Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

A Closer Look 1 Unit 2 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết từ vựng về các vấn đề thành phố và luyện phát âm chuẩn hai nguyên âm đôi /aɪ/ và /eɪ/ trong Unit 2 A Closer Look 1, SGK Tiếng Anh 9 Global Success.

A. Giới thiệu bài học: A Closer Look 1 - Unit 2

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài học A Closer Look 1 của Unit 2: City life. Bài học này sẽ mở ra một góc nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống ở các đô thị, đặc biệt là những vấn đề và thách thức thường gặp.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai mảng kiến thức quan trọng: Từ vựng (Vocabulary)Phát âm (Pronunciation). Các em sẽ được trang bị một bộ từ vựng thiết yếu để miêu tả các vấn đề của thành phố như tội phạm, đói nghèo, và dân số quá đông. Đồng thời, chúng ta sẽ luyện tập để phân biệt và phát âm chuẩn xác hai nguyên âm đôi khá phổ biến nhưng cũng dễ nhầm lẫn là /aɪ//eɪ/. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

B. Nội dung chi tiết bài học (Trang 20 SGK)

I. Vocabulary (Từ vựng)

Phần từ vựng hôm nay sẽ cung cấp cho các em những danh từ và cụm từ quan trọng để thảo luận về các vấn đề đô thị. Chúng ta sẽ đi lần lượt qua từng bài tập nhé!

1. Bài 1: Nối từ với nghĩa (Matching words with their meanings)

Mục tiêu: Bài tập này giúp các em làm quen với các từ vựng mới và hiểu được định nghĩa cơ bản của chúng.

Yêu cầu: Nối các từ ở cột A với định nghĩa tương ứng ở cột B.

Phân tích từ vựng và giải thích chi tiết
  • 1. crime (n) /kraɪm/: Tội phạm.
    Đây là những hành động bất hợp pháp, vi phạm pháp luật và có thể bị trừng phạt. Ví dụ: Theft and robbery are common types of crime in big cities. (Trộm cắp và cướp giật là những loại tội phạm phổ biến ở các thành phố lớn.)
  • 2. poverty (n) /ˈpɒvəti/: Sự nghèo đói.
    Đây là tình trạng một người hoặc một cộng đồng thiếu thốn các nguồn lực tài chính và những thứ thiết yếu để có một mức sống tối thiểu. Ví dụ: The government has launched several programs to reduce poverty. (Chính phủ đã khởi động nhiều chương trình để giảm nghèo.)
  • 3. overpopulation (n) /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/: Bùng nổ dân số, dân số quá đông.
    Đây là tình trạng dân số của một khu vực vượt quá khả năng cung ứng của môi trường, dẫn đến các vấn đề về tài nguyên, không gian sống. Ví dụ: Overpopulation can lead to traffic jams and housing shortages. (Dân số quá đông có thể dẫn đến tắc nghẽn giao thông và thiếu hụt nhà ở.)
  • 4. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột.
    Đây là một khu vực dân cư đông đúc trong thành phố với điều kiện sống rất tồi tàn, nhà cửa tạm bợ và thiếu các dịch vụ cơ bản. Ví dụ: Many people in slums live without clean water or electricity. (Nhiều người trong các khu ổ chuột sống không có nước sạch hay điện.)
  • 5. disease (n) /dɪˈziːz/: Bệnh tật.
    Đây là một tình trạng bất thường của cơ thể hoặc tâm trí gây ra sự khó chịu, rối loạn chức năng hoặc căng thẳng. Ví dụ: Poor sanitation can cause the spread of disease. (Vệ sinh kém có thể gây ra sự lây lan của bệnh tật.)
  • 6. space (n) /speɪs/: Không gian.
    Trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là một khu vực trống có thể được sử dụng. Ví dụ: There is not enough green space for children to play in this city. (Không có đủ không gian xanh cho trẻ em vui chơi trong thành phố này.)
Đáp án và hướng dẫn

Sau khi phân tích, chúng ta có thể dễ dàng nối các từ với định nghĩa chính xác:

