A. PHẦN MỞ ĐẦU
Xin chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần A Closer Look 2 của Unit 3: Teenage Stress and Pressure. Bài học này tập trung vào hai chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng và hữu ích: Câu tường thuật (Reported Speech) với câu kể và cấu trúc Từ để hỏi + động từ nguyên thể có 'to' (Question words + to-infinitive). Việc nắm vững hai cấu trúc này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp, đặc biệt khi cần thuật lại lời nói của người khác hoặc đưa ra lời khuyên, thảo luận về các lựa chọn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp và sử dụng thành thạo cấu trúc với từ để hỏi để diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, tự nhiên.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Lý thuyết Ngữ pháp Trọng tâm (Key Grammar Theories)
1. Câu tường thuật (Reported Speech / Indirect Speech)
Câu tường thuật là cách chúng ta thuật lại lời nói của một người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Đây là một kỹ năng ngôn ngữ cực kỳ phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
a. Định nghĩa và cách dùng
Câu tường thuật (Reported Speech) được dùng để kể lại, thuật lại, hay báo cáo lại những gì ai đó đã nói. Khi chuyển từ câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi một số yếu tố trong câu như thì của động từ, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Lan said, “I am tired.”
- Câu tường thuật: Lan said that she was tired.
b. Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật (dạng câu kể)
Để chuyển đổi một câu kể từ trực tiếp sang gián tiếp, các em cần tuân thủ 3 quy tắc vàng sau đây:
Quy tắc 1: Lùi thì của động từ (Tense Backshift)
Đây là quy tắc quan trọng nhất. Khi động từ tường thuật (reporting verb) như said, told ở thì quá khứ, chúng ta phải lùi thì của động từ trong câu nói trực tiếp về một bậc quá khứ.
| Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu tường thuật | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn (V/Vs/es) | Quá khứ đơn (V2/ed) | “I like music.” → He said he liked music. |
| Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) | Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) | “She is studying.” → He said she was studying. |
| Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed) | Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed) | “I have finished my homework.” → She said she had finished her homework. |
| Quá khứ đơn (V2/ed) | Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed) | “We went to the cinema.” → They said they had gone to the cinema. |
| Tương lai đơn (will + V) | Tương lai trong quá khứ (would + V) | “I will call you.” → He said he would call me. |
| Động từ khuyết thiếu (can, may, must) | could, might, had to | “I can swim.” → She said she could swim. |
Lưu ý: Một số động từ khuyết thiếu không thay đổi: could, would, should, might, ought to.
Quy tắc 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu
Các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu phải được thay đổi cho phù hợp với người nói và người nghe trong ngữ cảnh tường thuật.
- I → he/she
- We → they
- You → I/we/they/he/she (tùy thuộc vào người nghe)
- My → his/her
- Our → their
- Your → my/our/their/his/her
Ví dụ: Tom said, “I like my new bike.” → Tom said that he liked his new bike.
Quy tắc 3: Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Khi thuật lại lời nói ở một thời điểm và địa điểm khác, các trạng từ này cũng cần được thay đổi.
| Trạng từ trong câu trực tiếp | Trạng từ trong câu tường thuật |
|---|---|
| now | then / at that time |
| today | that day |
| tonight | that night |
| yesterday | the day before / the previous day |
| tomorrow | the next day / the following day |
| ago | before |
| here | there |
| this | that |
| these | those |
Ví dụ tổng hợp:
Câu trực tiếp: My teacher said to me, “You did a good job on your test yesterday.”
Câu tường thuật: My teacher told me that I had done a good job on my test the day before.
2. Từ để hỏi + động từ nguyên thể có 'to' (Question Words + to-infinitive)
Đây là một cấu trúc rất hữu ích để rút gọn mệnh đề, thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả sự phân vân, không chắc chắn.
a. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc: Question word (what, where, when, how, who, whether) + to-infinitive
Cấu trúc này thường đứng sau các động từ như: ask, wonder, know, decide, explain, show, learn, remember, forget, tell...
b. Ý nghĩa và mục đích sử dụng
- Diễn tả sự không chắc chắn hoặc một quyết định cần đưa ra: Cấu trúc này thay thế cho một mệnh đề danh từ có chứa động từ khuyết thiếu như should, can, could.
