A. Mở đầu: Tổng quan Unit 5 - Looking Back
Chào các em học sinh yêu quý! Chúng ta đã cùng nhau khám phá những kỳ quan tuyệt vời của Việt Nam qua Unit 5: "Wonders of Viet Nam". Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau nhìn lại và củng cố toàn bộ kiến thức đã học qua phần Looking Back ở trang 58. Bài học này đóng vai trò như một trạm dừng chân quan trọng, giúp các em hệ thống hóa lại từ vựng, nắm chắc cách phát âm, và vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm. Hoàn thành tốt phần ôn tập này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc để chinh phục những chủ đề phức tạp hơn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin phát âm chuẩn hai âm /e/ và /æ/, sử dụng linh hoạt từ vựng về các kỳ quan, và làm chủ hoàn toàn câu điều kiện loại 1, 2 cũng như câu bị động với động từ khuyết thiếu.
B. Nội dung chính: Giải chi tiết bài tập trang 58
I. Pronunciation (Phát âm)
Phần phát âm trong Unit 5 tập trung vào hai nguyên âm ngắn thường gây nhầm lẫn là /e/ và /æ/. Việc phân biệt và phát âm chuẩn hai âm này sẽ giúp các em cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và nói.
1. Lý thuyết: Cách phát âm /e/ và /æ/
- Âm /e/ (như trong "send"):
- Miệng mở tự nhiên, không quá rộng.
- Lưỡi đưa về phía trước, phần đầu lưỡi nâng lên một chút nhưng không chạm vào vòm miệng.
- Phát âm ngắn và dứt khoát. Hãy tưởng tượng bạn đang nói chữ "e" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
- Âm /æ/ (như trong "man"):
- Miệng mở rộng hơn so với âm /e/, cả chiều dọc và chiều ngang.
- Lưỡi hạ thấp và đưa về phía trước.
- Phát âm dài hơn âm /e/ một chút. Âm này hơi giống khi bạn nói "a" nhưng miệng bẹt ra hai bên.
2. Bài tập 1 (Trang 58 SGK): Listen and repeat the words, paying attention to the sounds /e/ and /æ/. Then listen again and put them in the correct columns.
Trong bài tập này, các em sẽ nghe và lặp lại các từ, sau đó phân loại chúng vào hai cột tương ứng với âm /e/ và /æ/.
Đáp án tham khảo:
Cột /e/: heritage, recognition, entrance, unforgettable
Cột /æ/: man-made, cavern, attraction, landscape
3. Bài tập 2 (Trang 58 SGK): Listen to the sentences and mark the sounds /e/ and /æ/. Then practise saying them.
Bài tập này giúp các em luyện tập nhận biết hai âm trong ngữ cảnh câu hoàn chỉnh.
Đáp án tham khảo và giải thích:
- Send that man to the entrance of the cavern.
/e/: send, entrance
/æ/: that, man, cavern- This is an unforgettable landscape.
/e/: unforgettable
/æ/: an, landscape- This man-made wonder gets international recognition.
/e/: gets, international, recognition
/æ/: man-made- The Bach Dang River is a famous attraction in my country.
/e/: (không có)
/æ/: Bach Dang, a, famous, attraction
II. Vocabulary (Từ vựng)
Chúng ta sẽ ôn lại các từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề "Wonders of Viet Nam" đã học trong suốt Unit 5.
1. Bảng từ vựng trọng tâm
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng các em cần nắm vững:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| wonder (n) | /ˈwʌndə(r)/ | kỳ quan |
| heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
| limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
| cavern (n) | /ˈkævən/ | hang động lớn |
| fortress (n) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
| citadel (n) | /ˈsɪtədel/ | thành lũy, thành trì |
| recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận |
| picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp như tranh |
2. Bài tập 3 (Trang 58 SGK): Complete the sentences with the words from the box.
Bài tập này yêu cầu các em điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- Ha Long Bay is a picturesque site and a UNESCO World Heritage site.
- Giải thích: Cụm từ "World Heritage site" (Di sản Thế giới) là một cụm cố định. Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là một Di sản Thế giới.
- Dịch: Vịnh Hạ Long là một địa điểm đẹp như tranh và là một Di sản Thế giới của UNESCO.
