A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài hướng dẫn chi tiết cho phần Project Unit 6: Viet Nam: Then and Now trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề của dự án lần này là “Changes in our area” (Những thay đổi ở khu vực của chúng ta) – một cơ hội tuyệt vời để các em trở thành những nhà nghiên cứu lịch sử nhỏ tuổi, khám phá sự chuyển mình của chính nơi mình đang sinh sống.
Dự án này không chỉ là một bài tập tiếng Anh thông thường. Nó giúp các em kết nối kiến thức trên lớp với thực tế cuộc sống, rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, nghiên cứu, viết và thuyết trình. Quan trọng hơn, nó sẽ mang đến cho các em một hành trình đầy cảm xúc khi nhìn lại quá khứ và trân trọng hiện tại của quê hương. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách lên kế hoạch, tìm kiếm tư liệu, viết chú thích ảnh bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tự tin trình bày sản phẩm của mình trước lớp.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu yêu cầu dự án: “Photo Exhibition” là gì?
Trước khi bắt tay vào làm, chúng ta cần hiểu rõ mục tiêu cuối cùng của dự án. Yêu cầu của sách giáo khoa là tạo ra một “photo exhibition” (triển lãm ảnh) về sự thay đổi ở khu vực, thị trấn hoặc thành phố của em.
1.1. Mục tiêu cốt lõi của dự án
Mục tiêu chính là so sánh và đối chiếu một địa điểm cụ thể giữa quá khứ (Then) và hiện tại (Now) thông qua hình ảnh. Sản phẩm của các em cần trả lời được câu hỏi: “Nơi này đã thay đổi như thế nào qua thời gian?”. Sự thay đổi có thể về cảnh quan, kiến trúc, phương tiện giao thông, hoặc cả lối sống của người dân.
1.2. Các thành phần chính của một triển lãm ảnh
Một bài dự án hoàn chỉnh sẽ bao gồm các yếu tố sau:
- Ảnh “Then” (Quá khứ): Những bức ảnh cũ, chụp lại địa điểm mà em chọn từ nhiều năm trước (10, 20, hay thậm chí 50 năm).
- Ảnh “Now” (Hiện tại): Những bức ảnh mới do chính các em chụp tại cùng một địa điểm, cố gắng bắt chước góc chụp của ảnh cũ để sự so sánh được rõ nét nhất.
- Chú thích (Captions): Những đoạn văn ngắn mô tả và so sánh hai bức ảnh, được viết bằng tiếng Anh. Đây là phần thể hiện khả năng ngôn ngữ của các em.
- Trình bày (Presentation): Các em sẽ giới thiệu sản phẩm của mình trước lớp, giải thích về những thay đổi mà nhóm đã tìm thấy.
1.3. Tại sao dự án này lại thú vị?
Dự án này vượt ra ngoài khuôn khổ sách vở. Nó cho phép em:
- Kết nối với lịch sử địa phương: Em sẽ khám phá những câu chuyện thú vị về nơi mình sống mà có thể em chưa từng biết.
- Phát huy tính sáng tạo: Từ việc chọn ảnh, viết chú thích đến thiết kế bài trình bày, các em có toàn quyền sáng tạo.
- Kể chuyện bằng hình ảnh: Đây là một kỹ năng quan trọng trong thời đại số, giúp truyền tải thông điệp một cách trực quan và hấp dẫn.
2. Hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện dự án
Để có một sản phẩm ấn tượng, các em hãy làm theo 4 bước cơ bản sau đây. Việc tuân thủ quy trình sẽ giúp nhóm làm việc hiệu quả và không bỏ sót yêu cầu nào.
2.1. Bước 1: Lên kế hoạch và Phân công nhiệm vụ (Planning & Brainstorming)
Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của cả dự án. Một kế hoạch tốt sẽ giúp các em tiết kiệm thời gian và công sức.
2.1.1. Lựa chọn địa điểm và chủ đề
Cả nhóm hãy cùng nhau thảo luận để chọn ra một địa điểm cụ thể muốn khám phá. Thay vì chọn chủ đề quá rộng như “thành phố của em”, hãy tập trung vào:
- Một con đường, một góc phố cụ thể.
