A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào mừng các em học sinh đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục phần Looking Back của Unit 1: Local Environment. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp các em hệ thống hóa và củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học trong bài. Thông qua các bài tập về phát âm, từ vựng và ngữ pháp, các em sẽ có cơ hội kiểm tra lại mức độ hiểu bài của mình. Kết thúc bài học này, các em sẽ nắm vững cách nhấn trọng âm của các từ có hậu tố đặc biệt, sử dụng thành thạo từ vựng về môi trường địa phương và làng nghề, cũng như vận dụng linh hoạt câu phức và các cụm động từ đã học. Hãy cùng bắt đầu ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho các bài kiểm tra sắp tới nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Pronunciation (Phát âm)
Phần phát âm trong Unit 1 tập trung vào một kỹ năng quan trọng: nhận biết và phát âm đúng trọng âm của các từ có hậu tố (đuôi) đặc biệt. Việc nhấn trọng âm đúng không chỉ giúp em nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý em muốn truyền đạt.
1. Lý thuyết trọng âm với các hậu tố thường gặp
Trong tiếng Anh, có một số quy tắc về trọng âm liên quan đến hậu tố của từ. Dưới đây là các quy tắc chính được đề cập trong Unit 1:
- Hậu tố -ian, -ic: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước các hậu tố này.
Ví dụ: musician, artisan, historic, specific.
- Hậu tố -al: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ.
Ví dụ: traditional, national, musical.
- Hậu tố -ese: Trọng âm thường rơi vào chính hậu tố này.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, Chinese.
2. Hướng dẫn giải bài tập 1 (trang 16 SGK)
Đề bài: Listen and repeat. Pay attention to the stress in the underlined words. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến trọng âm trong các từ được gạch chân.)
Bài tập này yêu cầu các em lắng nghe và lặp lại các câu, đồng thời xác định đúng trọng âm của các từ được cho. Dưới đây là phân tích chi tiết từng từ:
-
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/
- Phân tích: Từ này có hậu tố -ian. Theo quy tắc, trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó, tức là âm tiết thứ hai: /zɪʃ/.
- Nghĩa: nhạc sĩ.
- Câu ví dụ: My brother is a talented musician.
-
artisan /ˈɑː.tɪ.zæn/
- Phân tích: Tương tự, từ này có hậu tố -ian (phát âm là /æn/). Tuy nhiên, đây là một trường hợp đặc biệt, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈɑː/. Các em cần ghi nhớ trường hợp này.
- Nghĩa: thợ thủ công.
- Câu ví dụ: The village is famous for its skilled artisans.
-
historic /hɪˈstɒr.ɪk/
- Phân tích: Từ này có hậu tố -ic. Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó, là âm tiết thứ hai: /stɒr/.
- Nghĩa: cổ kính, có tính lịch sử.
- Câu ví dụ: We visited a historic building in the city centre.
-
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/
- Phân tích: Từ này có hậu tố -al. Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó, là âm tiết thứ hai: /dɪʃ/.
- Nghĩa: thuộc về truyền thống.
- Câu ví dụ: Ao dai is a traditional dress of Viet Nam.
-
Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/
- Phân tích: Từ này có hậu tố -ese. Theo quy tắc, trọng âm rơi vào chính âm tiết này, là âm tiết cuối cùng: /niːz/.
- Nghĩa: người Nhật, tiếng Nhật, thuộc về Nhật Bản.
- Câu ví dụ: My new friend is Japanese.
II. Vocabulary (Từ vựng)
Phần từ vựng giúp chúng ta ôn lại các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề Môi trường địa phương và Làng nghề truyền thống. Đây là những từ rất hữu ích để miêu tả về nơi em sống.
1. Ôn tập từ vựng chủ đề "Local Environment"
Trước khi vào bài tập, hãy cùng điểm lại một số từ vựng quan trọng đã học:
- craft village: làng nghề
- workshop: xưởng, công xưởng
- traditional: truyền thống
- artisan: thợ thủ công
- place of interest: địa điểm thu hút khách du lịch
- set up: thành lập
- pass down: truyền lại (cho thế hệ sau)
- face up to: đối mặt với
- turn down: từ chối, vặn nhỏ (âm lượng)
- live on: sống bằng, sống dựa vào
2. Hướng dẫn giải bài tập 2 (trang 16 SGK)
Đề bài: Complete the sentences with the words from the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)
Các từ trong hộp: craft, interest, traditional, exercise, historical
-
Câu hỏi: Last weekend, we visited a ______ village. We saw some beautiful pots there.
