Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Getting Started Unit 2: City Life - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn học chi tiết Getting Started Unit 2: City Life SGK Tiếng Anh 9 Global Success. Bao gồm dịch nghĩa, giải bài tập trang 18, 19 và từ vựng quan trọng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên của Unit 2: City Life trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Phần Getting Started hôm nay sẽ là một khởi đầu thú vị, đưa chúng ta vào không gian của những thành phố hiện đại và đáng sống. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau theo dõi cuộc trò chuyện của các bạn học sinh về những đặc điểm của một thành phố thông minh. Qua đó, các em sẽ được làm quen với những từ vựng cốt lõi của chủ đề, luyện tập kỹ năng nghe, đọc hiểu và phát triển ý tưởng cho riêng mình. Hoàn thành bài học này, các em sẽ tự tin nắm vững các từ khóa về cuộc sống đô thị, hiểu rõ nội dung bài hội thoại và sẵn sàng khám phá những kiến thức sâu hơn trong các phần tiếp theo của Unit 2.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá đoạn hội thoại (Exploring the Dialogue - Trang 18)

Phần đầu tiên của bài học là một đoạn hội thoại giữa bạn Tom, Maria và Tiến sĩ Davis. Họ đang thảo luận về những yếu tố làm nên một thành phố đáng sống. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu bối cảnh và phân tích chi tiết nhé!

a. Bối cảnh và nhân vật

  • Nhân vật: Gồm có Tom, Maria (hai bạn học sinh) và Dr. Davis (một chuyên gia).
  • Bối cảnh: Cuộc trò chuyện diễn ra trong một buổi thảo luận, có thể là tại một câu lạc bộ hoặc một buổi học ngoại khóa.
  • Chủ đề chính: Các đặc điểm (features) của một thành phố thông minh và đáng sống (smart and liveable city).

b. Phân tích chi tiết nội dung hội thoại

Chúng ta sẽ đi qua từng lời thoại để hiểu rõ hơn về nội dung và các từ vựng quan trọng được sử dụng.

Đoạn 1: Mở đầu cuộc trò chuyện

Tom: Dr. Davis, what are the features of a smart city?

(Thưa Tiến sĩ Davis, những đặc điểm của một thành phố thông minh là gì ạ?)

Dr. Davis: Well, a smart city is a liveable city. It provides a better life for its residents.

(À, một thành phố thông minh là một thành phố đáng sống. Nó mang lại một cuộc sống tốt hơn cho cư dân của mình.)

  • Phân tích: Tom mở đầu bằng một câu hỏi trực tiếp về features (đặc điểm) của một smart city (thành phố thông minh). Dr. Davis giải thích rằng một thành phố thông minh cũng chính là một liveable city (thành phố đáng sống).
  • Từ vựng cần nhớ:
    • feature (n): đặc điểm, tính năng.
    • smart city (n.phr): thành phố thông minh.
    • liveable (adj): đáng sống, dễ chịu để sống.
    • resident (n): cư dân.

Đoạn 2: Thảo luận về các đặc điểm cụ thể

Maria: So what makes a city liveable, Dr. Davis?

(Vậy điều gì làm cho một thành phố trở nên đáng sống ạ, thưa Tiến sĩ Davis?)

Dr. Davis: I believe the most important feature is its infrastructure. To be liveable, a city must have good infrastructure, including reliable public transport.

(Tôi tin rằng đặc điểm quan trọng nhất là cơ sở hạ tầng của nó. Để đáng sống, một thành phố phải có cơ sở hạ tầng tốt, bao gồm cả giao thông công cộng đáng tin cậy.)

  • Phân tích: Maria hỏi sâu hơn về yếu tố tạo nên một thành phố đáng sống. Dr. Davis nhấn mạnh tầm quan trọng của infrastructure (cơ sở hạ tầng), đặc biệt là public transport (giao thông công cộng) phải reliable (đáng tin cậy).
  • Từ vựng cần nhớ:
    • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường sá, cầu cống, hệ thống điện, nước).
    • reliable (adj): đáng tin cậy, chắc chắn.
    • public transport (n.phr): giao thông công cộng (ví dụ: xe buýt, tàu điện ngầm).

Đoạn 3: Các yếu tố khác của thành phố đáng sống

Tom: I agree. It's not very convenient in our city now because the buses are old and often late.

