A. Giới thiệu tổng quan
Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục phần Looking Back của Unit 2: City Life vs Country Life. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta hệ thống hóa và củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học trong bài. Bài học này không chỉ là một bài ôn tập đơn thuần, mà còn là cơ hội để các em kiểm tra lại khả năng tiếp thu của mình, từ đó lấp đầy những lỗ hổng kiến thức còn tồn tại.
Trong phần Looking Back này, chúng ta sẽ cùng nhau rà soát lại hai mảng kiến thức cốt lõi: Từ vựng liên quan đến cuộc sống thành thị, nông thôn và các làng nghề truyền thống; và Ngữ pháp với điểm nhấn là cấu trúc câu điều ước với "wish". Hoàn thành tốt bài học hôm nay sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ, làm nền tảng vững chắc cho các bài kiểm tra sắp tới và chuẩn bị sẵn sàng cho những kiến thức mới ở Unit 3. Hãy cùng bắt đầu nào!
B. Nội dung chính: Giải bài tập Looking Back Unit 2
1. Pronunciation (Phát âm)
1.1. Lý thuyết về trọng âm của từ kết thúc bằng -ity và -ive
Trong tiếng Anh, việc nhấn trọng âm đúng không chỉ giúp bạn nói hay hơn mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý bạn. Với các từ có hậu tố (đuôi) nhất định, chúng ta có những quy tắc nhấn trọng âm rất hữu ích.
- Quy tắc 1: Với các từ có hậu tố -ity (như community, activity, possibility), trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này. Ví dụ:
- community /kəˈmjuːnəti/
- activity /ækˈtɪvəti/
- possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/
- Quy tắc 2: Với các từ có hậu tố -ive (như attractive, creative, expensive), trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này. Ví dụ:
- attractive /əˈtræktɪv/
- creative /kriˈeɪtɪv/
- expensive /ɪkˈspensɪv/
1.2. Hướng dẫn giải bài tập 1 (Trang 26 SGK)
Yêu cầu: Listen and repeat the words. Pay attention to the stress in the words in bold. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của các từ được in đậm.)
Dưới đây là phiên âm, trọng âm và nghĩa của các từ trong bài để các em luyện tập:
- This is a great ac'tivity for our summer camp. (/ækˈtɪvəti/ - hoạt động)
- That city is famous for its a'ttractive tourist sites. (/əˈtræktɪv/ - hấp dẫn, thu hút)
- My sister is very cre'ative; she is good at painting. (/kriˈeɪtɪv/ - sáng tạo)
- We are working on a project to help the local co'mmunity. (/kəˈmjuːnəti/ - cộng đồng)
- This is a very e'ffective way to learn vocabulary. (/ɪˈfektɪv/ - hiệu quả)
- Is there any possi'bility of finishing the project today? (/ˌpɒsəˈbɪləti/ - khả năng)
Mẹo học tập: Khi gặp một từ mới có đuôi -ity hoặc -ive, hãy thử áp dụng quy tắc này để đoán trọng âm trước khi tra từ điển. Điều này sẽ tạo thành một phản xạ tự nhiên giúp em nhớ quy tắc lâu hơn.
2. Vocabulary (Từ vựng)
2.1. Hệ thống lại từ vựng trọng tâm Unit 2
Unit 2 đã cung cấp cho chúng ta một lượng từ vựng phong phú về chủ đề làng nghề và cuộc sống ở thành thị và nông thôn. Hãy cùng điểm lại một số từ và cụm từ quan trọng nhé.
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| stressful | adj | căng thẳng, áp lực |
| craft | n | nghề thủ công, sản phẩm thủ công |
| look forward to + V-ing | phr. v. | mong đợi, mong chờ làm gì |
| set up | phr. v. | thành lập, thiết lập |
| turn down | phr. v. | từ chối |
| craft village | n. phr. | làng nghề |
| artisan | n | thợ thủ công, nghệ nhân |
| workshop | n | xưởng, công xưởng |
2.2. Hướng dẫn giải bài tập 2 (Trang 26 SGK)
Yêu cầu: Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
Các từ trong hộp: stressful, craft, look forward to, set up, turned down
-
Câu: Life in the city is more ________ than in the countryside.
Phân tích: Câu này so sánh cuộc sống ở thành phố và nông thôn. Vế sau "than in the countryside" (hơn ở nông thôn) gợi ý một tính từ mô tả đặc điểm của cuộc sống thành thị. Trong các từ đã cho, stressful (căng thẳng) là tính từ duy nhất và phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Đáp án: stressful
Dịch nghĩa: Cuộc sống ở thành phố căng thẳng hơn ở nông thôn. -
Câu: We all ________ our trip to the craft village this weekend.
