A. PHẦN MỞ ĐẦU
Xin chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 2: City Life, phần Skills 1. Bài học này tập trung vào hai kỹ năng vô cùng quan trọng là Đọc (Reading) và Nói (Speaking). Chúng ta sẽ cùng nhau đọc một bài viết thú vị về những trải nghiệm của thanh thiếu niên ở thành phố và luyện tập thảo luận về các ưu nhược điểm của cuộc sống đô thị. Thông qua bài học, các em không chỉ nâng cao vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn tự tin hơn khi trình bày quan điểm của mình bằng tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu một bài học thật hiệu quả nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Reading (Kỹ năng Đọc)
Phần kỹ năng Đọc sẽ giúp các em rèn luyện khả năng đọc lướt để nắm ý chính (skimming) và đọc quét để tìm thông tin chi tiết (scanning) qua một bài đọc về cuộc sống của thanh thiếu niên tại thành thị.
1. Before you read - Hoạt động 1 (Trang 23)
a. Nhiệm vụ
Work in pairs. Look at the pictures and discuss what teenagers do in the city. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận xem thanh thiếu niên làm gì ở thành phố.)
b. Phân tích và gợi ý trả lời
Đây là hoạt động khởi động giúp các em huy động vốn từ vựng và ý tưởng về chủ đề. Hãy quan sát kỹ hai bức tranh và suy nghĩ về các hoạt động nhé.
- Bức tranh A: Một nhóm bạn trẻ đang chơi trượt ván tại một khu vực có vẻ như là công viên hoặc sân chơi. Hoạt động này thể hiện sự năng động, thể thao và mang tính cộng đồng.
- Bức tranh B: Một nhóm bạn khác đang ở trong một trung tâm thương mại. Họ có thể đang mua sắm, xem phim, ăn uống hoặc đơn giản là đi dạo cùng nhau.
Các từ vựng và cấu trúc hữu ích:
- go skateboarding: đi trượt ván
- hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- outdoor activities: các hoạt động ngoài trời
- skate park: công viên trượt ván
- shopping mall / shopping centre: trung tâm thương mại
- go window shopping: đi xem hàng (không nhất thiết phải mua)
- catch a movie: xem một bộ phim
- entertainment complex: khu phức hợp giải trí
Gợi ý thảo luận:
Student A: In the first picture, I can see some teenagers skateboarding in a park. It seems like a popular outdoor activity for teens in the city.
(Trong bức tranh đầu tiên, tớ thấy một vài bạn đang trượt ván ở công viên. Dường như đây là một hoạt động ngoài trời phổ biến cho thanh thiếu niên ở thành phố.)
Student B: You're right. They look like they're having a lot of fun. In the second picture, the teenagers are at a shopping mall. Maybe they are shopping for clothes or just hanging out together.
(Cậu nói đúng. Trông họ rất vui. Trong bức tranh thứ hai, các bạn ấy đang ở trung tâm thương mại. Có lẽ họ đang mua sắm quần áo hoặc chỉ đi chơi cùng nhau.)
Student A: Yes, cities offer many entertainment options like shopping malls where teenagers can relax and socialise.
(Ừ, các thành phố có nhiều lựa chọn giải trí như trung tâm thương mại, nơi thanh thiếu niên có thể thư giãn và giao lưu.)
2. While you read - Hoạt động 2 (Trang 23)
a. Nhiệm vụ
Read the text and match the headings (A-C) with the paragraphs (1-3). (Đọc văn bản và nối các tiêu đề (A-C) với các đoạn văn (1-3).)
Headings (Các tiêu đề):
- A. The city as a classroom (Thành phố như một lớp học)
- B. Something for everyone (Thứ gì đó cho mọi người)
- C. Getting around (Đi lại xung quanh)
b. Chiến lược làm bài
Đây là dạng bài tập yêu cầu kỹ năng skimming (đọc lướt). Để tìm tiêu đề phù hợp cho mỗi đoạn, các em hãy tập trung đọc câu chủ đề (thường là câu đầu tiên) và câu kết luận (thường là câu cuối cùng) của mỗi đoạn. Những câu này thường chứa đựng ý chính của cả đoạn.
c. Phân tích và đáp án chi tiết
- Đoạn 1: Câu đầu tiên nói về "a wide range of activities for teenagers" (rất nhiều hoạt động cho thanh thiếu niên). Các câu sau liệt kê các hoạt động như xem phim mới nhất, tham quan bảo tàng, tận hưởng không gian xanh ở công viên, tham gia các trung tâm thể thao. Nội dung này hoàn toàn khớp với tiêu đề B. Something for everyone (Thứ gì đó cho mọi người), vì nó nhấn mạnh sự đa dạng trong các hoạt động giải trí và thể chất.
