Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ cho học sinh lớp 12. Bài giảng gồm dàn ý, ví dụ và lỗi thường gặp.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, kĩ năng viết bài nghị luận so sánh văn học là một trong những yêu cầu quan trọng, đặc biệt là so sánh hai tác phẩm thơ. Dạng bài này không chỉ giúp các em hiểu sâu sắc hơn về từng bài thơ mà còn rèn luyện tư duy phân tích, tổng hợp và đánh giá một cách sắc bén. Đây là một kĩ năng cốt lõi, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và đặc biệt là kì thi tốt nghiệp THPT. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em một cách hệ thống, từ khái niệm cơ bản đến quy trình chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể để chinh phục kiểu bài này. Sau bài học, các em sẽ tự tin xây dựng được một bài văn so sánh logic, có chiều sâu và đạt điểm cao.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

1.1. Khái niệm

Nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là kiểu bài văn nghị luận văn học, trong đó người viết sử dụng thao tác lập luận so sánh để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm thơ (hoặc hai đoạn thơ, hai hình tượng thơ...) trên các phương diện nội dung và nghệ thuật. Từ đó, người viết đưa ra những nhận xét, đánh giá về giá trị, đặc sắc riêng của mỗi tác phẩm và vị trí của chúng trong nền văn học.

Mục tiêu cuối cùng không phải là liệt kê, mà là lý giảiđánh giá. Tại sao chúng giống nhau? Tại sao chúng khác nhau? Sự khác biệt đó nói lên điều gì về phong cách tác giả, về bối cảnh thời đại hay về giá trị độc đáo của từng tác phẩm?

1.2. Mục đích và yêu cầu

  • Mục đích:
    • Làm nổi bật giá trị của từng tác phẩm khi đặt trong mối tương quan so sánh.
    • Khẳng định sự độc đáo, sáng tạo riêng của mỗi nhà thơ.
    • Thể hiện khả năng cảm thụ và tư duy phân tích sâu sắc của người viết.
  • Yêu cầu:
    • Nắm vững kiến thức về cả hai tác phẩm (hoàn cảnh sáng tác, nội dung, nghệ thuật, phong cách tác giả...).
    • Xác định đúng tiêu chí so sánh, phù hợp với yêu cầu của đề bài.
    • Cấu trúc bài viết logic, chặt chẽ, tránh lối viết "bổ đôi" (phân tích hết tác phẩm A rồi mới phân tích tác phẩm B).
    • Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng (dẫn chứng từ văn bản), lập luận thuyết phục.
    • Có nhận xét, đánh giá sâu sắc, thể hiện quan điểm riêng của người viết.

1.3. Các dạng so sánh thường gặp

  1. So sánh hai bài thơ cùng đề tài: Ví dụ, so sánh hình tượng người lính trong "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Đồng Chí" (Chính Hữu).
  2. So sánh hai bài thơ cùng giai đoạn/trào lưu văn học: Ví dụ, so sánh nỗi buồn, cô đơn trong "Tràng Giang" (Huy Cận) và "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử) để thấy cái tôi cá nhân trong Thơ mới.
  3. So sánh hai hình tượng thơ hoặc hai đoạn thơ tiêu biểu: Ví dụ, so sánh vẻ đẹp của sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) và sông Đà trong "Người lái đò Sông Đà" (Nguyễn Tuân). Mặc dù đây là văn xuôi, nguyên tắc so sánh tương tự cũng áp dụng cho thơ.

2. Hướng dẫn quy trình viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

2.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết

a. Phân tích đề bài

Đây là bước quyết định hướng đi của toàn bộ bài viết. Các em cần đọc kỹ đề và gạch chân các từ khóa để trả lời những câu hỏi sau:

  • Đối tượng so sánh là gì? (Hai bài thơ cụ thể nào? Hai đoạn thơ nào? Hai hình tượng nào?)
  • Phương diện so sánh là gì? (So sánh về nội dung, nghệ thuật, hay một khía cạnh cụ thể như hình tượng người lính, vẻ đẹp thiên nhiên, cảm hứng yêu nước?)
  • Thao tác chính yêu cầu là gì? Thường là "phân tích", "so sánh", "làm nổi bật", "nhận xét", "đánh giá".

Ví dụ với đề: "Cảm nhận của anh/chị về hình tượng người lính trong hai bài thơ Tây Tiến (Quang Dũng) và Đồng chí (Chính Hữu)."

