Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Looking Back Unit 3 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập phần Looking Back - Unit 3 SGK Tiếng Anh 9 Global Success. Ôn tập từ vựng, phát âm và ngữ pháp về lối sống tuổi teen.

A. Phần Mở Đầu

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tổng kết lại những kiến thức quan trọng đã học trong Unit 3: "Teen Stress and Pressure" thông qua phần Looking Back ở trang 36. Phần này là cơ hội tuyệt vời để các em củng cố và hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về từ vựng, phát âm và ngữ pháp. Việc ôn tập kỹ lưỡng không chỉ giúp các em nắm vững bài học mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các unit tiếp theo. Sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng danh từ ghép, nhấn trọng âm đúng cách, và đưa ra lời khuyên hữu ích bằng "should" và "shouldn't". Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội Dung Chính: Hướng Dẫn Giải Chi Tiết

I. Pronunciation (Phát âm)

Phần phát âm của Unit 3 tập trung vào một điểm ngữ âm quan trọng: trọng âm của danh từ ghép. Việc nhấn trọng âm đúng không chỉ giúp các em nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý của mình.

1. Bài tập 1 (Trang 36 SGK): Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllables in the underlined compound nouns.

Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm tiết được nhấn trọng âm trong các danh từ ghép được gạch chân.
a. Phân tích yêu cầu

Nhiệm vụ của các em là lắng nghe đoạn băng, lặp lại các câu và đặc biệt chú ý đến cách nhấn trọng âm ở các danh từ ghép đã được gạch chân. Đây là bài tập luyện nghe và luyện phát âm kết hợp.

b. Kiến thức trọng tâm: Trọng âm trong danh từ ghép (Stress in Compound Nouns)

Danh từ ghép (Compound Noun) là danh từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau. Quy tắc nhấn trọng âm phổ biến nhất là:

  • Đối với hầu hết danh từ ghép (Danh từ + Danh từ), trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • GREENhouse (nhà kính)
  • SUNglasses (kính râm)
  • PEER pressure (áp lực bạn bè)
  • HOMEwork (bài tập về nhà)
c. Hướng dẫn giải và đáp án

Dưới đây là phiên âm trọng âm và dịch nghĩa chi tiết cho từng câu trong bài.

  1. Câu gốc: My brother has good coping skills in difficult situations.
    • Trọng âm: My brother has good 'coping skills' in difficult situations.
    • Dịch nghĩa: Anh trai tôi có kỹ năng đối phó tốt trong những tình huống khó khăn.
  2. Câu gốc: Many teenagers suffer from peer pressure.
    • Trọng âm: Many teenagers suffer from 'peer pressure'.
    • Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  3. Câu gốc: He is under a lot of study pressure from his parents.
    • Trọng âm: He is under a lot of 'study pressure' from his parents.
    • Dịch nghĩa: Cậu ấy bị bố mẹ gây nhiều áp lực học tập.
  4. Câu gốc: My parents give me advice on how to use my reasoning skills to make decisions.
    • Trọng âm: My parents give me advice on how to use my 'reasoning skills' to make decisions.
    • Dịch nghĩa: Bố mẹ cho tôi lời khuyên về cách sử dụng kỹ năng suy luận để đưa ra quyết định.

II. Vocabulary (Từ vựng)

Phần này giúp chúng ta ôn lại các từ và cụm từ đã học trong Unit 3 liên quan đến cuộc sống, kỹ năng và áp lực của tuổi teen.