(Em đồng ý. Bây giờ ở thành phố của chúng ta không được tiện lợi lắm vì xe buýt cũ và thường xuyên bị trễ.)

Dr. Davis: Right. Another important feature is a clean and safe environment. This includes less pollution and green spaces. In addition, we also need to consider the urban planning of the city.

(Đúng vậy. Một đặc điểm quan trọng khác là môi trường sạch sẽ và an toàn. Điều này bao gồm ít ô nhiễm hơn và có các không gian xanh. Ngoài ra, chúng ta cũng cần xem xét đến quy hoạch đô thị của thành phố.)

  • Phân tích: Tom liên hệ thực tế với thành phố của mình, cho rằng giao thông công cộng chưa convenient (tiện lợi). Dr. Davis bổ sung thêm các yếu tố khác: môi trường sạch (clean environment), an toàn (safe environment), ít ô nhiễm (less pollution), không gian xanh (green spaces) và urban planning (quy hoạch đô thị).
  • Từ vựng cần nhớ:
    • convenient (adj): tiện lợi, thuận tiện.
    • environment (n): môi trường.
    • pollution (n): sự ô nhiễm.
    • green space (n.phr): không gian xanh (công viên, vườn cây).
    • urban planning (n.phr): quy hoạch đô thị.

Đoạn 4: Kết thúc cuộc trò chuyện

Maria: Thank you, Dr. Davis. Now I know what we need to do to make our city a better place.

(Cảm ơn Tiến sĩ Davis. Bây giờ em đã biết chúng ta cần làm gì để biến thành phố của mình thành một nơi tốt đẹp hơn.)

  • Phân tích: Maria tổng kết lại và cảm thấy đã hiểu rõ hơn về những việc cần làm để cải thiện thành phố. Đây là một câu kết thể hiện sự lĩnh hội kiến thức sau buổi thảo luận.

c. Dịch nghĩa toàn bài hội thoại

Dưới đây là bản dịch hoàn chỉnh của cuộc trò chuyện để các em tiện theo dõi:

Tom: Thưa Tiến sĩ Davis, những đặc điểm của một thành phố thông minh là gì ạ?

Dr. Davis: À, một thành phố thông minh là một thành phố đáng sống. Nó mang lại một cuộc sống tốt hơn cho cư dân của mình.

Maria: Vậy điều gì làm cho một thành phố trở nên đáng sống ạ, thưa Tiến sĩ Davis?

Dr. Davis: Tôi tin rằng đặc điểm quan trọng nhất là cơ sở hạ tầng của nó. Để đáng sống, một thành phố phải có cơ sở hạ tầng tốt, bao gồm cả giao thông công cộng đáng tin cậy.

Tom: Em đồng ý. Bây giờ ở thành phố của chúng ta không được tiện lợi lắm vì xe buýt cũ và thường xuyên bị trễ.

Dr. Davis: Đúng vậy. Một đặc điểm quan trọng khác là một môi trường sạch sẽ và an toàn. Điều này bao gồm ít ô nhiễm hơn và các không gian xanh. Ngoài ra, chúng ta cũng cần xem xét đến quy hoạch đô thị của thành phố.

Maria: Cảm ơn Tiến sĩ Davis. Bây giờ em đã biết chúng ta cần làm gì để biến thành phố của mình thành một nơi tốt đẹp hơn.

2. Bài tập 1: Luyện nghe và đọc (Task 1: Listen and Read)

Bài tập này yêu cầu các em lắng nghe và đọc theo đoạn hội thoại. Đây là bước quan trọng để làm quen với ngữ điệu và cách phát âm của từ mới.

a. Mục tiêu bài tập

  • Nghe và nhận diện các từ vựng mới trong ngữ cảnh.
  • Luyện tập phát âm chuẩn các từ như liveable, infrastructure, urban.
  • Cải thiện kỹ năng nghe hiểu và ngữ điệu nói tự nhiên như người bản xứ.

b. Hướng dẫn thực hành

  1. Nghe không nhìn sách: Lần đầu tiên, hãy nhắm mắt lại và chỉ tập trung nghe file audio. Cố gắng nắm bắt ý chính của cuộc trò chuyện.
  2. Nghe và đọc theo: Mở sách trang 18, nghe lại và đọc thầm theo. Chú ý đến cách người nói nhấn nhá, lên xuống giọng ở cuối câu.
  3. Luyện đọc thành tiếng: Bắt chước ngữ điệu trong audio, đọc to và rõ ràng đoạn hội thoại. Em có thể thực hành cùng bạn bè, mỗi người đóng một vai.
  4. Ghi âm và tự kiểm tra: Dùng điện thoại ghi âm lại giọng đọc của mình, sau đó nghe lại và so sánh với audio gốc để tự điều chỉnh phát âm.

