Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 1 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Skills 1 trang 55, 56. Luyện kỹ năng Reading và Speaking về các kỳ quan Việt Nam.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết cho Unit 5: Wonders of Viet Nam, phần Skills 1. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hai trong số những kỹ năng quan trọng nhất của việc học ngoại ngữ: Đọc hiểu (Reading) và Nói (Speaking). Chúng ta sẽ du hành qua những trang sách để tìm hiểu về các kỳ quan hùng vĩ của Việt Nam, cụ thể là Hoàng thành Thăng Long, và rèn luyện khả năng giới thiệu một kỳ quan nhân tạo mà em yêu thích. Bài học này không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc về những di sản văn hóa quý báu của đất nước. Sau khi hoàn thành bài học, các em sẽ tự tin đọc hiểu văn bản về các địa danh lịch sử và trình bày một bài nói ngắn gọn, mạch lạc về một kỳ quan Việt Nam.

B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP CHI TIẾT

I. Reading (Kỹ năng Đọc)

Trong phần này, chúng ta sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua một văn bản về Hoàng thành Thăng Long, một trong những di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận tại Việt Nam.

1. Activity 1: Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào tranh và trả lời câu hỏi.)

Trước khi đi vào bài đọc, chúng ta hãy cùng khởi động bằng cách quan sát hai bức tranh và trả lời các câu hỏi nhé.

Câu hỏi:

  1. What are the wonders of Viet Nam in the pictures? (Những kỳ quan nào của Việt Nam có trong tranh?)
  2. What do you know about them? (Bạn biết gì về chúng?)

Gợi ý trả lời và phân tích:

Câu 1: What are the wonders of Viet Nam in the pictures?

  • Picture a: The Imperial Citadel of Thang Long (Hoàng thành Thăng Long).
  • Picture b: The Complex of Hue Monuments (Quần thể di tích Cố đô Huế).

Câu 2: What do you know about them?

Dưới đây là một vài thông tin các em có thể sử dụng để trả lời. Các em không cần phải biết tất cả, chỉ cần chia sẻ những gì mình biết thôi nhé!

  • Về Hoàng thành Thăng Long (The Imperial Citadel of Thang Long):
    • Location: It's located in the centre of Ha Noi. (Nó nằm ở trung tâm Hà Nội.)
    • History: It was built in the 11th century by the Ly Dynasty. (Nó được xây dựng vào thế kỷ 11 bởi triều nhà Lý.)
    • Significance: It was the political centre of the country for many centuries. (Nó là trung tâm chính trị của đất nước trong nhiều thế kỷ.)
    • Recognition: It was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 2010. (Nó được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)
  • Về Quần thể di tích Cố đô Huế (The Complex of Hue Monuments):
    • Location: It's situated in and around Hue city. (Nó nằm trong và xung quanh thành phố Huế.)
    • History: It was the capital of the Nguyen Dynasty, the last royal dynasty of Viet Nam. (Nó là kinh đô của triều Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.)
    • Features: It includes many beautiful structures like the Citadel, palaces, temples, and royal tombs. (Nó bao gồm nhiều công trình đẹp như Kinh thành, cung điện, đền đài và lăng tẩm hoàng gia.)
    • Recognition: It was the first site in Viet Nam to be recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1993. (Đây là địa điểm đầu tiên ở Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1993.)

2. Activity 2: Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

Nội dung bài đọc (Text)

The Imperial Citadel of Thang Long

The Imperial Citadel of Thang Long is a complex of historic buildings located in the centre of Ha Noi. The citadel was first built in the 11th century during the Ly Dynasty and then expanded by later dynasties. It was the most important part of the capital city for more than a thousand years.

The central area of the Imperial Citadel was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 2010. It includes many royal palaces, pagodas, and other buildings. The site also has a number of underground relics that were discovered in 2004. These findings have helped us learn more about the history of the citadel.

