A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào mừng các em học sinh lớp 9 đã quay trở lại với bài học mới trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần A Closer Look 1 của Unit 3: Teen Stress and Pressure. Đây là một chủ đề rất gần gũi và thực tế với lứa tuổi của các em, nói về những căng thẳng và áp lực mà thanh thiếu niên thường gặp phải. Trong bài học này, thầy sẽ hướng dẫn các em hai phần kiến thức quan trọng: Từ vựng (Vocabulary) liên quan đến cảm xúc và kỹ năng, và Ngữ âm (Pronunciation) về quy tắc nhấn trọng âm của danh từ và tính từ ghép. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
Phần 1: Từ vựng (Vocabulary)
Trong phần này, chúng ta sẽ học các từ vựng dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái liên quan đến căng thẳng và các kỹ năng cần thiết trong cuộc sống. Đây là những từ rất hữu ích để các em có thể diễn tả suy nghĩ và cảm nhận của mình.
1. Khám phá các từ vựng chủ đề "Teen Stress and Pressure"
Dưới đây là các từ vựng cốt lõi xuất hiện trong Bài 1 và Bài 2 trang 30 SGK.
-
1. Tense (adj) /tens/
Nghĩa: Căng thẳng, lo lắng.
Ví dụ: I felt very tense before the exam. (Tôi cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.) -
2. Stressed (adj) /strest/
Nghĩa: Bị căng thẳng, bị stress.
Ví dụ: He has been feeling very stressed since he started his new job. (Anh ấy cảm thấy rất căng thẳng kể từ khi bắt đầu công việc mới.) -
3. Depressed (adj) /dɪˈprest/
Nghĩa: Chán nản, thất vọng, phiền muộn.
Ví dụ: She felt depressed after failing the test. (Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt bài kiểm tra.) -
4. Delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/
Nghĩa: Rất vui mừng, hài lòng.
Ví dụ: We were delighted to hear your good news. (Chúng tôi rất vui mừng khi nghe tin tốt của bạn.) -
5. Relaxed (adj) /rɪˈlækst/
Nghĩa: Thư giãn, thoải mái.
Ví dụ: After a long walk, I felt calm and relaxed. (Sau một chuyến đi bộ dài, tôi cảm thấy bình tĩnh và thư giãn.) -
6. Confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/
Nghĩa: Tự tin.
Ví dụ: You need to be more confident in your abilities. (Bạn cần tự tin hơn vào khả năng của mình.)
2. Hướng dẫn giải bài tập từ vựng trong SGK (trang 30)
Bài 1: Match the words with their meanings. (Nối từ với nghĩa của chúng)
Yêu cầu: Nối các từ ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- Tense (căng thẳng) nối với d. worried and unable to relax (lo lắng và không thể thư giãn).
- Stressed (bị căng thẳng) nối với e. worried and tired because of difficulties in your life (lo lắng và mệt mỏi vì những khó khăn trong cuộc sống).
- Depressed (chán nản, phiền muộn) nối với a. very sad and without hope (rất buồn và không có hy vọng).
- Delighted (vui mừng) nối với f. very pleased and happy (rất hài lòng và hạnh phúc).
- Relaxed (thư giãn) nối với b. calm and not worried (bình tĩnh và không lo lắng).
- Confident (tự tin) nối với c. sure about your own ability (chắc chắn về khả năng của bản thân).
Bài 2: Complete the sentences with the words from 1. (Hoàn thành câu với các từ ở bài 1)
Yêu cầu: Sử dụng các tính từ ở bài 1 để điền vào chỗ trống cho phù hợp.
Đáp án và giải thích chi tiết:
-
I was so stressed that I couldn't think of anything to say.
Giải thích: Cụm từ "couldn't think of anything" (không thể nghĩ ra bất cứ điều gì) cho thấy nhân vật đang ở trong trạng thái căng thẳng cực độ. "Stressed" là lựa chọn phù hợp nhất. -
Lan has been a bit depressed since she broke up with her boyfriend.
Giải thích: Việc "broke up with her boyfriend" (chia tay bạn trai) thường gây ra cảm giác buồn bã, chán nản. "Depressed" diễn tả chính xác trạng thái này. -
We are delighted that you passed your exam. Congratulations!
Giải thích: Việc ai đó "passed your exam" (vượt qua kỳ thi) là một tin tốt. Lời chúc mừng "Congratulations!" cho thấy cảm xúc vui mừng, vì vậy "delighted" là từ đúng. -
He's very confident that he'll get the job. He has all the necessary qualifications.
Giải thích: Cụm từ "He has all the necessary qualifications" (Anh ấy có đủ các bằng cấp cần thiết) cho thấy sự chắc chắn và niềm tin vào khả năng của bản thân. "Confident" (tự tin) là từ thích hợp. -
You look a bit tense. Why don't you take a deep breath?
