Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Phân tích bài thơ Việt Bắc - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài và phân tích chi tiết bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Bài giảng đầy đủ nội dung, nghệ thuật, giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đỉnh cao của thơ ca cách mạng Việt Nam - bài thơ Việt Bắc của nhà thơ Tố Hữu. Tác phẩm không chỉ là một bản anh hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ mà hào hùng, mà còn là một bản tình ca sâu nặng về nghĩa tình cách mạng giữa người cán bộ và đồng bào chiến khu. Việc phân tích sâu sắc bài thơ này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm trong chương trình Ngữ văn 12, mà còn bồi dưỡng thêm tình yêu quê hương, đất nước và lòng biết ơn đối với thế hệ cha anh. Qua bài giảng này, các em sẽ nắm được hoàn cảnh sáng tác, bố cục, phân tích chi tiết từng phần của đoạn trích, đồng thời khái quát được những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Tố Hữu

Tố Hữu (1920-2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam. Cuộc đời ông gắn bó mật thiết với sự nghiệp cách mạng của dân tộc, và thơ ông cũng chính là biên niên sử hào hùng của đất nước. Phong cách thơ Tố Hữu mang đậm chất trữ tình - chính trị, thể hiện ở sự hòa quyện giữa cái tôi công dân, tình cảm cách mạng và những sự kiện lịch sử trọng đại. Thơ ông có giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, đậm đà tính dân tộc.

  • Các chặng đường sáng tác chính:
  • Từ ấy (1937-1946): Tiếng reo vui của một thanh niên giác ngộ lý tưởng cách mạng.
  • Việt Bắc (1946-1954): Bản anh hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • Gió lộng (1955-1961): Niềm vui xây dựng cuộc sống mới ở miền Bắc.
  • Ra trận (1962-1971), Máu và Hoa (1972-1977): Âm hưởng sử thi về cuộc kháng chiến chống Mỹ.

2. Tác phẩm Việt Bắc

a. Hoàn cảnh sáng tác

Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết vào tháng 7 năm 1954, hòa bình lập lại ở miền Bắc. Tháng 10 năm 1954, Trung ương Đảng, Chính phủ, Bác Hồ và các cơ quan trung ương rời chiến khu Việt Bắc sau 15 năm gắn bó để trở về thủ đô Hà Nội. Nhân sự kiện lịch sử có tính chất chia tay này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ Việt Bắc. Bài thơ được xem là đỉnh cao của tập thơ cùng tên và của chính sự nghiệp thơ Tố Hữu.

b. Bố cục đoạn trích

Đoạn trích trong sách giáo khoa có thể chia làm 2 phần chính:

  • Phần 1 (20 câu đầu): Khung cảnh chia ly và tâm trạng của người ở lại (Việt Bắc) và người ra đi (cán bộ cách mạng).
  • Phần 2 (70 câu còn lại): Nỗi nhớ của người cán bộ về Việt Bắc, tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và con người nơi đây trong những năm tháng kháng chiến.
c. Thể thơ và kết cấu

Bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, tạo nên âm điệu ngọt ngào, tha thiết, dễ đi vào lòng người. Kết cấu bài thơ được xây dựng theo lối đối đáp giao duyên của ca dao, dân ca. Lời hỏi của người ở lại và lời đáp của người ra đi đan cài, quấn quýt, thể hiện một cách tự nhiên và sâu sắc tình cảm gắn bó keo sơn.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐOẠN TRÍCH

1. Khung cảnh chia ly và tâm trạng con người (20 câu đầu)

a. Lời ướm hỏi đầy lưu luyến của người ở lại (4 câu đầu)

Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.

Mở đầu là lời của người dân Việt Bắc (người ở lại) cất lên như một câu hỏi tu từ đầy trăn trở. Đại từ xưng hô mình - ta, vốn quen thuộc trong ca dao tình yêu đôi lứa, được Tố Hữu vận dụng khéo léo để nói về tình cảm cách mạng. Câu hỏi "mình có nhớ ta?", "mình có nhớ không?" lặp lại hai lần, xoáy sâu vào nỗi niềm băn khoăn, day dứt của người ở lại. Con số "mười lăm năm" gợi nhắc cả một chặng đường dài gắn bó từ những ngày đầu kháng chiến. Hình ảnh ẩn dụ "nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn" là lời dặn dò kín đáo, nhắc nhở người ra đi hãy luôn nhớ về cội nguồn cách mạng, về nơi đã che chở, nuôi dưỡng mình.

b. Lời đáp của người ra đi và tâm trạng bâng khuâng (4 câu tiếp)

Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...

