Bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1: Local environment - A Closer Look 2
Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh lớp 9 bộ sách Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong Unit 1: Local environment, đó là bài học A Closer Look 2 ở trang 11 và 12. Bài học này tập trung vào hai mảng kiến thức cốt lõi: Ngữ pháp về câu phức (Complex Sentences) và Phát âm về trọng âm của các từ có đuôi -ity và -ive. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp và viết lách tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy hơn. Hãy cùng bắt đầu bài học thú vị này nhé!
I. Grammar: Complex Sentences (Ngữ pháp: Câu phức)
Trong phần ngữ pháp hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào câu phức - một loại câu rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Nó giúp các em diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và logic.
1. Ôn tập kiến thức nền tảng: Mệnh đề và các loại câu
Trước khi tìm hiểu về câu phức, chúng ta hãy cùng ôn lại một số khái niệm cơ bản nhé.
a. Mệnh đề độc lập (Independent Clause)
Đây là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ (Subject) và động từ (Verb), diễn tả một ý trọn vẹn. Nó có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
- Ví dụ: She is studying English. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)
- Ví dụ: The traditional village is very quiet. (Ngôi làng truyền thống rất yên tĩnh.)
b. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)
Mệnh đề này cũng có chủ ngữ và động từ nhưng không diễn tả một ý trọn vẹn. Nó không thể đứng một mình và phải đi kèm với một mệnh đề độc lập để tạo thành câu có nghĩa. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như because, when, although, if, that,...
- Ví dụ: ... because it was raining. (... bởi vì trời đang mưa.) -> Ý này chưa hoàn chỉnh. Trời mưa thì sao?
- Ví dụ: ... when she came home. (... khi cô ấy về nhà.) -> Ý này cũng chưa hoàn chỉnh. Khi cô ấy về nhà thì chuyện gì xảy ra?
c. Phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức
Để các em không bị nhầm lẫn, hãy xem bảng so sánh ngắn gọn sau đây:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Câu đơn (Simple Sentence) | 1 mệnh đề độc lập | I love traditional handicrafts. |
| Câu ghép (Compound Sentence) | 2+ mệnh đề độc lập (nối bằng liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so) | I wanted to buy a conical hat, but I didn't have enough money. |
| Câu phức (Complex Sentence) | 1 mệnh đề độc lập + 1+ mệnh đề phụ thuộc | I will visit Bat Trang village when I have free time. |
2. Lý thuyết về câu phức (Complex Sentences)
Định nghĩa: Câu phức là câu có chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Hai mệnh đề này được nối với nhau bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
Trong khuôn khổ Unit 1, chúng ta sẽ tập trung vào 3 loại mệnh đề phụ thuộc trạng ngữ chính: mệnh đề chỉ thời gian, chỉ lý do và chỉ sự nhượng bộ.
3. Phân tích chi tiết các loại mệnh đề phụ thuộc trong Unit 1
a. Mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian (Adverbial clauses of time)
- Chức năng: Dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When?), cho biết thời điểm hành động trong mệnh đề chính xảy ra.
- Liên từ thường gặp: when (khi), while (trong khi), as soon as (ngay khi), before (trước khi), after (sau khi).
- Lưu ý về dấu phẩy: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, ta cần dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách nó với mệnh đề chính. Nếu nó đứng sau, ta không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
- When the artisans mould the clay, they make it into the shape of a vase. (Khi những người thợ thủ công nặn đất sét, họ tạo nó thành hình một chiếc bình.)
- The artisans make the clay into the shape of a vase when they mould it. (Những người thợ thủ công tạo đất sét thành hình một chiếc bình khi họ nặn nó.)
- As soon as we arrived at the village, we went to see the oldest artisan. (Ngay khi chúng tôi đến làng, chúng tôi đã đi gặp nghệ nhân lớn tuổi nhất.)
b. Mệnh đề phụ thuộc chỉ lý do (Adverbial clauses of reason)
- Chức năng: Dùng để trả lời cho câu hỏi "Tại sao?" (Why?), nêu lên nguyên nhân, lý do cho hành động ở mệnh đề chính.
