Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Phân tích hình tượng bà Tú trong bài Thương vợ - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài và phân tích sâu sắc hình tượng bà Tú trong bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương. Khám phá vẻ đẹp tần tảo, đức hi sinh và nỗi vất vả của người phụ nữ Việt Nam xưa qua ngòi bút trào phúng mà trữ tình của nhà thơ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Trần Tế Xương (Tú Xương) là một giọng thơ độc đáo, vừa trào phúng, chua cay, vừa trữ tình, đằm thắm. Một trong những mảng sáng tác đặc sắc nhất của ông chính là những bài thơ viết về người vợ tảo tần của mình - bà Tú. Bài thơ "Thương vợ" là một kiệt tác, nơi hình tượng bà Tú hiện lên chân thực, sống động và cảm động nhất. Qua bài soạn này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu phân tích hình tượng bà Tú, không chỉ để hiểu rõ hơn về tác phẩm mà còn để cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp, đức hi sinh của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa. Chúng ta sẽ khám phá từng câu chữ, từng hình ảnh để thấy được tấm lòng yêu thương, trân trọng và cả nỗi xót xa, tự trách của nhà thơ dành cho vợ mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Giới thiệu chung về tác giả Trần Tế Xương và tác phẩm Thương vợ

a. Vài nét về nhà thơ Trần Tế Xương (1870-1907)

Trần Tế Xương, thường gọi là Tú Xương, quê ở làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định. Cuộc đời ông gắn liền với con đường khoa cử lận đận. Dù thông minh, tài hoa nhưng ông chỉ đỗ tú tài, không thể tiến xa hơn trên con đường quan lộ. Cuộc sống của ông chủ yếu phụ thuộc vào gánh hàng của người vợ. Thơ văn Tú Xương là tiếng nói của một tâm hồn phức tạp: vừa có cái ngông của một nhà nho tài tử, vừa có nỗi đau đời của một trí thức bất đắc chí, và đặc biệt là tình cảm sâu nặng với gia đình, quê hương. Thơ ông có hai mảng lớn: trào phúngtrữ tình, trong đó những bài thơ trữ tình viết về vợ con, đặc biệt là bà Tú, chiếm một vị trí quan trọng và đầy xúc động.

b. Hoàn cảnh ra đời và vị trí của bài thơ "Thương vợ"

Bài thơ "Thương vợ" được sáng tác trong giai đoạn xã hội Việt Nam nửa thực dân nửa phong kiến đầy biến động, khi gánh nặng kinh tế đè nặng lên vai những người dân bình thường. Bài thơ là lời tri ân, là sự thấu hiểu sâu sắc của Tú Xương trước những vất vả, hi sinh của vợ mình. Tác phẩm được viết theo thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ trang trọng, nhưng Tú Xương đã vận dụng một cách linh hoạt, đưa vào đó ngôn ngữ đời thường, gần gũi, tạo nên một phong cách rất riêng. "Thương vợ" được xem là một trong những bài thơ hay nhất viết về người phụ nữ Việt Nam.

c. Bố cục bài thơ

Bài thơ có thể được chia thành 4 phần tương ứng với cấu trúc của một bài thơ Thất ngôn bát cú (Đề - Thực - Luận - Kết):

  • Hai câu đề (câu 1-2): Giới thiệu khái quát công việc làm ăn và gánh nặng gia đình của bà Tú.
  • Hai câu thực (câu 3-4): Cụ thể hóa nỗi vất vả, gian truân của bà Tú.
  • Hai câu luận (câu 5-6): Khái quát những phẩm chất cao đẹp, đức hi sinh của bà Tú.
  • Hai câu kết (câu 7-8): Tiếng lòng, tâm sự và sự tự trách của nhà thơ.

2. Phân tích hình tượng bà Tú qua hai câu đề: Nỗi vất vả và gánh nặng to lớn

"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng."

a. "Quanh năm buôn bán ở mom sông" - Không gian và thời gian lao động đầy hiểm nguy

Ngay từ câu thơ mở đầu, Tú Xương đã phác họa một bức tranh tổng quan về công việc của vợ. Thời gian lao động được gói gọn trong hai chữ "quanh năm". Đây là một khoảng thời gian không có điểm dừng, kéo dài từ ngày này qua ngày khác, tháng này qua tháng khác. Nó cho thấy sự liên tục, đều đặn, không một ngày ngơi nghỉ. Bà Tú không có ngày lễ, không có lúc ốm đau, bà phải làm việc không ngừng nghỉ để lo cho gia đình.

