A. Mở đầu: Giới thiệu Ngữ pháp Unit 4 A Closer Look 2
Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần ngữ pháp trọng tâm của Unit 4: A Closer Look 2. Chủ đề của Unit 4 xoay quanh những vấn đề rất gần gũi và quan trọng như bảo vệ môi trường và các làng nghề truyền thống. Để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục về các chủ đề này, việc sử dụng các cấu trúc câu phức là vô cùng cần thiết.
Bài học này sẽ tập trung vào hai điểm ngữ pháp chính: cụm từ trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (với although, despite, in spite of) và cụm từ trạng ngữ chỉ mục đích (với so that, in order to, to). Việc nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa trang 43, 44 mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói, giúp các em diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tự nhiên và chính xác. Sau bài học này, các em sẽ tự tin sử dụng các cụm từ này để tạo ra những câu văn logic và giàu sức biểu cảm hơn.
B. Nội dung chính: Phân tích chi tiết Ngữ pháp trang 43, 44
I. Ngữ pháp 1: Cụm từ trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial phrases of concession)
1. Giới thiệu chung
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai hành động hoặc hai sự việc trong cùng một câu, chúng ta sử dụng các mệnh đề hoặc cụm từ chỉ sự nhượng bộ. Chúng có nghĩa là "mặc dù", "dù cho". Các từ/cụm từ phổ biến nhất là Although, Though, Even though, Despite, In spite of. Chúng giúp tạo ra sự kết nối logic, thể hiện rằng một sự việc vẫn xảy ra bất chấp một sự việc khác. Ví dụ, "Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi cắm trại."
2. Phân tích chi tiết: Although / Though / Even though
a. Công thức
Các từ này là các liên từ, đứng trước một mệnh đề (clause) có đầy đủ chủ ngữ (S) và động từ (V).
Although / Though / Even though + S + V, S + V.
Hoặc:
S + V + although / though / even though + S + V.
Lưu ý: Khi mệnh đề chứa Although/Though/Even though đứng đầu câu, chúng ta cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
b. Cách dùng và Ví dụ
Chúng ta dùng Although/Though/Even though để giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ. Mệnh đề này nêu lên một sự thật trái ngược với sự thật ở mệnh đề chính.
- Ví dụ 1: Although the weather was bad, they decided to visit the traditional village. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn quyết định đi thăm làng nghề truyền thống.)
- Ví dụ 2: He failed the exam, though he studied very hard. (Anh ấy đã trượt kỳ thi, dù anh ấy đã học rất chăm chỉ.)
- Ví dụ 3: Even though she is very busy, she always makes time to help her mother with the housework. (Dù rất bận rộn, cô ấy luôn dành thời gian giúp mẹ việc nhà.)
c. Lưu ý khi sử dụng
- Even though mang sắc thái nhấn mạnh hơn so với Although và Though. Nó thể hiện sự tương phản mạnh mẽ hơn.
- Though có thể đứng ở cuối câu, đặc biệt trong văn nói, mang tính thân mật hơn. Although và Even though không thể đứng cuối câu. Ví dụ: "The workshop was small. I liked it, though."
- KHÔNG dùng "but" trong cùng một câu với Although/Though/Even though. Đây là lỗi sai rất phổ biến. Ví dụ, câu "Although it was cold, but we went out" là sai. Câu đúng là: "Although it was cold, we went out."
3. Phân tích chi tiết: Despite / In spite of
a. Công thức
Khác với Although, Despite và In spite of là các giới từ. Vì vậy, theo sau chúng là một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase) hoặc một danh động từ (V-ing/Gerund).
Despite / In spite of + Noun / Noun Phrase / V-ing, S + V.
Hoặc:
S + V + despite / in spite of + Noun / Noun Phrase / V-ing.
b. Cách dùng và Ví dụ
Despite và In spite of có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ với Danh từ/Cụm danh từ: Despite the heavy rain, we went to the lantern-making workshop. (Bất chấp cơn mưa lớn, chúng tôi đã đến xưởng làm đèn lồng.)
