Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Hướng dẫn tự học trang 34 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 34 Ngữ văn lớp 11 Cánh diều chi tiết nhất. Hướng dẫn hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng đọc, viết hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Các em học sinh thân mến, chào mừng các em đến với bài học hôm nay! Khác với những bài giảng phân tích tác phẩm văn học cụ thể, tiết học này mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng: rèn luyện cho các em kĩ năng tự học – một trong những năng lực cốt lõi của người học hiện đại. Trang 34 trong sách Ngữ văn 11, bộ Cánh diều, không chỉ là một trang sách, mà là một “phòng tập gym” cho tư duy, giúp các em củng cố lại kiến thức nền tảng của Bài 1 về “Sáng tạo và tiếp nhận tác phẩm văn học”. Thông qua bài hướng dẫn này, các em sẽ nắm vững cách hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy, biết cách chủ động tìm kiếm, đọc hiểu và tóm tắt một văn bản nghị luận văn học. Đây là những kĩ năng không chỉ phục vụ cho môn Ngữ văn mà còn có thể áp dụng trong mọi lĩnh vực học tập và cuộc sống.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hướng dẫn hệ thống hoá kiến thức về sáng tạo và tiếp nhận tác phẩm văn học

Yêu cầu đầu tiên trong sách giáo khoa là “Hệ thống hoá các kiến thức cơ bản về sáng tạo và tiếp nhận tác phẩm văn học bằng một sơ đồ”. Để làm tốt điều này, chúng ta cần ôn lại và làm rõ các khái niệm cốt lõi.

1.1. Khái niệm về Sáng tạo trong văn học

Sáng tạo văn học là quá trình nhà văn sử dụng ngôn từ và các phương thức nghệ thuật để xây dựng hình tượng, thể hiện những khám phá, suy ngẫm sâu sắc về con người và cuộc đời, từ đó tạo nên một tác phẩm văn học độc đáo, mang dấu ấn riêng.

  • Chủ thể sáng tạo: Là nhà văn, người nghệ sĩ. Quá trình sáng tạo gắn liền với tài năng, vốn sống, thế giới quan và phong cách nghệ thuật của họ. Ví dụ, nhắc đến Nguyễn Tuân là nhắc đến sự tài hoa, uyên bác; nhắc đến Nam Cao là nghĩ ngay đến những trăn trở về kiếp người trong xã hội cũ.
  • Nguồn gốc của sáng tạo: Bắt nguồn từ hiện thực cuộc sống. Nhà văn không sao chép hiện thực một cách máy móc mà tái tạo nó thông qua lăng kính chủ quan của mình. Thạch Lam từng nói: “Đối với tôi, văn chương không phải là một cách đem đến cho người đọc sự thoát ly hay sự quên; trái lại, văn chương là một thứ khí giới thanh cao và đắc lực mà chúng ta có, để vừa tố cáo và thay đổi một cái thế giới giả dối và tàn ác, vừa làm cho lòng người được thêm trong sạch và phong phú hơn”.
  • Đặc trưng của sáng tạo:
    • Tính độc đáo, mới mẻ: Mỗi tác phẩm là một thế giới riêng, không lặp lại. Nhà văn phải tìm ra cách nói mới, góc nhìn mới về những vấn đề không mới.
    • Dấu ấn cá nhân: Phong cách của nhà văn thể hiện qua cách chọn đề tài, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn từ...
    • Sự hư cấu: Nhà văn có quyền tưởng tượng, hư cấu để tạo nên một thế giới nghệ thuật sinh động và hấp dẫn, miễn là sự hư cấu đó hợp lí và phục vụ cho tư tưởng tác phẩm.

1.2. Khái niệm về Tiếp nhận trong văn học

Tiếp nhận văn học là quá trình người đọc, bằng kinh nghiệm, cảm xúc và tri thức của mình, chủ động khám phá, giải mã các tầng ý nghĩa của văn bản văn học, từ đó làm phong phú thêm đời sống tinh thần của bản thân.