- Liên từ thường gặp: because, since, as (bởi vì, do). Trong đó, because là từ thông dụng nhất.
- Lưu ý về dấu phẩy: Tương tự như mệnh đề thời gian, nếu mệnh đề chỉ lý do đứng đầu câu, ta dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Because the workshop was closed, we couldn't see how they make the paintings. (Bởi vì xưởng đã đóng cửa, chúng tôi không thể xem cách họ làm tranh.)
- We couldn't see how they make the paintings because the workshop was closed. (Chúng tôi không thể xem cách họ làm tranh bởi vì xưởng đã đóng cửa.)
- Since it's a famous craft village, many tourists visit it every year. (Vì đó là một làng nghề nổi tiếng nên có rất nhiều khách du lịch đến thăm hàng năm.)
c. Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clauses of concession)
- Chức năng: Diễn tả một sự tương phản, đối lập, hoặc một kết quả bất ngờ so với điều kiện được nêu ra. Có thể dịch là "mặc dù".
- Liên từ thường gặp: although, though, even though (mặc dù).
- Lưu ý về dấu phẩy: Quy tắc dấu phẩy vẫn được áp dụng tương tự.
- Lưu ý quan trọng: KHÔNG dùng "but" trong cùng một câu với "although/though/even though". Đây là lỗi rất phổ biến.
Ví dụ:
- Although this is just a small village, it is a famous tourist attraction. (Mặc dù đây chỉ là một ngôi làng nhỏ, nó lại là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
- This village is a famous tourist attraction although it is just a small one. (Ngôi làng này là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng mặc dù nó chỉ là một ngôi làng nhỏ.)
- Even though she is young, she is the most skillful artisan in the village. (Dù còn trẻ tuổi, cô ấy lại là nghệ nhân khéo léo nhất trong làng.)
4. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 11
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa nhé!
Bài 1: Match the clauses in column A with the clauses in column B. (Nối các mệnh đề ở cột A với các mệnh đề ở cột B)
Đáp án và giải thích chi tiết:
-
1 - d: When I have free time, I often go to the park in my neighbourhood.
- Nghĩa: Khi có thời gian rảnh, tôi thường đến công viên trong khu phố của mình.
- Giải thích: Mệnh đề "When I have free time" (Khi tôi có thời gian rảnh) chỉ thời gian, kết hợp hợp lý với hành động "I often go to the park" (tôi thường đến công viên).
-
2 - e: I'm learning English because I want to talk to foreigners.
- Nghĩa: Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn nói chuyện với người nước ngoài.
- Giải thích: Mệnh đề "because I want to talk to foreigners" (vì tôi muốn nói chuyện với người nước ngoài) đưa ra lý do cho hành động "I'm learning English" (tôi đang học tiếng Anh).
-
3 - a: Although this city is small, it has many interesting places.
- Nghĩa: Mặc dù thành phố này nhỏ, nó có nhiều địa điểm thú vị.
- Giải thích: Mệnh đề "Although this city is small" (Mặc dù thành phố này nhỏ) thể hiện sự tương phản với việc "it has many interesting places" (nó có nhiều nơi thú vị).
-
4 - b: We are going to have a picnic after we finish our homework.
- Nghĩa: Chúng tôi sẽ đi dã ngoại sau khi làm xong bài tập về nhà.
- Giải thích: Mệnh đề "after we finish our homework" (sau khi chúng tôi làm xong bài tập) chỉ thời gian, xác định thời điểm xảy ra hành động "We are going to have a picnic" (chúng tôi sẽ đi dã ngoại).
-
5 - c: Since you have a fever, you should go to the doctor.
- Nghĩa: Vì bạn bị sốt, bạn nên đi bác sĩ.
- Giải thích: Mệnh đề "Since you have a fever" (Vì bạn bị sốt) là lý do cho lời khuyên "you should go to the doctor" (bạn nên đi bác sĩ).