- Đáp án: craft
- Giải thích: Cụm từ craft village có nghĩa là "làng nghề". Vế sau của câu nói về "beautiful pots" (những chiếc bình đẹp), củng cố thêm cho lựa chọn này.
- Dịch nghĩa: Cuối tuần trước, chúng tôi đã đến thăm một làng nghề. Chúng tôi đã thấy một vài chiếc bình rất đẹp ở đó.
-
Câu hỏi: Cycling is my favourite form of ______.
- Đáp án: exercise
- Giải thích: Cycling (đạp xe) là một hình thức của exercise (tập thể dục).
- Dịch nghĩa: Đạp xe là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi.
-
Câu hỏi: This city is a famous place of ______ for tourists.
- Đáp án: interest
- Giải thích: Cụm từ cố định place of interest có nghĩa là "địa điểm thu hút, địa điểm tham quan".
- Dịch nghĩa: Thành phố này là một địa điểm tham quan nổi tiếng đối với khách du lịch.
-
Câu hỏi: They are showing a film about a ______ building in Ha Noi.
- Đáp án: historical
- Giải thích: Historical building có nghĩa là "tòa nhà lịch sử". Tính từ historical bổ nghĩa cho danh từ building.
- Dịch nghĩa: Họ đang chiếu một bộ phim về một tòa nhà lịch sử ở Hà Nội.
-
Câu hỏi: My mum can make ______ costumes very well.
- Đáp án: traditional
- Giải thích: Traditional costumes là "trang phục truyền thống". Tính từ traditional bổ nghĩa cho danh từ costumes.
- Dịch nghĩa: Mẹ tôi có thể may trang phục truyền thống rất đẹp.
3. Hướng dẫn giải bài tập 3 (trang 16 SGK)
Đề bài: Complete the sentences with the correct phrasal verbs from the box. (Hoàn thành các câu với các cụm động từ đúng trong hộp.)
Các cụm động từ trong hộp: set up, turned down, passed down, live on, face up to
-
Câu hỏi: This craft was ______ from generation to generation.
- Đáp án: passed down
- Giải thích: Cụm từ pass down có nghĩa là "truyền lại". Cụm "from generation to generation" (từ thế hệ này sang thế hệ khác) là một dấu hiệu rõ ràng.
- Dịch nghĩa: Nghề thủ công này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
-
Câu hỏi: We have to ______ the fact that our craft village is in danger of disappearing.
- Đáp án: face up to
- Giải thích: Cụm face up to có nghĩa là "đối mặt với". Câu này nói về việc phải đối mặt với một sự thật không mấy vui vẻ.
- Dịch nghĩa: Chúng ta phải đối mặt với sự thật rằng làng nghề của chúng ta đang có nguy cơ biến mất.
-
Câu hỏi: They ______ a business and became successful.
- Đáp án: set up
- Giải thích: Set up a business có nghĩa là "thành lập một doanh nghiệp, khởi nghiệp".
- Dịch nghĩa: Họ đã thành lập một doanh nghiệp và đã trở nên thành công.
-
Câu hỏi: The villagers ______ farming.
- Đáp án: live on
- Giải thích: Live on something có nghĩa là "sống dựa vào cái gì đó". Ở đây, người dân làng sống dựa vào việc làm nông.
- Dịch nghĩa: Dân làng sống bằng nghề nông.
-
Câu hỏi: She ______ my invitation to join our trip to the village.
- Đáp án: turned down
- Giải thích: Turn down có nghĩa là "từ chối". Trong ngữ cảnh này, cô ấy đã từ chối lời mời.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi để tham gia chuyến đi đến làng.
III. Grammar (Ngữ pháp)
Phần ngữ pháp của Unit 1 xoay quanh hai chủ điểm chính: Câu phức (Complex Sentences) và Cụm động từ (Phrasal Verbs). Chúng ta đã ôn tập một số cụm động từ ở phần từ vựng, giờ hãy tập trung vào câu phức.