Phân tích: Vị trí trống đứng sau chủ ngữ "We all" và trước một cụm danh từ chỉ sự kiện "our trip...". Cấu trúc "look forward to + Noun/V-ing" (mong chờ điều gì/làm gì) rất phù hợp ở đây.
Đáp án: look forward to
Dịch nghĩa: Tất cả chúng tôi đều mong chờ chuyến đi đến làng nghề vào cuối tuần này. -
Câu: The local government has a plan to ________ more craft villages in the region.
Phân tích: Cấu trúc "to + V-inf" (để làm gì) cho thấy chúng ta cần một động từ nguyên mẫu. Cụm "more craft villages" (thêm nhiều làng nghề) gợi ý đến hành động thành lập, thiết lập. Vì vậy, set up là lựa chọn hợp lý nhất.
Đáp án: set up
Dịch nghĩa: Chính quyền địa phương có kế hoạch thành lập thêm nhiều làng nghề trong vùng. -
Câu: She ________ his invitation to his party because she was busy.
Phân tích: Mệnh đề "because she was busy" (vì cô ấy bận) giải thích lý do cho hành động ở mệnh đề chính. Nếu bận, cô ấy có thể sẽ không chấp nhận lời mời. Cụm động từ turned down (từ chối) diễn tả ý nghĩa này.
Đáp án: turned down
Dịch nghĩa: Cô ấy đã từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ấy vì cô ấy bận. -
Câu: This is a famous traditional ________ in my region.
Phân tích: Sau mạo từ "a" và tính từ "famous traditional" là một danh từ. Trong các từ còn lại, craft (nghề thủ công) là danh từ phù hợp để chỉ một ngành nghề truyền thống nổi tiếng.
Đáp án: craft
Dịch nghĩa: Đây là một nghề thủ công truyền thống nổi tiếng ở vùng của tôi.
3. Grammar (Ngữ pháp)
3.1. Ôn tập cấu trúc và cách dùng câu điều ước với "WISH"
Câu điều ước (Wish clauses) được dùng để diễn tả mong muốn, ao ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại, hoặc một điều khó có thể xảy ra trong tương lai.
3.1.1. Điều ước trái với hiện tại (Present Wish)
Cấu trúc: S + wish(es) + S + V2/Ved (động từ ở thì quá khứ đơn)
Cách dùng: Dùng để diễn tả một mong ước, một sự tiếc nuối về một sự việc không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.
- Lưu ý: Động từ 'to be' được chia là WERE cho tất cả các ngôi.
- Ví dụ 1: I live in a noisy city. -> I wish I lived in a peaceful village. (Thực tế: Tôi sống ở thành phố ồn ào. -> Ước: Tôi ước tôi sống ở một ngôi làng yên bình.)
- Ví dụ 2: He is not tall. -> He wishes he were taller. (Thực tế: Anh ấy không cao. -> Ước: Anh ấy ước mình cao hơn.)
3.1.2. Điều ước cho tương lai (Future Wish)
Cấu trúc: S + wish(es) + S + would + V-inf
Cách dùng: Dùng để diễn tả mong muốn ai đó sẽ làm gì hoặc một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Thường thể hiện sự phàn nàn hoặc mong muốn một sự thay đổi.
- Lưu ý: Không dùng chủ ngữ ở mệnh đề sau 'wish' trùng với chủ ngữ ở mệnh đề trước 'wish' (Ví dụ: không nói "I wish I would...").
- Ví dụ 1: You are making too much noise. -> I wish you would stop making noise. (Tôi ước bạn sẽ ngừng làm ồn.)
- Ví dụ 2: It will probably rain tomorrow. -> I wish it wouldn't rain tomorrow. (Tôi ước ngày mai trời sẽ không mưa.)
3.2. Hướng dẫn giải bài tập 3 (Trang 26 SGK)
Yêu cầu: Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
-
Câu: I wish I ____ a non-la, a traditional conical hat of Viet Nam.
Phân tích: Đây là một mong ước ở hiện tại (ước có một cái nón lá). Thực tế là người nói không có nó. Do đó, ta dùng cấu trúc điều ước ở hiện tại: S + wish + S + V2/Ved. Động từ "have" chuyển về quá khứ là "had".
Đáp án: B. had -
Câu: He wishes he ____ to the craft village with his friends last weekend.
Phân tích: Trạng từ "last weekend" (cuối tuần trước) chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đây là một điều ước, sự tiếc nuối về một điều đã không xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc là: S + wish + S + had + V3/Ved.
Đáp án: C. had gone -
Câu: slogans-for-school-cafeteria They wish they ____ in a bigger house in the city centre.
Phân tích: Đây là một mong ước về tình trạng sống ở hiện tại. Thực tế là họ không sống trong một ngôi nhà lớn hơn. Ta dùng cấu trúc điều ước ở hiện tại với động từ ở thì quá khứ đơn.
Đáp án: A. lived -
Câu: I wish I ____ how to paint on ceramics.
