Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Ngữ pháp Unit 5 A Closer Look 2 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 2 sách Global Success. Nắm vững cách dùng câu hỏi đuôi (tag questions) và câu phức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức ngữ pháp vô cùng thú vị và hữu ích trong Unit 5: Wonders of Viet Nam - A Closer Look 2. Bài học này sẽ tập trung vào hai điểm ngữ pháp quan trọng: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Complex sentences with adverb clauses of concession).

Đây không chỉ là những kiến thức xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra, mà còn là công cụ đắc lực giúp các em giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn, giống như người bản xứ. Việc sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi sẽ làm cho cuộc hội thoại trở nên mềm mại và tương tác hơn, trong khi câu phức giúp em diễn đạt những ý tưởng có sự tương phản một cách logic và mạch lạc. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và áp dụng hai cấu trúc ngữ pháp này vào cả bài tập lẫn giao tiếp hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Lý thuyết trọng tâm: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ về nó nhé!

1. Câu hỏi đuôi là gì và dùng để làm gì?

a. Định nghĩa

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu trần thuật (statement). Nó được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy.

Ví dụ:

  • It's a beautiful day, isn't it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, có phải không?)
  • You haven't seen this film, have you? (Bạn chưa xem bộ phim này, phải không?)

b. Mục đích sử dụng

Câu hỏi đuôi có hai mục đích chính, được phân biệt qua ngữ điệu (intonation) khi nói:

  • Để xác nhận thông tin (Falling intonation - Ngữ điệu xuống): Khi người nói khá chắc chắn về thông tin mình đưa ra và chỉ muốn người nghe đồng tình.
  • Ví dụ: This is Phong Nha-Ke Bang National Park, isn't it? (Đây là Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, phải không? - người nói gần như chắc chắn và chỉ chờ sự xác nhận).

  • Để hỏi một câu hỏi thật sự (Rising intonation - Ngữ điệu lên): Khi người nói không chắc chắn về thông tin và thực sự muốn biết câu trả lời.
  • Ví dụ: We haven't forgotten the tickets, have we? (Chúng ta không quên vé rồi chứ? - người nói không chắc và đang lo lắng).

2. Cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi

Quy tắc vàng của câu hỏi đuôi là nguyên tắc "đối xứng ngược". Rất đơn giản để ghi nhớ!

a. Quy tắc "Khẳng định - Phủ định"

Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định.

Mệnh đề (+), trợ động từ (-) + S?

Ví dụ:

  • She is a talented singer, isn't she?
  • They will visit Trang An next week, won't they?
  • You can speak English, can't you?

b. Quy tắc "Phủ định - Khẳng định"

Ngược lại, nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Mệnh đề (-), trợ động từ (+) + S?

Ví dụ:

  • He isn't coming to the party, is he?
  • They don't live here, do they?
  • She hasn't finished her homework, has she?

c. Lưu ý về trợ động từ và đại từ

  • Trợ động từ (auxiliary verb) trong câu hỏi đuôi phải tương ứng với thì và động từ trong mệnh đề chính. Nếu mệnh đề chính không có trợ động từ (như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn), ta phải mượn trợ động từ do/does/did.
  • Chủ ngữ (Subject) trong câu hỏi đuôi luôn phải là một đại từ nhân xưng (I, you, we, they, he, she, it).

Ví dụ: Lan works in a bank, doesn't she? (Không dùng "doesn't Lan?")

3. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

Ngữ pháp tiếng Anh luôn có những ngoại lệ thú vị. Cùng khám phá các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi nhé!

a. Với chủ ngữ "I am"

Câu hỏi đuôi của "I am" là aren't I?

Ví dụ: I am late, aren't I? (Tôi bị trễ, phải không?) (Không dùng amn't I?)

b. Với câu mệnh lệnh (Imperatives)

Câu mệnh lệnh (bắt đầu bằng động từ nguyên thể) thường có câu hỏi đuôi là will you? để tạo sự lịch sự.

Ví dụ:

  • Open the window, will you? (Mở cửa sổ giúp tôi nhé?)
  • Don't make so much noise, will you? (Đừng làm ồn nữa, được không?)

c. Với cấu trúc "Let's"

Câu đề nghị bắt đầu bằng "Let's" (Let us) có câu hỏi đuôi là shall we?

Ví dụ: Let's go to the Citadel of the Ho Dynasty, shall we? (Chúng ta hãy đến Thành nhà Hồ nhé?)

d. Với các đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

  • Khi chủ ngữ là someone, somebody, everyone, everybody, no one, nobody, anyone, anybody, đại từ ở câu hỏi đuôi là they.
  • Ví dụ: Somebody has taken my pen, haven't they?

  • Khi chủ ngữ là something, everything, nothing, anything, đại từ ở câu hỏi đuôi là it.
  • Ví dụ: Nothing is impossible, is it?

e. Với các từ mang nghĩa phủ định

Những từ như never, seldom, hardly, rarely, little, few, no, nobody... bản thân chúng đã mang nghĩa phủ định. Vì vậy, mệnh đề chứa các từ này được xem là mệnh đề phủ định, và câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • He seldom goes out, does he? (Anh ấy hiếm khi ra ngoài, phải không?)
  • They have little money, have they? (Họ có rất ít tiền, phải không?)

