Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Unit 4 Looking Back - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Unit 4 Looking Back, Tiếng Anh lớp 9 Global Success. Ôn tập từ vựng, động từ cụm và câu tường thuật một cách hiệu quả nhất.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục phần "Looking Back" của Unit 4 tại trang 48. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta hệ thống lại và củng cố toàn bộ kiến thức đã học trong chủ đề "Life in the Past". Bài học này không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để các em kiểm tra mức độ hiểu bài của mình, từ đó lấp đầy những lỗ hổng kiến thức còn sót lại. Sau khi hoàn thành bài học, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng về cuộc sống quá khứ, thành thạo các động từ cụm (phrasal verbs) và đặc biệt là nắm vững cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Pronunciation (Phát âm)

1. Mục tiêu và yêu cầu bài tập 1 (trang 48)

Bài tập này tập trung vào một kỹ năng phát âm rất tinh tế nhưng lại vô cùng quan trọng: nhận biết và phát âm đúng trọng âm của các trợ động từ (auxiliary verbs) trong câu. Thông thường, trợ động từ không được nhấn trọng âm, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, chúng lại được nhấn mạnh để thể hiện ý của người nói. Nhiệm vụ của các em là lắng nghe và lặp lại các câu, chú ý đến những trợ động từ được nhấn trọng âm.

2. Phân tích và hướng dẫn chi tiết

Quy tắc chung: Trợ động từ (do, does, did, am, is, are, was, were, have, has, had, will, can...) thường được phát âm lướt và không nhấn trọng âm trong câu khẳng định thông thường. Tuy nhiên, chúng ta sẽ nhấn trọng âm vào trợ động từ khi:
  • Muốn nhấn mạnh, khẳng định điều gì đó là đúng (thường để phản bác lại một ý kiến trái ngược).
  • Đưa ra sự tương phản.
  • Trong câu trả lời ngắn.

Bây giờ, chúng ta hãy cùng phân tích từng câu trong sách giáo khoa:

Câu 1: I have told you many times not to do that. But you did.

  • Phân tích: Trong câu thứ hai, "you did" được dùng để nhấn mạnh hành động "đã làm" việc đó, mặc dù đã được dặn là không nên. Trợ động từ "did" ở đây mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ, trái ngược với lời dặn trước đó.
  • Dịch nghĩa: Tớ đã dặn cậu bao nhiêu lần là đừng làm vậy. Nhưng cậu vẫn cứ làm.

Câu 2: You don't know how to use this machine, do you? - I do know how to use it.

  • Phân tích: Người nói B đang phản bác lại câu hỏi của người nói A. Việc nhấn trọng âm vào "do" khẳng định rằng "tôi thực sự biết cách sử dụng nó", trái với suy nghĩ của người A.
  • Dịch nghĩa: Cậu không biết dùng cái máy này, đúng không? - Tớ biết cách dùng nó mà.

Câu 3: He said he wouldn't come. But he did come in the end.

  • Phân tích: Tương tự câu 1, "did" được nhấn mạnh để chỉ sự tương phản. Hành động "anh ấy đã đến" trái ngược hoàn toàn với lời nói "sẽ không đến" trước đó.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy nói sẽ không đến. Nhưng cuối cùng anh ấy lại đến.

Câu 4: Who broke the window? - He did.

  • Phân tích: Đây là một dạng câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ ý. "did" được nhấn mạnh để xác định rõ chủ thể thực hiện hành động "làm vỡ cửa sổ".
  • Dịch nghĩa: Ai đã làm vỡ cửa sổ? - Chính cậu ấy đã làm.

Luyện tập: Các em hãy thử đọc to các câu trên, cố gắng nhấn mạnh vào các trợ động từ được in đậm. Hãy cảm nhận sự khác biệt về ý nghĩa khi có và không có trọng âm nhé!

