Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Củng cố kiến thức Bài 6 Nguyễn Trãi - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài củng cố, mở rộng kiến thức bài 6 về Nguyễn Trãi trong sách Ngữ văn 10 Kết nối tri thức. Tổng hợp kiến thức trọng tâm và luyện tập.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Nguyễn Trãi - một danh nhân văn hóa thế giới, một nhà yêu nước vĩ đại và một tác gia kiệt xuất của dân tộc. Bài học củng cố hôm nay sẽ giúp các em hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức trọng tâm về cuộc đời, sự nghiệp và các tác phẩm tiêu biểu của ông đã học trong Bài 6. Mục tiêu của bài giảng này không chỉ là ghi nhớ kiến thức, mà còn là rèn luyện kỹ năng phân tích, cảm thụ văn học và kết nối những giá trị quá khứ với cuộc sống hiện tại. Qua bài học, các em sẽ nắm vững hơn về tư tưởng nhân nghĩa, lòng yêu nước thương dân và vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi, từ đó thêm trân trọng di sản mà ông để lại cho dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về tác gia Nguyễn Trãi

1. Bối cảnh lịch sử và cuộc đời bi tráng

a. Bối cảnh xã hội đầy biến động

Cuộc đời Nguyễn Trãi (1380 - 1442) gắn liền với một giai đoạn lịch sử đầy bão táp của dân tộc. Ông sinh ra vào cuối triều Trần, một thời kỳ mà xã hội đã có những dấu hiệu suy thoái. Tiếp đó, triều Hồ thay thế triều Trần nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn ngủi trước khi giặc Minh xâm lược. Hơn 20 năm dưới ách đô hộ của nhà Minh là một giai đoạn đen tối, nhân dân lầm than, đất nước bị tàn phá. Chính trong bối cảnh nước mất nhà tan đó, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã bùng nổ và giành thắng lợi, lập nên nhà Hậu Lê. Nguyễn Trãi đã sống và cống hiến trọn vẹn trong bối cảnh lịch sử phức tạp này, và chính những biến động đó đã hun đúc nên con người và sự nghiệp vĩ đại của ông.

b. Những dấu mốc chính trong cuộc đời
  • Thời niên thiếu: Nguyễn Trãi có một gia đình danh giá. Cha là Nguyễn Phi Khanh, đỗ Thái học sinh. Mẹ là Trần Thị Thái, con gái của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán. Ông sớm mồ côi mẹ nhưng được ông ngoại hết lòng nuôi dạy. Năm 1400, ông đỗ Thái học sinh và cùng cha ra làm quan cho nhà Hồ.
  • Gia nhập nghĩa quân Lam Sơn: Năm 1407, giặc Minh xâm lược, cha ông bị bắt giải về Trung Quốc. Nghe lời cha dặn "rửa nhục cho nước, trả thù cho cha", Nguyễn Trãi đã nung nấu ý chí cứu nước. Sau nhiều năm ẩn mình, ông đã tìm đến Lam Sơn, dâng "Bình Ngô sách" cho Lê Lợi, vạch ra đường lối chiến lược cho cuộc kháng chiến.
  • Cống hiến cho kháng chiến: Trong suốt 10 năm kháng chiến, ông là mưu sĩ hàng đầu, "tâm phúc" của Lê Lợi. Ông soạn thảo các văn thư, chiếu lệnh, thư từ địch vận, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc khởi nghĩa. Tác phẩm Bình Ngô đại cáo chính là bản tuyên ngôn độc lập bất hủ do ông chấp bút.
  • Bi kịch cuối đời: Sau khi kháng chiến thắng lợi, ông tiếp tục đóng góp cho công cuộc xây dựng đất nước. Tuy nhiên, do những mâu thuẫn trong nội bộ triều đình, ông bị nghi kị, phải lui về ở ẩn tại Côn Sơn. Năm 1442, vụ án Lệ Chi Viên oan khốc xảy ra, ông bị khép tội "tru di tam tộc". Đây là bi kịch lớn nhất trong cuộc đời ông và là một vết nhơ trong lịch sử. Mãi đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho ông.
c. Tầm vóc vĩ nhân và bi kịch cuộc đời

