Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Review 1 Skills - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Review 1 Skills trang 39 SGK Tiếng Anh 9 Global Success. Ôn tập kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết từ Unit 1-3 hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay, nơi chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục Review 1 (Skills) trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success, trang 39. Đây là một bài ôn tập vô cùng quan trọng, giúp các em củng cố và hệ thống lại toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong 3 unit đầu tiên: Unit 1: Local environment, Unit 2: City life, và Unit 3: Teen stress and pressure.

Trong bài học này, chúng ta sẽ không chỉ giải các bài tập mà còn phân tích sâu từng kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Các em sẽ được hướng dẫn từng bước, từ việc phân tích yêu cầu, xác định từ khóa, đến việc xây dựng ý tưởng và hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Hoàn thành bài ôn tập này sẽ giúp các em tự tin hơn vào khả năng ngôn ngữ của mình, nhận ra điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra sắp tới. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT REVIEW 1 SKILLS

I. Listening (Kỹ năng Nghe)

1. Tổng quan về bài nghe (Activity 1)

Trong phần này, các em sẽ được nghe một bài nói về một làng nghề thủ công truyền thống. Nhiệm vụ của các em là lắng nghe và xác định xem các câu nhận định được đưa ra là Đúng (True - T) hay Sai (False - F). Đây là dạng bài tập quen thuộc giúp kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin chi tiết.

2. Hướng dẫn giải chi tiết bài 1

Bước 1: Phân tích yêu cầu và các câu nhận định

Trước khi nghe, hãy đọc kỹ 5 câu nhận định dưới đây và gạch chân các từ khóa quan trọng. Việc này giúp các em định hướng thông tin cần tập trung khi nghe.

  • 1. The craft village lies on the bank of a river. (Làng nghề nằm bên bờ sông.) -> Từ khóa: craft village, lies on, bank of a river.
  • 2. Tourists can get to the village by bus. (Du khách có thể đến làng bằng xe buýt.) -> Từ khóa: Tourists, get to, by bus.
  • 3. The village is famous for its variety of pottery products. (Ngôi làng nổi tiếng với sự đa dạng các sản phẩm gốm sứ.) -> Từ khóa: famous for, variety, pottery products.
  • 4. The craftsmen in the village are trying to make their products more beautiful. (Các nghệ nhân trong làng đang cố gắng làm cho sản phẩm của họ đẹp hơn.) -> Từ khóa: craftsmen, trying to make, more beautiful.
  • 5. More workshops will be built in the village. (Nhiều xưởng sản xuất hơn sẽ được xây dựng trong làng.) -> Từ khóa: More workshops, will be built.

Bước 2: Nghe và xác định thông tin (Audio Script & Phân tích)

Audio Script:

"Welcome to our traditional craft village! Our village is located on the bank of the Red River. It is famous for its pottery products. If you come here, you can see a variety of things, such as pots, vases, and bowls. They are made from clay by talented craftsmen. We have been trying to make them more useful and suitable for modern life. For example, we make pottery products for the kitchen. We also make decorative items. We want to make our village a popular tourist attraction. We have a plan to build more workshops and introduce our products to more people."

Bây giờ, chúng ta sẽ đối chiếu thông tin trong bài nghe với từng câu nhận định:

  • Câu 1: Bài nghe nói: "Our village is located on the bank of the Red River." (Làng của chúng tôi nằm bên bờ sông Hồng.) -> Thông tin này trùng khớp với nhận định. => True.
  • Câu 2: Bài nghe không hề đề cập đến phương tiện di chuyển đến làng, đặc biệt là xe buýt. -> Không có thông tin. => False.
  • Câu 3: Bài nghe nói: "It is famous for its pottery products... you can see a variety of things, such as pots, vases, and bowls." (Nó nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ... bạn có thể thấy nhiều loại đồ vật khác nhau, như nồi, bình hoa và bát.) -> Thông tin này trùng khớp. => True.
  • Câu 4: Bài nghe nói: "We have been trying to make them more useful and suitable for modern life." (Chúng tôi đã và đang cố gắng làm cho chúng trở nên hữu ích và phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại.) -> Bài nghe nói về việc làm sản phẩm "hữu ích hơn" (more useful), không phải "đẹp hơn" (more beautiful). => False.
  • Câu 5: Bài nghe nói: "We have a plan to build more workshops..." (Chúng tôi có kế hoạch xây dựng thêm nhiều xưởng sản xuất...) -> Thông tin này trùng khớp. => True.