Không gian lao động cũng đầy bất trắc: "mom sông". Mom sông không phải là một nơi buôn bán ổn định, sầm uất như chợ hay cửa hàng. Đó là một dải đất nhỏ, nhô ra bên bờ sông, rất chênh vênh, tạm bợ và nguy hiểm. Nó gợi lên sự bấp bênh, không chắc chắn trong cuộc mưu sinh của bà. Hình ảnh này đã khắc họa một cách chân thực sự vất vả và hiểm nguy mà bà Tú phải đối mặt hàng ngày.

b. "Nuôi đủ năm con với một chồng" - Gánh nặng gia đình đè nặng đôi vai

Câu thơ thứ hai làm rõ mục đích của sự lao động vất vả ấy. Bà Tú phải "nuôi đủ" một gia đình đông đúc. Từ "đủ" nghe thật giản dị nhưng lại ẩn chứa một gánh nặng khổng lồ. Nó không chỉ là lo cho đủ ăn, đủ mặc mà còn là sự chăm sóc, dạy dỗ, lo toan mọi bề. Gánh nặng ấy bao gồm "năm con với một chồng".

Cách nói này vô cùng đặc biệt. Nhà thơ đã tự đặt mình ngang hàng với những đứa con, xem mình cũng là một "gánh nặng" của vợ. Đây là một lời tự trào đầy chua xót. Tú Xương, một nhà nho, một người chồng lẽ ra phải là trụ cột gia đình, lại trở thành một người "ăn bám", một đứa con lớn mà vợ phải nuôi. Câu thơ vừa thể hiện sự tự ý thức về sự vô dụng của bản thân trong việc gánh vác kinh tế, vừa là một cách ngợi ca, tôn vinh vai trò trụ cột của bà Tú một cách gián tiếp.

3. Phân tích hình tượng bà Tú qua hai câu thực: Sự tảo tần và đức hi sinh

"Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông."

a. "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" - Hình ảnh ẩn dụ kinh điển

Hai câu thực đã cụ thể hóa nỗi vất vả được gợi ra ở hai câu đề. Tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ "thân cò", một hình ảnh quen thuộc trong ca dao Việt Nam, để nói về người phụ nữ. Con cò trong ca dao thường gắn liền với thân phận vất vả, lận đận, kiếm ăn khó nhọc:

"Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non."

Tú Xương đã vận dụng sáng tạo hình ảnh này. Từ láy "lặn lội" gợi tả sự khó nhọc, gian truân trong việc đi lại, kiếm sống. Bà Tú phải đi sớm về khuya, làm việc trong những lúc "quãng vắng" - khi trời còn chưa sáng tỏ hoặc khi đêm đã về khuya, vắng vẻ và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Hình ảnh "thân cò" lặn lội nơi quãng vắng gợi lên một dáng hình nhỏ bé, đơn độc, âm thầm chịu đựng gian khó.

b. "Eo sèo mặt nước buổi đò đông" - Cảnh đời chen chúc, bon chen

Đối lập với "quãng vắng" là "buổi đò đông". Nếu nơi vắng vẻ tiềm ẩn nỗi lo sợ, thì nơi đông đúc lại là cảnh chen lấn, xô bồ. Từ láy tượng thanh "eo sèo" miêu tả âm thanh của sự tranh giành, mặc cả, cãi vã nơi bến đò, bến chợ. Nó gợi lên một cuộc sống mưu sinh đầy cạnh tranh, bon chen, không hề dễ dàng.

Nghệ thuật đối lập và đảo ngữ được sử dụng rất tài tình trong hai câu thơ này:

  • Đối lập: quãng vắng (không gian tĩnh) >< buổi đò đông (không gian động); lặn lội (sự vất vả âm thầm) >< eo sèo (sự bon chen ồn ào).
  • Đảo ngữ: Động từ "lặn lội", "eo sèo" được đảo lên trước chủ thể "thân cò", "mặt nước" nhằm nhấn mạnh sự vất vả, gian truân tột cùng của bà Tú.