- Ngôi trường của em hoặc một ngôi trường cũ trong khu vực.
- Một khu chợ, một công viên, một cây cầu, hoặc một nhà ga.
- Ngôi nhà của ông bà hoặc một tòa nhà cổ.
Việc chọn địa điểm cụ thể sẽ giúp việc tìm kiếm ảnh và so sánh trở nên dễ dàng và rõ ràng hơn rất nhiều.
2.1.2. Phân công công việc trong nhóm
Hãy phân chia công việc dựa trên thế mạnh của từng thành viên:
- Nhóm trưởng (Leader): Điều phối chung, đảm bảo tiến độ, kết nối các thành viên.
- Người nghiên cứu (Researcher): Chịu trách nhiệm tìm kiếm ảnh cũ, phỏng vấn người lớn tuổi để thu thập thông tin.
- Nhiếp ảnh gia (Photographer): Chụp lại các bức ảnh ở thời điểm hiện tại.
- Người viết nội dung (Writer): Viết các đoạn chú thích cho ảnh.
- Người thiết kế (Designer): Thiết kế poster hoặc slide trình chiếu.
- Người thuyết trình (Presenter): Luyện tập và trình bày sản phẩm trước lớp.
Lưu ý: Một người có thể đảm nhận nhiều vai trò, và cả nhóm nên cùng nhau đóng góp ý tưởng ở mọi khâu.
2.2. Bước 2: Tìm kiếm và Sưu tầm hình ảnh (Finding the Photos)
Đây là bước thú vị nhất, giống như một cuộc săn tìm kho báu!
2.2.1. Nguồn tìm ảnh “Then” (Quá khứ)
- Album ảnh gia đình: Đây là nguồn tư liệu quý giá và chân thực nhất. Hãy hỏi ông bà, cha mẹ về những bức ảnh cũ của gia đình chụp tại các địa điểm quen thuộc.
- Phỏng vấn người lớn tuổi: Những người cao niên trong khu phố là những “bảo tàng sống”. Họ không chỉ có thể có ảnh mà còn kể cho em nghe những câu chuyện vô giá về quá khứ.
- Thư viện, bảo tàng địa phương: Các cơ quan văn hóa thường lưu trữ nhiều tư liệu hình ảnh về lịch sử địa phương.
- Tìm kiếm trực tuyến: Sử dụng các từ khóa như: “[tên địa điểm] xưa”, “old [tên thành phố]”, “[tên đường] in 1990s” trên Google Images hoặc các diễn đàn về lịch sử.
2.2.2. Cách chụp ảnh “Now” (Hiện tại)
- Đến đúng địa điểm: Hãy chắc chắn em đang đứng đúng vị trí mà bức ảnh cũ đã được chụp.
- Bắt chước góc chụp: Cố gắng đặt máy ảnh ở cùng một độ cao, cùng một góc nhìn so với ảnh gốc. Điều này tạo ra hiệu ứng so sánh “trước-sau” rất mạnh mẽ.
- Chất lượng ảnh: Sử dụng điện thoại hoặc máy ảnh có độ phân giải tốt, chụp vào lúc có đủ ánh sáng để ảnh được rõ nét.
2.3. Bước 3: Viết chú thích cho ảnh (Writing the Captions)
Phần chú thích là nơi em thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đã học trong Unit 6.
2.3.1. Cấu trúc của một đoạn chú thích hiệu quả
Một chú thích tốt nên bao gồm 3 phần:
- Mô tả ảnh “Then”: Địa điểm đó trông như thế nào trong quá khứ? Sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) và cấu trúc
used to + V,There was/were.... - Mô tả ảnh “Now”: Địa điểm đó trông như thế nào bây giờ? Sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple), hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và cấu trúc
Now, there is/are.... - So sánh và nhận xét: Nêu bật những thay đổi chính. Sử dụng các tính từ so sánh (Comparatives) và cấu trúc bị động (Passive Voice).
2.3.2. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết
Bảng từ vựng và cấu trúc gợi ý
- Vocabulary (Từ vựng):
- Về cơ sở hạ tầng (Infrastructure): road, bridge, street, railway, tram line, pavement, traffic lights.
