A. Giới thiệu bài học: Unit 1 Communication - A Closer Look 1
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 1: Communication, cụ thể là phần A Closer Look 1 ở trang 12 và 13. Giao tiếp là một kỹ năng vô cùng quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta kết nối, chia sẻ thông tin và xây dựng các mối quan hệ. Trong bài học này, các em sẽ được trang bị những từ vựng thiết yếu liên quan đến các hình thức giao tiếp khác nhau và luyện tập hai âm nguyên âm quan trọng là /e/ và /æ/. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn tạo nền tảng vững chắc để sử dụng Tiếng Anh tự tin hơn trong thực tế. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. Nội dung chính: Hướng dẫn giải bài tập trang 12-13
1. Vocabulary (Từ vựng)
Phần đầu tiên của bài học hôm nay tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng của các em về chủ đề giao tiếp. Chúng ta sẽ đi qua từng bài tập một cách chi tiết.
Bài 1: Match the words and phrases with their definitions. (Nối từ và cụm từ với định nghĩa của chúng)
Ở bài tập này, nhiệm vụ của chúng ta là ghép các từ/cụm từ ở cột bên trái với định nghĩa đúng ở cột bên phải. Đây là một cách tuyệt vời để học từ mới trong ngữ cảnh.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- 1 - c: non-verbal communication (giao tiếp phi ngôn ngữ) -> c. communication without using words (giao tiếp mà không sử dụng lời nói).
Giải thích: Non-verbal có nghĩa là 'phi ngôn ngữ'. Các hình thức của nó bao gồm ngôn ngữ cơ thể (body language), cử chỉ (gestures), nét mặt (facial expressions).
Ví dụ: Nodding your head is a form of non-verbal communication. (Gật đầu là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.) - 2 - d: body language (ngôn ngữ cơ thể) -> d. the movements you make with your body to show what you are thinking or feeling (những chuyển động bạn tạo ra bằng cơ thể để thể hiện điều bạn đang nghĩ hoặc cảm thấy).
Giải thích: Đây là một phần quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ. Nó bao gồm tư thế, cử chỉ tay, ánh mắt...
Ví dụ: Her body language showed that she was nervous. (Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy đang lo lắng.) - 3 - e: verbal communication (giao tiếp bằng lời nói) -> e. communication using words (giao tiếp sử dụng lời nói).
Giải thích: Verbal có nghĩa là 'bằng lời nói'. Đây là hình thức giao tiếp phổ biến nhất, có thể là nói trực tiếp hoặc viết.
Ví dụ: Speeches and presentations are examples of verbal communication. (Các bài phát biểu và thuyết trình là ví dụ của giao tiếp bằng lời nói.) - 4 - b: multimedia (đa phương tiện) -> b. the use of a combination of text, pictures, sound, and video (việc sử dụng kết hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh và video).
Giải thích: Multi có nghĩa là 'nhiều', media là 'phương tiện'. Multimedia là việc tích hợp nhiều loại phương tiện truyền thông để truyền tải thông điệp.
Ví dụ: Modern classrooms often use multimedia to make lessons more interesting. (Các lớp học hiện đại thường sử dụng đa phương tiện để làm bài học thú vị hơn.) - 5 - a: communication channel (kênh giao tiếp) -> a. the way you use to communicate with others (cách bạn sử dụng để giao tiếp với người khác).
Giải thích: Đây là phương tiện hoặc con đường mà thông điệp được truyền đi. Ví dụ: điện thoại, email, mạng xã hội...
Ví dụ: Email is a popular communication channel for businesses. (Email là một kênh giao tiếp phổ biến cho các doanh nghiệp.)
Bài 2: Complete the sentences using the words and phrases from 1. (Hoàn thành câu sử dụng các từ và cụm từ ở bài 1)
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng các từ vừa học để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây. Hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu để chọn từ phù hợp nhất nhé.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- We can use ____ to make our presentations more interesting.
