Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Ngữ pháp Unit 6 A Closer Look 2 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2. Nắm vững cách dùng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tính từ và trạng từ. Kèm bài tập và đáp án.

A. Mở đầu: Khám phá Ngữ pháp Unit 6 - A Closer Look 2

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết phần ngữ pháp A Closer Look 2 của Unit 6: Vietnam: Then and Now. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau "soi" thật kỹ hai mảng kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng và quen thuộc: cách phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành, cùng với cách sử dụng Tính từ và Trạng từ. Việc nắm vững những điểm ngữ pháp này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn là chìa khóa để miêu tả sự thay đổi của sự vật, sự việc một cách chính xác và tự nhiên. Sau bài học này, các em sẽ tự tin phân biệt và sử dụng thành thạo các thì, cũng như biến đổi linh hoạt giữa tính từ và trạng từ để làm cho câu văn của mình thêm sinh động và chính xác.

B. Nội dung chính: Toàn bộ kiến thức ngữ pháp trọng tâm

1. Ôn tập các thì (Review of tenses)

Trong phần này, chúng ta sẽ ôn lại và so sánh hai thì rất dễ gây nhầm lẫn: Quá khứ đơn (Past Simple) và Hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Việc phân biệt rõ ràng hai thì này sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng về quá khứ một cách chính xác.

a. Thì Quá khứ đơn (The Past Simple Tense)

Định nghĩa: Thì Quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với một thời gian xác định cụ thể.
  • Công thức:
    • Câu khẳng định (+): S + V2/V-ed + (O)
    • Câu phủ định (-): S + did not (didn't) + V-inf + (O)
    • Câu nghi vấn (?): Did + S + V-inf + (O)? -> Yes, S + did. / No, S + didn't.
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. Thời điểm xảy ra hành động được xác định rõ ràng.
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi với các trạng từ chỉ thời gian quá khứ như yesterday, last night/week/month/year, (time) ago, in + (năm quá khứ).
  • Ví dụ minh họa:
    • My family moved to this city in 2010. (Gia đình tôi đã chuyển đến thành phố này vào năm 2010 - Hành động đã xảy ra và chấm dứt vào một năm cụ thể).
    • She didn't go to school yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không đi học).
    • Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có đi thăm ông bà vào cuối tuần trước không?)

b. Thì Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect Tense)

Định nghĩa: Thì Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả, ảnh hưởng ở hiện tại. Thời gian xảy ra không được đề cập cụ thể hoặc không quan trọng.
  • Công thức:
    • Câu khẳng định (+): S + have/has + V3/V-ed + (O)
    • Câu phủ định (-): S + have/has + not (haven't/hasn't) + V3/V-ed + (O)
    • Câu nghi vấn (?): Have/Has + S + V3/V-ed + (O)? -> Yes, S + have/has. / No, S + haven't/hasn't.
  • Cách dùng:
    1. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại (thường đi với since, for).
    2. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.
    3. Trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống (thường đi với ever, never, before).
    4. Hành động vừa mới xảy ra (thường đi với just).
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi với các trạng từ như since, for, already, yet, just, ever, never, recently, so far, up to now.
  • Ví dụ minh họa:
    • I have lived here for ten years. (Tôi đã sống ở đây được mười năm - Hành động bắt đầu 10 năm trước và bây giờ vẫn đang sống ở đây).
    • He has just finished his homework. (Cậu ấy vừa mới làm xong bài tập - Kết quả là bây giờ bài tập đã hoàn thành).
    • Have you ever eaten Japanese food? (Bạn đã bao giờ ăn đồ ăn Nhật chưa? - Hỏi về trải nghiệm).

c. So sánh Thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành

Đây là bảng so sánh giúp các em phân biệt rõ ràng nhất:

Tiêu chí Quá khứ đơn (Past Simple) Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Sự liên quan đến hiện tại Hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn, không còn liên quan đến hiện tại. Hành động có liên quan đến hiện tại (kéo dài đến hiện tại, kết quả ở hiện tại).
Yếu tố thời gian Nhấn mạnh thời gian cụ thể hành động xảy ra. Nhấn mạnh kết quả hoặc sự việc, thời gian không cụ thể hoặc không quan trọng.
Dấu hiệu nhận biết yesterday, last..., ...ago, in + năm quá khứ since, for, just, yet, already, ever, never
Ví dụ I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua - Hành động đã xong). I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi - Kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa để vào nhà).