- Về tòa nhà (Buildings): high-rise building, skyscraper, shopping mall, supermarket, traditional house, one-storey house.
- Về giao thông (Transport): bicycle, motorbike, car, tram, bus, traffic jam, vehicle.
- Về cuộc sống (Lifestyle): quiet, peaceful, noisy, crowded, busy, modern, traditional.
- Động từ chỉ sự thay đổi: change, develop, expand, replace, rebuild, demolish, appear, disappear.
- Grammar Structures (Cấu trúc ngữ pháp):
- Past Simple: In 1990, the road was narrow.
- Used to: People used to ride bicycles.
- There was/were: There was a small market here.
- Present Simple/Perfect: Now, the road is wider. It has become more modern.
- Comparatives: The street is busier than it used to be. Life is more convenient than in the past.
- Passive Voice: The old theatre was replaced by a cinema. Many new houses have been built.
2.3.3. Ví dụ về các đoạn chú thích mẫu
Ví dụ 1: Ngã tư đường phố (A Street Corner)
Caption:
“This is the corner of Tran Hung Dao Street. The first photo was taken in 1995. Then, the street was quite narrow and there were many trees. People mostly used to travel by bicycle and cyclo. Now, the street has been widened significantly. It is always crowded with cars and motorbikes, which causes traffic jams during rush hours. Many old trees were cut down to make space for the road. Overall, the corner is much more modern and noisy than it was in the past.”
Ví dụ 2: Ngôi trường (A School)
Caption:
“Here you can see the main gate of Le Quy Don High School. In the past, around 1980, it was a small school with a one-storey building and a tiled roof. The schoolyard was very large and had a lot of green space. Today, the school has changed completely. A new three-storey building has been built with modern facilities. The schoolyard is smaller, but it is paved. While the school is better-equipped now, some people miss the peaceful, green space of the old days.”
2.4. Bước 4: Thiết kế và trang trí sản phẩm (Designing the Exhibition)
Hình thức trình bày cũng quan trọng không kém nội dung. Một thiết kế đẹp mắt sẽ thu hút người xem ngay từ cái nhìn đầu tiên.
2.4.1. Hình thức Poster giấy
- Sử dụng một tờ giấy A0 hoặc A1.
- Đặt một tiêu đề lớn, hấp dẫn ở trên cùng, ví dụ: “Our Town: Then and Now”.
- Sắp xếp các cặp ảnh “Then” và “Now” cạnh nhau một cách logic.
- Dán các đoạn chú thích ngay bên dưới hoặc bên cạnh cặp ảnh tương ứng.
- Sử dụng bút màu, font chữ rõ ràng để làm nổi bật các tiêu đề và thông tin quan trọng.
2.4.2. Hình thức Slide trình chiếu (PowerPoint/Canva)
- Tạo một slide tiêu đề với tên dự án và tên thành viên nhóm.
- Mỗi slide tiếp theo dành cho một địa điểm. Em có thể đặt ảnh “Then” ở bên trái và ảnh “Now” ở bên phải.
- Sử dụng hiệu ứng hoạt hình (animation) đơn giản để làm bài thuyết trình sinh động hơn. Ví dụ: cho ảnh “Now” xuất hiện sau khi đã nói xong về ảnh “Then”.
- Chọn một mẫu thiết kế (template) đơn giản, chuyên nghiệp, tránh các màu sắc và font chữ quá rối mắt.
3. Hướng dẫn thuyết trình hiệu quả
Đây là lúc các em tỏa sáng và chia sẻ thành quả của mình. Một bài thuyết trình tốt cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
3.1. Cấu trúc bài thuyết trình
- Introduction (Mở đầu):
- Chào giáo viên và các bạn.
- Giới thiệu tên nhóm và chủ đề của bài thuyết trình.
- Nói ngắn gọn về lý do chọn địa điểm/chủ đề này.
- Body (Nội dung chính):
- Lần lượt trình bày từng cặp ảnh.
- Mỗi thành viên có thể phụ trách một hoặc hai địa điểm.