Giải thích: Lời khuyên "take a deep breath" (hít một hơi thật sâu) thường được dùng để giúp ai đó giảm bớt sự căng thẳng, lo lắng. "Tense" miêu tả đúng trạng thái này.
Bài 3: Match the adjectives in A with the nouns in B to make phrases. (Nối tính từ ở cột A với danh từ ở cột B để tạo thành cụm từ)
Yêu cầu: Ghép các từ ở hai cột để tạo thành các cụm từ có nghĩa, liên quan đến các kỹ năng.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- 1. cognitive -> b. skill: cognitive skill (kỹ năng nhận thức). Đây là kỹ năng liên quan đến tư duy, học hỏi, ghi nhớ và giải quyết vấn đề. Ví dụ: Learning a new language helps improve your cognitive skills.
- 2. housekeeping -> d. skill: housekeeping skill (kỹ năng làm việc nhà). Đây là các kỹ năng như dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ. Ví dụ: My mother taught me some basic housekeeping skills.
- 3. emotional -> c. control: emotional control (khả năng kiểm soát cảm xúc). Đây là khả năng quản lý và điều khiển cảm xúc của bản thân. Ví dụ: Teenagers often find emotional control difficult.
- 4. social -> e. skill: social skill (kỹ năng xã hội). Đây là những kỹ năng dùng để giao tiếp và tương tác với người khác. Ví dụ: Team sports are a good way to develop social skills.
- 5. coping -> a. strategy: coping strategy (chiến lược đối phó). Đây là những cách thức, phương pháp để giải quyết các tình huống khó khăn, căng thẳng. Ví dụ: Talking to a friend is a good coping strategy for stress.
Phần 2: Ngữ âm (Pronunciation) - Trọng âm của danh từ và tính từ ghép
Phần này cực kỳ quan trọng vì nó giúp các em nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Trọng âm sai có thể làm thay đổi nghĩa của từ. Chúng ta sẽ tìm hiểu quy tắc nhấn trọng âm của danh từ ghép và tính từ ghép.
1. Quy tắc nhấn trọng âm đối với Danh từ ghép (Stress on Compound Nouns)
Quy tắc: Với hầu hết các danh từ ghép (compound nouns), trọng âm chính thường rơi vào âm tiết đầu tiên (tức là từ đầu tiên trong cụm từ).
Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ. Ví dụ: `greenhouse` (nhà kính), `blackboard` (bảng đen).
Ví dụ minh họa:
- GREENhouse (nhà kính)
- AIRport (sân bay)
- BOOKshop (hiệu sách)
- HOMEwork (bài tập về nhà)
- SUNglasses (kính râm)
Các em hãy để ý, khi phát âm, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào phần đầu tiên của từ.
2. Quy tắc nhấn trọng âm đối với Tính từ ghép (Stress on Compound Adjectives)
Quy tắc: Với các tính từ ghép (compound adjectives), đặc biệt là những tính từ được cấu tạo từ tính từ + phân từ hoặc trạng từ + phân từ, trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai (tức là từ thứ hai trong cụm từ).
Tính từ ghép là tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ, thường có dấu gạch ngang khi đứng trước danh từ.
Ví dụ minh họa:
- well-TRAINED (được đào tạo tốt)
- old-FASHIONED (lỗi thời)
- hard-WORKING (chăm chỉ)
- easy-GOING (dễ tính, thoải mái)
- well-BEHAVED (ngoan ngoãn, cư xử tốt)
Khi phát âm, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào phần thứ hai của tính từ ghép này.
3. Phân biệt trọng âm giữa Cụm danh từ và Danh từ ghép
Đây là một điểm dễ gây nhầm lẫn nhưng rất quan trọng. Sự khác biệt về trọng âm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.
- Cụm danh từ (Adjective + Noun): Trọng âm thường rơi vào cả hai từ, nhưng mạnh hơn ở từ thứ hai (danh từ chính). Ví dụ: a green HOUSE (một ngôi nhà màu xanh lá cây).
- Danh từ ghép (Compound Noun): Trọng âm rơi vào từ đầu tiên. Ví dụ: a GREENhouse (một cái nhà kính).
Hãy xem bảng so sánh dưới đây:
| Cụm từ | Loại | Trọng âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| a GREENhouse | Danh từ ghép | Nhấn vào từ đầu tiên | Nhà kính (để trồng cây) |
| a green HOUSE | Cụm danh từ | Nhấn vào từ thứ hai | Một ngôi nhà màu xanh |
| a BLACKbird | Danh từ ghép | Nhấn vào từ đầu tiên | Con chim sáo |
| a black BIRD | Cụm danh từ | Nhấn vào từ thứ hai | Một con chim màu đen |
4. Hướng dẫn giải bài tập Ngữ âm trong SGK (trang 30)
Bài 4: Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word. (Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)
Yêu cầu: Lắng nghe và lặp lại các từ, chú ý vào vị trí trọng âm.