Although some structures were destroyed in the 20th century, many important parts of the citadel are still intact. They include the Doan Mon (Main Gate), the Flag Tower of Ha Noi, and the Kinh Thien Palace. These have become popular tourist attractions in Ha Noi.

Nối từ với nghĩa và giải thích chi tiết:

Dưới đây là bảng nối các từ được tô sáng với nghĩa tương ứng, kèm theo giải thích và ví dụ để các em hiểu sâu hơn.

Từ vựng (Highlighted Word) Nghĩa tiếng Anh (Meaning) Nghĩa tiếng Việt Phân tích và Ví dụ
1. complex (n) d. a group of buildings of a similar type in one place quần thể, khu phức hợp

Phân tích: Dùng để chỉ một nhóm các tòa nhà có liên quan với nhau, nằm cùng một nơi. Ví dụ: khu chung cư (apartment complex), khu công nghiệp (industrial complex).

Ví dụ trong bài: The Imperial Citadel of Thang Long is a complex of historic buildings. (Hoàng thành Thăng Long là một quần thể các tòa nhà lịch sử.)

2. dynasties (n) a. series of rulers from the same family triều đại

Phân tích: Chỉ một chuỗi các nhà cầm quyền (vua, hoàng đế) thuộc cùng một gia đình, cai trị một quốc gia trong một thời gian dài. Ví dụ: the Ly dynasty, the Tran dynasty.

Ví dụ trong bài: ...expanded by later dynasties. (...được mở rộng bởi các triều đại sau này.)

3. relics (n) e. valued objects from the past di vật, di tích

Phân tích: Dùng để chỉ những đồ vật có giá trị từ quá khứ, thường là những gì còn sót lại của một nền văn hóa hoặc một thời kỳ lịch sử. Chúng giúp chúng ta hiểu về quá khứ.

Ví dụ trong bài: The site also has a number of underground relics... (Khu di tích còn có một số di vật dưới lòng đất...)

4. citadel (n) b. a castle on high ground in or near a city thành lũy, thành trì

Phân tích: Một pháo đài hoặc lâu đài, thường được xây ở nơi cao để phòng thủ cho một thành phố. Trong ngữ cảnh bài này, nó mang nghĩa là "hoàng thành".

Ví dụ trong bài: ...the history of the citadel. (...lịch sử của hoàng thành.)

5. intact (adj) c. complete, not damaged nguyên vẹn, không bị hư hại

Phân tích: Dùng để miêu tả một thứ gì đó vẫn còn đầy đủ, trọn vẹn, chưa bị phá hủy hay tổn hại.

Ví dụ trong bài: ...many important parts of the citadel are still intact. (...nhiều phần quan trọng của hoàng thành vẫn còn nguyên vẹn.)

Đáp án chính thức: 1-d, 2-a, 3-e, 4-b, 5-c

3. Activity 3: Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

Bây giờ, chúng ta sẽ đọc lại bài văn một lần nữa thật kỹ để trả lời các câu hỏi dưới đây. Thầy/cô sẽ hướng dẫn các em cách tìm thông tin trong bài để trả lời thật chính xác.