1. Ôn tập lý thuyết: Câu phức (Complex Sentences)
Câu phức là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp các em diễn đạt những ý tưởng phức tạp và làm cho bài viết, bài nói của mình trở nên phong phú hơn.
a. Định nghĩa câu phức
Một câu phức (complex sentence) là câu có chứa một mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
- Mệnh đề độc lập: có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
- Mệnh đề phụ thuộc: không thể đứng một mình, nó cần mệnh đề độc lập để hoàn thiện ý nghĩa. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).
b. Các liên từ phụ thuộc thường gặp trong Unit 1
Các liên từ này nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoặc sự tương phản.
- When / While (khi / trong khi): Dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian.
- When: diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra, hoặc hai hành động xảy ra nối tiếp nhau.
- While: diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
- Ví dụ: When I arrived, my parents were making conical hats. (Khi tôi đến, bố mẹ tôi đang làm nón lá.)
- Because (bởi vì): Dùng để chỉ nguyên nhân.
- Ví dụ: I like visiting this craft village because all the products are beautiful. (Tôi thích thăm làng nghề này vì tất cả sản phẩm đều đẹp.)
- So that (để mà): Dùng để chỉ mục đích.
- Ví dụ: We went to the village early so that we could see the artisans at work. (Chúng tôi đến làng sớm để mà chúng tôi có thể xem các nghệ nhân làm việc.)
- Although / Though / Even though (mặc dù): Dùng để chỉ sự tương phản, nhượng bộ.
- Ví dụ: Although it was raining, we decided to go on a trip to the village. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi tham quan ngôi làng.)
2. Hướng dẫn giải bài tập 4 (trang 16 SGK)
Đề bài: Combine each pair of sentences using the conjunction in brackets. (Kết hợp mỗi cặp câu sử dụng liên từ trong ngoặc.)
-
Câu gốc: We have to wear a mask. We can prevent breathing in dust. (so that)
- Đáp án: We have to wear a mask so that we can prevent breathing in dust.
- Giải thích: Liên từ so that dùng để chỉ mục đích. Việc đeo khẩu trang (hành động) có mục đích là để ngăn hít phải bụi (kết quả).
- Dịch nghĩa: Chúng ta phải đeo khẩu trang để có thể ngăn việc hít phải bụi.
-
Câu gốc: The villagers are very friendly. They are not very rich. (although)
- Đáp án: Although the villagers are not very rich, they are very friendly. / The villagers are very friendly although they are not very rich.
- Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự tương phản. Việc "không giàu" tương phản với việc "rất thân thiện". Lưu ý, nếu although đứng đầu câu, cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
- Dịch nghĩa: Mặc dù dân làng không giàu lắm nhưng họ rất thân thiện.
-
Câu gốc: The craft village is a famous place of interest. It is located on a river bank. (which)
- Đáp án: The craft village, which is located on a river bank, is a famous place of interest.
- Giải thích: Đây là dạng câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Mệnh đề "which is located on a river bank" cung cấp thêm thông tin cho "The craft village". Lưu ý sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề này.
- Dịch nghĩa: Làng nghề, nơi tọa lạc bên bờ sông, là một địa điểm tham quan nổi tiếng.
-
Câu gốc: My sister was making a conical hat. I was drawing a picture. (while)
- Đáp án: While my sister was making a conical hat, I was drawing a picture. / My sister was making a conical hat while I was drawing a picture.
- Giải thích: Liên từ while dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song, đồng thời.
- Dịch nghĩa: Trong khi chị tôi đang làm nón lá thì tôi đang vẽ một bức tranh.
3. Hướng dẫn giải bài tập 5 (trang 16 SGK)
Đề bài: Complete the sentences. Use the correct tense of the verbs in brackets and the conjunctions from the box. (Hoàn thành các câu. Sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc và các liên từ trong hộp.)
Các liên từ trong hộp: when, because, so that, although
-
Câu hỏi: ______ he (love) ______ cartoons, he (not like) ______ this anime.
- Đáp án: Although he loves cartoons, he doesn't like this anime.