2. Tính từ và Trạng từ (Adjectives and Adverbs)

Hiểu rõ vai trò và cách dùng của tính từ và trạng từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên giàu hình ảnh và ý nghĩa hơn.

a. Tính từ (Adjectives - Adj)

Định nghĩa: Tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc hoặc hiện tượng. Nó bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Vị trí của tính từ:
    1. Trước danh từ: Tính từ đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
      Ví dụ: She is a beautiful girl. (beautiful bổ nghĩa cho girl). Vietnam is a wonderful country. (wonderful bổ nghĩa cho country).
    2. Sau động từ nối (linking verbs): Tính từ đứng sau các động từ như be, seem, look, feel, taste, sound, smell, become, get... để miêu tả chủ ngữ.
      Ví dụ: The food tastes delicious. (Món ăn có vị ngon). He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi).

b. Trạng từ (Adverbs - Adv)

Định nghĩa: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ chỉ thể cách (adverb of manner) thường trả lời cho câu hỏi "How?".
  • Cách thành lập trạng từ chỉ thể cách:
    • Quy tắc chung: Thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
      Ví dụ: slow -> slowly, quick -> quickly, careful -> carefully.
    • Tính từ tận cùng bằng -y: Đổi -y thành -i rồi thêm -ly.
      Ví dụ: happy -> happily, easy -> easily.
    • Tính từ tận cùng bằng -le: Bỏ -e và thêm -y.
      Ví dụ: simple -> simply, terrible -> terribly.
    • Tính từ tận cùng bằng -ic: Thêm đuôi -ally.
      Ví dụ: dramatic -> dramatically, automatic -> automatically.
  • Các trường hợp đặc biệt:
    • Good -> Well: Đây là trường hợp bất quy tắc quan trọng nhất. Good là tính từ, well là trạng từ.
      Ví dụ: He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi). He studies well. (Anh ấy học giỏi).
    • Tính từ và trạng từ có cùng dạng: fast, hard, late, early, high, low, near, far...
      Ví dụ: He is a fast runner. (Adj) - He runs fast. (Adv).
      This is a hard exercise. (Adj) - She works hard. (Adv).
      Lưu ý: hardly là một trạng từ có nghĩa là "hầu như không". Ví dụ: He hardly works. (Anh ta hầu như không làm việc gì cả).
  • Vị trí của trạng từ: Trạng từ chỉ thể cách thường đứng sau động từ thường hoặc sau tân ngữ.
    Ví dụ: He drives carefully. / He drives his car carefully.

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 63

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để giải các bài tập trong sách nhé!

Exercise 1: Choose the correct verb form. (Chọn dạng đúng của động từ)

  1. My sister / graduated / has graduated from university in 2012.
    • Đáp án: graduated
    • Giải thích: Có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ là "in 2012", vì vậy chúng ta dùng thì Quá khứ đơn.
  2. I / didn't see / haven't seen him for five years.
    • Đáp án: haven't seen
    • Giải thích: Cụm từ "for five years" (trong khoảng 5 năm) chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành.
  3. They / went / have gone to Ha Long Bay last summer.
    • Đáp án: went
    • Giải thích: Có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ là "last summer", vì vậy chúng ta dùng thì Quá khứ đơn.
  4. We / lived / have lived in this town since 2005.
    • Đáp án: have lived
    • Giải thích: "since 2005" (từ năm 2005) chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại, là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành.
  5. I / read / have read this book several times.
    • Đáp án: have read
    • Giải thích: "several times" (vài lần) diễn tả một kinh nghiệm hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ mà không rõ thời gian, nhấn mạnh vào sự việc. Đây là cách dùng của thì Hiện tại hoàn thành.

Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. I (not see) ________ my grandparents since last summer.
    • Đáp án: haven't seen
    • Giải thích: "since last summer" là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành.
  2. Last month, my brother (give) ________ me a new bike.
    • Đáp án: gave
    • Giải thích: "Last month" là mốc thời gian xác định trong quá khứ, dùng thì Quá khứ đơn.
  3. ________ you (ever be) to Ho Chi Minh City?
    • Đáp án: Have you ever been
    • Giải thích: "ever" dùng để hỏi về trải nghiệm, là dấu hiệu của thì Hiện tại hoàn thành.
  4. The city (change) ________ a lot over the past 20 years.
    • Đáp án: has changed
    • Giải thích: "over the past 20 years" (trong 20 năm qua) là một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, dùng thì Hiện tại hoàn thành.
  5. My father (buy) ________ this car five years ago.
    • Đáp án: bought
    • Giải thích: "five years ago" là mốc thời gian xác định trong quá khứ, dùng thì Quá khứ đơn.

Exercise 3: Complete the sentences with the adverbs from the adjectives in brackets. (Hoàn thành câu với trạng từ từ tính từ trong ngoặc)

  1. The children were playing ________ in the garden. (happy)
    • Đáp án: happily
    • Giải thích: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "were playing". Chuyển tính từ "happy" (tận cùng là -y) thành trạng từ "happily".
  2. The students were talking ________ about their exam results. (excited)
    • Đáp án: excitedly
    • Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "were talking". Chuyển tính từ "excited" thành trạng từ "excitedly".
  3. The roads have become ________ crowded. (dramatic)
    • Đáp án: dramatically
    • Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "crowded". Chuyển tính từ "dramatic" (tận cùng là -ic) thành trạng từ "dramatically".
  4. Please speak more ________. I can't hear you clearly. (slow)
    • Đáp án: slowly
    • Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "speak". Chuyển tính từ "slow" thành trạng từ "slowly".
  5. Life in the countryside has changed ________. (gradual)
    • Đáp án: gradually
    • Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "has changed". Chuyển tính từ "gradual" thành trạng từ "gradually".

