A. MỞ ĐẦU: TỔNG QUAN VỀ BÀI HỌC
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang ở những chặng đường cuối cùng của hành trình THPT, và việc tự học, tự ôn tập trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài “Hướng dẫn tự học” trang 113 trong sách Ngữ văn 12, tập 2, bộ Cánh diều chính là một “trạm dừng chân” cần thiết để các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức và kĩ năng đã học trong học kì II. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về các tác phẩm văn học trọng tâm mà còn rèn giũa các kĩ năng thiết yếu như Đọc hiểu, Viết, Nói và Nghe. Việc nắm vững nội dung ôn tập này sẽ là chìa khóa giúp các em tự tin chinh phục bài thi cuối kì và xa hơn là kì thi tốt nghiệp THPT. Hãy cùng nhau khám phá và làm chủ các kĩ năng quan trọng này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN TỰ HỌC CHI TIẾT
I. Hệ thống hóa kiến thức và kĩ năng Đọc hiểu
Phần Đọc hiểu luôn là phần thi quan trọng, chiếm tỉ trọng điểm số không nhỏ. Để làm tốt phần này, các em cần nắm vững cả kiến thức về tác phẩm và kĩ năng phân tích văn bản.
1. Tổng hợp kiến thức về các văn bản đã học
Học kì II lớp 12 tập trung vào các tác phẩm văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975 và một số tác phẩm văn học nước ngoài. Các em cần ôn lại những nội dung cốt lõi sau:
a. Truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân)
- Giá trị nội dung: Tác phẩm đã khắc họa thành công tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Đồng thời, nhà văn khẳng định và ngợi ca vẻ đẹp của tình người và niềm hi vọng vào tương lai, ngay cả trên bờ vực của cái chết. Đó là “khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc” mãnh liệt.
- Giá trị nghệ thuật:
- Xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le: Anh Tràng nghèo, xấu xí, dân ngụ cư lại “nhặt” được vợ giữa những ngày đói khát. Tình huống này vừa bất ngờ, vừa xót xa, là đầu mối cho sự phát triển của câu chuyện.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế: Diễn biến tâm trạng của Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ được khắc họa sâu sắc, chân thực.
- Ngôn ngữ kể chuyện mộc mạc, giản dị nhưng giàu sức gợi, phù hợp với bối cảnh và tính cách nhân vật.
b. Tùy bút "Người lái đò Sông Đà" (Nguyễn Tuân)
- Giá trị nội dung: Tác phẩm là bài ca ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc (con sông Đà vừa hung bạo, trữ tình) và vẻ đẹp của người lao động mới (ông lái đò trí dũng, tài hoa, nghệ sĩ). Qua đó, Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu đất nước sâu sắc và niềm tin vào con người trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Giá trị nghệ thuật:
- Thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Tuân: tài hoa, uyên bác, luôn tìm kiếm cái đẹp ở mức độ phi thường, tuyệt đỉnh.
- Vốn từ vựng phong phú, khả năng liên tưởng, so sánh, nhân hóa độc đáo, bất ngờ, tạo nên những hình ảnh sống động, đầy ấn tượng.
- Vận dụng tri thức của nhiều lĩnh vực (quân sự, võ thuật, điện ảnh, hội họa...) để miêu tả đối tượng.
c. Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
- Giá trị nội dung: Bài kí ngợi ca vẻ đẹp đa dạng, phong phú và đầy chất thơ của sông Hương, gắn liền với lịch sử, văn hóa và con người xứ Huế. Tác phẩm thể hiện tình yêu, niềm tự hào sâu sắc của tác giả dành cho quê hương, xứ sở.
- Giá trị nghệ thuật:
- Phong cách bút kí tài hoa, uyên bác, giàu chất thơ và chất trữ tình.
- Hành văn súc tích, mê đắm và đầy cảm xúc.
- Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể và tả, giữa nghị luận sắc bén và suy tư đa chiều.
- Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ, nhân hóa độc đáo, sáng tạo.
2. Ôn tập tri thức Ngữ văn và kĩ năng làm bài
Để trả lời các câu hỏi đọc hiểu, các em cần vận dụng các tri thức Ngữ văn đã học.
a. Các khái niệm cần nhớ
- Tình huống truyện: Là hoàn cảnh đặc biệt của câu chuyện, nơi bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm. Ví dụ: Tình huống Tràng "nhặt" được vợ.
- Điểm nhìn trần thuật: Là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả và bình luận về các sự kiện, nhân vật trong tác phẩm.
- Ngôn ngữ nghệ thuật: Bao gồm các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ,...), cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu...
- Chủ đề, tư tưởng: Là vấn đề chính mà tác phẩm đặt ra và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
b. Phương pháp làm bài đọc hiểu văn bản ngoài chương trình
- Bước 1: Đọc kĩ văn bản và câu hỏi: Đọc ít nhất 2 lần, lần đầu để nắm nội dung chính, lần sau đọc kĩ để tìm chi tiết trả lời câu hỏi. Gạch chân các từ khóa trong cả văn bản và câu hỏi.
- Bước 2: Trả lời câu hỏi nhận biết (Mức độ 1): Các câu hỏi này thường yêu cầu tìm thông tin có sẵn trong văn bản (nhân vật, sự kiện, phương thức biểu đạt, thể thơ...). Trả lời ngắn gọn, trực tiếp.
- Bước 3: Trả lời câu hỏi thông hiểu (Mức độ 2): Các câu hỏi này yêu cầu giải thích ý nghĩa của một câu, một hình ảnh, hoặc xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ. Cần chỉ ra biện pháp, nêu tác dụng về mặt hình thức (làm câu văn sinh động, gợi hình...) và nội dung (nhấn mạnh ý nghĩa gì).
- Bước 4: Trả lời câu hỏi vận dụng (Mức độ 3, 4): Đây là câu hỏi khó nhất, thường yêu cầu nêu suy nghĩ, bài học, quan điểm cá nhân về một vấn đề rút ra từ văn bản. Cần trình bày thành một đoạn văn ngắn (5-7 dòng), có luận điểm rõ ràng, lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
II. Rèn luyện kĩ năng Viết bài văn nghị luận
Kĩ năng viết là kĩ năng trọng tâm trong bài thi. Các em cần nắm vững cách viết cả hai dạng bài: nghị luận xã hội và nghị luận văn học.
1. Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội
Dạng bài này yêu cầu các em trình bày suy nghĩ, quan điểm về một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống.
a. Cấu trúc chuẩn của bài văn nghị luận xã hội
- Mở bài: Giới thiệu vấn đề cần nghị luận (dẫn dắt từ thực tế, trích dẫn câu nói...). Nêu rõ quan điểm của bản thân.
- Thân bài:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề (Trả lời câu hỏi: Là gì?).
- Phân tích, bàn luận: Phân tích các khía cạnh đúng đắn của vấn đề (Trả lời câu hỏi: Tại sao lại như vậy? Biểu hiện ra sao?). Dùng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ. Dẫn chứng phải cụ thể, xác thực, tiêu biểu.
- Phản đề (Bàn luận mở rộng): Lật lại vấn đề, xem xét ở các khía cạnh khác (phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực liên quan).
- Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho mọi người.
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp.
b. Ví dụ: Lập dàn ý cho đề bài "Suy nghĩ về vai trò của ý chí, nghị lực trong cuộc sống"
- Mở bài: Dẫn dắt từ câu chuyện về những tấm gương vượt khó thành công (Nick Vujicic, thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký...). Giới thiệu vấn đề: Ý chí, nghị lực là yếu tố quyết định thành công của con người.
- Thân bài:
- Giải thích: Ý chí, nghị lực là sự dũng cảm, kiên trì, không lùi bước trước khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu.