1. Bài tập 2 (Trang 36 SGK): Complete the sentences with the words and phrases from the box.

Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.
a. Phân tích yêu cầu và từ vựng

Các em cần chọn từ/cụm từ thích hợp trong hộp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu. Hãy cùng phân tích nghĩa của các từ trong hộp trước nhé:

  • cognitive skills: (n. phr.) kỹ năng nhận thức (liên quan đến tư duy, suy nghĩ, giải quyết vấn đề).
  • housework: (n) công việc nhà.
  • peer pressure: (n. phr.) áp lực đồng trang lứa.
  • emotional control: (n. phr.) sự kiểm soát cảm xúc.
  • independence: (n) sự độc lập, tự lập.
b. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án
  1. Câu: It is important for teenagers to develop ______. They need to learn to live on their own.
    • Phân tích: Vế sau "They need to learn to live on their own" (Họ cần học cách sống tự lập) giải thích cho danh từ cần điền. Do đó, "independence" là lựa chọn phù hợp nhất.
    • Đáp án: independence
    • Câu hoàn chỉnh: It is important for teenagers to develop independence. They need to learn to live on their own.
    • Dịch nghĩa: Việc thanh thiếu niên phát triển sự tự lập là rất quan trọng. Họ cần học cách sống một mình.
  2. Câu: Playing brain games is a good way to improve your ______, such as reasoning and problem-solving.
    • Phân tích: Vế sau liệt kê các ví dụ như "reasoning and problem-solving" (suy luận và giải quyết vấn đề), đây đều là các kỹ năng thuộc về tư duy, nhận thức.
    • Đáp án: cognitive skills
    • Câu hoàn chỉnh: Playing brain games is a good way to improve your cognitive skills, such as reasoning and problem-solving.
    • Dịch nghĩa: Chơi các trò chơi trí tuệ là một cách tốt để cải thiện các kỹ năng nhận thức của bạn, chẳng hạn như suy luận và giải quyết vấn đề.
  3. Câu: Many teenagers do not know how to deal with ______, so they may start smoking or drinking.
    • Phân tích: Việc "start smoking or drinking" (bắt đầu hút thuốc hoặc uống rượu) thường là hệ quả tiêu cực của áp lực từ bạn bè.
    • Đáp án: peer pressure
    • Câu hoàn chỉnh: Many teenagers do not know how to deal with peer pressure, so they may start smoking or drinking.
    • Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên không biết cách đối phó với áp lực đồng trang lứa, vì vậy họ có thể bắt đầu hút thuốc hoặc uống rượu.
  4. Câu: Teenagers need to learn ______. They should not get angry when they can't get what they want.
    • Phân tích: Vế sau "should not get angry" (không nên tức giận) liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát cảm xúc.
    • Đáp án: emotional control
    • Câu hoàn chỉnh: Teenagers need to learn emotional control. They should not get angry when they can't get what they want.
    • Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên cần học cách kiểm soát cảm xúc. Họ không nên tức giận khi không có được thứ mình muốn.

2. Bài tập 3 (Trang 36 SGK): Complete the sentences with the correct forms of the words in brackets.

Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ trong ngoặc.
a. Phân tích yêu cầu

Đây là dạng bài tập về cấu tạo từ (Word Formation). Các em cần xác định đúng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền vào chỗ trống và biến đổi từ trong ngoặc cho phù hợp.

b. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án
  1. Câu: I'm under a lot of ______ from my parents. (press)
    • Phân tích: Sau cụm từ "a lot of" cần một danh từ. Danh từ của động từ "press" là "pressure".
    • Đáp án: pressure
    • Câu hoàn chỉnh: I'm under a lot of pressure from my parents.
    • Dịch nghĩa: Tôi bị bố mẹ gây rất nhiều áp lực.
  2. Câu: Taking a deep breath can help you control your ______. (emote)
    • Phân tích: Sau tính từ sở hữu "your" cần một danh từ. Danh từ của "emote" (bộc lộ cảm xúc) là "emotion(s)" (cảm xúc).
    • Đáp án: emotions
    • Câu hoàn chỉnh: Taking a deep breath can help you control your emotions.
    • Dịch nghĩa: Hít một hơi thật sâu có thể giúp bạn kiểm soát cảm xúc của mình.
  3. Câu: Teenagers often have feelings of anxiety and ______. (frustrate)
    • Phân tích: Từ cần điền đứng sau liên từ "and" và song song với danh từ "anxiety" (sự lo lắng), do đó nó cũng phải là một danh từ. Danh từ của động từ "frustrate" là "frustration".
    • Đáp án: frustration
    • Câu hoàn chỉnh: Teenagers often have feelings of anxiety and frustration.
    • Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên thường có cảm giác lo lắng và thất vọng.
  4. Câu: You need to be more ______ and stop relying on your parents. (depend)
    • Phân tích: Sau động từ "to be" (be) và trạng từ "more" cần một tính từ. Tính từ trái nghĩa với "depend" (phụ thuộc) là "independent" (độc lập, tự lập). Vế sau "stop relying on your parents" (ngừng dựa dẫm vào bố mẹ) đã khẳng định ý nghĩa này.
    • Đáp án: independent
    • Câu hoàn chỉnh: You need to be more independent and stop relying on your parents.
    • Dịch nghĩa: Bạn cần phải tự lập hơn và ngừng dựa dẫm vào bố mẹ.