- Ví dụ với Danh từ/Cụm danh từ: In spite of his tiredness, he finished all the pottery. (Mặc cho sự mệt mỏi, anh ấy đã hoàn thành tất cả đồ gốm.)
- Ví dụ với V-ing: Despite feeling tired, he finished all the pottery. (Mặc dù cảm thấy mệt, anh ấy đã hoàn thành tất cả đồ gốm.)
c. Mẹo chuyển đổi câu từ 'Although' sang 'Despite/In spite of'
Đây là kỹ năng quan trọng trong các bài thi viết lại câu. Để chuyển đổi, bạn cần biến mệnh đề (S+V) sau Although thành một cụm danh từ hoặc V-ing.
- Phương pháp 1: Dùng V-ing. Áp dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
- Câu gốc: Although he felt tired, he finished the work.
- → Chuyển đổi: Bỏ chủ ngữ 'he', động từ 'felt' chuyển thành 'feeling'.
- → Câu mới: Despite/In spite of feeling tired, he finished the work.
- Phương pháp 2: Dùng cụm danh từ. Biến tính từ và danh từ trong mệnh đề thành một cụm danh từ.
- Câu gốc: Although the traffic was heavy, we arrived on time. (Traffic: danh từ, heavy: tính từ)
- → Chuyển đổi: Cụm danh từ tương ứng là 'the heavy traffic'.
- → Câu mới: Despite/In spite of the heavy traffic, we arrived on time.
- Phương pháp 3: Dùng 'the fact that'. Đây là cách an toàn và có thể áp dụng cho hầu hết các trường hợp, đặc biệt khi hai chủ ngữ khác nhau hoặc khi khó tìm danh từ tương ứng.
- Câu gốc: Although he is inexperienced, he got the job.
- → Chuyển đổi: Despite/In spite of the fact that he is inexperienced, he got the job.
4. Bảng so sánh nhanh: Although vs. Despite/In spite of
| Tiêu chí | Although / Though / Even though | Despite / In spite of |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Giống nhau: Đều có nghĩa là "mặc dù", "bất chấp". | |
| Từ loại | Liên từ (Conjunction) | Giới từ (Preposition) |
| Cấu trúc theo sau | Một mệnh đề (S + V) | Một danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing |
| Ví dụ | Although it rained, we went out. | Despite the rain, we went out. |
5. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 43
Bài 1: Combine the sentences, using the words in brackets. (Nối câu, sử dụng từ trong ngoặc)
1. We went for a walk. The weather was bad. (although)
- Phân tích: Từ cho sẵn là 'although', theo sau là một mệnh đề (S+V). Mệnh đề chỉ sự tương phản là "The weather was bad".
- Đáp án: Although the weather was bad, we went for a walk. / We went for a walk although the weather was bad.
- Dịch: Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi dạo.
2. The artisans are clever. They can’t live on their craft. (though)
- Phân tích: Từ cho sẵn là 'though', tương tự 'although'. Mệnh đề tương phản là "The artisans are clever".
- Đáp án: Though the artisans are clever, they can’t live on their craft. / The artisans can’t live on their craft though they are clever.
- Dịch: Mặc dù các nghệ nhân rất khéo léo, họ không thể sống bằng nghề của mình.
3. My cousin is not good at painting. He is very creative. (even though)
- Phân tích: Từ cho sẵn là 'even though', dùng để nhấn mạnh sự tương phản.
- Đáp án: Even though my cousin is not good at painting, he is very creative. / My cousin is very creative even though he is not good at painting.
- Dịch: Dù anh họ tôi không giỏi vẽ, anh ấy lại rất sáng tạo.
4. The village is famous for its silk products. Not many tourists visit it. (although)
- Phân tích: Dùng 'although' để nối hai ý trái ngược nhau.
- Đáp án: Although the village is famous for its silk products, not many tourists visit it.
- Dịch: Mặc dù ngôi làng nổi tiếng với các sản phẩm lụa, không có nhiều khách du lịch ghé thăm.