Bài 2: Use the conjunctions in brackets to connect the sentences. (Sử dụng các liên từ trong ngoặc để nối các câu)
Đáp án và giải thích chi tiết:
-
Câu gốc: The craft village is a famous tourist attraction. It is always crowded. (since)
Đáp án: Since the craft village is a famous tourist attraction, it is always crowded. / The craft village is always crowded since it is a famous tourist attraction.
Nghĩa: Vì làng nghề là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nên nó luôn đông đúc.
-
Câu gốc: My sister is not very good at art. She can make beautiful paintings. (although)
Đáp án: Although my sister is not very good at art, she can make beautiful paintings. / My sister can make beautiful paintings although she is not very good at art.
Nghĩa: Mặc dù chị tôi không giỏi nghệ thuật lắm, chị ấy có thể tạo ra những bức tranh đẹp.
-
Câu gốc: Let's go to the exhibition. The film finishes. (as soon as)
Đáp án: Let's go to the exhibition as soon as the film finishes. / As soon as the film finishes, let's go to the exhibition.
Nghĩa: Chúng ta hãy đến buổi triển lãm ngay khi bộ phim kết thúc.
-
Câu gốc: We will visit the oldest artisan in the village. We arrive. (when)
Đáp án: We will visit the oldest artisan in the village when we arrive. / When we arrive, we will visit the oldest artisan in the village.
Nghĩa: Chúng tôi sẽ đến thăm nghệ nhân cao tuổi nhất trong làng khi chúng tôi đến nơi.
Bài 3: Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)
Đây là bài tập mở, các em có thể tự do sáng tạo miễn là câu trả lời hợp lý về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Dưới đây là một số gợi ý:
-
Although the village is small, ...
Gợi ý: ... it attracts thousands of tourists every year. (Mặc dù ngôi làng nhỏ, nó thu hút hàng ngàn khách du lịch mỗi năm.)
-
Since it was raining, ...
Gợi ý: ... we decided to stay at home and watch a movie. (Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở nhà và xem một bộ phim.)
-
My family will go to Da Nang for our summer holiday when ...
Gợi ý: ... my school year finishes. (Gia đình tôi sẽ đi Đà Nẵng nghỉ hè khi năm học của tôi kết thúc.)
-
I couldn't do the test well because ...
Gợi ý: ... I hadn't studied for it. (Tôi không thể làm bài kiểm tra tốt vì tôi đã không học bài.)
-
As soon as I get home, ...
Gợi ý: ... I will help my mom cook dinner. (Ngay khi về đến nhà, tôi sẽ giúp mẹ nấu bữa tối.)
II. Pronunciation: Stress in words ending in -ity and -ive (Phát âm: Trọng âm của từ kết thúc bằng -ity và -ive)
Phần thứ hai của bài học hôm nay là về phát âm. Việc nhấn trọng âm đúng không chỉ giúp các em nói tiếng Anh hay hơn mà còn giúp người nghe hiểu đúng ý của các em.
1. Quy tắc nhấn trọng âm cơ bản
Hôm nay chúng ta sẽ học hai quy tắc rất hữu ích liên quan đến các hậu tố (suffixes) -ity và -ive.
a. Quy tắc 1: Trọng âm với hậu tố -ity
Với những từ kết thúc bằng đuôi -ity, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Hãy xem các ví dụ sau. Âm tiết được nhấn trọng âm được in đậm.
- ability /əˈbɪl.ə.ti/
- community /kəˈmjuː.nə.ti/
- activity /ækˈtɪv.ə.ti/
- possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/
- curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/
b. Quy tắc 2: Trọng âm với hậu tố -ive
Với hầu hết các từ kết thúc bằng đuôi -ive, trọng âm cũng rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ:
- attractive /əˈtræk.tɪv/
- expensive /ɪkˈspen.sɪv/
- creative /kriˈeɪ.tɪv/
- talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ (Lưu ý: từ này trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, là một trường hợp đặc biệt hơn, nhưng quy tắc chung vẫn áp dụng cho nhiều từ khác)
Để đơn giản, các em hãy ghi nhớ quy tắc chung và học thuộc cách phát âm của từng từ cụ thể khi gặp chúng.