Phân tích: Mong ước biết cách làm gì đó ở hiện tại. Thực tế là người nói không biết. Ta dùng cấu trúc điều ước ở hiện tại.
Đáp án: D. knew -
Câu: She wishes she ____ her grandparents in the countryside more often.
Phân tích: Mong ước về một hành động ở hiện tại (thăm ông bà thường xuyên hơn). Thực tế là cô ấy không làm điều đó thường xuyên. Ta dùng cấu trúc điều ước ở hiện tại.
Đáp án: A. visited
3.3. Hướng dẫn giải bài tập 4 (Trang 26 SGK)
Yêu cầu: Rewrite the sentences, using 'I wish...'. (Viết lại các câu, sử dụng 'I wish...'.)
Đây là bài tập vận dụng cấu trúc câu điều ước trái với hiện tại. Các em cần xác định sự thật ở câu gốc, sau đó viết lại câu ước với động từ lùi một thì (hiện tại đơn -> quá khứ đơn).
-
Câu gốc: I don't have a computer to finish my assignment.
Phân tích: Sự thật là "I don't have a computer" (Tôi không có máy tính). Đây là sự thật ở hiện tại. Câu ước sẽ là "Tôi ước tôi có một cái máy tính". Động từ "have" chuyển thành "had".
Câu viết lại: I wish I had a computer to finish my assignment. -
Câu gốc: I can't find a good place to learn about the local culture.
Phân tích: Sự thật là "I can't find..." (Tôi không thể tìm thấy...). Đây là sự thật ở hiện tại. Câu ước sẽ là "Tôi ước tôi có thể tìm thấy...". Động từ khuyết thiếu "can" chuyển thành "could".
Câu viết lại: I wish I could find a good place to learn about the local culture. -
Câu gốc: My village doesn't have a craft that it is famous for.
Phân tích: Sự thật là "My village doesn't have..." (Làng tôi không có...). Đây là sự thật ở hiện tại. Câu ước sẽ là "Tôi ước làng tôi có...". Động từ "have" chuyển thành "had".
Câu viết lại: I wish my village had a craft that it was famous for. -
Câu gốc: It's a pity. My friends don't have time to visit Bat Trang Pottery Village.
Phân tích: Sự thật là "My friends don't have time..." (Bạn tôi không có thời gian...). Đây là sự thật ở hiện tại. Câu ước sẽ là "Tôi ước bạn tôi có thời gian...". Động từ "have" chuyển thành "had".
Câu viết lại: I wish my friends had time to visit Bat Trang Pottery Village. -
Câu gốc: I'm not good at making crafts.
Phân tích: Sự thật là "I'm not good at..." (Tôi không giỏi...). Đây là sự thật ở hiện tại. Câu ước sẽ là "Tôi ước tôi giỏi...". Động từ "to be" ở hiện tại ("am") sẽ chuyển thành "were" trong câu điều ước.
Câu viết lại: I wish I were good at making crafts.
4. Communication (Giao tiếp)
4.1. Phân tích yêu cầu bài tập 5 (Trang 26 SGK)
Yêu cầu: Work in pairs. Make a similar conversation about a place of interest you want to visit. Use the following cues to help you. (Làm việc theo cặp. Tạo một đoạn hội thoại tương tự về một địa điểm thú vị mà bạn muốn đến thăm. Sử dụng các gợi ý sau để giúp bạn.)
Cues (Gợi ý):
- Name of the place (Tên địa điểm)
- Where it is (Nơi đó ở đâu)
- How to get there (Đi đến đó bằng cách nào)
- What you can see and do there (Bạn có thể xem và làm gì ở đó)
- When you want to go (Khi nào bạn muốn đi)
Đây là bài tập thực hành kỹ năng nói. Các em cần vận dụng từ vựng và cấu trúc đã học để xây dựng một đoạn hội thoại hoàn chỉnh về việc lên kế hoạch cho một chuyến đi. Hãy chú ý sử dụng các mẫu câu gợi ý, đồng ý và hỏi thông tin.
4.2. Bài hội thoại mẫu tham khảo
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu dựa trên các gợi ý, lấy bối cảnh là lên kế hoạch đi thăm Làng lụa Vạn Phúc.
Student A: Hey, Mai. Our school is having a day off next Friday. Do you have any plans?
Student B: Not yet, Nam. I'll probably just stay at home. Why do you ask?
Student A: I was thinking we could visit Van Phuc Silk Village. I've heard it's a very interesting place.
Student B: That sounds great! Where is it?
Student A: It's in Ha Dong District, about 10km from the city centre. We can get there by bus. It's quite convenient.
Student B: Cool! What can we see and do there?
Student A: We can visit the workshops to see how artisans make silk products. They have beautiful scarves, ties, and ao dai. We can also buy some souvenirs for our families.