- This old fortress was built by the king a long time ago.
- Giải thích: "Fortress" (pháo đài) là một công trình phòng thủ kiên cố, phù hợp với ngữ cảnh được vua xây dựng từ xa xưa.
- Dịch: Pháo đài cổ này được nhà vua xây dựng từ rất lâu rồi.
- Thien Cung is one of the most beautiful caverns in Ha Long Bay.
- Giải thích: Động Thiên Cung là một hang động lớn và nổi tiếng, vì vậy "caverns" là từ phù hợp nhất.
- Dịch: Thiên Cung là một trong những hang động đẹp nhất ở Vịnh Hạ Long.
- The Citadel of the Ho Dynasty received official recognition from UNESCO.
- Giải thích: "Recognition" (sự công nhận) là danh từ đi với hành động "received" (nhận được) từ một tổ chức như UNESCO.
- Dịch: Thành nhà Hồ đã nhận được sự công nhận chính thức từ UNESCO.
- Most of the Perfume Pagoda's temples and shrines are built into the limestone mountains.
- Giải thích: Chùa Hương nổi tiếng với các công trình được xây dựng trong các ngọn núi đá vôi. "Limestone" là từ chính xác để miêu tả loại đá này.
- Dịch: Hầu hết các đền chùa của Chùa Hương đều được xây dựng trong các ngọn núi đá vôi.
III. Grammar (Ngữ pháp)
Đây là phần quan trọng nhất của bài ôn tập, tập trung vào hai điểm ngữ pháp chính: Câu điều kiện và Câu bị động với động từ khuyết thiếu.
1. Ôn tập Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện dùng để diễn tả một giả định và kết quả của nó. Trong Unit 5, chúng ta tập trung vào loại 1 và loại 2.
a. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V-infinitive
Cách dùng: Diễn tả một điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) -> Việc trời mưa là có thể xảy ra.
b. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Cấu trúc: If + S + V2/Ved, S + would/could/might + V-infinitive
Lưu ý: Động từ 'to be' luôn được chia là 'were' cho tất cả các ngôi.
Cách dùng: Diễn tả một điều kiện không có thật, trái với thực tế ở hiện tại.
Ví dụ: If I were a billionaire, I would travel around the world. (Nếu tôi là một tỷ phú, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) -> Thực tế là tôi không phải tỷ phú.
2. Bài tập 4 (Trang 58 SGK): Put the verbs in brackets in the correct form.
Bài tập này kiểm tra khả năng phân biệt và sử dụng câu điều kiện loại 1 và 2.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- If we recycle more, we will help our planet.
- Phân tích: Đây là một điều kiện có thể xảy ra trong thực tế. Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn (hành động có thể làm được), chúng ta sẽ giúp hành tinh của mình (kết quả có thể đạt được). -> Dùng câu điều kiện loại 1.
- Dịch: Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho hành tinh của mình.
- If I were you, I would visit the Perfume Pagoda.
- Phân tích: Giả định "Nếu tôi là bạn" là một điều không có thật ở hiện tại. -> Dùng câu điều kiện loại 2. Động từ 'to be' chia là 'were'.
- Dịch: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến thăm Chùa Hương.
- What would you do if you won a lottery?
- Phân tích: Mệnh đề chính dùng "What would you do", cho thấy đây là một giả định không có thật ở hiện tại (vì người nói chưa trúng số). -> Mệnh đề 'if' dùng câu điều kiện loại 2.
- Dịch: Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?
- If Nick doesn't hurry, he will be late for the train.
- Phân tích: Đây là một tình huống có thể xảy ra. Nếu Nick không nhanh lên, anh ấy có khả năng sẽ bị trễ tàu. -> Dùng câu điều kiện loại 1.
- Dịch: Nếu Nick không nhanh lên, anh ấy sẽ bị trễ chuyến tàu.
- If people had more awareness, they wouldn't throw rubbish in the street.
- Phân tích: Câu này diễn tả một điều trái với thực tế hiện tại (thực tế là nhiều người chưa có ý thức cao). -> Dùng câu điều kiện loại 2.
- Dịch: Nếu mọi người có ý thức hơn, họ sẽ không vứt rác ra đường.
3. Ôn tập Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modal Verbs)
Câu bị động được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.
