Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Tiếng Anh 9 Unit 6 Looking Back - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6 Looking Back trang 68 sách Global Success. Ôn tập từ vựng, ngữ pháp used to và câu ước wish dễ hiểu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

\n

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với bài học trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tổng kết lại những kiến thức quan trọng đã học trong Unit 6: "Viet Nam: Then and Now" thông qua phần "Looking Back" ở trang 68. Đây là một phần ôn tập cực kỳ hữu ích, giúp các em củng cố vững chắc từ vựng về sự thay đổi của đất nước, nắm vững cách phát âm các từ có đuôi đặc biệt và sử dụng thành thạo hai cấu trúc ngữ pháp then chốt: used tocâu ước với wish. Hoàn thành tốt bài học này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng miêu tả sự thay đổi và bày tỏ mong ước trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé!

\n\n

B. NỘI DUNG CHÍNH

\n\n

1. Pronunciation: Trọng âm của từ kết thúc bằng -ese và -ee (Bài 1 trang 68)

\n

Phần đầu tiên trong bài ôn tập giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng phát âm, cụ thể là nhận biết trọng âm của các từ có hậu tố (đuôi) đặc biệt. Việc nhấn trọng âm đúng không chỉ giúp em nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý em muốn truyền đạt.

\n\n

1.1. Quy tắc nhấn trọng âm với đuôi -ese và -ee

\n

Một quy tắc rất hữu ích các em cần nhớ là:

\n
Hầu hết các từ có kết thúc bằng đuôi -ese hoặc -ee đều có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó (âm tiết cuối cùng).
\n
    \n
  • Với đuôi -ese: thường chỉ quốc tịch, ngôn ngữ của một quốc gia. Ví dụ: Vietnamese, Japanese, Chinese, Portuguese.
  • \n
  • Với đuôi -ee: thường chỉ người nhận một hành động nào đó. Ví dụ: employee (người được thuê), trainee (người được đào tạo), attendee (người tham dự).
  • \n
\n\n

1.2. Giải bài tập 1 (trang 68 SGK)

\n

Yêu cầu: Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của các từ kết thúc bằng -ese và -ee. (Listen and repeat the words. Pay attention to the stress in the words ending in -ese and -ee.)

\n\n

Dưới đây là danh sách các từ và phiên âm để các em thấy rõ trọng âm:

\n
    \n
  1. Vietnamese /vjɛtnəˈmiːz/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba "-mese".
  2. \n
  3. Japanese /dʒæpəˈniːz/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba "-nese".
  4. \n
  5. employee /ɪmˈplɔɪiː/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba "-yee".
  6. \n
  7. trainee /treɪˈniː/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai "-nee".
  8. \np>
  9. agree /əˈɡriː/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai "-gree".
  10. \n
\n

Thực hành: Các em hãy tự mình đọc to các từ trên nhiều lần, cố gắng nhấn mạnh vào âm tiết được gạch chân. Điều này sẽ giúp các em tạo thành phản xạ tự nhiên khi nói.

\n\n

2. Vocabulary: Ôn tập từ vựng về Việt Nam xưa và nay (Bài 2, 3 trang 68)

\n

Phần từ vựng của Unit 6 tập trung vào các danh từ chỉ sự vật, cơ sở hạ tầng đặc trưng cho bối cảnh Việt Nam trong quá khứ và hiện tại. Việc nắm vững các từ này giúp các em miêu tả sinh động sự thay đổi của quê hương, đất nước.

\n\n

2.1. Giải bài tập 2 (trang 68 SGK): Nối từ với tranh

\n

Yêu cầu: Nối các từ trong khung với các bức tranh. (Match the words in the box with the pictures.)

\n

Các từ trong khung bao gồm: trench, tram, thatched house, flyover, underpass, skyscraper.

