A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Vậy là chúng ta đã đi đến chặng cuối cùng của hành trình khám phá tri thức Ngữ văn trong chương trình THPT. Bài học hôm nay có một vai trò đặc biệt quan trọng: Hệ thống hóa kiến thức đã học. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà là cơ hội để chúng ta cùng nhau nhìn lại, xâu chuỗi và kết nối toàn bộ những tác phẩm, lý thuyết đã học thành một mạng lưới kiến thức vững chắc. Việc hệ thống hóa sẽ giúp các em nắm bắt bản chất vấn đề, hiểu sâu sắc mối liên hệ giữa các đơn vị kiến thức và hình thành tư duy tổng quan. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích, so sánh, liên hệ và sẵn sàng chinh phục những yêu cầu cao nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa Kiến thức về Đọc hiểu Văn bản
Kỹ năng đọc hiểu là nền tảng của môn Ngữ văn. Để làm tốt phần này, chúng ta cần nắm vững đặc trưng của từng loại văn bản và phương pháp tiếp cận tương ứng.
1.1. Đọc hiểu Văn bản văn học
Văn bản văn học trong chương trình lớp 12 tập trung vào thơ và truyện hiện đại Việt Nam. Mỗi thể loại có những đặc trưng nghệ thuật riêng cần lưu ý.
1.1.1. Đối với tác phẩm thơ
- Nội dung cốt lõi: Thơ lớp 12 thường xoay quanh các chủ đề lớn như cái tôi trữ tình, tình yêu, hình tượng Đất Nước, và cảm hứng về người lính.
- Yêu cầu phân tích:
- Hình ảnh, biểu tượng: Chú ý các hình ảnh đặc sắc (sông Đà tuôn dài, đoàn quân Tây Tiến, sóng, đất nước...). Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chúng. Ví dụ, hình ảnh "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh vừa là hình ảnh thực, vừa là ẩn dụ cho những trạng thái phức tạp của tình yêu.
- Ngôn ngữ, giọng điệu: Xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ (hào hùng, trang trọng, tha thiết, suy tư...). Phân tích cách nhà thơ sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu để tạo ra giọng điệu đó.
- Cảm xúc và tư tưởng: Nhận diện và phân tích dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, từ đó rút ra tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
- Các tác phẩm trọng tâm:
- Tây Tiến (Quang Dũng): Cảm hứng lãng mạn và bi tráng về người lính trong kháng chiến chống Pháp.
- Việt Bắc (Tố Hữu): Khúc hùng ca và tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và nghĩa tình quân dân.
- Đất Nước (trích trường ca Mặt đường khát vọng - Nguyễn Khoa Điềm): Tư tưởng mới mẻ về Đất Nước của Nhân dân.
- Sóng (Xuân Quỳnh): Vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu qua hình tượng sóng.
- Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân): Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, trữ tình và vẻ đẹp con người lao động trong công cuộc xây dựng đất nước.
1.1.2. Đối với tác phẩm truyện, kí
- Nội dung cốt lõi: Các tác phẩm truyện, kí lớp 12 khai thác sâu sắc số phận con người, giá trị nhân đạo, và những vấn đề nhức nhối của hiện thực đời sống.
- Yêu cầu phân tích:
- Tình huống truyện: Đây là chìa khóa để khám phá tác phẩm. Hãy xác định tình huống truyện là gì (ví dụ: tình huống nhặt vợ trong "Vợ nhặt", cuộc gặp gỡ trên bãi biển trong "Chiếc thuyền ngoài xa") và phân tích vai trò của nó trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm.
- Phân tích nhân vật: Tập trung vào các khía cạnh: ngoại hình, ngôn ngữ, hành động, nội tâm. Chú ý sự vận động, phát triển trong tính cách nhân vật (ví dụ: sự trỗi dậy sức sống của Mị trong "Vợ chồng A Phủ").
- Nghệ thuật trần thuật: Ai là người kể chuyện? Ngôi kể có tác dụng gì? Cách xây dựng cốt truyện, sử dụng chi tiết nghệ thuật có gì đặc sắc?
- Các tác phẩm trọng tâm:
- Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài): Giá trị nhân đạo và sức sống tiềm tàng của con người miền núi Tây Bắc dưới ách áp bức.
- Vợ nhặt (Kim Lân): Khát vọng sống và tình người cao đẹp của con người trong nạn đói khủng khiếp năm 1945.
- Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu): Mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và cuộc đời, cách nhìn đa chiều về con người.
1.2. Đọc hiểu Văn bản nghị luận và Văn bản thông tin
Phần này kiểm tra khả năng tư duy logic và nắm bắt thông tin của học sinh.
- Đối với văn bản nghị luận:
- Xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận).
- Tìm các luận điểm (các ý lớn triển khai cho luận đề).
- Phân tích các lí lẽ và bằng chứng mà tác giả sử dụng để thuyết phục người đọc.
- Nhận diện và đánh giá các thao tác lập luận chính (phân tích, so sánh, bác bỏ, bình luận...).
- Đối với văn bản thông tin:
- Xác định thông tin chính và các thông tin chi tiết.
- Nhận biết cấu trúc của văn bản (trình tự thời gian, quan hệ nhân quả, phân loại...).
- Hiểu mục đích của các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu.
2. Hệ thống hóa Kiến thức và Kỹ năng Viết
Viết là kỹ năng tổng hợp, thể hiện toàn bộ khả năng cảm thụ văn học và tư duy xã hội của học sinh. Chương trình lớp 12 tập trung vào hai dạng bài chính.
2.1. Viết bài văn nghị luận văn học
Đây là phần chiếm trọng số điểm cao nhất trong bài thi, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và cảm thụ tinh tế.
2.1.1. Dạng bài phân tích, đánh giá một tác phẩm (thơ hoặc truyện)
Cấu trúc chung:
- Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề cần nghị luận (một đoạn thơ, một nhân vật, một khía cạnh nội dung/nghệ thuật...).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề.
- Luận điểm 1: Phân tích các lớp nghĩa bề mặt, nội dung chính.
- Luận điểm 2: Đi sâu vào các đặc sắc nghệ thuật và tác dụng của chúng.
- Luận điểm 3: Đánh giá, nâng cao về giá trị tư tưởng, nghệ thuật của tác phẩm/đoạn trích.
- Kết bài: Khẳng định lại giá trị của vấn đề, nêu cảm nhận hoặc liên hệ mở rộng.
Ví dụ: Phân tích hình tượng người lính trong đoạn thơ đầu bài "Tây Tiến". Thân bài cần có các luận điểm: (1) Nỗi nhớ về thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội và mỹ lệ, trữ tình. (2) Hình ảnh đoàn quân Tây Tiến trên đường hành quân gian khổ. (3) Nét nghệ thuật đặc sắc: bút pháp lãng mạn, cách dùng từ Hán Việt, thanh điệu...
2.1.2. Dạng bài so sánh, kết nối văn học
Đây là dạng bài khó, đòi hỏi tư duy tổng hợp và khả năng liên kết kiến thức cao. Mục đích của so sánh là để làm nổi bật điểm tương đồng và khác biệt, từ đó thấy được vẻ đẹp riêng của mỗi tác phẩm và phong cách của mỗi tác giả.
Các bước thực hiện:
- Tìm điểm tương đồng và khác biệt: Xác định tiêu chí so sánh (ví dụ: cùng đề tài, cùng hình tượng, cùng chủ đề...).
- Xây dựng hệ thống luận điểm: Có thể cấu trúc bài viết theo hai cách:
- Cách 1 (Nối tiếp): Phân tích xong đối tượng 1, rồi phân tích đối tượng 2, cuối cùng rút ra nhận xét so sánh. Cách này dễ viết nhưng dễ sa vào phân tích đơn lẻ.
- Cách 2 (Song hành): Triển khai so sánh theo từng luận điểm. Ở mỗi luận điểm, lần lượt phân tích biểu hiện ở đối tượng 1 rồi đến đối tượng 2. Cách này logic, chặt chẽ và thể hiện rõ tư duy so sánh.
- Lí giải sự khác biệt: Sự khác biệt thường đến từ bối cảnh lịch sử, phong cách nghệ thuật của tác giả, và mục đích sáng tác. Đây là phần quan trọng để bài viết có chiều sâu.
Ví dụ so sánh: So sánh hình tượng người phụ nữ trong "Sóng" (Xuân Quỳnh) và Mị trong "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài) để thấy được vẻ đẹp và khát vọng sống của họ.