  1. When was the Imperial Citadel of Thang Long first built? (Hoàng thành Thăng Long được xây dựng lần đầu tiên khi nào?)
    • Dẫn chứng trong bài (Clue in the text): "The citadel was first built in the 11th century during the Ly Dynasty..."
    • Câu trả lời hoàn chỉnh (Full answer): It was first built in the 11th century. (Nó được xây dựng lần đầu tiên vào thế kỷ 11.)
  2. How long was it the most important part of the capital city? (Nó là phần quan trọng nhất của kinh thành trong bao lâu?)
    • Dẫn chứng trong bài (Clue in the text): "It was the most important part of the capital city for more than a thousand years."
    • Câu trả lời hoàn chỉnh (Full answer): It was the most important part of the capital city for more than a thousand years. (Nó là phần quan trọng nhất của kinh thành trong hơn một nghìn năm.)
  3. When was its central area recognised as a World Heritage Site? (Khu trung tâm của nó được công nhận là Di sản Thế giới khi nào?)
    • Dẫn chứng trong bài (Clue in the text): "The central area of the Imperial Citadel was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 2010."
    • Câu trả lời hoàn chỉnh (Full answer): Its central area was recognised as a World Heritage Site in 2010. (Khu trung tâm của nó được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)
  4. What did the findings of 2004 help us learn more about? (Những phát hiện năm 2004 đã giúp chúng ta tìm hiểu thêm về điều gì?)
    • Dẫn chứng trong bài (Clue in the text): "The site also has a number of underground relics that were discovered in 2004. These findings have helped us learn more about the history of the citadel."
    • Câu trả lời hoàn chỉnh (Full answer): They helped us learn more about the history of the citadel. (Chúng đã giúp chúng ta tìm hiểu thêm về lịch sử của hoàng thành.)
  5. Are all the structures of the citadel still intact? (Tất cả các công trình của hoàng thành có còn nguyên vẹn không?)
    • Dẫn chứng trong bài (Clue in the text): "Although some structures were destroyed in the 20th century, many important parts of the citadel are still intact."
    • Câu trả lời hoàn chỉnh (Full answer): No, they aren't. Some structures were destroyed in the 20th century. (Không. Một số công trình đã bị phá hủy vào thế kỷ 20.)

II. Speaking (Kỹ năng Nói)

Trong phần này, chúng ta sẽ luyện tập kỹ năng nói bằng cách hỏi và trả lời về các kỳ quan nhân tạo của Việt Nam. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em áp dụng từ vựng và cấu trúc đã học.

4. Activity 4: Work in pairs. Ask and answer questions about one of the man-made wonders of Viet Nam below. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một trong những kỳ quan nhân tạo của Việt Nam dưới đây.)

Sách giáo khoa cung cấp thông tin về hai địa danh: Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda) và Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay). Các em sẽ dùng các thông tin này để xây dựng đoạn hội thoại.

Lưu ý nhỏ: Vịnh Hạ Long thực chất là một kỳ quan thiên nhiên (natural wonder), nhưng trong khuôn khổ bài tập này, chúng ta sẽ thực hành nói về nó như một chủ đề được cho sẵn nhé.

Gợi ý hội thoại mẫu (Sample Dialogues)

Hội thoại mẫu 1: Về Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda)

Student A: Hi! Let's talk about the One Pillar Pagoda. Do you know where it is?

Student B: Yes, I do. It's in the centre of Ha Noi.

Student A: That's right. Who built it, and when?

Student B: It was built by Emperor Ly Thai Tong in 1049.

Student A: Wow, that's very old! What are its special features?

Student B: Well, the pagoda is built of wood and stands on a single stone pillar. It looks like a lotus flower.

Student A: That sounds beautiful. Is it recognised for anything?

Student B: Yes, it is. The Asian Book of Records recognised it as the temple with the most unique architecture in Asia.

Student A: Amazing! I'd love to visit it one day.

Hội thoại mẫu 2: Về Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay)

Student A: Let's discuss Ha Long Bay. Where is it located?

Student B: It's in Quang Ninh Province.

Student A: I see. The information says it was 'created' by dragons. That's a legend, right?

Student B: Yes, it's a famous legend. According to the legend, dragons created thousands of islands to protect Viet Nam.

Student A: What an interesting story! What are its special features?

Student B: Ha Long Bay is famous for its thousands of limestone islands in different shapes. There are also many amazing caves.

Student A: And what about its recognition?

Student B: It has been recognised as a World Heritage Site by UNESCO twice. It's also one of the New Seven Natural Wonders of the World.

Student A: It's truly a magnificent wonder of our country.

5. Activity 5: Work in groups. Take turns talking about one of the man-made wonders of Viet Nam. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về một trong những kỳ quan nhân tạo của Việt Nam.)

Hoạt động này yêu cầu các em trình bày một bài nói ngắn (giống như một bài thuyết trình nhỏ) về một trong các kỳ quan đã được đề cập. Các em có thể sử dụng thông tin từ hoạt động 4 để chuẩn bị.

