Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải A Closer Look 1 Unit 6 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Vocabulary và Pronunciation Unit 6: Vietnam Then and Now, trang 62 SGK Tiếng Anh 9 Global Success. Nắm vững từ vựng và trọng âm!

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 6: Vietnam: Then and Now, một chủ đề vô cùng thú vị về sự thay đổi của đất nước Việt Nam qua thời gian. Bài học hôm nay, A Closer Look 1, sẽ là bước đệm quan trọng giúp các em xây dựng nền tảng từ vựng và phát âm vững chắc cho cả bài học. Chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng mô tả sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, đồng thời luyện tập một quy tắc trọng âm đặc biệt. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn có thể tự tin miêu tả sự đổi thay của quê hương mình bằng tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Vocabulary (Từ vựng)

Phần từ vựng hôm nay sẽ cung cấp cho các em những công cụ ngôn ngữ cần thiết để nói về sự thay đổi trong cơ sở hạ tầng và thái độ xã hội. Đây là những từ rất hay và hữu ích, giúp bài nói và bài viết của các em trở nên phong phú hơn.

1. Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài (SGK trang 62)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ mới, phiên âm, nghĩa và ví dụ cụ thể để các em dễ dàng học và ghi nhớ.

  • Trench (n) /trentʃ/
    Nghĩa: hào, rãnh (một đường rãnh dài và hẹp được đào dưới đất, thường dùng trong quân sự để phòng thủ).
    Ví dụ: During the war, soldiers spent months living in deep trenches. (Trong chiến tranh, những người lính đã dành hàng tháng trời sống trong những chiến hào sâu.)
  • Tunnel (n) /ˈtʌnl/
    Nghĩa: đường hầm (một lối đi nhân tạo dưới lòng đất hoặc xuyên qua núi).
    Ví dụ: The train goes through a long tunnel under the mountain. (Tàu hỏa đi qua một đường hầm dài dưới ngọn núi.)
  • Thatched house (n) /θætʃt haʊs/
    Nghĩa: nhà tranh mái lá (ngôi nhà có mái được lợp bằng rơm, rạ hoặc lá cây khô).
    Ví dụ: In the past, many Vietnamese people lived in thatched houses. (Trong quá khứ, nhiều người Việt Nam sống trong những ngôi nhà tranh mái lá.)
  • Tiled roof (n) /taɪld ruːf/
    Nghĩa: mái ngói.
    Ví dụ: Modern houses often have tiled roofs instead of thatched ones. (Những ngôi nhà hiện đại thường có mái ngói thay vì mái lá.)
  • Tram (n) /træm/
    Nghĩa: tàu điện (một loại phương tiện công cộng chạy bằng điện trên đường ray được lắp đặt trên đường phố).
    Ví dụ: Ha Noi used to have a tram system, which was a popular means of transport. (Hà Nội đã từng có hệ thống tàu điện, một phương tiện giao thông phổ biến.)
  • Flyover (n) /ˈflaɪəʊvər/
    Nghĩa: cầu vượt (dành cho xe cộ).
    Ví dụ: The city has built many new flyovers to reduce traffic jams. (Thành phố đã xây dựng nhiều cây cầu vượt mới để giảm ùn tắc giao thông.)
  • Elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/
    Nghĩa: cầu đi bộ trên cao.
    Ví dụ: An elevated walkway helps pedestrians cross busy roads safely. (Cầu đi bộ trên cao giúp người đi bộ băng qua những con đường đông đúc một cách an toàn.)
  • Underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/
    Nghĩa: đường hầm chui (cho người đi bộ hoặc xe cộ đi qua bên dưới một con đường khác).
    Ví dụ: You can use the underpass to get to the other side of the highway. (Bạn có thể sử dụng đường hầm chui để đi sang phía bên kia của đường cao tốc.)
  • Tolerant (adj) /ˈtɒlərənt/
    Nghĩa: khoan dung, vị tha (sẵn sàng chấp nhận những hành vi và niềm tin khác với của mình).
    Ví dụ: People are more tolerant of different lifestyles now than they were in the past. (Mọi người bây giờ khoan dung hơn với các lối sống khác nhau so với trước đây.)
  • Sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/
    Nghĩa: thông cảm, đồng cảm.
    Ví dụ: My teacher was very sympathetic when I told her about my problem. (Cô giáo của tôi đã rất thông cảm khi tôi kể cho cô nghe về vấn đề của mình.)

2. Hướng dẫn giải bài tập 1 (SGK trang 62)

Yêu cầu: Match the words in the box with their meanings. (Nối các từ trong khung với nghĩa của chúng.)