Bước 3: Đáp án và giải thích

  1. T (True) - Dẫn chứng: "Our village is located on the bank of the Red River."
  2. F (False) - Dẫn chứng: Không có thông tin nào trong bài nghe nói về việc du khách có thể đến làng bằng xe buýt.
  3. T (True) - Dẫn chứng: "It is famous for its pottery products... you can see a variety of things, such as pots, vases, and bowls."
  4. F (False) - Dẫn chứng: "We have been trying to make them more useful and suitable for modern life." (Họ cố gắng làm sản phẩm hữu ích hơn, không phải đẹp hơn).
  5. T (True) - Dẫn chứng: "We have a plan to build more workshops..."

II. Reading (Kỹ năng Đọc)

1. Tổng quan về bài đọc (Activity 2)

Bài tập này yêu cầu các em đọc một đoạn văn về cuộc sống ở một thành phố thông minh và điền vào chỗ trống bằng các từ cho sẵn. Đây là dạng bài tập kiểm tra khả năng đọc hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

2. Phân tích từ vựng trong hộp

Trước khi làm bài, hãy cùng xem nghĩa và loại từ của các từ trong hộp:

  • historic (adj): cổ kính, có tính lịch sử
  • stressful (adj): căng thẳng, áp lực
  • modern (adj): hiện đại
  • polluted (adj): bị ô nhiễm
  • convenient (adj): tiện lợi, thuận tiện

3. Hướng dẫn giải chi tiết bài 2

Phân tích từng chỗ trống

Chúng ta sẽ đi qua từng câu và phân tích ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

  • Chỗ trống (1): "Life in a smart city is more (1) _______ than in other cities."
    Phân tích: Câu này so sánh cuộc sống ở thành phố thông minh với các thành phố khác. Từ "more" cho thấy chúng ta cần một tính từ. Ngữ cảnh chung về "smart city" thường mang ý nghĩa tích cực, tiện nghi. Trong các từ cho sẵn, convenient (tiện lợi) là phù hợp nhất.
  • Chỗ trống (2): "It has (2) _______ technology that helps residents to live a better life."
    Phân tích: Cụm từ "technology" (công nghệ) thường đi với tính từ modern (hiện đại) để chỉ công nghệ tiên tiến.
  • Chỗ trống (3): "Also, the city is cleaner and less (3) _______ because of the use of renewable energy, such as solar power."
    Phân tích: Vế trước nói thành phố "sạch hơn" (cleaner), và liên từ "and" nối hai ý tương đồng. Vế sau có "less" (ít hơn), vậy chúng ta cần một tính từ tiêu cực. Polluted (bị ô nhiễm) là lựa chọn hợp lý. Thành phố sạch hơn và ít ô nhiễm hơn.
  • Chỗ trống (4): "However, life there can be (4) _______ because you have to learn to use the new technology all the time."
    Phân tích: Từ "However" (tuy nhiên) báo hiệu một ý đối lập. Vế sau giải thích lý do "phải học cách sử dụng công nghệ mới mọi lúc". Việc này có thể gây ra áp lực. Do đó, stressful (căng thẳng) là từ phù hợp.
  • Chỗ trống (5): "Moreover, many people prefer to live in a (5) _______ city with old buildings and traditions."
    Phân tích: Cụm từ "old buildings and traditions" (những tòa nhà cổ và các truyền thống) gợi ý một không gian có giá trị lịch sử. Tính từ historic (cổ kính) mô tả chính xác đặc điểm này.

Đáp án và bài dịch tham khảo

  1. convenient
  2. modern
  3. polluted
  4. stressful
  5. historic

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Life in a smart city is more (1) convenient than in other cities. It has (2) modern technology that helps residents to live a better life. Also, the city is cleaner and less (3) polluted because of the use of renewable energy, such as solar power. However, life there can be (4) stressful because you have to learn to use the new technology all the time. Moreover, many people prefer to live in a (5) historic city with old buildings and traditions.

