A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng hôm nay, nơi chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục toàn bộ kiến thức trong phần Review 2 (Language) trang 70 của sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Đây là một bài ôn tập cực kỳ quan trọng, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ cốt lõi từ Unit 4, 5 và 6. Việc nắm vững các nội dung này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc cho các chủ đề phức tạp hơn ở học kỳ II. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại các quy tắc phát âm, củng cố từ vựng và phân tích chi tiết các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Pronunciation (Ngữ âm)
Phần Ngữ âm trong Review 2 tập trung vào một quy tắc trọng âm rất thú vị và hữu ích. Đó là trọng âm của các từ có hậu tố (đuôi) đặc biệt. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp các em tự tin hơn khi phát âm các từ mới và cải thiện kỹ năng nghe đáng kể.
1. Lý thuyết trọng âm của từ có hậu tố đặc biệt
Quy tắc chung: Các từ kết thúc bằng các hậu tố -ese, -ee, -eer, -oo, -oon thường có trọng âm chính rơi vào chính âm tiết chứa hậu tố đó.
- Hậu tố -ese: Dùng để chỉ người, ngôn ngữ hoặc đặc điểm của một quốc gia. Trọng âm rơi vào chính -ese.
- Ví dụ: Vietna'mese, Japa'nese, Portu'guese, Chi'nese.
- Hậu tố -ee: Thường chỉ người nhận một hành động nào đó. Trọng âm rơi vào chính -ee.
- Ví dụ: employ'ee (người được thuê), intervie'wee (người được phỏng vấn), refer'ee (trọng tài), trust'ee (người được ủy thác).
- Hậu tố -eer: Thường chỉ người làm một nghề nghiệp hoặc hoạt động cụ thể. Trọng âm rơi vào chính -eer.
- Ví dụ: engi'neer (kỹ sư), volun'teer (tình nguyện viên), pion'eer (người tiên phong).
- Hậu tố -oo và -oon: Trọng âm cũng thường rơi vào các hậu tố này.
- Ví dụ với -oo: bam'boo (cây tre), ta'boo (điều cấm kỵ), sham'poo (dầu gội).
- Ví dụ với -oon: car'toon (phim hoạt hình), after'noon (buổi chiều), bal'loon (bóng bay).
2. Hướng dẫn giải bài tập Ngữ âm (Ví dụ minh họa)
Trong sách giáo khoa, các em sẽ gặp dạng bài: "Choose the word that has a different stress pattern from the others." (Chọn từ có mẫu trọng âm khác với các từ còn lại).
Ví dụ:
- A. agree
- B. cartoon
- C. teacher
- D. Chinese
Phân tích và giải đáp:
- A. agree /əˈgriː/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một động từ hai âm tiết, theo quy tắc, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
- B. cartoon /kɑːˈtuːn/: Từ có hậu tố -oon, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
- C. teacher /ˈtiːtʃə(r)/: Danh từ hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
- D. Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/: Từ có hậu tố -ese, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
=> Đáp án là C vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
II. Vocabulary (Từ vựng)
Phần từ vựng ôn tập lại các chủ đề chính của Unit 4, 5 và 6: Cuộc sống trong quá khứ, các kỳ quan của Việt Nam, và Việt Nam xưa và nay. Việc hệ thống lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các em ghi nhớ lâu hơn.
1. Ôn tập từ vựng trọng tâm Units 4-5-6
Bảng tóm tắt từ vựng theo chủ đề
Unit 4: Life in the Past Unit 5: Wonders of Viet Nam Unit 6: Viet Nam: Then and Now
- bare-footed (adj): đi chân đất
- illiterate (adj): mù chữ
- street vendor (n): người bán hàng rong
- strict rules (n.phr): những quy định nghiêm ngặt
- physical (adj): thuộc về thể chất
- cavern (n): hang lớn
- citadel (n): thành cổ
- limestone (n): đá vôi
- magnificent (adj): tráng lệ, lộng lẫy
- picturesque (adj): đẹp như tranh
- flyover (n): cầu vượt
- high-rise building (n.phr): tòa nhà cao tầng
- elevated walkway (n.phr): lối đi bộ trên cao
- trench (n): hào, rãnh
- tunnel (n): đường hầm
2. Hướng dẫn giải bài tập Từ vựng (Ví dụ minh họa)
Dạng bài thường gặp là điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Ví dụ: Complete the sentences with the words in the box.