Đáp án: multimedia
Giải thích: Để làm cho bài thuyết trình thú vị hơn, chúng ta có thể sử dụng nhiều phương tiện như hình ảnh, âm thanh, video. Từ phù hợp nhất là 'multimedia'.
Dịch nghĩa: Chúng ta có thể sử dụng đa phương tiện để làm cho bài thuyết trình của mình thú vị hơn. - She used ____, such as waving her hand, to say goodbye.
Đáp án: non-verbal communication
Giải thích: 'Waving her hand' (vẫy tay) là một hành động không dùng lời nói. Vì vậy, 'non-verbal communication' là đáp án chính xác.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ, chẳng hạn như vẫy tay, để nói lời tạm biệt. - I am not sure which ____ to use to talk with my grandparents. I may visit them or I may call them.
Đáp án: communication channel
Giải thích: Việc lựa chọn giữa 'visit' (thăm trực tiếp) và 'call' (gọi điện) là lựa chọn giữa các 'kênh giao tiếp'. Do đó, 'communication channel' là từ cần điền.
Dịch nghĩa: Tôi không chắc nên sử dụng kênh giao tiếp nào để nói chuyện với ông bà. Tôi có thể đến thăm họ hoặc tôi có thể gọi cho họ. - A smile is part of our ____.
Đáp án: body language
Giải thích: Nụ cười là một biểu cảm trên khuôn mặt, một phần của 'ngôn ngữ cơ thể'.
Dịch nghĩa: Một nụ cười là một phần của ngôn ngữ cơ thể của chúng ta. - ____ is not only about the words we use, but also about our tone of voice.
Đáp án: Verbal communication
Giải thích: Câu này đề cập đến 'words' (từ ngữ) và 'tone of voice' (tông giọng), cả hai đều là yếu tố của 'giao tiếp bằng lời nói'.
Dịch nghĩa: Giao tiếp bằng lời nói không chỉ về những từ chúng ta sử dụng, mà còn về tông giọng của chúng ta.
Bài 3: Do the crossword puzzle. (Giải ô chữ)
Đây là một hoạt động thú vị để kiểm tra lại khả năng ghi nhớ từ vựng của các em. Dựa vào các gợi ý, chúng ta sẽ tìm ra từ đúng để điền vào ô chữ.
Đáp án và giải thích chi tiết:
ACROSS (Hàng ngang)
- 2. Having a conversation with someone on the phone. (Trò chuyện với ai đó qua điện thoại.)
Đáp án: CALLING
Giải thích: Hành động nói chuyện qua điện thoại được gọi là 'calling'. - 4. A way of sending messages or information from one person to another, for example, using the phone or email. (Một cách gửi tin nhắn hoặc thông tin từ người này sang người khác, ví dụ, sử dụng điện thoại hoặc email.)
Đáp án: COMMUNICATION
Giải thích: Đây là định nghĩa chung của 'giao tiếp'. - 5. Sending and receiving messages through the Internet. (Gửi và nhận tin nhắn qua Internet.)
Đáp án: CHATTING ONLINE
Giải thích: Hoạt động trò chuyện, nhắn tin qua các nền tảng Internet như Zalo, Messenger được gọi là 'chatting online'. - 6. A system that allows you to send and receive messages by computer. (Một hệ thống cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn bằng máy tính.)
Đáp án: EMAIL
Giải thích: Đây là định nghĩa của thư điện tử, một phương thức giao tiếp phổ biến.
DOWN (Hàng dọc)
- 1. Talking to someone face to face. (Nói chuyện trực tiếp với ai đó.)
Đáp án: HAVING A CONVERSATION
Giải thích: Cụm từ này mô tả hành động có một cuộc trò chuyện trực diện. - 3. Using signs or body language to communicate. (Sử dụng ký hiệu hoặc ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp.)
Đáp án: USING SIGNS
Giải thích: Đây là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt phổ biến trong ngôn ngữ ký hiệu.
2. Pronunciation (Phát âm)
Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào việc phân biệt và phát âm chính xác hai nguyên âm đơn rất dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh: /e/ và /æ/.