Qua đó, hình ảnh bà Tú hiện lên vừa đáng thương, vừa đáng kính. Dù trong hoàn cảnh nào, bà cũng phải đối mặt với những khó khăn, thử thách để lo cho gia đình.

4. Phân tích hình tượng bà Tú qua hai câu luận: Vẻ đẹp phẩm chất và đức hi sinh

"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công."

a. "Một duyên hai nợ âu đành phận" - Sự chấp nhận và lòng vị tha

Câu thơ này đi sâu vào thế giới nội tâm, vào những phẩm chất cao đẹp của bà Tú. Tác giả đã sử dụng các khái niệm dân gian "duyên""nợ". Duyên là sự may mắn, hạnh phúc khi lấy được người chồng tốt; nợ là sự ràng buộc, là gánh nặng phải trả. Với bà Tú, lấy Tú Xương thì cái "duyên" chỉ có một, mà cái "nợ" lại gấp đôi. Đó là một sự thiệt thòi lớn.

Thế nhưng, thái độ của bà là "âu đành phận". Cụm từ này thể hiện một sự chấp nhận, cam chịu một cách tự nguyện. Đây không phải là sự cam chịu thụ động, mà là sự thấu hiểu và chấp nhận hoàn cảnh với một tấm lòng vị tha. Bà chấp nhận số phận, chấp nhận người chồng tài hoa nhưng không gặp thời, và tự nguyện gánh vác trách nhiệm gia đình. Đây là một trong những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.

b. "Năm nắng mười mưa dám quản công" - Đức hi sinh và nghị lực phi thường

Sự hi sinh của bà Tú được đẩy lên đến đỉnh điểm ở câu thơ này. Thành ngữ "năm nắng mười mưa" (một cách nói khác của "dãi nắng dầm sương") được vận dụng để chỉ sự vất vả, cực nhọc đến cùng cực, diễn ra triền miên. Các số từ "năm", "mười" chỉ mang tính ước lệ, nhấn mạnh mức độ gian khổ mà bà phải trải qua.

Trước tất cả những gian khổ đó, bà "dám quản công" - tức là không hề kể công, không hề than vãn, không quản ngại khó nhọc. Chữ "dám" ở đây mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ: bà không dám, và cũng không bao giờ nghĩ đến việc quản công lao của mình. Sự hi sinh của bà là hoàn toàn tự nguyện, âm thầm và vô điều kiện. Nó xuất phát từ tình yêu thương vô bờ bến dành cho chồng, cho con. Bà là hiện thân của nghị lực sống phi thường và đức hi sinh cao cả.

5. Tiếng lòng của nhà thơ Tú Xương: Tình thương, sự trân trọng và nỗi xót xa

"Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không."

a. Lời tự trách và tiếng chửi trong hai câu kết

Nếu sáu câu thơ trên là lời của người chồng nói về vợ, thì hai câu kết là lời tự vấn, tự trách của chính nhà thơ. Tú Xương đã cất lên một tiếng chửi: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc". Tiếng chửi này hướng vào đâu? Nó vừa hướng vào cái "thói đời" bạc bẽo, xã hội phong kiến suy tàn đã không cho ông một cơ hội để thi thố tài năng, để làm tròn trách nhiệm của một người chồng, người cha. Nhưng sâu xa hơn, đó là lời tự chửi chính mình. Ông cũng là một sản phẩm của "thói đời" ấy, một nhà nho chỉ biết dùi mài kinh sử mà vô dụng trước gánh nặng cơm áo gạo tiền, để vợ phải một mình gánh vác.

Lời tự trách trở nên trực tiếp và đau đớn hơn ở câu cuối: "Có chồng hờ hững cũng như không". Ông tự nhận mình là một người chồng "hờ hững", vô tâm, không san sẻ được gánh nặng với vợ. Sự tồn tại của ông trong vai trò người chồng trở nên vô nghĩa, "cũng như không". Đây là một sự phủ định bản thân đầy cay đắng nhưng cũng vô cùng chân thành. Chỉ khi yêu thương và trân trọng vợ đến tột cùng, người ta mới có thể hạ mình xuống, tự nhận lấy những lời phán xét cay nghiệt nhất.