Ví dụ: I don't know what I should do. → I don't know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.) - Đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn gián tiếp:
Ví dụ: The manual shows you how you can assemble the shelf. → The manual shows you how to assemble the shelf. (Sách hướng dẫn chỉ cho bạn cách lắp ráp cái kệ.)
c. Ví dụ minh họa với các từ để hỏi
- What + to-V: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc.
Ví dụ: She couldn't decide what to wear to the party. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì tới bữa tiệc.) - Where + to-V: Dùng để hỏi về nơi chốn.
Ví dụ: Can you tell me where to find a good restaurant? (Bạn có thể chỉ cho tôi nơi để tìm một nhà hàng ngon không?) - When + to-V: Dùng để hỏi về thời gian.
Ví dụ: He hasn't decided when to start his new project. (Anh ấy vẫn chưa quyết định khi nào bắt đầu dự án mới của mình.) - How + to-V: Dùng để hỏi về cách thức.
Ví dụ: My dad taught me how to ride a bike. (Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.) - Who + to-V: Dùng để hỏi về người.
Ví dụ: I don't know who to ask for help. (Tôi không biết hỏi ai để được giúp đỡ.) - Whether + to-V: Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng.
Ví dụ: I'm wondering whether to go or not. (Tôi đang phân vân không biết nên đi hay không.)
Lưu ý: Chúng ta không dùng why + to-infinitive.
II. Hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh 9 Global Success trang 31-32
Bài 1 (Trang 31): Change the verbs in brackets into the correct tenses. (Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng)
Mục tiêu: Luyện tập quy tắc lùi thì trong câu tường thuật.
- Câu: In his dream, the boy said he (be) ... a king.
- Đáp án: was
Giải thích: Động từ tường thuật "said" ở thì quá khứ. Trong câu trực tiếp, động từ sẽ là "am" (hiện tại đơn). Theo quy tắc, hiện tại đơn lùi về quá khứ đơn, nên "am" chuyển thành "was". - Câu: My parents told me they (visit) ... Ha Long Bay the next summer.
- Đáp án: would visit
Giải thích: Động từ tường thuật "told" ở quá khứ. Trạng từ "the next summer" cho thấy câu trực tiếp dùng thì tương lai đơn ("will visit"). Khi tường thuật lại, "will visit" lùi thành "would visit". - Câu: The teacher said that the students (not prepare) ... their lessons well.
- Đáp án: had not prepared / hadn't prepared
Giải thích: Động từ tường thuật "said" ở quá khứ. Hành động "prepare" có thể đã xảy ra trước lời nói của giáo viên. Nếu câu trực tiếp là "The students haven't prepared..." (hiện tại hoàn thành) hoặc "The students didn't prepare..." (quá khứ đơn), thì khi tường thuật lại, chúng ta đều lùi về thì quá khứ hoàn thành ("had not prepared"). - Câu: He said his parents (be) ... very proud of him.
- Đáp án: were
Giải thích: Tương tự câu 1, động từ tường thuật "said" ở quá khứ. Câu trực tiếp là "My parents are very proud of me." (hiện tại đơn). Do đó, "are" lùi về "were" (quá khứ đơn). - Câu: She told me she (leave) ... for the capital the following day.
- Đáp án: was leaving / would leave
Giải thích: Động từ tường thuật "told" ở quá khứ. "The following day" (ngày hôm sau) ngụ ý câu gốc là "tomorrow". Câu gốc có thể là "I am leaving tomorrow" (hiện tại tiếp diễn diễn tả tương lai) hoặc "I will leave tomorrow" (tương lai đơn). Do đó, khi tường thuật, ta có thể dùng "was leaving" (quá khứ tiếp diễn) hoặc "would leave".