Cuộc đời Nguyễn Trãi là sự hòa quyện giữa một vĩ nhân và một bi kịch lớn. Tầm vóc vĩ nhân của ông thể hiện ở lòng yêu nước thương dân vô hạn, tài năng quân sự - chính trị lỗi lạc và sự nghiệp văn chương đồ sộ. Ông là hiện thân của tinh thần dân tộc, của khát vọng hòa bình và độc lập. Tuy nhiên, bi kịch của ông cũng chính là bi kịch của người anh hùng tài năng, đức độ nhưng phải sống trong một xã hội phong kiến đầy rẫy những đố kị, gian thần. Vụ án Lệ Chi Viên là đỉnh điểm của bi kịch đó, nhưng nó không thể làm lu mờ đi nhân cách và những cống hiến vĩ đại của ông.

2. Sự nghiệp văn học vĩ đại

a. Tư tưởng chủ đạo trong sáng tác

Tư tưởng xuyên suốt trong các sáng tác của Nguyễn Trãi là sự kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, tư tưởng nhân nghĩa và tình yêu thiên nhiên, con người.

  • Tư tưởng nhân nghĩa: Đây là hạt nhân trong tư tưởng của ông. Nhân nghĩa của Nguyễn Trãi gắn liền với lợi ích của nhân dân, của dân tộc. "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo". Nhân nghĩa là phải chống giặc ngoại xâm để bảo vệ cuộc sống yên bình cho dân.
  • Lòng yêu nước, tự hào dân tộc: Thơ văn ông luôn thể hiện một niềm tự hào sâu sắc về truyền thống lịch sử, văn hóa và chủ quyền của đất nước. Bình Ngô đại cáo là minh chứng hùng hồn nhất cho tinh thần này.
  • Tình yêu thiên nhiên, con người: Khi lui về ở ẩn, thơ ông lại chan chứa tình yêu thiên nhiên trong trẻo, thanh cao và sự hòa hợp giữa con người với tạo vật. Ông tìm thấy ở thiên nhiên sự an ủi, thanh lọc cho tâm hồn.
b. Các tác phẩm chính và giá trị

Nguyễn Trãi để lại một di sản văn học đồ sộ cả bằng chữ Hán và chữ Nôm.

  1. Sáng tác bằng chữ Hán:
    • Quân trung từ mệnh tập: Tập hợp những văn thư, thư từ gửi cho tướng giặc Minh trong cuộc kháng chiến, thể hiện tài năng ngoại giao và sức mạnh của ngòi bút.
    • Bình Ngô đại cáo: Được xem là "thiên cổ hùng văn", bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
    • Ức Trai thi tập: Gồm hơn 100 bài thơ chữ Hán, thể hiện tâm sự, tình cảm của ông.
    • Chí Linh sơn phú: Bài phú ghi lại những năm tháng gian khổ ở buổi đầu cuộc khởi nghĩa.
  2. Sáng tác bằng chữ Nôm:
    • Quốc âm thi tập: Gồm 254 bài thơ, được xem là tập thơ Nôm xưa nhất còn lại. Đây là một mốc son chói lọi trong lịch sử văn học chữ Nôm, thể hiện sự tìm tòi, sáng tạo và Việt hóa thể thơ Đường luật.
c. Đóng góp cho văn học dân tộc

Nguyễn Trãi có những đóng góp vô cùng to lớn, đặt nền móng cho nhiều thể loại văn học. Ông là nhà văn chính luận kiệt xuất với thể loại cáo, thư, chiếu. Với thơ Nôm, ông đã có công lớn trong việc Việt hóa thơ Đường luật, đưa ngôn ngữ dân tộc, lời ăn tiếng nói hàng ngày vào thơ ca một cách tinh tế, tự nhiên, làm cho thơ Nôm có một vị thế vững chắc.

