Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Getting Started Unit 1: Local environment - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết bài học Getting Started - Unit 1 Tiếng Anh 9 Global Success. Khám phá từ vựng, ngữ pháp và giải bài tập trang 8, 9 về chủ đề Local environment.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học đầu tiên của sách Tiếng Anh 9 Global Success! Unit 1 với chủ đề “Local environment” (Môi trường địa phương) sẽ mở ra một hành trình khám phá thú vị về chính nơi chúng ta đang sinh sống. Bài học này không chỉ cung cấp cho các em từ vựng và cấu trúc để miêu tả các làng nghề truyền thống, các địa điểm thú vị mà còn giúp các em tự tin hơn khi giới thiệu về quê hương mình với bạn bè quốc tế. Trong phần Getting Started hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau theo dõi cuộc trò chuyện giữa bạn Mi và Nick, học các từ vựng mới về đồ thủ công mỹ nghệ và hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa trang 8, 9. Kết thúc bài học, các em sẽ có thể nhận biết và sử dụng các từ vựng cơ bản về chủ đề, đồng thời nắm được cách dùng của một số động từ theo sau bởi to-infinitive.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Listen and Read (Nghe và đọc - Trang 8)

Phần đầu tiên của bài học giúp chúng ta làm quen với chủ đề và từ vựng mới thông qua một đoạn hội thoại. Các em hãy cùng lắng nghe và đọc theo cuộc trò chuyện giữa Mi và Nick nhé.

a. Bối cảnh và nhân vật

Câu chuyện diễn ra giữa hai người bạn là Mi và Nick. Họ đang thảo luận về kế hoạch cho cuối tuần. Mi gợi ý một chuyến đi đến một nơi thú vị trong khu vực của cô ấy, mở ra chủ đề về các làng nghề truyền thống và các sản phẩm thủ công đặc trưng.

b. Nội dung và bản dịch chi tiết đoạn hội thoại

Mi: What are you going to do this weekend, Nick?

(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này, Nick?)

Nick: I’m not sure. I'm thinking of visiting a place of interest in the area.

(Mình không chắc nữa. Mình đang nghĩ đến việc đi thăm một địa điểm thú vị trong khu vực.)

Mi: That's great! Have you decided where to go?

(Tuyệt vời! Bạn đã quyết định đi đâu chưa?)

Nick: Not yet. Do you have any suggestions?

(Vẫn chưa. Bạn có gợi ý nào không?)

Mi: What about visiting a traditional craft village? I've been to a conical hat making village. It was a memorable trip.

(Hay là đến thăm một làng nghề truyền thống thì sao? Mình đã từng đến một làng làm nón lá. Đó là một chuyến đi đáng nhớ.)

Nick: Oh, that sounds interesting. Where is it?

(Ồ, nghe thú vị đấy. Nó ở đâu vậy?)

Mi: It's in a lovely village on the outskirts of Ha Noi.

(Nó ở trong một ngôi làng đáng yêu ở ngoại ô Hà Nội.)

Nick: I want to go there. I’d like to see the artisans making the conical hats.

(Mình muốn đến đó. Mình muốn xem các nghệ nhân làm nón lá.)

Mi: Then I'll take you to Bat Trang pottery village. It's one of the most famous craft villages in Ha Noi.

(Vậy thì mình sẽ đưa bạn đến làng gốm Bát Tràng. Đó là một trong những làng nghề nổi tiếng nhất ở Hà Nội.)

Nick: Great! When can we go?

(Tuyệt! Khi nào chúng ta có thể đi?)

Mi: I'll call you this evening. I need to ask my parents for permission.

(Mình sẽ gọi cho bạn tối nay. Mình cần xin phép bố mẹ.)

c. Phân tích từ vựng và cấu trúc quan trọng

Đoạn hội thoại trên chứa nhiều từ vựng và cấu trúc hữu ích. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

Bảng từ vựng mới

  • place of interest (n.phr): /pleɪs əv ˈɪntrəst/ - địa điểm thú vị, điểm tham quan
    Ví dụ: The Imperial Citadel of Thang Long is a famous place of interest in Ha Noi.
  • suggestion (n): /səˈdʒestʃən/ - sự gợi ý
    Ví dụ: Do you have any suggestions for our trip?
  • traditional craft village (n.phr): /trəˈdɪʃənl krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ - làng nghề truyền thống
    Ví dụ: Bat Trang is a well-known traditional craft village.
  • conical hat (n): /ˈkɒnɪkl hæt/ - nón lá
    Ví dụ: The conical hat is a symbol of Vietnamese culture.
  • memorable (adj): /ˈmemərəbl/ - đáng nhớ
    Ví dụ: We had a memorable holiday in Da Nang last year.
  • outskirts (n): /ˈaʊtskɜːts/ - vùng ngoại ô
    Ví dụ: My grandparents live in a small house on the outskirts of the city.
  • artisan (n): /ˌɑːtɪˈzæn/ - thợ thủ công, nghệ nhân
    Ví dụ: The artisans in this village are famous for their beautiful pottery.
  • pottery (n): /ˈpɒtəri/ - đồ gốm
    Ví dụ: She bought some beautiful pottery as souvenirs.
  • permission (n): /pəˈmɪʃn/ - sự cho phép
    Ví dụ: You must ask for your teacher's permission before leaving the classroom.

Cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý

  1. Hỏi về kế hoạch: What are you going to do + [thời gian]?
    Ví dụ: What are you going to do this weekend? (Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?)
  2. Đưa ra gợi ý: What about + V-ing?
    Ví dụ: What about visiting a traditional craft village? (Hay là đến thăm một làng nghề truyền thống thì sao?)
  3. Bày tỏ mong muốn: I'd like to + V (nguyên thể) hoặc I want to + V (nguyên thể).
    Ví dụ: I’d like to see the artisans making the conical hats. (Mình muốn xem các nghệ nhân làm nón lá.)
  4. Động từ theo sau bởi to-infinitive: Một số động từ trong bài được theo sau bởi động từ nguyên thể có 'to'.
    Ví dụ: Have you decided to go? (Bạn đã quyết định đi chưa?) / I want to go there. (Mình muốn đến đó.) / I need to ask my parents. (Mình cần hỏi bố mẹ.)

2. Giải bài tập SGK trang 9 (Textbook Exercises - Page 9)

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài 1: Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ T (Đúng) hoặc F (Sai).)

  1. Nick is thinking of visiting a place of interest. (Nick đang nghĩ đến việc đi thăm một địa điểm thú vị.)
    • Đáp án: T (True)
    • Dẫn chứng: Nick: “I’m not sure. I'm thinking of visiting a place of interest in the area.”
    • Giải thích: Nick nói rằng cậu ấy đang nghĩ đến việc đi thăm một nơi thú vị trong vùng.
  2. Mi has been to a conical hat making village. (Mi đã từng đến một làng làm nón lá.)
    • Đáp án: T (True)
    • Dẫn chứng: Mi: “I've been to a conical hat making village.”
    • Giải thích: Mi khẳng định cô ấy đã từng đến một làng làm nón.
  3. The conical hat making village is on the outskirts of Ha Noi. (Làng làm nón ở ngoại ô Hà Nội.)
    • Đáp án: T (True)
    • Dẫn chứng: Mi: “It's in a lovely village on the outskirts of Ha Noi.”
    • Giải thích: Mi nói rằng ngôi làng đó ở ngoại ô Hà Nội.
  4. Nick wants to go to Bat Trang pottery village. (Nick muốn đến làng gốm Bát Tràng.)
    • Đáp án: T (True)
    • Dẫn chứng: Mi: “Then I'll take you to Bat Trang pottery village.” Nick: “Great! When can we go?”
    • Giải thích: Sau khi Mi đề nghị đến Bát Tràng, Nick đã đồng ý một cách hào hứng và hỏi khi nào có thể đi.
  5. Mi will go with Nick this evening. (Mi sẽ đi cùng Nick tối nay.)
    • Đáp án: F (False)
    • Dẫn chứng: Mi: “I'll call you this evening. I need to ask my parents for permission.”
    • Giải thích: Mi nói rằng cô ấy sẽ GỌI ĐIỆN cho Nick vào tối nay, chứ không phải đi chơi. Cô ấy cần xin phép bố mẹ trước.

Bài 2: Write a word/phrase from the box under each picture.

(Viết một từ/cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)

Các từ trong khung: paintings, pottery, drums, silk, conical hats, lanterns

  • Picture 1: Tranh vẽ. -> paintings (tranh vẽ)
  • Picture 2: Đồ gốm sứ (bát, đĩa, lọ). -> pottery (đồ gốm)
  • Picture 3: Những chiếc trống. -> drums (trống)
  • Picture 4: Vải lụa. -> silk (lụa)
  • Picture 5: Những chiếc nón lá. -> conical hats (nón lá)
  • Picture 6: Những chiếc đèn lồng. -> lanterns (đèn lồng)

Bài 3: Complete the sentences with the words/phrases in 2.

(Hoàn thành các câu với các từ/cụm từ ở bài 2.)