- Phân tích vai trò:
- Ý chí giúp con người vượt qua mọi nghịch cảnh, biến không thể thành có thể (Dẫn chứng: Chủ tịch Hồ Chí Minh ra đi tìm đường cứu nước với hai bàn tay trắng).
- Ý chí là động lực để con người không ngừng học hỏi, sáng tạo và hoàn thiện bản thân (Dẫn chứng: Các nhà khoa học miệt mài nghiên cứu, thất bại nhiều lần mới có phát minh vĩ đại).
- Ý chí rèn luyện cho con người bản lĩnh vững vàng, dám đối mặt với thất bại.
- Phản đề: Phê phán những người sống thiếu ý chí, dễ dàng bỏ cuộc, ỷ lại, trông chờ vào may mắn. Những người này sẽ không bao giờ đạt được thành công và trở thành gánh nặng cho xã hội.
- Bài học: Mỗi học sinh cần rèn luyện ý chí, nghị lực ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường: không nản lòng trước bài toán khó, kiên trì theo đuổi mục tiêu học tập...
- Kết bài: Khẳng định lại ý chí, nghị lực là ngọn đuốc soi đường, là đôi cánh giúp con người bay cao, bay xa.
2. Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm, đoạn trích văn học
Đây là phần kiểm tra khả năng cảm thụ và phân tích văn học của các em.
a. Các dạng đề nghị luận văn học thường gặp
- Dạng 1: Phân tích một đoạn trích/tác phẩm. Yêu cầu làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của đối tượng.
- Dạng 2: Phân tích một nhân vật văn học. Yêu cầu làm rõ vẻ đẹp, tính cách, số phận của nhân vật.
- Dạng 3: Phân tích một khía cạnh, chi tiết nghệ thuật. Ví dụ: phân tích tình huống truyện trong "Vợ nhặt", hình ảnh "con sông Đà hung bạo"...
- Dạng 4: So sánh hai nhân vật, hai đoạn trích, hai tác phẩm. Yêu cầu chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt, lý giải nguyên nhân của sự khác biệt đó.
b. Cấu trúc bài văn nghị luận văn học
- Mở bài: Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm. Nêu vấn đề nghị luận (yêu cầu của đề bài).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
- Luận điểm 1, 2, 3...: Mỗi luận điểm tập trung vào một khía cạnh của vấn đề. Trong mỗi luận điểm cần có: lí lẽ phân tích, dẫn chứng từ tác phẩm và bình luận, đánh giá.
- Đánh giá chung: Sau khi phân tích, cần có một đoạn tổng kết, đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật nổi bật liên quan đến vấn đề nghị luận.
- Kết bài: Khẳng định lại giá trị của vấn đề đã phân tích. Nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân.
c. Ví dụ: Lập dàn ý cho đề bài "Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân"
- Mở bài: Giới thiệu nhà văn Kim Lân và truyện ngắn "Vợ nhặt". Dẫn dắt vào vấn đề: Diễn biến tâm trạng phức tạp và sâu sắc của nhân vật bà cụ Tứ là một trong những thành công đặc sắc nhất của tác phẩm.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Tâm trạng ngạc nhiên, băn khoăn khi Tràng về nhà cùng người đàn bà lạ.
- Hành động, cử chỉ: "bà lão hấp háy cặp mắt cho đỡ nhoèn", "bà lão cúi đầu nín lặng".
- Suy nghĩ: Bà không hiểu chuyện gì đang xảy ra, "Quái, sao lại có người đàn bà nào ở trong ấy nhỉ?". Bà lo lắng, phấp phỏng.
- Luận điểm 2: Tâm trạng xót thương, ai oán khi hiểu ra sự việc.
- Bà hiểu con mình đã "nhặt" được vợ. Nỗi mừng và nỗi lo đan xen.
- Bà khóc vì thương con, thương mình, thương cho số kiếp của người đàn bà xa lạ trong hoàn cảnh đói khát. "Người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi... còn mình thì...".