5. The museum has a lot of artefacts. It is quite small. (though)
- Phân tích: Dùng 'though' để nối hai mệnh đề.
- Đáp án: Though the museum has a lot of artefacts, it is quite small.
- Dịch: Mặc dù bảo tàng có rất nhiều hiện vật, nó khá nhỏ.
Bài 2: Rewrite the sentences, using the words in brackets. (Viết lại câu, sử dụng từ trong ngoặc)
1. Although it rained heavily, we still went to the Bat Trang ceramic village. (in spite of)
- Phân tích: Cần chuyển từ 'although' + mệnh đề sang 'in spite of' + cụm danh từ/V-ing. Mệnh đề là "it rained heavily". Ta có thể đổi thành cụm danh từ "the heavy rain".
- Đáp án: In spite of the heavy rain, we still went to the Bat Trang ceramic village.
- Dịch: Bất chấp cơn mưa nặng hạt, chúng tôi vẫn đến làng gốm Bát Tràng.
2. He is the most famous artisan in the village, though he is very young. (despite)
- Phân tích: Cần chuyển 'though' + mệnh đề sang 'despite' + cụm danh từ/V-ing. Mệnh đề là "he is very young". Ta có thể dùng V-ing "being very young".
- Đáp án: Despite being very young, he is the most famous artisan in the village.
- Dịch: Mặc dù còn rất trẻ, anh ấy là nghệ nhân nổi tiếng nhất trong làng.
3. Even though she has a modern sewing machine, she likes sewing things by hand. (in spite of)
- Phân tích: Mệnh đề là "she has a modern sewing machine". Ta có thể đổi thành V-ing "having a modern sewing machine".
- Đáp án: In spite of having a modern sewing machine, she likes sewing things by hand.
- Dịch: Mặc dù có một chiếc máy may hiện đại, cô ấy vẫn thích may vá bằng tay.
4. Although there are modern knitting machines, the artisans in my village prefer to knit by hand. (despite)
- Phân tích: Mệnh đề là "there are modern knitting machines". Đây là cấu trúc 'there is/are'. Ta có thể biến nó thành cụm danh từ "modern knitting machines".
- Đáp án: Despite the modern knitting machines, the artisans in my village prefer to knit by hand. (Một cách khác: Despite the existence of modern knitting machines...)
- Dịch: Mặc cho có những máy dệt kim hiện đại, các nghệ nhân trong làng tôi vẫn thích dệt bằng tay.
5. Though they have to work on the noisy potter’s wheel all day, they find their job interesting. (despite)
- Phân tích: Mệnh đề là "they have to work on the noisy potter’s wheel all day". Ta có thể dùng V-ing "having to work...".
- Đáp án: Despite having to work on the noisy potter’s wheel all day, they find their job interesting.
- Dịch: Mặc dù phải làm việc trên bàn xoay gốm ồn ào cả ngày, họ vẫn thấy công việc của mình thú vị.
II. Ngữ pháp 2: Cụm từ trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial phrases of purpose)
1. Giới thiệu chung
Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích được dùng để trả lời cho câu hỏi "Why?" (Tại sao?) hoặc "For what purpose?" (Để làm gì?). Chúng diễn tả mục đích của một hành động. Các cấu trúc phổ biến là to, in order to, so as to, so that, in order that.
2. Phân tích chi tiết: So that / In order that
a. Công thức
So that và in order that là các liên từ, theo sau là một mệnh đề (S+V). Mệnh đề này thường chứa các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, will, would.
S + V + so that / in order that + S + can/could/will/would + V (bare-infinitive).
b. Cách dùng và Ví dụ
Cấu trúc này được dùng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề mục đích có thể khác nhau.
- Ví dụ 1: We visited the village so that we could learn about traditional crafts. (Chúng tôi đã thăm ngôi làng để chúng tôi có thể tìm hiểu về các nghề thủ công truyền thống.) - Cùng chủ ngữ 'we'.
- Ví dụ 2: My parents sent me to a painting class in order that I could develop my talent. (Bố mẹ gửi tôi đến lớp học vẽ để tôi có thể phát triển tài năng của mình.) - Chủ ngữ khác nhau ('My parents' và 'I').
c. Lưu ý
- So that phổ biến hơn trong văn nói và văn viết thông thường.