Danh sách từ và vị trí trọng âm:
Compound nouns (Danh từ ghép):
- airport /ˈeəpɔːt/
- bookshop /ˈbʊkʃɒp/
- guidebook /ˈɡaɪdbʊk/
- homework /ˈhəʊmwɜːk/
- left-hander /ˈleft hændə(r)/
Compound adjectives (Tính từ ghép):
- well-trained /ˌwel ˈtreɪnd/
- well-known /ˌwel ˈnəʊn/
- left-handed /ˌleft ˈhændɪd/
- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/
- hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
Mẹo thực hành: Các em hãy đọc to các từ này nhiều lần, cố gắng nhấn mạnh vào âm tiết được in đậm. Điều này sẽ giúp các em tạo thói quen phát âm đúng.
Bài 5: Listen and mark the stressed syllable in the bold words. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu trọng âm vào các từ in đậm. Sau đó thực hành nói các câu.)
Yêu cầu: Nghe các câu, xác định trọng âm của các từ ghép được in đậm và đánh dấu.
Đáp án và giải thích chi tiết:
-
My brother is very hard-working.
Giải thích: `hard-working` là một tính từ ghép, vì vậy trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. -
My dad is a left-hander. He writes with his left hand.
Giải thích: `left-hander` là một danh từ ghép, chỉ một người thuận tay trái. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. -
Life in the countryside is very quiet and the people are easy-going.
Giải thích: `easy-going` là một tính từ ghép, có nghĩa là dễ tính, thoải mái. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. -
I need a guidebook for my trip to Ha Long Bay.
Giải thích: `guidebook` (sách hướng dẫn) là một danh từ ghép. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. -
His father is a well-known writer.
Giải thích: `well-known` (nổi tiếng) là một tính từ ghép. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
I. Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
Câu 1: After a week of hard work, I just want to feel ______ and calm. A. stressed B. tense C. relaxed D. depressed
Câu 2: She was absolutely ______ to find out that she had won the first prize. A. delighted B. stressed C. tense D. confident
Câu 3: Learning to manage your time is an important ______ for reducing stress. A. cognitive skill B. housekeeping skill C. coping strategy D. emotional control
Câu 4: Which word has the stress pattern on the first syllable? A. well-behaved B. hard-working C. old-fashioned D. homework
Câu 5: Which word has the stress pattern on the second syllable? A. airport B. well-known C. guidebook D. bookshop
Câu 6: My younger sister was feeling ______ because she wasn't allowed to go to the party. A. delighted B. depressed C. confident D. relaxed
II. Bài tập tự luận (Open-ended)
Câu 1: Viết 3 câu hoàn chỉnh sử dụng 3 trong số các từ sau: tense, confident, delighted, housekeeping skill, social skill.
Câu 2: Đặt một câu với danh từ ghép "sunflower" và một câu với tính từ ghép "well-dressed" để thể hiện em hiểu rõ quy tắc nhấn trọng âm của chúng.
III. Hướng dẫn giải đáp
Phần trắc nghiệm:
- Câu 1: C. relaxed. Cụm từ "and calm" (và bình tĩnh) gợi ý một trạng thái thư giãn.
- Câu 2: A. delighted. "Won the first prize" (thắng giải nhất) là một sự kiện rất vui mừng.
- Câu 3: C. coping strategy. Quản lý thời gian là một "chiến lược đối phó" hiệu quả với căng thẳng.
- Câu 4: D. homework. `Homework` là danh từ ghép, trọng âm ở âm tiết đầu. Các từ còn lại là tính từ ghép, trọng âm ở âm tiết sau.
- Câu 5: B. well-known. `Well-known` là tính từ ghép, trọng âm ở âm tiết sau. Các từ còn lại là danh từ ghép, trọng âm ở âm tiết đầu.
- Câu 6: B. depressed. Việc không được phép đi dự tiệc có thể gây ra cảm giác buồn bã, chán nản.
Phần tự luận (Gợi ý):
- Câu 1:
- He looked tense while waiting for the results.
- She is confident that she will pass the driving test.
- Cooking is an essential housekeeping skill.
- Câu 2:
- The sunflower in my garden is very tall. (Trọng âm rơi vào 'sun' vì là danh từ ghép).
- She is always so well-dressed for every occasion. (Trọng âm rơi vào 'dressed' vì là tính từ ghép).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 3, chúng ta đã trang bị cho mình một bộ từ vựng hữu ích để miêu tả các trạng thái cảm xúc như căng thẳng, vui mừng, tự tin và các kỹ năng cần thiết trong cuộc sống. Quan trọng hơn, các em đã nắm được một quy tắc ngữ âm nền tảng: cách nhấn trọng âm cho danh từ ghép (nhấn âm tiết đầu) và tính từ ghép (nhấn âm tiết sau). Đây là chìa khóa để cải thiện khả năng phát âm và nghe hiểu tiếng Anh. Thầy hy vọng các em sẽ tích cực ôn tập, sử dụng các từ đã học vào giao tiếp và luyện đọc to các từ ghép để ghi nhớ quy tắc trọng âm. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!