Dưới đây là đáp án chi tiết và giải thích để các em hiểu rõ hơn.

  1. trench - d. a long narrow hole dug into the ground
  2. Giải thích: 'Trench' chính là 'hào, rãnh', một cái hố hẹp và dài được đào dưới đất. Định nghĩa 'd' hoàn toàn phù hợp.
  3. thatched house - a. a house with a roof made of straw or reeds
  4. Giải thích: 'Thatched house' là 'nhà tranh', có mái làm từ rơm rạ ('straw or reeds'). Vì vậy, đáp án 'a' là chính xác.
  5. tram - e. a public transport vehicle that runs on rails in the road
  6. Giải thích: 'Tram' là 'tàu điện', một phương tiện công cộng chạy trên đường ray ('rails') trên đường. Định nghĩa 'e' mô tả chính xác phương tiện này.
  7. flyover - b. a bridge that carries one road over another
  8. Giải thích: 'Flyover' là 'cầu vượt', một cây cầu mang một con đường này vượt lên trên một con đường khác. Định nghĩa 'b' là đúng nhất.
  9. tunnel - c. an underground passage
  10. Giải thích: 'Tunnel' là 'đường hầm', một lối đi dưới lòng đất ('underground passage'). Đáp án 'c' là lựa chọn phù hợp.

3. Hướng dẫn giải bài tập 2 (SGK trang 62)

Yêu cầu: Complete the sentences using the words in 1. (Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ ở bài 1.)

Chúng ta sẽ vận dụng các từ vừa học vào ngữ cảnh cụ thể.

  1. Đáp án: trenches
    Câu hoàn chỉnh: In the past, soldiers used to hide in trenches to protect themselves from enemy attacks.
    Giải thích: Ngữ cảnh nói về việc binh lính ('soldiers') ẩn náu ('hide') để tự vệ khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù ('enemy attacks'). 'Trenches' (chiến hào) là nơi phù hợp nhất cho mục đích này.
  2. Đáp án: thatched houses
    Câu hoàn chỉnh: Fifty years ago, nearly everyone in my village lived in thatched houses.
    Giải thích: Mốc thời gian 'Fifty years ago' (50 năm trước) và bối cảnh ở một ngôi làng ('in my village') gợi ý về một kiểu nhà truyền thống, phổ biến trong quá khứ. 'Thatched houses' (nhà tranh) là lựa chọn hợp lý.
  3. Đáp án: tunnel
    Câu hoàn chỉnh: A new tunnel was built to connect the two sides of the river.
    Giải thích: Để kết nối hai bên bờ sông ('connect the two sides of the river'), người ta có thể xây cầu hoặc đường hầm. Trong các lựa chọn, 'tunnel' (đường hầm) là từ phù hợp với cấu trúc câu.
  4. Đáp án: trams
    Câu hoàn chỉnh: My grandma says she used to take trams to school when she was a girl.
    Giải thích: Câu nói của bà ('My grandma says') về việc đi học khi còn nhỏ ('when she was a girl') gợi ý một phương tiện giao thông công cộng phổ biến trong quá khứ ở một số thành phố. 'Trams' (tàu điện) là đáp án chính xác.
  5. Đáp án: flyover
    Câu hoàn chỉnh: A new flyover is being built in this area to help with the flow of traffic.
    Giải thích: Mục đích 'to help with the flow of traffic' (hỗ trợ luồng giao thông) cho thấy đây là một công trình giao thông hiện đại nhằm giải quyết ùn tắc. 'Flyover' (cầu vượt) là công trình phù hợp nhất.

4. Hướng dẫn giải bài tập 3 (SGK trang 62)

Yêu cầu: Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. (Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

Đây là dạng bài tập về cấu tạo từ (Word Formation), đòi hỏi các em phải xác định đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền vào chỗ trống.