II. Vocabulary (Từ vựng)

1. Mục tiêu và yêu cầu bài tập 2 (trang 48)

Bài tập này giúp các em ôn lại và sử dụng đúng các từ/cụm từ liên quan đến chủ đề "Cuộc sống trong quá khứ" đã học. Các em cần điền từ thích hợp từ trong hộp vào mỗi câu để hoàn thành ý nghĩa.

Các từ trong hộp: extended family, facilities, thatched house, technological changes, street vendors

2. Phân tích và giải chi tiết bài tập 2

Câu 1: In the past, several generations living together in a(n) ____ was a tradition.

  • Phân tích: Từ khóa trong câu là "several generations living together" (nhiều thế hệ sống cùng nhau). Đây chính là định nghĩa của gia đình đa thế hệ.
  • Đáp án: extended family
  • Câu hoàn chỉnh: In the past, several generations living together in an extended family was a tradition.
  • Dịch nghĩa: Trong quá khứ, việc nhiều thế hệ sống chung trong một gia đình đa thế hệ là một truyền thống.

Câu 2: My grandparents used to live in a(n) ____ on the outskirts of Ha Noi.

  • Phân tích: Câu này mô tả về một loại nhà ở trong quá khứ. Trong các lựa chọn, nhà tranh mái lá là một hình ảnh rất đặc trưng của làng quê Việt Nam xưa.
  • Đáp án: thatched house
  • Câu hoàn chỉnh: My grandparents used to live in a thatched house on the outskirts of Ha Noi.
  • Dịch nghĩa: Ông bà tôi từng sống trong một ngôi nhà tranh mái lá ở ngoại ô Hà Nội.

Câu 3: I like the convenience of online shopping instead of buying things from ____.

  • Phân tích: Câu này so sánh việc "mua sắm trực tuyến" (online shopping) với một hình thức mua bán khác. "Buying things from..." (mua đồ từ...) gợi ý đến người bán hàng. Người bán hàng rong là một hình thức mua bán phổ biến trước đây.
  • Đáp án: street vendors
  • Câu hoàn chỉnh: I like the convenience of online shopping instead of buying things from street vendors.
  • Dịch nghĩa: Tôi thích sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến thay vì mua đồ từ những người bán hàng rong.

Câu 4: Many ____ have been applied to farming.

  • Phân tích: Từ khóa là "applied to farming" (áp dụng vào nông nghiệp). Việc áp dụng các thay đổi về công nghệ vào nông nghiệp là một xu hướng hiện đại.
  • Đáp án: technological changes
  • Câu hoàn chỉnh: Many technological changes have been applied to farming.
  • Dịch nghĩa: Nhiều thay đổi công nghệ đã được áp dụng vào nông nghiệp.

Câu 5: Our village has changed a lot. We have more ____ for the villagers.

  • Phân tích: Câu nói về sự thay đổi của ngôi làng, và việc có "more... for the villagers" (nhiều... hơn cho dân làng). Từ này chỉ các tiện ích, cơ sở vật chất phục vụ cộng đồng.
  • Đáp án: facilities
  • Câu hoàn chỉnh: Our village has changed a lot. We have more facilities for the villagers.
  • Dịch nghĩa: Làng của chúng tôi đã thay đổi rất nhiều. Chúng tôi có nhiều cơ sở vật chất hơn cho dân làng.

III. Grammar (Ngữ pháp)

Phần ngữ pháp của bài ôn tập hôm nay gồm hai mảng kiến thức cực kỳ quan trọng: Phrasal Verbs (Động từ cụm)Reported Speech (Câu tường thuật). Chúng ta sẽ ôn tập lại lý thuyết trước khi đi vào giải bài tập.

1. Ôn tập tổng quan về Động từ cụm (Phrasal Verbs)

Định nghĩa và cấu trúc

Một động từ cụm (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle). Tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Ý nghĩa của động từ cụm thường khác biệt so với ý nghĩa của động từ gốc. Ví dụ: `look` (nhìn), nhưng `look after` (chăm sóc).