  • 1 → b. crime - activities that are against the law (tội phạm - các hoạt động trái pháp luật)
  • 2 → c. poverty - the state of being poor (nghèo đói - tình trạng nghèo)
  • 3 → a. overpopulation - the state of having too many people in one place (dân số quá đông - tình trạng có quá nhiều người ở một nơi)
  • 4 → f. slum - an area of a city where poor people live in bad housing (khu ổ chuột - một khu vực của thành phố nơi người nghèo sống trong những ngôi nhà tồi tàn)
  • 5 → d. disease - an illness of the body (bệnh tật - một căn bệnh của cơ thể)
  • 6 → e. space - an empty area that is available to use (không gian - một khu vực trống có sẵn để sử dụng)

2. Bài 2: Hoàn thành câu (Completing sentences)

Mục tiêu: Vận dụng các từ vựng vừa học vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Yêu cầu: Sử dụng các từ trong Bài 1 để hoàn thành các câu sau.

Phân tích từng câu và lựa chọn từ phù hợp
  1. Câu 1: The lack of housing is a major cause of ____ in this city. Many people have to live in old, crowded areas.

    Phân tích: Thiếu nhà ở là nguyên nhân chính gây ra... Nhiều người phải sống trong các khu vực cũ kỹ, đông đúc. Ngữ cảnh này mô tả điều kiện sống tồi tàn, phù hợp nhất với từ slums (khu ổ chuột).

  2. Câu 2: There is a high ____ rate here. Stealing and robbery happen every day.

    Phân tích: Tỷ lệ... cao ở đây. Trộm cắp và cướp giật xảy ra hàng ngày. Những hành động này là ví dụ điển hình của crime (tội phạm).

  3. Câu 3: The city is building more parks to create more green ____ for its residents.

    Phân tích: Thành phố đang xây thêm công viên để tạo thêm... xanh cho cư dân. Công viên tạo ra không gian, vì vậy từ cần điền là space (không gian).

  4. Câu 4: Some people in the city suffer from ____. They cannot get proper food or health care.

    Phân tích: Một số người trong thành phố phải chịu đựng... Họ không có đủ thức ăn hoặc chăm sóc sức khỏe. Tình trạng này mô tả sự thiếu thốn, chính là poverty (nghèo đói).

  5. Câu 5: ____ is a big problem in this city. The number of people is growing much faster than the city’s resources.

    Phân tích: ... là một vấn đề lớn. Số lượng người tăng nhanh hơn nhiều so với tài nguyên của thành phố. Đây là định nghĩa của overpopulation (dân số quá đông).

Đáp án và giải thích chi tiết
  1. slums: Thiếu nhà ở là nguyên nhân chính gây ra các khu ổ chuột.
  2. crime: Tỷ lệ tội phạm cao.
  3. space: Tạo thêm không gian xanh.
  4. poverty: Chịu cảnh nghèo đói.
  5. overpopulation: Dân số quá đông là một vấn đề lớn.

3. Bài 3: Nối động từ với danh từ (Matching verbs with nouns)

Mục tiêu: Học các cụm từ cố định (collocations) phổ biến liên quan đến các vấn đề đô thị.

Khái niệm về Collocations (Cụm từ cố định)

Collocation là sự kết hợp các từ một cách tự nhiên và thường đi cùng nhau. Ví dụ, chúng ta nói "make a mistake" chứ không nói "do a mistake". Học collocations giúp tiếng Anh của các em trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều.

Phân tích và tạo cụm từ

Chúng ta sẽ nối các động từ ở cột A với các danh từ/cụm danh từ ở cột B để tạo thành các collocation có nghĩa.