Bài 2 (Trang 31): Change the following sentences into reported speech. (Đổi các câu sau sang câu tường thuật)
Mục tiêu: Áp dụng tổng hợp các quy tắc chuyển đổi câu tường thuật (lùi thì, đổi đại từ, đổi trạng từ).
- Câu trực tiếp: “I'm facing a lot of pressure from my parents and friends,” said the boy.
- Đáp án: The boy said that he was facing a lot of pressure from his parents and friends.
- Phân tích thay đổi:
- Đại từ: "I" → "he"
- Thì: "am facing" (hiện tại tiếp diễn) → "was facing" (quá khứ tiếp diễn)
- Từ nối: Thêm "that" (có thể bỏ)
- Câu trực tiếp: “This helpline has been very helpful to me,” she said.
- Đáp án: She said that that helpline had been very helpful to her.
- Phân tích thay đổi:
- Trạng từ chỉ định: "This" → "that"
- Thì: "has been" (hiện tại hoàn thành) → "had been" (quá khứ hoàn thành)
- Đại từ: "me" → "her"
- Câu trực tiếp: “We will launch a campaign to raise awareness of mental health,” the students said.
- Đáp án: The students said they would launch a campaign to raise awareness of mental health.
- Phân tích thay đổi:
- Đại từ: "We" → "they"
- Thì: "will launch" (tương lai đơn) → "would launch"
- Câu trực tiếp: “I felt a bit lonely and sad yesterday,” the girl told me.
- Đáp án: The girl told me that she had felt a bit lonely and sad the day before / the previous day.
- Phân tích thay đổi:
- Đại từ: "I" → "she"
- Thì: "felt" (quá khứ đơn) → "had felt" (quá khứ hoàn thành)
- Trạng từ thời gian: "yesterday" → "the day before" hoặc "the previous day"
Bài 3 (Trang 32): Complete the sentences using the question words in the box and a to-infinitive. (Hoàn thành câu dùng từ để hỏi trong hộp và động từ nguyên thể có 'to')
(Giả sử các từ trong hộp là: what, when, where, how)
Mục tiêu: Luyện tập cấu trúc Wh- + to-infinitive.
- Câu: The students couldn't decide ... to do for their community project.
- Đáp án: what to do
Giải thích: Câu này diễn tả sự phân vân về việc 'làm GÌ'. Do đó, chúng ta dùng "what". Cả cụm "what to do" có nghĩa là "việc phải làm". - Câu: My parents taught me ... to cope with stress.
- Đáp án: how to cope
Giải thích: Câu này nói về 'cách thức' đối phó với căng thẳng. Vì vậy, từ để hỏi phù hợp nhất là "how". Cụm "how to cope" có nghĩa là "cách để đối phó". - Câu: I have no idea ... to get help for my friend.
- Đáp án: where to get
Giải thích: Người nói không biết 'nơi nào' để tìm sự giúp đỡ. Do đó, ta dùng "where". Cụm "where to get help" có nghĩa là "nơi để nhận được sự giúp đỡ". - Câu: They are discussing ... to start their clean-up campaign.
- Đáp án: when to start
Giải thích: Họ đang thảo luận về 'thời điểm' bắt đầu chiến dịch. Vì vậy, ta dùng "when". Cụm "when to start" có nghĩa là "khi nào thì bắt đầu".
Bài 4 (Trang 32): Rewrite the sentences using a question word + a to-infinitive. (Viết lại câu dùng từ để hỏi + to-infinitive)
Mục tiêu: Chuyển đổi từ mệnh đề danh từ sang cấu trúc Wh- + to-infinitive.
- Câu gốc: He is thinking about what he should say in his presentation.
- Đáp án: He is thinking about what to say in his presentation.
- Giải thích: Mệnh đề "what he should say" được rút gọn thành cụm từ "what to say", giữ nguyên ý nghĩa nhưng ngắn gọn hơn.
- Câu gốc: I don't know where I can find more information about the course.
- Đáp án: I don't know where to find more information about the course.
- Giải thích: Mệnh đề "where I can find" được rút gọn thành "where to find".
- Câu gốc: She wondered who she should contact for help.