II. Lý thuyết trọng tâm: Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Bên cạnh câu hỏi đuôi, câu phức là một công cụ mạnh mẽ để nâng tầm khả năng viết và nói của các em.

1. Ôn lại về câu phức (Complex Sentences)

Câu phức là câu được tạo thành từ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, nó cần có mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ: We cancelled the trip // because it rained heavily.

  • Mệnh đề chính: We cancelled the trip.
  • Mệnh đề phụ: because it rained heavily.

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverb Clauses of Concession)

a. Khái niệm và chức năng

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là mệnh đề phụ bắt đầu bằng các liên từ như although, though, even though. Nó dùng để thể hiện một sự thật hoặc một hành động trái ngược, bất ngờ so với những gì được mong đợi ở mệnh đề chính.

Nói đơn giản, nó diễn tả ý nghĩa "Mặc dù... nhưng...".

b. Các liên từ chỉ sự nhượng bộ: Although, Though, Even though

Cả ba liên từ này đều có chung một cấu trúc cơ bản:

Although / Though / Even though + S + V, S + V.

hoặc

S + V + although / though / even though + S + V.

Lưu ý: Khi mệnh đề phụ đứng đầu câu, ta phải dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Although it was cold, he went swimming. (Mặc dù trời lạnh, anh ấy vẫn đi bơi.)
  • He went swimming although it was cold.

Phân biệt sắc thái:

  • Although: Trang trọng, phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
  • Though: Ít trang trọng hơn, thường dùng trong văn nói. Đôi khi "though" có thể đứng ở cuối câu. Ví dụ: The hotel is nice. The food isn't great, though.
  • Even though: Nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn so với "although".
  • Ví dụ: Even though he had studied all night, he failed the exam. (Mặc dù đã học cả đêm, anh ấy vẫn trượt kỳ thi - nhấn mạnh sự bất ngờ và đáng tiếc).

3. Phân biệt với các cấu trúc tương đương: Despite và In spite of

Đây là phần kiến thức rất quan trọng và dễ gây nhầm lẫn. Các em hãy chú ý nhé!

Although/Though/Even though được theo sau bởi một mệnh đề (Clause: S + V).

Despite/In spite of được theo sau bởi một danh từ (Noun), cụm danh từ (Noun Phrase) hoặc V-ing.

a. Cấu trúc

Despite / In spite of + Noun / Noun Phrase / V-ing, S + V.

hoặc

S + V + despite / in spite of + Noun / Noun Phrase / V-ing.

b. Cách chuyển đổi câu

Để chuyển từ câu dùng "Although" sang "Despite/In spite of", chúng ta cần biến mệnh đề (S+V) thành một cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Trường hợp 1: Hai chủ ngữ giống nhau
    Bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ, động từ chính chuyển thành dạng V-ing.
    Ví dụ: Although he felt tired, he finished the race.
    Despite/In spite of feeling tired, he finished the race.
  • Trường hợp 2: Mệnh đề phụ có dạng "S + be + Adjective"
    Chuyển tính từ thành danh từ tương ứng.
    Ví dụ: Although the weather was bad, we went on a picnic. (bad (adj) → bad weather (noun phrase))
    Despite/In spite of the bad weather, we went on a picnic.

c. Lưu ý về cấu trúc "the fact that"

Nếu các em thấy việc biến đổi mệnh đề thành danh từ quá khó, có một "cứu cánh" tuyệt vời là cấu trúc "the fact that".

Despite / In spite of + the fact that + S + V, S + V.

Cấu trúc này cho phép các em giữ nguyên mệnh đề S+V sau "Despite/In spite of".

Ví dụ: Although the weather was bad, we went on a picnic.
Despite the fact that the weather was bad, we went on a picnic.

III. Hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh 9 Global Success trang 53

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa nhé!

1. Bài 1: Complete the sentences with the correct tag questions. (Hoàn thành câu với câu hỏi đuôi đúng)

Ở bài tập này, các em cần xác định mệnh đề chính là khẳng định hay phủ định, và tìm ra trợ động từ phù hợp.

  1. Ha Long Bay is a famous tourist attraction, _______?
    Phân tích: Mệnh đề chính khẳng định (is). Chủ ngữ là "Ha Long Bay" (vật) → đại từ "it".
    Đáp án: isn't it?
  2. The food wasn't very good, _______?
    Phân tích: Mệnh đề chính phủ định (wasn't). Chủ ngữ là "The food" (vật) → đại từ "it".
    Đáp án: was it?
  3. These man-made wonders were built a long time ago, _______?
    Phân tích: Mệnh đề chính khẳng định (were built). Chủ ngữ "These man-made wonders" (số nhiều) → đại từ "they".
    Đáp án: weren't they?
  4. The boat trip doesn't cost much, _______?
    Phân tích: Mệnh đề chính phủ định (doesn't cost). Chủ ngữ "The boat trip" (vật) → đại từ "it".
    Đáp án: does it?
  5. You have visited this place before, _______?
    Phân tích: Mệnh đề chính khẳng định (have visited - thì hiện tại hoàn thành). Trợ động từ là "have".
    Đáp án: haven't you?