Các động từ cụm đã học trong Unit 4

  • look after: chăm sóc ai đó/cái gì đó (take care of)
  • look up: tra cứu (thông tin trong sách, từ điển...)
  • get on with: có mối quan hệ tốt với ai đó (have a good relationship with)
  • pass down: truyền lại, lưu truyền (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • live on: sống dựa vào (tiền bạc, thức ăn...)

2. Hướng dẫn giải bài tập 3 (trang 48) - Hoàn thành câu với động từ cụm

Câu 1: We must ____ our customs and traditions.

  • Phân tích: "Customs and traditions" (phong tục và truyền thống) là những thứ được truyền từ đời này sang đời khác. Động từ cụm mang ý nghĩa "truyền lại" là phù hợp nhất.
  • Đáp án: pass down
  • Câu hoàn chỉnh: We must pass down our customs and traditions.
  • Dịch nghĩa: Chúng ta phải lưu truyền lại những phong tục và truyền thống của mình.

Câu 2: My grandma often ____ me when my parents were away on business.

  • Phân tích: Bối cảnh là "when my parents were away" (khi bố mẹ đi vắng). Trong trường hợp này, bà sẽ là người chăm sóc nhân vật "tôi".
  • Đáp án: looked after (Lưu ý: câu ở thì quá khứ nên động từ `look` chia thành `looked`)
  • Câu hoàn chỉnh: My grandma often looked after me when my parents were away on business.
  • Dịch nghĩa: Bà tôi thường chăm sóc tôi khi bố mẹ đi công tác xa.

Câu 3: He finds it hard to ____ his new colleagues.

  • Phân tích: "New colleagues" (đồng nghiệp mới) gợi ý đến mối quan hệ ở nơi làm việc. Cụm "finds it hard to..." (cảm thấy khó để...) cho thấy anh ta gặp khó khăn trong việc hòa hợp với họ.
  • Đáp án: get on with
  • Câu hoàn chỉnh: He finds it hard to get on with his new colleagues.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy khó hòa hợp với các đồng nghiệp mới của mình.

Câu 4: If you don't know the meaning of a word, you can ____ it ____ in a dictionary.

  • Phân tích: "Meaning of a word" (nghĩa của từ) và "dictionary" (từ điển) là những từ khóa rõ ràng cho hành động "tra cứu". Lưu ý `look up` là một động từ cụm có thể tách rời (separable), nên tân ngữ `it` có thể đứng giữa.
  • Đáp án: look / up
  • Câu hoàn chỉnh: If you don't know the meaning of a word, you can look it up in a dictionary.
  • Dịch nghĩa: Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra nó trong từ điển.

Câu 5: In my village, most people plant their own vegetables and ____ them.

  • Phân tích: Hành động "plant their own vegetables" (tự trồng rau) gợi ý đến việc họ tự cung tự cấp. Họ sẽ sống dựa vào chính những sản phẩm họ làm ra.
  • Đáp án: live on
  • Câu hoàn chỉnh: In my village, most people plant their own vegetables and live on them.
  • Dịch nghĩa: Ở làng tôi, hầu hết mọi người tự trồng rau và sống dựa vào chúng.

3. Ôn tập tổng quan về Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác. Khi chuyển từ câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật (Reported Speech), chúng ta cần lưu ý 3 thay đổi chính: thay đổi thì của động từ, thay đổi đại từ và thay đổi các từ chỉ thời gian/nơi chốn.

Thay đổi thì của động từ (Lùi một thì)

Câu trực tiếp (Direct Speech) Câu tường thuật (Reported Speech)
Present Simple (V/Vs/es) Past Simple (V2/ed)
Present Continuous (am/is/are + V-ing) Past Continuous (was/were + V-ing)
Past Simple (V2/ed) Past Perfect (had + V3/ed)
Present Perfect (have/has + V3/ed) Past Perfect (had + V3/ed)
Future Simple (will + V) would + V
can / may / must could / might / had to

Thay đổi từ chỉ thời gian và nơi chốn

  • now → then
  • today → that day
  • tonight → that night
  • yesterday → the day before / the previous day
  • tomorrow → the next day / the following day
  • ago → before
  • here → there
  • this / these → that / those

Câu tường thuật dạng câu hỏi (Reported Questions)

  • Với câu hỏi Yes/No: Dùng động từ tường thuật `asked`, `wondered`... + `if` / `whether` + S + V (lùi thì).
  • Với câu hỏi Wh- (What, Where, When...): Dùng động từ tường thuật `asked`... + từ để hỏi (Wh-word) + S + V (lùi thì).