Bài dịch tham khảo:

Cuộc sống ở một thành phố thông minh thì (1) tiện lợi hơn ở các thành phố khác. Nó có công nghệ (2) hiện đại giúp cư dân có một cuộc sống tốt hơn. Ngoài ra, thành phố cũng sạch hơn và ít (3) ô nhiễm hơn nhờ việc sử dụng năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, cuộc sống ở đó có thể (4) căng thẳng vì bạn phải học cách sử dụng công nghệ mới mọi lúc. Hơn nữa, nhiều người thích sống ở một thành phố (5) cổ kính với những tòa nhà cổ và các truyền thống.

III. Speaking (Kỹ năng Nói)

1. Tổng quan về bài nói (Activity 3)

Yêu cầu của bài tập này là làm việc theo cặp (Work in pairs). Các em sẽ thảo luận về những thuận lợi và khó khăn khi sống ở một thành phố (advantages and disadvantages of living in a city). Đây là cơ hội tuyệt vời để các em luyện tập kỹ năng trình bày quan điểm và tương tác với bạn học.

2. Gợi ý dàn ý và từ vựng hữu ích

Để có một bài nói tốt, các em nên chuẩn bị trước một vài ý tưởng và các mẫu câu thông dụng.

Advantages (Lợi ích/Thuận lợi)

  • Better job opportunities: Nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.
  • Modern facilities: Cơ sở vật chất hiện đại (bệnh viện, trung tâm mua sắm, khu vui chơi).
  • Good educational system: Hệ thống giáo dục tốt với nhiều trường học, đại học chất lượng.
  • Better public transport: Giao thông công cộng tốt hơn.
  • More entertainment choices: Nhiều lựa chọn giải trí hơn (rạp chiếu phim, nhà hát, bảo tàng).

Mẫu câu hữu ích:

  • In my opinion, one of the main advantages is... (Theo tôi, một trong những lợi ích chính là...)
  • I think living in a city is great because... (Tôi nghĩ sống ở thành phố rất tuyệt vì...)
  • Furthermore, / In addition, ... (Hơn nữa, / Thêm vào đó, ...)

Disadvantages (Bất lợi/Khó khăn)

  • High cost of living: Chi phí sinh hoạt cao.
  • Pollution: Ô nhiễm (không khí, tiếng ồn).
  • Traffic jams: Tắc nghẽn giao thông, đặc biệt vào giờ cao điểm.
  • Stressful life: Cuộc sống căng thẳng, hối hả.
  • Overcrowded: Đông đúc.

Mẫu câu hữu ích:

  • On the other hand, a major drawback is... (Mặt khác, một bất lợi lớn là...)
  • I'm afraid I have to disagree. Living in a city can be... (Tôi e là tôi phải không đồng ý. Sống ở thành phố có thể...)
  • Another disadvantage could be... (Một bất lợi khác có thể là...)

3. Bài nói mẫu tham khảo

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa hai bạn học sinh, An và Bình.

An: Hi Binh. Our task is to discuss the pros and cons of city life. What do you think is a big advantage?

Binh: Hi An. In my opinion, one of the main advantages is that there are more job opportunities. It's easier to find a good job with a high salary in a big city.

An: I agree with you. In addition, the educational system is much better. We have a chance to study at famous universities and access modern learning facilities.

Binh: That's true. On the other hand, a major drawback is the high cost of living. Everything from housing to food is more expensive than in the countryside.

An: You're right. And I can't stand the traffic jams during rush hours. It's so stressful and time-consuming.

Binh: Exactly! And the air is heavily polluted, too. But I think if we can manage our time and money well, the benefits of living in a city outweigh the drawbacks.

An: I think so too. Despite the problems, I still prefer city life.

Bản dịch:

An: Chào Bình. Nhiệm vụ của chúng ta là thảo luận về ưu và nhược điểm của cuộc sống thành thị. Bạn nghĩ lợi ích lớn là gì?