- In order that mang tính trang trọng hơn.
3. Phân tích chi tiết: To / In order to / So as to
a. Công thức
Các cụm từ này được theo sau bởi một động từ nguyên thể (bare infinitive). Cấu trúc này thường được sử dụng khi chủ ngữ của hành động chính và hành động mục đích là một.
S + V + (in order / so as) + to + V (bare-infinitive).
b. Cách dùng và Ví dụ
In order to và so as to trang trọng hơn to-infinitive đứng một mình.
- Ví dụ 1: She gets up early to exercise. (Cô ấy dậy sớm để tập thể dục.)
- Ví dụ 2: They are saving money in order to buy a new house. (Họ đang tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà mới.)
- Ví dụ 3: He worked quietly so as to avoid waking the baby. (Anh ấy làm việc lặng lẽ để không đánh thức em bé.)
c. Dạng phủ định
Để diễn tả mục đích phủ định (để không làm gì), chúng ta dùng in order not to và so as not to. KHÔNG dùng "not to" một mình.
- Đúng: She spoke quietly in order not to disturb anyone.
- Sai: She spoke quietly not to disturb anyone.
4. Bảng so sánh nhanh: So that vs. To-infinitive
| Tiêu chí | So that / In order that | To / In order to / So as to |
|---|---|---|
| Cấu trúc theo sau | Một mệnh đề (S + V) | Một động từ nguyên thể (V-bare) |
| Chủ ngữ | Chủ ngữ của 2 mệnh đề có thể khác nhau. | Chủ ngữ của 2 hành động phải giống nhau. |
| Ví dụ | I gave him a map so that he could find the way. | He used a map to find the way. |
5. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 44
Bài 3: Match the beginnings in column A with the endings in column B. (Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B)
Đáp án và Giải thích:
- 1 - d: The artisans have to follow a complex process in order to make a conical hat. (Các nghệ nhân phải tuân theo một quy trình phức tạp để làm ra một chiếc nón lá.) -> Mục đích của việc tuân theo quy trình là để làm ra nón lá.
- 2 - e: The villagers have to dry the buffalo skin for several days so that they can make a drum. (Dân làng phải phơi da trâu trong vài ngày để họ có thể làm trống.) -> Mục đích của việc phơi da trâu là để làm trống.
- 3 - a: We went to the Tay Ho village in Hue so that we could see people making conical hats. (Chúng tôi đã đến làng Tây Hồ ở Huế để có thể xem người ta làm nón lá.) -> Mục đích của việc đến làng là để xem làm nón.
- 4. - b: My sister has gone to the market to buy the things to make a birthday cake for me. (Chị tôi đã đi chợ để mua đồ làm bánh sinh nhật cho tôi.) -> Mục đích của việc đi chợ là để mua đồ.
- 5. - c: My brother is going to a karate class so as to learn self-defence. (Anh trai tôi đang đến lớp karate để học cách tự vệ.) -> Mục đích của việc đến lớp karate là để học tự vệ.
Bài 4: Complete the sentences, using 'so that' or 'in order to'. (Hoàn thành câu, sử dụng 'so that' hoặc 'in order to')
1. We are going to the Non Nuoc marble village ______ we can see the artisans carving the stone.
- Phân tích: Vế sau là một mệnh đề "we can see...". Do đó, chúng ta phải dùng so that.
- Đáp án: so that
2. My mother went to the local market ______ buy some fresh vegetables.
- Phân tích: Vế sau là một động từ nguyên thể "buy". Do đó, chúng ta phải dùng in order to.
- Đáp án: in order to
3. The craft village is trying to attract more tourists ______ they can sell more products.
- Phân tích: Vế sau là một mệnh đề "they can sell...". Do đó, chúng ta phải dùng so that.
- Đáp án: so that
4. The artisans have to be very careful ______ make the paintings on silk.
- Phân tích: Vế sau là một động từ nguyên thể "make". Do đó, chúng ta phải dùng in order to.