Người ra đi không trả lời trực tiếp câu hỏi mà bộc lộ cảm xúc của mình. Cụm từ "Tiếng ai" phiếm chỉ nhưng lại gợi sự thân thương, gần gũi. Các từ láy "tha thiết", "bâng khuâng", "bồn chồn" diễn tả một cách tinh tế tâm trạng xao xuyến, lưu luyến, nửa muốn đi nửa muốn ở. Hình ảnh hoán dụ "áo chàm" đặc trưng cho người dân Việt Bắc, nay trở thành biểu tượng cho cả tấm lòng của chiến khu tiễn đưa người cán bộ. Cái "cầm tay nhau" không lời mà chứa đựng vạn lời, thể hiện sự xúc động nghẹn ngào đến tột cùng trong giờ phút chia tay.

c. Nỗi nhớ về những kỷ niệm kháng chiến (12 câu tiếp)

Tiếp nối dòng cảm xúc, người ở lại tiếp tục khơi gợi lại hàng loạt kỷ niệm, như muốn níu giữ bước chân người đi:

  • Nhớ thiên nhiên khắc nghiệt mà nghĩa tình: "Mình đi, có nhớ những ngày / Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?". Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên với vẻ dữ dội, nhưng chính trong gian khổ ấy, tình người càng thêm sâu đậm.
  • Nhớ cuộc sống gian khổ mà ấm áp: "Mình về, có nhớ chiến khu / Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai?". "Miếng cơm chấm muối" là hình ảnh chân thực về cuộc sống thiếu thốn, nhưng nó lại tượng trưng cho sự san sẻ, đồng cam cộng khổ.
  • Nhớ sự đoàn kết, gắn bó keo sơn: "Thương nhau, chia củ sắn lùi / Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng". Những hình ảnh rất đời thường nhưng lại chan chứa ân tình cách mạng.
  • Nhớ những hình ảnh bình dị của con người Việt Bắc: "Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô". Hình ảnh người mẹ Việt Bắc tần tảo, chịu thương chịu khó đã trở thành một biểu tượng đẹp đẽ.

2. Nỗi nhớ Việt Bắc trong tâm tưởng người cán bộ về xuôi

Từ câu 21 trở đi là lời đáp của người cán bộ, cũng là dòng hồi tưởng miên man về Việt Bắc. Nỗi nhớ được thể hiện đa dạng, phong phú trên nhiều phương diện.

a. Nỗi nhớ về thiên nhiên và con người hòa quyện

Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.

Câu thơ khẳng định nỗi nhớ hai chiều, bền chặt. Người ra đi nhớ "hoa cùng người", nghĩa là nhớ vẻ đẹp của thiên nhiên gắn liền với vẻ đẹp của con người. Đây chính là cảm hứng chủ đạo cho bức tranh tứ bình tuyệt đẹp sau đó.

b. Bức tranh tứ bình về thiên nhiên và con người Việt Bắc

Đây là đoạn thơ đặc sắc và tài hoa bậc nhất trong bài, vẽ nên bốn bức tranh tuyệt mỹ về bốn mùa ở Việt Bắc. Mỗi mùa một vẻ, nhưng đều có sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người lao động.

Mùa đông:

Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.

Bức tranh mùa đông không lạnh lẽo, ảm đạm mà ấm áp, rực rỡ. Trên nền "rừng xanh" bạt ngàn, nổi bật lên sắc "đỏ tươi" của hoa chuối như những ngọn lửa sưởi ấm cả không gian. Hình ảnh con người xuất hiện với tư thế khỏe khoắn, làm chủ thiên nhiên ("Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng").

Mùa xuân:

Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.

Mùa xuân Việt Bắc tinh khôi, trong trẻo với màu "trắng" của hoa mơ nở rộ khắp núi rừng. Trong không gian thơ mộng ấy là hình ảnh con người cần mẫn, khéo léo trong lao động ("chuốt từng sợi giang"), thể hiện vẻ đẹp tài hoa, chăm chỉ.

Mùa hè:

Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.

Mùa hè rộn rã âm thanh của tiếng ve và rực rỡ sắc màu với "rừng phách đổ vàng". Từ "đổ" diễn tả sự chuyển màu đột ngột, đồng loạt, tạo một ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Hình ảnh "cô em gái hái măng một mình" không gợi sự cô đơn mà toát lên vẻ đẹp chịu thương, chịu khó, lặng thầm cống hiến.

Mùa thu:

Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.

Bức tranh mùa thu trở nên thơ mộng, yên ả lạ thường với ánh trăng "hòa bình". Âm thanh của "tiếng hát ân tình thủy chung" vang vọng trong đêm trăng, gợi lên vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Bắc: lạc quan, yêu đời và sâu nặng nghĩa tình.

c. Khung cảnh Việt Bắc anh hùng trong kháng chiến

Nỗi nhớ còn hướng về một Việt Bắc hào hùng, sôi động trong những năm tháng chiến đấu.