3. Bài tập 2: Đọc và trả lời câu hỏi (Task 2: Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) - Trang 19)

Ở bài tập này, chúng ta sẽ kiểm tra mức độ đọc hiểu chi tiết đoạn hội thoại bằng cách xác định các câu sau là Đúng (True) hay Sai (False).

a. Phân tích câu hỏi và tìm dẫn chứng

Để làm tốt bài tập này, các em cần đọc kỹ từng câu, gạch chân từ khóa, sau đó tìm thông tin tương ứng trong bài hội thoại để đối chiếu.

Câu 1: According to Dr. Davis, a smart city provides a better life for its residents.

  • Dịch nghĩa: Theo Tiến sĩ Davis, một thành phố thông minh mang lại cuộc sống tốt hơn cho cư dân.
  • Từ khóa: smart city, better life, residents.
  • Dẫn chứng trong bài: Dr. Davis nói: "Well, a smart city is a liveable city. It provides a better life for its residents."
  • Kết luận: Thông tin hoàn toàn trùng khớp.

Câu 2: Dr. Davis thinks that infrastructure is the most important feature of a liveable city.

  • Dịch nghĩa: Tiến sĩ Davis nghĩ rằng cơ sở hạ tầng là đặc điểm quan trọng nhất của một thành phố đáng sống.
  • Từ khóa: infrastructure, most important feature.
  • Dẫn chứng trong bài: Dr. Davis nói: "I believe the most important feature is its infrastructure."
  • Kết luận: Thông tin hoàn toàn trùng khớp.

Câu 3: Tom is happy with the bus service in his city.

  • Dịch nghĩa: Tom hài lòng với dịch vụ xe buýt ở thành phố của mình.
  • Từ khóa: Tom, happy, bus service.
  • Dẫn chứng trong bài: Tom nói: "It's not very convenient in our city now because the buses are old and often late." (Không tiện lợi lắm... xe buýt cũ và hay trễ).
  • Kết luận: Tom không hài lòng. Thông tin này trái ngược.

Câu 4: Dr. Davis says that a clean and safe environment is also an important feature.

  • Dịch nghĩa: Tiến sĩ Davis nói rằng một môi trường sạch và an toàn cũng là một đặc điểm quan trọng.
  • Từ khóa: clean and safe environment, also important.
  • Dẫn chứng trong bài: Dr. Davis nói: "Right. Another important feature is a clean and safe environment."
  • Kết luận: Thông tin hoàn toàn trùng khớp.

Câu 5: Maria doesn't know what to do to make her city a better place.

  • Dịch nghĩa: Maria không biết phải làm gì để thành phố của cô ấy trở nên tốt đẹp hơn.
  • Từ khóa: Maria, doesn't know what to do.
  • Dẫn chứng trong bài: Maria nói: "Now I know what we need to do to make our city a better place." (Bây giờ em đã biết...).
  • Kết luận: Maria đã biết phải làm gì. Thông tin này trái ngược.

b. Hướng dẫn giải chi tiết

  1. T (True) - Đúng. Dẫn chứng: "It provides a better life for its residents."
  2. T (True) - Đúng. Dẫn chứng: "I believe the most important feature is its infrastructure."
  3. F (False) - Sai. Dẫn chứng: "It's not very convenient in our city now because the buses are old and often late."
  4. T (True) - Đúng. Dẫn chứng: "Another important feature is a clean and safe environment."
  5. F (False) - Sai. Dẫn chứng: "Now I know what we need to do..."