- Đoạn 2: Câu đầu tiên đề cập đến "public transport like buses and trains" (phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu điện). Cả đoạn văn nói về việc thanh thiếu niên học cách sử dụng các phương tiện này, giúp họ trở nên độc lập hơn và có thể khám phá các khu vực khác nhau của thành phố. Do đó, tiêu đề phù hợp nhất là C. Getting around (Đi lại xung quanh).
- Đoạn 3: Đoạn văn này nói về "cultural and educational opportunities" (các cơ hội văn hóa và giáo dục). Nó đề cập đến việc tham quan bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật để tìm hiểu về lịch sử, nghệ thuật, văn hóa và tham dự các sự kiện đặc biệt. Điều này biến thành phố thành một môi trường học tập rộng lớn. Vì vậy, tiêu đề chính xác là A. The city as a classroom (Thành phố như một lớp học).
Đáp án:
- B
- C
- A
3. While you read - Hoạt động 3 (Trang 23)
a. Nhiệm vụ
Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
b. Chiến lược làm bài
Đây là dạng bài tập yêu cầu kỹ năng scanning (đọc quét). Các em hãy đọc kỹ từng câu hỏi, gạch chân các từ khóa (keywords) như what, why, how... và các danh từ chính. Sau đó, hãy dò nhanh trong bài đọc để tìm những từ khóa hoặc các từ đồng nghĩa với chúng để xác định vị trí thông tin cần tìm.
c. Phân tích và đáp án chi tiết
1. What can teenagers find in a city? (Thanh thiếu niên có thể tìm thấy gì ở một thành phố?)
- Từ khóa: What, teenagers find, in a city.
- Vị trí thông tin: Đoạn 1. Đoạn văn bắt đầu bằng "cities offer a wide range of activities for teenagers".
- Trả lời: They can find a wide range of activities, such as watching the latest films, visiting museums, enjoying green spaces in local parks, and joining sports centres. (Họ có thể tìm thấy rất nhiều hoạt động, chẳng hạn như xem những bộ phim mới nhất, tham quan bảo tàng, tận hưởng không gian xanh trong các công viên địa phương và tham gia các trung tâm thể thao.)
2. Why can teenagers in the city become more independent? (Tại sao thanh thiếu niên ở thành phố có thể trở nên độc lập hơn?)
- Từ khóa: Why, teenagers, become more independent.
- Vị trí thông tin: Đoạn 2. Tìm từ "independent". Câu văn chứa từ này là "This helps them become more independent". Hãy đọc câu trước đó để biết nguyên nhân.
- Trả lời: Because they can learn to use public transport like buses and trains to get around. (Bởi vì họ có thể học cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu điện để đi lại.)
3. What does public transport in the city help teenagers do? (Giao thông công cộng trong thành phố giúp thanh thiếu niên làm gì?)
- Từ khóa: What, public transport, help teenagers do.
- Vị trí thông tin: Đoạn 2. Câu cuối của đoạn nói về lợi ích của việc sử dụng phương tiện công cộng.
- Trả lời: It helps them explore different parts of the city and meet new people. (Nó giúp họ khám phá những khu vực khác nhau của thành phố và gặp gỡ những người mới.)
4. What can teenagers learn from visiting museums and art galleries? (Thanh thiếu niên có thể học được gì từ việc tham quan bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật?)
- Từ khóa: What, learn, visiting museums and art galleries.
- Vị trí thông tin: Đoạn 3. Câu văn có chứa "museums and art galleries".
- Trả lời: They can learn about history, art, and the cultures of people from different countries. (Họ có thể tìm hiểu về lịch sử, nghệ thuật và văn hóa của người dân từ các quốc gia khác nhau.)
5. Do you think city life is good for teenagers? Why/Why not? (Bạn có nghĩ cuộc sống thành phố tốt cho thanh thiếu niên không? Tại sao/Tại sao không?)
- Đây là câu hỏi mở, yêu cầu các em đưa ra quan điểm cá nhân dựa trên thông tin từ bài đọc và suy nghĩ của riêng mình. Không có câu trả lời duy nhất đúng hay sai.
- Gợi ý trả lời (đồng ý): Yes, I do. I think city life is good for teenagers because it offers them many opportunities for entertainment, education, and personal development. They can become more independent and knowledgeable. (Vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi nghĩ cuộc sống thành phố tốt cho thanh thiếu niên vì nó mang lại cho họ nhiều cơ hội giải trí, giáo dục và phát triển cá nhân. Họ có thể trở nên độc lập và hiểu biết hơn.)
- Gợi ý trả lời (không hoàn toàn đồng ý): I think it has both pros and cons. While city life offers great opportunities as mentioned in the text, it can also be stressful due to traffic, pollution, and high living costs. (Tôi nghĩ nó có cả ưu và nhược điểm. Mặc dù cuộc sống thành phố mang lại những cơ hội tuyệt vời như được đề cập trong bài đọc, nó cũng có thể căng thẳng do giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao.)