- Tương đồng: Đều là những người phụ nữ có vẻ đẹp tâm hồn, có khát vọng tình yêu, hạnh phúc mãnh liệt.
- Khác biệt: Cái tôi trong "Sóng" là cái tôi hiện đại, táo bạo, chủ động. Nhân vật Mị lại là nạn nhân của xã hội cũ, sức sống tiềm tàng phải qua quá trình đấu tranh gian khổ mới trỗi dậy. Sự khác biệt này đến từ bối cảnh (thời chiến tranh chống Mỹ và thời kì trước Cách mạng) và thể loại (thơ trữ tình và truyện hiện thực).
2.2. Viết bài văn nghị luận xã hội (đoạn văn khoảng 200 chữ)
Phần này yêu cầu ngắn gọn, súc tích nhưng phải đầy đủ các bước lập luận và thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
2.2.1. Cấu trúc đoạn văn 200 chữ
- Câu mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề cần nghị luận.
- Các câu phát triển:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề (nếu cần).
- Phân tích/Bàn luận: Trả lời câu hỏi "Vì sao?", "Biểu hiện như thế nào?". Đây là phần trọng tâm, cần có lí lẽ sắc bén.
- Chứng minh: Nêu 1-2 dẫn chứng tiêu biểu, xác thực từ đời sống, lịch sử, văn học.
- Phản đề/Mở rộng: Lật lại vấn đề, nhìn từ góc độ khác để bài viết sâu sắc hơn (ví dụ: phê phán những biểu hiện trái ngược).
- Câu kết đoạn: Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
Lưu ý: Cần đảm bảo dung lượng khoảng 2/3 trang giấy thi. Viết thành một đoạn văn duy nhất, không xuống dòng, không gạch đầu dòng.
3. Kết nối các chủ điểm và kiến thức liên quan
Đây là bước nâng cao, giúp các em tạo ra một "bản đồ tư duy" cho toàn bộ chương trình Ngữ văn 12. Sự kết nối giúp kiến thức trở nên sống động và dễ nhớ hơn.
3.1. Kết nối theo các chủ đề lớn
Hãy thử gom các tác phẩm có cùng chủ đề vào một nhóm để thấy được sự vận động và những góc nhìn khác nhau của văn học.
Bảng tóm tắt kết nối chủ đề:
| Chủ đề | Tác phẩm liên quan | Điểm chung & Nét riêng |
|---|---|---|
| Hình tượng Đất Nước | Đất Nước (Nguyễn Khoa Điềm), Việt Bắc (Tố Hữu), Tây Tiến (Quang Dũng) | Chung: Tình yêu, niềm tự hào về đất nước. Riêng: Đất Nước của Nhân Dân, gần gũi, bình dị (Nguyễn Khoa Điềm); Đất nước trong kháng chiến, nghĩa tình cách mạng (Tố Hữu); Đất nước qua vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội (Quang Dũng). |
| Số phận và vẻ đẹp con người trong gian khó | Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài), Vợ nhặt (Kim Lân), Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu) | Chung: Khám phá vẻ đẹp tâm hồn, sức sống tiềm tàng của con người trong hoàn cảnh nghiệt ngã. Riêng: Sức sống vùng lên phá bỏ xiềng xích (Mị); Tình người và niềm tin vào tương lai giữa nạn đói (Tràng, người vợ nhặt); Sự cam chịu, đức hi sinh và tình mẫu tử sâu sắc (người đàn bà hàng chài). |
| Cái tôi trữ tình và khát vọng | Sóng (Xuân Quỳnh), Tây Tiến (Quang Dũng), Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân) | Chung: Thể hiện cái tôi cá nhân đầy cá tính, mãnh liệt. Riêng: Cái tôi khao khát tình yêu vĩnh cửu (Xuân Quỳnh); Cái tôi lãng mạn, hào hoa của người lính (Quang Dũng); Cái tôi "ngông", tài hoa, uyên bác, yêu cái đẹp tuyệt đỉnh (Nguyễn Tuân). |
3.2. Kết nối giữa tác phẩm văn học và lý luận văn học
Lý luận văn học cung cấp công cụ để ta mổ xẻ tác phẩm một cách khoa học hơn.