  1. Đáp án: sympathetic
    Câu hoàn chỉnh: Our grandparents are often more sympathetic towards our mistakes.
    Giải thích: Chỗ trống đứng sau động từ to be 'are' và trạng từ 'more', do đó chúng ta cần một tính từ. 'Sympathy' (sự thông cảm) là danh từ, dạng tính từ của nó là sympathetic (thông cảm).
  2. Đáp án: tolerant
    Câu hoàn chỉnh: People in the past were less tolerant of differences.
    Giải thích: Tương tự câu 1, sau 'were less' cần một tính từ. 'Tolerance' (sự khoan dung) là danh từ, dạng tính từ là tolerant (khoan dung).
  3. Đáp án: tiled
    Câu hoàn chỉnh: My dream house is a modern flat with a tiled roof.
    Giải thích: Chỗ trống đứng trước danh từ 'roof' (mái nhà) để bổ nghĩa cho nó, nên ta cần một tính từ. 'Tile' (viên gạch/ngói) là danh từ/động từ. Dạng tính từ của nó, mang nghĩa 'được lợp bằng ngói', là tiled.
  4. Đáp án: underpass
    Câu hoàn chỉnh: There's a new underpass for pedestrians at that busy intersection.
    Giải thích: Chỗ trống đứng sau mạo từ 'a new' và trước giới từ 'for', do đó ta cần một danh từ. 'Under' (dưới) và 'pass' (đi qua) kết hợp lại thành danh từ ghép underpass (đường hầm chui), rất hợp lý với ngữ cảnh 'for pedestrians' (cho người đi bộ).
  5. Đáp án: elevated walkway
    Câu hoàn chỉnh: They're building an elevated walkway for people to cross the street.
    Giải thích: Tương tự câu 4, sau mạo từ 'an' ta cần một danh từ hoặc cụm danh từ. 'Elevate' (nâng lên) và 'walk' (đi bộ) có thể tạo thành cụm danh từ elevated walkway (lối đi bộ trên cao), phù hợp với mục đích 'for people to cross the street' (để mọi người băng qua đường).

II. Pronunciation (Phát âm)

Phần phát âm hôm nay tập trung vào một quy tắc trọng âm rất dễ nhớ và hữu ích. Nắm được quy tắc này, các em có thể tự tin phát âm đúng hàng loạt từ chỉ quốc tịch hoặc vai trò của người.

1. Lý thuyết trọng âm với các từ kết thúc bằng -ese và -ee

Quy tắc vàng: Hầu hết các từ có hậu tố (đuôi) -ese hoặc -ee đều có trọng âm chính rơi vào chính âm tiết đó.

a. Trọng âm với hậu tố -ese

Hậu tố -ese thường được dùng để chỉ quốc tịch, ngôn ngữ hoặc người dân của một quốc gia/thành phố. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết cuối cùng này.

  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/
  • Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/
  • Portuguese /ˌpɔː.tʃəˈɡiːz/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/

b. Trọng âm với hậu tố -ee

Hậu tố -ee thường được dùng để chỉ người nhận một hành động hoặc người ở trong một trạng thái nào đó. Tương tự, trọng âm cũng rơi vào âm tiết cuối cùng.

  • employee /ɪmˌplɔɪˈiː/ (người được thuê, nhân viên)
  • referee /ˌref.əˈriː/ (trọng tài)
  • trainee /ˌtreɪˈniː/ (thực tập sinh, người được đào tạo)
  • interviewee /ˌɪn.tə.vjuːˈiː/ (người được phỏng vấn)

2. Hướng dẫn giải bài tập 4 (SGK trang 62)

Yêu cầu: Listen and repeat the words. Pay attention to the stressed syllable in each word. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)

Dưới đây là danh sách các từ và vị trí trọng âm được đánh dấu để các em luyện tập.

  1. Vietnamese
  2. Japanese
  3. Portuguese
  4. employee
  5. referee
  6. trainee
  7. interviewee
  8. addressee (người nhận thư)

Mẹo thực hành: Khi đọc, các em hãy nhấn mạnh và đọc to, rõ hơn âm tiết cuối cùng (-ese hoặc -ee). Ví dụ: "Viet-na-MESE", "em-ploy-EE". Việc này sẽ giúp các em tạo thói quen phát âm đúng.

3. Hướng dẫn giải bài tập 5 (SGK trang 62)

Yêu cầu: Read the sentences and mark the stressed syllable on the underlined words. Then listen, check, and repeat. (Đọc các câu và đánh dấu âm tiết được nhấn trọng âm vào các từ được gạch chân. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

Hãy áp dụng quy tắc vừa học vào các câu sau đây.

  1. The Vietnamese are very friendly.
    Giải thích: Từ 'Vietnamese' kết thúc bằng '-ese', nên trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
  2. She is a Japanese teacher.
    Giải thích: Từ 'Japanese' kết thúc bằng '-ese', nên trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
  3. The new employee is very hard-working.
    Giải thích: Từ 'employee' kết thúc bằng '-ee', nên trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
  4. He acted as a referee in the football match.
    Giải thích: Từ 'referee' kết thúc bằng '-ee', nên trọng âm rơi vào âm tiết cuối.
  5. The interviewee seemed nervous.
    Giải thích: Từ 'interviewee' kết thúc bằng '-ee', nên trọng âm rơi vào âm tiết cuối.

III. Mở rộng và Luyện tập thêm

Để giúp các em sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng và làm các bài tập vận dụng nhé.

1. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề "Then and Now"

a. Từ vựng về cuộc sống xưa (Life in the past)

  • Horse-drawn cart /hɔːs drɔːn kɑːt/: xe ngựa kéo. Ví dụ: In the 19th century, the horse-drawn cart was a common vehicle.
  • Oil lamp /ɔɪl læmp/: đèn dầu. Ví dụ: Before electricity, people used oil lamps to light their homes.
  • Barter (v) /ˈbɑːtər/: trao đổi hàng hóa. Ví dụ: Farmers used to barter vegetables for other goods.
  • Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: gia đình đa thế hệ. Ví dụ: It was common for an extended family to live together in one big house.

b. Từ vựng về cuộc sống nay (Life now)

  • Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/: nhà chọc trời. Ví dụ: Ho Chi Minh City is famous for its modern skyscrapers.
  • E-commerce (n) /ˈiː kɒmɜːs/: thương mại điện tử. Ví dụ: E-commerce has changed the way we shop.
  • Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæməli/: gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái). Ví dụ: Nowadays, the nuclear family is more common in urban areas.
  • High-speed train /haɪ spiːd treɪn/: tàu cao tốc. Ví dụ: Japan is well-known for its efficient high-speed train system.

2. Luyện tập phân biệt các từ dễ nhầm lẫn

  • Trench vs. Tunnel:
    • Một trench (hào) thường mở ở phía trên và được đào xuống đất.
    • Một tunnel (đường hầm) là một lối đi hoàn toàn khép kín dưới lòng đất hoặc xuyên qua núi.
  • Flyover vs. Underpass vs. Elevated walkway:
    • Flyover: Cầu vượt dành cho xe cộ (ô tô, xe máy) đi BÊN TRÊN một con đường khác.
    • Underpass: Đường hầm chui dành cho xe cộ hoặc người đi bộ đi BÊN DƯỚI một con đường khác.
    • Elevated walkway: Cầu đi bộ trên cao, chỉ dành cho người đi bộ, được xây BÊN TRÊN đường.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức đã học qua một vài câu hỏi trắc nghiệm và tự luận nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. Choose the word with a different stress pattern from the others.
    A. Japanese
    B. referee
    C. sympathetic
    D. employee
  2. In the countryside, many old houses still have a ______ roof.
    A. tile
    B. tiled
    C. tiling
    D. tiles
  3. A(n) ______ is a type of path for people to walk on that is built above the traffic.
    A. underpass
    B. flyover
    C. tunnel
    D. elevated walkway
  4. My parents are not very ______ of my choice to become a vlogger, but they still support me.
    A. tolerance
    B. tolerant
    C. tolerate
    D. tolerantly
  5. Choose the word which has the same stress pattern as 'Portuguese'.
    A. tunnel
    B. trainee
    C. tolerant
    D. modern

II. Tự luận (Open-ended)

  1. Write two sentences to distinguish between a 'trench' and a 'tunnel'.
  2. Describe a change in your neighbourhood that you have seen. Use at least two new words from the 'Vocabulary' section (e.g., flyover, underpass, tiled roof, etc.).

Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm

  1. C. sympathetic (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 /sɪm.pəˈθet.ɪk/, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết cuối).
  2. B. tiled (Chúng ta cần một tính từ đứng trước danh từ 'roof'. 'Tiled roof' nghĩa là mái ngói).
  3. D. elevated walkway (Định nghĩa mô tả một lối đi bộ trên cao).
  4. B. tolerant (Sau 'are not very' cần một tính từ).
  5. B. trainee (Cả 'Portuguese' và 'trainee' đều có trọng âm rơi vào âm tiết cuối).

II. Tự luận (Gợi ý)

  1. A trench is a long, open hole in the ground, often used by soldiers for protection. In contrast, a tunnel is a closed passage that goes underground or through a mountain.
  2. In my neighbourhood, they have just built a new flyover to reduce traffic jams during rush hours. Also, many families have replaced their old houses with new ones that have modern tiled roofs.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 6, chúng ta đã cùng nhau trang bị một lượng từ vựng giá trị để miêu tả sự thay đổi của Việt Nam, từ những công trình giao thông hiện đại như flyover, underpass đến những nét xưa cũ như thatched house, tram. Quan trọng hơn, các em đã nắm vững quy tắc phát âm trọng âm đối với các từ kết thúc bằng -ese-ee, một kỹ năng giúp các em nói tiếng Anh chuẩn và tự tin hơn rất nhiều. Hãy thường xuyên ôn tập từ vựng và áp dụng quy tắc phát âm này vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success A Closer Look 1 Unit 6 Vietnam Then and Now trọng âm -ese -ee
Preview

Đang tải...