Lưu ý quan trọng: Trong câu hỏi tường thuật, trật tự từ sẽ là trật tự của câu khẳng định (S + V), không còn đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ nữa và bỏ dấu chấm hỏi.

4. Hướng dẫn giải bài tập 4 (trang 48) - Chuyển sang câu tường thuật

Câu 1: Mai said, "I'm thinking of moving to the countryside."

  • Phân tích: Đây là câu trần thuật. Động từ tường thuật là `said`.
  • Các bước chuyển đổi:
    1. Đại từ: `I` (Mai) → `she`
    2. Thì của động từ: `am thinking` (Hiện tại tiếp diễn) → `was thinking` (Quá khứ tiếp diễn)
  • Đáp án: Mai said (that) she was thinking of moving to the countryside.

Câu 2: "Do you prefer a modern or a traditional house?" my uncle asked me.

  • Phân tích: Đây là câu hỏi Yes/No (có lựa chọn `or`). Động từ tường thuật là `asked me`.
  • Các bước chuyển đổi:
    1. Thêm `if` hoặc `whether`.
    2. Đại từ: `you` (me) → `I`
    3. Thì của động từ: `prefer` (Hiện tại đơn) → `preferred` (Quá khứ đơn)
    4. Chuyển về trật tự câu khẳng định (S+V).
  • Đáp án: My uncle asked me if / whether I preferred a modern or a traditional house.

Câu 3: "When did your great-grandparents build this house?" Nick asked my grandma.

  • Phân tích: Đây là câu hỏi Wh- (When). Động từ tường thuật là `asked my grandma`.
  • Các bước chuyển đổi:
    1. Giữ lại từ để hỏi `When`.
    2. Đại từ: `your` (my grandma's) → `her`
    3. Thì của động từ: `did ... build` (Quá khứ đơn) → `had built` (Quá khứ hoàn thành)
    4. Từ chỉ nơi chốn: `this house` → `that house`
    5. Chuyển về trật tự câu khẳng định (S+V).
  • Đáp án: Nick asked my grandma when her great-grandparents had built that house.

Câu 4: "We will preserve our traditions and customs," my parents told us.

  • Phân tích: Đây là câu trần thuật. Động từ tường thuật là `told us`.
  • Các bước chuyển đổi:
    1. Đại từ: `We` (my parents) → `they`; `our` → `their`
    2. Thì của động từ: `will preserve` (Tương lai đơn) → `would preserve`
  • Đáp án: My parents told us (that) they would preserve their traditions and customs.

Câu 5: My grandpa said, "Life was much harder twenty years ago."

  • Phân tích: Đây là câu trần thuật. Động từ tường thuật là `said`.
  • Các bước chuyển đổi:
    1. Thì của động từ: `was` (Quá khứ đơn) → `had been` (Quá khứ hoàn thành).
    2. Từ chỉ thời gian: `ago` → `before`.
  • Đáp án: My grandpa said (that) life had been much harder twenty years before.

IV. Finished! Now I can... (Tự đánh giá)

1. Mục tiêu của phần tự đánh giá

Phần cuối cùng này không phải là một bài tập, mà là một bảng kiểm tra cá nhân. Nó giúp các em nhìn lại toàn bộ Unit 4 và tự đánh giá xem mình đã nắm vững các kỹ năng và kiến thức đến đâu. Đây là một bước quan trọng để học tập chủ động và hiệu quả.

2. Hướng dẫn tự đánh giá

Các em hãy đọc từng mục tiêu dưới đây và tự đánh giá mức độ tự tin của mình bằng cách đánh dấu vào một trong ba ô (✓, ✓✓, ✓✓✓).

  • use the lexical items related to life in the past

    (sử dụng các từ vựng liên quan đến cuộc sống trong quá khứ)

    → Em có thể kể tên và đặt câu với các từ như `thatched house`, `extended family`, `street vendor`, `illiterate` không? Nếu chưa, hãy xem lại phần Vocabulary của Unit 4.

  • pronounce sentences with correct stress on auxiliary verbs

    (phát âm câu với trọng âm đúng ở trợ động từ)

    → Em có hiểu tại sao trợ động từ lại được nhấn mạnh trong một số trường hợp không? Hãy thử đọc lại các câu trong bài tập 1.

  • use phrasal verbs correctly and appropriately

    (sử dụng động từ cụm một cách chính xác và phù hợp)

    → Em có nhớ nghĩa và cách dùng của `look after`, `pass down`, `get on with`... không? Hãy thử đặt một câu cho mỗi từ.

  • use reported speech (statements and questions)

    (sử dụng câu tường thuật cho câu trần thuật và câu hỏi)

    → Em đã nắm vững quy tắc lùi thì, đổi đại từ và đổi trạng từ chưa? Hãy xem lại bài tập 4 và thử chuyển đổi thêm vài câu khác.

Hãy trung thực với bản thân. Nếu có mục nào em chỉ đánh được 1 dấu ✓, đó chính là dấu hiệu em cần dành thêm thời gian để ôn luyện lại phần kiến thức đó. Chúc các em thành công!

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Choose the best option (A, B, C, or D) to complete each sentence.

Câu 1: In the past, people had to work hard on the farm to ____ a living.

A. get B. make C. do D. take

Câu 2: It is every generation's duty to ____ cultural values to the next one.

A. pass down B. look up C. get on with D. live on

Câu 3: My mother ____ me when I am sick.

A. looks for B. looks up C. looks after D. looks at

Câu 4: Phong asked me ____ I was going to the school's event.

A. that B. if C. what D. when

Câu 5: She said she ____ her homework the day before.

A. finishes B. has finished C. had finished D. will finish

Câu 6: Tom said to me, "I will see you tomorrow."

A. Tom told me he would see me the next day.

B. Tom told me he will see me the next day.

C. Tom told me he would see you the next day.

D. Tom told me he would see me tomorrow.

II. Tự luận (Open-ended)

Rewrite the following sentences as directed.

Câu 1: Change the sentence into reported speech: Lan asked me, "Where did you go on your holiday last year?"

Câu 2: Change the sentence into reported speech: My teacher said, "You must finish all your exercises before you go to bed."

III. Hướng dẫn giải đáp

Trắc nghiệm:

  1. B. make (Cụm từ cố định: `make a living` - kiếm sống)
  2. A. pass down (truyền lại)
  3. C. looks after (chăm sóc)
  4. B. if (Câu hỏi Yes/No tường thuật)
  5. C. had finished (Lùi thì từ Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành)
  6. A. Tom told me he would see me the next day. (Đổi đúng các đại từ, thì và trạng từ thời gian)

Tự luận:

  1. Lan asked me where I had gone on my holiday the year before / the previous year.
  2. My teacher said that I had to finish all my exercises before I went to bed.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần "Looking Back" của Unit 4. Bài học hôm nay đã giúp các em ôn tập và hệ thống lại một cách toàn diện các kiến thức trọng tâm: từ cách nhấn trọng âm vào trợ động từ để thể hiện ý nhấn mạnh, bộ từ vựng về cuộc sống quá khứ, cho đến hai chủ điểm ngữ pháp quan trọng là động từ cụm và câu tường thuật. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy nhớ thường xuyên xem lại bài và vận dụng vào thực tế nhé. Chúc các em luôn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Reported Speech Unit 4 Looking Back phrasal verbs
Preview

Đang tải...