  1. Câu: In my grandmother's village, people make beautiful __________ from bamboo.
    Đáp án: lanterns
    Giải thích: Đèn lồng (lanterns) thường được làm từ tre (bamboo).
    (Dịch: Ở làng của bà tôi, người ta làm những chiếc đèn lồng xinh đẹp từ tre.)
  2. Câu: Dong Ho village in Bac Ninh Province is famous for its folk __________.
    Đáp án: paintings
    Giải thích: Làng Đông Hồ nổi tiếng với tranh dân gian (folk paintings).
    (Dịch: Làng Đông Hồ ở tỉnh Bắc Ninh nổi tiếng với những bức tranh dân gian.)
  3. Câu: Van Phuc village in Ha Noi produces different types of __________ products such as cloth, scarves, and ties.
    Đáp án: silk
    Giải thích: Làng Vạn Phúc là làng lụa nổi tiếng, sản xuất các sản phẩm như vải, khăn, cà vạt.
    (Dịch: Làng Vạn Phúc ở Hà Nội sản xuất nhiều loại sản phẩm lụa khác nhau như vải, khăn quàng cổ và cà vạt.)
  4. Câu: On the fifth day of the first lunar month, people in Doi Tam village play their __________ to celebrate a festival.
    Đáp án: drums
    Giải thích: Làng Đọi Tam nổi tiếng với nghề làm trống, và người ta chơi trống (play their drums) trong lễ hội.
    (Dịch: Vào ngày mùng năm tháng giêng âm lịch, người dân làng Đọi Tam chơi trống để ăn mừng lễ hội.)
  5. Câu: Visiting Bau Truc village, you can see Cham artisans making __________ in their traditional way.
    Đáp án: pottery
    Giải thích: Làng Bàu Trúc là làng gốm của người Chăm, nơi các nghệ nhân làm đồ gốm (making pottery).
    (Dịch: Đến thăm làng Bàu Trúc, bạn có thể thấy các nghệ nhân Chăm làm đồ gốm theo cách truyền thống của họ.)

Bài 4: Find the verbs which are followed by a to-infinitive in the conversation.

(Tìm các động từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có 'to' trong đoạn hội thoại.)

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ được theo sau trực tiếp bởi một động từ khác ở dạng nguyên thể có 'to' (to-infinitive). Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích, ý định, mong muốn hoặc quyết định.

Các động từ tìm thấy trong bài hội thoại:

  • decide to do something: quyết định làm gì đó
    • Câu trong bài: “Have you decided to go?”
  • want to do something: muốn làm gì đó
    • Câu trong bài: “I want to go there.”
  • need to do something: cần làm gì đó
    • Câu trong bài: “I need to ask my parents for permission.”

Mở rộng kiến thức

Ngoài 3 động từ trên, còn rất nhiều động từ phổ biến khác cũng theo sau bởi to-infinitive. Các em nên ghi nhớ để sử dụng chính xác nhé:

  • agree to do sth: đồng ý làm gì
  • plan to do sth: lên kế hoạch làm gì
  • hope to do sth: hy vọng làm gì
  • try to do sth: cố gắng làm gì
  • refuse to do sth: từ chối làm gì
  • promise to do sth: hứa làm gì
  • offer to do sth: đề nghị làm gì

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

1. My village is famous for making __________ from clay.

A. silk B. pottery C. conical hats D. lanterns

2. Hoi An is a popular __________ for tourists because of its ancient beauty.

A. place of interest B. workshop C. craft D. artisan

3. The __________ in my village are very skillful; they can weave beautiful baskets.

A. artists B. artisans C. outskirts D. permissions

4. We have decided __________ a picnic this Sunday.

A. have B. having C. to have D. had

5. Do you want __________ to Van Phuc silk village with us?

A. go B. going C. to go D. went

II. Tự luận (Written Practice)

1. Viết lại câu, sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi.
Let's visit the traditional painting village.
-> What about _________________________________?

2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
/ to visit / I / a / workshop / like / would / lacquerware / . /

Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm

  1. B. pottery (Đồ gốm được làm từ đất sét - clay).
  2. A. place of interest (Hội An là một điểm tham quan nổi tiếng).
  3. B. artisans (Nghệ nhân thì khéo léo và có thể đan rổ).
  4. C. to have (Cấu trúc: decide to do something).
  5. C. to go (Cấu trúc: want to do something).

II. Tự luận

  1. What about visiting the traditional painting village?
  2. I would like to visit a lacquerware workshop.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Getting Started của Unit 1, chúng ta đã cùng nhau khởi động một chủ đề rất gần gũi và thú vị: Môi trường địa phương. Các em đã được làm quen với một số từ vựng quan trọng để nói về các làng nghề truyền thống và sản phẩm thủ công như pottery, conical hats, lanterns, artisans. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã ôn lại và nhận biết cấu trúc ngữ pháp Verb + to-infinitive qua các động từ decide, want, need. Kiến thức nền tảng này sẽ là bước đệm vững chắc để các em khám phá sâu hơn trong các phần tiếp theo của Unit 1. Hãy thử vận dụng những từ ngữ và cấu trúc vừa học để nói về nơi em sống nhé. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong bài học A Closer Look 1!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Getting Started Unit 1 Local environment từ vựng Unit 1
Preview

Đang tải...