- Đừng chỉ đọc lại chú thích. Hãy dùng nó như một dàn ý và diễn giải bằng lời của mình. Thêm vào các chi tiết thú vị hoặc cảm nhận cá nhân.
- Sử dụng các từ nối để chuyển ý mượt mà (e.g., “Next, let’s move on to...”, “Another significant change can be seen at...”).
- Conclusion (Kết luận):
- Tóm tắt những thay đổi chính mà nhóm đã quan sát được.
- Chia sẻ cảm nghĩ của nhóm về sự thay đổi này (tích cực, tiêu cực, hay cả hai?).
- Cảm ơn mọi người đã lắng nghe và mời đặt câu hỏi.
3.2. Những cụm từ hữu ích khi thuyết trình
- Bắt đầu: “Good morning, teacher and everyone. Today, our group would like to present our project about the changes in...”
- Giới thiệu ảnh: “Let’s start with the first location...”, “In this picture, you can see...”, “This photo shows... back in 2000.”
- So sánh: “As you can see, it looks completely different now.”, “Compared to the past, the area is...”, “The biggest change is that...”
- Kết thúc: “To sum up, our neighborhood has become more modern and convenient.”, “In conclusion, we have seen many dramatic changes...”, “Thank you for your attention. We are happy to answer any questions.”
3.3. Mẹo để tự tin hơn
- Luyện tập, luyện tập, luyện tập: Luyện tập cùng nhóm nhiều lần để quen với nội dung và căn chỉnh thời gian.
- Giao tiếp bằng mắt: Nhìn vào khán giả (thầy cô, bạn bè) thay vì chỉ nhìn vào giấy hoặc màn hình.
- Nói rõ ràng, tốc độ vừa phải: Đừng nói quá nhanh. Hít thở sâu và nói một cách tự tin.
- Sử dụng thẻ ghi chú (Note cards): Thay vì cầm cả tờ giấy kịch bản, hãy ghi các ý chính ra những tấm thẻ nhỏ để dễ dàng tham khảo.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Hãy cùng củng cố lại kiến thức về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề nhé!
Trắc nghiệm (Multiple Choice)
- In the past, the transport system in my town _____ quite poor.
A. is
B. was
C. has been - Life in the countryside is not _____ it used to be; it has become more exciting.
A. as
B. like
C. what - Many old houses in the city centre ______ to make way for skyscrapers.
A. have demolished
B. were demolished
C. demolished - The new road is much _______ than the old one.
A. wide
B. more wide
C. wider - People used to _______ on foot or by bicycle more often.
A. travelling
B. travel
C. travelled
Tự luận (Open-ended Questions)
- Write two sentences to compare the entertainment facilities in your area in the past and now. (Use “There was/were” and “Now, there is/are”).
- Imagine you are describing an old photo of a market. Write a short description (2-3 sentences) using at least one comparative adjective and the structure “used to”.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
Trắc nghiệm: 1-B, 2-C, 3-B, 4-C, 5-B.
Tự luận:
- Gợi ý: “In the past, there was only one small cinema in my town. Now, there are many modern entertainment centers with bowling alleys and game zones.”
- Gợi ý: “This is the old market. People used to sell fresh vegetables in small stalls. It was much smaller and more traditional than the supermarket we have today.”
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Dự án “Changes in our area” là một cơ hội tuyệt vời để các em áp dụng tiếng Anh vào một bối cảnh thực tế và đầy ý nghĩa. Bằng cách làm theo các bước: Lên kế hoạch -> Tìm kiếm tư liệu -> Viết chú thích -> Thiết kế và Thuyết trình, các em hoàn toàn có thể tạo ra một sản phẩm chất lượng và đáng tự hào. Hãy nhớ rằng, mục đích của dự án không chỉ là để lấy điểm, mà còn là để các em khám phá, học hỏi và kết nối với chính nơi mình đang sống.
Đừng ngại sáng tạo và thể hiện cá tính của nhóm mình. Chúc các em có một trải nghiệm học tập thật vui và bổ ích với dự án này. Hãy bắt đầu hành trình khám phá quá khứ của quê hương mình ngay hôm nay!