Bình: Chào An. Theo mình, một trong những lợi ích chính là có nhiều cơ hội việc làm hơn. Dễ dàng tìm được một công việc tốt với mức lương cao ở một thành phố lớn.

An: Mình đồng ý với bạn. Thêm vào đó, hệ thống giáo dục cũng tốt hơn nhiều. Chúng ta có cơ hội học tập tại các trường đại học nổi tiếng và tiếp cận các phương tiện học tập hiện đại.

Bình: Đúng vậy. Mặt khác, một bất lợi lớn là chi phí sinh hoạt cao. Mọi thứ từ nhà ở đến thực phẩm đều đắt đỏ hơn ở nông thôn.

An: Bạn nói đúng. Và mình không thể chịu đựng được cảnh tắc đường vào giờ cao điểm. Nó thật căng thẳng và tốn thời gian.

Bình: Chính xác! Và không khí cũng bị ô nhiễm nặng nề nữa. Nhưng mình nghĩ nếu chúng ta có thể quản lý thời gian và tiền bạc tốt, những lợi ích của việc sống ở thành phố sẽ lớn hơn những bất lợi.

An: Mình cũng nghĩ vậy. Mặc dù có những vấn đề đó, mình vẫn thích cuộc sống thành thị hơn.

IV. Writing (Kỹ năng Viết)

1. Phân tích yêu cầu bài viết (Activity 4)

Đề bài yêu cầu: Write a paragraph (80-100 words) about the causes of teen stress and suggest some solutions. (Viết một đoạn văn (khoảng 80-100 từ) về các nguyên nhân gây căng thẳng ở tuổi vị thành niên và đề xuất một số giải pháp.)

Yêu cầu chính:

  • Chủ đề: Nguyên nhân và giải pháp cho stress ở tuổi teen.
  • Định dạng: Một đoạn văn.
  • Độ dài: 80-100 từ.

2. Xây dựng dàn ý chi tiết

Một đoạn văn tốt cần có cấu trúc rõ ràng: câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận.

  • Câu chủ đề (Topic Sentence): Giới thiệu chung về vấn đề. Ví dụ: Teen stress is a serious issue nowadays, resulting from various causes. (Căng thẳng ở tuổi vị thành niên là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.)
  • Các câu hỗ trợ (Supporting Sentences):
    • Nguyên nhân 1 + Giải pháp: Áp lực học tập (school pressure) từ bài vở và thi cử. -> Giải pháp: Quản lý thời gian hợp lý (manage time wisely), nghỉ ngơi đầy đủ.
    • Nguyên nhân 2 + Giải pháp: Mâu thuẫn với bố mẹ hoặc bạn bè (conflicts with parents or friends). -> Giải pháp: Giao tiếp cởi mở (communicate openly), chia sẻ vấn đề.
    • Nguyên nhân 3 + Giải pháp: Kỳ vọng quá cao từ gia đình (high expectations from family). -> Giải pháp: Thảo luận thẳng thắn với bố mẹ về khả năng của bản thân, theo đuổi đam mê.
  • Câu kết luận (Concluding Sentence): Tóm tắt và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết stress. Ví dụ: In conclusion, understanding these causes and applying suitable solutions are essential for teens to lead a healthy and happy life. (Tóm lại, việc hiểu rõ những nguyên nhân này và áp dụng các giải pháp phù hợp là rất cần thiết để thanh thiếu niên có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.)

3. Đoạn văn mẫu tham khảo

Teen stress is a serious issue nowadays, resulting from various causes. One of the main causes is school pressure. Many students feel overwhelmed with heavy homework and frequent exams. Moreover, conflicts with parents or friends can also lead to long-lasting stress. To cope with these problems, teens should first learn to manage their time wisely by creating a balanced schedule for studying and relaxing. It is also a good idea to communicate openly with parents and friends to solve any disagreements. Finally, pursuing hobbies like listening to music or playing sports can be a great way to relieve pressure. In conclusion, applying these solutions is essential for teens to lead a healthy life.