  • 1. deal with: giải quyết, đối phó với... Thường đi với một vấn đề tiêu cực. Trong các lựa chọn, crime and poverty (tội phạm và nghèo đói) là các vấn đề cần giải quyết. → deal with crime and poverty.
  • 2. live in: sống trong... Động từ này chỉ nơi ở, hoàn cảnh sống. slums or poverty (khu ổ chuột hoặc cảnh nghèo đói) là hoàn cảnh sống phù hợp. → live in slums or poverty.
  • 3. improve: cải thiện, nâng cao... Thường đi với một tình trạng, chất lượng. the quality of life (chất lượng cuộc sống) là thứ có thể được cải thiện. → improve the quality of life.
  • 4. provide: cung cấp... Thường đi với những thứ cần thiết cho ai đó. more green space for people (thêm không gian xanh cho mọi người) là một sự cung cấp hợp lý. → provide more green space for people.
  • 5. suffer from: chịu đựng, bị... Thường đi với bệnh tật, hoặc tình trạng tiêu cực. diseases and poverty (bệnh tật và nghèo đói) là những thứ người ta phải chịu đựng. → suffer from diseases and poverty.
Đáp án và ví dụ ứng dụng
  • 1 → b: deal with crime and poverty (giải quyết tội phạm và nghèo đói).
    Ví dụ: The mayor promised to deal with crime and poverty in his campaign.
  • 2 → d: live in slums or poverty (sống trong khu ổ chuột hoặc nghèo đói).
    Ví dụ: It's heartbreaking that many families have to live in slums.
  • 3 → e: improve the quality of life (cải thiện chất lượng cuộc sống).
    Ví dụ: Building more hospitals will help improve the quality of life.
  • 4 → a: provide more green space for people (cung cấp thêm không gian xanh cho mọi người).
    Ví dụ: The new city plan aims to provide more green space for people.
  • 5 → c: suffer from diseases and poverty (chịu đựng bệnh tật và nghèo đói).
    Ví dụ: People in this area often suffer from diseases and poverty.

II. Pronunciation (Phát âm)

Phần này chúng ta sẽ tập trung vào hai nguyên âm đôi (diphthongs): /aɪ//eɪ/. Đây là hai âm rất quan trọng trong tiếng Anh.

1. Bài 4: Lắng nghe và lặp lại (Listen and repeat)

Mục tiêu: Nhận biết và phát âm đúng hai âm /aɪ/ và /eɪ/ qua các từ đơn lẻ.

Phân tích khẩu hình và cách phát âm
  • Âm /aɪ/:
    • Cách tạo âm: Đây là một nguyên âm đôi. Bắt đầu bằng cách mở miệng như khi phát âm âm /a/ (như trong từ 'cha'), sau đó từ từ di chuyển lưỡi và khép hàm lại để hướng về vị trí của âm /ɪ/ (như trong từ 'thi'). Âm thanh lướt nhẹ từ /a/ sang /ɪ/.
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường được thể hiện qua các con chữ 'i' (trong từ có 1 âm tiết, tận cùng là 'e'), 'ie', 'y', 'igh'.
    • Ví dụ: life, crime, high, fly, die.
  • Âm /eɪ/:
    • Cách tạo âm: Đây cũng là một nguyên âm đôi. Bắt đầu ở vị trí của âm /e/ (như trong từ 'tre'), sau đó lướt nhẹ về phía âm /ɪ/. Miệng từ hơi mở sẽ khép dần lại.
    • Dấu hiệu nhận biết: Thường được thể hiện qua các con chữ 'a' (trong từ có 1 âm tiết, tận cùng là 'e'), 'ay', 'ai', 'ei', 'ea'.
    • Ví dụ: space, rate, place, day, wait, great.
Bảng từ vựng và phiên âm trong bài

Các em hãy lắng nghe audio và lặp lại các từ sau, chú ý sự khác biệt giữa hai cột.

/aɪ/ /eɪ/
life /laɪf/ space /speɪs/
crime /kraɪm/ rate /reɪt/
high /haɪ/ place /pleɪs/
likely /ˈlaɪkli/ face /feɪs/
provide /prəˈvaɪd/ great /ɡreɪt/

2. Bài 5: Nghe và nhận biết âm trong câu (Listen and identify sounds in sentences)

Mục tiêu: Luyện kỹ năng nghe và nhận diện các từ chứa âm /aɪ/ và /eɪ/ trong một câu hoàn chỉnh.

Chiến lược làm bài: Các em hãy nghe cả câu một lượt để nắm ý. Sau đó, nghe lại và dùng bút gạch chân dưới những từ có chứa âm /aɪ/ và những từ có chứa âm /eɪ/. Cuối cùng, hãy đọc to các câu đó và tự kiểm tra phát âm của mình.

Phân tích và đáp án

Dưới đây là đáp án và phân tích chi tiết cho từng câu.