- Quá trình tiếp nhận: Mỗi người đọc, ở mỗi thời đại sẽ có cách cảm nhận khác nhau về một tác phẩm. Ví dụ, ngày nay chúng ta đọc "Chiếc thuyền ngoài xa" không chỉ thấy câu chuyện về bạo lực gia đình mà còn suy ngẫm về góc nhìn đa chiều, về trách nhiệm của nghệ sĩ.
- Phong cách nghệ thuật: Là những nét độc đáo, riêng biệt của nhà văn. Hãy chỉ ra phong cách của Nguyễn Tuân (tài hoa, uyên bác), Kim Lân (am hiểu sâu sắc về người nông dân), Nguyễn Minh Châu (tư tưởng triết lí, nhân sinh sâu sắc)... và chứng minh bằng các tác phẩm cụ thể.
- Đặc trưng thể loại: Vận dụng kiến thức về đặc trưng của thơ trữ tình (cảm xúc, hình ảnh, nhạc điệu) để phân tích "Sóng", hay đặc trưng của truyện ngắn hiện đại (tình huống, nhân vật) để phân tích "Vợ nhặt".
3.3. Kết nối giữa văn học và đời sống
Văn học bắt nguồn từ cuộc sống và quay trở lại phục vụ cuộc sống. Hãy luôn đặt câu hỏi: "Tác phẩm này có ý nghĩa gì với cuộc sống hôm nay?"
- Bài học về lòng nhân ái, tình người từ "Vợ nhặt" vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại, nơi con người đôi khi trở nên vô cảm.
- Câu chuyện về cách nhìn đa diện, không thể đơn giản, một chiều trong "Chiếc thuyền ngoài xa" nhắc nhở chúng ta phải có cái nhìn sâu sắc, thấu đáo trước mọi vấn đề trong cuộc sống.
- Tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" giúp thế hệ trẻ hôm nay thêm trân trọng những giá trị bình dị, gần gũi làm nên Tổ quốc, và ý thức hơn về trách nhiệm của mình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và vận dụng kiến thức đã hệ thống hóa.
-
Câu 1: So sánh hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng và Việt Bắc của Tố Hữu. Từ đó, nhận xét về sự đa dạng trong cách thể hiện đề tài người lính của văn học Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954.
Gợi ý trả lời:
- Xác định điểm chung (lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm) và điểm riêng (Tây Tiến: vẻ đẹp lãng mạn, bi tráng, hào hoa; Việt Bắc: vẻ đẹp giản dị, nghĩa tình).
- Lí giải sự khác biệt dựa trên phong cách tác giả và cảm hứng chủ đạo của mỗi bài thơ.
-
Câu 2: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của văn học. Hãy phân tích giá trị nhân đạo được thể hiện qua hai tác phẩm: Vợ nhặt (Kim Lân) và Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu).
Gợi ý trả lời:
- Phân tích biểu hiện của giá trị nhân đạo trong từng tác phẩm: lòng thương cảm với số phận con người, trân trọng khát vọng sống và tình người, lên án thế lực tàn bạo...
- Chỉ ra nét riêng trong cách thể hiện giá trị nhân đạo của mỗi nhà văn (Kim Lân: niềm tin vào ánh sáng cách mạng; Nguyễn Minh Châu: nỗi trăn trở, day dứt về thân phận con người thời hậu chiến).
-
Câu 3: Từ tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" trong đoạn trích Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng và bảo vệ Đất Nước hôm nay.
Gợi ý trả lời:
- Xác định đúng yêu cầu nghị luận xã hội.
- Bàn luận về trách nhiệm của tuổi trẻ: học tập, rèn luyện, lao động sáng tạo, giữ gìn bản sắc văn hóa, bảo vệ chủ quyền...
- Nêu dẫn chứng cụ thể và rút ra bài học hành động cho bản thân.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của chương trình Ngữ văn lớp 12. Bài học hôm nay không chỉ giúp các em ôn lại các tác phẩm, mà quan trọng hơn là xây dựng được một tư duy liên kết, tổng hợp. Hãy nhớ rằng, kiến thức không phải là những mảnh ghép rời rạc, mà là một bức tranh lớn đầy màu sắc. Việc nhìn thấy mối liên hệ giữa các tác phẩm, giữa văn học và đời sống, giữa đọc và viết sẽ là chìa khóa vàng giúp các em chinh phục môn Văn. Hãy coi việc học văn là một hành trình khám phá vẻ đẹp của tâm hồn và tri thức. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!