu phân tích khía cạnh nào? (Vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, nỗi sầu vạn kỷ, giá trị nhân đạo...) hay phân tích toàn diện tác phẩm?
  • Phạm vi tư liệu: Chỉ phân tích trong tác phẩm đó hay cần liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác?
b. Tìm ý và thu thập tư liệu

Sau khi hiểu đề, hãy quay lại với tác phẩm và "đọc" nó một cách kỹ lưỡng. Đặt các câu hỏi và ghi lại tất cả những gì nảy ra trong đầu bạn.

Đối với bài thơ:

  • Nhan đề, lời đề từ có ý nghĩa gì?
  • Hình ảnh nào nổi bật và được lặp lại? (Sóng, thuyền, củi, bèo...)
  • Từ ngữ nào độc đáo, giàu sức gợi? (Rợn ngợp, điệp điệp, song song...)
  • Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó là gì? (Ẩn dụ, nhân hóa, đối lập...)
  • Nhịp điệu, thể thơ có góp phần thể hiện cảm xúc không?
  • Cảm xúc chủ đạo của bài thơ là gì? (Buồn, cô đơn, yêu nước, tự hào...)

Đối với bức tranh/pho tượng:

  • Chủ đề của tác phẩm là gì? (Chân dung, phong cảnh, sinh hoạt...)
  • Bố cục được sắp xếp ra sao? (Đối xứng, bất đối xứng, trung tâm, cận cảnh, viễn cảnh...)
  • Đường nét như thế nào? (Mềm mại, uyển chuyển hay mạnh mẽ, dứt khoát?)
  • Màu sắc chủ đạo là gì? Gam màu nóng hay lạnh? Nó gợi cảm giác gì?
  • Ánh sáng được xử lý ra sao? (Tập trung vào đâu, tạo hiệu ứng gì?)
  • Hình khối (với tượng) được tạo hình như thế nào? (Tròn trịa, góc cạnh...)
  • Thần thái, biểu cảm của nhân vật (nếu có) nói lên điều gì?
c. Lập dàn ý chi tiết

Đây là bước sắp xếp các ý đã tìm được thành một hệ thống logic. Dàn ý càng chi tiết, viết càng dễ.

Ví dụ dàn ý cho đề bài: Phân tích nỗi sầu của cái tôi trữ tình trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận.

1. Mở bài: Giới thiệu Huy Cận và phong cách thơ ông. Dẫn vào bài thơ "Tràng giang" - một tác phẩm tiêu biểu cho "nỗi sầu vạn kỷ". Nêu luận đề: Bài thơ thể hiện nỗi buồn mênh mang, cô đơn của một cái tôi trước vũ trụ rộng lớn, qua đó bộc lộ tình yêu quê hương đất nước thầm kín.

2. Thân bài:

  • Luận điểm 1: Nỗi buồn được gợi ra từ khung cảnh thiên nhiên mênh mông, hoang vắng (Khổ 1). Dẫn chứng: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp", "Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả", hình ảnh "củi một cành khô". Phân tích sự đối lập giữa cái nhỏ bé (thuyền, củi) và cái vô cùng (tràng giang, trăm ngả).
  • Luận điểm 2: Nỗi buồn thấm đẫm trong sự chia lìa, phiêu dạt (Khổ 2). Dẫn chứng: "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu", "Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng". Phân tích từ láy, hình ảnh gợi sự tan tác, vô định.
  • Luận điểm 3: Nỗi buồn được đẩy lên đỉnh điểm thành nỗi cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ (Khổ 3). Dẫn chứng: không có cầu, không có đò, không gian trống vắng tuyệt đối. Phân tích nghệ thuật phủ định.
  • Luận điểm 4: Nỗi buồn hóa thành nỗi nhớ quê hương, nỗi sầu nhân thế (Khổ 4). Dẫn chứng: "Lòng quê dợn dợn vời con nước", "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Phân tích sự sáng tạo của Huy Cận so với thơ Đường.

3. Kết bài: Khẳng định lại nỗi sầu trong "Tràng giang" vừa mang nét cổ điển, vừa đậm chất hiện đại. Nỗi buồn ấy không bi lụy mà cho thấy một tâm hồn nhạy cảm, một tình yêu đất nước sâu sắc. Nêu giá trị của tác phẩm.