2. Bài 2: Match the beginnings with the endings. (Nối phần đầu với phần cuối)

Bài tập này yêu cầu các em ghép hai vế câu sao cho hợp lý về mặt ngữ nghĩa, sử dụng các liên từ chỉ sự nhượng bộ.

  1. Although many people have visited the Cham Towers,d. they still remain a mystery to us.
    (Mặc dù nhiều người đã đến thăm Tháp Chàm, chúng vẫn còn là một bí ẩn đối với chúng ta.)
  2. The tour guide was very helpful,e. though he was a bit forgetful.
    (Người hướng dẫn viên rất nhiệt tình, mặc dù anh ấy hơi đãng trí một chút.)
  3. Although the historical site was not well-preserved,a. many tourists visited it every day.
    (Mặc dù khu di tích lịch sử không được bảo tồn tốt, nhiều du khách vẫn đến thăm nó mỗi ngày.)
  4. My Son Sanctuary is a large complex of religious relics,c. though some of them are in ruins.
    (Thánh địa Mỹ Sơn là một quần thể lớn các di tích tôn giáo, mặc dù một số trong số chúng đã bị tàn phá.)
  5. Even though it was a holiday,b. the site was not very crowded.
    (Mặc dù đó là ngày nghỉ lễ, khu di tích không quá đông đúc.)

3. Bài 3: Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp câu sử dụng từ trong ngoặc)

Đây là bài tập luyện tập cách tạo câu phức từ hai câu đơn.

  1. The weather was bad. We enjoyed our holiday. (although)
    Although the weather was bad, we enjoyed our holiday. (hoặc We enjoyed our holiday although the weather was bad.)
  2. The Perfume Pagoda is a famous attraction. Not many foreign tourists know about it. (though)
    The Perfume Pagoda is a famous attraction, though not many foreign tourists know about it. (hoặc Though the Perfume Pagoda is a famous attraction, not many foreign tourists know about it.)
  3. The Imperial Academy is an important historical site. It has been damaged many times. (even though)
    Even though the Imperial Academy has been damaged many times, it is an important historical site.
  4. He is a famous actor. He has a very normal life. (although)
    Although he is a famous actor, he has a very normal life.
  5. The children are from a poor family. They are very happy and healthy. (though)
    The children are very happy and healthy, though they are from a poor family.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Phần 1: Trắc nghiệm

  1. This wonder of Viet Nam is really impressive, _______?

    A. is it B. does it C. isn't it D. doesn't it
  2. Let's explore the beauty of this heritage site, _______?

    A. will we B. shall we C. don't we D. are we
  3. _______ he was tired, he continued to climb to the top of the mountain.

    A. Despite B. In spite of C. Because D. Although
  4. He rarely travels to famous landmarks, _______?

    A. does he B. doesn't he C. is he D. isn't he
  5. _______ the rain, we decided to go to the museum.

    A. Although B. Even though C. Despite D. Because

Phần 2: Tự luận

  1. Viết lại câu sau, thêm câu hỏi đuôi phù hợp:
    The students didn't understand the historical importance of the site.
  2. Kết hợp hai câu sau sử dụng "although":
    The tickets were expensive. Many people bought them.
  3. Viết lại câu sau, bắt đầu bằng "In spite of":
    Although the museum was crowded, we enjoyed the visit.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Phần 1: Trắc nghiệm

  1. C. isn't it (Mệnh đề khẳng định "is", đuôi phủ định "isn't it")
  2. B. shall we (Cấu trúc đề nghị với "Let's")
  3. D. Although (Theo sau là mệnh đề "he was tired")
  4. A. does he (Từ "rarely" mang nghĩa phủ định, nên đuôi khẳng định)
  5. C. Despite (Theo sau là danh từ "the rain")

Phần 2: Tự luận

  1. The students didn't understand the historical importance of the site, did they?
  2. Although the tickets were expensive, many people bought them.
  3. In spite of the crowded museum, we enjoyed the visit. (hoặc In spite of the museum being crowded, we enjoyed the visit.)

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về hai điểm ngữ pháp quan trọng: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)Câu phức với mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Các em đã nắm được quy tắc cơ bản "khẳng định-phủ định", các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi, cũng như cách sử dụng although, though, even though để nối các ý tương phản. Quan trọng hơn, các em đã biết cách phân biệt chúng với despitein spite of.

Ngữ pháp giống như khung xương của ngôn ngữ. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và tinh tế hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách làm thêm bài tập, đọc sách, xem phim và cố gắng áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc các em học tập thật tốt và ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Câu phức ngữ pháp tiếng anh 9 câu hỏi đuôi
Preview

Đang tải...