II. Phân tích sâu các văn bản đã học trong Bài 6

1. Văn bản 1: Bình Ngô đại cáo (trích đoạn đầu)

a. Hoàn cảnh sáng tác và thể loại

Bình Ngô đại cáo được Nguyễn Trãi thừa lệnh Lê Lợi soạn thảo vào cuối năm 1427 - đầu năm 1428, sau khi quân ta đại thắng, quét sạch quân Minh ra khỏi bờ cõi. Tác phẩm được viết theo thể cáo - một thể văn chính luận cổ, thường được vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để công bố một sự kiện trọng đại. Bài cáo này có giá trị như một bản tuyên ngôn độc lập, tổng kết cuộc kháng chiến vĩ đại và khẳng định chủ quyền dân tộc.

b. Nội dung chính: Tư tưởng nhân nghĩa và chân lí độc lập

Đoạn trích mở đầu bài cáo đã nêu bật hai luận điểm cốt lõi:

  • Tư tưởng nhân nghĩa: Nguyễn Trãi đã đưa ra một định nghĩa hoàn toàn mới mẻ và tiến bộ về nhân nghĩa. "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo". Nhân nghĩa không còn là khái niệm đạo đức trừu tượng của Nho giáo mà gắn liền với hành động cụ thể: làm cho dân được sống yên ổn và tiêu diệt kẻ tàn bạo (quân xâm lược). Đây là một tư tưởng lấy dân làm gốc sâu sắc.
  • Chân lí về chủ quyền dân tộc: Để khẳng định sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của nước Đại Việt, tác giả đã đưa ra những yếu tố căn bản của một quốc gia:
    • Nền văn hiến lâu đời: "Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu".
    • Cương vực lãnh thổ riêng: "Núi sông bờ cõi đã chia".
    • Phong tục tập quán riêng: "Phong tục Bắc Nam cũng khác".
    • Lịch sử, chế độ riêng: "Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương".

Bằng những luận cứ này, Nguyễn Trãi đã phát triển và hoàn thiện tư tưởng về quốc gia, dân tộc so với bài thơ Nam quốc sơn hà trước đó. Nếu Nam quốc sơn hà khẳng định chủ quyền dựa trên "sách trời" (thiên mệnh), thì Bình Ngô đại cáo khẳng định dựa trên những yếu tố thực tiễn, toàn diện hơn như văn hiến, lịch sử, phong tục.

c. Nghệ thuật lập luận đặc sắc

Đoạn trích thể hiện tài năng lập luận bậc thầy của Nguyễn Trãi. Ông sử dụng các câu văn biền ngẫu, đối xứng nhịp nhàng ("Núi sông bờ cõi đã chia / Phong tục Bắc Nam cũng khác"), tạo nên âm hưởng trang trọng, hào hùng. Các động từ mạnh (gây, xưng, hùng cứ) và các từ ngữ mang tính khẳng định (từ trước, đã lâu, đã chia, cũng khác) làm cho lời văn đanh thép, chắc chắn. Việc liệt kê các triều đại của ta và Trung Quốc đặt song song với nhau (Triệu, Đinh, Lý, Trần so với Hán, Đường, Tống, Nguyên) thể hiện một niềm tự hào và ý thức bình đẳng dân tộc sâu sắc.

2. Văn bản 2: Bảo kính cảnh giới - Bài 43 (Quốc âm thi tập)

a. Vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên mùa hè

Sáu câu thơ đầu của bài thơ đã vẽ nên một bức tranh mùa hè đầy sức sống, rực rỡ và sinh động. Thiên nhiên được cảm nhận bằng nhiều giác quan:

  • Thị giác: Màu xanh của "hòe lục đùn đùn", màu đỏ của "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", màu hồng của "hồng liên trì đã tiễn mùi hương". Các động từ mạnh như đùn đùn, phun gợi tả sức sống đang căng tràn, tuôn trào của cảnh vật.
  • Thính giác: Tiếng ve kêu râm ran như chợ lao xao ("Lao xao chợ cá làng ngư phủ").
  • Khứu giác: Mùi hương của sen hồng thoang thoảng trong ao.

Bức tranh thiên nhiên không tĩnh lặng mà tràn đầy âm thanh, màu sắc, sự vận động. Nó cho thấy một tâm hồn yêu đời, yêu cuộc sống và sự giao cảm tinh tế với thiên nhiên của tác giả.

b. Tấm lòng ưu ái với dân với nước

Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp chỉ là cái cớ để nhà thơ bộc lộ tấm lòng của mình. Hai câu kết chính là điểm sáng của bài thơ, thể hiện lí tưởng cao cả của Nguyễn Trãi:

"Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương."