2.2. Bước 2: Viết bài hoàn chỉnh

a. Viết Mở bài

Mở bài cần ngắn gọn (khoảng 4-6 câu), hấp dẫn và hoàn thành 3 nhiệm vụ: dẫn dắt vào vấn đề, giới thiệu tác giả/tác phẩm, và nêu luận đề. Có nhiều cách mở bài:

  • Mở bài trực tiếp: Đi thẳng vào giới thiệu tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận.
  • Mở bài gián tiếp: Đi từ một nhận định chung về đề tài, về giai đoạn văn học, về phong cách nghệ sĩ... rồi mới dẫn vào tác phẩm cụ thể.
  • Mở bài so sánh: Đối chiếu với một tác phẩm khác cùng đề tài để làm nổi bật đối tượng cần phân tích.
b. Viết Thân bài

Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết. Mỗi luận điểm đã nêu trong dàn ý sẽ được viết thành một đoạn văn. Cấu trúc của một đoạn văn nghị luận chuẩn thường theo mô hình PEEL (Point - Evidence - Explanation - Link):

  1. Point (Luận điểm): Câu chủ đề nêu rõ ý chính của cả đoạn. Thường đặt ở đầu đoạn.
  2. Evidence (Dẫn chứng): Trích dẫn câu thơ, mô tả chi tiết từ bức tranh/pho tượng để minh họa cho luận điểm.
  3. Explanation (Phân tích, lí lẽ): Đây là phần quan trọng nhất. Bạn phải giải thích, bình luận về dẫn chứng đó. Tại sao chi tiết đó lại hay? Nó thể hiện điều gì? Có ý nghĩa như thế nào?
  4. Link (Liên kết): Câu cuối đoạn có nhiệm vụ chốt lại ý hoặc tạo cầu nối chuyển sang luận điểm tiếp theo.
c. Viết Kết bài

Kết bài cần gói lại toàn bộ vấn đề, tạo dư âm cho người đọc. Một kết bài hay cần:

  • Khẳng định, tổng kết lại các giá trị về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm đã phân tích.
  • Nêu bật vị trí, ý nghĩa, sức sống của tác phẩm.
  • Bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc liên hệ mở rộng của bản thân.

2.3. Bước 3: Đọc lại và chỉnh sửa

Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại thật kỹ bài làm của mình. Đây là bước để "gọt giũa" viên ngọc thô. Hãy kiểm tra:

  • Lỗi chính tả, ngữ pháp: Những lỗi nhỏ này có thể làm giảm giá trị bài viết của bạn.
  • Lỗi diễn đạt: Câu văn có lủng củng, tối nghĩa không? Từ ngữ dùng đã chính xác chưa?
  • Tính logic và liên kết: Các đoạn văn đã được liên kết chặt chẽ với nhau chưa? Các luận điểm có làm sáng tỏ cho luận đề không?
  • Sự cân đối: Các phần Mở - Thân - Kết, các luận điểm trong thân bài đã cân đối về dung lượng chưa?

3. Bài văn tham khảo và phân tích

Dưới đây là một bài văn tham khảo hoàn chỉnh phân tích bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận để các em hình dung rõ hơn.

Đề bài: Phân tích nỗi sầu của cái tôi trữ tình trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận.

Bài làm

(Mở bài) Trước Cách mạng tháng Tám, thơ ca Việt Nam chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của cái tôi cá nhân, mang trong mình nhiều cung bậc cảm xúc, đặc biệt là nỗi buồn. Nếu Xuân Diệu là "ông hoàng thơ tình" với nỗi buồn nảy sinh từ ý thức về sự hữu hạn của kiếp người, thì Huy Cận lại được mệnh danh là nhà thơ của "nỗi sầu vạn kỷ". Thơ ông là tiếng lòng của một cái tôi cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ bao la. "Tràng giang" chính là một trong những thi phẩm kết tinh rõ nét nhất nỗi sầu mênh mang, vũ trụ ấy. Qua bức tranh thiên nhiên rộng lớn nhưng hiu quạnh, bài thơ đã thể hiện một cách sâu sắc nỗi buồn, nỗi cô đơn của con người thời đại và qua đó bộc lộ thầm kín tình yêu quê hương, đất nước.