b. Tình cảm sâu nặng của nhà thơ

Qua những lời tự trách ấy, ta thấy được tình cảm lớn lao mà Tú Xương dành cho vợ. Ông không chỉ thương, mà còn kính trọng, biết ơn và cảm thấy có lỗi với vợ. Tình thương vợ của ông không phải là thứ tình cảm sáo rỗng, mà là sự thấu hiểu đến tận cùng những nỗi đau, sự hi sinh của bà. Bài thơ vì thế không chỉ là bức chân dung của bà Tú, mà còn là bức chân dung tự họa về nhân cách của chính Tú Xương - một người chồng, một nhà nho giàu lòng tự trọng và chan chứa yêu thương.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích nỗi vất vả, gian truân của bà Tú được thể hiện qua hai câu đề và hai câu thực của bài thơ "Thương vợ". Em có nhận xét gì về nghệ thuật miêu tả của tác giả trong bốn câu thơ này?

    Gợi ý trả lời: Phân tích các chi tiết: "quanh năm", "mom sông", gánh nặng "năm con với một chồng", hình ảnh ẩn dụ "thân cò", các từ láy "lặn lội", "eo sèo" và nghệ thuật đảo ngữ, đối lập. Nhận xét: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh quen thuộc từ ca dao, kết hợp các biện pháp tu từ đặc sắc để khắc họa chân thực và sinh động nỗi cơ cực của bà Tú.

  2. Câu 2: Vẻ đẹp phẩm chất của bà Tú được tác giả ngợi ca như thế nào qua hai câu luận: "Một duyên hai nợ âu đành phận / Năm nắng mười mưa dám quản công"?

    Gợi ý trả lời: Phân tích các phẩm chất: sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách tự nguyện ("âu đành phận"), đức hi sinh thầm lặng, không quản ngại gian khổ ("dám quản công"). Bà Tú là hiện thân của người phụ nữ Việt Nam giàu lòng vị tha, đức hi sinh và nghị lực phi thường.

  3. Câu 3: Hai câu kết của bài thơ cho thấy tâm sự và tình cảm gì của nhà thơ Tú Xương đối với vợ mình? Tại sao có thể nói đây là những câu thơ chân thành và cảm động nhất?

    Gợi ý trả lời: Phân tích tiếng chửi "thói đời" và lời tự nhận "có chồng hờ hững cũng như không". Tình cảm của nhà thơ: yêu thương, xót xa, trân trọng, biết ơn và trên hết là sự tự dằn vặt, tự trách. Sự chân thành thể hiện ở việc dám nhìn thẳng vào sự yếu kém, vô dụng của bản thân, điều này cho thấy một nhân cách cao đẹp và một tình yêu sâu sắc.

  4. Câu 4 (Nâng cao): So sánh hình tượng bà Tú trong bài thơ "Thương vợ" với hình tượng người phụ nữ trong một tác phẩm văn học trung đại khác mà em đã học (ví dụ: Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương"). Chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.

    Gợi ý trả lời:

    • Tương đồng: Đều là những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp (công, dung, ngôn, hạnh), giàu đức hi sinh, hết lòng vì chồng con, nhưng lại có số phận éo le, bất hạnh.
    • Khác biệt: Vũ Nương là nhân vật trong truyện truyền kì, mang yếu tố hoang đường, số phận bi kịch bị đẩy đến cái chết oan khuất. Bà Tú là hình tượng người thật, việc thật, sống động trong đời thường, dù vất vả nhưng vẫn là trụ cột vững chắc của gia đình. Tình cảm của người chồng (Trương Sinh và Tú Xương) dành cho vợ cũng hoàn toàn khác nhau.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương là một bức chân dung tuyệt đẹp về bà Tú - một người vợ, người mẹ tần tảo, giàu đức hi sinh và nghị lực. Qua việc khắc họa hình tượng bà Tú, tác giả không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ mà còn gửi gắm tiếng lòng đầy yêu thương, trân trọng và cả sự tự trách chân thành của mình. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi và cảm xúc sâu lắng, "Thương vợ" xứng đáng là một trong những bài thơ hay nhất, cảm động nhất trong văn học Việt Nam. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị nhân văn sâu sắc mà tác phẩm mang lại.

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo hình tượng bà Tú Thương vợ Trần Tế Xương
Preview

Đang tải...