Ông ao ước có được cây đàn của vua Thuấn (Ngu cầm) để gảy lên khúc Nam Phong, cầu cho mưa thuận gió hòa, nhân dân khắp nơi đều được ấm no, hạnh phúc. Chi tiết này cho thấy, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, dù lui về ở ẩn, tấm lòng của Nguyễn Trãi vẫn luôn hướng về nhân dân, đất nước. Niềm vui của ông chỉ thực sự trọn vẹn khi thấy "dân giàu đủ". Đây chính là biểu hiện cao nhất của tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân.

c. Đặc sắc nghệ thuật thơ Nôm Đường luật

Bảo kính cảnh giới - Bài 43 là một ví dụ tiêu biểu cho sự sáng tạo của Nguyễn Trãi trong việc Việt hóa thơ Đường luật. Ông đã sử dụng:

  • Ngôn ngữ giản dị, tự nhiên: Các từ ngữ như đùn đùn, lao xao, rắng (đã) rất gần với lời ăn tiếng nói của người Việt.
  • Câu thơ lục ngôn xen thất ngôn: Câu thơ thứ sáu "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" chỉ có 6 chữ, tạo ra một sự phá cách, một nhịp điệu mới mẻ cho thể thơ vốn có quy luật nghiêm ngặt.
  • Hình ảnh gần gũi: Hình ảnh chợ cá, làng chài mang đậm dấu ấn của cuộc sống làng quê Việt Nam.

Những sáng tạo này đã góp phần làm cho thể thơ Đường luật trở nên linh hoạt, gần gũi hơn với tâm hồn và ngôn ngữ dân tộc.

III. Kết nối và mở rộng kiến thức

1. So sánh tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và tư tưởng "thân dân" của các nhà Nho khác

Tư tưởng lấy dân làm gốc (thân dân) là một tư tưởng phổ biến của Nho giáo. Tuy nhiên, tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi có những nét độc đáo và sâu sắc riêng.

  • Điểm tương đồng: Cả Nguyễn Trãi và các nhà Nho chân chính khác (như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến sau này) đều nhận thức được vai trò và sức mạnh của nhân dân. Họ đều cho rằng nền tảng của quốc gia là lòng dân, và người cai trị phải biết yêu thương, chăm lo cho dân.
  • Điểm khác biệt: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi được hình thành và thể hiện trong bối cảnh đặc biệt của cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Vì vậy, "yên dân" của ông trước hết là phải "trừ bạo", tức là đánh đuổi giặc thù để mang lại hòa bình. Nhân nghĩa của ông không chỉ là lòng thương người chung chung mà là một học thuyết chính trị - quân sự toàn diện, là kim chỉ nam cho hành động cứu nước. Nó mang tầm vóc và ý nghĩa dân tộc lớn lao hơn.

2. Vẻ đẹp con người Nguyễn Trãi qua thơ văn

Thơ văn Nguyễn Trãi là tấm gương phản chiếu chân thực và sinh động con người ông.

  • Người anh hùng với lí tưởng cao cả: Trong các tác phẩm chính luận, Nguyễn Trãi hiện lên là một người anh hùng với ý chí sắt đá, trí tuệ mẫn tiệp và một lí tưởng cứu nước, thương dân cháy bỏng. Ngòi bút của ông là vũ khí sắc bén chiến đấu cho chính nghĩa.
  • Con người đời thường với tâm hồn tinh tế: Trong thơ trữ tình, đặc biệt là Quốc âm thi tập, ta lại thấy một Nguyễn Trãi khác - một con người yêu thiên nhiên tha thiết, trân trọng những vẻ đẹp bình dị của cuộc sống. Ông là một người cha ("Dạy con đọc sách"), một người bạn, một tâm hồn thanh cao tìm về với thiên nhiên để giữ gìn phẩm giá ("Côn Sơn ca").

Sự kết hợp hài hòa giữa người anh hùng và con người đời thường đã tạo nên một chân dung Nguyễn Trãi toàn vẹn, vĩ đại mà gần gũi.