(picturesque, illiterate, flyover, bare-footed, magnificent)
- In the past, many people in my village were ________ because they couldn't go to school.
- The children used to run around ________ in the fields.
- They are building a new ________ to reduce traffic jams at this intersection.
Phân tích và giải đáp:
- Câu này nói về việc không thể đi học trong quá khứ. Từ phù hợp nhất là illiterate (mù chữ).
- Câu này miêu tả trẻ em chạy nhảy trên đồng. Cụm từ "run around" gợi ý đến việc đi chân trần. Từ phù hợp là bare-footed (đi chân đất).
- Câu này nói về việc xây dựng một công trình để giảm ùn tắc giao thông ở ngã tư. Công trình đó chính là flyover (cầu vượt).
III. Grammar (Ngữ pháp)
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất của bài ôn tập. Chúng ta sẽ hệ thống lại 3 điểm ngữ pháp chính: cấu trúc "used to", câu điều ước "wish" ở hiện tại, và thể bị động khách quan.
1. Cấu trúc "used to" (Diễn tả thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ)
Cấu trúc này được dùng để nói về một thói quen, một hành động hoặc một tình trạng đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.
a. Công thức
- Khẳng định (+): S + used to + V-inf
- Ví dụ: My grandfather used to smoke a lot, but he quit last year. (Ông tôi đã từng hút thuốc rất nhiều, nhưng ông đã bỏ vào năm ngoái.)
- Phủ định (-): S + didn't use to + V-inf
- Ví dụ: We didn't use to have internet in our village. (Chúng tôi đã từng không có internet ở làng.)
- Nghi vấn (?): Did + S + use to + V-inf?
- Ví dụ: Did you use to play marbles when you were a child? (Bạn có từng chơi bắn bi khi còn nhỏ không?)
b. Phân biệt "used to V-inf" và "be/get used to V-ing"
Đây là một lỗi sai rất phổ biến. Các em cần phân biệt rõ:
- used to + V-inf: Đã từng làm gì (thói quen trong quá khứ, giờ không còn).
- be/get used to + V-ing/Noun: Quen với việc gì (ở hiện tại).
- Ví dụ: I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
2. Câu điều ước "Wish" (Loại 2: Ước cho sự việc trái với hiện tại)
Chúng ta dùng cấu trúc này để diễn tả một mong ước về một điều gì đó không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.
a. Công thức
S + wish(es) + S + V2/Ved
Lưu ý đặc biệt: Động từ "to be" luôn được chia là "were" cho tất cả các ngôi trong mệnh đề sau "wish".
b. Cách dùng và ví dụ
Cấu trúc này thể hiện sự nuối tiếc về một tình huống hiện tại.
- Thực tế: I am not tall. (Tôi không cao.)
→ Ước: I wish I were tall. (Tôi ước mình cao hơn.) - Thực tế: He can't swim. (Anh ấy không biết bơi.)
→ Ước: He wishes he could swim. (Anh ấy ước anh ấy biết bơi.) - Thực tế: We live in the city. It's noisy. (Chúng tôi sống ở thành phố. Thật ồn ào.)
→ Ước: I wish we lived in the countryside. (Tôi ước chúng tôi sống ở miền quê.)
3. Thể bị động khách quan (Impersonal Passive)
Thể bị động này được dùng để tường thuật lại một ý kiến, lời đồn, suy nghĩ của người khác một cách khách quan, trang trọng. Các động từ thường dùng là: say, think, believe, report, know, expect, consider, understand...
Có hai cấu trúc chính:
a. Cấu trúc 1: Bắt đầu bằng "It"
It + is/was + V3/Ved + that + S + V ...
- Câu chủ động: People say that he is a talented artist.
→ Câu bị động: It is said that he is a talented artist. (Người ta nói rằng anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.) - Câu chủ động: They thought that the plan was a secret.