  • Đối tượng: Hình tượng người lính.
  • Trong hai tác phẩm: "Tây Tiến" và "Đồng chí".
  • Yêu cầu: Cảm nhận (bao hàm cả phân tích, so sánh và đánh giá).
b. Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi phân tích đề, các em cần hệ thống hóa kiến thức bằng cách lập một bảng so sánh. Đây là "xương sống" giúp bài viết không bị sót ý và trở nên logic.

Bảng so sánh mẫu (cho ví dụ trên):

Tiêu chí so sánh Tây Tiến (Quang Dũng) Đồng Chí (Chính Hữu) Điểm chung/Nét riêng
Hoàn cảnh ra đời 1948, sau khi Quang Dũng rời đơn vị Tây Tiến, viết tại Phù Lưu Chanh. 1948, sau khi tác giả tham gia chiến dịch Việt Bắc. Chung: Cùng ra đời trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
Nguồn gốc xuất thân Chủ yếu là thanh niên, học sinh, sinh viên Hà Nội ("mắt trừng gửi mộng qua biên giới"). Những người nông dân mặc áo lính ("nước mặn đồng chua", "đất cày lên sỏi đá"). Chung: Cùng là những con người yêu nước, tình nguyện chiến đấu.
Riêng: Khác biệt về tầng lớp xuất thân.
Vẻ đẹp ngoại hình, tâm hồn Vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn, bi tráng ("Mắt trừng gửi mộng", "Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"). Ngoại hình tiều tụy nhưng kiêu dũng ("không mọc tóc", "xanh màu lá"). Vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, giản dị. Tình đồng chí keo sơn, chia sẻ gian khổ ("sốt run người vầng trán ướt mồ hôi"). Chung: Cùng chịu đựng gian khổ, thiếu thốn.
Riêng: Một bên là vẻ đẹp lãng mạn, bi tráng; một bên là vẻ đẹp hiện thực, giản dị.
Lý tưởng, ý chí Ý chí sắt đá, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng ("Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh"). Sự gắn bó giai cấp, tình đồng đội là cội nguồn sức mạnh ("Thương nhau tay nắm lấy bàn tay"). Chung: Lòng yêu nước, quyết tâm chiến đấu.
Riêng: Cảm hứng về lý tưởng khác nhau (lý tưởng anh hùng và lý tưởng cách mạng).
Bút pháp nghệ thuật Lãng mạn, bay bổng, sử dụng nhiều từ Hán Việt, hình ảnh tráng lệ, thủ pháp đối lập. Hiện thực, cô đọng, ngôn ngữ giản dị, hình ảnh chân thực, chi tiết chọn lọc. Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật của hai tác giả.

Dựa vào bảng này, các em có thể xây dựng dàn ý chi tiết cho bài viết.

2.2. Bước 2: Viết bài hoàn chỉnh theo dàn ý

a. Mở bài (Khoảng 10-12 dòng)
  • Dẫn dắt: Giới thiệu về đề tài được so sánh (ví dụ: đề tài người lính trong thơ ca kháng chiến).
  • Giới thiệu hai tác giả, tác phẩm: Nêu tên tác giả, tác phẩm và vị trí của chúng.
  • Nêu vấn đề nghị luận: Trích dẫn yêu cầu của đề hoặc nêu trực tiếp vấn đề so sánh (ví dụ: "Cả hai bài thơ đều khắc họa thành công hình tượng người lính, nhưng mỗi tác phẩm lại có những khám phá và cách thể hiện riêng, độc đáo"). Đây chính là luận đề của bài viết.
b. Thân bài (Phần trọng tâm)

Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện năng lực cảm thụ và phân tích của các em. TUYỆT ĐỐI TRÁNH chia thân bài thành 2 phần: phần 1 phân tích tác phẩm A, phần 2 phân tích tác phẩm B. Thay vào đó, hãy tổ chức các luận điểm theo các tiêu chí so sánh.

Cấu trúc thân bài gợi ý:

  1. Luận điểm 1: Khái quát chung về hai tác phẩm (nếu cần).

    Giới thiệu ngắn gọn về hoàn cảnh sáng tác, cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ. Đây là cơ sở để lý giải những điểm tương đồng và khác biệt sau này.