  • Chủ thể tiếp nhận: Là bạn đọc. Bạn đọc không phải là người thụ động đón nhận mà là người đồng sáng tạo với nhà văn.
  • Quá trình tiếp nhận: Đây là một hoạt động phức tạp, bao gồm các bước: đọc, cảm thụ, phân tích, đánh giá và diễn giải. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, kinh nghiệm sống, và đặc biệt là tầm đón nhận (horizon of expectations) – tức là hệ thống các chuẩn mực, kinh nghiệm văn học và đời sống mà người đọc đã có từ trước.
  • Đặc trưng của tiếp nhận:
    • Tính chủ động, tích cực: Người đọc phải vận dụng trí tuệ và tâm hồn để lấp đầy những “khoảng trắng”, những “điểm mờ” mà nhà văn cố tình để lại trong văn bản.
    • Tính đa dạng, cá thể hóa: Cùng một tác phẩm, mỗi người đọc có thể có những cách hiểu và cảm nhận khác nhau. Ví dụ, đọc “Truyện Kiều”, có người thương xót cho số phận người phụ nữ, có người lại phê phán xã hội phong kiến, có người lại trầm trồ trước tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du.
    • Tính lịch sử - xã hội: Việc tiếp nhận một tác phẩm thay đổi qua các thời đại. Cách chúng ta đọc “Chí Phèo” hôm nay khác với cách người đọc những năm 1940 tiếp nhận nó.

1.3. Mối quan hệ biện chứng giữa sáng tạo và tiếp nhận

Sáng tạo và tiếp nhận là hai mặt của một quá trình văn học thống nhất, có mối quan hệ biện chứng, không thể tách rời.

Mối quan hệ này có thể hình dung như một cây cầu: nhà văn (sáng tạo) xây một nửa cây cầu từ bờ bên này, và người đọc (tiếp nhận) phải xây nốt nửa còn lại từ bờ bên kia. Chỉ khi hai nửa gặp nhau, cây cầu mới hoàn thành và quá trình giao tiếp văn học mới thực sự diễn ra.
  • Sáng tạo là tiền đề của tiếp nhận: Không có tác phẩm được sáng tạo ra thì không có gì để tiếp nhận. Tác phẩm là điểm khởi đầu, là đối tượng của quá trình tiếp nhận.
  • Tiếp nhận hoàn thiện quá trình sáng tạo: Một tác phẩm dù hay đến đâu, nếu không có người đọc, nó chỉ là những kí tự vô hồn trên trang giấy. Chỉ khi được đọc, được cảm, được hiểu, tác phẩm mới thực sự sống, ý nghĩa của nó mới được khơi dậy và trở nên trọn vẹn. Người đọc giúp tác phẩm vượt qua giới hạn thời gian, không gian để tồn tại mãi mãi.
  • Tiếp nhận ảnh hưởng trở lại sáng tạo: Nhu cầu, thị hiếu và sự phản hồi của công chúng (người tiếp nhận) là một trong những yếu tố tác động đến quá trình sáng tác của nhà văn, thúc đẩy họ tìm tòi, đổi mới.