- Đáp án: in order to
5. I am going to the library ______ borrow some books on traditional crafts.
- Phân tích: Vế sau là một động từ nguyên thể "borrow". Do đó, chúng ta phải dùng in order to.
- Đáp án: in order to
Bài 5: Combine the sentences, using the words in brackets. (Nối câu, sử dụng từ trong ngoặc)
1. We want to learn more about the craft. We are going to a lacquer workshop. (to)
- Phân tích: Dùng 'to' + V-bare. Hành động mục đích là "learn more about the craft".
- Đáp án: We are going to a lacquer workshop to learn more about the craft.
2. My dad is going to Ha Noi. He wants to visit the Van Phuc silk village. (so as to)
- Phân tích: Dùng 'so as to' + V-bare. Hành động mục đích là "visit...".
- Đáp án: My dad is going to Ha Noi so as to visit the Van Phuc silk village.
3. The artisan moulded the clay. He wanted to make a statue. (in order to)
- Phân tích: Dùng 'in order to' + V-bare. Hành động mục đích là "make a statue".
- Đáp án: The artisan moulded the clay in order to make a statue.
4. I want my children to know about the traditional crafts. I take them to different craft villages every summer. (so that)
- Phân tích: Dùng 'so that' + mệnh đề. Chủ ngữ của hai câu khác nhau ('I' và 'my children'), nên 'so that' là lựa chọn phù hợp.
- Đáp án: I take them to different craft villages every summer so that my children can know about the traditional crafts.
5. You must speak louder. They can hear you at the back of the room. (so that)
- Phân tích: Dùng 'so that' + mệnh đề. Mục đích của việc nói to hơn là để người khác nghe thấy.
- Đáp án: You must speak louder so that they can hear you at the back of the room.
C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập vận dụng
I. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: ______ the story was silly, I enjoyed the film.
A. Despite
B. Although
C. In spite of
D. Because
Câu 2: They went to the beach ______ the cold weather.
A. although
B. so that
C. despite
D. though
Câu 3: He is learning English ______ he can get a better job.
A. in order to
B. so that
C. to
D. despite
Câu 4: She saved money ______ buy a ticket for the concert.
A. so that
B. in order to
C. so as
D. in order
Câu 5: In spite of ______, he managed to finish the race.
A. he was injured
B. being injured
C. his injure
D. was injured
II. Bài tập tự luận
Câu 1: Rewrite the sentence using 'despite'.
Although he had a good salary, he was unhappy in his job.
Câu 2: Rewrite the sentence using 'in order to'.
He studied hard. He wanted to pass the examination.
III. Hướng dẫn giải đáp
I. Trắc nghiệm:
- Câu 1: B. 'the story was silly' là một mệnh đề (S+V), nên ta dùng 'Although'.
- Câu 2: C. 'the cold weather' là một cụm danh từ, nên ta dùng 'despite'.
- Câu 3: B. 'he can get a better job' là một mệnh đề, nên ta dùng 'so that'.
- Câu 4: B. 'buy a ticket...' là một động từ nguyên thể, 'in order to' là cấu trúc hoàn chỉnh.
- Câu 5: B. Sau 'in spite of' là V-ing hoặc cụm danh từ. 'being injured' là V-ing.
II. Tự luận:
- Câu 1: Despite having a good salary, he was unhappy in his job. / Despite his good salary, he was unhappy in his job.
- Câu 2: He studied hard in order to pass the examination.
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành hai điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh 9 Unit 4: cụm từ chỉ sự nhượng bộ và chỉ mục đích. Các em hãy nhớ quy tắc cốt lõi: Although/Though đi với một mệnh đề (S+V), trong khi Despite/In spite of đi với một danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing. Tương tự, để chỉ mục đích, so that/in order that đi với một mệnh đề (thường có can/could), còn to/in order to/so as to đi với một động từ nguyên thể. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập viết lại câu và đặt câu của riêng mình sẽ giúp các em sử dụng thành thạo các cấu trúc này. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo!