A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào mừng các em học sinh lớp 12 đến với năm học cuối cùng của bậc phổ thông, một chặng đường quan trọng và đầy ý nghĩa. Môn Ngữ văn lớp 12 không chỉ là hành trang kiến thức để các em tự tin bước vào kì thi Tốt nghiệp THPT mà còn là cơ hội để bồi đắp tâm hồn, hoàn thiện nhân cách. Bài viết này sẽ là một người bạn đồng hành, giới thiệu toàn diện về cuốn sách Ngữ văn 12 thuộc bộ sách Cánh diều. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc sách, những điểm mới mẻ trong nội dung và định hướng tiếp cận, từ đó xây dựng một phương pháp học tập chủ động và hiệu quả. Hiểu rõ "bản đồ" của cuốn sách chính là bước đầu tiên để các em chinh phục môn học này một cách xuất sắc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tổng quan về cấu trúc và định hướng của sách Ngữ văn 12 Cánh diều
Sách Ngữ văn 12 Cánh diều được biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, mang đến một luồng gió mới trong cách tiếp cận và giảng dạy môn Văn.
a. Triết lý biên soạn và mục tiêu cốt lõi
Triết lý chủ đạo của bộ sách là "Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống". Thay vì chỉ tập trung truyền thụ kiến thức văn học sử, sách hướng tới mục tiêu phát triển toàn diện các năng lực cho học sinh:
- Năng lực ngôn ngữ: Sử dụng thành thạo tiếng Việt qua bốn kĩ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
- Năng lực văn học: Cảm thụ, phân tích, đánh giá các tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại; biết so sánh, liên hệ để mở rộng tầm nhìn.
- Phẩm chất: Bồi dưỡng tình yêu tiếng Việt, lòng nhân ái, tinh thần trách nhiệm, khát vọng cống hiến và khả năng hội nhập.
Sách không chỉ dạy các em "biết gì" mà quan trọng hơn là dạy các em "làm được gì" với kiến thức đó.
b. Cấu trúc chung của sách và mỗi bài học
Sách Ngữ văn 12 Cánh diều có cấu trúc khoa học, logic, giúp học sinh dễ dàng theo dõi và hệ thống hóa kiến thức.
Cấu trúc tổng thể sách:
- Bài Mở đầu (Hướng dẫn học): Giới thiệu phương pháp học tập bộ môn và cấu trúc sách.
- Các bài học chính (9 bài): Mỗi bài học được xây dựng theo một chủ đề hoặc thể loại văn học cụ thể.
- Ôn tập học kì I và học kì II: Hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng.
- Phụ lục: Cung cấp các thông tin tham khảo hữu ích.
Cấu trúc chi tiết của một bài học chính:
- Yêu cầu cần đạt: Nêu rõ mục tiêu về kiến thức và kĩ năng mà học sinh cần đạt được sau khi hoàn thành bài học. Đây là "kim chỉ nam" cho toàn bộ quá trình học.
- Kiến thức Ngữ văn: Cung cấp những kiến thức lí luận văn học, tiếng Việt làm nền tảng để đọc hiểu văn bản và thực hành kĩ năng. Ví dụ: đặc điểm của truyện hiện đại, luật thơ của thơ tự do, cấu trúc của một văn bản nghị luận...
- Đọc hiểu văn bản: Gồm các văn bản tiêu biểu cho thể loại hoặc chủ đề của bài học, đi kèm là hệ thống câu hỏi hướng dẫn đọc hiểu từ cơ bản đến nâng cao.
- Thực hành Tiếng Việt: Các bài tập vận dụng kiến thức tiếng Việt đã học, gắn liền với các văn bản đọc hiểu.
- Thực hành đọc hiểu: Cung cấp một văn bản mới cùng loại để học sinh tự mình vận dụng kĩ năng phân tích.
- Viết: Hướng dẫn chi tiết quy trình tạo lập một kiểu văn bản cụ thể (ví dụ: viết bài nghị luận phân tích một tác phẩm truyện, viết bài luận về một vấn đề xã hội).
- Nói và Nghe: Rèn luyện kĩ năng trình bày, thảo luận, tranh biện về một vấn đề liên quan đến bài học.
- Tự đánh giá: Phần cuối bài học giúp học sinh tự kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức và kĩ năng.
c. Những điểm mới nổi bật so với chương trình cũ
- Hệ thống văn bản đa dạng: Bên cạnh các tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, sách bổ sung nhiều tác phẩm văn học nước ngoài và các văn bản thông tin, nghị luận hiện đại, gần gũi với đời sống.
- Chú trọng phát triển kĩ năng Viết theo quy trình: Mỗi bài học đều có mục Viết hướng dẫn từng bước, từ tìm ý, lập dàn ý, viết bài đến chỉnh sửa, giúp học sinh không còn sợ viết văn.
- Tăng cường hoạt động Nói và Nghe: Các hoạt động thảo luận nhóm, thuyết trình, tranh biện được đưa vào thường xuyên, giúp học sinh tự tin và năng động hơn trong giao tiếp.
- Tích hợp liên môn: Nội dung các bài học thường có sự kết nối với Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, giúp học sinh có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về các vấn đề.
2. Phân tích chi tiết nội dung các bài học trọng tâm
Chương trình Ngữ văn 12 Cánh diều gồm 9 bài học, mỗi bài là một mảnh ghép thú vị trong bức tranh văn học và cuộc sống.
a. Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể
- Kiến thức Ngữ văn: Ôn tập và nâng cao về cốt truyện, nhân vật, người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba hạn tri, ngôi thứ ba toàn tri), điểm nhìn nghệ thuật.
- Văn bản đọc hiểu chính: Tập trung vào các truyện ngắn hiện đại đặc sắc như "Vợ nhặt" của Kim Lân. Học sinh sẽ phân tích sâu sắc tình huống truyện độc đáo, vẻ đẹp của tình người và giá trị nhân đạo của tác phẩm trong bối cảnh nạn đói năm 1945.
- Định hướng thực hành: Học sinh sẽ được rèn luyện kĩ năng viết bài văn phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện; thực hành kể lại một câu chuyện từ một điểm nhìn khác để thấy được sự đa dạng trong cách kể.
b. Bài 2: Thơ trữ tình hiện đại Việt Nam
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của thơ trữ tình, hình ảnh, tứ thơ, ngôn ngữ thơ, nhịp điệu, cấu trúc của bài thơ.
- Văn bản đọc hiểu chính: Các em sẽ được tiếp cận những đỉnh cao của thơ ca Cách mạng như "Tây Tiến" của Quang Dũng và "Việt Bắc" của Tố Hữu. Qua đó, các em cảm nhận vẻ đẹp bi tráng, lãng mạn của người lính và tình cảm quân dân sâu nặng trong kháng chiến. Ngoài ra, bài học còn có thể giới thiệu thêm các tác phẩm thơ mới, thơ tự do để thấy sự đa dạng của thơ hiện đại.
- Định hướng thực hành: Viết bài văn nghị luận phân tích một bài thơ/đoạn thơ. Tổ chức các buổi ngâm thơ, bình thơ để tăng khả năng cảm thụ và trình bày.
c. Bài 3: Kịch và nghệ thuật sân khấu
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc trưng của kịch bản văn học (hành động kịch, xung đột kịch, nhân vật, lời thoại, chỉ dẫn sân khấu).
- Văn bản đọc hiểu chính: Phân tích một trích đoạn kịch kinh điển như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ. Qua đó, học sinh sẽ suy ngẫm về bi kịch của con người khi bị đặt vào nghịch cảnh, cuộc đấu tranh giữa thể xác và tâm hồn, và khát vọng được sống là chính mình.
- Định hướng thực hành: Viết bài phân tích một xung đột kịch hoặc một nhân vật kịch. Học sinh có thể được khuyến khích thực hành diễn xuất một cảnh kịch ngắn.
d. Bài 4: Nghị luận văn học
- Kiến thức Ngữ văn: Các kiểu bài nghị luận văn học (phân tích tác phẩm, so sánh văn học), hệ thống luận điểm, luận cứ, cách lập luận.
- Văn bản đọc hiểu chính: Đọc và phân tích các bài phê bình, nghị luận mẫu để học hỏi cách viết. Đặc biệt, tác phẩm "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" của Trần Đình Hượu sẽ giúp học sinh hiểu về phương pháp tư duy và lập luận sắc bén khi bàn về một vấn đề văn hóa - xã hội.
- Định hướng thực hành: Đây là bài học trọng tâm về kĩ năng. Học sinh sẽ được hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm, hai nhân vật hoặc hai đoạn trích.
e. Bài 5: Nghị luận xã hội
- Kiến thức Ngữ văn: Cấu trúc và các phương pháp lập luận trong bài văn nghị luận xã hội (giải thích, chứng minh, bình luận).
- Văn bản đọc hiểu chính: Phân tích các văn bản nghị luận sắc sảo về các vấn đề đời sống, ví dụ như bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh dưới góc độ một văn bản nghị luận chính trị - xã hội mẫu mực.
- Định hướng thực hành: Rèn luyện viết bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống. Kĩ năng Nói và Nghe được chú trọng qua các hoạt động tranh biện về các chủ đề nóng trong xã hội.
3. Hướng dẫn ôn tập và phương pháp học hiệu quả
Để chinh phục môn Ngữ văn 12 và đạt kết quả cao trong kì thi Tốt nghiệp THPT, các em cần có một chiến lược học tập thông minh.
a. Phương pháp học theo định hướng phát triển năng lực
- Học đi đôi với hành: Sau khi học lí thuyết về một thể loại, hãy bắt tay ngay vào việc phân tích một văn bản cụ thể. Sau khi học quy trình viết, hãy tự mình viết một bài hoàn chỉnh.
- Sơ đồ tư duy (Mind map): Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức của mỗi bài học, mỗi tác phẩm (tác giả, hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung, đặc sắc nghệ thuật).
- Học nhóm: Thảo luận với bạn bè về một vấn đề, một tác phẩm sẽ giúp các em có thêm nhiều góc nhìn mới mẻ và ghi nhớ kiến thức sâu hơn.
- Kết nối văn học và đời sống: Luôn đặt câu hỏi: "Vấn đề trong tác phẩm này có ý nghĩa gì với cuộc sống hôm nay?", "Bài học rút ra cho bản thân mình là gì?". Điều này giúp bài văn nghị luận xã hội của các em sâu sắc và thực tế hơn.
b. Kĩ năng làm các dạng bài thi Tốt nghiệp THPT
Kì thi Tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn thường có 3 phần chính:
- Đọc hiểu (3.0 điểm):
- Đọc kĩ văn bản (thường là một đoạn thơ hoặc văn bản thông tin ngắn).
- Trả lời chính xác các câu hỏi ở cấp độ nhận biết (tìm phương thức biểu đạt, thể thơ, thao tác lập luận...).
- Hiểu và phân tích ý nghĩa của một câu nói, hình ảnh trong văn bản.
- Trình bày suy nghĩ ngắn (5-7 dòng) về một thông điệp rút ra từ văn bản. Mẹo: Gạch chân dưới các từ khóa trong câu hỏi để trả lời đúng trọng tâm.
- Nghị luận xã hội (2.0 điểm):
- Viết một đoạn văn khoảng 200 chữ về vấn đề rút ra từ phần Đọc hiểu.
- Cấu trúc đoạn văn: Cần đảm bảo: Câu mở đoạn (giới thiệu vấn đề), các câu phát triển đoạn (giải thích, phân tích, chứng minh, bàn bạc mở rộng), câu kết đoạn (bài học nhận thức và hành động).
- Cần có dẫn chứng từ thực tế đời sống để tăng sức thuyết phục.
- Nghị luận văn học (5.0 điểm):
- Đây là phần quan trọng nhất, yêu cầu phân tích một tác phẩm/đoạn trích trong chương trình.
- Bước 1: Phân tích đề. Xác định đúng yêu cầu chính và yêu cầu phụ (nếu có).
- Bước 2: Lập dàn ý chi tiết. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ một cách logic.
- Bước 3: Viết bài. Đảm bảo cấu trúc 3 phần: Mở bài (giới thiệu tác giả, tác phẩm, vấn đề nghị luận), Thân bài (triển khai các luận điểm đã vạch ra, có phân tích dẫn chứng cụ thể), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, nêu cảm nghĩ).
- Lưu ý: Cần có sự so sánh, liên hệ mở rộng với các tác phẩm khác để bài viết có chiều sâu.
c. Bảng tóm tắt định hướng ôn tập
| Thể loại | Kiến thức trọng tâm | Tác phẩm tiêu biểu | Dạng bài thường gặp |
|---|---|---|---|
| Truyện ngắn | Tình huống truyện, nhân vật, chi tiết nghệ thuật, giá trị nhân đạo. | Vợ nhặt, Chiếc thuyền ngoài xa,... | Phân tích nhân vật, tình huống truyện, giá trị tác phẩm. |
| Thơ | Hình tượng, ngôn ngữ, giọng điệu, kết cấu, tư tưởng tác giả. | Tây Tiến, Việt Bắc, Sóng, Đất Nước,... | Phân tích một đoạn thơ, phân tích hình tượng. |
| Kịch | Xung đột, hành động, ngôn ngữ, nhân vật, thông điệp. | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | Phân tích xung đột kịch, bi kịch nhân vật. |
| Nghị luận | Luận điểm, lập luận, dẫn chứng, giá trị tư tưởng. | Tuyên ngôn Độc lập, Nhìn về vốn văn hóa dân tộc. | Phân tích tư tưởng, nghệ thuật lập luận của tác giả. |
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu hỏi 1: Phân tích tình huống truyện độc đáo và giá trị nhân đạo sâu sắc trong tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân.
Hướng dẫn trả lời: Cần làm rõ các ý: Giới thiệu về Kim Lân và "Vợ nhặt". Phân tích tình huống "nhặt vợ" éo le, độc đáo. Phân tích diễn biến tâm trạng các nhân vật (Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ) để làm nổi bật vẻ đẹp tình người, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai. Khẳng định giá trị nhân đạo: niềm tin vào phẩm giá con người ngay trên bờ vực của cái chết.
Câu hỏi 2: Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp bi tráng, lãng mạn của hình tượng người lính Tây Tiến trong đoạn thơ đầu bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng.
Hướng dẫn trả lời: Giới thiệu Quang Dũng và "Tây Tiến". Phân tích các câu thơ miêu tả thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội để làm nền cho hình ảnh người lính. Phân tích vẻ đẹp bi tráng (gian khổ, hy sinh) và lãng mạn (tâm hồn hào hoa, mộng mơ) của người lính qua các hình ảnh, từ ngữ đặc sắc. Khẳng định đây là một tượng đài bất tử về người lính trong văn học Việt Nam.
Câu hỏi 3: Từ cuộc đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác anh hàng thịt trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về vấn đề: "Được sống là chính mình".
Hướng dẫn trả lời: Giới thiệu vấn đề. Giải thích "sống là chính mình" là gì (sống hài hòa giữa thể xác và tâm hồn, theo đuổi giá trị sống của bản thân). Phân tích bi kịch của Trương Ba khi không được là chính mình. Bàn luận về ý nghĩa của việc được sống là chính mình trong cuộc sống hiện đại. Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Sách Ngữ văn 12 Cánh diều không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mở ra một hành trình khám phá bản thân và thế giới. Với cấu trúc logic, nội dung phong phú và định hướng phát triển năng lực rõ ràng, cuốn sách là một công cụ hữu hiệu giúp các em học sinh tự tin chinh phục môn Văn. Điểm cốt lõi các em cần ghi nhớ là sự chuyển dịch từ học thuộc lòng sang học hiểu, từ tiếp thu thụ động sang tư duy phản biện và sáng tạo. Hãy coi mỗi tác phẩm là một cuộc đối thoại, mỗi bài viết là một cơ hội để bày tỏ quan điểm. Chúc các em có một năm học cuối cấp thật thành công, gặt hái được nhiều trái ngọt kiến thức và trưởng thành hơn trên con đường phía trước.