(Thân bài - Đoạn 1) Ngay từ khổ thơ đầu, nỗi buồn đã bao trùm lên cảnh vật. Nỗi buồn ấy không hữu hình mà lan tỏa, thấm đẫm vào từng con sóng, từng cảnh vật nhỏ nhoi. Mở ra trước mắt người đọc là hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp". Từ láy "điệp điệp" không chỉ gợi tả những con sóng nối tiếp nhau xô vào bờ mà còn gợi một nỗi buồn triền miên, vô tận. Trên dòng sông mênh mông ấy, một hình ảnh đầy ám ảnh xuất hiện: "Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả". Con thuyền và dòng nước vốn gắn bó lại đi về hai hướng ngược nhau, gợi sự chia lìa, tan tác. Nỗi "sầu trăm ngả" không chỉ là của cảnh vật mà chính là nỗi sầu đang bủa vây tâm hồn thi nhân. Nỗi buồn ấy càng trở nên đậm đặc hơn với hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng". Sự đối lập gay gắt giữa "một cành khô" nhỏ bé, vô định và "mấy dòng" sông nước bao la đã khắc họa thân phận bơ vơ, lạc lõng của kiếp người giữa dòng đời vô tận. Khổ thơ đầu đã dựng lên một không gian nghệ thuật mang đậm nỗi sầu nhân thế.

(Thân bài - Đoạn 2) Nỗi buồn tiếp tục được tô đậm hơn qua những nét vẽ về một không gian hoang vắng, quạnh hiu ở khổ thơ thứ hai. Cảnh vật hiện lên với "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu". Các từ láy "lơ thơ", "đìu hiu" không chỉ miêu tả sự thưa thớt của cồn bãi, sự hiu hắt của ngọn gió mà còn gợi một không khí lạnh lẽo, tàn tạ. Trong không gian ấy, sự sống của con người dường như không tồn tại: "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều". Câu thơ mang hai lớp nghĩa, vừa là câu hỏi tu từ "tiếng làng xa ở đâu", vừa là sự phủ định "chẳng có tiếng làng xa nào cả". Âm thanh của sự sống đã tắt lịm, chỉ còn lại sự im lặng đến rợn ngợp. Giữa sự tĩnh lặng đó, hình ảnh dòng sông lại hiện lên với "Nắng xuống, trời lên sâu chót vót / Sông dài, trời rộng, bến cô liêu". Không gian được mở ra theo cả chiều cao ("sâu chót vót"), chiều dài ("sông dài"), chiều rộng ("trời rộng"), khiến cho "bến cô liêu" càng thêm nhỏ bé, đơn côi. Con người cảm thấy hoàn toàn lạc lõng, bị nuốt chửng bởi cái vô cùng của vũ trụ.

(Thân bài - Đoạn 3) Nếu hai khổ thơ đầu, nỗi buồn được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật thì đến khổ thơ thứ ba, nó đã trở thành nỗi cô đơn tuyệt đối. Thi nhân khao khát một sự kết nối, một chút hơi ấm của tình người nhưng tất cả đều vô vọng: "Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng / Mênh mông không một chuyến đò ngang / Không cầu gợi chút niềm thân mật". Hình ảnh "bèo dạt" tiếp tục là một biểu tượng cho những kiếp người trôi nổi, vô định. Điệp từ "không" được lặp lại hai lần như một sự nhấn mạnh, một sự tuyệt giao hoàn toàn với thế giới con người. Cầu và đò, những phương tiện kết nối hai bờ, biểu tượng của sự sum vầy, giao cảm, giờ đây đều vắng bóng. Cái tôi trữ tình hoàn toàn đơn độc, trơ trọi giữa một không gian "mênh mông", không một điểm tựa, không một niềm an ủi.