II. Speaking (Kỹ năng Nói)
Phần kỹ năng Nói giúp các em hệ thống hóa ý tưởng và luyện tập thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống thành thị đối với lứa tuổi thanh thiếu niên.
1. Brainstorming - Hoạt động 4 (Trang 24)
a. Nhiệm vụ
Work in pairs. Discuss and put the phrases in the box into the correct columns. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và xếp các cụm từ trong hộp vào các cột đúng.)
b. Phân tích và đáp án chi tiết
Hoạt động này giúp các em sắp xếp các ý tưởng về mặt tốt (advantages) và mặt chưa tốt (disadvantages) của cuộc sống thành phố. Hãy cùng phân tích từng cụm từ nhé.
| Advantages (Lợi ích) | Disadvantages (Bất lợi) |
|---|---|
| many kinds of entertainment (nhiều loại hình giải trí) - Lợi ích rõ ràng, thành phố có rạp chiếu phim, khu vui chơi, nhà hát... | high cost of living (chi phí sinh hoạt cao) - Bất lợi, vì giá cả nhà ở, thực phẩm, dịch vụ ở thành phố thường đắt đỏ. |
| better cultural and educational opportunities (cơ hội văn hóa và giáo dục tốt hơn) - Lợi ích, vì có nhiều bảo tàng, thư viện, trường học chất lượng cao. | polluted environment (môi trường ô nhiễm) - Bất lợi, do khói bụi từ xe cộ và nhà máy. |
| more chances for personal development (nhiều cơ hội phát triển cá nhân hơn) - Lợi ích, vì có thể tham gia nhiều khóa học, câu lạc bộ, gặp gỡ nhiều người. | busy and noisy streets (đường phố đông đúc và ồn ào) - Bất lợi, gây căng thẳng và khó chịu. |
| more job opportunities (nhiều cơ hội việc làm hơn) - Lợi ích, đặc biệt quan trọng khi các em lớn lên. | social problems (các vấn đề xã hội) - Bất lợi, như tỉ lệ tội phạm có thể cao hơn, sự cạnh tranh lớn. |
2. Discussion - Hoạt động 5 (Trang 24)
a. Nhiệm vụ
Work in groups. Discuss the advantages and disadvantages of city life for teenagers. Use the ideas in 4. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống thành phố đối với thanh thiếu niên. Sử dụng các ý tưởng ở bài 4.)
b. Hướng dẫn cấu trúc và các mẫu câu hữu ích
Để có một cuộc thảo luận hiệu quả, các em nên sử dụng các mẫu câu để đưa ra ý kiến, đồng tình, phản đối và kết luận. Dưới đây là một số gợi ý:
- Bắt đầu cuộc thảo luận (Starting the discussion):
- Let's talk about the pros and cons of city life for teenagers.
- What do you guys think are the main advantages of living in a city?
- Đưa ra lợi ích (Giving advantages):
- In my opinion, one of the biggest advantages is...
- I think the best thing about city life is the many kinds of entertainment.
- Another benefit is that there are better educational opportunities.
- Đưa ra bất lợi (Giving disadvantages):
- On the other hand, a major drawback is the high cost of living.
- I'm concerned about the polluted environment in big cities.
- However, we can't ignore the social problems.
- Đồng ý (Agreeing):
- I agree with you.
- That's a good point.
- You're absolutely right.
- Không đồng ý (Disagreeing):
- I'm not so sure about that.
- I see your point, but I think...
- I have a different opinion.
c. Đoạn hội thoại mẫu
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa ba bạn học sinh: Mai, Nam và An.
Mai: OK, let's discuss the advantages and disadvantages of city life for teenagers. In my opinion, one of the biggest advantages is that there are better cultural and educational opportunities.
(Được rồi, chúng ta hãy thảo luận về những ưu và nhược điểm của cuộc sống thành phố đối với thanh thiếu niên. Theo tớ, một trong những lợi ích lớn nhất là có những cơ hội văn hóa và giáo dục tốt hơn.)
Nam: I agree with you, Mai. Teenagers can visit museums, art galleries, and attend various events. It's like the city is a huge classroom. Also, there are many kinds of entertainment. We can go to the cinema, shopping malls, or parks.
(Tớ đồng ý với cậu, Mai. Thanh thiếu niên có thể đến thăm bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật và tham dự các sự kiện khác nhau. Giống như thành phố là một lớp học khổng lồ vậy. Ngoài ra, có rất nhiều loại hình giải trí. Chúng ta có thể đi xem phim, đến trung tâm thương mại hoặc công viên.)