1.4. Hướng dẫn lập sơ đồ tư duy hệ thống hóa kiến thức

Sơ đồ tư duy (mind map) là công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ. Các em hãy thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Xác định chủ đề trung tâm. Viết cụm từ “SÁNG TẠO VÀ TIẾP NHẬN VĂN HỌC” vào giữa một tờ giấy trắng (hoặc dùng phần mềm vẽ sơ đồ tư duy).
  2. Bước 2: Vẽ các nhánh chính. Từ chủ đề trung tâm, vẽ 3 nhánh lớn tương ứng với 3 nội dung cốt lõi:
    • Nhánh 1: SÁNG TẠO
    • Nhánh 2: TIẾP NHẬN
    • Nhánh 3: MỐI QUAN HỆ
  3. Bước 3: Phát triển các nhánh phụ (nhánh con). Từ mỗi nhánh chính, các em vẽ thêm các nhánh nhỏ hơn để triển khai ý.
    • Từ nhánh “SÁNG TẠO”: Vẽ các nhánh con như “Khái niệm”, “Chủ thể (Nhà văn)”, “Nguồn gốc (Hiện thực)”, “Đặc trưng (Độc đáo, Dấu ấn cá nhân, Hư cấu)”.
    • Từ nhánh “TIẾP NHẬN”: Vẽ các nhánh con như “Khái niệm”, “Chủ thể (Bạn đọc)”, “Quá trình”, “Đặc trưng (Chủ động, Đa dạng, Lịch sử)”.
    • Từ nhánh “MỐI QUAN HỆ”: Vẽ các nhánh con thể hiện sự tác động hai chiều: “Sáng tạo → Tiếp nhận (là tiền đề)”, “Tiếp nhận → Sáng tạo (hoàn thiện, tác động ngược lại)”.
  4. Bước 4: Thêm từ khóa và hình ảnh. Trên mỗi nhánh, chỉ ghi các từ khóa ngắn gọn. Sử dụng màu sắc khác nhau cho các nhánh chính và có thể vẽ thêm các biểu tượng nhỏ (hình cái bút cho sáng tạo, hình con mắt cho tiếp nhận, hình mũi tên hai chiều cho mối quan hệ) để sơ đồ thêm sinh động, dễ nhớ.

2. Hướng dẫn tìm và đọc một văn bản nghị luận về vấn đề sáng tạo, tiếp nhận văn học

Đây là kĩ năng tự học vô cùng quan trọng. Các em không chỉ học kiến thức trong sách giáo khoa mà còn phải biết cách mở rộng, đào sâu vấn đề bằng các nguồn tài liệu bên ngoài.

2.1. Xác định từ khóa và nguồn tìm kiếm uy tín

Để tìm được tài liệu phù hợp, các em cần biết mình muốn tìm gì.

  • Gợi ý một số từ khóa tìm kiếm:
    • Về sáng tạo: “quan niệm sáng tác của Nam Cao”, “nhà văn và hiện thực”, “lao động nghệ thuật của nhà văn”, “phong cách nghệ thuật Nguyễn Tuân”.
    • Về tiếp nhận: “vai trò của người đọc trong văn học”, “tiếp nhận văn học là gì”, “đồng sáng tạo trong tiếp nhận”, “tính đa nghĩa của tác phẩm văn học”.
    • Về cả hai: “sáng tạo và tiếp nhận văn học”, “đời sống của tác phẩm văn học”.
  • Các nguồn tìm kiếm uy tín:
    • Sách tham khảo, sách chuyên luận: Tìm các cuốn sách của các nhà nghiên cứu, phê bình văn học nổi tiếng như Hoài Thanh, Lê Trí Viễn, Hà Minh Đức, Trần Đình Sử, Đỗ Lai Thúy...
    • Tạp chí chuyên ngành: Tạp chí Văn nghệ Quân đội, Tạp chí Sông Hương, Tạp chí Nghiên cứu Văn học...
    • Các trang web học thuật: Các cổng thông tin của Viện Văn học, Khoa Văn học của các trường Đại học lớn (ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn), các trang web về văn học có uy tín.
    • Lời tựa, lời bạt của các tác phẩm lớn: Đây thường là những bài viết ngắn gọn nhưng sâu sắc về quan điểm sáng tác hoặc giá trị tác phẩm.

2.2. Gợi ý một số văn bản tham khảo cụ thể

Để các em dễ hình dung, thầy/cô gợi ý một vài văn bản kinh điển và dễ tìm:

  1. “Một thời đại trong thi ca” (trích lời tựa tập “Thi nhân Việt Nam”) của Hoài Thanh: Bài viết này không chỉ giới thiệu về phong trào Thơ mới mà còn thể hiện một cách tiếp nhận tinh tế, trân trọng đối với sự sáng tạo của các nhà thơ. Hoài Thanh đã chỉ ra cái “tôi” cá nhân – một nét độc đáo trong sáng tạo của Thơ mới và bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc.
  2. “Đời thừa” của Nam Cao: Bên cạnh là một truyện ngắn xuất sắc, tác phẩm này còn chứa đựng những phát biểu trực tiếp của nhà văn Hộ về quan niệm nghệ thuật. Đó là những trăn trở về “nghệ thuật vị nhân sinh”, về nỗi đau của người nghệ sĩ khi không được sáng tạo đúng nghĩa.
  3. “Nghệ thuật chỉ là tiếng đau khổ kia thoát ra từ những kiếp lầm than” (trích “Giăng sáng”) của Nam Cao: Một tuyên ngôn ngắn gọn nhưng đầy sức nặng về nguồn gốc và sứ mệnh của nghệ thuật chân chính.