\n

Đáp án và giải thích:

\n
    \n
  • 1 - C. skyscraper: Bức tranh C cho thấy một tòa nhà rất cao, hiện đại. Đây chính là skyscraper (nhà chọc trời).
  • \n
  • 2 - D. flyover: Bức tranh D mô tả một cây cầu vượt dành cho xe cộ bắc qua một con đường khác. Đây là flyover (cầu vượt).
  • \n
  • 3 - A. thatched house: Bức tranh A là hình ảnh một ngôi nhà đơn sơ với mái được lợp bằng rơm, rạ. Đây là thatched house (nhà tranh mái lá).
  • \n
  • 4 - F. underpass: Bức tranh F cho thấy một đường hầm dành cho người đi bộ hoặc xe cộ chạy bên dưới một con đường hoặc đường sắt. Đây là underpass (đường hầm chui).
  • \n
  • 5 - B. trench: Bức tranh B là một đường hào dài, hẹp được đào dưới đất, thường dùng trong chiến tranh. Đây là trench (hào, rãnh).
  • \n
  • 6 - E. tram: Bức tranh E là một phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện trên đường ray trong thành phố. Đây là tram (tàu điện).
  • \n
\n\n

2.2. Bảng tổng hợp và mở rộng từ vựng

\n\n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt của ví dụ
trench (n)hào, rãnhSoldiers in the past dug trenches for protection.Những người lính trong quá khứ đã đào hào để bảo vệ.
thatched house (n)nhà tranh mái láMy grandparents used to live in a small thatched house.Ông bà tôi đã từng sống trong một ngôi nhà tranh nhỏ.
tram (n)tàu điệnThe tram system in Ha Noi is no longer used.Hệ thống tàu điện ở Hà Nội không còn được sử dụng nữa.
flyover (n)cầu vượtBuilding more flyovers helps reduce traffic jams.Xây dựng thêm cầu vượt giúp giảm ùn tắc giao thông.
underpass (n)hầm chuiIt's safer to use the underpass to cross this busy road.An toàn hơn khi sử dụng hầm chui để băng qua con đường đông đúc này.
skyscraper (n)nhà chọc trờiHo Chi Minh City is famous for its modern skyscrapers.Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời hiện đại.
\n\n

2.3. Giải bài tập 3 (trang 68 SGK): Hoàn thành câu

\n

Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau với các từ trong bài 2. (Complete the following sentences with the words in 2.)

\n

Đáp án và giải thích:

\n
    \n
  1. \n

    Đáp án: There are more and more skyscrapers in big cities in Viet Nam.

    \n

    Dịch nghĩa: Ngày càng có nhiều tòa nhà chọc trời ở các thành phố lớn tại Việt Nam.

    \n

    Giải thích: Bối cảnh "các thành phố lớn" gợi ý đến những tòa nhà cao tầng, hiện đại.

    \n
  2. \n
  3. \n

    Đáp án: A flyover or an underpass can help reduce traffic congestion.

    \n

    Dịch nghĩa: Một cây cầu vượt hoặc một đường hầm chui có thể giúp giảm ùn tắc giao thông.

    \n

    Giải thích: Cả hai đều là công trình giao thông giúp phân luồng, giảm ùn tắc.

    \n
  4. \n
  5. \n

    Đáp án: In the past, many Vietnamese people lived in a thatched house.

    \n

    Dịch nghĩa: Trong quá khứ, nhiều người Việt Nam sống trong nhà tranh mái lá.

    \n

    Giải thích: "In the past" (trong quá khứ) là dấu hiệu cho thấy loại nhà ở truyền thống, đơn sơ.

    \n
  6. \n
  7. \n

    Đáp án: There used to be a tram system in Ha Noi.

    \n

    Dịch nghĩa: Đã từng có một hệ thống tàu điện ở Hà Nội.

    \n

    Giải thích: "used to be" (đã từng có) chỉ một sự vật tồn tại trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại, phù hợp với hệ thống tàu điện cũ của Hà Nội.

    \n
  8. \n
  9. \n

    Đáp án: During the war, soldiers used a trench to protect themselves from enemy attacks.

    \n

    Dịch nghĩa: Trong chiến tranh, những người lính đã sử dụng hào để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.

    \n

    Giải thích: "During the war" (trong chiến tranh) và "protect themselves" (bảo vệ bản thân) là những từ khóa chỉ rõ công dụng của hào quân sự.

    \n
  10. \n
\n\n

3. Grammar: Ôn tập "used to" và câu ước "wish" (Bài 4, 5 trang 68)

\n

Đây là phần trọng tâm của bài học. Hai cấu trúc này rất phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày để nói về quá khứ và bày tỏ mong muốn.