An: That's true. But what about the disadvantages? I think the polluted environment is a serious problem. The air and water are not as clean as in the countryside. The streets are also very busy and noisy, which can be stressful.
(Điều đó đúng. Nhưng còn những nhược điểm thì sao? Tớ nghĩ môi trường ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng. Không khí và nước không trong lành như ở nông thôn. Đường phố cũng rất đông đúc và ồn ào, có thể gây căng thẳng.)
Mai: You have a point. And don't forget the high cost of living. Everything is more expensive in the city. It can be a burden for our parents.
(Cậu nói có lý. Và đừng quên chi phí sinh hoạt cao. Mọi thứ ở thành phố đều đắt đỏ hơn. Nó có thể là gánh nặng cho bố mẹ chúng ta.)
Nam: You're right. So, although city life offers more opportunities for development and entertainment, it also comes with challenges like pollution and high costs. We need to be aware of both sides.
(Cậu nói đúng. Vì vậy, mặc dù cuộc sống thành phố mang lại nhiều cơ hội phát triển và giải trí hơn, nó cũng đi kèm với những thách thức như ô nhiễm và chi phí cao. Chúng ta cần nhận thức được cả hai mặt.)
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
Câu 1: Cities offer a wide _______ of activities for teenagers, from visiting museums to playing sports. A. range B. view C. list D. type
Câu 2: Learning to use public transport helps teenagers become more _______. A. dependent B. independent C. interested D. bored
Câu 3: One major disadvantage of living in a big city is the _______ cost of living. A. low B. cheap C. high D. reasonable
Câu 4: You can _______ different parts of the city easily by bus or train. A. explore B. expand C. export D. explain
Câu 5: A: "In my opinion, city life is very exciting." - B: "_______. There are so many things to do." A. I don't think so B. I'm not sure C. I can't agree more D. I disagree
Hướng dẫn giải đáp
- A. range - Cụm từ "a wide range of" có nghĩa là "rất nhiều, đa dạng".
- B. independent - "independent" có nghĩa là độc lập, phù hợp với ngữ cảnh học cách tự đi lại.
- C. high - "high cost of living" là chi phí sinh hoạt cao, một nhược điểm của thành phố.
- A. explore - "explore" có nghĩa là khám phá, phù hợp với việc đi đến các khu vực khác nhau.
- C. I can't agree more - Đây là một cách nói để thể hiện sự đồng tình hoàn toàn (Tôi hoàn toàn đồng ý).
2. Tự luận (Written Response)
Câu 1: Write a short paragraph (about 40-50 words) about one advantage of city life for teenagers, using the ideas from the lesson. (Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 40-50 từ) về một lợi ích của cuộc sống thành phố đối với thanh thiếu niên, sử dụng các ý tưởng từ bài học.)
Câu 2: In your opinion, what is the biggest disadvantage of living in a big city? Write a short paragraph (about 40-50 words) to explain your reason. (Theo em, đâu là bất lợi lớn nhất của việc sống ở thành phố lớn? Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 40-50 từ) để giải thích lý do của em.)
Gợi ý trả lời
Câu 1: One of the main advantages of city life for teenagers is the variety of entertainment. They can easily go to cinemas, shopping centres, or theme parks with their friends. This helps them relax after school and develop social skills. These options are not always available in the countryside. (Một trong những lợi ích chính của cuộc sống thành phố đối với thanh thiếu niên là sự đa dạng về giải trí. Họ có thể dễ dàng đến rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm hoặc công viên giải trí với bạn bè. Điều này giúp họ thư giãn sau giờ học và phát triển các kỹ năng xã hội. Những lựa chọn này không phải lúc nào cũng có ở nông thôn.)
Câu 2: In my opinion, the biggest disadvantage of living in a big city is the polluted environment. The air is often filled with smoke and dust from traffic and factories, which can cause health problems. Furthermore, the constant noise from busy streets can be very stressful and annoying. (Theo tôi, bất lợi lớn nhất của việc sống ở một thành phố lớn là môi trường ô nhiễm. Không khí thường đầy khói bụi từ giao thông và nhà máy, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Hơn nữa, tiếng ồn liên tục từ những con đường đông đúc có thể rất căng thẳng và khó chịu.)
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Unit 2: Skills 1, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện hai kỹ năng quan trọng. Về kỹ năng Đọc, các em đã học cách đọc lướt để nắm ý chính và đọc quét để tìm thông tin chi tiết về những lợi ích mà cuộc sống thành phố mang lại cho thanh thiếu niên. Về kỹ năng Nói, các em đã có cơ hội hệ thống hóa ý tưởng và thực hành thảo luận về cả ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống đô thị. Những kiến thức và kỹ năng này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trên lớp mà còn là nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thực tế. Hãy tiếp tục ôn tập từ vựng và luyện tập thảo luận với bạn bè để ngày càng tự tin hơn nhé!