Bài nói mẫu về Chùa Một Cột (Sample Presentation about One Pillar Pagoda)

"Good morning, everyone. Today, I'd like to talk about a famous man-made wonder in Ha Noi: the One Pillar Pagoda.

First, let's talk about its location and history. The One Pillar Pagoda is located in the centre of Ha Noi. It's a historic Buddhist temple with a very long history. It was built in 1049 under the reign of Emperor Ly Thai Tong.

Next, I want to highlight its special features. What makes this pagoda unique is its structure. It is made of wood and stands on just one stone pillar in the middle of a lotus pond. This design is meant to look like a lotus flower, which is a symbol of purity in Buddhism.

Finally, regarding its recognition, the One Pillar Pagoda is not just famous in Viet Nam. In 2012, the Asian Book of Records recognised it as the temple with the most unique architecture in Asia.

In conclusion, the One Pillar Pagoda is a symbol of Ha Noi and a precious piece of our history and culture. If you ever visit Ha Noi, you should definitely see it. Thank you for listening."

Dàn ý gợi ý cho bài nói về Vịnh Hạ Long (Outline for a Talk about Ha Long Bay)

  1. Introduction (Mở bài):
    • Chào hỏi (Good morning/Hi everyone).
    • Giới thiệu chủ đề: "Today, I'm going to tell you about Ha Long Bay, one of the most famous wonders of Viet Nam."
  2. Body (Thân bài):
    • Paragraph 1: Location & Creation (Vị trí & Sự hình thành)
      • Vị trí: in Quang Ninh Province.
      • Sự hình thành: Mention the legend of dragons creating the islands. ("According to a legend,...")
    • Paragraph 2: Special Features (Đặc điểm đặc biệt)
      • Hàng nghìn hòn đảo đá vôi với hình thù đa dạng: thousands of limestone islands in different shapes.
      • Nhiều hang động đẹp: many beautiful caves like Thien Cung Cave or Dau Go Cave.
      • Làn nước trong xanh: emerald green water.
    • Paragraph 3: Recognition (Sự công nhận)
      • Di sản Thế giới UNESCO: recognised as a World Heritage Site by UNESCO twice.
      • Kỳ quan Thiên nhiên Mới của Thế giới: one of the New Seven Natural Wonders of the World.
  3. Conclusion (Kết bài):
    • Tóm tắt lại tầm quan trọng: "In short, Ha Long Bay is a natural masterpiece and a source of pride for Vietnamese people."
    • Khuyến khích mọi người đến thăm: "I highly recommend visiting it if you have a chance."
    • Cảm ơn: "Thank you for your attention."

III. Từ vựng và Cấu trúc Mở rộng (Expanded Vocabulary and Structures)

Để giúp các em nói và viết tốt hơn về chủ đề này, thầy/cô đã tổng hợp một số từ vựng và cấu trúc câu hữu ích.

1. Từ vựng về Di sản và Kỳ quan (Vocabulary for Heritage and Wonders)

  • Architecture (n): kiến trúc (e.g., unique architecture)
  • Historic (adj): thuộc về lịch sử, cổ kính (e.g., a historic building)
  • Ancient (adj): cổ xưa (e.g., an ancient city)
  • Magnificent (adj): tráng lệ, lộng lẫy (e.g., a magnificent palace)
  • Structure (n): công trình, cấu trúc (e.g., a stone structure)
  • Emperor (n): hoàng đế (e.g., Emperor Ly Thai Tong)
  • Dynasty (n): triều đại (e.g., the Nguyen Dynasty)
  • Recognise (v): công nhận (e.g., to be recognised as a World Heritage Site)
  • Preserve (v): bảo tồn, gìn giữ (e.g., We must preserve our heritage.)
  • Tourist attraction (n): điểm thu hút khách du lịch (e.g., a popular tourist attraction)

2. Cấu trúc câu hữu ích khi miêu tả (Useful Sentences for Description)

  • Giới thiệu vị trí:
    • It is located in... (Nó nằm ở...)
    • It is situated in... (Nó tọa lạc tại...)
  • Nói về lịch sử/người xây dựng:
    • It was built in [năm] by [người xây dựng]. (Nó được xây vào năm... bởi...)
    • It dates back to the [thế kỷ/triều đại]. (Nó có từ thời...)
  • Miêu tả đặc điểm:
    • It is famous for... (Nó nổi tiếng vì...)
    • One of its special features is... (Một trong những đặc điểm đặc biệt của nó là...)
    • It is made of... (Nó được làm bằng...)
    • It looks like... (Nó trông giống như...)
  • Nói về sự công nhận:
    • It was recognised as... by [tổ chức]. (Nó được công nhận là... bởi...)
    • It is considered one of the... (Nó được coi là một trong những...)

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức đã học nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Choose the best answer A, B, C, or D.

Câu 1: The Imperial Citadel of Thang Long is a ________ of historic buildings in Ha Noi.

A. complex
B. dynasty
C. relic
D. wonder

Câu 2: Many important parts of the citadel are still ________, even after many centuries.

A. damaged
B. destroyed
C. intact
D. ancient

Câu 3: According to the text, the Imperial Citadel of Thang Long was first built by ________.

A. the Tran Dynasty
B. the Ly Dynasty
C. UNESCO
D. the Nguyen Dynasty

Câu 4: What was discovered underground at the site in 2004?

A. Royal palaces
B. A flag tower
C. A main gate
D. Relics

Câu 5: The One Pillar Pagoda was built to look like a ________.

A. dragon
B. stone pillar
C. lotus flower
D. historic building

Đáp án và Giải thích ngắn gọn

  1. A. complex (quần thể) - Dựa vào định nghĩa đã học.
  2. C. intact (nguyên vẹn) - Từ vựng trong bài đọc.
  3. B. the Ly Dynasty - Thông tin trong câu: "The citadel was first built in the 11th century during the Ly Dynasty..."
  4. D. Relics (di vật) - Thông tin trong câu: "...a number of underground relics that were discovered in 2004."
  5. C. lotus flower (hoa sen) - Thông tin trong phần Speaking: "It looks like a lotus flower."

II. Tự luận (Written Practice)

Câu 1: Write a short paragraph (about 50-70 words) describing a wonder of Viet Nam that you like. You can use the wonders in the lesson or choose another one.

Gợi ý: Các em có thể viết về Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn... Sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã học để miêu tả vị trí, lịch sử, đặc điểm và sự công nhận của nó.

Câu 2: Prepare a short talk (about 1 minute) about a man-made wonder in your hometown or a place you know well. Use the outline from Activity 5 to structure your talk.

Gợi ý: Hãy nghĩ về một công trình nổi tiếng ở địa phương em (một ngôi chùa cổ, một cây cầu lịch sử, một tòa nhà kiến trúc độc đáo...). Chuẩn bị các ý chính: tên, vị trí, lịch sử, đặc điểm nổi bật. Luyện tập nói một cách tự nhiên.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Skills 1 của Unit 5, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành hai mục tiêu quan trọng. Về kỹ năng đọc, các em đã học cách phân tích một văn bản về di sản, nắm bắt thông tin chính và hiểu nghĩa của các từ vựng quan trọng như complex, dynasty, relics, citadel, intact. Về kỹ năng nói, các em đã được thực hành hỏi-đáp và trình bày một bài nói ngắn về các kỳ quan nhân tạo của Việt Nam, sử dụng các cấu trúc câu miêu tả một cách hiệu quả. Bài học này là nền tảng vững chắc để các em tiếp tục khám phá vẻ đẹp của đất nước và tự tin chia sẻ niềm tự hào đó với bạn bè quốc tế. Hãy tiếp tục luyện tập và tìm hiểu thêm về các kỳ quan khác của Việt Nam nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 1 Wonders of Viet Nam
Preview

Đang tải...