\n\n

3.1. Chuyên đề 1: Cấu trúc "Used to" - Thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ

\n\n

3.1.1. Định nghĩa và cách dùng

\n

Cấu trúc used to + động từ nguyên thể (V-inf) được dùng để diễn tả:

\n
    \n
  • Một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại.
  • \n
  • Một sự thật, một tình trạng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
  • \n
\n

Ví dụ: He used to play football every afternoon. (Anh ấy đã từng chơi bóng đá mỗi buổi chiều.) -> Bây giờ anh ấy không còn chơi nữa.

\n

Ví dụ: There used to be a lot of trees here. (Đã từng có rất nhiều cây ở đây.) -> Bây giờ không còn nhiều cây nữa.

\n\n

3.1.2. Các dạng câu với "used to"

\n
    \n
  1. Câu khẳng định: S + used to + V-inf
    Ví dụ: We used to live in a small village. (Chúng tôi đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ.)
  2. \n
  3. Câu phủ định: S + didn't use to + V-inf
    Lưu ý: Ở dạng phủ định, "used to" chuyển thành "use to" vì đã có trợ động từ "didn't".
    Ví dụ: People didn't use to worry about traffic jams. (Mọi người đã không từng phải lo lắng về ùn tắc giao thông.)
  4. \n
  5. Câu nghi vấn: Did + S + use to + V-inf?
    Lưu ý: Tương tự câu phủ định, ta dùng "use to" trong câu hỏi.
    Ví dụ: Did you use to walk to school? (Bạn có từng đi bộ đến trường không?)
    Trả lời: Yes, I did. / No, I didn't.
  6. \n
\n\n

3.1.3. Phân biệt "used to" và "be/get used to"

\n

Đây là một lỗi sai rất phổ biến. Các em cần phân biệt rõ:

\n
    \n
  • used to + V-inf: Đã từng làm gì (thói quen quá khứ).
  • \n
  • be/get used to + V-ing/Noun: Quen với việc gì (ở hiện tại).
    Ví dụ: I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm rồi.)
  • \n
\n\n

3.1.4. Giải bài tập 4 (trang 68 SGK)

\n

Yêu cầu: Viết lại câu, sử dụng used to hoặc didn't use to. (Rewrite the sentences, using used to or didn't use to.)

\n
    \n
  1. Câu gốc: There was a lot of traffic in our town, but there isn't any more.\n

    Đáp án: There used to be a lot of traffic in our town.

    \n

    Dịch: Đã từng có rất nhiều phương tiện giao thông trong thị trấn của chúng tôi.

    \n
  2. \n
  3. Câu gốc: My brother was very shy, but now he is very confident.\n

    Đáp án: My brother used to be very shy.

    \n

    Dịch: Anh trai tôi đã từng rất nhút nhát.

    \n
  4. \n
  5. Câu gốc: My parents lived in a small flat, but now they live in a modern house.\n

    Đáp án: My parents used to live in a small flat.

    \n

    Dịch: Bố mẹ tôi đã từng sống trong một căn hộ nhỏ.

    \n
  6. \n
  7. Câu gốc: We didn't have a computer, but we have one now.\n

    Đáp án: We didn't use to have a computer.

    \n

    Dịch: Chúng tôi đã không từng có máy tính.

    \n
  8. \n
  9. Câu gốc: My sister didn't like rock music, but she does now.\n

    Đáp án: My sister didn't use to like rock music.

    \n

    Dịch: Chị gái tôi đã không từng thích nhạc rock.

    \n
  10. \n
\n\n

3.2. Chuyên đề 2: Câu ước ở hiện tại (Wish clauses - Type 2)

\n\n

3.2.1. Định nghĩa và cách dùng

\n

Câu ước với WISH được dùng để bày tỏ một mong muốn, một ao ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.

\n

Ví dụ thực tế: I don't have a bicycle. (Tôi không có xe đạp.)
Câu ước: I wish I had a bicycle. (Tôi ước gì tôi có một chiếc xe đạp.)