  1. The crime (/aɪ/) rate (/eɪ/) is high (/aɪ/).
    (Tỷ lệ tội phạm cao.)
  2. We need to find (/aɪ/) a way (/eɪ/) to improve the quality (/aɪ/) of life (/aɪ/).
    (Chúng ta cần tìm cách để cải thiện chất lượng cuộc sống.)
  3. Living (/aɪ/) in a big city is a great (/eɪ/) experience.
    (Sống ở một thành phố lớn là một trải nghiệm tuyệt vời.)
  4. They like (/aɪ/) to spend their holiday (/eɪ/) in a quiet place (/eɪ/).
    (Họ thích dành kỳ nghỉ của mình ở một nơi yên tĩnh.)
  5. The city is facing (/eɪ/) major (/eɪ/) problems.
    (Thành phố đang đối mặt với những vấn đề lớn.)
Luyện tập thêm

Để thành thạo hơn, các em hãy thử tìm thêm các từ có chứa hai âm này trong các bài đọc khác của Unit 2. Hãy tạo một danh sách từ, ghi phiên âm và đặt câu với chúng. Việc này sẽ giúp các em nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất.

Câu 1: The government is trying to deal with ______ by creating more jobs for the locals.

A. poverty B. space C. disease D. slum

Câu 2: Which word has a different sound from the others?

A. life B. high C. crime D. place

Câu 3: Overpopulation can lead to a shortage of housing and green ______.

A. rate B. crime C. space D. face

Câu 4: The collocation 'improve the quality of life' means to ______.

A. make life better B. make life longer C. make life harder D. make life more expensive

Câu 5: Which word contains the sound /eɪ/?

A. provide B. likely C. find D. great

Câu 6: Many poor families have to live in ______ where the living conditions are very bad.

A. diseases B. slums C. crimes D. spaces

II. Tự luận (Written Practice)

Câu 1: Write two sentences using two different collocations you learned from Bài 3. (Viết hai câu sử dụng hai cụm từ cố định khác nhau mà em đã học từ Bài 3.)

Câu 2: What do you think is the biggest problem in your city or area? Use at least two new words from the vocabulary section to explain your answer. (Theo em, vấn đề lớn nhất ở thành phố hoặc khu vực của em là gì? Sử dụng ít nhất hai từ mới từ phần từ vựng để giải thích câu trả lời của em.)

Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm

  1. A. poverty: 'deal with poverty' (giải quyết nghèo đói) bằng cách tạo việc làm là hợp lý.
  2. D. place: 'place' có âm /eɪ/, ba từ còn lại có âm /aɪ/.
  3. C. space: 'green space' (không gian xanh).
  4. A. make life better: 'improve the quality of life' nghĩa là cải thiện chất lượng cuộc sống, làm cho cuộc sống tốt hơn.
  5. D. great: 'great' /ɡreɪt/ có âm /eɪ/. Các từ còn lại có âm /aɪ/.
  6. B. slums: 'live in slums' (sống trong khu ổ chuột).

II. Tự luận (Gợi ý)

  1. Câu 1:
    • The city council must deal with crime effectively to make residents feel safe.
    • New parks will provide more green space for children and the elderly.
  2. Câu 2:
    Ví dụ: In my opinion, the biggest problem in my city is overpopulation. Because there are too many people, traffic jams happen all the time. Another issue is the lack of green space for recreational activities. (Theo tôi, vấn đề lớn nhất ở thành phố của tôi là dân số quá đông. Vì có quá nhiều người nên tắc đường xảy ra liên tục. Một vấn đề khác là thiếu không gian xanh cho các hoạt động giải trí.)

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 2, chúng ta đã cùng nhau xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc về các vấn đề đô thị và rèn luyện kỹ năng phát âm. Các em đã học được các từ khóa như crime, poverty, overpopulation, slum, disease, space và các cụm từ đi kèm hữu ích. Bên cạnh đó, việc phân biệt và phát âm chuẩn hai âm /aɪ//eɪ/ là một bước tiến quan trọng giúp các em giao tiếp tự tin hơn.

Hãy nhớ rằng, học ngôn ngữ là một quá trình. Các em hãy tích cực ôn tập từ vựng, luyện phát âm hàng ngày và cố gắng áp dụng những gì đã học vào thực tế. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success từ vựng thành phố A Closer Look 1 Unit 2 phát âm tiếng Anh
Preview

Đang tải...