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 12
Bài 4: Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllables in the words in bold. (Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ in đậm.)
Các em hãy lắng nghe file audio của sách và lặp lại. Dưới đây là cách đánh trọng âm của các từ đó để các em tham khảo:
- community
- activity
- curiosity
- possibility
- creative
- attractive
- expensive
- talkative
Bài 5: Listen to the sentences and mark the stressed syllable in the underlined words. Then practise saying the sentences. (Nghe các câu và đánh dấu trọng âm vào các từ được gạch chân. Sau đó luyện nói các câu.)
Đáp án và hướng dẫn:
-
This park is a centre of community activity.
Trọng âm: community
-
There is a possibility that our team will win.
Trọng âm: possibility
-
She is very creative and always comes up with new ideas.
Trọng âm: creative
-
That handmade scarf is very expensive.
Trọng âm: expensive
-
The girl is very talkative and friendly.
Trọng âm: talkative
Các em hãy luyện tập đọc to các câu này nhiều lần, chú ý nhấn đúng trọng âm của các từ được gạch chân để nói thật tự nhiên nhé!
III. Câu hỏi ôn tập và Bài tập củng cố
Để chắc chắn rằng các em đã nắm vững kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây.
A. Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. expensive
B. attractive
C. community
D. creative
Câu 2: ________ he is very busy, he always spends time with his children.
A. Because
B. Although
C. When
D. As soon as
Câu 3: I couldn't hear what she was saying ________ the music was too loud.
A. although
B. when
C. since
D. after
Câu 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. activity
B. possibility
C. curiosity
D. talkative
Câu 5: We will go to the craft village ________ we finish the project.
A. because
B. though
C. when
D. since
B. Bài tập tự luận (Open-ended Questions)
Câu 1: Combine the two sentences using the conjunction in brackets.
The conical hat is a simple thing. It has a lot of cultural meaning. (although)
Câu 2: Complete the following sentence with your own idea.
Because the weather was beautiful, ...
Hướng dẫn giải đáp
A. Trắc nghiệm
- Đáp án: C. Trọng âm của `community` rơi vào âm tiết thứ 2 (/kəˈmjuːnəti/), các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nhưng là âm tiết trước đuôi -ive. Cách phát âm cụ thể: ex`pen`sive, at`trac`tive, cre`a`tive. Tuy nhiên, nếu xét theo quy tắc, `community` có trọng âm trước `-ity` (commu-NI-ty), các từ kia có trọng âm trước `-ive`. Điểm khác biệt rõ nhất là `community` có 4 âm tiết, các từ còn lại có 3 âm tiết.
- Đáp án: B. `Although` (mặc dù) dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề "rất bận" và "luôn dành thời gian cho con".
- Đáp án: C. `Since` (bởi vì) dùng để chỉ lý do tại sao không thể nghe thấy (vì nhạc quá to).
- Đáp án: D. `talkative` có trọng âm ở âm tiết thứ nhất (`talk`ative), các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết trước đuôi -ity (ac`tiv`ity, possi`bil`ity, curi`os`ity).
- Đáp án: C. `when` (khi) dùng để chỉ thời điểm sẽ đi đến làng nghề (khi hoàn thành dự án).
B. Tự luận
- Đáp án: Although the conical hat is a simple thing, it has a lot of cultural meaning.
- Gợi ý: Because the weather was beautiful, we decided to go for a walk in the park.
IV. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học A Closer Look 2 của Unit 1, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai nội dung quan trọng. Về ngữ pháp, các em đã học cách nhận biết và sử dụng câu phức với các mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian (when, after, as soon as), lý do (because, since) và sự nhượng bộ (although, though). Về phát âm, các em đã nắm được quy tắc nhấn trọng âm cho các từ có đuôi -ity và -ive. Đây là những viên gạch kiến thức quan trọng, giúp các em diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt và chính xác hơn. Hãy nhớ thường xuyên ôn tập và áp dụng chúng vào việc luyện nói và viết hàng ngày để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình nhé. Chúc các em học tốt!