\n\n

3.2.2. Cấu trúc chi tiết

\n

Cấu trúc chung cho câu ước ở hiện tại là:

\n
S1 + wish(es) + S2 + V2/Ved (Động từ ở thì quá khứ đơn)
\n

Lưu ý quan trọng:

\n
    \n
  • Mặc dù động từ trong mệnh đề sau "wish" được chia ở thì quá khứ đơn, nhưng ý nghĩa của câu lại hướng về hiện tại. Đây là cách dùng của câu điều kiện không có thật.
  • \n
  • Với động từ "to be", chúng ta thường dùng "were" cho tất cả các chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it) trong lối văn trang trọng. Tuy nhiên, "was" cũng được chấp nhận trong văn nói thân mật với các chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
  • \n
\n

Ví dụ: He is not here. -> I wish he were here. (Tôi ước gì anh ấy ở đây.)

\n\n

3.2.3. Giải bài tập 5 (trang 68 SGK)

\n

Yêu cầu: Viết câu ước cho các tình huống sau. (Write a wish for each of the following situations.)

\n
    \n
  1. Tình huống: You want to go to the party, but you can't.\n

    Đáp án: I wish I could go to the party.

    \n

    Dịch: Tôi ước tôi có thể đi đến bữa tiệc.

    \n

    Giải thích: Thực tế là "can't go" (không thể đi), nên ta ước "could go" (có thể đi). "Can" ở quá khứ là "could".

    \n
  2. \n
  3. Tình huống: You want to have a new bike, but you don't have enough money.\n

    Đáp án: I wish I had enough money to buy a new bike. / I wish I had a new bike.

    \n

    Dịch: Tôi ước tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới. / Tôi ước tôi có một chiếc xe đạp mới.

    \n

    Giải thích: Thực tế là "don't have" (không có), nên ta ước "had" (có).

    \n
  4. \n
  5. Tình huống: You want to be on the beach with your friends, but you are in your room now.\n

    Đáp án: I wish I were on the beach with my friends.

    \n

    Dịch: Tôi ước tôi đang ở trên bãi biển với bạn bè.

    \n

    Giải thích: Thực tế là "am in my room" (đang ở trong phòng), nên ta ước trái ngược với thực tại, dùng động từ "to be" ở dạng quá khứ "were".

    \n
  6. \n
  7. Tình huống: It's raining, and you want it to be sunny.\n

    Đáp án: I wish it were sunny. / I wish it weren't raining.

    \n

    Dịch: Tôi ước trời nắng. / Tôi ước trời không mưa.

    \n

    Giải thích: Thực tế là "is raining" (đang mưa), nên ta ước "were sunny" (nắng) hoặc "weren't raining" (không mưa).

    \n
  8. \n
  9. Tình huống: You don't have a chance to meet the singer, Son Tung M-TP.\n

    Đáp án: I wish I had a chance to meet the singer, Son Tung M-TP.

    \n

    Dịch: Tôi ước tôi có cơ hội được gặp ca sĩ Sơn Tùng M-TP.

    \n

    Giải thích: Thực tế là "don't have" (không có), nên ta ước "had" (có).

    \n
  10. \n
\n\n

4. Project: Poster về sự thay đổi ở quê hương

\n

Phần cuối cùng của Unit 6 là một dự án sáng tạo, giúp các em vận dụng tổng hợp kiến thức và ngôn ngữ đã học để tạo ra một sản phẩm thực tế.

\n

4.1. Mục tiêu dự án

\n

Tạo một tấm áp phích (poster) so sánh sự thay đổi của một địa điểm (khu phố, làng xóm, thị trấn) giữa quá khứ và hiện tại. Qua đó, các em thực hành sử dụng từ vựng về cơ sở hạ tầng, cấu trúc used to và các tính từ miêu tả.