  2. Luận điểm 2: Phân tích những điểm tương đồng.

    Dựa vào bảng so sánh, chọn 1-2 điểm chung tiêu biểu nhất để phân tích. Với mỗi điểm chung, các em cần:

    • Nêu điểm tương đồng.
    • Dẫn chứng từ tác phẩm A để chứng minh.
    • Dẫn chứng từ tác phẩm B để chứng minh.
    • Lý giải ngắn gọn tại sao có sự tương đồng này (ví dụ: cùng bối cảnh thời đại, cùng cảm hứng yêu nước...).
  3. Luận điểm 3: Phân tích những điểm khác biệt (TRỌNG TÂM).

    Đây là phần thể hiện sự sắc sảo của bài viết. Các em nên dành nhiều dung lượng cho phần này. Với mỗi điểm khác biệt, hãy trình bày theo cấu trúc:

    • Nêu điểm khác biệt ở tiêu chí A (ví dụ: về bút pháp nghệ thuật).
    • Phân tích biểu hiện ở tác phẩm 1 (dẫn chứng + bình giảng).
    • Phân tích biểu hiện ở tác phẩm 2 (dẫn chứng + bình giảng).
    • Lý giải sự khác biệt: Đây là bước "ăn điểm". Sự khác biệt đến từ đâu? (Do phong cách nghệ thuật của tác giả? Do góc nhìn riêng? Do đối tượng miêu tả khác nhau?).
    • Đánh giá: Sự khác biệt đó tạo nên giá trị độc đáo, nét riêng gì cho từng tác phẩm?

    Lặp lại cấu trúc này cho các điểm khác biệt khác (về nội dung, hình tượng...).

  4. Luận điểm 4: Đánh giá tổng hợp.

    Sau khi phân tích, cần có một đoạn tổng hợp để lý giải chung về sự thống nhất trong khác biệt. Cả hai tác phẩm, dù khác nhau về bút pháp, đều hướng tới một mục đích chung là ca ngợi vẻ đẹp con người Việt Nam trong chiến đấu. Sự khác biệt làm cho bức chân dung về họ trở nên đa dạng, phong phú hơn.

c. Kết bài (Khoảng 8-10 dòng)
  • Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược lại những nét tương đồng và khác biệt đặc sắc nhất.
  • Đánh giá nâng cao: Nêu bật vị trí, sức sống của hai tác phẩm trong lòng độc giả và trong nền văn học dân tộc.
  • Liên hệ, mở rộng: Có thể liên hệ đến các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc suy ngẫm về giá trị của vấn đề nghị luận đối với ngày hôm nay.

2.3. Bước 3: Đọc lại và chỉnh sửa

Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại toàn bộ bài viết để:

  • Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp: Những lỗi nhỏ này có thể làm mất điểm đáng tiếc.
  • Kiểm tra tính logic: Các luận điểm đã được sắp xếp hợp lý chưa? Các đoạn văn có chuyển ý mượt mà không?
  • Kiểm tra luận cứ: Dẫn chứng thơ đã chính xác chưa? Phân tích có bám sát dẫn chứng không?
  • Đảm bảo cân đối: Dung lượng các phần có hợp lý không? Có quá sa đà vào một tác phẩm mà quên tác phẩm còn lại không?

3. Ví dụ minh họa: Phân tích đoạn văn so sánh hình tượng người lính

Dưới đây là một đoạn văn mẫu tham khảo cho phần thân bài, so sánh vẻ đẹp tâm hồn của người lính trong "Tây Tiến" và "Đồng Chí".

"Điểm gặp gỡ thú vị nhất trong cảm hứng của Quang Dũng và Chính Hữu là cả hai đều tập trung khám phá vẻ đẹp tâm hồn cao cả của người lính. Tuy nhiên, nếu Quang Dũng khắc họa một tâm hồn hào hoa, lãng mạn đậm chất thị thành thì Chính Hữu lại khai thác vẻ đẹp mộc mạc, chân chất của người nông dân mặc áo lính. Với người lính Tây Tiến, gian khổ không thể dập tắt được những giấc mộng bay bổng: "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm". Đó là cái mộng lập công danh của kẻ trượng phu và cả nỗi nhớ về một bóng hồng nơi phố thị. Tâm hồn ấy vừa kiêu hùng, vừa đa tình, là sản phẩm của một thời đại mà dấu ấn của cái tôi lãng mạn trong Thơ mới vẫn còn phảng phất. Ngược lại, vẻ đẹp tâm hồn của người lính trong thơ Chính Hữu lại kết tinh ở tình đồng chí, đồng đội keo sơn, thắm thiết. Tình cảm ấy nảy nở từ sự sẻ chia những gian lao đời thường nhất: "Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi", để rồi đúc kết thành một biểu tượng giàu sức nặng: "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay". Cái nắm tay ấy không cần lời nói nhưng chứa đựng tất cả sự cảm thông, sẻ chia và sức mạnh đoàn kết. Sự khác biệt này bắt nguồn từ chính đối tượng miêu tả: một bên là những chàng trai Hà thành trẻ trung, một bên là những người nông dân vốn quen với tình làng nghĩa xóm. Chính sự khác biệt đó đã tạo nên hai tượng đài người lính vừa gần gũi, vừa có nét độc đáo riêng, làm phong phú thêm cho hình tượng anh bộ đội Cụ Hồ trong thơ ca."