4. Bài tập 3 & 4: Mở rộng vốn từ vựng (Tasks 3 & 4: Expanding Vocabulary - Trang 19)

Hai bài tập này giúp chúng ta củng cố và áp dụng các từ vựng quan trọng đã học trong đoạn hội thoại.

a. Phân tích từ vựng mới trong Bài 3 (Match the words with their meanings)

Bài tập yêu cầu nối các từ với định nghĩa đúng của chúng. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết từng từ.

Từ vựng (Word) Loại từ & Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Định nghĩa tiếng Anh (trong sách)
1. liveable adj. /ˈlɪvəbl/ đáng sống good or pleasant to live in
2. urban adj. /ˈɜːbən/ thuộc về đô thị, thành phố relating to a town or city
3. feature n. /ˈfiːtʃə(r)/ đặc điểm, nét đặc trưng an important part or quality of something
4. public transport n.phr. /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ giao thông công cộng a system of vehicles such as buses and trains that everyone can use
5. infrastructure n. /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng the basic systems and services, such as transport and power supplies

b. Hướng dẫn giải chi tiết Bài 3

Dựa vào bảng phân tích trên, chúng ta có thể dễ dàng nối các từ và định nghĩa:

  • 1 - c: liveable - good or pleasant to live in
  • 2 - e: urban - relating to a town or city
  • 3 - a: feature - an important part or quality of something
  • 4 - d: public transport - a system of vehicles such as buses and trains that everyone can use
  • 5 - b: infrastructure - the basic systems and services, such as transport and power supplies

c. Hướng dẫn giải chi tiết Bài 4 (Complete the sentences with the words in 3)

Bây giờ, chúng ta sẽ sử dụng 5 từ vừa học để hoàn thành các câu sau. Các em hãy đọc kỹ ngữ cảnh của từng câu để chọn từ phù hợp nhất.

Câu 1: Good ________ helps us to travel around the city easily.

  • Phân tích: Câu này nói về việc di chuyển quanh thành phố một cách dễ dàng. Hệ thống xe cộ mà mọi người có thể sử dụng là "giao thông công cộng".
  • Đáp án: public transport
  • Câu hoàn chỉnh: Good public transport helps us to travel around the city easily. (Giao thông công cộng tốt giúp chúng ta đi lại quanh thành phố dễ dàng.)

Câu 2: One important ________ of a smart city is a clean environment.

  • Phân tích: Môi trường sạch là một "phần quan trọng" hay "nét đặc trưng" của một thành phố thông minh.
  • Đáp án: feature
  • Câu hoàn chỉnh: One important feature of a smart city is a clean environment. (Một đặc điểm quan trọng của thành phố thông minh là môi trường sạch sẽ.)

Câu 3: With good ________, a city can become more liveable.

  • Phân tích: Câu này đề cập đến việc một thành phố có thể trở nên "đáng sống" hơn. Từ cần điền là một tính từ.
  • Đáp án: liveable
  • Câu hoàn chỉnh: With good planning, a city can become more liveable. (Với quy hoạch tốt, một thành phố có thể trở nên đáng sống hơn.)

Câu 4: Singapore is famous for its excellent ________, including the power, water, and transport systems.

  • Phân tích: Câu này liệt kê các hệ thống cơ bản như điện, nước và giao thông. Đây chính là định nghĩa của "cơ sở hạ tầng".
  • Đáp án: infrastructure
  • Câu hoàn chỉnh: Singapore is famous for its excellent infrastructure, including the power, water, and transport systems. (Singapore nổi tiếng với cơ sở hạ tầng tuyệt vời, bao gồm hệ thống điện, nước và giao thông.)

Câu 5: ________ planning is the planning of land use in cities.

  • Phân tích: Cụm từ "planning of land use in cities" (quy hoạch sử dụng đất trong thành phố) liên quan trực tiếp đến "đô thị". Chúng ta cần một tính từ bổ nghĩa cho "planning".
  • Đáp án: urban
  • Câu hoàn chỉnh: Urban planning is the planning of land use in cities. (Quy hoạch đô thị là việc quy hoạch sử dụng đất đai trong các thành phố.)