III. Grammar (Ngữ pháp)

Trọng tâm ngữ pháp của Unit 3 là cách sử dụng động từ khuyết thiếu shouldshouldn't để đưa ra lời khuyên.

1. Bài tập 4 (Trang 36 SGK): Work in pairs. Take turns asking and answering about the problems below. Use 'should' or 'shouldn't' in your answers.

Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về các vấn đề dưới đây. Sử dụng 'should' hoặc 'shouldn't' trong câu trả lời của bạn.
a. Kiến thức trọng tâm: 'Should' và 'Shouldn't'
  • Công thức: S + should / shouldn't + V (nguyên thể không 'to')
  • Cách dùng:
    • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên nên làm gì.
    • Shouldn't: Dùng để đưa ra lời khuyên không nên làm gì.
b. Hướng dẫn giải và ví dụ tham khảo

Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu cho từng vấn đề trong sách.

  1. Vấn đề: I'm stressed because I have too much homework. (Tớ bị căng thẳng vì có quá nhiều bài tập về nhà.)
    • Hỏi: I'm stressed because I have too much homework. What should I do?
    • Trả lời gợi ý: I think you should talk to your teachers about it. You should also make a study plan to manage your time better. You shouldn't wait until the last minute to do your homework.
    • Dịch: Tớ nghĩ bạn nên nói chuyện với giáo viên về việc đó. Bạn cũng nên lập một kế hoạch học tập để quản lý thời gian tốt hơn. Bạn không nên đợi đến phút cuối mới làm bài tập.
  2. Vấn đề: My best friend has started smoking. (Bạn thân của tớ đã bắt đầu hút thuốc.)
    • Hỏi: My best friend has started smoking. What should I do?
    • Trả lời gợi ý: You should talk to your friend and tell him/her about the dangers of smoking. You shouldn't ignore it. Maybe you should also ask a trusted adult for help.
    • Dịch: Bạn nên nói chuyện với bạn của mình và nói cho cậu ấy/cô ấy về sự nguy hiểm của việc hút thuốc. Bạn không nên làm lơ nó. Có lẽ bạn cũng nên nhờ một người lớn đáng tin cậy giúp đỡ.
  3. Vấn đề: I want to be a designer, but my parents want me to be a doctor. (Tớ muốn trở thành một nhà thiết kế, nhưng bố mẹ tớ lại muốn tớ làm bác sĩ.)
    • Hỏi: I want to be a designer, but my parents want me to be a doctor. What should I do?
    • Trả lời gợi ý: You should have an honest conversation with your parents. You should explain why you love design and show them your passion. You shouldn't just follow their decision without discussing it.
    • Dịch: Bạn nên có một cuộc trò chuyện thẳng thắn với bố mẹ. Bạn nên giải thích tại sao bạn yêu thích thiết kế và cho họ thấy đam mê của bạn. Bạn không nên chỉ làm theo quyết định của họ mà không thảo luận.

2. Bài tập 5 (Trang 36 SGK): Write a short paragraph (80-100 words) to give advice to a friend who is stressed because of peer pressure.