Student B: I love that idea! I wish I could make a silk scarf myself.
Student A: Haha, maybe we can ask them. So, shall we go next Friday morning? We can meet at the bus stop at 8 a.m.
Student B: Perfect! I'm really looking forward to it. Thanks for the idea, Nam!
Bản dịch tham khảo:
Học sinh A: Chào Mai. Trường mình được nghỉ vào thứ Sáu tới đó. Cậu có kế hoạch gì chưa?
Học sinh B: Chưa Nam ơi. Chắc tớ chỉ ở nhà thôi. Sao cậu lại hỏi vậy?
Học sinh A: Tớ đang nghĩ chúng ta có thể đến thăm Làng lụa Vạn Phúc. Tớ nghe nói đó là một nơi rất thú vị.
Học sinh B: Nghe tuyệt quá! Nó ở đâu vậy?
Học sinh A: Nó ở quận Hà Đông, cách trung tâm thành phố khoảng 10km. Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt. Khá là tiện lợi.
Học sinh B: Tuyệt! Chúng ta có thể xem và làm gì ở đó?
Học sinh A: Chúng ta có thể thăm các xưởng để xem các nghệ nhân làm ra sản phẩm lụa như thế nào. Họ có những chiếc khăn, cà vạt và áo dài rất đẹp. Chúng ta cũng có thể mua một vài món quà lưu niệm cho gia đình.
Học sinh B: Tớ thích ý tưởng đó! Ước gì tớ có thể tự tay làm một chiếc khăn lụa.
Học sinh A: Haha, có thể chúng ta hỏi họ xem sao. Vậy, chúng ta đi vào sáng thứ Sáu tới nhé? Mình có thể gặp nhau ở trạm xe buýt lúc 8 giờ sáng.
Học sinh B: Hoàn hảo! Tớ thực sự rất mong chờ chuyến đi. Cảm ơn ý tưởng của cậu nhé, Nam!
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
Phần 1: Trắc nghiệm (Multiple Choice)
- Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. expensive
B. community
C. attractive
D. effective - Life in a big city is often more ____ than in a small town.
A. peaceful
B. stressful
C. boring
D. quiet - I wish I ____ a ticket for the concert last night.
A. have
B. had
C. had had
D. would have - My brother is not here. I wish he ____ here with us now.
A. is
B. was
C. were
D. will be - The artisans in my village can ____ a living by making pottery.
A. do
B. get
C. make
D. find - She had to ____ the job offer because the salary was too low.
A. set up
B. look forward to
C. turn down
D. get on with
Phần 2: Tự luận (Written Exercises)
- Rewrite the following sentence using 'I wish'.
I can't play the guitar. -> ____________________________________. - Rewrite the following sentence using 'I wish'.
It's a pity you live so far away. -> ____________________________________. - Write a short paragraph (about 50-70 words) about a craft village you know or want to visit.
Hướng dẫn giải đáp
Phần 1: Trắc nghiệm
- B. community (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 /kəˈmjuːnəti/, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2 nhưng là âm tiết trước đuôi -ive: /ɪkˈspensɪv/, /əˈtræktɪv/, /ɪˈfektɪv/. Quy tắc: trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước -ity và -ive)
- B. stressful (Cuộc sống ở thành phố lớn thường căng thẳng hơn)
- C. had had (Điều ước về quá khứ - 'last night')
- C. were (Điều ước ở hiện tại, dùng 'were' cho tất cả các ngôi)
- C. make a living (Kiếm sống)
- C. turn down (Từ chối)
Phần 2: Tự luận
- I wish I could play the guitar.
- I wish you didn't live so far away. / I wish you lived closer.
- Gợi ý: One craft village I want to visit is Bat Trang Pottery Village in Ha Noi. It is one of the oldest and most famous pottery villages in Viet Nam. I wish I could go there to see how artisans create beautiful ceramic products like bowls, vases, and cups. I would love to try making my own pottery. It must be a very memorable experience.
D. Kết luận & Tóm tắt
Vậy là chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Looking Back của Unit 2. Qua bài học này, các em đã ôn tập và củng cố lại những kiến thức vô cùng quan trọng. Chúng ta đã hệ thống lại các quy tắc nhấn trọng âm với hậu tố -ity và -ive, giúp việc phát âm trở nên chuẩn xác hơn. Phần từ vựng về cuộc sống đô thị, nông thôn và làng nghề cũng đã được rà soát kỹ lưỡng. Đặc biệt, điểm ngữ pháp trọng tâm về câu điều ước với "wish" cho hiện tại và tương lai đã được phân tích và thực hành qua nhiều bài tập đa dạng.
Hãy nhớ rằng, "Practice makes perfect" - luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Các em hãy dành thời gian xem lại bài, làm thêm các bài tập liên quan và cố gắng áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong Unit 3!