\n

4.2. Hướng dẫn thực hiện từng bước

\n
    \n
  1. Lên ý tưởng và chọn địa điểm: Hãy chọn một nơi mà em quen thuộc, ví dụ như con đường đến trường, khu phố em ở, hoặc quê của ông bà.
  2. \n
  3. Thu thập thông tin:\n
      \n
    • Tìm kiếm các bức ảnh cũ và mới của địa điểm đó. Em có thể hỏi ông bà, bố mẹ hoặc tìm trên Internet.
    • \n
    • Phỏng vấn người lớn tuổi về cuộc sống ở đó ngày xưa như thế nào.
    • \n
    \n
  4. \n
  5. Soạn nội dung:\n
      \n
    • Viết các đoạn văn ngắn so sánh "Then" (Ngày xưa) và "Now" (Bây giờ).
    • \n
    • Sử dụng cấu trúc used to để nói về những điều đã từng có hoặc từng xảy ra. Ví dụ: "The road used to be narrow and bumpy."
    • \n
    • Sử dụng từ vựng đã học: thatched house, skyscraper, flyover, tram...
    • \n
    • Sử dụng các tính từ so sánh: narrower -> wider, quieter -> noisier...
    • \n
    \n
  6. \n
  7. Thiết kế Poster:\n
      \n
    • Chia poster thành hai phần rõ ràng: "THEN" và "NOW".
    • \n
    • Dán ảnh minh họa vào mỗi phần.
    • \n
    • Viết hoặc dán các đoạn mô tả tương ứng. Hãy trình bày sạch sẽ, rõ ràng và sáng tạo.
    • \n
    \n
  8. \n
  9. Thuyết trình (Nếu có): Chuẩn bị bài nói ngắn để giới thiệu về poster của em trước lớp. Hãy luyện tập phát âm và nói một cách tự tin!
  10. \n
\n\n

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

\n

Trắc nghiệm

\n

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

\n

Câu 1: My grandma _______ tell us fairy tales when we were small.

\n

A. used to
B. is used to
C. used
D. was using

\n\n

Câu 2: I wish my neighborhood _______ quieter. It's too noisy.

\n

A. is
B. will be
C. were
D. has been

\n\n

Câu 3: People in the past lived in _______, not in modern apartments like today.

\n

A. skyscrapers
B. thatched houses
C. flyovers
D. underpasses

\n\n

Câu 4: Did you _______ to school on foot when you were in primary school?

\n

A. used to go
B. use to going
C. use to go
D. used go

\n\n

Câu 5: Mark doesn't have a car. He wishes he _______ one.

\n

A. have
B. has
C. had
D. will have

\n\n

Câu 6: The word 'Japanese' has the stress on the _______ syllable.

\n

A. first
B. second
C. third
D. fourth

\n\n

Tự luận

\n

Câu 1: Viết lại câu sau sử dụng "used to" hoặc "didn't use to".
Children played outdoors more often in the past, but they don't now.
➡️ ________________________________________________.

\n\n

Câu 2: Viết một câu ước cho tình huống sau.
I can't speak Japanese.
➡️ I wish ___________________________________________.

\n\n

Câu 3: Hoàn thành câu với một từ phù hợp đã học.
A new _______ was built to help people cross the busy highway safely.
➡️ A new ___________________________________________.

\n\n

Hướng dẫn giải đáp

\n

Trắc nghiệm:

\n
    \n
  1. A. used to (diễn tả thói quen trong quá khứ)
  2. \n
  3. C. were (cấu trúc câu ước ở hiện tại, dùng 'were' cho tất cả chủ ngữ)
  4. \n
  5. B. thatched houses (nhà ở trong quá khứ)
  6. \n
  7. C. use to go (cấu trúc câu hỏi với Did + S + use to + V)
  8. \n
  9. C. had (câu ước trái với hiện tại, 'don't have' -> ước 'had')
  10. \n
  11. C. third (quy tắc nhấn trọng âm với đuôi -ese)
  12. \n
\n

Tự luận:

\n
    \n
  1. Children used to play outdoors more often.
  2. \n
  3. I wish I could speak Japanese.
  4. \n
  5. A new underpass/flyover was built to help people cross the busy highway safely.
  6. \n
\n\n

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

\n

Qua phần "Looking Back" của Unit 6, chúng ta đã hệ thống lại một cách toàn diện các kiến thức cốt lõi. Các em đã ôn lại quy tắc nhấn trọng âm với các từ kết thúc bằng -ese-ee, một mẹo nhỏ nhưng rất hiệu quả để cải thiện phát âm. Chúng ta cũng đã củng cố bộ từ vựng miêu tả sự thay đổi của Việt Nam xưa và nay, từ thatched house đến skyscraper. Quan trọng nhất, các em đã luyện tập sâu hơn về cách dùng used to để nói về quá khứ và cấu trúc câu ước với wish để bày tỏ mong muốn ở hiện tại. Hãy tiếp tục luyện tập, sử dụng những kiến thức này trong giao tiếp và hoàn thành thật tốt dự án về quê hương mình nhé. Chúc các em học tốt!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Unit 6 Looking Back ngữ pháp used to câu ước wish
Preview

Đang tải...