- Giải thích: Mối quan hệ tương phản (thích phim hoạt hình nhưng lại không thích bộ anime này) nên dùng although. Các động từ chia ở thì hiện tại đơn để diễn tả sở thích, sự thật.
- Dịch nghĩa: Mặc dù anh ấy yêu thích phim hoạt hình, anh ấy không thích bộ phim anime này.
-
Câu hỏi: You should lock the door carefully ______ you (go) ______ to bed.
- Đáp án: when you go to bed.
- Giải thích: Mối quan hệ thời gian (khóa cửa KHI đi ngủ), nên dùng when. Đây là một lời khuyên chung chung nên động từ chia ở thì hiện tại đơn.
- Dịch nghĩa: Bạn nên khóa cửa cẩn thận khi bạn đi ngủ.
-
Câu hỏi: They decided to go for a picnic ______ the weather (be) ______ very nice.
- Đáp án: because the weather was very nice.
- Giải thích: Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (quyết định đi dã ngoại VÌ thời tiết đẹp), nên dùng because. Động từ "decided" ở quá khứ nên "be" cũng chia ở quá khứ là "was".
- Dịch nghĩa: Họ đã quyết định đi dã ngoại vì thời tiết rất đẹp.
-
Câu hỏi: We have to get up early ______ we (can) ______ catch the first bus.
- Đáp án: so that we can catch the first bus.
- Giải thích: Mối quan hệ mục đích (dậy sớm ĐỂ BẮT được chuyến xe buýt đầu tiên), nên dùng so that.
- Dịch nghĩa: Chúng ta phải dậy sớm để có thể bắt được chuyến xe buýt đầu tiên.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. The stress of the word 'Vietnamese' is on the ______ syllable.
A. first
B. second
C. third
D. fourth
2. My village is famous for making ______ products like baskets and bowls from bamboo.
A. craft
B. crafty
C. craftsman
D. crafts
3. The artisans in my village can ______ their lives by selling traditional paintings.
A. live on
B. set up
C. pass down
D. turn down
4. ______ it was very cold, she didn't wear a warm coat.
A. So that
B. Because
C. Although
D. When
5. I was doing my homework ______ my mum was cooking dinner.
A. when
B. while
C. because
D. so that
6. They are trying to find a new market ______ they can sell more products.
A. although
B. because
C. while
D. so that
Hướng dẫn giải đáp:
- C. third (Trọng âm rơi vào hậu tố -ese)
- A. craft (craft products: sản phẩm thủ công)
- A. live on (sống dựa vào)
- C. Although (chỉ sự tương phản)
- B. while (hai hành động xảy ra đồng thời)
- D. so that (chỉ mục đích)
II. Tự luận (Written Practice)
1. Viết lại các cặp câu sau thành một câu phức, sử dụng liên từ cho sẵn.
a. This is a very old pagoda. It attracts thousands of tourists every year. (which)
b. I want to learn about the history of my city. I read a lot of books. (because)
2. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) về một địa điểm thú vị ở nơi em sống. Sử dụng ít nhất một câu phức và một cụm động từ đã học trong Unit 1.
Gợi ý trả lời:
1.
a. This pagoda, which attracts thousands of tourists every year, is very old.
b. I read a lot of books because I want to learn about the history of my city.
2. (Bài viết mẫu)
In my hometown, the most interesting place is Bat Trang pottery village. It is a very old village where artisans make beautiful ceramic products. Although it can be crowded on weekends, I love visiting it because I can learn how pottery is made. The artisans here have passed down their skills for hundreds of years. It's a great place to experience traditional culture.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua phần Looking Back của Unit 1, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và củng cố ba mảng kiến thức cốt lõi. Thứ nhất là quy tắc nhấn trọng âm với các hậu tố -ian, -ic, -al, -ese. Thứ hai là bộ từ vựng và cụm động từ quan trọng liên quan đến chủ đề môi trường địa phương và làng nghề như craft village, pass down, set up. Cuối cùng, chúng ta đã luyện tập cách sử dụng câu phức với các liên từ when, while, because, so that, although để diễn đạt ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Các em hãy nhớ thường xuyên xem lại lý thuyết và làm thêm bài tập để sử dụng thành thạo những kiến thức này. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong Unit 2!