- Đáp án: She wondered who to contact for help.
- Giải thích: Mệnh đề "who she should contact" được rút gọn thành "who to contact".
- Câu gốc: Could you show me how I can use this tool?
- Đáp án: Could you show me how to use this tool?
- Giải thích: Mệnh đề "how I can use" được rút gọn thành "how to use".
Bài 5 (Trang 32): Game - Reporting race
Mục tiêu: Thực hành nói, sử dụng câu tường thuật một cách linh hoạt và nhanh chóng.
Hướng dẫn:
- Đây là một hoạt động luyện nói theo cặp hoặc nhóm.
- Một học sinh (A) sẽ nói một câu trực tiếp. Ví dụ: "I feel stressed because of my exams."
- Học sinh còn lại (B) phải nhanh chóng tường thuật lại câu nói đó. Ví dụ: "He/She said that he/she felt stressed because of his/her exams."
- Các em có thể đổi vai cho nhau và sử dụng các câu nói liên quan đến chủ đề của Unit 3 như áp lực học tập, mối quan hệ bạn bè, sở thích...
- Mẹo để chơi tốt: Hãy chú ý đến 3 quy tắc vàng: lùi thì, đổi đại từ, và đổi trạng từ (nếu có). Cố gắng phản xạ thật nhanh nhé!
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Phần 1: Trắc nghiệm
- She said, “I will see my grandparents tomorrow.” → She said that she ______ her grandparents ______.
- A. will see / tomorrow
- B. would see / tomorrow
- C. would see / the next day
- D. saw / the next day
- He told me, “My computer is not working now.” → He told me that his computer ______ not working ______.
- A. was / now
- B. is / then
- C. was / then
- D. had been / then
- They said, “We visited this museum two years ago.” → They said that they ______ that museum two years ______.
- A. visited / before
- B. had visited / ago
- C. have visited / before
- D. had visited / before
- I can't decide ______ for my birthday party. It's a difficult choice.
- A. who to invite
- B. what inviting
- C. how to invite
- D. where to invite
- Please tell me ______ to the nearest post office.
- A. when to get
- B. how to get
- C. what to get
- D. whether to get
Hướng dẫn giải đáp trắc nghiệm:
- Đáp án C. "will see" → "would see"; "tomorrow" → "the next day".
- Đáp án C. "is" → "was"; "now" → "then".
- Đáp án D. "visited" (quá khứ đơn) → "had visited" (quá khứ hoàn thành); "ago" → "before".
- Đáp án A. Câu hỏi về việc "mời AI", nên dùng "who to invite".
- Đáp án B. Câu hỏi về "cách thức đi đến" một nơi nào đó, nên dùng "how to get".
Phần 2: Tự luận
- Chuyển các câu sau sang câu tường thuật:
- Nam said, “I am trying to finish my assignment today.”
- The doctor told her, “You must take a break from work.”
- My friends said, “We went on a picnic last weekend.”
- Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc với từ để hỏi + to-infinitive:
- She doesn't know what she should wear.
- They need to decide when they will travel.
Hướng dẫn giải đáp tự luận:
-
- Nam said that he was trying to finish his assignment that day.
- The doctor told her that she had to take a break from work. ("must" chỉ sự bắt buộc chuyển thành "had to")
- My friends said that they had gone on a picnic the weekend before / the previous weekend.
-
- She doesn't know what to wear.
- They need to decide when to travel.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về hai điểm ngữ pháp quan trọng trong Unit 3: Câu tường thuật và Từ để hỏi + to-infinitive. Các em hãy nhớ kỹ các quy tắc "bất di bất dịch" khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, đặc biệt là quy tắc lùi thì, thay đổi đại từ và trạng từ. Đồng thời, hãy luyện tập sử dụng cấu trúc Wh- + to-infinitive để làm cho câu văn của mình ngắn gọn và tự nhiên hơn, nhất là khi cần đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả sự phân vân. Ngữ pháp là xương sống của ngôn ngữ. Việc thực hành thường xuyên qua bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp các em biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Chúc các em học tốt!