2.3. Kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận văn học

Khi đã có văn bản trong tay, các em cần đọc một cách chủ động và có phương pháp.

  1. Đọc lướt (Skimming): Đọc tiêu đề, các đề mục (nếu có), câu mở đầu và câu kết của mỗi đoạn để nắm được nội dung bao quát. Cố gắng trả lời câu hỏi: Vấn đề chính mà tác giả đang bàn luận là gì? (Luận đề)
  2. Đọc kĩ và phân tích (Scanning & Close Reading): Đọc lại toàn bộ văn bản một cách cẩn thận. Dùng bút highlight hoặc gạch chân:
    • Các luận điểm chính (những ý lớn để làm sáng tỏ luận đề).
    • Các lí lẽ (cách tác giả lập luận, giải thích).
    • Các dẫn chứng (ví dụ từ tác phẩm, tác giả, cuộc sống mà người viết sử dụng để chứng minh).
  3. Ghi chú và tóm tắt: Ghi lại các ý chính theo hệ thống luận đề - luận điểm ra lề sách hoặc sổ tay. Việc này giúp các em “tiêu hóa” kiến thức và chuẩn bị cho bước viết đoạn văn tóm tắt.
  4. Đánh giá và liên hệ: Sau khi đọc, hãy tự đặt câu hỏi: Mình có đồng ý với quan điểm của tác giả không? Tại sao? Quan điểm này giúp mình hiểu thêm điều gì về quá trình sáng tạo và tiếp nhận văn học đã học?

3. Hướng dẫn viết đoạn văn tóm tắt nội dung chính của văn bản đã đọc

Đây là bước cuối cùng, thể hiện khả năng chắt lọc và diễn đạt thông tin của các em. Mục tiêu là viết một đoạn văn khoảng 150 chữ.

3.1. Yêu cầu của một đoạn văn tóm tắt

  • Ngắn gọn, súc tích: Cô đọng những thông tin cốt lõi nhất, không sa đà vào chi tiết.
  • Chính xác, trung thành: Phản ánh đúng tư tưởng, quan điểm của văn bản gốc, không suy diễn chủ quan.
  • Mạch lạc, rõ ràng: Các câu văn liên kết chặt chẽ, logic.
  • Diễn đạt bằng lời văn của mình: Tránh sao chép nguyên văn các câu trong văn bản gốc.

3.2. Các bước viết đoạn văn tóm tắt hiệu quả

  1. Bước 1: Xem lại các ghi chú. Dựa vào những ý chính đã gạch chân và ghi chú ở bước đọc hiểu. Xác định luận đề và các luận điểm quan trọng nhất.
  2. Bước 2: Viết câu chủ đề. Bắt đầu đoạn văn bằng một câu giới thiệu khái quát tên văn bản, tác giả và luận đề (vấn đề chính) của văn bản đó.
  3. Bước 3: Triển khai các ý chính. Viết 3-5 câu tiếp theo để trình bày các luận điểm, lí lẽ chính đã làm sáng tỏ cho luận đề. Sắp xếp các ý theo trình tự logic của văn bản gốc.
  4. Bước 4: Viết câu kết. Có thể kết thúc bằng một câu khẳng định lại giá trị, ý nghĩa của vấn đề hoặc quan điểm của tác giả.
  5. Bước 5: Rà soát và chỉnh sửa. Đọc lại đoạn văn, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp. Đảm bảo đoạn văn đáp ứng yêu cầu về độ dài (khoảng 150 chữ) và các yêu cầu khác đã nêu.