  • Không khí ra quân sôi nổi: "Những đường Việt Bắc của ta / Đêm đêm rầm rập như là đất rung". Các từ láy "rầm rập", "điệp điệp", "trùng trùng" kết hợp với so sánh "như là đất rung" đã vẽ nên một quang cảnh hùng tráng, thể hiện sức mạnh của cả dân tộc trong cuộc kháng chiến.
  • Sức mạnh tổng hợp của quân và dân: "Quân đi điệp điệp trùng trùng / Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan". Hình ảnh thơ vừa hiện thực vừa lãng mạn, thể hiện sự hợp nhất giữa bộ đội và dân quân, giữa nhiệm vụ chiến đấu và lý tưởng cao đẹp.
  • Việt Bắc - đầu não của cuộc kháng chiến: "Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng". Tác giả liệt kê hàng loạt địa danh, tin thắng trận từ mọi miền tổ quốc cùng đổ về Việt Bắc, khẳng định vai trò trung tâm, trái tim của cuộc kháng chiến.

III. TỔNG KẾT NGHỆ THUẬT VÀ NỘI DUNG

1. Về nội dung

Bài thơ Việt Bắc là một khúc hùng ca và cũng là một khúc tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến. Tác phẩm đã ca ngợi thành công vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc, đồng thời khẳng định tình cảm gắn bó sâu nặng, thủy chung giữa người cán bộ cách mạng và nhân dân. Qua đó, bài thơ thể hiện một chân lý lớn của thời đại: sức mạnh của đất nước bắt nguồn từ sức mạnh của nhân dân, từ khối đại đoàn kết dân tộc.

2. Về nghệ thuật

Thành công của Việt Bắc đến từ sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố nghệ thuật đặc sắc:

  • Thể thơ lục bát: Được vận dụng một cách điêu luyện, tạo nên giọng điệu ngọt ngào, tha thiết, mang đậm âm hưởng dân ca.
  • Kết cấu đối đáp: Lối đối đáp giao duyên "mình - ta" tạo nên một cuộc đối thoại tình cảm, làm cho những vấn đề chính trị lớn lao trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giàu tính dân tộc, giản dị mà tinh tế. Hình ảnh thơ vừa chân thực, cụ thể, vừa mang tính biểu tượng cao, giàu sức gợi.
  • Nhạc điệu: Bài thơ có tính nhạc phong phú, được tạo nên bởi vần, nhịp, thanh điệu và cách sử dụng từ láy, điệp từ, điệp cấu trúc...

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tâm trạng của người ở lại và người ra đi trong 20 câu thơ đầu của đoạn trích Việt Bắc. Qua đó, làm rõ tình cảm gắn bó sâu nặng giữa họ.

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào cách xưng hô "mình - ta", các câu hỏi tu từ, các từ láy chỉ tâm trạng (bâng khuâng, bồn chồn), hình ảnh hoán dụ "áo chàm" và cử chỉ "cầm tay nhau". Phân tích các kỷ niệm được người ở lại gợi nhắc để thấy sự sâu nặng của nghĩa tình.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích vẻ đẹp của bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc (10 câu, từ "Ta về, mình có nhớ ta" đến "Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung").

    Gợi ý trả lời: Phân tích lần lượt 4 bức tranh mùa đông, xuân, hạ, thu. Chú ý sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên (màu sắc, âm thanh) và vẻ đẹp con người (trong lao động, trong sinh hoạt). Nhận xét về bút pháp nghệ thuật tài hoa của Tố Hữu.

  3. Câu hỏi 3: Chứng minh rằng Việt Bắc là một bài thơ vừa mang đậm tính dân tộc vừa có tính hiện đại.

    Gợi ý trả lời:
    - Tính dân tộc: thể thơ lục bát, kết cấu đối đáp, cách xưng hô "mình-ta", ngôn ngữ, hình ảnh gần gũi với ca dao, dân ca.
    - Tính hiện đại: nội dung chính trị (tình cảm cách mạng, chủ nghĩa anh hùng), cảm hứng sử thi, cái tôi trữ tình của nhà thơ - người chiến sĩ.

  4. Câu hỏi 4: Cảm nhận của em về hình tượng con người Việt Bắc được thể hiện trong đoạn trích.

    Gợi ý trả lời: Phân tích các hình ảnh: người dân Việt Bắc ân tình, thủy chung trong lúc chia tay; người mẹ tần tảo; người đan nón khéo léo; cô em gái chăm chỉ; con người khỏe khoắn làm chủ thiên nhiên... Khái quát những phẩm chất cao đẹp của họ: cần cù, chịu thương chịu khó, nghĩa tình, thủy chung, anh hùng trong chiến đấu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Việt Bắc của Tố Hữu là một tác phẩm xuất sắc, tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình - chính trị của ông. Bằng thể thơ lục bát ngọt ngào và kết cấu đối đáp độc đáo, bài thơ đã tái hiện một giai đoạn lịch sử hào hùng của dân tộc và ca ngợi nghĩa tình cách mạng thủy chung, son sắt. Tác phẩm không chỉ là một áng thơ để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc về vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Bắc, mà còn là một bài học quý giá về lòng biết ơn, về đạo lý "uống nước nhớ nguồn". Hy vọng qua bài soạn này, các em đã có thể cảm nhận sâu sắc hơn những giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng sắp tới.

Cánh diều văn học kháng chiến Ngữ văn lớp 12 Tố Hữu Phân tích Việt Bắc
Preview

Đang tải...