Exercise 4: Choose the correct option to complete each sentence. (Chọn phương án đúng để hoàn thành câu)

  1. The girls in my class sing very ________. (good / well)
    • Đáp án: well
    • Giải thích: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "sing". Trạng từ của "good" là "well".
  2. My dad is a ________ driver. (careful / carefully)
    • Đáp án: careful
    • Giải thích: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "driver". "careful" là tính từ.
  3. The boy looked ________ at his mother. (sad / sadly)
    • Đáp án: sadly
    • Giải thích: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "looked". "sadly" là trạng từ. Nếu dùng "looked sad" thì "looked" là động từ nối, mang nghĩa "trông có vẻ buồn". Nhưng ở đây có "at his mother", nên "looked" là động từ hành động "nhìn", cần trạng từ đi kèm.
  4. The teacher seemed ________ with the students' work. (happy / happily)
    • Đáp án: happy
    • Giải thích: "seemed" là một động từ nối (linking verb), theo sau nó là một tính từ để miêu tả chủ ngữ.
  5. It's raining ________. We should stay indoors. (heavy / heavily)
    • Đáp án: heavily
    • Giải thích: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "is raining". Trạng từ của "heavy" là "heavily".

Exercise 5: Game: Find someone who... (Trò chơi: Tìm người mà...)

Đây là một hoạt động luyện nói. Các em sẽ di chuyển quanh lớp và hỏi bạn bè của mình bằng cấu trúc câu hỏi của thì Hiện tại hoàn thành để tìm ra người đã từng làm những việc trong danh sách.

  • Cấu trúc câu hỏi: Have you ever + V3/V-ed ...?
  • Cấu trúc câu trả lời: Yes, I have. / No, I haven't.
  • Ví dụ:
    • A: Have you ever been to a craft village? (Bạn đã bao giờ đến một làng nghề chưa?)
    • B: Yes, I have. I went to Bat Trang ceramic village last year.
    • A: (Ghi tên bạn B vào ô tương ứng)

Hãy thực hành với các ý tưởng trong sách như: been to a craft village, met a famous person, eaten Japanese food, seen a real elephant, visited another country. Hoạt động này giúp các em luyện tập thì Hiện tại hoàn thành trong giao tiếp thực tế.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. My family ________ to Da Nang for our summer holiday last July.

    A. has gone     B. went     C. go     D. have gone

  2. I can't find my English book. ________ you see it?

    A. Did     B. Do     C. Have     D. Has

  3. She is a ________ pianist. She plays the piano ________.

    A. beautiful / beautiful     B. beautifully / beautiful     C. beautiful / beautifully     D. beautifully / beautifully

  4. He works very ________, so he rarely makes mistakes.

    A. care     B. careful     C. carefully     D. careless

  5. I haven't finished my report ________.

    A. ago     B. yet     C. last week     D. already

II. Tự luận (Written Practice)

  1. Viết lại câu, sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc.

    a. He is a slow runner. -> He runs ________. (slow)

    b. My mother is a good cook. -> My mother cooks ________. (good)

  2. Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Hiện tại hoàn thành.

    a. They (build) ________ this bridge in 2020.

    b. We (not meet) ________ each other for a long time.

III. Hướng dẫn giải đáp

  • Trắc nghiệm: 1-B (có "last July"), 2-C (Hỏi "bạn đã thấy nó chưa?" - hành động quá khứ không rõ thời gian, có kết quả ở hiện tại), 3-C (tính từ trước danh từ, trạng từ sau động từ), 4-C (trạng từ bổ nghĩa cho động từ "works"), 5-B ("yet" thường đứng cuối câu phủ định ở thì HTHT).
  • Tự luận:
    1. a. slowly; b. well
    2. a. built (có "in 2020"); b. haven't met (có "for a long time")

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học A Closer Look 2 của Unit 6, chúng ta đã hệ thống lại hai điểm ngữ pháp cốt lõi. Thứ nhất là sự khác biệt giữa thì Quá khứ đơn (hành động chấm dứt, có thời gian cụ thể) và thì Hiện tại hoàn thành (hành động liên quan đến hiện tại, không có thời gian cụ thể). Thứ hai là vai trò và cách hình thành của tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) và trạng từ (bổ nghĩa cho động từ). Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp. Các em hãy thử áp dụng những kiến thức này vào việc viết về những thay đổi ở nơi mình sống, hoặc kể về những trải nghiệm của bản thân. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success ngữ pháp tiếng anh 9 A Closer Look 2 Unit 6 tính từ và trạng từ
Preview

Đang tải...