Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started trang 60, 61 sách Global Success. Nắm vững từ vựng về Bình đẳng giới và hoàn thành các bài tập.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài học đầu tiên của Unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới). Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng và có ý nghĩa trong xã hội hiện đại. Phần Getting Started sẽ mở ra cánh cửa giúp các em làm quen với các khái niệm và từ vựng cơ bản liên quan đến bình đẳng giới thông qua một cuộc trò chuyện thú vị. Sau bài học này, các em sẽ có thể: hiểu và tóm tắt được nội dung bài hội thoại về bình đẳng giới, nắm vững một số từ vựng cốt lõi của chủ đề, và tự tin hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa trang 60, 61. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Listen and Read (Nghe và Đọc - Trang 60)

Phần đầu tiên của bài học giới thiệu chủ đề thông qua một đoạn hội thoại giữa hai bạn học sinh, Mark và Anna. Các bạn đang thảo luận về một buổi nói chuyện về bình đẳng giới mà Anna đã tham dự.

a. Bối cảnh và nội dung chính

Mark hỏi Anna về buổi nói chuyện mà cô ấy đã tham gia. Anna chia sẻ những thông tin thú vị mà cô học được, chẳng hạn như việc không phải ai trên thế giới cũng có cơ hội giáo dục như nhau, đặc biệt là các bé gái ở một số nơi. Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh các cơ hội trong giáo dục, công việc và tầm quan trọng của việc thúc đẩy bình đẳng giới.

b. Nội dung bài hội thoại (Transcript và bản dịch)

Mark: Hi, Anna. You went to the talk on gender equality, didn't you?

(Chào Anna. Cậu đã đến buổi nói chuyện về bình đẳng giới phải không?)

Anna: Yes, I did. It was very interesting.

(Đúng vậy. Nó rất thú vị.)

Mark: Really? What did you learn?

(Thật sao? Cậu đã học được gì?)

Anna: Lots of things. For example, not everyone has equal opportunities for education. In some parts of the world, people give preference to boys when they choose children to go to school.

(Rất nhiều thứ. Ví dụ, không phải ai cũng có cơ hội giáo dục như nhau. Ở một số nơi trên thế giới, người ta ưu tiên cho con trai khi chọn trẻ đến trường.)

Mark: So more boys than girls enrol in primary school in those places?

(Vậy là có nhiều bé trai hơn bé gái nhập học ở trường tiểu học tại những nơi đó sao?)

Anna: Yes. And the gender gap is wider at higher levels of education.

(Đúng vậy. Và khoảng cách giới còn lớn hơn ở các cấp học cao hơn.)

Mark: I see. What else?

(Mình hiểu rồi. Còn gì nữa không?)

Anna: The speaker also said that married women with jobs are not always able to pursue their careers because they have to do most of the housework.

(Diễn giả cũng nói rằng những phụ nữ đã kết hôn và có việc làm không phải lúc nào cũng có thể theo đuổi sự nghiệp vì họ phải làm hầu hết việc nhà.)

Mark: That's true. My mum is a scientist, but she also does most of the chores.

(Đúng vậy. Mẹ mình là một nhà khoa học, nhưng bà cũng làm hầu hết việc vặt trong nhà.)

Anna: The wage gap is also a problem. In many countries, women get paid less than men for doing the same job.

(Khoảng cách về tiền lương cũng là một vấn đề. Ở nhiều quốc gia, phụ nữ được trả lương thấp hơn nam giới khi làm cùng một công việc.)

Mark: That's not fair! Promoting gender equality is necessary to create a better society.

(Thật không công bằng! Thúc đẩy bình đẳng giới là cần thiết để tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.)

c. Phân tích từ vựng và cấu trúc quan trọng

Trong bài hội thoại có rất nhiều từ và cụm từ hay. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

  • gender equality /ˌdʒendər ɪˈkwɒləti/ (n.phr): bình đẳng giới. Đây là trạng thái mà mọi người nhận được sự đối xử bình đẳng và không bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính của họ.
  • attend /əˈtend/ (v): tham dự, tham gia. Ví dụ: You went to the talk on gender equality, didn't you? (Bạn đã tham dự buổi nói chuyện về bình đẳng giới phải không?).
  • equal opportunities /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnətiz/ (n.phr): cơ hội bình đẳng, cơ hội như nhau.
  • give preference to somebody/something: ưu tiên ai/cái gì. Ví dụ: people give preference to boys when they choose children to go to school. (người ta ưu tiên cho con trai khi chọn trẻ đến trường).
  • enrol /ɪnˈrəʊl/ (v): nhập học, ghi danh. Ví dụ: So more boys than girls enrol in primary school? (Vậy là có nhiều bé trai hơn bé gái nhập học ở trường tiểu học sao?).
  • gender gap /ˈdʒendə ɡæp/ (n.phr): khoảng cách giới. Sự khác biệt trong cơ hội, địa vị, thái độ... giữa nam và nữ.
  • pursue a career /pəˈsjuː ə kəˈrɪə(r)/ (v.phr): theo đuổi sự nghiệp.
  • housework /ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhà. Đồng nghĩa với chores /tʃɔːz/.
  • wage gap /weɪdʒ ɡæp/ (n.phr): khoảng cách về tiền lương. Sự chênh lệch trong thu nhập giữa các nhóm người khác nhau, ở đây là giữa nam và nữ.
  • promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, khuyến khích. Ví dụ: Promoting gender equality is necessary. (Thúc đẩy bình đẳng giới là cần thiết).

2. Giải bài tập 2: Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng A, B hoặc C - Trang 61)

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những gì đã đọc để trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.

1. Anna thought the talk on gender equality was ______.

A. not useful
B. interesting
C. boring

Đáp án: B. interesting

Giải thích chi tiết: Ngay ở câu trả lời thứ hai, khi Mark hỏi, Anna đã nói: "Yes, I did. It was very interesting." (Đúng vậy. Nó rất thú vị.). Vì vậy, đáp án B là chính xác.

2. In some parts of the world, ______ are given preference to go to school.

A. boys
B. girls
C. both boys and girls

Đáp án: A. boys

Giải thích chi tiết: Anna đã giải thích cho Mark: "In some parts of the world, people give preference to boys when they choose children to go to school." (Ở một số nơi trên thế giới, người ta ưu tiên cho con trai khi chọn trẻ đến trường.).

3. The speaker said that married women with jobs may not be able to ______.

A. do the housework
B. get married
C. pursue their careers

Đáp án: C. pursue their careers

Giải thích chi tiết: Anna thuật lại lời của diễn giả: "The speaker also said that married women with jobs are not always able to pursue their careers because they have to do most of the housework." (Diễn giả cũng nói rằng những phụ nữ đã kết hôn và có việc làm không phải lúc nào cũng có thể theo đuổi sự nghiệp vì họ phải làm hầu hết việc nhà.).

4. Mark says that his mother does ______.

A. most of the chores
B. none of the chores
C. some of the chores

Đáp án: A. most of the chores

Giải thích chi tiết: Mark đã đồng tình với Anna và lấy ví dụ từ gia đình mình: "My mum is a scientist, but she also does most of the chores." (Mẹ mình là một nhà khoa học, nhưng bà cũng làm hầu hết việc vặt trong nhà.).

5. Mark thinks that promoting gender equality is ______.

A. unnecessary
B. unfair
C. necessary

Đáp án: C. necessary

Giải thích chi tiết: Ở cuối cuộc trò chuyện, Mark đã kết luận: "That's not fair! Promoting gender equality is necessary to create a better society." (Thật không công bằng! Thúc đẩy bình đẳng giới là cần thiết để tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.).

3. Giải bài tập 3: Match the words with their meanings. (Nối các từ với nghĩa của chúng - Trang 61)

Bài tập này giúp chúng ta củng cố lại nghĩa của các từ vựng mới đã học.

a. Đề bài

  1. enrol
  2. pursue
  3. preference
  4. gender equality

a. the state in which men and women have the same rights, opportunities, and treatment
b. an advantage that you give to one person or group of people and not to others
c. to try to achieve something over a period of time
d. to officially arrange to join a school, university, or course

b. Đáp án và giải thích

  • 1 - d: enrol - to officially arrange to join a school, university, or course (ghi danh, nhập học vào một trường học, đại học hoặc khóa học).
  • 2 - c: pursue - to try to achieve something over a period of time (cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian dài, tức là theo đuổi).
  • 3 - b: preference - an advantage that you give to one person or group of people and not to others (một lợi thế mà bạn dành cho một người hoặc một nhóm người mà không phải cho những người khác, tức là sự ưu tiên).
  • 4 - a: gender equality - the state in which men and women have the same rights, opportunities, and treatment (trạng thái mà nam và nữ có cùng quyền lợi, cơ hội và sự đối xử, tức là bình đẳng giới).

4. Giải bài tập 4: Complete the sentences with the words from 3. (Hoàn thành các câu với các từ ở bài 3 - Trang 61)

Chúng ta sẽ vận dụng các từ vừa ôn tập để điền vào chỗ trống sao cho hợp lý.

1. ______ is a human right. Everyone should have it.

Đáp án: Gender equality

Dịch nghĩa và phân tích: Bình đẳng giới là một quyền của con người. Mọi người đều nên có nó. Câu này nói về một quyền cơ bản của con người, và trong các từ đã cho, gender equality là phù hợp nhất về mặt ý nghĩa.

2. If you want to join the course, you have to ______ before this Friday.

Đáp án: enrol

Dịch nghĩa và phân tích: Nếu bạn muốn tham gia khóa học, bạn phải ghi danh trước thứ Sáu này. Cấu trúc "to join the course" (tham gia khóa học) gợi ý đến hành động đăng ký, ghi danh. Động từ enrol là lựa chọn chính xác.

3. He decided to ______ a career in the film industry.

Đáp án: pursue

Dịch nghĩa và phân tích: Anh ấy đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành công nghiệp điện ảnh. Cụm từ cố định là pursue a career (theo đuổi sự nghiệp). Đây là một collocation rất phổ biến.

4. They give ______ to applicants who have a university degree.

Đáp án: preference

Dịch nghĩa và phân tích: Họ ưu tiên cho những ứng viên có bằng đại học. Cụm từ give preference to somebody có nghĩa là ưu tiên ai đó, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu này.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

1. In many places, the ______ is still wide, especially in terms of salary.
A. gender gap
B. wage preference
C. school enrol

2. All students should have equal ______ to quality education.
A. attend
B. opportunities
C. chores

3. She had to stop working to take care of her family, so she couldn't ______ her dream of becoming a doctor.
A. promote
B. pursue
C. enrol

4. Promoting gender equality can help reduce the ______ between men and women.
A. wage gap
B. housework
C. career

5. Did you ______ the workshop on programming last week?
A. pursue
B. enrol
C. attend

Đáp án gợi ý:

  1. A. gender gap
  2. B. opportunities
  3. B. pursue
  4. A. wage gap
  5. C. attend

II. Tự luận (Open-ended Questions)

1. What does 'gender equality' mean to you? (Use the vocabulary from the lesson).
Gợi ý: Trả lời bằng cách định nghĩa lại khái niệm bình đẳng giới theo ý hiểu của bạn, sử dụng các từ như 'equal opportunities', 'same rights', 'treatment'. Ví dụ: To me, gender equality means that boys and girls, or men and women, have equal opportunities in education and careers...

2. In your opinion, why is it necessary to promote gender equality?
Gợi ý: Nêu ra các lý do tại sao bình đẳng giới lại quan trọng. Bạn có thể dùng ý tưởng từ bài đọc như 'create a better society', hoặc nghĩ thêm các ý tưởng khác như 'allow everyone to contribute their best', 'make the world fairer'...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua phần Getting Started của Unit 6, chúng ta đã có cái nhìn đầu tiên về chủ đề Gender Equality. Các em đã được làm quen với một loạt từ vựng quan trọng như gender equality, enrol, pursue, preference, gender gap, wage gap. Nội dung bài hội thoại giữa Mark và Anna đã chỉ ra những bất bình đẳng còn tồn tại trong giáo dục và công việc ở một số nơi trên thế giới. Bài học nhấn mạnh rằng việc thúc đẩy bình đẳng giới là vô cùng cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng và phát triển hơn. Các em hãy ghi nhớ các từ vựng và ý tưởng này để chuẩn bị tốt cho các phần học tiếp theo trong Unit 6 nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success soạn Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started Gender Equality
Preview

Đang tải...