3.3. Đoạn văn mẫu tham khảo

Giả sử các em đọc một bài viết có tên “Bạn đọc - người đồng sáng tạo” của tác giả Nguyễn Văn A, và đã rút ra các ý chính. Đoạn văn tóm tắt có thể như sau:

Trong bài viết “Bạn đọc - người đồng sáng tạo”, tác giả Nguyễn Văn A đã khẳng định vai trò chủ động, tích cực của người tiếp nhận trong đời sống văn học. Theo tác giả, bạn đọc không còn là người thụ động đón nhận ý nghĩa có sẵn mà đã trở thành người đồng hành, cùng nhà văn hoàn thiện tác phẩm. Bằng việc huy động vốn sống, trí tưởng tượng và kinh nghiệm thẩm mĩ, người đọc đã lấp đầy những “khoảng trắng” mà nhà văn để lại, từ đó tạo ra những tầng nghĩa mới mẻ, phong phú cho văn bản. Tác giả nhấn mạnh rằng chính sự đa dạng trong cách tiếp nhận của vô số độc giả đã mang lại cho tác phẩm một sức sống lâu bền, vượt qua mọi giới hạn về không gian và thời gian. Như vậy, bài viết đã đề cao mạnh mẽ vị thế của bạn đọc, coi họ là một chủ thể quan trọng, góp phần làm nên giá trị và sự bất tử của nghệ thuật ngôn từ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu 1 (Tự luận): Bằng hiểu biết của mình, em hãy trình bày mối quan hệ giữa sáng tạo và tiếp nhận văn học. Lấy một ví dụ từ một tác phẩm văn học em đã học để làm sáng tỏ mối quan hệ đó.

    Hướng dẫn giải đáp: Cần trình bày được 2 chiều của mối quan hệ: sáng tạo là tiền đề, tiếp nhận hoàn thiện và mang lại sức sống cho tác phẩm. Ví dụ: Cùng là truyện “Tấm Cám”, mỗi thế hệ, mỗi người đọc lại có cách tiếp nhận khác nhau (nhấn mạnh yếu tố thiện-ác, vấn đề nữ quyền, hay chỉ là câu chuyện cổ tích...). Chính sự tiếp nhận đa dạng đó làm tác phẩm dân gian này sống mãi.

  2. Câu 2 (Thực hành): Em hãy tìm đọc một bài phê bình hoặc một lời tựa của một tác phẩm văn học (ví dụ: lời tựa tập “Nhật kí trong tù”, bài viết về thơ Xuân Quỳnh, Nguyễn Khoa Điềm...). Ghi lại các luận điểm chính mà tác giả bài viết đó đã trình bày.

    Hướng dẫn giải đáp: Thực hiện theo các bước tìm kiếm và đọc hiểu đã hướng dẫn ở phần 2. Chú ý ghi lại các ý chính một cách ngắn gọn, rõ ràng dưới dạng gạch đầu dòng.

  3. Câu 3 (Vận dụng): Dựa trên kết quả của Câu 2, hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) tóm tắt nội dung chính của văn bản em đã đọc.

    Hướng dẫn giải đáp: Áp dụng kĩ thuật 5 bước viết đoạn văn tóm tắt đã học ở phần 3. Đảm bảo đoạn văn có câu chủ đề, các câu triển khai ý chính và câu kết, đồng thời diễn đạt bằng lời văn của chính mình.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành các yêu cầu trong phần Hướng dẫn tự học trang 34. Bài học hôm nay không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về quá trình sáng tạo và tiếp nhận văn học mà quan trọng hơn, nó đã trang bị cho các em những kĩ năng tự học thiết yếu. Các em đã biết cách hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy, phương pháp tìm kiếm và đọc hiểu tài liệu chuyên sâu, cũng như cách tóm tắt thông tin một cách hiệu quả. Đây là những “chìa khóa vàng” mở ra cánh cửa tri thức rộng lớn. Hãy tích cực áp dụng những kĩ năng này không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong suốt hành trình học tập của mình để trở thành những người học chủ động, sáng tạo và thành công. Chúc các em học tốt!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Hướng dẫn tự học trang 34 Sáng tạo và tiếp nhận
Preview

Đang tải...