- Luận điểm 3: Tấm lòng bao dung, nhân hậu và niềm hi vọng vào tương lai.
- Bà chấp nhận người con dâu mới bằng tất cả tình thương của người mẹ. Lời nói với nàng dâu thật chân tình, mộc mạc.
- Bữa ăn ngày đói và nồi "chè khoán": Bà cố gắng tạo không khí vui vẻ, gieo vào lòng các con niềm tin, hi vọng vào ngày mai dù thực tại phũ phàng. Hình ảnh "nồi chè khoán" đắng chát nhưng chứa đựng tình yêu thương vô bờ.
- Đánh giá: Qua diễn biến tâm trạng của bà cụ Tứ, Kim Lân đã thể hiện sâu sắc vẻ đẹp của tình mẫu tử, tình người và khát vọng sống mãnh liệt của người nông dân.
- Luận điểm 1: Tâm trạng ngạc nhiên, băn khoăn khi Tràng về nhà cùng người đàn bà lạ.
- Kết bài: Khẳng định lại thành công của nhà văn trong việc xây dựng nhân vật bà cụ Tứ. Bà là hiện thân cho những người mẹ Việt Nam nghèo khổ nhưng giàu tình thương và luôn lạc quan.
III. Củng cố kĩ năng Nói và Nghe
Trong học tập và cuộc sống, kĩ năng giao tiếp, trình bày quan điểm là vô cùng quan trọng. Phần này giúp các em tự tin hơn khi nói trước đám đông.
1. Kĩ năng trình bày, giới thiệu một vấn đề
Để có một bài nói hiệu quả, các em cần chuẩn bị kĩ lưỡng:
- Xác định đề tài, mục đích, đối tượng: Nói về cái gì? Nói để làm gì? Nói cho ai nghe?
- Tìm ý và lập dàn ý: Tương tự như viết văn, cần có mở đầu, nội dung chính và kết luận. Sắp xếp các ý một cách logic.
- Chuẩn bị nội dung nói: Viết ra các ý chính, không nên viết thành văn và học thuộc lòng. Sử dụng các gạch đầu dòng, từ khóa.
- Luyện tập: Tập nói một mình trước gương hoặc nói cho bạn bè, người thân nghe. Chú ý kiểm soát thời gian.
- Khi trình bày:
- Tư thế, tác phong: Tự tin, đĩnh đạc.
- Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng ánh mắt, cử chỉ tay một cách tự nhiên để hỗ trợ bài nói.
- Giọng nói: To, rõ, truyền cảm, có nhấn nhá ở những điểm quan trọng.
2. Kĩ năng thảo luận, tranh biện về một vấn đề
Thảo luận nhóm giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
- Lắng nghe tích cực: Tập trung lắng nghe ý kiến của người khác, tôn trọng quan điểm của họ ngay cả khi không đồng tình. Ghi lại các điểm chính.
- Trình bày ý kiến cá nhân: Nói rõ quan điểm của mình một cách mạch lạc, có lí lẽ và dẫn chứng.
- Phản biện một cách văn minh: Khi không đồng ý, hãy bắt đầu bằng việc công nhận điểm hợp lí trong ý kiến của bạn (nếu có), sau đó đưa ra lập luận phản bác của mình. Ví dụ: "Mình đồng ý với bạn ở điểm A, tuy nhiên, ở khía cạnh B, mình có suy nghĩ khác...".
- Hướng đến mục tiêu chung: Mục đích của thảo luận không phải là thắng thua, mà là tìm ra giải pháp tốt nhất hoặc hiểu sâu hơn về vấn đề.
C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP
Dưới đây là một số đề bài để các em tự luyện tập, vận dụng các kiến thức và kĩ năng đã ôn tập.