→ Câu bị động: It was thought that the plan was a secret. (Người ta đã nghĩ rằng kế hoạch đó là một bí mật.)
b. Cấu trúc 2: Bắt đầu bằng Chủ ngữ của mệnh đề phụ
S (chủ ngữ phụ) + be + V3/Ved + to + V-inf / to + have + V3/Ved
Đây là cấu trúc nâng cao hơn và các em cần chú ý đến sự hòa hợp về thì giữa hai mệnh đề.
- Trường hợp 1: Hành động ở mệnh đề phụ xảy ra cùng lúc hoặc sau hành động ở mệnh đề chính → dùng to V-inf.
- Câu chủ động: People believe that she is very rich.
→ Câu bị động: She is believed to be very rich. (Cô ấy được tin là rất giàu.)
- Câu chủ động: People believe that she is very rich.
- Trường hợp 2: Hành động ở mệnh đề phụ xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính → dùng to have V3/Ved.
- Câu chủ động: They report that the robbers stole the money last night.
→ Câu bị động: The robbers are reported to have stolen the money last night. (Những tên cướp được báo cáo là đã lấy trộm tiền tối qua.)
- Câu chủ động: They report that the robbers stole the money last night.
4. Hướng dẫn giải bài tập Ngữ pháp tổng hợp (Ví dụ minh họa)
Dạng bài phổ biến là viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
Ví dụ 1 (used to):
Câu gốc: When I was a boy, I often went fishing with my dad.
Viết lại: I used ____________________________________.
→ Đáp án: I used to go fishing with my dad when I was a boy.
Ví dụ 2 (wish):
Câu gốc: I'm sorry I don't know her phone number.
Viết lại: I wish ____________________________________.
→ Đáp án: I wish I knew her phone number.
Ví dụ 3 (impersonal passive):
Câu gốc: People say that this castle was built in the 15th century.
Viết lại:
a) It is said __________________________________.
b) This castle is said ________________________.
→ Đáp án:
a) It is said that this castle was built in the 15th century.
b) This castle is said to have been built in the 15th century. (Dùng 'to have been built' vì hành động 'xây' xảy ra trước hành động 'nói').
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
1. Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
1. Choose the word which has a different stress pattern.
A. engineer
B. Japanese
C. afternoon
D. comfortable
2. My father _______ us to the zoo when he was alive.
A. used to taking
B. was used to take
C. used to take
D. is used to taking
3. I wish I _______ more time to read books.
A. have
B. had
C. will have
D. have had
4. It is _______ that Ha Long Bay is one of the most beautiful wonders of Viet Nam.
A. say
B. saying
C. said
D. says
5. The ancient citadel is considered _______ a masterpiece of architecture.
A. to be
B. being
C. to have been
D. be
2. Bài tập tự luận (Sentence Transformation)
1. I can't play the guitar.
→ I wish ___________________________________________.
2. We didn't have smartphones in the 2000s.
→ We didn't use ____________________________________.
3. People believe that the new policy will improve the traffic situation.
→ The new policy is believed _________________________.
3. Hướng dẫn giải đáp
Trắc nghiệm: 1. D (comfortable /ˈkʌmftəbl/ - trọng âm 1, các từ còn lại trọng âm 3) 2. C (cấu trúc used to + V-inf) 3. B (cấu trúc wish + S + V2/Ved) 4. C (cấu trúc bị động It is said that...) 5. A (cấu trúc bị động S + be + V3/Ved + to V-inf)
Tự luận: 1. I wish I could play the guitar. 2. We didn't use to have smartphones in the 2000s. 3. The new policy is believed to improve the traffic situation.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức ngôn ngữ quan trọng trong phần Review 2. Các em hãy ghi nhớ quy tắc trọng âm với các hậu tố đặc biệt, ôn lại từ vựng theo chủ đề và đặc biệt là luyện tập thành thạo ba cấu trúc ngữ pháp: used to, wish cho hiện tại, và thể bị động khách quan. Đây là những viên gạch nền tảng giúp các em tự tin chinh phục các bài kiểm tra sắp tới và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian làm lại các bài tập trong sách giáo khoa và tìm thêm các bài tập tương tự để luyện tập. Chúc các em học tốt và luôn giữ vững niềm đam mê với môn Tiếng Anh!