Cấu trúc câu chủ động: S + modal verb + V-infinitive + O
Cấu trúc câu bị động: S (tân ngữ cũ) + modal verb + be + V3/Ved + (by O - chủ ngữ cũ)
Các modal verbs thường gặp: can, could, will, would, should, must, may, might.
Ví dụ chuyển đổi:
- Chủ động: You should protect the heritage sites. (Bạn nên bảo vệ các di sản.)
- Bị động: The heritage sites should be protected. (Các di sản nên được bảo vệ.)
4. Bài tập 5 (Trang 58 SGK): Rewrite the sentences using the passive voice.
Bài tập này giúp các em thực hành chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động với động từ khuyết thiếu.
Đáp án và giải thích chi tiết:
- You must take off your shoes before entering the temple.
→ Your shoes must be taken off before entering the temple.
- Phân tích: Tân ngữ 'Your shoes' trở thành chủ ngữ. Cấu trúc 'must take' đổi thành 'must be taken'.
- We should preserve the natural wonders of our country.
→ The natural wonders of our country should be preserved.
- Phân tích: Tân ngữ 'The natural wonders of our country' trở thành chủ ngữ. Cấu trúc 'should preserve' đổi thành 'should be preserved'.
- They may build a new bridge in this area.
→ A new bridge may be built in this area.
- Phân tích: Tân ngữ 'A new bridge' trở thành chủ ngữ. Cấu trúc 'may build' đổi thành 'may be built'.
- We must stop people from throwing rubbish into the river.
→ People must be stopped from throwing rubbish into the river.
- Phân tích: Tân ngữ 'People' trở thành chủ ngữ. Cấu trúc 'must stop' đổi thành 'must be stopped'.
- You can find many beautiful caverns in Phong Nha - Ke Bang National Park.
→ Many beautiful caverns can be found in Phong Nha - Ke Bang National Park.
- Phân tích: Tân ngữ 'Many beautiful caverns' trở thành chủ ngữ. Cấu trúc 'can find' đổi thành 'can be found'.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng
Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
A. man B. landscape C. haritage D. cavern
Câu 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
A. wonder B. fortress C. limestone D. recognition
Câu 3: The Imperial ______ of Thang Long is a complex of historic buildings.
A. Cavern B. Citadel C. Limestone D. Landscape
Câu 4: If I ______ a bird, I ______ fly to Ha Long Bay.
A. am / will B. was / would C. were / would D. were / will
Câu 5: This man-made wonder ______ by UNESCO soon.
A. will be recognised B. will recognise C. is recognised D. recognises
Câu 6: You ______ show your ticket before you get on the boat.
A. can B. should C. must D. may
II. Tự luận (Free Response)
Câu 1: Rewrite the sentences using the correct conditional sentence type.
- I am not rich, so I can't buy a villa. → If I __________________________.
- Hurry up, or you will miss the bus. → If you __________________________.
Câu 2: Rewrite the sentence using the passive voice.
We should do more to protect the environment. → More ________________________.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
I. Trắc nghiệm:
- C. heritage (phát âm là /e/, các từ còn lại là /æ/).
- D. recognition (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 1).
- B. Citadel (Thành cổ Thăng Long).
- C. were / would (Câu điều kiện loại 2, giả định không có thật).
- A. will be recognised (Câu bị động ở thì tương lai đơn).
- C. must (Thể hiện sự bắt buộc).
II. Tự luận:
- If I were rich, I could buy a villa. (Câu điều kiện loại 2).
- If you don't hurry up, you will miss the bus. (Câu điều kiện loại 1).
- More should be done to protect the environment. (Câu bị động với 'should').
D. Kết luận & Tóm tắt
Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần ôn tập Looking Back của Unit 5. Các em đã hệ thống lại toàn bộ kiến thức về phát âm /e/ - /æ/, từ vựng chủ đề kỳ quan, và hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng là câu điều kiện loại 1, 2 và câu bị động với động từ khuyết thiếu. Đây là những kiến thức nền tảng sẽ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi và trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn rằng các em đã hiểu rõ và có thể vận dụng chúng một cách linh hoạt. Đừng quên làm lại các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các em học tốt và tiếp tục khám phá những điều thú vị trong các bài học tiếp theo!