Lý thuyết: Cách phát âm âm /e/ và /æ/
Âm /e/ (như trong từ send, message):
- Miệng: Mở miệng một cách tự nhiên, không quá rộng. Môi hơi bè sang hai bên một chút.
- Lưỡi: Phần đầu lưỡi nâng lên một chút, hướng về phía vòm miệng cứng, nhưng không chạm vào.
- Âm thanh: Phát ra một âm ngắn, gọn. Nó khá giống âm 'e' trong tiếng Việt (như trong từ 've', 'me').
Âm /æ/ (như trong từ chat, have):
- Miệng: Mở miệng rộng hơn so với âm /e/, cả theo chiều dọc và chiều ngang. Khóe miệng kéo sang hai bên, có thể hơi căng.
- Lưỡi: Phần đầu lưỡi hạ thấp và đẩy về phía trước, chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa dưới.
- Âm thanh: Âm thanh phát ra dài hơn một chút so với /e/. Nó là âm lai giữa 'a' và 'e' trong tiếng Việt, gần giống âm 'a' bẹt.
Mẹo ghi nhớ: Hãy tưởng tượng bạn đang nói 'e' (cho âm /e/) và sau đó mở miệng rộng hơn để nói 'a' (cho âm /æ/). Luyện tập trước gương sẽ giúp bạn nhận ra sự khác biệt về khẩu hình miệng.
Bài 4: Listen and repeat. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/. (Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /e/ và /æ/)
Bài tập này giúp các em làm quen với âm thanh của hai nguyên âm này qua các từ cụ thể. Hãy nghe băng và lặp lại thật to, rõ ràng.
Danh sách từ và phân loại:
| Âm /e/ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| send | /send/ | gửi |
| message | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn |
| presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | bài thuyết trình |
| head | /hed/ | cái đầu |
| Âm /æ/ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| chatting | /ˈtʃætɪŋ/ | trò chuyện |
| have | /hæv/ | có |
| channel | /ˈtʃænl/ | kênh |
| language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
Bài 5: Listen and circle the word you hear. (Nghe và khoanh tròn từ bạn nghe được)
Đây là bài tập luyện nghe phân biệt. Các em sẽ nghe một câu và chọn từ đúng trong hai lựa chọn có phát âm gần giống nhau.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- I’ll ____ you a message. (send / sand)
Đáp án: send /send/
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, 'gửi' tin nhắn là hợp lý. Âm nghe được là âm /e/ ngắn, gọn.
Dịch nghĩa: Tớ sẽ gửi cho bạn một tin nhắn. - What is this ____ doing here? (pan / pen)
Đáp án: pen /pen/
Giải thích: Trong một bối cảnh thông thường (ví dụ: lớp học, văn phòng), 'cái bút' (pen) xuất hiện sẽ hợp lý hơn 'cái chảo' (pan). Âm nghe được là /e/.
Dịch nghĩa: Cái bút này làm gì ở đây vậy? - I saw a ____ on the road. (man / men)
Đáp án: man /mæn/
Giải thích: 'a' đi với danh từ số ít. 'man' là số ít, 'men' là số nhiều. Âm nghe được là âm /æ/ bẹt.
Dịch nghĩa: Tôi đã thấy một người đàn ông trên đường. - This is a bad ____. (plan / pen)
Đáp án: plan /plæn/
Giải thích: Ngữ cảnh 'kế hoạch tồi' (bad plan) hợp lý hơn là 'cây bút tồi'. Âm nghe được là /æ/.
Dịch nghĩa: Đây là một kế hoạch tồi. - He ____ his bag on the chair. (set / sat)
Đáp án: sat /sæt/
Giải thích: 'sat' là quá khứ của 'sit', có nghĩa là 'đặt' hoặc 'ngồi'. 'set' cũng có nghĩa là 'đặt', nhưng trong trường hợp này, âm nghe được rõ ràng là /æ/ của từ 'sat'.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đặt cái túi của mình lên ghế.
3. Mở rộng và ứng dụng thực tế
Để giúp các em sử dụng kiến thức vừa học một cách hiệu quả, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng và luyện tập phát âm nâng cao.
Mở rộng vốn từ vựng về chủ đề 'Communication'
Dưới đây là một số từ và cụm từ hữu ích khác liên quan đến giao tiếp mà các em nên biết:
- Gesture (n) /ˈdʒestʃər/: cử chỉ, điệu bộ. Example: He made a rude gesture at the other driver.
- Facial expression (n) /ˈfeɪʃl ɪkˈspreʃn/: biểu cảm khuôn mặt. Example: You can tell he's angry from his facial expression.
- Eye contact (n) /ˈaɪ kɒntækt/: giao tiếp bằng mắt. Example: Making eye contact is important during a conversation.
- Social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/: mạng xã hội. Example: Many people use social media to stay in touch with friends.
- Video conference (n) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội nghị truyền hình. Example: Our team had a video conference this morning.
- Get in touch with (phr. v): liên lạc với. Example: I need to get in touch with my teacher about the homework.
- Stay in contact with (phr. v): giữ liên lạc với. Example: We stay in contact with each other through email.
Luyện tập phát âm nâng cao với /e/ và /æ/
Luyện tập với các cặp từ có phát âm gần giống nhau (minimal pairs) là cách hiệu quả nhất để phân biệt hai âm này.
- Bed /bed/ (cái giường) vs. Bad /bæd/ (tồi tệ)
Câu luyện tập: Don't make a bad bed. (Đừng dọn giường một cách cẩu thả.) - Met /met/ (đã gặp) vs. Mat /mæt/ (cái chiếu, tấm thảm)
Câu luyện tập: We met on the mat. (Chúng tôi đã gặp nhau trên tấm thảm.) - Said /sed/ (đã nói) vs. Sad /sæd/ (buồn)
Câu luyện tập: He said he was sad. (Anh ấy nói rằng anh ấy buồn.) - Beg /beɡ/ (cầu xin) vs. Bag /bæɡ/ (cái túi)
Câu luyện tập: Don't beg for a new bag. (Đừng nài nỉ để có một cái túi mới.)
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy hoàn thành các bài tập nhỏ dưới đây nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- Using gestures and facial expressions is a form of ____ communication.
A. verbal
B. non-verbal
C. multimedia
D. channel - Which word contains the sound /æ/?
A. left
B. bread
C. any
D. family - You can use different ____, like Zalo or email, to contact me.
A. body languages
B. communication channels
C. verbal communications
D. presentations - I need to ____ a letter to my pen pal in Australia.
A. sand
B. send
C. sent
D. said - Which word contains the sound /e/?
A. have
B. thanks
C. weather
D. apple
II. Tự luận (Written Practice)
- Viết 2 câu sử dụng các từ vựng đã học trong phần Vocabulary. (Ví dụ: body language, multimedia).
- Tìm thêm 3 từ có chứa âm /e/ và 3 từ có chứa âm /æ/. Đặt câu với mỗi từ đó.
---
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
I. Trắc nghiệm: 1-B, 2-D, 3-B, 4-B, 5-C.
II. Tự luận (Gợi ý):
- Câu mẫu: 1. Using multimedia can make your homework more creative. 2. Understanding body language helps you know how people are feeling.
- Từ gợi ý:
/e/: friend, ready, expensive. My best friend is always ready to help.
/æ/: happy, traffic, travel. I am happy to travel and see the heavy traffic in the city.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành các kiến thức quan trọng trong phần A Closer Look 1 của Unit 1: Communication. Các em đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng cốt lõi như verbal/non-verbal communication, body language, multimedia và communication channel. Bên cạnh đó, việc luyện tập phân biệt hai âm /e/ và /æ/ là một bước tiến quan trọng giúp các em cải thiện khả năng phát âm, từ đó giao tiếp Tiếng Anh tự tin và chuẩn xác hơn. Hãy nhớ thường xuyên ôn lại từ vựng và luyện phát âm hàng ngày. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!