3. Sức sống của di sản Nguyễn Trãi trong văn hóa hiện đại

Di sản của Nguyễn Trãi không chỉ nằm trong các viện bảo tàng hay trên trang sách cũ mà vẫn có sức sống mãnh liệt trong đời sống đương đại.

  • Trong giáo dục: Tư tưởng và tác phẩm của ông là một phần quan trọng trong chương trình giáo dục, giúp bồi đắp cho thế hệ trẻ lòng yêu nước, tự hào dân tộc và những giá trị nhân văn cao đẹp.
  • Trong ngoại giao: Tư tưởng "đem đại nghĩa để thắng hung tàn, lấy chí nhân để thay cường bạo" vẫn là bài học quý giá cho đường lối ngoại giao hòa bình, hữu nghị của Việt Nam ngày nay.
  • Trong nghệ thuật: Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm sân khấu (vở chèo Bài ca giữ nước), điện ảnh, âm nhạc, hội họa, giúp công chúng hiện đại tiếp cận và hiểu thêm về vị anh hùng dân tộc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Phân tích quan niệm "nhân nghĩa" độc đáo, tiến bộ của Nguyễn Trãi được thể hiện trong đoạn trích mở đầu tác phẩm Bình Ngô đại cáo.
  2. Vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào qua bài thơ Bảo kính cảnh giới - Bài 43? Hãy làm rõ mối quan hệ giữa bức tranh thiên nhiên và tấm lòng của nhà thơ.
  3. Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về bi kịch cuộc đời Nguyễn Trãi và tầm vóc vĩ nhân của ông.
  4. So sánh chân lí độc lập dân tộc được thể hiện trong Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi) và Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh).

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  1. Câu 1: Cần làm rõ 2 luận điểm: a) Nhân nghĩa là "yên dân", "trừ bạo", gắn với lợi ích của nhân dân, dân tộc. b) So sánh với quan niệm nhân nghĩa của Nho giáo (chỉ gói gọn trong quan hệ vua-tôi, cha-con) để thấy sự vượt trội, tiến bộ.
  2. Câu 2: Phân tích 6 câu đầu để thấy tình yêu thiên nhiên, sự giao cảm tinh tế. Phân tích 2 câu cuối để thấy tấm lòng luôn hướng về dân, về nước. Mối quan hệ: Cảnh là nền để bộc lộ tình, tình làm cho cảnh có chiều sâu.
  3. Câu 3: Nêu bi kịch (vụ án Lệ Chi Viên oan khuất). Nêu tầm vóc vĩ nhân (tài năng, đức độ, cống hiến). Khẳng định bi kịch không thể lu mờ tầm vóc, ngược lại càng làm người đời sau kính trọng nhân cách của ông.
  4. Câu 4: Điểm kế thừa: Cả hai đều khẳng định đanh thép chủ quyền dân tộc. Điểm phát triển: Nguyễn Trãi khẳng định dựa trên văn hiến, lịch sử, lãnh thổ. Hồ Chí Minh nâng lên một tầm cao mới, khẳng định dựa trên quyền con người, quyền bình đẳng giữa các dân tộc đã được thế giới công nhận.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài củng cố, chúng ta đã hệ thống lại một cách toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp và tư tưởng của Nguyễn Trãi. Ông không chỉ là một anh hùng dân tộc, một nhà quân sự lỗi lạc mà còn là một tác gia văn học kiệt xuất với những đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà. Tư tưởng nhân nghĩa vì dân, lòng yêu nước nồng nàn và một tâm hồn chan hòa với thiên nhiên là những giá trị cốt lõi làm nên tầm vóc vĩ đại của ông. Di sản mà Nguyễn Trãi để lại là một kho tàng vô giá, mãi là nguồn cảm hứng và bài học sâu sắc cho các thế hệ sau. Các em hãy tiếp tục tìm đọc thêm các tác phẩm của ông để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp tư tưởng và tài năng của danh nhân văn hóa thế giới này.

Kết nối tri thức soạn bài củng cố Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi Bình Ngô đại cáo
Preview

Đang tải...