4. Phân tích và dịch đoạn văn mẫu

  • Câu 1 (Topic Sentence): "Teen stress is a serious issue nowadays, resulting from various causes." -> Giới thiệu vấn đề.
  • Câu 2-4 (Supporting Sentences - Causes): "One of the main causes is school pressure. Many students feel overwhelmed... Moreover, conflicts with parents or friends can also lead to..." -> Nêu các nguyên nhân.
  • Câu 5-7 (Supporting Sentences - Solutions): "To cope with these problems, teens should... It is also a good idea to... Finally, pursuing hobbies..." -> Đề xuất các giải pháp.
  • Câu 8 (Concluding Sentence): "In conclusion, applying these solutions is essential for teens to lead a healthy life." -> Tóm tắt và khẳng định lại.

Bản dịch:

Căng thẳng ở tuổi vị thành niên là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là áp lực học đường. Nhiều học sinh cảm thấy quá tải với bài tập về nhà chồng chất và các kỳ thi thường xuyên. Hơn nữa, những mâu thuẫn với cha mẹ hoặc bạn bè cũng có thể dẫn đến căng thẳng kéo dài. Để đối phó với những vấn đề này, trước hết thanh thiếu niên nên học cách quản lý thời gian một cách khôn ngoan bằng cách tạo ra một lịch trình cân bằng giữa học tập và thư giãn. Giao tiếp cởi mở với cha mẹ và bạn bè để giải quyết bất kỳ bất đồng nào cũng là một ý kiến hay. Cuối cùng, theo đuổi các sở thích như nghe nhạc hoặc chơi thể thao có thể là một cách tuyệt vời để giải tỏa áp lực. Tóm lại, việc áp dụng những giải pháp này là rất cần thiết để thanh thiếu niên có một cuộc sống khỏe mạnh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

1. Which word is a synonym for 'traditional'?

A. modern
B. historic
C. conventional
D. new

2. Living in a big city can be _______ because of the high cost of living.

A. convenient
B. stressful
C. exciting
D. peaceful

3. To avoid stress from school pressure, you should _______.

A. study all night
B. skip classes
C. manage your time effectively
D. play games all day

4. A 'craft village' is a place where people _______.

A. grow crops
B. make things by hand
C. build modern technology
D. live in skyscrapers

5. Which of the following is an advantage of city life?

A. Air pollution
B. Traffic jams
C. Better job opportunities
D. High crime rate

II. Tự luận (Written Questions)

1. Rewrite the following sentences using the comparative form of the adjectives in brackets.

a. Life in the countryside is peaceful. Life in the city is noisy. (peaceful)

b. My old phone was simple. My new phone is complex. (complex)

2. Write 2-3 sentences about one advantage and one disadvantage of using social media for teenagers.

Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm:

  1. C. conventional (truyền thống, thông thường)
  2. B. stressful (căng thẳng)
  3. C. manage your time effectively (quản lý thời gian hiệu quả)
  4. B. make things by hand (làm đồ vật bằng tay)
  5. C. Better job opportunities (Cơ hội việc làm tốt hơn)

II. Tự luận:

  1. a. Life in the countryside is more peaceful than life in the city.

    b. My new phone is more complex than my old phone.

  2. Gợi ý: One advantage of using social media is that teenagers can easily connect with friends and stay updated. However, a significant disadvantage is that it can be addictive and cause them to neglect their studies. (Một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội là thanh thiếu niên có thể dễ dàng kết nối với bạn bè và cập nhật thông tin. Tuy nhiên, một bất lợi đáng kể là nó có thể gây nghiện và khiến họ xao nhãng việc học.)

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và củng cố toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Nói, Viết qua các chủ đề của Unit 1, 2 và 3. Các em đã được hướng dẫn chi tiết cách xử lý từng dạng bài, từ việc nghe hiểu về làng nghề, đọc hiểu về thành phố thông minh, thảo luận về cuộc sống đô thị, đến việc viết đoạn văn về stress tuổi teen. Hy vọng rằng, với những phân tích, bài mẫu và bài tập củng cố, các em đã nắm vững kiến thức và cảm thấy tự tin hơn. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào. Chúc các em học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Review 1 Skills Giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1 2 3
Preview

Đang tải...