-
Câu 1 (Nghị luận xã hội): Từ truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, anh/chị hãy viết một bài văn (khoảng 600 từ) trình bày suy nghĩ về sức mạnh của tình người trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách.
Gợi ý trả lời:- Giải thích "tình người" và vai trò của nó.
- Phân tích các biểu hiện của tình người trong "Vợ nhặt": sự cưu mang của Tràng, tình yêu thương của bà cụ Tứ, sự gắn bó của những người cùng cảnh ngộ.
- Nêu bật sức mạnh của tình người: sưởi ấm tâm hồn, tiếp thêm nghị lực sống, giúp con người vượt qua nghịch cảnh.
- Liên hệ thực tế: Tinh thần tương thân tương ái trong đại dịch COVID-19, các hoạt động thiện nguyện...
- Rút ra bài học về lối sống yêu thương, sẻ chia.
-
Câu 2 (Nghị luận văn học): Phân tích vẻ đẹp hung bạo và trữ tình của hình tượng Sông Đà trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân.
Gợi ý trả lời:- Giới thiệu tác giả Nguyễn Tuân và tác phẩm.
- Luận điểm 1: Vẻ đẹp hung bạo, dữ dằn của Sông Đà. Phân tích các chi tiết: cảnh đá bờ sông dựng vách thành, mặt ghềnh Hát Loóng, cái hút nước chết người, và đặc biệt là trận địa đá và các trùng vi thạch trận. Nhận xét về nghệ thuật miêu tả độc đáo của Nguyễn Tuân.
- Luận điểm 2: Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của Sông Đà. Phân tích các chi tiết: con sông "tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình", màu nước biến đổi theo mùa, vẻ đẹp tĩnh lặng, trong trẻo của cảnh vật ven sông.
- Đánh giá: Hai vẻ đẹp đối lập nhưng thống nhất, thể hiện sự tài hoa, uyên bác và tình yêu thiên nhiên đất nước của Nguyễn Tuân.
-
Câu 3 (So sánh văn học): Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của hai nhân vật người vợ nhặt (trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân) và người đàn bà hàng chài (trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu).
Gợi ý trả lời:- Giới thiệu hai tác giả, hai tác phẩm và hai nhân vật.
- Điểm tương đồng: Đều là những người phụ nữ có số phận bất hạnh, nạn nhân của hoàn cảnh; đều mang trong mình những phẩm chất đáng quý (tình yêu thương con, lòng vị tha, giàu đức hi sinh, khát vọng hạnh phúc).
- Điểm khác biệt:
- Hoàn cảnh: Thị sống trong nạn đói 1945, người đàn bà hàng chài sống trong thời bình nhưng đối mặt với bạo lực gia đình.
- Vẻ đẹp nổi bật: Ở Thị là sức sống tiềm tàng, khát vọng hạnh phúc đang trỗi dậy. Ở người đàn bà hàng chài là sự thấu hiểu lẽ đời, sự hi sinh thầm lặng, lòng vị tha vô bờ bến.
- Lý giải sự khác biệt: Do bối cảnh xã hội, hoàn cảnh sống riêng và quan niệm nghệ thuật về con người của mỗi nhà văn.
- Đánh giá chung: Cả hai nhân vật đều là những phát hiện sâu sắc về vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam, thể hiện giá trị nhân đạo của văn học.
D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những kiến thức và kĩ năng trọng tâm của học kì II lớp 12. Từ việc nắm vững nội dung các tác phẩm văn học chính, hiểu rõ phương pháp làm bài đọc hiểu, cho đến việc rèn luyện kĩ năng viết văn nghị luận và kĩ năng nói, nghe, tất cả đều là những hành trang không thể thiếu. Tự học là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Hy vọng rằng, bài hướng dẫn này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích, giúp các em ôn tập hiệu quả, xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và đạt được kết quả cao nhất trong các kì thi sắp tới. Chúc các em luôn giữ vững niềm đam mê với môn Văn và gặt hái nhiều thành công!