(Thân bài - Đoạn 4) Từ nỗi sầu trước thiên nhiên vũ trụ, cảm xúc của nhà thơ lắng lại thành nỗi nhớ quê hương da diết. Cảnh hoàng hôn trên sông nước được gợi lên qua hình ảnh ước lệ trong thơ cổ: "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc / Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa". Cảnh vừa hùng vĩ, vừa hiu hắt, nhuốm màu cổ điển. Nhưng ngay sau đó, cái tôi hiện đại đã cất lên tiếng lòng của mình: "Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Huy Cận đã có một sự sáng tạo độc đáo khi mượn ý từ câu thơ nổi tiếng của Thôi Hiệu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai). Nếu thi nhân xưa cần thấy "khói sóng" mới nảy sinh nỗi nhớ nhà, thì với Huy Cận, nỗi nhớ quê hương đã là một cảm xúc thường trực, luôn canh cánh trong lòng. Nỗi sầu vũ trụ cuối cùng đã tìm về một điểm tựa cụ thể: nỗi sầu nhân thế, nỗi nhớ quê hương đất nước. Đây chính là tấm lòng yêu nước thầm kín mà sâu sắc của một trí thức tiểu tư sản thời bấy giờ.

(Kết bài) Tóm lại, bằng bút pháp nghệ thuật vừa cổ điển vừa hiện đại, với những hình ảnh giàu sức gợi và ngôn từ tinh tế, "Tràng giang" đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà đượm buồn. Ẩn sau bức tranh ấy là nỗi sầu mênh mang của một cái tôi cô đơn trước vũ trụ, và sâu xa hơn là nỗi buồn về kiếp người, là tình yêu quê hương đất nước thầm kín. Nỗi buồn trong thơ Huy Cận không ủy mị, bi lụy mà là một nỗi buồn trong sáng, cao cả, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người. Tác phẩm xứng đáng là một kiệt tác của phong trào Thơ mới, khẳng định tài năng và vị trí của Huy Cận trên thi đàn dân tộc.

4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Sa vào kể lể, tóm tắt tác phẩm: Hãy nhớ, nhiệm vụ của bạn là phân tích, không phải là kể chuyện. Luôn đặt câu hỏi "Tại sao?" và "Ý nghĩa là gì?".
  • Luận điểm không rõ ràng, thiếu dẫn chứng: Mỗi đoạn văn phải có một câu chủ đề rõ ràng và mọi lí lẽ đều phải được minh chứng bằng chi tiết từ tác phẩm.
  • Phân tích hời hợt, chung chung: Tránh những nhận xét sáo rỗng như "câu thơ rất hay", "hình ảnh rất đẹp". Hãy đi sâu vào phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ... để chỉ ra nó hay và đẹp như thế nào.
  • Bài viết thiếu cảm xúc: Đừng ngại đưa những rung động, suy ngẫm của cá nhân vào bài viết một cách chân thành, tinh tế. Chính điều đó tạo nên sự khác biệt cho bài văn của bạn.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Trình bày cấu trúc và các yêu cầu cơ bản đối với bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học (bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, pho tượng).
  2. Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Phân tích vẻ đẹp hài hòa giữa con người và thiên nhiên trong bức tranh 'Thiếu nữ bên hoa huệ' của họa sĩ Tô Ngọc Vân."
  3. Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hiệu quả của nghệ thuật đối lập trong hai câu thơ đầu bài "Tràng giang": "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song".
  4. Chỉ ra sự khác biệt cơ bản trong việc lựa chọn và phân tích dẫn chứng khi nghị luận về một bài thơ và khi nghị luận về một bức tranh.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về cách viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Chìa khóa để thành công nằm ở việc nắm vững lý thuyết, chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi viết và thực hành thật nhiều. Hãy nhớ rằng, mỗi bài thơ, mỗi bức tranh đều là một thế giới đang chờ bạn khám phá. Đừng chỉ nhìn bằng mắt, hãy cảm nhận bằng cả trái tim và phân tích bằng một tư duy sắc bén. Kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn làm giàu thêm đời sống tâm hồn, giúp các em trở thành những người đọc, người xem tinh tế và sâu sắc hơn. Chúc các em thành công trên hành trình chinh phục những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời!

Nghị luận văn học Chân trời sáng tạo viết văn bản nghị luận Ngữ văn lớp 11 nghị luận tác phẩm nghệ thuật
Preview

Đang tải...