4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Lỗi "bổ đôi" tác phẩm: Phân tích hết bài A rồi mới đến bài B. Cách khắc phục: Luôn bám sát các tiêu chí so sánh, đan xen phân tích hai tác phẩm trong cùng một luận điểm.
  • Lỗi liệt kê điểm giống và khác: Chỉ nêu ra mà không phân tích, lý giải. Cách khắc phục: Luôn tự hỏi "Tại sao?" và "Điều đó nói lên điều gì?" sau mỗi nhận định.
  • Lỗi phân tích không cân xứng: Dành quá nhiều dung lượng cho tác phẩm mình yêu thích hơn. Cách khắc phục: Lập dàn ý chi tiết và tuân thủ dàn ý để đảm bảo sự cân bằng.
  • Lỗi thiếu phần đánh giá, tổng hợp: Bài viết chỉ dừng ở mức so sánh thuần túy, không có sự nâng cao, khái quát. Cách khắc phục: Luôn có đoạn đánh giá sau mỗi luận điểm khác biệt và một đoạn tổng hợp ở cuối thân bài.

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Hãy chọn một trong các đề bài sau và lập dàn ý chi tiết, sau đó viết thành bài văn hoàn chỉnh.

  1. Đề 1: So sánh cảm hứng về thiên nhiên trong hai đoạn thơ: đoạn đầu bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng ("Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!... Mai Châu mùa em thơm nếp xôi") và đoạn đầu bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu ("Mình về mình có nhớ ta... Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn").

    Gợi ý: Chú ý so sánh bút pháp miêu tả thiên nhiên (hùng vĩ, dữ dội ở Tây Tiến và thơ mộng, trữ tình ở Việt Bắc), mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người.

  2. Đề 2: Phân tích, so sánh vẻ đẹp của hai hình tượng sông Đà và sông Hương qua hai tác phẩm "Người lái đò Sông Đà" (Nguyễn Tuân) và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) (Dù là văn xuôi nhưng nguyên tắc so sánh tương tự).

    Gợi ý: So sánh trên các phương diện: vẻ đẹp hung bạo, dữ dội và vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Chú ý làm nổi bật phong cách nghệ thuật độc đáo của mỗi tác giả (Nguyễn Tuân uyên bác, tài hoa; Hoàng Phủ Ngọc Tường tinh tế, tài hoa, giàu chất thơ).

  3. Đề 3: So sánh nỗi lòng của người phụ nữ trong hai bài thơ "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương) và "Thương vợ" (Trần Tế Xương).

    Gợi ý: So sánh nỗi buồn tủi, éo le về thân phận và khát vọng hạnh phúc. Chú ý giọng điệu (cay đắng, phẫn uất ở "Tự tình II" và yêu thương, pha chút hóm hỉnh, tự trào ở "Thương vợ" khi Tú Xương hóa thân vào vợ để nói lên nỗi lòng).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ là một thử thách nhưng cũng là cơ hội để các em thể hiện chiều sâu cảm thụ văn học của mình. Chìa khóa để thành công nằm ở việc xác định đúng tiêu chí so sánh, xây dựng một dàn ý logic và luôn hướng đến việc lý giải, đánh giá thay vì chỉ liệt kê. Hãy nhớ quy trình ba bước: Chuẩn bị (phân tích đề, lập bảng so sánh) - Viết bài (bám sát dàn ý, đan xen phân tích) - Chỉnh sửa (rà soát lỗi và hoàn thiện). Bằng cách luyện tập thường xuyên với các cặp tác phẩm khác nhau, các em sẽ dần làm chủ được dạng bài quan trọng này, sẵn sàng chinh phục những điểm số cao nhất trong các kì thi sắp tới. Chúc các em học tốt!

soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Nghị luận so sánh thơ Tây Tiến và Đồng Chí
Preview

Đang tải...