5. Bài tập 5: Thảo luận "My Dream City" (Task 5: Work in groups. Discuss the features you want your city/town/village to have. - Trang 19)

Đây là một hoạt động thực hành nói, giúp các em vận dụng kiến thức vừa học để mô tả về thành phố/thị trấn/ngôi làng mơ ước của mình.

a. Mục tiêu hoạt động

  • Sử dụng các từ vựng mới (liveable, feature, infrastructure, public transport) trong một bài nói ngắn.
  • Phát triển ý tưởng và kỹ năng trình bày quan điểm cá nhân.
  • Luyện tập kỹ năng làm việc nhóm và thảo luận.

b. Gợi ý ý tưởng và cấu trúc bài nói

Các em có thể thảo luận và trình bày dựa trên cấu trúc đơn giản sau:

  1. Mở đầu: Giới thiệu về thành phố mơ ước của em. (e.g., "I want to talk about my dream city.")
  2. Thân bài: Nêu ra 2-3 đặc điểm mà em muốn thành phố đó có. Sử dụng các từ vựng đã học và các ý tưởng từ bài hội thoại.
    • Feature 1: Good public transport. (e.g., "First, I want it to have modern and reliable public transport, like a metro system.")
    • Feature 2: Green spaces. (e.g., "Another important feature is a lot of green spaces. There should be many parks and trees.")
    • Feature 3: Safe and clean environment. (e.g., "Also, my dream city must be very clean and safe for everyone.")
  3. Kết luận: Tóm tắt lại tại sao những đặc điểm đó lại quan trọng. (e.g., "I think these features will make the city very liveable and a wonderful place to be.")

c. Ví dụ mẫu (Sample Answer)

Dưới đây là một bài nói mẫu để các em tham khảo:

"Hello everyone. Today I'd like to talk about my dream city. In my opinion, the most important feature of a dream city is its environment. I want my city to have many parks and green spaces, so the air is always fresh and clean. Secondly, it must have excellent infrastructure, especially modern public transport. I imagine a city with fast, cheap, and reliable metro trains so people don't need to use motorbikes too much. With these features, I believe my city will be very liveable and everyone will be happy to live there."

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức đã học trong phần Getting Started nhé!

Trắc nghiệm (Multiple Choice)

1. A city that is good to live in is called a ________ city.

A. urban
B. smart
C. liveable
D. public

2. Roads, power supplies, and transport systems are parts of a city's ________.

A. features
B. infrastructure
C. environment
D. planning

3. Tom was not happy with the buses in his city because they were ________.

A. new and fast
B. clean and safe
C. cheap and convenient
D. old and often late

4. Which of the following is NOT mentioned by Dr. Davis as a feature of a liveable city?

A. Good infrastructure
B. A clean environment
C. Many shopping malls
D. Green spaces

5. The word 'urban' is closest in meaning to ________.

A. relating to the countryside
B. relating to a city
C. relating to the past
D. relating to technology

Tự luận (Open-ended Questions)

1. What are two features of a liveable city mentioned in the conversation?

2. Why isn't Tom's city convenient, according to him?

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Trắc nghiệm:

  1. C. liveable (Thành phố tốt để sống được gọi là thành phố đáng sống)
  2. B. infrastructure (Đường, điện, hệ thống giao thông là một phần của cơ sở hạ tầng)
  3. D. old and often late (Tom không hài lòng vì xe buýt cũ và hay trễ)
  4. C. Many shopping malls (Trung tâm mua sắm không được nhắc đến)
  5. B. relating to a city (Urban có nghĩa là thuộc về thành phố)

Tự luận:

  1. Two features of a liveable city mentioned are good infrastructure (including reliable public transport) and a clean and safe environment (including less pollution and green spaces).
  2. According to Tom, his city isn't convenient because the buses are old and often late.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua phần Getting Started của Unit 2, chúng ta đã có một cái nhìn tổng quan về chủ đề "City Life". Các em đã được làm quen với những khái niệm quan trọng như thành phố đáng sống (liveable city), cơ sở hạ tầng (infrastructure), và quy hoạch đô thị (urban planning). Thông qua việc phân tích đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập, các em đã rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng và bước đầu tập vận dụng chúng vào thực tế qua hoạt động thảo luận. Những kiến thức này là nền tảng vững chắc để các em tiếp tục khám phá sâu hơn về các khía cạnh của cuộc sống thành thị trong các bài học tiếp theo. Hãy ôn lại từ vựng và chuẩn bị thật tốt cho phần A Closer Look 1 nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success city life Getting Started Unit 2 từ vựng thành phố
Preview

Đang tải...