Viết một đoạn văn ngắn (80-100 từ) để đưa ra lời khuyên cho một người bạn đang bị căng thẳng vì áp lực từ bạn bè.
a. Dàn ý gợi ý
  • Mở đầu: Thể hiện sự đồng cảm với vấn đề của bạn (I heard you've been stressed because of peer pressure...).
  • Thân bài: Đưa ra các lời khuyên cụ thể sử dụng "should" và "shouldn't".
    • Should: talk to parents/teachers, focus on your own strengths, choose friends who accept you for who you are.
    • Shouldn't: try to be someone else, do things you don't want to do, compare yourself to others.
  • Kết bài: Đưa ra lời động viên, khẳng định sự ủng hộ của mình (Remember, I'm always here for you).
b. Bài viết mẫu tham khảo

Hi Nam, I'm sorry to hear that you are stressed because of peer pressure. I think you should remember that you are a unique person. You shouldn't try to change yourself just to fit in. Instead, you should focus on your own interests and strengths. You should also talk to your parents or a teacher you trust; they can give you great advice. Most importantly, you shouldn't do anything that makes you feel uncomfortable. True friends will like you for who you are. Remember that I'm always here to support you.

c. Dịch nghĩa bài viết mẫu

Chào Nam, Tớ rất tiếc khi biết rằng bạn đang bị căng thẳng vì áp lực đồng trang lứa. Tớ nghĩ rằng bạn nên nhớ rằng bạn là một người độc nhất. Bạn không nên cố gắng thay đổi bản thân chỉ để hòa nhập. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào sở thích và điểm mạnh của riêng mình. Bạn cũng nên nói chuyện với bố mẹ hoặc một giáo viên mà bạn tin tưởng; họ có thể cho bạn lời khuyên tuyệt vời. Quan trọng nhất, bạn không nên làm bất cứ điều gì khiến bạn cảm thấy không thoải mái. Những người bạn thật sự sẽ yêu quý con người thật của bạn. Hãy nhớ rằng tớ luôn ở đây để ủng hộ bạn.

C. Câu Hỏi Ôn Tập và Bài Tập

I. Trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

Câu 1: To deal with ______, you should learn to say 'no' to your friends if they ask you to do bad things. A. independence B. peer pressure C. cognitive skills D. emotional control

Câu 2: He lacks ______ control. He gets angry very easily. A. emotion B. emotional C. emotionless D. emotionally

Câu 3: You look tired. You ______ go to bed early. A. should B. shouldn't C. can D. must

Câu 4: My sister is very ______. She moved out and has been living on her own for two years. A. dependent B. dependence C. independent D. independence

Câu 5: Which word has the main stress on the first syllable? A. advice B. decision C. pressure D. control

II. Tự luận

Câu 1: Đưa ra 2 lời khuyên (1 dùng 'should', 1 dùng 'shouldn't') cho một người bạn bị điểm kém trong bài kiểm tra tiếng Anh.

Câu 2: Viết lại câu sau, sử dụng từ trong ngoặc. My advice is to talk to your parents about the problem. (should) -> You _________________________________.

III. Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Phần trắc nghiệm:

  1. B (peer pressure)
  2. B (emotional)
  3. A (should)
  4. C (independent)
  5. C (pressure - các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

Phần tự luận:

  1. Gợi ý: You should review the lesson carefully. You shouldn't be too worried about one bad grade.
  2. You should talk to your parents about the problem.

D. Kết Luận & Tóm Tắt

Qua phần Looking Back Unit 3, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và củng cố ba mảng kiến thức cốt lõi: phát âm trọng âm của danh từ ghép, từ vựng về kỹ năng và áp lực tuổi teen, và cách dùng should/shouldn't để đưa ra lời khuyên. Đây đều là những kiến thức vô cùng hữu ích, không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách đưa ra lời khuyên một cách lịch sự và hiệu quả sẽ giúp các em tự tin hơn khi tương tác với bạn bè. Hãy tiếp tục luyện tập, sử dụng những gì đã học để biến kiến thức sách vở thành kỹ năng thực tế của bản thân. Chúc các em học tốt!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success ngữ pháp tiếng Anh Looking Back Unit 3 từ vựng tiếng anh
Preview

Đang tải...